summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1570
1 files changed, 856 insertions, 714 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index dfe40533..3644f988 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,11 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: aptitude 0.4.x\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: aptitude@packages.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-06-18 19:06-0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-05-14 21:10-0700\n"
"PO-Revision-Date: 2008-04-22 19:08+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -541,8 +542,8 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì gỡ bỏ khỏi hệ thống mỗi gói được cài đặt tự động còn "
"không có gói bạn tự cài đặt có phụ thuộc vào nó. Thôi tiến trình gỡ bỏ thì "
"nhãn gói đã được cài đặt bằng tay.\n"
-"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động cài đặt gói khuyến khích », thì "
-"không gỡ bỏ gói đã cài đặt tự động cũng khuyến khích bởi gói đã cài đặt."
+"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động cài đặt gói khuyến khích », "
+"thì không gỡ bỏ gói đã cài đặt tự động cũng khuyến khích bởi gói đã cài đặt."
#: src/apt_options.cc:392
msgid "Packages that should never be automatically removed"
@@ -754,7 +755,7 @@ msgstr "Chưa cài đặt « %s » nên sẽ không cài lại nó.\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s is already installed at the requested version (%s)\n"
msgid ""
-"%s is already installed at the latest version, so it will not be upgraded."
+"%s is already installed at the latest version, so it will not be upgraded.\n"
msgstr "« %s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu (%s)\n"
#: src/cmdline/cmdline_action.cc:336
@@ -788,8 +789,8 @@ msgid ""
"You can only specify a package version with an 'install' command or a "
"'forbid-version' command.\n"
msgstr ""
-"Bạn có thể ghi rõ phiên bản gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt) hoặc lệnh "
-"« forbid-version » (cấm phiên bản).\n"
+"Bạn có thể ghi rõ phiên bản gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt) hoặc "
+"lệnh « forbid-version » (cấm phiên bản).\n"
#: src/cmdline/cmdline_action.cc:514
#, c-format
@@ -843,80 +844,81 @@ msgstr ""
msgid "Bad action character '%c'\n"
msgstr "Ký tự hành động sai « %c »\n"
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:135 src/generic/apt/acqprogress.cc:89
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:136
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:131
msgid "Get:"
msgstr "Lấy:"
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:145 src/generic/apt/acqprogress.cc:124
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:146
msgid "Err "
msgstr "Lỗi "
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:178
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:179
#, fuzzy, c-format
#| msgid "ChangeLog of %s"
msgid "Changelog download failed: %s"
msgstr "Bản ghi đổi của %s"
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:282
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:283
msgid "Can't execute sensible-pager, is this a working Debian system?"
msgstr ""
"Không thể thực hiện tiến trình « sensible-pager »: đây là hệ thống Debian "
"hoạt động phải không?"
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:340
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:341
#, c-format
msgid "%s is not an official Debian package, cannot display its changelog."
msgstr ""
"%s không phải là gói Debian chính thức nên không thể hiển thị bản ghi các "
"thay đổi (ChangeLog) của nó."
-#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:424
+#: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:425
#, c-format
msgid "Couldn't find a changelog for %s"
msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »"
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:62
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:60
#, c-format
msgid "E: The clean command takes no arguments\n"
msgstr "E: lệnh làm sạch (clean) không chấp nhận đối số\n"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:91
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:89
#, c-format
msgid "Del %s* %spartial/*\n"
msgstr "Del %s* %spartial/*\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:119
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:117
#, c-format
msgid "Del %s %s [%sB]\n"
msgstr "Del %s %s [%sB]\n"
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:147
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:144
#, c-format
msgid "E: The autoclean command takes no arguments\n"
msgstr "E: lệnh tự động làm sạch (autoclean) không chấp nhận đối số\n"
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:184
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:181
#, c-format
msgid "Would free %sB of disk space\n"
msgstr "Sẽ giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n"
-#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:187
+#: src/cmdline/cmdline_clean.cc:184
#, c-format
msgid "Freed %sB of disk space\n"
msgstr "Đã giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n"
-#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:162
+#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:159
#, c-format
msgid "Invalid operation %s"
msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
-#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:235
+#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:233
msgid "Unexpected pattern argument following \"keep-all\""
msgstr "Gặp đối số hình mẫu bất thường nằm sau « keep-all » (giữ hết)"
-#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:347
+#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:345
#, c-format
msgid ""
"Unable to safely resolve dependencies, try running with --full-resolver.\n"
@@ -924,8 +926,8 @@ msgstr ""
"Không thể giải quyết an toàn các quan hệ phụ thuộc: hãy thử chạy với tùy "
"chọn « --full-resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ).\n"
-#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:387 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:60
-#: src/main.cc:1185
+#: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:385 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:60
+#: src/main.cc:1233
#, c-format
msgid "Abort.\n"
msgstr "Hủy bỏ.\n"
@@ -940,12 +942,12 @@ msgstr "tải về: bạn phải ghi rõ ít nhất một gói cần tải về\
msgid "Couldn't read source list"
msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn"
-#: src/cmdline/cmdline_download.cc:86
+#: src/cmdline/cmdline_download.cc:91
#, c-format
msgid "Can't find a package named \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy gói nào tên « %s »"
-#: src/cmdline/cmdline_download.cc:130
+#: src/cmdline/cmdline_download.cc:135
#, c-format
msgid ""
"No downloadable files for %s version %s; perhaps it is a local or obsolete "
@@ -954,7 +956,52 @@ msgstr ""
"Không có tập tin tải về được cho %s phiên bản %s; có thể nó là một gói cục "
"bộ hay cũ ?"
