diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1570 |
1 files changed, 856 insertions, 714 deletions
@@ -7,10 +7,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: aptitude 0.4.x\n" "Report-Msgid-Bugs-To: aptitude@packages.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-06-18 19:06-0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-05-14 21:10-0700\n" "PO-Revision-Date: 2008-04-22 19:08+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -541,8 +542,8 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này thì gỡ bỏ khỏi hệ thống mỗi gói được cài đặt tự động còn " "không có gói bạn tự cài đặt có phụ thuộc vào nó. Thôi tiến trình gỡ bỏ thì " "nhãn gói đã được cài đặt bằng tay.\n" -"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động cài đặt gói khuyến khích », thì " -"không gỡ bỏ gói đã cài đặt tự động cũng khuyến khích bởi gói đã cài đặt." +"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động cài đặt gói khuyến khích », " +"thì không gỡ bỏ gói đã cài đặt tự động cũng khuyến khích bởi gói đã cài đặt." #: src/apt_options.cc:392 msgid "Packages that should never be automatically removed" @@ -754,7 +755,7 @@ msgstr "Chưa cài đặt « %s » nên sẽ không cài lại nó.\n" #, fuzzy, c-format #| msgid "%s is already installed at the requested version (%s)\n" msgid "" -"%s is already installed at the latest version, so it will not be upgraded." +"%s is already installed at the latest version, so it will not be upgraded.\n" msgstr "« %s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu (%s)\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:336 @@ -788,8 +789,8 @@ msgid "" "You can only specify a package version with an 'install' command or a " "'forbid-version' command.\n" msgstr "" -"Bạn có thể ghi rõ phiên bản gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt) hoặc lệnh " -"« forbid-version » (cấm phiên bản).\n" +"Bạn có thể ghi rõ phiên bản gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt) hoặc " +"lệnh « forbid-version » (cấm phiên bản).\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:514 #, c-format @@ -843,80 +844,81 @@ msgstr "" msgid "Bad action character '%c'\n" msgstr "Ký tự hành động sai « %c »\n" -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:135 src/generic/apt/acqprogress.cc:89 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:136 +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:131 msgid "Get:" msgstr "Lấy:" -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:145 src/generic/apt/acqprogress.cc:124 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:146 msgid "Err " msgstr "Lỗi " -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:178 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:179 #, fuzzy, c-format #| msgid "ChangeLog of %s" msgid "Changelog download failed: %s" msgstr "Bản ghi đổi của %s" -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:282 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:283 msgid "Can't execute sensible-pager, is this a working Debian system?" msgstr "" "Không thể thực hiện tiến trình « sensible-pager »: đây là hệ thống Debian " "hoạt động phải không?" -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:340 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:341 #, c-format msgid "%s is not an official Debian package, cannot display its changelog." msgstr "" "%s không phải là gói Debian chính thức nên không thể hiển thị bản ghi các " "thay đổi (ChangeLog) của nó." -#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:424 +#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:425 #, c-format msgid "Couldn't find a changelog for %s" msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »" -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:62 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:60 #, c-format msgid "E: The clean command takes no arguments\n" msgstr "E: lệnh làm sạch (clean) không chấp nhận đối số\n" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:91 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:89 #, c-format msgid "Del %s* %spartial/*\n" msgstr "Del %s* %spartial/*\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:119 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:117 #, c-format msgid "Del %s %s [%sB]\n" msgstr "Del %s %s [%sB]\n" -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:147 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:144 #, c-format msgid "E: The autoclean command takes no arguments\n" msgstr "E: lệnh tự động làm sạch (autoclean) không chấp nhận đối số\n" -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:184 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:181 #, c-format msgid "Would free %sB of disk space\n" msgstr "Sẽ giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n" -#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:187 +#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:184 #, c-format msgid "Freed %sB of disk space\n" msgstr "Đã giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n" -#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:162 +#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:159 #, c-format msgid "Invalid operation %s" msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" -#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:235 +#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:233 msgid "Unexpected pattern argument following \"keep-all\"" msgstr "Gặp đối số hình mẫu bất thường nằm sau « keep-all » (giữ hết)" -#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:347 +#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:345 #, c-format msgid "" "Unable to safely resolve dependencies, try running with --full-resolver.\n" @@ -924,8 +926,8 @@ msgstr "" "Không thể giải quyết an toàn các quan hệ phụ thuộc: hãy thử chạy với tùy " "chọn « --full-resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ).\n" -#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:387 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:60 -#: src/main.cc:1185 +#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:385 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:60 +#: src/main.cc:1233 #, c-format msgid "Abort.\n" msgstr "Hủy bỏ.\n" @@ -940,12 +942,12 @@ msgstr "tải về: bạn phải ghi rõ ít nhất một gói cần tải về\ msgid "Couldn't read source list" msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn" -#: src/cmdline/cmdline_download.cc:86 +#: src/cmdline/cmdline_download.cc:91 #, c-format msgid "Can't find a package named \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy gói nào tên « %s »" -#: src/cmdline/cmdline_download.cc:130 +#: src/cmdline/cmdline_download.cc:135 #, c-format msgid "" "No downloadable files for %s version %s; perhaps it is a local or obsolete " @@ -954,7 +956,52 @@ msgstr "" "Không có tập tin tải về được cho %s phiên bản %s; có thể nó là một gói cục " "bộ hay cũ ?" -#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:58 +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:154 +#, fuzzy +#| msgid "Hit " +msgid "Hit" +msgstr "Lần ghé " + +#. ForTranslators: this stands for "ignored" and should be +#. the same width as the translation of "Err". +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:181 +#, fuzzy +#| msgid "Ign " +msgid "Ign" +msgstr "Lờ" + +#. ForTranslators: this stands for "error" and should be the +#. same width as the translation of "Ign". +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:185 +#, fuzzy +#| msgid "Err " +msgid "Err" +msgstr "Lỗi " + +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:211 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" +msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)" +msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g)\n" + +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:230 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Media Change: Please insert the disc labeled '%s' in the drive '%s' and " +#| "press [Enter].\n" +msgid "" +"Media change: Please insert the disc labeled '%s' into the drive '%s' and " +"press [Enter]." +msgstr "" +"Đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » rồi bấm phím [Enter].\n" + +#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:435 +#, fuzzy +#| msgid " [Working]" +msgid "[Working]" +msgstr " [Hoạt động]" + +#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:56 #, c-format msgid "" "extract-cache-entries: at least one argument is required (the directory\n" @@ -963,24 +1010,24 @@ msgstr "" "extract-cache-entries: ít nhất một đối số cần thiết (thư mục vào đó cần ghi " "các tập tin).\n" -#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:95 -#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:133 +#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:92 +#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:130 #, c-format msgid "No such package \"%s\".\n" msgstr "Không có gói « %s » như vậy.\n" -#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:135 +#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:132 #, c-format msgid "No packages were selected by the given search pattern; nothing to do.\n" msgstr "" "Đưa ra một chuỗi tìm kiếm không chọn gói nào nên không có gì cần làm.\n" -#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:59 +#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:56 #, c-format msgid "E: The forget-new command takes no arguments\n" msgstr "E: lệnh quên mới (forget-new) không chấp nhận đối số\n" -#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:86 +#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:83 #, c-format msgid "Would forget what packages are new\n" msgstr "Sẽ quên gói nào là mới\n" @@ -1025,83 +1072,85 @@ msgstr "Bạn ạ, bạn thắng.\n" msgid "What is it? It's an elephant being eaten by a snake, of course.\n" msgstr "Cái này là gì, hả bạn? Nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.\n" -#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:167 src/gtk/download.cc:204 +#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:168 src/gtk/download.cc:204 #, fuzzy #| msgid "none" msgid "Done" msgstr "k0 có" -#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:172 +#. ForTranslators: the string replacing "DONE" +#. be truncated or padded to 4 characters. +#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:173 msgid "DONE" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:88 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:89 msgid "Couldn't read list of sources" msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:344 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:345 msgid "Config files" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:395 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:396 msgid "The following packages are BROKEN:" msgstr "Những gói sau bị HỎNG:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:396 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:397 msgid "The following packages are unused and will be REMOVED:" msgstr "Những gói sau không được dùng nên sẽ được GỠ BỎ :" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:397 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:398 msgid "The following packages have been automatically kept back:" msgstr "Những gói sau tự động đã được giữ lại:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:398 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:399 msgid "The following NEW packages will be automatically installed:" msgstr "Những gói MỚI sau tự động sẽ được cài đặt:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:399 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400 msgid "The following packages will be automatically REMOVED:" msgstr "Những gói sau tự động sẽ được GỠ BỎ:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:401 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" msgstr "Những gói sau sẽ được HẠ CẤP:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:401 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:402 msgid "The following packages have been kept back:" msgstr "Những gói sau đã được giữ lại:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:402 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:403 msgid "The following packages will be REINSTALLED:" msgstr "Những gói sau sẽ được CÀI LẠI :" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:403 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:404 msgid "The following NEW packages will be installed:" msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:404 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:405 msgid "The following packages will be REMOVED:" msgstr "Những gói sau sẽ được GỠ BỎ :" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:405 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:406 msgid "The following packages will be upgraded:" msgstr "Những gói sau sẽ được nâng cấp:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:406 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:407 msgid "The following partially installed packages will be configured:" msgstr "Theo đây có những gói đã cài đặt bộ phận sẽ được cấu hình:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:461 src/ui.cc:1514 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:462 src/ui.cc:1517 #, c-format msgid "The following ESSENTIAL packages will be REMOVED!\n" msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ được GỠ BỎ :\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:470 src/ui.cc:1529 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:471 src/ui.cc:1532 #, c-format msgid "The following ESSENTIAL packages will be BROKEN by this action:\n" msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ bị HỎNG bởi hành động này:\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:480 src/ui.cc:1542 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:481 src/ui.cc:1545 #, c-format msgid "" "WARNING: Performing this action will probably cause your system to break!\n" @@ -1111,16 +1160,16 @@ msgstr "" "sụp đổ.\n" "\tĐỪNG tiếp tục, nếu bạn không biết CHÍNH XÁC bạn đang làm gì.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:482 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:483 msgid "I am aware that this is a very bad idea" msgstr "Tôi hiểu rằng đây là ý kiến rất xấu" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:486 src/ui.cc:1543 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:487 src/ui.cc:1546 #, c-format msgid "To continue, type the phrase \"%s\":\n" msgstr "Để tiếp tục, hãy gõ cụm từ « %s »:\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:528 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:529 #, c-format msgid "" "WARNING: untrusted versions of the following packages will be installed!\n" @@ -1136,7 +1185,7 @@ msgstr "" "Bạn nên tiếp tục cài đặt chỉ nếu bạn có chắc muốn làm việc này.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:540 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:541 #, c-format msgid "" "*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n" @@ -1145,7 +1194,7 @@ msgstr "" "••• CẢNH BÁO Đang bỏ qua những việc vi pham sự tin vì\n" " %s::CmdLine::Ignore-Trust-Violations là 'true' (đúng) •••\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:549 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:550 msgid "" "*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n" " Apt::Get::AllowUnauthenticated is 'true'!\n" @@ -1158,7 +1207,7 @@ msgstr "" #. input methods. Please include nothing but ASCII characters. #. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and #. can be removed from your translation. -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:560 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:561 msgid "Go ahead and ignore the warning|Yes" msgstr "" @@ -1167,100 +1216,102 @@ msgstr "" #. input methods. Please include nothing but ASCII characters. #. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and #. can be removed from your translation. -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:566 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:567 msgid "Abort instead of overriding the warning|No" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:577 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:578 #, c-format msgid "Do you want to ignore this warning and proceed anyway?\n" msgstr "Bạn có muốn bỏ qua cảnh báo này, vẫn cứ tiếp tục không?\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:578 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:579 #, c-format msgid "To continue, enter \"%s\"; to abort, enter \"%s\": " msgstr "Để tiếp tục, nhập « %s »; còn để hủy bỏ, nhập « %s »: " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:595 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:596 #, c-format msgid "Unrecognized input. Enter either \"%s\" or \"%s\".\n" msgstr "Không nhận biết dữ liệu nhập. Hãy nhập hoặc « %s » hoặc « %s ».\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:709 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:710 #, c-format msgid "The following packages are RECOMMENDED but will NOT be installed:\n" msgstr "Những gói sau được KHUYẾN KHÍCH nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:715 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:716 #, c-format msgid "The following packages are SUGGESTED but will NOT be installed:\n" msgstr "Những gói sau được ĐỀ NGHỊ nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:721 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:722 #, c-format msgid "No packages will be installed, upgraded, or removed.