-#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:58
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:154
+#, fuzzy
+#| msgid "Hit "
+msgid "Hit"
+msgstr "Lần ghé "
+
+#. ForTranslators: this stands for "ignored" and should be
+#. the same width as the translation of "Err".
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:181
+#, fuzzy
+#| msgid "Ign "
+msgid "Ign"
+msgstr "Lờ"
+
+#. ForTranslators: this stands for "error" and should be the
+#. same width as the translation of "Ign".
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:185
+#, fuzzy
+#| msgid "Err "
+msgid "Err"
+msgstr "Lỗi "
+
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:211
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
+msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)"
+msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g)\n"
+
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:230
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Media Change: Please insert the disc labeled '%s' in the drive '%s' and "
+#| "press [Enter].\n"
+msgid ""
+"Media change: Please insert the disc labeled '%s' into the drive '%s' and "
+"press [Enter]."
+msgstr ""
+"Đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » rồi bấm phím [Enter].\n"
+
+#: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:435
+#, fuzzy
+#| msgid " [Working]"
+msgid "[Working]"
+msgstr " [Hoạt động]"
+
+#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:56
#, c-format
msgid ""
"extract-cache-entries: at least one argument is required (the directory\n"
@@ -963,24 +1010,24 @@ msgstr ""
"extract-cache-entries: ít nhất một đối số cần thiết (thư mục vào đó cần ghi "
"các tập tin).\n"
-#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:95
-#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:133
+#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:92
+#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:130
#, c-format
msgid "No such package \"%s\".\n"
msgstr "Không có gói « %s » như vậy.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:135
+#: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:132
#, c-format
msgid "No packages were selected by the given search pattern; nothing to do.\n"
msgstr ""
"Đưa ra một chuỗi tìm kiếm không chọn gói nào nên không có gì cần làm.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:59
+#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:56
#, c-format
msgid "E: The forget-new command takes no arguments\n"
msgstr "E: lệnh quên mới (forget-new) không chấp nhận đối số\n"
-#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:86
+#: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:83
#, c-format
msgid "Would forget what packages are new\n"
msgstr "Sẽ quên gói nào là mới\n"
@@ -1025,83 +1072,85 @@ msgstr "Bạn ạ, bạn thắng.\n"
msgid "What is it? It's an elephant being eaten by a snake, of course.\n"
msgstr "Cái này là gì, hả bạn? Nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:167 src/gtk/download.cc:204
+#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:168 src/gtk/download.cc:204
#, fuzzy
#| msgid "none"
msgid "Done"
msgstr "k0 có"
-#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:172
+#. ForTranslators: the string replacing "DONE"
+#. be truncated or padded to 4 characters.
+#: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:173
msgid "DONE"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:88
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:89
msgid "Couldn't read list of sources"
msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:344
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:345
msgid "Config files"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:395
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:396
msgid "The following packages are BROKEN:"
msgstr "Những gói sau bị HỎNG:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:396
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:397
msgid "The following packages are unused and will be REMOVED:"
msgstr "Những gói sau không được dùng nên sẽ được GỠ BỎ :"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:397
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:398
msgid "The following packages have been automatically kept back:"
msgstr "Những gói sau tự động đã được giữ lại:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:398
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:399
msgid "The following NEW packages will be automatically installed:"
msgstr "Những gói MỚI sau tự động sẽ được cài đặt:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:399
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400
msgid "The following packages will be automatically REMOVED:"
msgstr "Những gói sau tự động sẽ được GỠ BỎ:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:401
msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
msgstr "Những gói sau sẽ được HẠ CẤP:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:401
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:402
msgid "The following packages have been kept back:"
msgstr "Những gói sau đã được giữ lại:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:402
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:403
msgid "The following packages will be REINSTALLED:"
msgstr "Những gói sau sẽ được CÀI LẠI :"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:403
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:404
msgid "The following NEW packages will be installed:"
msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:404
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:405
msgid "The following packages will be REMOVED:"
msgstr "Những gói sau sẽ được GỠ BỎ :"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:405
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:406
msgid "The following packages will be upgraded:"
msgstr "Những gói sau sẽ được nâng cấp:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:406
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:407
msgid "The following partially installed packages will be configured:"
msgstr "Theo đây có những gói đã cài đặt bộ phận sẽ được cấu hình:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:461 src/ui.cc:1514
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:462 src/ui.cc:1517
#, c-format
msgid "The following ESSENTIAL packages will be REMOVED!\n"
msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ được GỠ BỎ :\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:470 src/ui.cc:1529
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:471 src/ui.cc:1532
#, c-format
msgid "The following ESSENTIAL packages will be BROKEN by this action:\n"
msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ bị HỎNG bởi hành động này:\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:480 src/ui.cc:1542
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:481 src/ui.cc:1545
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Performing this action will probably cause your system to break!\n"
@@ -1111,16 +1160,16 @@ msgstr ""
"sụp đổ.\n"
"\tĐỪNG tiếp tục, nếu bạn không biết CHÍNH XÁC bạn đang làm gì.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:482
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:483
msgid "I am aware that this is a very bad idea"
msgstr "Tôi hiểu rằng đây là ý kiến rất xấu"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:486 src/ui.cc:1543
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:487 src/ui.cc:1546
#, c-format
msgid "To continue, type the phrase \"%s\":\n"
msgstr "Để tiếp tục, hãy gõ cụm từ « %s »:\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:528
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:529
#, c-format
msgid ""
"WARNING: untrusted versions of the following packages will be installed!\n"
@@ -1136,7 +1185,7 @@ msgstr ""
"Bạn nên tiếp tục cài đặt chỉ nếu bạn có chắc muốn làm việc này.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:540
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:541
#, c-format
msgid ""
"*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n"
@@ -1145,7 +1194,7 @@ msgstr ""
"••• CẢNH BÁO Đang bỏ qua những việc vi pham sự tin vì\n"
" %s::CmdLine::Ignore-Trust-Violations là 'true' (đúng) •••\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:549
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:550
msgid ""
"*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n"
" Apt::Get::AllowUnauthenticated is 'true'!\n"
@@ -1158,7 +1207,7 @@ msgstr ""
#. input methods. Please include nothing but ASCII characters.
#. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and
#. can be removed from your translation.
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:560
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:561
msgid "Go ahead and ignore the warning|Yes"
msgstr ""
@@ -1167,100 +1216,102 @@ msgstr ""
#. input methods. Please include nothing but ASCII characters.
#. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and
#. can be removed from your translation.
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:566
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:567
msgid "Abort instead of overriding the warning|No"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:577
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:578
#, c-format
msgid "Do you want to ignore this warning and proceed anyway?\n"
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua cảnh báo này, vẫn cứ tiếp tục không?\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:578
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:579
#, c-format
msgid "To continue, enter \"%s\"; to abort, enter \"%s\": "
msgstr "Để tiếp tục, nhập « %s »; còn để hủy bỏ, nhập « %s »: "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:595
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:596
#, c-format
msgid "Unrecognized input. Enter either \"%s\" or \"%s\".\n"
msgstr "Không nhận biết dữ liệu nhập. Hãy nhập hoặc « %s » hoặc « %s ».\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:709
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:710
#, c-format
msgid "The following packages are RECOMMENDED but will NOT be installed:\n"
msgstr "Những gói sau được KHUYẾN KHÍCH nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:715
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:716
#, c-format
msgid "The following packages are SUGGESTED but will NOT be installed:\n"
msgstr "Những gói sau được ĐỀ NGHỊ nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:721
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:722
#, c-format
msgid "No packages will be installed, upgraded, or removed.\n"
msgstr "Không có gói nào sẽ được cài đặt, nâng cấp hoặc gỡ bỏ.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:723
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:724
#, c-format
msgid "%lu packages upgraded, %lu newly installed, "
msgstr "%lu gói được nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:727
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:728
#, c-format
msgid "%lu reinstalled, "
msgstr "%lu được cài lại, "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:729
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:730
#, c-format
msgid "%lu downgraded, "
msgstr "%lu được hạ cấp, "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:731
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:732
#, c-format
msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu không được nâng cấp.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:738
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:739
#, c-format
msgid "Need to get %sB/%sB of archives. "
msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho. "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:741
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:742
#, c-format
msgid "Need to get %sB of archives. "
msgstr "Cần phải lấy %sB kho. "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:748
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:749
#, c-format
msgid "After unpacking %sB will be used.\n"
msgstr "Sau khi giải nén %sB sẽ được chiếm.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:751
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:752
#, c-format
msgid "After unpacking %sB will be freed.\n"
msgstr "Sau khi giải nén %sB thêm sẽ được giải phóng.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:773
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:774
#, c-format
msgid "No packages to show -- enter the package names on the line after 'i'.\n"
msgstr ""
-"Không có gói nào cần hiển thị: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « i ».\n"
+"Không có gói nào cần hiển thị: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « i "
+"».\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:779
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:780
msgid "Press Return to continue."
msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:790
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:791
#, c-format
msgid "No packages found -- enter the package names on the line after 'c'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy gói nào: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « c ».\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy gói nào: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « c ».\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:794
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:795
msgid "Press Return to continue"
msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:805
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:806
#, c-format
msgid ""
"No packages found -- enter zero or more roots of the search followed by the "
@@ -1268,42 +1319,42 @@ msgid ""
msgstr ""
"Không tìm thấy gói — hãy nhập vào ≥0 gốc tìm kiếm rồi tên gói cần bào chữa.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:838
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:839
#, c-format
msgid "y: %F"
msgstr "y: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:840
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:841
msgid "continue with the installation"
msgstr "tiếp tục lại cài đặt"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:842
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:843
#, c-format
msgid "n: %F"
msgstr "n: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:844
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:845
msgid "abort and quit"
msgstr "hủy bỏ rồi thoát"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:846
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:847
#, c-format
msgid "i: %F"
msgstr "i: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:848
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:849
msgid ""
"show information about one or more packages; the package names should follow "
"the 'i'"
msgstr ""
"hiển thị thông tin về một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « i »"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:850
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:851
#, c-format
msgid "c: %F"
msgstr "c: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:852
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:853
msgid ""
"show the Debian changelogs of one or more packages; the package names should "
"follow the 'c'"
@@ -1311,39 +1362,39 @@ msgstr ""
"hiển thị bản ghi thay đổi Debian của một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm "
"sau chữ « c »"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:854
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:855
#, c-format
msgid "d: %F"
msgstr "d: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:856
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:857
msgid "toggle the display of dependency information"
msgstr "bật/tắt hiển thị thông tin về quan hệ phụ thuộc"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:858
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:859
#, c-format
msgid "s: %F"
msgstr "s: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:860
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:861
msgid "toggle the display of changes in package sizes"
msgstr "bật/tắt hiển thị các thay đổi kích cỡ gói"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:862
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:863
#, c-format
msgid "v: %F"
msgstr "v: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:864
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:865
msgid "toggle the display of version numbers"
msgstr "bật/tắt hiển thị các số thứ tự phiên bản"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:866
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:867
#, c-format
msgid "w: %F"
msgstr "w: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:868
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:869
msgid ""
"try to find a reason for installing a single package, or explain why "
"installing one package should lead to installing another package."
@@ -1351,27 +1402,27 @@ msgstr ""
"thử tìm lý do cần cài đặt một gói riêng lẻ, hoặc giải thích tại sao cài đặt "
"một gói nên đưa tới cài đặt gói khác."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:871
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:872
#, c-format
msgid "r: %F"
msgstr "r: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:873
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:874
msgid "run the automatic dependency resolver to fix the broken dependencies."