\n" msgstr "Không có gói nào sẽ được cài đặt, nâng cấp hoặc gỡ bỏ.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:723 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:724 #, c-format msgid "%lu packages upgraded, %lu newly installed, " msgstr "%lu gói được nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:727 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:728 #, c-format msgid "%lu reinstalled, " msgstr "%lu được cài lại, " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:729 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:730 #, c-format msgid "%lu downgraded, " msgstr "%lu được hạ cấp, " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:731 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:732 #, c-format msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu không được nâng cấp.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:738 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:739 #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of archives. " msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho. " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:741 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:742 #, c-format msgid "Need to get %sB of archives. " msgstr "Cần phải lấy %sB kho. " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:748 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:749 #, c-format msgid "After unpacking %sB will be used.\n" msgstr "Sau khi giải nén %sB sẽ được chiếm.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:751 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:752 #, c-format msgid "After unpacking %sB will be freed.\n" msgstr "Sau khi giải nén %sB thêm sẽ được giải phóng.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:773 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:774 #, c-format msgid "No packages to show -- enter the package names on the line after 'i'.\n" msgstr "" -"Không có gói nào cần hiển thị: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « i ».\n" +"Không có gói nào cần hiển thị: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « i " +"».\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:779 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:780 msgid "Press Return to continue." msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:790 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:791 #, c-format msgid "No packages found -- enter the package names on the line after 'c'.\n" -msgstr "Không tìm thấy gói nào: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « c ».\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy gói nào: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « c ».\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:794 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:795 msgid "Press Return to continue" msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:805 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:806 #, c-format msgid "" "No packages found -- enter zero or more roots of the search followed by the " @@ -1268,42 +1319,42 @@ msgid "" msgstr "" "Không tìm thấy gói — hãy nhập vào ≥0 gốc tìm kiếm rồi tên gói cần bào chữa.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:838 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:839 #, c-format msgid "y: %F" msgstr "y: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:840 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:841 msgid "continue with the installation" msgstr "tiếp tục lại cài đặt" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:842 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:843 #, c-format msgid "n: %F" msgstr "n: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:844 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:845 msgid "abort and quit" msgstr "hủy bỏ rồi thoát" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:846 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:847 #, c-format msgid "i: %F" msgstr "i: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:848 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:849 msgid "" "show information about one or more packages; the package names should follow " "the 'i'" msgstr "" "hiển thị thông tin về một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « i »" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:850 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:851 #, c-format msgid "c: %F" msgstr "c: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:852 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:853 msgid "" "show the Debian changelogs of one or more packages; the package names should " "follow the 'c'" @@ -1311,39 +1362,39 @@ msgstr "" "hiển thị bản ghi thay đổi Debian của một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm " "sau chữ « c »" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:854 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:855 #, c-format msgid "d: %F" msgstr "d: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:856 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:857 msgid "toggle the display of dependency information" msgstr "bật/tắt hiển thị thông tin về quan hệ phụ thuộc" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:858 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:859 #, c-format msgid "s: %F" msgstr "s: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:860 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:861 msgid "toggle the display of changes in package sizes" msgstr "bật/tắt hiển thị các thay đổi kích cỡ gói" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:862 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:863 #, c-format msgid "v: %F" msgstr "v: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:864 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:865 msgid "toggle the display of version numbers" msgstr "bật/tắt hiển thị các số thứ tự phiên bản" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:866 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:867 #, c-format msgid "w: %F" msgstr "w: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:868 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:869 msgid "" "try to find a reason for installing a single package, or explain why " "installing one package should lead to installing another package." @@ -1351,27 +1402,27 @@ msgstr "" "thử tìm lý do cần cài đặt một gói riêng lẻ, hoặc giải thích tại sao cài đặt " "một gói nên đưa tới cài đặt gói khác." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:871 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:872 #, c-format msgid "r: %F" msgstr "r: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:873 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:874 msgid "run the automatic dependency resolver to fix the broken dependencies." msgstr "" "chạy bộ tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc để sửa chữa các quan hệ phụ " "thuộc bị ngắt." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:875 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:876 #, c-format msgid "e: %F" msgstr "e: %F" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:877 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:878 msgid "enter the full visual interface" msgstr "vào toàn giao diện trực quan" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:880 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:881 msgid "" "You may also specify modification to the actions which will be taken. To do " "so, type an action character followed by one or more package names (or " @@ -1383,47 +1434,48 @@ msgstr "" "hình mẫu) theo sau. Hành động đó sẽ được áp dụng vào tất cả các gói bạn liệt " "kê. Có sẵn những hành động này:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:887 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:267 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:888 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:267 msgid "'+' to install packages" msgstr "« + » để cài đặt gói" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:890 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:269 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:891 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:269 msgid "" "'+M' to install packages and immediately flag them as automatically installed" -msgstr "« +M » để cài đặt gói và ngay đánh dấu mỗi điều đã được cài đặt tự động" +msgstr "" +"« +M » để cài đặt gói và ngay đánh dấu mỗi điều đã được cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:892 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:271 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:893 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:271 msgid "'-' to remove packages" msgstr "« - » để gỡ bỏ gói" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:894 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:273 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:895 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:273 msgid "'_' to purge packages" msgstr "« _ » để tẩy gói" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:896 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:275 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:897 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:275 msgid "'=' to place packages on hold" msgstr "« = » để giữ lại gói" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:898 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:277 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:899 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:277 msgid "" "':' to keep packages in their current state without placing them on hold" msgstr "" -"« : » để giữ các gói trong tình trạng hiện thời, không cần đặt tình trạng Giữ " -"lại" +"« : » để giữ các gói trong tình trạng hiện thời, không cần đặt tình trạng " +"Giữ lại" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:900 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:279 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:901 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:279 msgid "'&M' to mark packages as automatically installed" msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:902 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:281 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:903 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:281 msgid "'&m' to mark packages as manually installed" msgstr "« &m » để nhãn các gói đã được cài đặt bằng tay" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:904 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:905 msgid "'&BD' to install the build-dependencies of a package." msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:907 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:908 msgid "" "In the list of actions to be performed, some packages will be followed by " "one or more characters enclosed in braces; for instance: \"aptitude{u}\". " @@ -1431,30 +1483,30 @@ msgid "" "can include any combination of the following:" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:911 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:912 #, fuzzy #| msgid "'&M' to mark packages as automatically installed" msgid "'a': the package was automatically installed or removed." msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:913 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:914 msgid "" "'b': some of the package's dependencies are violated by the proposed changes." msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:915 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:916 msgid "'p': the package will be purged in addition to being removed." msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:917 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:918 msgid "'u': the package is being removed because it is unused." msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:922 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:923 msgid "Commands:" msgstr "Lệnh:" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1038 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1039 msgid "" "aptitude failed to find a solution to these dependencies. You can solve " "them yourself by hand or type 'n' to quit." @@ -1462,21 +1514,21 @@ msgstr "" "Trình aptitude không thể giải quyết quan hệ phụ thuộc này. Vậy bạn cần phải " "tự giải quyết, hoặc bấm phím « n » để thoát." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1057 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1058 msgid "Do you want to continue? [Y/n/?] " msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chứ? [Y/n : Có/không] " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1058 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1059 msgid "Resolve these dependencies by hand? [N/+/-/_/:/?] " msgstr "Bạn tự giải quyết quan hệ phụ thuộc này không? [N/+/-/_/:/?] " -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1076 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1077 msgid "Invalid response. Please enter a valid command or '?' for help.\n" msgstr "" "Đáp ứng không hợp lệ. Hãy nhập một lệnh hợp lệ, hoặc lệnh « ? » để xem trợ " "giúp.\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1082 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1083 msgid "" "Enter a package management command (such as '+ package' to install a " "package), 'R' to attempt automatic dependency resolution or 'N' to abort." @@ -1484,7 +1536,7 @@ msgstr "" "Hãy gõ một lệnh quản lý gói (v.d. « + tên_gói » để cài đặt gói đó), « R » để " "thử tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc, hay « N » để hủy bỏ." -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1114 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1115 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1495,7 +1547,7 @@ msgstr "" "Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ được hiển thị.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1116 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1117 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1506,7 +1558,7 @@ msgstr "" "Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ không được hiển thị.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1122 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1123 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1517,7 +1569,7 @@ msgstr "" "Số thứ tự phiên bản sẽ được hiển thị.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1124 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1125 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1528,7 +1580,7 @@ msgstr "" "Số thứ tự phiên bản sẽ không được hiển thị.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1129 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1130 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1539,7 +1591,7 @@ msgstr "" "Cách thay đổi kích cỡ sẽ được hiển thị.\n" "\n" -#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1131 +#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1132 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1574,8 +1626,8 @@ msgid "" "y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr (ID|pkg ver) ...: %F%na (ID|pkg " "ver) ...: %F%n<ID>: %F%n<ACTION> pkg... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F" msgstr "" -"y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr pkg ver ...: %F%na phb gói ...: %F%" -"n<HÀNH_VI> gói... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F" +"y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr pkg ver ...: %F%na phb gói ...: %F" +"%n<HÀNH_VI> gói... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:243 msgid "accept the proposed changes" @@ -1935,12 +1987,12 @@ msgid "Unable to resolve dependencies for the upgrade: %s" msgstr "" "Không thể giải quyết các quan hệ phụ thuộc cho tiến trình nâng cấp (%s)." -#: src/cmdline/cmdline_search.cc:196 src/cmdline/cmdline_versions.cc:556 +#: src/cmdline/cmdline_search.cc:198 src/cmdline/cmdline_versions.cc:559 #, c-format msgid "iconv of %s failed.\n" msgstr "việc iconv « %s » bị lỗi.\n" -#: src/cmdline/cmdline_search.cc:213 +#: src/cmdline/cmdline_search.cc:215 #, c-format msgid "search: You must provide at least one search term\n" msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm\n" @@ -1987,245 +2039,246 @@ msgstr " hoặc" msgid "The following packages have unmet dependencies:\n" msgstr "Những gói sau có quan hệ phụ thuộc chưa thỏa:\n" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:199 src/cmdline/cmdline_show.cc:445 -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:204 src/gtk/resolver.cc:1192 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:198 src/cmdline/cmdline_show.cc:444 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:207 src/gtk/resolver.cc:1192 #: src/solution_fragment.cc:68 msgid "<NULL>" msgstr "<VÔ GIÁ TRỊ>" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:216 src/cmdline/cmdline_show.cc:221 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:215 src/cmdline/cmdline_show.cc:220 +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73 msgid "not installed" msgstr "chưa cài đặt" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:223 src/pkg_columnizer.cc:250 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:222 src/pkg_columnizer.cc:250 #: src/pkg_ver_item.cc:227 msgid "unpacked" msgstr "đã giải nén" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:225 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:224 msgid "partially configured" msgstr "đã cấu hinh bộ phận" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:227 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:226 msgid "partially installed" msgstr "đã cài bộ phận" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:229 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:228 msgid "not installed (configuration files remain)" msgstr "chưa cài (các tập tin cấu hình còn lại)" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:232 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:231 msgid "awaiting trigger processing by other package(s)" msgstr "đang đợi gói khác xử lý bộ gây nên" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:234 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:233 msgid "awaiting trigger processing" msgstr "đang đợi xử lý bộ gây nên" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:237 src/pkg_columnizer.cc:258 -#: src/pkg_ver_item.cc:235 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:236 src/pkg_columnizer.cc:258 +#: src/pkg_ver_item.cc:235 src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 msgid "installed" msgstr "đã cài đặt" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:260 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:259 #, c-format msgid "%s; will be purged because nothing depends on it" msgstr "%s; sẽ được tẩy vì không có gì phụ thuộc vào nó" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:262 src/cmdline/cmdline_show.cc:358 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:261 src/cmdline/cmdline_show.cc:357 #, c-format msgid "%s; will be purged" msgstr "%s; sẽ được tẩy" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:267 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:266 #, c-format msgid "%s; will be removed because nothing depends on it" msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ vì không có gì phụ thuộc vào nó" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:269 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:268 #, c-format msgid "%s; will be removed" msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:287 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:286 #, c-format msgid "%s%s; will be downgraded [%s -> %s]" msgstr "%s%s; sẽ được hạ cấp [%s -> %s]" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:290 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:289 #, c-format msgid "%s%s; will be upgraded [%s -> %s]" msgstr "%s%s; sẽ được nâng cấp [%s -> %s]" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:299 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:298 msgid "not a real package" msgstr "không phải là gói thật" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:312 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:311 msgid " [held]" msgstr " [đã giữ lại]" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:326 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:325 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s; will be installed" msgid "%s%s; will be installed" msgstr "%s sẽ được cài đặt" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:328 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:327 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s; will be installed automatically" msgid "%s%s; will be installed automatically" msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:348 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:347 #, c-format msgid "%s; version %s will be installed" msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:352 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:351 #, c-format msgid "%s; version %s will be installed automatically" msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:378 src/cmdline/cmdline_show.cc:401 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:377 src/cmdline/cmdline_show.cc:400 msgid "Package: " msgstr "Gói: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:379 src/cmdline/cmdline_show.cc:409 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:378 src/cmdline/cmdline_show.cc:408 #: src/pkg_columnizer.cc:92 msgid "State" msgstr "Tình trạng" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:380 src/cmdline/cmdline_show.cc:467 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:379 src/cmdline/cmdline_show.cc:466 msgid "Provided by" msgstr "Cung cấp bởi" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:403 src/pkg_info_screen.cc:120 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/pkg_info_screen.cc:120 msgid "Essential: " msgstr "Chủ yếu : " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:403 src/cmdline/cmdline_show.cc:407 -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:418 src/pkg_info_screen.cc:120 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/cmdline/cmdline_show.cc:406 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:417 src/pkg_info_screen.cc:120 msgid "yes" msgstr "có" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:407 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:406 msgid "New" msgstr "Mới" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:412 src/gtk/gui.cc:98 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:411 src/gtk/gui.cc:98 msgid "Forbidden version" msgstr "Phiên bản cấm" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:416 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:415 msgid "Automatically installed" msgstr "Đã cài đặt tự động" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:418 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:417 msgid "no" msgstr "không" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:420 src/gtk/entitysummary.cc:359 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:419 src/gtk/entitysummary.cc:359 #: src/gtk/previewtab.cc:230 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:421 src/pkg_info_screen.cc:128 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:420 src/pkg_info_screen.cc:128 msgid "Priority: " msgstr "Ưu tiên: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:422 src/cmdline/cmdline_show.cc:424 -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:433 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:421 src/cmdline/cmdline_show.cc:423 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:432 msgid "N/A" msgstr "K0 có" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:423 src/pkg_info_screen.cc:129 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:422 src/pkg_info_screen.cc:129 msgid "Section: " msgstr "Phần: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:425 src/pkg_info_screen.cc:130 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:424 src/pkg_info_screen.cc:130 msgid "Maintainer: " msgstr "Bảo quản trị: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:428 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:427 msgid "Uncompressed Size: " msgstr "Kích cỡ đã giải nén: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:432 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:431 msgid "Architecture: " msgstr "Kiến trúc: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:434 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:433 msgid "Compressed Size: " msgstr "Kích cỡ đã nén: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:436 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:435 msgid "Filename: " msgstr "Tên tập tin: " # Do not translate/ đừng dịch -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:438 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:437 msgid "MD5sum: " msgstr "MD5sum: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:442 src/cmdline/cmdline_show.cc:445 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:441 src/cmdline/cmdline_show.cc:444 #: src/gtk/entityview.cc:606 msgid "Archive" msgstr "Kho" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:450 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:449 msgid "Depends" msgstr "Phụ thuộc" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:452 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:451 msgid "PreDepends" msgstr "Phụ thuộc sẵn" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:454 src/cmdline/cmdline_why.cc:349 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:453 src/cmdline/cmdline_why.cc:350 msgid "Recommends" msgstr "Khuyên" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:456 src/cmdline/cmdline_why.cc:352 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:455 src/cmdline/cmdline_why.cc:353 msgid "Suggests" msgstr "Đề nghị" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:458 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:457 msgid "Conflicts" msgstr "Xung đột" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:460 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:459 msgid "Breaks" msgstr "Ngắt" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:462 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:461 msgid "Replaces" msgstr "Thay thế" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:464 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:463 msgid "Obsoletes" msgstr "Làm cũ" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:466 src/cmdline/cmdline_why.cc:280 -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1682 src/gtk/dependency_chains_tab.cc:205 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:465 src/cmdline/cmdline_why.cc:281 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1683 src/gtk/dependency_chains_tab.cc:205 msgid "Provides" msgstr "Cung cấp" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:470 src/gtk/entitysummary.cc:367 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:469 src/gtk/entitysummary.cc:367 #: src/gtk/info.cc:716 src/gtk/previewtab.cc:238 src/pkg_info_screen.cc:102 msgid "Description: " msgstr "Mô tả: " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:476 src/pkg_info_screen.cc:107 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:475 src/pkg_info_screen.cc:107 #: src/pkg_view.cc:259 msgid "Homepage: " msgstr "Trang chủ : " -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:577 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:576 #, c-format msgid "Unable to locate package %s" msgstr "Không thể định vị gói %s" -#: src/cmdline/cmdline_show.cc:598 +#: src/cmdline/cmdline_show.cc:597 #, c-format msgid "Unable to parse pattern %s" msgstr "Không thể phân tích hình mẫu %s" @@ -2239,296 +2292,296 @@ msgstr "Nên tải về / cài đặt/ gỡ bỏ các gói.\n" msgid "Internal Error, Ordering didn't finish" msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì chưa sắp xếp xong" -#: src/cmdline/cmdline_update.cc:46 +#: src/cmdline/cmdline_update.cc:44 #, c-format msgid "Deleting obsolete downloaded files\n" msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về\n" -#: src/cmdline/cmdline_update.cc:58 +#: src/cmdline/cmdline_update.cc:55 #, c-format msgid "E: The update command takes no arguments\n" msgstr "E: lệnh cập nhật không chấp nhận đối số\n" -#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:66 +#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:64 #, c-format msgid "Adding user tag \"%s\" to the package \"%s\".\n" msgstr "Đang thêm thẻ người dùng « %s » vào gói « %s ».\n" -#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:73 +#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:71 #, c-format msgid "Removing user tag \"%s\" from the package \"%s\".\n" msgstr "Đang gỡ bỏ thẻ người dùng « %s » khỏi gói « %s ».\n" -#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:106 +#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:103 #, c-format msgid "%s: too few arguments; expected at least a tag name and a package.\n" msgstr "%s: quá ít đối số ; đợi ít nhất một tên thẻ và một gói.\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:163 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:167 #, c-format msgid "No candidate version found for %s\n" msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử cho %s\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:165 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:169 #, c-format msgid "No current or candidate version found for %s\n" msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử hoặc hiện thời cho %s\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:189 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:193 #, c-format msgid "Unable to find an archive \"%s\" for the package \"%s\"\n" msgstr "Không tìm thấy kho « %s » cho gói « %s »\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:199 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:203 #, c-format msgid "Unable to find a version \"%s\" for the package \"%s\"\n" msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho gói « %s »\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:205 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:209 #, c-format msgid "Internal error: invalid value %i passed to cmdline_find_ver!\n" msgstr "" "Gặp lỗi nội bộ : giá trị không hợp lệ %i đưọc gởi qua cho « cmdline_find_ver " "» (dòng lệnh tìm phiên bản).\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:235 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:239 #, c-format msgid "You cannot specify both an archive and a version for a package\n" msgstr "Không thể ghi rõ cả kho lẫn phiên bản đều cho gói.\n" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:334 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:338 #, c-format msgid "%d broken [%+d]" msgid_plural "%d broken [%+d]" msgstr[0] "%d gói bị ngắt [%+d]" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:348 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:352 #, c-format msgid "%d update [%+d]" msgid_plural "%d updates [%+d]" msgstr[0] "%d gói cập nhật [%+d]" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:362 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:366 #, c-format msgid "%d new [%+d]" msgid_plural "%d new [%+d]" msgstr[0] "%d gói mới [%+d]" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:373 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:377 #, c-format msgid "Current status: %F." msgstr "Trạng thái hiện thời: %F." -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:384 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:388 #, c-format msgid "There is %d newly obsolete package." msgid_plural "There are %d newly obsolete packages." msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :" -#: src/cmdline/cmdline_util.cc:396 +#: src/cmdline/cmdline_util.cc:400 #, c-format msgid "There is %d newly obsolete package: " msgid_plural "There are %d newly obsolete packages: " msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:121 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:124 #, fuzzy, c-format #| msgid "Packages" msgid "Package %s:" msgstr "Gói" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:148 src/cmdline/cmdline_versions.cc:187 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:151 src/cmdline/cmdline_versions.cc:190 #, fuzzy, c-format #| msgid "Source Package: " msgid "Source package %s:" msgstr "Gói nguồn: " -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:209 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:212 #, fuzzy, c-format #| msgid "Archive" msgid "Archive %s:" msgstr "Kho" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:290 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:294 #, fuzzy, c-format #| msgid "No such package \"%s\".\n" msgid "No such package \"%s\"." msgstr "Không có gói « %s » như vậy.