msgstr ""
"chạy bộ tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc để sửa chữa các quan hệ phụ "
"thuộc bị ngắt."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:875
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:876
#, c-format
msgid "e: %F"
msgstr "e: %F"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:877
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:878
msgid "enter the full visual interface"
msgstr "vào toàn giao diện trực quan"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:880
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:881
msgid ""
"You may also specify modification to the actions which will be taken. To do "
"so, type an action character followed by one or more package names (or "
@@ -1383,47 +1434,48 @@ msgstr ""
"hình mẫu) theo sau. Hành động đó sẽ được áp dụng vào tất cả các gói bạn liệt "
"kê. Có sẵn những hành động này:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:887 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:267
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:888 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:267
msgid "'+' to install packages"
msgstr "« + » để cài đặt gói"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:890 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:269
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:891 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:269
msgid ""
"'+M' to install packages and immediately flag them as automatically installed"
-msgstr "« +M » để cài đặt gói và ngay đánh dấu mỗi điều đã được cài đặt tự động"
+msgstr ""
+"« +M » để cài đặt gói và ngay đánh dấu mỗi điều đã được cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:892 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:271
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:893 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:271
msgid "'-' to remove packages"
msgstr "« - » để gỡ bỏ gói"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:894 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:273
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:895 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:273
msgid "'_' to purge packages"
msgstr "« _ » để tẩy gói"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:896 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:275
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:897 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:275
msgid "'=' to place packages on hold"
msgstr "« = » để giữ lại gói"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:898 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:277
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:899 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:277
msgid ""
"':' to keep packages in their current state without placing them on hold"
msgstr ""
-"« : » để giữ các gói trong tình trạng hiện thời, không cần đặt tình trạng Giữ "
-"lại"
+"« : » để giữ các gói trong tình trạng hiện thời, không cần đặt tình trạng "
+"Giữ lại"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:900 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:279
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:901 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:279
msgid "'&M' to mark packages as automatically installed"
msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:902 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:281
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:903 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:281
msgid "'&m' to mark packages as manually installed"
msgstr "« &m » để nhãn các gói đã được cài đặt bằng tay"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:904
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:905
msgid "'&BD' to install the build-dependencies of a package."
msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:907
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:908
msgid ""
"In the list of actions to be performed, some packages will be followed by "
"one or more characters enclosed in braces; for instance: \"aptitude{u}\". "
@@ -1431,30 +1483,30 @@ msgid ""
"can include any combination of the following:"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:911
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:912
#, fuzzy
#| msgid "'&M' to mark packages as automatically installed"
msgid "'a': the package was automatically installed or removed."
msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:913
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:914
msgid ""
"'b': some of the package's dependencies are violated by the proposed changes."
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:915
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:916
msgid "'p': the package will be purged in addition to being removed."
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:917
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:918
msgid "'u': the package is being removed because it is unused."
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:922
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:923
msgid "Commands:"
msgstr "Lệnh:"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1038
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1039
msgid ""
"aptitude failed to find a solution to these dependencies. You can solve "
"them yourself by hand or type 'n' to quit."
@@ -1462,21 +1514,21 @@ msgstr ""
"Trình aptitude không thể giải quyết quan hệ phụ thuộc này. Vậy bạn cần phải "
"tự giải quyết, hoặc bấm phím « n » để thoát."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1057
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1058
msgid "Do you want to continue? [Y/n/?] "
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chứ? [Y/n : Có/không] "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1058
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1059
msgid "Resolve these dependencies by hand? [N/+/-/_/:/?] "
msgstr "Bạn tự giải quyết quan hệ phụ thuộc này không? [N/+/-/_/:/?] "
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1076
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1077
msgid "Invalid response. Please enter a valid command or '?' for help.\n"
msgstr ""
"Đáp ứng không hợp lệ. Hãy nhập một lệnh hợp lệ, hoặc lệnh « ? » để xem trợ "
"giúp.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1082
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1083
msgid ""
"Enter a package management command (such as '+ package' to install a "
"package), 'R' to attempt automatic dependency resolution or 'N' to abort."
@@ -1484,7 +1536,7 @@ msgstr ""
"Hãy gõ một lệnh quản lý gói (v.d. « + tên_gói » để cài đặt gói đó), « R » để "
"thử tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc, hay « N » để hủy bỏ."
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1114
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1115
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1495,7 +1547,7 @@ msgstr ""
"Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ được hiển thị.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1116
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1117
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1506,7 +1558,7 @@ msgstr ""
"Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ không được hiển thị.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1122
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1123
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1517,7 +1569,7 @@ msgstr ""
"Số thứ tự phiên bản sẽ được hiển thị.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1124
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1125
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1528,7 +1580,7 @@ msgstr ""
"Số thứ tự phiên bản sẽ không được hiển thị.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1129
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1130
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1539,7 +1591,7 @@ msgstr ""
"Cách thay đổi kích cỡ sẽ được hiển thị.\n"
"\n"
-#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1131
+#: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1132
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1574,8 +1626,8 @@ msgid ""
"y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr (ID|pkg ver) ...: %F%na (ID|pkg "
"ver) ...: %F%n<ID>: %F%n<ACTION> pkg... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F"
msgstr ""
-"y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr pkg ver ...: %F%na phb gói ...: %F%"
-"n<HÀNH_VI> gói... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F"
+"y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr pkg ver ...: %F%na phb gói ...: %F"
+"%n<HÀNH_VI> gói... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F"
#: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:243
msgid "accept the proposed changes"
@@ -1935,12 +1987,12 @@ msgid "Unable to resolve dependencies for the upgrade: %s"
msgstr ""
"Không thể giải quyết các quan hệ phụ thuộc cho tiến trình nâng cấp (%s)."
-#: src/cmdline/cmdline_search.cc:196 src/cmdline/cmdline_versions.cc:556
+#: src/cmdline/cmdline_search.cc:198 src/cmdline/cmdline_versions.cc:559
#, c-format
msgid "iconv of %s failed.\n"
msgstr "việc iconv « %s » bị lỗi.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_search.cc:213
+#: src/cmdline/cmdline_search.cc:215
#, c-format
msgid "search: You must provide at least one search term\n"
msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm\n"
@@ -1987,245 +2039,246 @@ msgstr " hoặc"
msgid "The following packages have unmet dependencies:\n"
msgstr "Những gói sau có quan hệ phụ thuộc chưa thỏa:\n"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:199 src/cmdline/cmdline_show.cc:445
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:204 src/gtk/resolver.cc:1192
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:198 src/cmdline/cmdline_show.cc:444
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:207 src/gtk/resolver.cc:1192
#: src/solution_fragment.cc:68
msgid "<NULL>"
msgstr "<VÔ GIÁ TRỊ>"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:216 src/cmdline/cmdline_show.cc:221
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:215 src/cmdline/cmdline_show.cc:220
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73
msgid "not installed"
msgstr "chưa cài đặt"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:223 src/pkg_columnizer.cc:250
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:222 src/pkg_columnizer.cc:250
#: src/pkg_ver_item.cc:227
msgid "unpacked"
msgstr "đã giải nén"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:225
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:224
msgid "partially configured"
msgstr "đã cấu hinh bộ phận"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:227
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:226
msgid "partially installed"
msgstr "đã cài bộ phận"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:229
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:228
msgid "not installed (configuration files remain)"
msgstr "chưa cài (các tập tin cấu hình còn lại)"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:232
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:231
msgid "awaiting trigger processing by other package(s)"
msgstr "đang đợi gói khác xử lý bộ gây nên"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:234
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:233
msgid "awaiting trigger processing"
msgstr "đang đợi xử lý bộ gây nên"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:237 src/pkg_columnizer.cc:258
-#: src/pkg_ver_item.cc:235
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:236 src/pkg_columnizer.cc:258
+#: src/pkg_ver_item.cc:235 src/qt/widgets/packages_tab.cc:72
msgid "installed"
msgstr "đã cài đặt"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:260
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:259
#, c-format
msgid "%s; will be purged because nothing depends on it"
msgstr "%s; sẽ được tẩy vì không có gì phụ thuộc vào nó"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:262 src/cmdline/cmdline_show.cc:358
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:261 src/cmdline/cmdline_show.cc:357
#, c-format
msgid "%s; will be purged"
msgstr "%s; sẽ được tẩy"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:267
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:266
#, c-format
msgid "%s; will be removed because nothing depends on it"
msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ vì không có gì phụ thuộc vào nó"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:269
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:268
#, c-format
msgid "%s; will be removed"
msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:287
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:286
#, c-format
msgid "%s%s; will be downgraded [%s -> %s]"
msgstr "%s%s; sẽ được hạ cấp [%s -> %s]"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:290
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:289
#, c-format
msgid "%s%s; will be upgraded [%s -> %s]"
msgstr "%s%s; sẽ được nâng cấp [%s -> %s]"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:299
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:298
msgid "not a real package"
msgstr "không phải là gói thật"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:312
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:311
msgid " [held]"
msgstr " [đã giữ lại]"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:326
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:325
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s; will be installed"
msgid "%s%s; will be installed"
msgstr "%s sẽ được cài đặt"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:328
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:327
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s; will be installed automatically"
msgid "%s%s; will be installed automatically"
msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:348
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:347
#, c-format
msgid "%s; version %s will be installed"
msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:352
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:351
#, c-format
msgid "%s; version %s will be installed automatically"
msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:378 src/cmdline/cmdline_show.cc:401
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:377 src/cmdline/cmdline_show.cc:400
msgid "Package: "
msgstr "Gói: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:379 src/cmdline/cmdline_show.cc:409
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:378 src/cmdline/cmdline_show.cc:408
#: src/pkg_columnizer.cc:92
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:380 src/cmdline/cmdline_show.cc:467
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:379 src/cmdline/cmdline_show.cc:466
msgid "Provided by"
msgstr "Cung cấp bởi"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:403 src/pkg_info_screen.cc:120
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/pkg_info_screen.cc:120
msgid "Essential: "
msgstr "Chủ yếu : "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:403 src/cmdline/cmdline_show.cc:407