\n" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:490 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:494 msgid "--group-by|archive" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:494 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:498 msgid "--group-by|auto" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:498 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:502 msgid "--group-by|none" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:502 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:506 msgid "--group-by|package" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:506 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:510 msgid "--group-by|source-package" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:510 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:514 msgid "--group-by|source-version" msgstr "" #. ForTranslators: --group-by is the argument name and shouldn't #. be translated. -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:516 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:520 #, c-format msgid "" "Invalid package grouping mode \"%s\" (should be \"auto\", \"none\", \"package" "\", or \"source-package\")" msgstr "" -#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:573 +#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:576 #, fuzzy, c-format #| msgid "search: You must provide at least one search term\n" msgid "versions: You must provide at least one package selector\n" msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:340 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:341 msgid "dep_level" msgstr "lớp_phụ_thuộc" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:346 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:347 msgid "DependsOnly" msgstr "Chỉ_phụ_thuộc" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:360 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:361 msgid "version_selection" msgstr "chọn_phiên_bản" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:365 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:366 msgid "Current" msgstr "Hiện_thời" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:368 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:369 msgid "Candidate" msgstr "Ứng_cử" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:371 src/gtk/gui.cc:91 src/gtk/gui.cc:1422 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:372 src/gtk/gui.cc:91 src/gtk/gui.cc:1422 msgid "Install" msgstr "Cài" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:374 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:375 msgid "InstallNotCurrent" msgstr "Cài_cũ" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:382 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:383 msgid "allow_choices" msgstr "cho_phép_chọn" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:385 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:386 msgid "true" msgstr "đúng" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:387 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:388 msgid "false" msgstr "sai" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:431 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:432 #, c-format msgid "Install(%s)" msgstr "Cài(%s)" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:433 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:434 #, c-format msgid "Remove(%s)" msgstr "Bỏ(%s)" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:435 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:436 #, c-format msgid "Install(%s provides %s)" msgstr "Cài(%s cung cấp %s)" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:439 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:440 #, c-format msgid "Remove(%s provides %s)" msgstr "Bỏ(%s cung cấp %s" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1124 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1125 #, c-format msgid " ++ Examining %F\n" msgstr " ++ Đang kiểm tra %F\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1132 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1133 msgid " ++ --> skipping, not a conflict\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không phải xung đột\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1138 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1139 msgid " ++ --> skipping conflict\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua xung đột\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1144 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1145 msgid " ++ --> skipping, not relevant according to params\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1150 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1151 msgid " ++ --> skipping, parent is not the selected version\n" msgstr " ++ --> bỏ qua, cha không phải phiên bản đã chọn\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1156 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1157 msgid " ++ --> skipping, the dep is satisfied by the current version\n" msgstr "" " ++ --> bỏ qua, quan hệ phụ thuộc được thỏa bởi phiên bản hiện thời\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1162 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1163 msgid "Skipping this solution, I've already seen it.\n" msgstr "Đang bỏ qua giải pháp này, đã xử lý.\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1168 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1169 msgid " ++ --> skipping, version check failed\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, lỗi kiểm tra phiên bản\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1174 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1175 msgid " ++ --> ENQUEUING\n" msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1180 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1181 #, c-format msgid " ++ --> ENQUEUING %s Provides %s\n" msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG %s cung cấp %s\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1188 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1189 #, c-format msgid "Starting search with parameters %ls\n" msgstr "Đang khởi chạy tiến trình tìm kiếm với tham số %ls\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1244 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1245 #, c-format msgid "Unable to find a reason to remove %s.\n" msgstr "Không tìm thấy lý do cần gỡ bỏ %s.\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1246 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1247 #, c-format msgid "Unable to find a reason to install %s.\n" msgstr "Không tìm thấy lý do cần cài đặt %s.\n" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1285 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1286 #, fuzzy, c-format #| msgid "Packages depending on %s" msgid "Packages requiring %s:" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1349 src/cmdline/cmdline_why.cc:1377 -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1441 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1350 src/cmdline/cmdline_why.cc:1378 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1442 #, c-format msgid "No package named \"%s\" exists." msgstr "Không có gói tên « %s » tồn tại." -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1381 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1382 msgid "Unable to parse some match patterns." msgstr "Không thể phân tích một số mẫu khớp." -#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1416 +#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1417 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: this command requires at least one argument (the package to query)." @@ -2547,7 +2600,7 @@ msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập ch #. ForTranslators: the text between [] should be #. exactly 4 character cells wide; "ERR" is short #. for "ERROR". -#: src/cmdline/text_progress.cc:95 +#: src/cmdline/text_progress.cc:96 #, fuzzy, c-format #| msgid "[ERROR]" msgid "[ ERR] %s" @@ -2570,8 +2623,6 @@ msgid "User Tags" msgstr "Thẻ người dùng" #: src/download_item.cc:80 src/download_item.cc:84 src/download_item.cc:106 -#: src/generic/apt/acqprogress.cc:248 -#, c-format msgid " [Working]" msgstr " [Hoạt động]" @@ -2655,32 +2706,13 @@ msgstr "Không có thông tin phân cấp cần chỉnh sửa" msgid "Couldn't open \"%s\" for writing" msgstr "Không thể mở « %s » để ghi" -#: src/edit_pkg_hier.cc:339 -msgid "Unable to look up your home directory, saving to /tmp/function_pkgs!" +#: src/edit_pkg_hier.cc:340 +#, fuzzy +#| msgid "Unable to look up your home directory, saving to /tmp/function_pkgs!" +msgid "Unable to look up your home directory!" msgstr "" "Không thể tra cứu thư mục chính của bạn nên lưu vào « /tmp/function_pkgs »." -#: src/generic/apt/acqprogress.cc:65 -msgid "Hit " -msgstr "Lần ghé " - -#: src/generic/apt/acqprogress.cc:120 -msgid "Ign " -msgstr "Lờ" - -#: src/generic/apt/acqprogress.cc:148 -#, c-format -msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" -msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g)\n" - -#: src/generic/apt/acqprogress.cc:296 -#, c-format -msgid "" -"Media Change: Please insert the disc labeled '%s' in the drive '%s' and " -"press [Enter].\n" -msgstr "" -"Đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » rồi bấm phím [Enter].\n" - #: src/generic/apt/aptcache.cc:271 #, c-format msgid "" @@ -2694,8 +2726,8 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Unterminated '\"' in the user-tags list of the package %s." msgstr "" -"Gặp sổ chéo ngược « \\ » chưa chấm dứt trong danh sách các thẻ người dùng của " -"gói %s." +"Gặp sổ chéo ngược « \\ » chưa chấm dứt trong danh sách các thẻ người dùng " +"của gói %s." #: src/generic/apt/aptcache.cc:392 msgid "Can't open Aptitude extended state file" @@ -2743,20 +2775,20 @@ msgstr "lỗi thay đổi tên %s thành %s" msgid "couldn't replace %s with %s" msgstr "không thể thay thế %s bằng %s" -#: src/generic/apt/aptcache.cc:1516 +#: src/generic/apt/aptcache.cc:1520 msgid "Unable to correct dependencies, some packages cannot be installed" msgstr "" "Không thể sửa chữa các quan hệ phụ thuộc vì một số gói không thể được cài đặt" -#: src/generic/apt/aptcache.cc:2163 +#: src/generic/apt/aptcache.cc:2167 msgid "The list of sources could not be read." msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn." -#: src/generic/apt/aptcache.cc:2170 +#: src/generic/apt/aptcache.cc:2174 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." msgstr "Không thể phân tích hoặc mở danh sách gói hoặc tâp tin trạng thái." -#: src/generic/apt/aptcache.cc:2173 +#: src/generic/apt/aptcache.cc:2177 msgid "You may want to update the package lists to correct these missing files" msgstr "" "Khuyên bạn cập nhật các danh sách gói để sửa chữa trường hợp có những tập " @@ -2798,51 +2830,51 @@ msgstr "" "đang cài đặt gói. Đang mở ở chế độ chỉ đọc: thay đổi nào bạn làm trong tình " "trạng gói sẽ KHÔNG được lưu." -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:477 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:441 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected an action, but found nothing." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:502 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:466 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": expected a component name and a number, but found " "nothing." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:521 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:485 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": expected the numeric value following the component " "name, but found nothing." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:541 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:505 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": the numeric component \"%s\" cannot be parsed." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:552 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:516 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected a level, but found nothing." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:574 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:538 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected a target, but found nothing." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:601 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:565 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": invalid target: %s" msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:621 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:585 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": trailing junk after the version." msgstr "" -#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:716 +#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:680 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": the action \"%s\" should be \"approve\", \"reject\", or " @@ -2873,24 +2905,24 @@ msgstr "" "Không thể khoá thư mục danh sách...bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ " "chưa?" -#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:97 +#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:98 msgid "Internal error: couldn't generate list of packages to download" msgstr "Gặp lỗi nội bộ : không thể tạo ra danh sách các gói cần tải về" -#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:126 +#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:127 #, c-format msgid "Failed to fetch %s: %s" msgstr "Lỗi lấy %s: %s" -#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:132 +#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:133 msgid "Unable to correct for unavailable packages" msgstr "Không thể sửa chữa trường hợp có các gói không sẵn sàng" -#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:167 +#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:168 msgid "A package failed to install. Trying to recover:" msgstr "Một gói không cài đặt được. Đang cố phục hồi:" -#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:211 +#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:212 msgid "" "Could not regain the system lock! (Perhaps another apt or dpkg is running?)" msgstr "" @@ -2901,67 +2933,67 @@ msgstr "" msgid "Couldn't read list of package sources" msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn gói" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:138 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:139 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unterminated literal string after %s" msgid "Unterminated quoted string in command: %s" msgstr "Có chuỗi nghĩa chữ chưa chấm dứt nằm sau %s" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:214 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:215 #, c-format msgid "fork() failed: %s" msgstr "fork() bị lỗi: %s" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:262 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:263 #, c-format msgid "waitpid() failed: %s" msgstr "waitpid() bị lỗi: %s" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:320 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:321 msgid "Couldn't clean out list directories" msgstr "Không thể xóa sạch các thư mục danh sách" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:333 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:334 msgid "Couldn't rebuild package cache" msgstr "Không thể xây dựng lại bộ nhớ tạm gói" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:349 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:350 msgid "The debtags command must not be an empty string." msgstr "Câu lệnh debtags không thể là một chuỗi rỗng." -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:353 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:354 msgid "The debtags command must be an absolute path." msgstr "Câu lệnh debtags phải là một đường dẫn tuyệt đối." -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:366 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:367 #, c-format msgid "The debtags command (%s) cannot be executed: %s" msgstr "Câu lệnh debtags (%s) không thể được thực hiện: %s" -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:371 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:372 msgid "Updating debtags database..." msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu thẻ debtags..." -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:388 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:389 msgid "(core dumped)" msgstr "(lõi bị đổ)" #. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it! -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:391 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:392 #, c-format msgid "The debtags update process (%s update %s) was killed by signal %d%s." msgstr "" "Tiến trình cập nhật debtags (%s cập nhật %s) đã bị giết bởi tín hiệu %d%s." #. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it! -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:399 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:400 #, c-format msgid "The debtags update process (%s update %s) exited abnormally (code %d)." msgstr "" "Tiến trình cập nhật debtags (%s cập nhật %s) đã thoát bất thường (mã %d)." #. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it! -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:406 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:407 #, c-format msgid "" "The debtags update process (%s update %s) exited in an unexpected way " @@ -2971,7 +3003,7 @@ msgstr "" "(trạng thái %d)." #. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it! -#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:412 +#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:413 #, c-format msgid "" "Updating the debtags database (%s update %s) failed (perhaps debtags is not " @@ -3103,13 +3135,13 @@ msgstr "" "\n" "Ghi lưu xong.