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:418 src/pkg_info_screen.cc:120
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/cmdline/cmdline_show.cc:406
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:417 src/pkg_info_screen.cc:120
msgid "yes"
msgstr "có"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:407
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:406
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:412 src/gtk/gui.cc:98
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:411 src/gtk/gui.cc:98
msgid "Forbidden version"
msgstr "Phiên bản cấm"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:416
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:415
msgid "Automatically installed"
msgstr "Đã cài đặt tự động"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:418
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:417
msgid "no"
msgstr "không"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:420 src/gtk/entitysummary.cc:359
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:419 src/gtk/entitysummary.cc:359
#: src/gtk/previewtab.cc:230
msgid "Version: "
msgstr "Phiên bản: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:421 src/pkg_info_screen.cc:128
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:420 src/pkg_info_screen.cc:128
msgid "Priority: "
msgstr "Ưu tiên: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:422 src/cmdline/cmdline_show.cc:424
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:433
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:421 src/cmdline/cmdline_show.cc:423
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:432
msgid "N/A"
msgstr "K0 có"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:423 src/pkg_info_screen.cc:129
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:422 src/pkg_info_screen.cc:129
msgid "Section: "
msgstr "Phần: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:425 src/pkg_info_screen.cc:130
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:424 src/pkg_info_screen.cc:130
msgid "Maintainer: "
msgstr "Bảo quản trị: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:428
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:427
msgid "Uncompressed Size: "
msgstr "Kích cỡ đã giải nén: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:432
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:431
msgid "Architecture: "
msgstr "Kiến trúc: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:434
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:433
msgid "Compressed Size: "
msgstr "Kích cỡ đã nén: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:436
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:435
msgid "Filename: "
msgstr "Tên tập tin: "
# Do not translate/ đừng dịch
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:438
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:437
msgid "MD5sum: "
msgstr "MD5sum: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:442 src/cmdline/cmdline_show.cc:445
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:441 src/cmdline/cmdline_show.cc:444
#: src/gtk/entityview.cc:606
msgid "Archive"
msgstr "Kho"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:450
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:449
msgid "Depends"
msgstr "Phụ thuộc"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:452
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:451
msgid "PreDepends"
msgstr "Phụ thuộc sẵn"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:454 src/cmdline/cmdline_why.cc:349
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:453 src/cmdline/cmdline_why.cc:350
msgid "Recommends"
msgstr "Khuyên"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:456 src/cmdline/cmdline_why.cc:352
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:455 src/cmdline/cmdline_why.cc:353
msgid "Suggests"
msgstr "Đề nghị"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:458
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:457
msgid "Conflicts"
msgstr "Xung đột"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:460
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:459
msgid "Breaks"
msgstr "Ngắt"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:462
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:461
msgid "Replaces"
msgstr "Thay thế"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:464
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:463
msgid "Obsoletes"
msgstr "Làm cũ"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:466 src/cmdline/cmdline_why.cc:280
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1682 src/gtk/dependency_chains_tab.cc:205
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:465 src/cmdline/cmdline_why.cc:281
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1683 src/gtk/dependency_chains_tab.cc:205
msgid "Provides"
msgstr "Cung cấp"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:470 src/gtk/entitysummary.cc:367
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:469 src/gtk/entitysummary.cc:367
#: src/gtk/info.cc:716 src/gtk/previewtab.cc:238 src/pkg_info_screen.cc:102
msgid "Description: "
msgstr "Mô tả: "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:476 src/pkg_info_screen.cc:107
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:475 src/pkg_info_screen.cc:107
#: src/pkg_view.cc:259
msgid "Homepage: "
msgstr "Trang chủ : "
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:577
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:576
#, c-format
msgid "Unable to locate package %s"
msgstr "Không thể định vị gói %s"
-#: src/cmdline/cmdline_show.cc:598
+#: src/cmdline/cmdline_show.cc:597
#, c-format
msgid "Unable to parse pattern %s"
msgstr "Không thể phân tích hình mẫu %s"
@@ -2239,296 +2292,296 @@ msgstr "Nên tải về / cài đặt/ gỡ bỏ các gói.\n"
msgid "Internal Error, Ordering didn't finish"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì chưa sắp xếp xong"
-#: src/cmdline/cmdline_update.cc:46
+#: src/cmdline/cmdline_update.cc:44
#, c-format
msgid "Deleting obsolete downloaded files\n"
msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về\n"
-#: src/cmdline/cmdline_update.cc:58