\n" -#: src/generic/apt/matching/match.cc:2867 -#: src/generic/apt/matching/match.cc:2984 +#: src/generic/apt/matching/match.cc:2996 +#: src/generic/apt/matching/match.cc:3113 msgid "Accessing index" msgstr "" -#: src/generic/apt/matching/match.cc:2877 -#: src/generic/apt/matching/match.cc:2991 +#: src/generic/apt/matching/match.cc:3006 +#: src/generic/apt/matching/match.cc:3120 #, fuzzy #| msgid "Downloading packages" msgid "Filtering packages" @@ -3321,6 +3353,10 @@ msgstr "Không thể mở tập tin « /usr/share/tasksel/debian-tasks.desc »" msgid "Reading task descriptions" msgstr "Đang đọc các mô tả tác vụ" +#: src/generic/controllers/search_input.cc:110 src/gtk/packagestab.cc:60 +msgid "Parse error" +msgstr "" + #: src/generic/problemresolver/exceptions.h:105 msgid "Cost increments must be strictly positive." msgstr "" @@ -3379,7 +3415,8 @@ msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »" #, fuzzy #| msgid "Expected ',' or ')' following '||', got '%s'" msgid "Expected an integer following '-', got EOF." -msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" +msgstr "" +"Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" #: src/generic/util/parsers.h:1032 #, fuzzy, c-format @@ -3436,32 +3473,33 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s" msgid "Unable to create temporary filename from prefix \"%s\"" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s" -#: src/generic/util/util.cc:346 +#: src/generic/util/util.cc:364 #, c-format msgid "Unable to stat \"%s\"" msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »" -#: src/generic/util/util.cc:352 +#: src/generic/util/util.cc:370 #, c-format msgid "Unable to remove \"%s\"" msgstr "Không thể gỡ bỏ « %s »" -#: src/generic/util/util.cc:362 +#: src/generic/util/util.cc:380 #, c-format msgid "Unable to list files in \"%s\"" msgstr "Không thể liệt kê các tập tin nằm trong « %s »" -#: src/generic/util/util.cc:379 +#: src/generic/util/util.cc:397 #, c-format msgid "Failure closing directory \"%s\"" msgstr "Lỗi đóng thư mục « %s »" -#: src/generic/util/util.cc:385 +#: src/generic/util/util.cc:403 #, c-format msgid "Unable to remove directory \"%s\"" msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s »" #: src/gtk/aptitude.glade:6 src/gtk/aptitude.glade:2260 +#: src/qt/windows/main_window.cc:44 msgid "Aptitude Package Manager" msgstr "" @@ -3471,53 +3509,53 @@ msgstr "" msgid "_File" msgstr "Sai" -#: src/gtk/aptitude.glade:28 src/gtk/aptitude.glade:2283 src/ui.cc:2263 +#: src/gtk/aptitude.glade:28 src/gtk/aptitude.glade:2283 src/ui.cc:2266 msgid "Perform all pending installs and removals" msgstr "Thực hiện mọi việc cài đặt và gỡ bỏ bị hoãn" -#: src/gtk/aptitude.glade:38 src/gtk/aptitude.glade:2294 src/ui.cc:2266 +#: src/gtk/aptitude.glade:38 src/gtk/aptitude.glade:2294 src/ui.cc:2269 msgid "Check for new versions of packages" msgstr "Kiểm tra có phiên bản gói mới chưa" -#: src/gtk/aptitude.glade:53 src/gtk/aptitude.glade:2310 src/ui.cc:2271 +#: src/gtk/aptitude.glade:53 src/gtk/aptitude.glade:2310 src/ui.cc:2274 msgid "Mark all upgradable packages which are not held for upgrade" msgstr "" "Đánh dấu mọi gói có khả năng nâng cấp mà không được giữ lại để nâng cấp" -#: src/gtk/aptitude.glade:63 src/gtk/aptitude.glade:2321 src/ui.cc:2276 +#: src/gtk/aptitude.glade:63 src/gtk/aptitude.glade:2321 src/ui.cc:2279 msgid "Forget which packages are \"new\"" msgstr "Quên những gói nào là « Mới »" -#: src/gtk/aptitude.glade:72 src/gtk/aptitude.glade:2331 src/ui.cc:2280 +#: src/gtk/aptitude.glade:72 src/gtk/aptitude.glade:2331 src/ui.cc:2283 msgid "Cancel all pending installations, removals, holds, and upgrades." msgstr "Thôi các việc cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại và nâng cấp bị hoãn." -#: src/gtk/aptitude.glade:81 src/gtk/aptitude.glade:2341 src/ui.cc:2284 +#: src/gtk/aptitude.glade:81 src/gtk/aptitude.glade:2341 src/ui.cc:2287 msgid "Delete package files which were previously downloaded" msgstr "Xóa các tập tin gói đã tải về trước" -#: src/gtk/aptitude.glade:90 src/gtk/aptitude.glade:2351 src/ui.cc:2288 +#: src/gtk/aptitude.glade:90 src/gtk/aptitude.glade:2351 src/ui.cc:2291 msgid "Delete package files which can no longer be downloaded" msgstr "Xóa các tập tin gói không còn tải về được" -#: src/gtk/aptitude.glade:104 src/gtk/aptitude.glade:2366 src/ui.cc:2295 +#: src/gtk/aptitude.glade:104 src/gtk/aptitude.glade:2366 src/ui.cc:2298 msgid "Reload the package cache" msgstr "Nạp lại bộ nhớ tạm gói" -#: src/gtk/aptitude.glade:113 src/gtk/aptitude.glade:2376 src/ui.cc:1710 -#: src/ui.cc:2300 +#: src/gtk/aptitude.glade:113 src/gtk/aptitude.glade:2376 src/ui.cc:1713 +#: src/ui.cc:2303 msgid "Waste time trying to find mines" msgstr "Hoài phí thì giờ bằng cách cố gắng tìm mìn" -#: src/gtk/aptitude.glade:127 src/gtk/aptitude.glade:2391 src/ui.cc:2305 +#: src/gtk/aptitude.glade:127 src/gtk/aptitude.glade:2391 src/ui.cc:2308 msgid "" "Run 'su' to become root; this will restart the program, but your settings " "will be preserved" msgstr "" -"Hãy chạy lệnh « su » để trở thành người chủ: việc này sẽ khởi chạy lại chương " -"trình, còn giữ lại các thiết lập của bạn" +"Hãy chạy lệnh « su » để trở thành người chủ: việc này sẽ khởi chạy lại " +"chương trình, còn giữ lại các thiết lập của bạn" -#: src/gtk/aptitude.glade:136 src/gtk/aptitude.glade:2401 src/ui.cc:2308 +#: src/gtk/aptitude.glade:136 src/gtk/aptitude.glade:2401 src/ui.cc:2311 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" @@ -3525,7 +3563,7 @@ msgstr "Thoát khỏi chương trình" msgid "E_dit" msgstr "" -#: src/gtk/aptitude.glade:157 src/gtk/aptitude.glade:2423 src/ui.cc:2315 +#: src/gtk/aptitude.glade:157 src/gtk/aptitude.glade:2423 src/ui.cc:2318 msgid "Undo the last package operation or group of operations" msgstr "Hồi lại thao tác (hay nhóm thao tác) gói cuối cùng" @@ -3573,18 +3611,18 @@ msgid "Update" msgstr "Cập nhật danh sách" #: src/gtk/aptitude.glade:356 src/gtk/aptitude.glade:2625 src/gtk/gui.cc:1323 -#: src/ui.cc:840 src/ui.cc:842 src/ui.cc:887 src/ui.cc:889 src/ui.cc:915 -#: src/ui.cc:917 src/ui.cc:938 src/ui.cc:940 +#: src/qt/tabs_manager.cc:241 src/ui.cc:843 src/ui.cc:845 src/ui.cc:890 +#: src/ui.cc:892 src/ui.cc:918 src/ui.cc:920 src/ui.cc:941 src/ui.cc:943 msgid "Packages" msgstr "Gói" #: src/gtk/aptitude.glade:367 src/gtk/aptitude.glade:2636 src/gtk/gui.cc:1033 -#: src/gtk/previewtab.cc:118 src/ui.cc:1340 +#: src/gtk/previewtab.cc:118 src/qt/tabs_manager.cc:220 src/ui.cc:1343 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: src/gtk/aptitude.glade:378 src/gtk/aptitude.glade:2647 src/gtk/gui.cc:1028 -#: src/ui.cc:2699 +#: src/qt/tabs_manager.cc:263 src/ui.cc:2702 msgid "Resolver" msgstr "Bộ tháo gỡ" @@ -3866,7 +3904,7 @@ msgstr "Nhận được" msgid "Finalize and apply your changes to the system." msgstr "" -#: src/gtk/areas.cc:84 src/ui.cc:699 src/ui.cc:701 +#: src/gtk/areas.cc:84 src/ui.cc:702 src/ui.cc:704 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" @@ -3874,35 +3912,35 @@ msgstr "Tùy thích" msgid "Configure aptitude." msgstr "" -#: src/gtk/changelog.cc:283 +#: src/gtk/changelog.cc:284 msgid "The changelog is empty." msgstr "" -#: src/gtk/changelog.cc:285 +#: src/gtk/changelog.cc:286 msgid "" "No new changelog entries; it looks like you installed a locally compiled " "version of this package." msgstr "" -#: src/gtk/changelog.cc:287 +#: src/gtk/changelog.cc:288 msgid "" "No new changelog entries; this is likely due to a binary-only upload of this " "package." msgstr "" -#: src/gtk/changelog.cc:378 +#: src/gtk/changelog.cc:390 #, fuzzy, c-format #| msgid "URL to use to download changelogs" msgid "Failed to download the changelog: %s" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" -#: src/gtk/changelog.cc:514 src/gtk/changelog.cc:646 +#: src/gtk/changelog.cc:554 src/gtk/changelog.cc:692 #, fuzzy, c-format #| msgid "Requiring the installation of %s version %s (%s)" msgid "Parsing the changelog of %s version %s..." msgstr "Cần thiết việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)." -#: src/gtk/changelog.cc:613 +#: src/gtk/changelog.cc:659 #, fuzzy, c-format #| msgid "You can only view changelogs of official Debian packages." msgid "" @@ -3910,29 +3948,25 @@ msgid "" "is unknown." msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức." -#: src/gtk/changelog.cc:617 +#: src/gtk/changelog.cc:663 #, fuzzy, c-format #| msgid "You can only view changelogs of official Debian packages." msgid "" "You can only view changelogs of official Debian packages; %s is from %s." msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức." -#: src/gtk/changelog.cc:692 +#: src/gtk/changelog.cc:739 #, fuzzy, c-format #| msgid "Downloading Changelog" msgid "Downloading the changelog of %s version %s..." msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi" -#: src/gtk/changelog.cc:883 +#: src/gtk/changelog.cc:931 #, fuzzy, c-format #| msgid "URL to use to download changelogs" msgid "Preparing to download the changelog of %s version %s." msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" -#: src/gtk/controllers/search_input.cc:102 src/gtk/packagestab.cc:60 -msgid "Parse error" -msgstr "" - #: src/gtk/dashboardtab.cc:215 msgid "Resolve Upgrade Manually" msgstr "" @@ -4267,6 +4301,7 @@ msgid "Source: " msgstr "Gói nguồn: " #: src/gtk/entityview.cc:381 src/gtk/entityview.cc:575 +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 #, fuzzy #| msgid "ProgName" msgid "Name" @@ -4308,7 +4343,7 @@ msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" msgid "The name and description of the package." msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn" -#: src/gtk/entityview.cc:591 +#: src/gtk/entityview.cc:591 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 #, fuzzy #| msgid "Version: " msgid "Version" @@ -4433,7 +4468,7 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói" msgid "Download already running." msgstr "Đang tải về..." -#: src/gtk/gui.cc:300 src/gtk/gui.cc:948 src/ui.cc:1466 src/ui.cc:1705 +#: src/gtk/gui.cc:300 src/gtk/gui.cc:948 src/ui.cc:1469 src/ui.cc:1708 msgid "A package-list update or install run is already taking place." msgstr "Việc cập nhật hoặc cài đặt danh sách gói đang xảy ra." @@ -4501,7 +4536,7 @@ msgstr "Không có gói bị hỏng." msgid "Asking whether to replace the configuration file %s" msgstr "Không thể thay thế %s bằng tập tin cấu hình mới" -#: src/gtk/gui.cc:962 src/ui.cc:1210 +#: src/gtk/gui.cc:962 src/ui.cc:1213 msgid "Downloading packages" msgstr "Đang tài về các gói" @@ -4665,7 +4700,8 @@ msgstr "không" #: src/pkg_columnizer.cc:354 src/pkg_columnizer.cc:375 #: src/pkg_columnizer.cc:382 src/pkg_grouppolicy.cc:270 #: src/pkg_info_screen.cc:128 src/pkg_info_screen.cc:129 -#: src/pkg_ver_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:379 +#: src/pkg_ver_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:379 src/qt/package.cc:224 +#: src/qt/version.cc:114 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -5305,8 +5341,8 @@ msgstr "Gặp mục nhập không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dá #, c-format msgid "Invalid tagless entry in style definition group: \"%s\"" msgstr "" -"Gặp mục nhập không có thẻ mà không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « %s " -"»" +"Gặp mục nhập không có thẻ mà không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « " +"%s »" #: src/load_config.cc:127 msgid "The default color may only be used as a background." @@ -5353,7 +5389,7 @@ msgstr "Không rõ chính sách nhóm lại « %s »" msgid "Terminal policy \"%s\" should be the last policy in the list" msgstr "Chính sách chấm dứt « %s » nên là chính sách cuối cùng trong danh sách" -#: src/load_grouppolicy.cc:385 src/load_grouppolicy.cc:739 +#: src/load_grouppolicy.cc:385 src/load_grouppolicy.cc:751 msgid "Unmatched '(' in pattern grouping policy" msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu" @@ -5361,15 +5397,15 @@ msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu #, c-format msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', 'subdir', or 'subdirs')" msgstr "" -"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], « " -"subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])" +"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], " +"« subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])" #: src/load_grouppolicy.cc:423 #, c-format msgid "Bad passthrough setting '%s' (use 'passthrough' or 'nopassthrough')" msgstr "" -"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough » [gởi " -"qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])" +"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough " +"» [gởi qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])" #: src/load_grouppolicy.cc:428 msgid "Too many arguments to by-section grouping policy" @@ -5402,49 +5438,56 @@ msgstr "Chính sách nhóm lại theo chế độ không chấp nhận đối s msgid "First-character grouping policies take no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại theo ký tự thứ nhất không chấp nhận đối số" -#: src/load_grouppolicy.cc:544 +#: src/load_grouppolicy.cc:545 +#, fuzzy +#| msgid "Too many arguments to by-section grouping policy" +msgid "Too many arguments to by-source grouping policy" +msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần" + +#: src/load_grouppolicy.cc:556 msgid "Version-generating grouping policies take no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra phiên bản không chấp nhận đối số" -#: src/load_grouppolicy.cc:555 +#: src/load_grouppolicy.cc:567 msgid "Dep-generating grouping policies take no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra quan hệ phụ thuộc không chấp nhận đối số" -#: src/load_grouppolicy.cc:566 +#: src/load_grouppolicy.cc:578 msgid "By-priority grouping policies take no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại theo ưu tiên không chấp nhận đối số" -#: src/load_grouppolicy.cc:597 +#: src/load_grouppolicy.cc:609 msgid "Task grouping policies take no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại tác vụ không chấp nhận đối số" -#: src/load_grouppolicy.cc:610 +#: src/load_grouppolicy.cc:622 msgid "Expected no more than one argument to a tag grouping policy" msgstr "Đợi nhiều nhất một đối số với chính sách nhóm lại thẻ" -#: src/load_grouppolicy.cc:625 +#: src/load_grouppolicy.cc:637 msgid "Expected '(' after 'pattern'" msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « pattern » (hình mẫu)" -#: src/load_grouppolicy.cc:633 +#: src/load_grouppolicy.cc:645 msgid "Missing arguments to 'pattern'" msgstr "Thiếu đối số tới « pattern » (hình mẫu)" -#: src/load_grouppolicy.cc:656 +#: src/load_grouppolicy.cc:668 #, c-format msgid "Unable to parse pattern after \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích hình mẫu nằm sau « %s »" -#: src/load_grouppolicy.cc:694 +#: src/load_grouppolicy.cc:706 #, c-format msgid "Unexpectedly empty tree title after \"%s\"" msgstr "Gặp tựa cây trống một cách bất thường nằm sau « %s »" -#: src/load_grouppolicy.cc:713 +#: src/load_grouppolicy.cc:725 #, fuzzy, c-format #| msgid "Expected ',' or ')' following '||', got '%s'" msgid "Expected '{', ')', or ',' following '||', got '%s'" -msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" +msgstr "" +"Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" #: src/load_pkgview.cc:64 msgid "Couldn't parse layout: No column format specified for static item" @@ -5505,79 +5548,96 @@ msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong mô tả chính xác sắp xếp" msgid "Invalid sorting policy type '%s'" msgstr "Kiểu chính sách sắp xếp không hợp lệ « %s »" -#: src/main.cc:122 +#: src/main.cc:134 #, c-format msgid "Can't decode multibyte string after \"%ls\"" msgstr "Không thể giải mã chuỗi đa byte nằm sau « %ls »" -#: src/main.cc:131 +#: src/main.cc:143 #, c-format msgid "Can't decode wide-character string after \"%s\"" msgstr "Không thể giải mã chuỗi ký tự rộng nằm sau « %s »" -#: src/main.cc:139 +#: src/main.cc:151 #, c-format msgid "%s %s compiled at %s %s\n" msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n" -#: src/main.cc:142 +#: src/main.cc:154 #, c-format msgid "Compiler: g++ %s\n" msgstr "Bộ biên dịch: g++ %s\n" -#: src/main.cc:144 +#: src/main.cc:156 msgid "Compiled against:\n" msgstr "Biên dịch so với:\n" -#: src/main.cc:145 +#: src/main.cc:157 #, c-format msgid " apt version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" -#: src/main.cc:148 +#: src/main.cc:160 #, c-format msgid " NCurses version: Unknown\n" msgstr " NCurses phiên bản: Không rõ\n" -#: src/main.cc:150 +#: src/main.cc:162 #, c-format msgid " NCurses version %s\n" msgstr " NCurses phiên bản: %s\n" -#: src/main.cc:152 +#: src/main.cc:164 #, c-format msgid " libsigc++ version: %s\n" msgstr " libsigc++ phiên bản: %s\n" -#: src/main.cc:154 +#: src/main.cc:166 #, c-format msgid " Ept support enabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept đã được bật.\n" -#: src/main.cc:156 +#: src/main.cc:168 #, c-format msgid " Ept support disabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" -#: src/main.cc:159 +#: src/main.cc:171 #, fuzzy, c-format #| msgid " apt version %d.%d.%d\n" msgid " Gtk+ version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" -#: src/main.cc:161 +#: src/main.cc:173 #, fuzzy, c-format #| msgid " apt version %d.%d.%d\n" msgid " Gtk-- version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" -#: src/main.cc:164 +#: src/main.cc:176 #, fuzzy, c-format #| msgid " Ept support disabled.\n" msgid " Gtk+ support disabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" -#: src/main.cc:167 +#: src/main.cc:179 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s %s compiled at %s %s\n" +msgid " Compiled with Qt 4.6.2 %s\n" +msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n" + +#: src/main.cc:180 +#, c-format +msgid " Running on Qt 4.6.2 %s\n" +msgstr "" + +#: src/main.cc:182 +#, fuzzy, c-format +#| msgid " Ept support disabled.\n" +msgid " Qt support disabled.\n" +msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" + +#: src/main.cc:184 msgid "" "\n" "Current library versions:\n" @@ -5585,32 +5645,32 @@ msgstr "" "\n" "Các phiên bản thư viện hiện thời:\n" -#: src/main.cc:168 +#: src/main.cc:185 #, c-format msgid " NCurses version: %s\n" msgstr " NCurses phiên bản: %s\n" -#: src/main.cc:169 +#: src/main.cc:186 #, c-format msgid " cwidget version: %s\n" msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" -#: src/main.cc:170 +#: src/main.cc:187 #, c-format msgid " Apt version: %s\n" msgstr " Apt phiên bản: %s\n" -#: src/main.cc:176 +#: src/main.cc:193 #, c-format msgid "Usage: aptitude [-S fname] [-u|-i]" msgstr "Cách sử dụng: aptitude [-S tên_tập_tin] [-u|-i]" -#: src/main.cc:178 +#: src/main.cc:195 #, c-format msgid " aptitude [options] <action> ..." msgstr " aptitude [tùy_chọn ...] <hành_động> ..." -#: src/main.cc:180 +#: src/main.cc:197 #, c-format msgid "" " Actions (if none is specified, aptitude will enter interactive mode):\n" @@ -5620,50 +5680,50 @@ msgstr "" "tương):\n" "\n" -#: src/main.cc:181 +#: src/main.cc:198 #, fuzzy, c-format #| msgid " install - Install/upgrade packages\n" msgid " install - Install/upgrade packages.\n" msgstr " install _cài đặt_ / nâng cấp gói\n" -#: src/main.cc:182 +#: src/main.cc:199 #, fuzzy, c-format #| msgid " remove - Remove packages\n" msgid " remove - Remove packages.\n" msgstr " remove _Gỡ bỏ_ gói\n" -#: src/main.cc:183 +#: src/main.cc:200 #, fuzzy, c-format #| msgid " purge - Remove packages and their configuration files\n" msgid " purge - Remove packages and their configuration files.\n" msgstr " purge Gỡ bỏ gói và các tập tin cấu hình (_tẩy_)\n" -#: src/main.cc:184 +#: src/main.cc:201 #, fuzzy, c-format #| msgid " hold - Place packages on hold\n" msgid " hold - Place packages on hold.\n" msgstr " hold _Giữ lại_ gói\n" -#: src/main.cc:185 +#: src/main.cc:202 #, fuzzy, c-format #| msgid " unhold - Cancel a hold command for a package\n" msgid " unhold - Cancel a hold command for a package.\n" msgstr " unhold Thôi lệnh « giữ lại » cho gói đó\n" -#: src/main.cc:186 +#: src/main.cc:203 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " markauto - Mark packages as having been automatically installed\n" msgid " markauto - Mark packages as having been automatically installed.\n" msgstr " markauto _Đánh dấu_ gói như là được cài đặt _tự động_\n" -#: src/main.cc:187 +#: src/main.cc:204 #, fuzzy, c-format #| msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed\n" msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed.\n" msgstr " unmarkauto Đánh dấu gói như là được cài đặt bằng tay\n" -#: src/main.cc:188 +#: src/main.cc:205 #, c-format msgid "" " forbid-version - Forbid aptitude from upgrading to a specific package " @@ -5672,19 +5732,19 @@ msgstr "" " forbid-version \t_Cấm_ trình aptitude nâng cấp lên một _phiên bản_ đã ghi " "rõ.\n" -#: src/main.cc:189 +#: src/main.cc:206 #, fuzzy, c-format #| msgid " update - Download lists of new/upgradable packages\n" msgid " update - Download lists of new/upgradable packages.\n" msgstr " update Tải về các danh sách gói mới / có thê _cập nhật_\n" -#: src/main.cc:190 +#: src/main.cc:207 #, fuzzy, c-format #| msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade\n" msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade.\n" msgstr " safe-upgrade \tNâng cấp an toàn\n" -#: src/main.cc:191 +#: src/main.cc:208 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " full-upgrade - Perform an upgrade, possibly installing and removing " @@ -5694,55 +5754,55 @@ msgid "" "packages.\n" msgstr " full-upgrade\t\tNâng cấp, có thể cài đặt và gỡ bỏ gói\n" -#: src/main.cc:192 +#: src/main.cc:209 #, fuzzy, c-format #| msgid "'&BD' to install the build-dependencies of a package." msgid " build-dep - Install the build-dependencies of packages.\n" msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói." -#: src/main.cc:193 +#: src/main.cc:210 #, fuzzy, c-format #| msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\"\n" msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\".\n" msgstr " forget-new \t_Quên_ gói nào là _« mới »_\n" -#: src/main.cc:194 +#: src/main.cc:211 #, fuzzy, c-format #| msgid " search - Search for a package by name and/or expression\n" msgid " search - Search for a package by name and/or expression.\n" msgstr " search _Tìm kiếm_ gói theo tên và/hay biểu thức\n" -#: src/main.cc:195 +#: src/main.cc:212 #, fuzzy, c-format #| msgid " show - Display detailed information about a package\n" msgid " show - Display detailed information about a package.\n" msgstr " show _Hiển thị_ thông tin chi tiết về gói\n" -#: src/main.cc:196 +#: src/main.cc:213 #, fuzzy, c-format #| msgid " clean - Erase downloaded package files\n" msgid " clean - Erase downloaded package files.\n" msgstr " clean _Xóa_ các tập tin gói đã tải về\n" -#: src/main.cc:197 +#: src/main.cc:214 #, fuzzy, c-format #| msgid " autoclean - Erase old downloaded package files\n" msgid " autoclean - Erase old downloaded package files.\n" msgstr " autoclean _Xóa_ các tập tin gói cũ đã tải về (_tự động_)\n" -#: src/main.cc:198 +#: src/main.cc:215 #, fuzzy, c-format #| msgid " changelog - View a package's changelog\n" msgid " changelog - View a package's changelog.\n" msgstr " changelog Xem _bản ghi thay đổi_ của gói\n" -#: src/main.cc:199 +#: src/main.cc:216 #, fuzzy, c-format #| msgid " download - Download the .deb file for a package\n" msgid " download - Download the .deb file for a package.\n" msgstr " download _Tải về_ tập tin kiểu .deb cho gói\n" -#: src/main.cc:200 +#: src/main.cc:217 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " reinstall - Download and (possibly) reinstall a currently installed " @@ -5753,7 +5813,7 @@ msgid "" msgstr "" " reinstall Tải về và (có thể) _cài đặt lại_ gói được cài đặt hiện thời\n" -#: src/main.cc:201 +#: src/main.cc:218 #, c-format msgid "" " why - Show the manually installed packages that require a package, " @@ -5763,7 +5823,7 @@ msgstr "" " why\t\tHiển thị các gói đã cài đặt bằng tay mà cần thiết một gói nào đó,\n" "\t\thoặc lý do một hay nhiều gói có thể cần thiết gói đã cho.\n" -#: src/main.cc:203 +#: src/main.cc:220 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " why-not - Show the manually installed packages that lead to a " @@ -5782,46 +5842,58 @@ msgstr "" "\t\t\tmột hay nhiều gói (nếu được cài đặt) sẽ đưa tới\n" "\t\t\ttrường hợp này.\n" -#: src/main.cc:207 +#: src/main.cc:224 #, c-format msgid " Options:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: src/main.cc:208 +#: src/main.cc:225 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h This help text\n" msgid " -h This help text.\n" msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" -#: src/main.cc:210 +#: src/main.cc:227 #, c-format msgid "" " --gui Use the GTK GUI even if disabled in the configuration.\n" msgstr "" -#: src/main.cc:212 +#: src/main.cc:229 #, c-format msgid " --no-gui Do not use the GTK GUI even if available.\n" msgstr "" -#: src/main.cc:213 +#: src/main.cc:231 +#, fuzzy, c-format +#| msgid " -h This help text\n" +msgid " --qt Use the Qt GUI.\n" +msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" + +#: src/main.cc:232 +#, c-format +msgid "" +" --no-qt Do not use the Qt GUI even if enabled in the configuration.\n" +msgstr "" + +#: src/main.cc:234 #, c-format msgid " -s Simulate actions, but do not actually perform them.\n" msgstr " -s _Mô phỏng_ hành động còn không thật thực hiện\n" -#: src/main.cc:214 +#: src/main.cc:235 #, c-format msgid "" " -d Only download packages, do not install or remove anything.\n" msgstr " -d Chỉ _tải về_ gói, không cài đặt hoặc gỡ bỏ gì.\n" -#: src/main.cc:215 +#: src/main.cc:236 #, fuzzy, c-format #| msgid " -P Always prompt for confirmation or actions\n" msgid " -P Always prompt for confirmation or actions.\n" msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành động\n" -#: src/main.cc:216 +#: src/main.cc:237 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -y Assume that the answer to simple yes/no questions is " @@ -5829,10 +5901,10 @@ msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành msgid "" " -y Assume that the answer to simple yes/no questions is 'yes'.\n" msgstr "" -" -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là _Có_ " -"(yes)\n" +" -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là " +"_Có_ (yes)\n" -#: src/main.cc:217 +#: src/main.cc:238 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -F format Specify a format for displaying search results; see the " @@ -5843,7 +5915,7 @@ msgid "" msgstr "" " -F format Ghi rõ _định dạng_ hiển thị kết quả tìm kiếm; xem sổ tay\n" -#: src/main.cc:218 +#: src/main.cc:239 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -O order Specify how search results should be sorted; see the " @@ -5855,7 +5927,7 @@ msgstr "" " -O order Ghi rõ cách sắp xếp kết quả tìm kiếm; xem sổ tay (_thứ " "tự_).\n" -#: src/main.cc:219 +#: src/main.cc:240 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -w width Specify the display width for formatting search results\n" @@ -5863,17 +5935,17 @@ msgid "" " -w width Specify the display width for formatting search results.\n" msgstr " -w width Ghi rõ _độ rộng_ hiển thị kết quả tìm kiếm\n" -#: src/main.cc:220 +#: src/main.cc:241 #, c-format msgid " -f Aggressively try to fix broken packages.\n" msgstr " -f Cố gắng _sửa chữa_ các gói bị hỏng một cách năng nổ.\n" -#: src/main.cc:221 +#: src/main.cc:242 #, c-format msgid " -V Show which versions of packages are to be installed.\n" msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" -#: src/main.cc:222 +#: src/main.cc:243 #, c-format msgid "" " -D Show the dependencies of automatically changed packages.\n" @@ -5881,12 +5953,12 @@ msgstr "" " -D Hiển thị điều kiện _phụ thuộc_ của các gói đã thay đổi tự " "động.\n" -#: src/main.cc:223 +#: src/main.cc:244 #, c-format msgid " -Z Show the change in installed size of each package.\n" msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n" -#: src/main.cc:224 +#: src/main.cc:245 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -v Display extra information. (may be supplied multiple " @@ -5897,7 +5969,7 @@ msgid "" msgstr "" " -v Hiển thị thông tin thêm (có lẽ cung cấp nhiều lần [_chi tiết_])\n" -#: src/main.cc:225 +#: src/main.cc:246 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -t [release] Set the release from which packages should be installed\n" @@ -5905,7 +5977,7 @@ msgid "" " -t [release] Set the release from which packages should be installed.\n" msgstr " -t [bản] \tĐặt bản phát hành từ đó cần cài đặt gói\n" -#: src/main.cc:226 +#: src/main.cc:247 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " -q In command-line mode, suppress the incremental progress\n" @@ -5915,7 +5987,7 @@ msgid "" " indicators.\n" msgstr " -q\t\tTrong chế độ dòng lệnh, thu hồi các cái chỉ tiến hành dần.\n" -#: src/main.cc:228 +#: src/main.cc:249 #, fuzzy, c-format #| msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'\n" msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'.\n" @@ -5923,7 +5995,7 @@ msgstr "" " -o key=giá_trị Đặt trực tiếp _tùy chọn_ cấu hình có tên « key » (phím/" "khoá)\n" -#: src/main.cc:229 +#: src/main.cc:250 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " --with(out)-recommends\tSpecify whether or not to treat recommends as\n" @@ -5935,29 +6007,29 @@ msgstr "" " --with(out)-recommends\tGhi rõ có nên xử lý gói đã khuyến khích (recommend) " "như là quan hệ phụ thuộc mạnh hay không (_[không] khuyến khích_).\n" -#: src/main.cc:231 +#: src/main.cc:252 #, c-format msgid " -S fname Read the aptitude extended status info from fname.\n" msgstr "" " -S tên_tập_tin: Đọc thông tin _trạng thái_ kéo dài aptitude từ tập tin " "này.\n" -#: src/main.cc:232 +#: src/main.cc:253 #, c-format msgid " -u Download new package lists on startup.\n" msgstr " -u Tải về các danh sách gói mới khi khởi chạy.\n" -#: src/main.cc:233 src/main.cc:235 +#: src/main.cc:254 src/main.cc:256 #, c-format msgid " (terminal interface only)" msgstr "" -#: src/main.cc:234 +#: src/main.cc:255 #, c-format msgid " -i Perform an install run on startup.\n" msgstr " -i Chạy lệnh _cài đặt_ (install) khi khởi chạy.\n" -#: src/main.cc:237 +#: src/main.cc:258 #, c-format msgid " This aptitude does not have Super Cow Powers.\n" msgstr "" @@ -5966,7 +6038,7 @@ msgstr "" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:365 +#: src/main.cc:392 #, fuzzy #| msgid "true" msgid "trace" @@ -5974,13 +6046,13 @@ msgstr "đúng" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:368 +#: src/main.cc:395 msgid "debug" msgstr "" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:371 +#: src/main.cc:398 #, fuzzy #| msgid "no" msgid "info" @@ -5988,13 +6060,13 @@ msgstr "không" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:374 +#: src/main.cc:401 msgid "warn" msgstr "" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:377 +#: src/main.cc:404 #, fuzzy #| msgid "Err " msgid "error" @@ -6002,7 +6074,7 @@ msgstr "Lỗi " #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:380 +#: src/main.cc:407 #, fuzzy #| msgid "false" msgid "fatal" @@ -6010,95 +6082,95 @@ msgstr "sai" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. -#: src/main.cc:383 +#: src/main.cc:410 msgid "off" msgstr "" #. ForTranslators: both the translated and the untranslated #. log level names are accepted here. -#: src/main.cc:451 +#: src/main.cc:478 #, c-format msgid "" "Unknown log level name \"%s\" (expected \"trace\", \"debug\", \"info\", " "\"warn\", \"error\", \"fatal\", or \"off\")." msgstr "" -#: src/main.cc:460 +#: src/main.cc:487 #, fuzzy, c-format #| msgid "Invalid operation %s" msgid "Invalid logger name \"%s\"." msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" -#: src/main.cc:729 +#: src/main.cc:769 #, c-format msgid "Expected a number after -q=\n" msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= »\n" -#: src/main.cc:738 +#: src/main.cc:778 #, c-format msgid "Expected a number after -q=, got %s\n" msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= », còn nhận %s\n" -#: src/main.cc:762 +#: src/main.cc:802 #, c-format msgid "-o requires an argument of the form key=value, got %s\n" msgstr "Tùy chọn « -o » cần thiết đối số dạng « key=giá_trị », còn nhân %s\n" -#: src/main.cc:860 +#: src/main.cc:900 #, c-format msgid "No comma following tag name \"%s\".\n" msgstr "Không có dấu phẩy đi theo tên thẻ « %s ».\n" -#: src/main.cc:944 src/main.cc:954 +#: src/main.cc:992 src/main.cc:1002 msgid "WEIRDNESS: unknown option code received\n" msgstr "LẠ: nhận mã tùy chọn không rõ\n" -#: src/main.cc:972 +#: src/main.cc:1020 msgid "--show-package-names|never" msgstr "" -#: src/main.cc:975 +#: src/main.cc:1023 msgid "--show-package-names|auto" msgstr "" -#: src/main.cc:978 +#: src/main.cc:1026 msgid "--show-package-names|always" msgstr "" -#: src/main.cc:983 +#: src/main.cc:1031 #, c-format msgid "" "Invalid package names display mode \"%s\" (should be \"never\", \"auto\", or " "\"always\")." msgstr "" -#: src/main.cc:989 +#: src/main.cc:1037 msgid "no-summary" msgstr "" -#: src/main.cc:991 +#: src/main.cc:1039 #, fuzzy #| msgid "Package" msgid "first-package" msgstr "Gói" -#: src/main.cc:993 +#: src/main.cc:1041 msgid "first-package-and-type" msgstr "" -#: src/main.cc:995 +#: src/main.cc:1043 #, fuzzy #| msgid "All Packages" msgid "all-packages" msgstr "Mọi gói" -#: src/main.cc:997 +#: src/main.cc:1045 msgid "all-packages-with-dep-versions" msgstr "" #. ForTranslators: "why" here is the aptitude command name and #. should not be translated. -#: src/main.cc:1003 +#: src/main.cc:1051 #, c-format msgid "" "Invalid \"why\" summary mode \"%s\": expected \"no-summary\", \"first-package" @@ -6106,7 +6178,7 @@ msgid "" "versions\"." msgstr "" -#: src/main.cc:1041 +#: src/main.cc:1089 #, fuzzy #| msgid "Only one of -u and -i may be specified\n" msgid "" @@ -6114,7 +6186,7 @@ msgid "" "specified\n" msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -u » và « -i »\n" -#: src/main.cc:1050 +#: src/main.cc:1098 #, fuzzy #| msgid "" #| "-u and -i may not be specified in command-line mode (eg, with 'install')" @@ -6125,23 +6197,23 @@ msgstr "" "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » trong chế độ dòng lệnh (v.d. với " "lệnh 'install' (cài) đặt)." -#: src/main.cc:1067 +#: src/main.cc:1115 #, fuzzy #| msgid "-u and -i may not be specified with a command" msgid "-u, -i, and --clean-on-startup may not be specified with a command" msgstr "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » với lệnh nào" -#: src/main.cc:1178 +#: src/main.cc:1226 #, c-format msgid "Unknown command \"%s\"\n" msgstr "Không rõ lệnh « %s »\n" -#: src/main.cc:1190 src/main.cc:1263 +#: src/main.cc:1238 src/main.cc:1323 #, c-format msgid "Uncaught exception: %s\n" msgstr "Ngoại lệ chưa bắt: %s\n" -#: src/main.cc:1194 src/main.cc:1267 +#: src/main.cc:1242 src/main.cc:1327 #, c-format msgid "" "Backtrace:\n" @@ -6158,7 +6230,7 @@ msgstr "Tìm kiếm:" msgid "Search backwards for: " msgstr "Tìm kiếm ngược: " -#: src/mine/cmine.cc:115 src/mine/cmine.cc:154 src/ui.cc:1710 +#: src/mine/cmine.cc:115 src/mine/cmine.cc:154 src/ui.cc:1713 msgid "Minesweeper" msgstr "Quét mìn" @@ -6226,7 +6298,7 @@ msgstr "Độ rộng bảng: " msgid "Number of mines: " msgstr "Số mìn: " -#: src/mine/cmine.cc:302 src/mine/cmine.cc:367 src/ui.cc:289 src/ui.cc:361 +#: src/mine/cmine.cc:302 src/mine/cmine.cc:367 src/ui.cc:292 src/ui.cc:364 msgid "Ok" msgstr "OK" @@ -6367,7 +6439,7 @@ msgstr "UTF-8" msgid "30 6 6 1 1 40 10 10 11 10 35 9 10 2 1 1 10 12 30 15 15" msgstr "30 6 6 1 1 40 10 10 11 10 35 9 10 2 1 1 10 12 30 15 15" -#: src/pkg_columnizer.cc:89 src/ui.cc:2698 +#: src/pkg_columnizer.cc:89 src/ui.cc:2701 msgid "Package" msgstr "Gói" @@ -6399,7 +6471,7 @@ msgstr "TrạngDài" msgid "LongAction" msgstr "HànhVDài" -#: src/pkg_columnizer.cc:99 +#: src/pkg_columnizer.cc:99 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" @@ -6448,7 +6520,8 @@ msgstr "<K0 có>" msgid "<none>" msgstr "<không>" -#: src/pkg_columnizer.cc:238 src/pkg_grouppolicy.cc:264 +#: src/pkg_columnizer.cc:238 src/pkg_grouppolicy.cc:264 src/qt/package.cc:234 +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73 msgid "virtual" msgstr "ảo" @@ -6787,61 +6860,61 @@ msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" msgid "Versions of %s" msgstr "Phiên bản của %s" -#: src/pkg_item.cc:90 +#: src/pkg_item.cc:87 #, c-format msgid "" -"%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType '%" -"s' if you are." +"%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType " +"'%s' if you are." msgstr "" -"%s là một gói chủ yếu.%n%nBạn có chắc muốn gỡ bỏ nó không?%nHãy gõ « %s » nếu " -"có." +"%s là một gói chủ yếu.%n%nBạn có chắc muốn gỡ bỏ nó không?%nHãy gõ « %s » " +"nếu có." -#: src/pkg_item.cc:235 src/pkg_ver_item.cc:678 src/solution_item.cc:299 +#: src/pkg_item.cc:232 src/pkg_ver_item.cc:678 src/solution_item.cc:299 #, c-format msgid "Information about %s" msgstr "Thông tin về %s" -#: src/pkg_item.cc:237 src/pkg_ver_item.cc:680 src/solution_item.cc:297 +#: src/pkg_item.cc:234 src/pkg_ver_item.cc:680 src/solution_item.cc:297 #, c-format msgid "%s info" msgstr "%s thông tin" -#: src/pkg_item.cc:333 +#: src/pkg_item.cc:330 #, c-format msgid "Available versions of %s" msgstr "Các phiên bản sẵn sàng của %s" -#: src/pkg_item.cc:336 +#: src/pkg_item.cc:333 #, c-format msgid "%s versions" msgstr "Phiên bản %s" -#: src/pkg_item.cc:348 src/pkg_ver_item.cc:708 +#: src/pkg_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:708 #, c-format msgid "Dependencies of %s" msgstr "Phụ thuộc của %s" -#: src/pkg_item.cc:350 src/pkg_ver_item.cc:710 +#: src/pkg_item.cc:347 src/pkg_ver_item.cc:710 #, c-format msgid "%s deps" msgstr "%s phụ" -#: src/pkg_item.cc:361 src/pkg_ver_item.cc:720 +#: src/pkg_item.cc:358 src/pkg_ver_item.cc:720 #, c-format msgid "Packages depending on %s" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" -#: src/pkg_item.cc:363 src/pkg_ver_item.cc:722 +#: src/pkg_item.cc:360 src/pkg_ver_item.cc:722 #, c-format msgid "%s reverse deps" msgstr "%s phụ ngược" -#: src/pkg_item.cc:413 src/pkg_ver_item.cc:770 +#: src/pkg_item.cc:410 src/pkg_ver_item.cc:770 #, c-format msgid "Reporting a bug in %s:\n" msgstr "Thông báo lỗi trong %s:\n" -#: src/pkg_item.cc:433 +#: src/pkg_item.cc:430 msgid "" "You are not root and I cannot find any way to become root. To reconfigure " "this package, install the menu package, the login package, or run aptitude " @@ -6852,20 +6925,20 @@ msgstr "" "hãy cài đặt gói trình đơn (menu), cài đặt gói đăng nhập (login), hoặc chạy " "trình aptitude với tư cách người chủ." -#: src/pkg_item.cc:441 +#: src/pkg_item.cc:438 #, c-format msgid "Reconfiguring %s\n" msgstr "Đang cấu hình lại %s\n" -#: src/pkg_item.cc:451 src/ui.cc:1163 +#: src/pkg_item.cc:448 src/ui.cc:1166 msgid "Press return to continue.\n" msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục.\n" -#: src/pkg_item.cc:468 +#: src/pkg_item.cc:465 msgid "Hierarchy editor" msgstr "Bộ sửa phân cấp" -#: src/pkg_item.cc:468 src/pkg_view.cc:673 +#: src/pkg_item.cc:465 src/pkg_view.cc:673 msgid "Hierarchy Editor" msgstr "Bộ sửa phân cấp" @@ -6942,6 +7015,70 @@ msgid "make_package_view: no main widget found" msgstr "" "make_package_view: (tạo ô xem gói) không tìm thấy ô điều khiển chính nào." +#: src/qt/tabs_manager.cc:254 +msgid "Perform Changes" +msgstr "" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 +#, fuzzy +#| msgid "Install" +msgid "all" +msgstr "Cài" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 +#, fuzzy +#| msgid "installed" +msgid "installed locally" +msgstr "đã cài đặt" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 +#, fuzzy +#| msgid "New" +msgid "new" +msgstr "Mới" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:78 +msgid "Show:" +msgstr "" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:84 +msgid "Manage Filters" +msgstr "" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 +#, fuzzy +#| msgid "Description" +msgid "Name and Description" +msgstr "Mô tả" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:111 +#, fuzzy +#| msgid "^Find" +msgid "Find:" +msgstr "^Tìm" + +#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:113 +msgid "by" +msgstr "" + +#: src/qt/windows/main_window.cc:96 +#, fuzzy +#| msgid "False" +msgid "&File" +msgstr "Sai" + +#: src/qt/windows/main_window.cc:104 +#, fuzzy +#| msgid "Packages" +msgid "&Packages" +msgstr "Gói" + +#: src/qt/windows/main_window.cc:112 +#, fuzzy +#| msgid "Help" +msgid "&Help" +msgstr "Trợ giúp" + #: src/reason_fragment.cc:32 msgid "depends on" msgstr "phụ thuộc vào" @@ -7048,8 +7185,8 @@ msgstr "%B%s%b sẽ không được nâng cấp lên phiên bản cấm %B%s%b." #: src/reason_fragment.cc:428 msgid "" -"%B%s%b could be upgraded to version %B%s%b, but it is being held at version %" -"B%s%b." +"%B%s%b could be upgraded to version %B%s%b, but it is being held at version " +"%B%s%b." msgstr "" "%B%s%b có thể được nâng cấp lên phiên bản %B%s%b, nhưng mà hiện thời có được " "giữ lại nó ở phiên bản %B%s%b." @@ -7136,12 +7273,12 @@ msgstr "đã hạ cấp" #: src/reason_fragment.cc:559 msgid "" -"The following packages depend on the currently installed version of %B%s%b (%" -"B%s%b), or conflict with the version it will be %s to (%B%s%b), and will be " -"broken if it is %s." +"The following packages depend on the currently installed version of %B%s%b " +"(%B%s%b), or conflict with the version it will be %s to (%B%s%b), and will " +"be broken if it is %s." msgstr "" -"Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b hiện thời được cài đặt (%B%s%" -"b), hoặc xung đột với phiên bản tới đó sẽ được %s (%B%s%b) nên bị hỏng nếu " +"Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b hiện thời được cài đặt (%B%s" +"%b), hoặc xung đột với phiên bản tới đó sẽ được %s (%B%s%b) nên bị hỏng nếu " "nó là %s." #: src/reason_fragment.cc:566 @@ -7308,27 +7445,30 @@ msgstr "" "cài đặt gói này có thể cho phép người hiểm độc làm hỏng hoặc điều khiển máy " "vi tính của bạn." -#: src/ui.cc:207 +#. ForTranslators: This string is a confirmation message, which users +#. (especially CJK users) should be able to input without input +#. methods. Please include nothing but ASCII characters. +#: src/ui.cc:210 msgid "Yes, I am aware this is a very bad idea" msgstr "Tôi hiểu rằng việc này là một ý kiến rất xấu" -#: src/ui.cc:234 +#: src/ui.cc:237 msgid "Er, there aren't any errors, this shouldn't have happened.." msgstr "Ừm, không có lỗi nào: không biết sao như vậy..." -#: src/ui.cc:240 +#: src/ui.cc:243 msgid "E:" msgstr "Đ." -#: src/ui.cc:242 +#: src/ui.cc:245 msgid "W:" msgstr "T." -#: src/ui.cc:256 +#: src/ui.cc:259 msgid "Search for:" msgstr "Tìm kiếm:" -#: src/ui.cc:338 +#: src/ui.cc:341 msgid "" "WARNING: the package cache is opened in read-only mode! This change and all " "subsequent changes will not be saved unless you stop all other running apt-" @@ -7339,160 +7479,162 @@ msgstr "" "chương trình khác dựa vào apt rồi chọn « Trở thành người chủ » trong trình " "đơn « Hành động »." -#: src/ui.cc:344 +#: src/ui.cc:347 msgid "Never display this message again." msgstr "Không bao giờ hiển thị thông điệp này nữa." -#: src/ui.cc:390 +#: src/ui.cc:393 msgid "" "You may not modify the state of any package while a download is underway." msgstr "Không cho phép bạn sửa đổi tình trạng của gói nào trong khi tải về." -#: src/ui.cc:421 +#: src/ui.cc:424 msgid "You already are root!" msgstr "Bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ." -#: src/ui.cc:436 +#: src/ui.cc:439 msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:" msgstr "" -"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « sudo: »" +"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « " +"sudo: »" -#: src/ui.cc:443 +#: src/ui.cc:446 #, c-format msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:, not %s:" msgstr "" -"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « sudo: " -"», không phải « %s: »" +"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « " +"sudo: », không phải « %s: »" -#: src/ui.cc:472 +#: src/ui.cc:475 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to open %ls" msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể mở %ls" -#: src/ui.cc:565 +#: src/ui.cc:568 msgid "" "Subprocess exited with an error -- did you type your password correctly?" msgstr "Tiến trình con đã thoát với lỗi -- bạn đã gõ đúng mật khẩu không?" -#: src/ui.cc:604 +#: src/ui.cc:607 msgid "Loading cache" msgstr "Đang nạp bộ nhớ tạm" -#: src/ui.cc:646 +#: src/ui.cc:649 msgid "Really quit Aptitude?" msgstr "Thật sự thoát trình Aptitude không?" -#: src/ui.cc:700 src/ui.cc:2461 +#: src/ui.cc:703 src/ui.cc:2464 msgid "Change the behavior of aptitude" msgstr "Thay đổi ứng xử của aptitude" -#: src/ui.cc:736 +#: src/ui.cc:739 msgid "Really discard your personal settings and reload the defaults?" msgstr "" "Thật sự hủy các thiết lập cá nhân của bạn và nạp lại các giá trị mặc định " "không?" -#: src/ui.cc:841 src/ui.cc:888 src/ui.cc:916 src/ui.cc:939 +#: src/ui.cc:844 src/ui.cc:891 src/ui.cc:919 src/ui.cc:942 msgid "View available packages and choose actions to perform" msgstr "Xem các gói sẵn sàng và chọn hành động cần thực hiện" -#: src/ui.cc:870 +#: src/ui.cc:873 msgid "Recommended Packages" msgstr "Gói đã khuyên" -#: src/ui.cc:871 +#: src/ui.cc:874 msgid "View packages that it is recommended that you install" msgstr "Xem các gói đã khuyên cài đặt" -#: src/ui.cc:872 +#: src/ui.cc:875 msgid "Recommendations" msgstr "Khuyên" -#: src/ui.cc:981 +#: src/ui.cc:984 msgid "" -"Aptitude %s%n%nCopyright 2000-2008 Daniel Burrows.%n%naptitude comes with %" -"BABSOLUTELY NO WARRANTY%b; for details see 'license' in the Help menu. This " -"is free software, and you are welcome to redistribute it under certain " +"Aptitude %s%n%nCopyright 2000-2008 Daniel Burrows.%n%naptitude comes with " +"%BABSOLUTELY NO WARRANTY%b; for details see 'license' in the Help menu. " +"This is free software, and you are welcome to redistribute it under certain " "conditions; see 'license' for details." msgstr "" -"Aptitude %s%n%nTác quyền © năm 2000-2008 của Daniel Burrows.%n%naptitude %" -"Bkhông có bảo đảm gì cả%b: để tìm chi tiết, xem lệnh « Giấy phép » (license) " -"trong trình đơn « Trợ giúp ». Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn có quyền phân " -"phối lại nó với một số điều kiện nào đó: xem « Giấy phép » để tìm chi tiết." +"Aptitude %s%n%nTác quyền © năm 2000-2008 của Daniel Burrows.%n%naptitude " +"%Bkhông có bảo đảm gì cả%b: để tìm chi tiết, xem lệnh « Giấy phép " +"» (license) trong trình đơn « Trợ giúp ». Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn " +"có quyền phân phối lại nó với một số điều kiện nào đó: xem « Giấy phép » để " +"tìm chi tiết." -#: src/ui.cc:1031 src/ui.cc:1033 +#: src/ui.cc:1034 src/ui.cc:1036 msgid "License" msgstr "Giấy phép" -#: src/ui.cc:1032 src/ui.cc:2553 +#: src/ui.cc:1035 src/ui.cc:2556 msgid "View the terms under which you may copy and distribute aptitude" msgstr "Xem các điều kiện sao chép và phân phối aptitude" -#: src/ui.cc:1046 +#: src/ui.cc:1049 msgid "help.txt" msgstr "giúp.txt" -#: src/ui.cc:1048 +#: src/ui.cc:1051 msgid "Encoding of help.txt|UTF-8" msgstr "UTF-8" -#: src/ui.cc:1059 +#: src/ui.cc:1062 msgid "Online Help" msgstr "Trợ giúp trực tiếp" -#: src/ui.cc:1060 +#: src/ui.cc:1063 msgid "View a brief introduction to aptitude" msgstr "Xem lời giới thiệu ngắn về aptitude" -#: src/ui.cc:1061 src/ui.cc:2703 +#: src/ui.cc:1064 src/ui.cc:2706 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: src/ui.cc:1069 +#: src/ui.cc:1072 msgid "README" msgstr "DOC_DI" -#: src/ui.cc:1070 +#: src/ui.cc:1073 msgid "Encoding of README|ISO_8859-1" msgstr "UTF-8" -#: src/ui.cc:1081 +#: src/ui.cc:1084 msgid "User's Manual" msgstr "Sổ tay người dùng" -#: src/ui.cc:1082 +#: src/ui.cc:1085 msgid "Read the full user's manual of aptitude" msgstr "Đọc sổ tay aptitude đầy đủ cho người dùng" -#: src/ui.cc:1083 +#: src/ui.cc:1086 msgid "Manual" msgstr "Sổ tay" -#: src/ui.cc:1090 src/ui.cc:1092 +#: src/ui.cc:1093 src/ui.cc:1095 msgid "FAQ" msgstr "Hỏi Đáp" -#: src/ui.cc:1091 src/ui.cc:2545 +#: src/ui.cc:1094 src/ui.cc:2548 msgid "View a list of frequently asked questions" msgstr "Xem danh sách các câu thường hỏi" -#: src/ui.cc:1100 src/ui.cc:1102 +#: src/ui.cc:1103 src/ui.cc:1105 msgid "News" msgstr "Tin tức" -#: src/ui.cc:1101 +#: src/ui.cc:1104 #, c-format msgid "View the important changes made in each version of %s" msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của %s" -#: src/ui.cc:1108 +#: src/ui.cc:1111 #, c-format msgid "" "Unable to remove the old temporary directory; you should remove %s by hand." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục tạm cũ : bạn nên gỡ bỏ « %s » bằng tay." -#: src/ui.cc:1113 +#: src/ui.cc:1116 #, c-format msgid "" "Will not remove %s; you should examine the files in it and remove them by " @@ -7501,7 +7643,7 @@ msgstr "" "Sẽ không gỡ bỏ « %s »: bạn nên kiểm tra các tập tin nằm trong nó, và gỡ bỏ " "chúng bằng tay." -#: src/ui.cc:1139 +#: src/ui.cc:1142 #, c-format msgid "" "It appears that a previous version of aptitude left files behind in %s. " @@ -7514,54 +7656,54 @@ msgstr "" "gỡ bỏ thư mục này và các nội dung của nó không? Nếu bạn chọn « Không » (No), " "bạn sẽ không xem thông điệp này lần nữa." -#: src/ui.cc:1211 +#: src/ui.cc:1214 msgid "View the progress of the package download" msgstr "Xem cách tiến hành việc tải về gói" -#: src/ui.cc:1212 +#: src/ui.cc:1215 msgid "Package Download" msgstr "Tải về gói" -#: src/ui.cc:1259 +#: src/ui.cc:1262 msgid "" -"%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be installed!%" -"n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security%b. You " +"%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be installed!" +"%n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security%b. You " "should only proceed with the installation if you are certain that this is " "what you want to do.%n%n" msgstr "" -"%BCẢNH BÁO%b : phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.%n%" -"nGói không đáng tin có thể %Brủi ro bảo mật của hệ thống này%b. Bạn chỉ nên " +"%BCẢNH BÁO%b : phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.%n" +"%nGói không đáng tin có thể %Brủi ro bảo mật của hệ thống này%b. Bạn chỉ nên " "tiếp tục cài đặt nếu bạn có chắc chắn muốn làm như thế.%n%n" -#: src/ui.cc:1265 +#: src/ui.cc:1268 msgid " %S*%N %s [version %s]%n" msgstr " %S*%N %s [phiên bản %s]%n" -#: src/ui.cc:1271 +#: src/ui.cc:1274 msgid "Really Continue" msgstr "Thực sự tiếp tục" -#: src/ui.cc:1273 +#: src/ui.cc:1276 msgid "Abort Installation" msgstr "Hủy bỏ cài đặt" -#: src/ui.cc:1338 +#: src/ui.cc:1341 msgid "Preview of package installation" msgstr "Xem thử việc cài gói" -#: src/ui.cc:1339 +#: src/ui.cc:1342 msgid "View and/or adjust the actions that will be performed" msgstr "Xem và/hay điều chỉnh những hành động cần thực hiện" -#: src/ui.cc:1396 +#: src/ui.cc:1399 msgid "Some packages were broken and have been fixed:" msgstr "Một số gói bị hỏng thì đã được sửa chữa:" -#: src/ui.cc:1404 +#: src/ui.cc:1407 msgid "No solution to these dependency problems exists!" msgstr "Không có giải pháp nào cho những vấn đề quan hệ phụ thuộc này." -#: src/ui.cc:1410 +#: src/ui.cc:1413 #, c-format msgid "" "Ran out of time while trying to resolve dependencies (press \"%s\" to try " @@ -7570,7 +7712,7 @@ msgstr "" "Hết thời gian khi cố gắng tháo gỡ quan hệ phụ thuộc (bấm « %s » để cố tích " "cực hơn)." -#: src/ui.cc:1456 +#: src/ui.cc:1459 msgid "" "Installing/removing packages requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" @@ -7578,19 +7720,19 @@ msgstr "" "Việc cài đặt/gỡ bỏ gói cần thiết quyền truy cập quản trị mà bạn hiện thời " "không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản ngươi chủ (root) phải không?" -#: src/ui.cc:1459 src/ui.cc:1698 src/ui.cc:1747 src/ui.cc:1830 +#: src/ui.cc:1462 src/ui.cc:1701 src/ui.cc:1750 src/ui.cc:1833 msgid "Become root" msgstr "Trở thành Người chủ" -#: src/ui.cc:1461 src/ui.cc:1700 src/ui.cc:1749 src/ui.cc:1832 +#: src/ui.cc:1464 src/ui.cc:1703 src/ui.cc:1752 src/ui.cc:1835 msgid "Don't become root" msgstr "Không trở thành Người chủ" -#: src/ui.cc:1582 +#: src/ui.cc:1585 msgid "No packages are scheduled to be installed, removed, or upgraded." msgstr "Không có gói nào được định cài đặt, gỡ bỏ hoặc nâng cấp." -#: src/ui.cc:1588 +#: src/ui.cc:1591 msgid "" "No packages will be installed, removed or upgraded. Some packages could be " "upgraded, but you have not chosen to upgrade them. Type \"U\" to prepare an " @@ -7600,23 +7742,23 @@ msgstr "" "được nâng cấp, nhưng mà bạn chưa chọn nâng cấp chúng. Hãy gõ phím « U » để " "chuẩn bị việc nâng cấp." -#: src/ui.cc:1651 src/ui.cc:1796 +#: src/ui.cc:1654 src/ui.cc:1799 msgid "Deleting obsolete downloaded files" msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về" -#: src/ui.cc:1668 +#: src/ui.cc:1671 msgid "Updating package lists" msgstr "Đang cập nhật các danh sách gói" -#: src/ui.cc:1669 +#: src/ui.cc:1672 msgid "View the progress of the package list update" msgstr "Xem cách tiến hành việc cập nhật danh sách gói" -#: src/ui.cc:1670 +#: src/ui.cc:1673 msgid "List Update" msgstr "Cập nhật danh sách" -#: src/ui.cc:1695 +#: src/ui.cc:1698 msgid "" "Updating the package lists requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" @@ -7624,19 +7766,19 @@ msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" -#: src/ui.cc:1717 src/ui.cc:1793 +#: src/ui.cc:1720 src/ui.cc:1796 msgid "Cleaning while a download is in progress is not allowed" msgstr "Không cho phép xóa sạch trong khi tải về gì" -#: src/ui.cc:1720 +#: src/ui.cc:1723 msgid "Deleting downloaded files" msgstr "Đang xóa các tập tin đã tải về" -#: src/ui.cc:1734 +#: src/ui.cc:1737 msgid "Downloaded package files have been deleted" msgstr "Các tập tin gói đã tải về đã được xoá" -#: src/ui.cc:1744 +#: src/ui.cc:1747 #, fuzzy #| msgid "" #| "Updating the package lists requires administrative privileges, which you " @@ -7648,11 +7790,11 @@ msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" -#: src/ui.cc:1790 +#: src/ui.cc:1793 msgid "The apt cache file is not available; cannot auto-clean." msgstr "Bộ nhớ tạm apt chưa sẵn sàng nên không thể xóa sạch tự động." -#: src/ui.cc:1816 +#: src/ui.cc:1819 #, c-format msgid "" "Obsolete downloaded package files have been deleted, freeing %sB of disk " @@ -7661,7 +7803,7 @@ msgstr "" "Các tập tin gói cũ đã tải về đã được xoá, mà giải phóng thêm %sB chỗ trên " "đĩa." -#: src/ui.cc:1827 +#: src/ui.cc:1830 #, fuzzy #| msgid "" #| "Updating the package lists requires administrative privileges, which you " @@ -7673,125 +7815,125 @@ msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" -#: src/ui.cc:1929 +#: src/ui.cc:1932 msgid "No more solutions." msgstr "Không có giải pháp nữa." -#: src/ui.cc:2137 +#: src/ui.cc:2140 msgid "Unable to find a solution to apply." msgstr "Không tìm thấy giải pháp để dụng." -#: src/ui.cc:2143 +#: src/ui.cc:2146 msgid "Ran out of time while trying to find a solution." msgstr "Hết thời gian khi cố gắng tìm giải pháp." -#: src/ui.cc:2203 src/ui.cc:2205 +#: src/ui.cc:2206 src/ui.cc:2208 msgid "Resolve Dependencies" msgstr "Tháo gỡ quan hệ phụ thuộc" -#: src/ui.cc:2204 +#: src/ui.cc:2207 msgid "Search for solutions to unsatisfied dependencies" msgstr "Tìm kiếm giải pháp quan hệ phụ thuộc chưa thỏa" -#: src/ui.cc:2216 +#: src/ui.cc:2219 #, c-format msgid "Unable to open %ls" msgstr "Không thể mở %ls" -#: src/ui.cc:2222 +#: src/ui.cc:2225 msgid "Error while dumping resolver state" msgstr "Gặp lỗi khi đổ tình trạng bộ tháo gỡ" -#: src/ui.cc:2232 +#: src/ui.cc:2235 msgid "File to which the resolver state should be dumped:" msgstr "Tập tin vào đó cần đổ tình trạng bộ tháo gỡ :" -#: src/ui.cc:2262 +#: src/ui.cc:2265 msgid "^Install/remove packages" msgstr "Cà^i/Bỏ gói" -#: src/ui.cc:2265 +#: src/ui.cc:2268 msgid "^Update package list" msgstr "^Cập nhật danh sách gói" -#: src/ui.cc:2270 +#: src/ui.cc:2273 msgid "Mark Up^gradable" msgstr "Nhãn Nân^g cấp được" -#: src/ui.cc:2275 +#: src/ui.cc:2278 msgid "^Forget new packages" msgstr "^Quên các gói mới" -#: src/ui.cc:2279 +#: src/ui.cc:2282 msgid "Canc^el pending actions" msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn" -#: src/ui.cc:2283 +#: src/ui.cc:2286 msgid "^Clean package cache" msgstr "^Xóa bộ nhớ tạm gói" -#: src/ui.cc:2287 +#: src/ui.cc:2290 msgid "Clean ^obsolete files" msgstr "Xóa các tập tin ^cũ" -#: src/ui.cc:2294 +#: src/ui.cc:2297 msgid "^Reload package cache" msgstr "Nạp ^lại bộ nhớ tạm gói" -#: src/ui.cc:2299 +#: src/ui.cc:2302 msgid "^Play Minesweeper" msgstr "Chơi Quét ^Mìn" -#: src/ui.cc:2304 +#: src/ui.cc:2307 msgid "^Become root" msgstr "Trở thành ^Người chủ" -#: src/ui.cc:2307 +#: src/ui.cc:2310 msgid "^Quit" msgstr "T^hoát" -#: src/ui.cc:2314 src/ui.cc:2697 +#: src/ui.cc:2317 src/ui.cc:2700 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" -#: src/ui.cc:2323 +#: src/ui.cc:2326 msgid "^Install" msgstr "Cà^i" -#: src/ui.cc:2324 +#: src/ui.cc:2327 msgid "Flag the currently selected package for installation or upgrade" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để cài đặt hoặc nâng cấp" -#: src/ui.cc:2327 +#: src/ui.cc:2330 msgid "^Remove" msgstr "^Bỏ" -#: src/ui.cc:2328 +#: src/ui.cc:2331 msgid "Flag the currently selected package for removal" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để gỡ bỏ" -#: src/ui.cc:2331 +#: src/ui.cc:2334 msgid "^Purge" msgstr "^Tẩy" -#: src/ui.cc:2332 +#: src/ui.cc:2335 msgid "" "Flag the currently selected package and its configuration files for removal" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời và các tập tin câu hình nó để gỡ bỏ" -#: src/ui.cc:2335 +#: src/ui.cc:2338 msgid "^Keep" msgstr "^Giữ" -#: src/ui.cc:2336 +#: src/ui.cc:2339 msgid "Cancel any action on the selected package" msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn" -#: src/ui.cc:2339 +#: src/ui.cc:2342 msgid "^Hold" msgstr "Giữ ^lại" -#: src/ui.cc:2340 +#: src/ui.cc:2343 msgid "" "Cancel any action on the selected package, and protect it from future " "upgrades" @@ -7799,11 +7941,11 @@ msgstr "" "Thôi hành động nào với gói được chọn, và bảo vệ nó chống các việc nâng cấp " "sau" -#: src/ui.cc:2343 +#: src/ui.cc:2346 msgid "Mark ^Auto" msgstr "Nhãn ^Tự Động" -#: src/ui.cc:2344 +#: src/ui.cc:2347 msgid "" "Mark the selected package as having been automatically installed; it will " "automatically be removed if no other packages depend on it" @@ -7811,23 +7953,23 @@ msgstr "" "Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt tự động »; nó sẽ được gỡ bỏ tự động " "nếu không có gói khác phụ thuộc vào nó." -#: src/ui.cc:2347 +#: src/ui.cc:2350 msgid "Mark ^Manual" msgstr "Nhãn ^Bằng tay" -#: src/ui.cc:2348 +#: src/ui.cc:2351 msgid "" "Mark the selected package as having been manually installed; it will not be " "removed unless you manually remove it" msgstr "" -"Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt bằng tay »; nó sẽ không được gỡ bỏ trừ " -"khi bạn tự gỡ bỏ nó bằng tay." +"Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt bằng tay »; nó sẽ không được gỡ bỏ " +"trừ khi bạn tự gỡ bỏ nó bằng tay." -#: src/ui.cc:2351 +#: src/ui.cc:2354 msgid "^Forbid Version" msgstr "Cấm ^Phiên bản" -#: src/ui.cc:2352 +#: src/ui.cc:2355 msgid "" "Forbid the candidate version of the selected package from being installed; " "newer versions of the package will be installed as usual" @@ -7835,19 +7977,19 @@ msgstr "" "Cấm cài đặt phiên bản ứng cử của gói đã chọn; các phiên bản mới hơn sẽ được " "cài đặt như bình thường" -#: src/ui.cc:2356 +#: src/ui.cc:2359 msgid "I^nformation" msgstr "Thông ti^n" -#: src/ui.cc:2357 +#: src/ui.cc:2360 msgid "Display more information about the selected package" msgstr "Hiển thị thông tin thêm về gói đã chọn" -#: src/ui.cc:2360 +#: src/ui.cc:2363 msgid "C^ycle Package Information" msgstr "^Quay lại thông tin gói" -#: src/ui.cc:2361 +#: src/ui.cc:2364 msgid "" "Cycle through the modes of the package information area: it can show the " "package's long description, a summary of its dependency status, or an " @@ -7857,94 +7999,94 @@ msgstr "" "về gói, một bản tóm tắt về trạng thái phụ thuộc của nó, hoặc sự phân tích về " "lý do cần thiết gói đó." -#: src/ui.cc:2364 +#: src/ui.cc:2367 msgid "^Changelog" msgstr "^Bản ghi đổi" -#: src/ui.cc:2365 +#: src/ui.cc:2368 msgid "Display the Debian changelog of the selected package" msgstr "Hiển thị bản ghi các thay đổi (ChangeLog) cho gói đa chọn" -#: src/ui.cc:2372 +#: src/ui.cc:2375 msgid "^Examine Solution" msgstr "X^em giải pháp" -#: src/ui.cc:2373 +#: src/ui.cc:2376 msgid "Examine the currently selected solution to the dependency problems." msgstr "Kiểm tra giải pháp vấn đề phụ thuộc hiện thời được chọn." -#: src/ui.cc:2376 +#: src/ui.cc:2379 msgid "Apply ^Solution" msgstr "Á^p dụng giải pháp" -#: src/ui.cc:2377 +#: src/ui.cc:2380 msgid "Perform the actions contained in the currently selected solution." msgstr "Thực hiện những hành động của giải pháp hiện thời được chọn." -#: src/ui.cc:2380 +#: src/ui.cc:2383 msgid "^Next Solution" msgstr "Giải pháp ^kế" -#: src/ui.cc:2381 +#: src/ui.cc:2384 msgid "Select the next solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc kế tiếp." -#: src/ui.cc:2384 +#: src/ui.cc:2387 msgid "^Previous Solution" msgstr "Giải ^pháp trước" -#: src/ui.cc:2385 +#: src/ui.cc:2388 msgid "Select the previous solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc trước đó." -#: src/ui.cc:2388 +#: src/ui.cc:2391 msgid "^First Solution" msgstr "Giải pháp đầ^u" -#: src/ui.cc:2389 +#: src/ui.cc:2392 msgid "Select the first solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc thứ nhất." -#: src/ui.cc:2392 +#: src/ui.cc:2395 msgid "^Last Solution" msgstr "Giải pháp cuố_i" -#: src/ui.cc:2393 +#: src/ui.cc:2396 msgid "" "Select the last solution to the dependency problems that has been generated " "so far." msgstr "" "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc cuối cùng đã được tạo ra cho đến bây giờ." -#: src/ui.cc:2399 +#: src/ui.cc:2402 msgid "Toggle ^Rejected" msgstr "Bật tắt ^Bác bỏ" -#: src/ui.cc:2400 +#: src/ui.cc:2403 msgid "Toggle whether the currently selected action is rejected." msgstr "Bật tắt bác bỏ hành động hiện thời được chọn." -#: src/ui.cc:2404 +#: src/ui.cc:2407 msgid "Toggle ^Approved" msgstr "Bật tắt ^Chấp nhận" -#: src/ui.cc:2405 +#: src/ui.cc:2408 msgid "Toggle whether the currently selected action is approved." msgstr "Bật tắt chấp nhận hành động hiện thời được chọn." -#: src/ui.cc:2409 +#: src/ui.cc:2412 msgid "^View Target" msgstr "^Xem đích" -#: src/ui.cc:2410 +#: src/ui.cc:2413 msgid "View the package which will be affected by the selected action" msgstr "Xem gói mà hành động được chọn sẽ tác động" -#: src/ui.cc:2416 +#: src/ui.cc:2419 msgid "Reject Breaking ^Holds" msgstr "Từ chối làm ^hư sự Giữ lại" -#: src/ui.cc:2418 +#: src/ui.cc:2421 msgid "" "Reject all actions that would change the state of held packages or install " "forbidden versions" @@ -7952,221 +8094,221 @@ msgstr "" "Từ chối mọi hành vi có thể thay đổi tình trạng của gói đã giữ lại hoặc cài " "đặt phiên bản bị cấm" -#: src/ui.cc:2426 +#: src/ui.cc:2429 msgid "^Find" msgstr "^Tìm" -#: src/ui.cc:2427 +#: src/ui.cc:2430 msgid "Search forwards" msgstr "Tìm kiếm tới" -#: src/ui.cc:2430 +#: src/ui.cc:2433 msgid "^Find Backwards" msgstr "Tìm ^ngược" -#: src/ui.cc:2431 +#: src/ui.cc:2434 msgid "Search backwards" msgstr "Tìm kiếm ngược" -#: src/ui.cc:2434 +#: src/ui.cc:2437 msgid "Find ^Again" msgstr "Tìm ^lại" -#: src/ui.cc:2435 +#: src/ui.cc:2438 msgid "Repeat the last search" msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm" -#: src/ui.cc:2438 +#: src/ui.cc:2441 msgid "Find Again ^Backwards" msgstr "Tìm lại ^ngược" -#: src/ui.cc:2439 +#: src/ui.cc:2442 msgid "Repeat the last search in the opposite direction" msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm về hướng ngược" -#: src/ui.cc:2443 +#: src/ui.cc:2446 msgid "^Limit Display" msgstr "^Hạn hiện thị" -#: src/ui.cc:2444 +#: src/ui.cc:2447 msgid "Apply a filter to the package list" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói" -#: src/ui.cc:2447 +#: src/ui.cc:2450 msgid "^Un-Limit Display" msgstr "^Bỏ hạn hiện thị" -#: src/ui.cc:2448 +#: src/ui.cc:2451 msgid "Remove the filter from the package list" msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi danh sách gói" -#: src/ui.cc:2452 +#: src/ui.cc:2455 msgid "Find ^Broken" msgstr "Tìm ^Bị ngắt" -#: src/ui.cc:2453 +#: src/ui.cc:2456 msgid "Find the next package with unsatisfied dependencies" msgstr "Tìm gói kế tiếp có quan hệ phụ thuộc chưa được thỏa" -#: src/ui.cc:2460 +#: src/ui.cc:2463 msgid "^Preferences" msgstr "Tù^y thích" -#: src/ui.cc:2465 +#: src/ui.cc:2468 msgid "^UI options" msgstr "Tùy chọn _UI" -#: src/ui.cc:2466 +#: src/ui.cc:2469 msgid "Change the settings which affect the user interface" msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến giao diện người dùng" -#: src/ui.cc:2469 +#: src/ui.cc:2472 msgid "^Dependency handling" msgstr "^Quản lý quan hệ phụ thuộc" -#: src/ui.cc:2470 +#: src/ui.cc:2473 msgid "Change the settings which affect how package dependencies are handled" msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến cách quản lý quan hệ phụ thuộc." -#: src/ui.cc:2473 +#: src/ui.cc:2476 msgid "^Miscellaneous" msgstr "^Linh tinh" -#: src/ui.cc:2474 +#: src/ui.cc:2477 msgid "Change miscellaneous program settings" msgstr "Thay đổi thiết lập chương trình lặt vặt" -#: src/ui.cc:2480 +#: src/ui.cc:2483 msgid "^Revert options" msgstr "H^oàn nguyên tùy chọn" -#: src/ui.cc:2481 +#: src/ui.cc:2484 msgid "Reset all settings to the system defaults" msgstr "Hoàn nguyên trở lại các thiết lập thành giá trị măc định của hệ thống" -#: src/ui.cc:2492 +#: src/ui.cc:2495 msgid "^Next" msgstr "^Kế" -#: src/ui.cc:2493 +#: src/ui.cc:2496 msgid "View next display" msgstr "Xem bộ trình bày kế tiếp" -#: src/ui.cc:2496 +#: src/ui.cc:2499 msgid "^Prev" msgstr "^Lùi" -#: src/ui.cc:2497 +#: src/ui.cc:2500 msgid "View previous display" msgstr "Xem bộ trình bày trước đó" -#: src/ui.cc:2500 +#: src/ui.cc:2503 msgid "^Close" msgstr "Đón^g" -#: src/ui.cc:2501 +#: src/ui.cc:2504 msgid "Close this display" msgstr "Đóng bộ trình bày này" -#: src/ui.cc:2506 +#: src/ui.cc:2509 msgid "New Package ^View" msgstr "Ô ^xem gói mới" -#: src/ui.cc:2507 +#: src/ui.cc:2510 msgid "Create a new default package view" msgstr "Tạo một ô xem gói mặc định mới" -#: src/ui.cc:2510 +#: src/ui.cc:2513 msgid "Audit ^Recommendations" msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên" -#: src/ui.cc:2511 +#: src/ui.cc:2514 msgid "" "View packages which it is recommended that you install, but which are not " "currently installed." msgstr "Xem các gói đã khuyên bạn cài đặt, mà hiện thời không được cài đặt ." -#: src/ui.cc:2514 +#: src/ui.cc:2517 msgid "New ^Flat Package List" msgstr "Danh sách gói ^phẳng mới" -#: src/ui.cc:2515 +#: src/ui.cc:2518 msgid "View all the packages on the system in a single uncategorized list" msgstr "Xem các gói trong hệ thộng, theo cùng một danh sách không có loại" -#: src/ui.cc:2518 +#: src/ui.cc:2521 msgid "New ^Debtags Browser" msgstr "Bộ duyệt ^Debtags mới" -#: src/ui.cc:2520 +#: src/ui.cc:2523 msgid "Browse packages using Debtags data" msgstr "Duyệt qua các gói bằng dữ liệu Debtags" -#: src/ui.cc:2523 +#: src/ui.cc:2526 msgid "New Categorical ^Browser" msgstr "^Bộ duyệt phân loại mới" -#: src/ui.cc:2525 +#: src/ui.cc:2528 msgid "Browse packages by category" msgstr "Duyệt các gói theo phân loại" -#: src/ui.cc:2533 +#: src/ui.cc:2536 msgid "^About" msgstr "^Giới thiệu" -#: src/ui.cc:2534 +#: src/ui.cc:2537 msgid "View information about this program" msgstr "Xem thông tin về chương trình này" -#: src/ui.cc:2537 +#: src/ui.cc:2540 msgid "^Help" msgstr "Trợ g^iúp" -#: src/ui.cc:2538 +#: src/ui.cc:2541 msgid "View the on-line help" msgstr "Xem trợ giúp có sẵn" -#: src/ui.cc:2540 +#: src/ui.cc:2543 msgid "User's ^Manual" msgstr "^Sổ tay người dùng" -#: src/ui.cc:2541 +#: src/ui.cc:2544 msgid "View the detailed program manual" msgstr "Xem sổ hướng dẫn chi tiết cho chương trình này" -#: src/ui.cc:2544 +#: src/ui.cc:2547 msgid "^FAQ" msgstr "^Hỏi Đáp" -#: src/ui.cc:2548 +#: src/ui.cc:2551 msgid "^News" msgstr "Ti^n tức" -#: src/ui.cc:2549 +#: src/ui.cc:2552 msgid "View the important changes made in each version of " msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của " -#: src/ui.cc:2552 +#: src/ui.cc:2555 msgid "^License" msgstr "Giấ^y phép" -#: src/ui.cc:2696 +#: src/ui.cc:2699 msgid "Actions" msgstr "Hành vi" -#: src/ui.cc:2700 +#: src/ui.cc:2703 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" -#: src/ui.cc:2701 +#: src/ui.cc:2704 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: src/ui.cc:2702 +#: src/ui.cc:2705 msgid "Views" msgstr "Xem" -#: src/ui.cc:2768 +#: src/ui.cc:2771 #, c-format msgid "" "%ls: Menu %ls: Help %ls: Quit %ls: Update %ls: Download/Install/Remove " @@ -8175,11 +8317,11 @@ msgstr "" "%ls: Trình đơn %ls: Trợ giúp %ls: Thoát %ls: Cập nhật %ls: Tải về/Cài " "đặt/Bỏ gói" -#: src/ui.cc:3127 +#: src/ui.cc:3130 msgid "yes_key" msgstr "c" -#: src/ui.cc:3128 +#: src/ui.cc:3131 msgid "no_key" msgstr "k" @@ -8357,9 +8499,9 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính th #~ "The options --safe-resolver and --full-resolver are not meaningful\n" #~ "for %s, which always uses the safe resolver.\n" #~ msgstr "" -#~ "Hai tùy chọn « --safe-resolver » (bộ tháo gỡ an toàn) và « --full-resolver " -#~ "» (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng dùng bộ " -#~ "tháo gỡ an toàn.\n" +#~ "Hai tùy chọn « --safe-resolver » (bộ tháo gỡ an toàn) và « --full-" +#~ "resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng " +#~ "dùng bộ tháo gỡ an toàn.\n" #, fuzzy #~| msgid "delete" |