+#: src/cmdline/cmdline_update.cc:55
#, c-format
msgid "E: The update command takes no arguments\n"
msgstr "E: lệnh cập nhật không chấp nhận đối số\n"
-#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:66
+#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:64
#, c-format
msgid "Adding user tag \"%s\" to the package \"%s\".\n"
msgstr "Đang thêm thẻ người dùng « %s » vào gói « %s ».\n"
-#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:73
+#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:71
#, c-format
msgid "Removing user tag \"%s\" from the package \"%s\".\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ thẻ người dùng « %s » khỏi gói « %s ».\n"
-#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:106
+#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:103
#, c-format
msgid "%s: too few arguments; expected at least a tag name and a package.\n"
msgstr "%s: quá ít đối số ; đợi ít nhất một tên thẻ và một gói.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:163
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:167
#, c-format
msgid "No candidate version found for %s\n"
msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử cho %s\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:165
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:169
#, c-format
msgid "No current or candidate version found for %s\n"
msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử hoặc hiện thời cho %s\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:189
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:193
#, c-format
msgid "Unable to find an archive \"%s\" for the package \"%s\"\n"
msgstr "Không tìm thấy kho « %s » cho gói « %s »\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:199
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:203
#, c-format
msgid "Unable to find a version \"%s\" for the package \"%s\"\n"
msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho gói « %s »\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:205
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:209
#, c-format
msgid "Internal error: invalid value %i passed to cmdline_find_ver!\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi nội bộ : giá trị không hợp lệ %i đưọc gởi qua cho « cmdline_find_ver "
"» (dòng lệnh tìm phiên bản).\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:235
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:239
#, c-format
msgid "You cannot specify both an archive and a version for a package\n"
msgstr "Không thể ghi rõ cả kho lẫn phiên bản đều cho gói.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:334
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:338
#, c-format
msgid "%d broken [%+d]"
msgid_plural "%d broken [%+d]"
msgstr[0] "%d gói bị ngắt [%+d]"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:348
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:352
#, c-format
msgid "%d update [%+d]"
msgid_plural "%d updates [%+d]"
msgstr[0] "%d gói cập nhật [%+d]"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:362
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:366
#, c-format
msgid "%d new [%+d]"
msgid_plural "%d new [%+d]"
msgstr[0] "%d gói mới [%+d]"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:373
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:377
#, c-format
msgid "Current status: %F."
msgstr "Trạng thái hiện thời: %F."
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:384
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:388
#, c-format
msgid "There is %d newly obsolete package."
msgid_plural "There are %d newly obsolete packages."
msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :"
-#: src/cmdline/cmdline_util.cc:396
+#: src/cmdline/cmdline_util.cc:400
#, c-format
msgid "There is %d newly obsolete package: "
msgid_plural "There are %d newly obsolete packages: "
msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :"
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:121
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:124
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Packages"
msgid "Package %s:"
msgstr "Gói"
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:148 src/cmdline/cmdline_versions.cc:187
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:151 src/cmdline/cmdline_versions.cc:190
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Source Package: "
msgid "Source package %s:"
msgstr "Gói nguồn: "
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:209
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:212
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Archive"
msgid "Archive %s:"
msgstr "Kho"
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:290
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:294
#, fuzzy, c-format
#| msgid "No such package \"%s\".\n"
msgid "No such package \"%s\"."
msgstr "Không có gói « %s » như vậy.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:490
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:494
msgid "--group-by|archive"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:494
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:498
msgid "--group-by|auto"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:498
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:502
msgid "--group-by|none"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:502
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:506
msgid "--group-by|package"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:506
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:510
msgid "--group-by|source-package"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:510
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:514
msgid "--group-by|source-version"
msgstr ""
#. ForTranslators: --group-by is the argument name and shouldn't
#. be translated.
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:516
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:520
#, c-format
msgid ""
"Invalid package grouping mode \"%s\" (should be \"auto\", \"none\", \"package"
"\", or \"source-package\")"
msgstr ""
-#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:573
+#: src/cmdline/cmdline_versions.cc:576
#, fuzzy, c-format
#| msgid "search: You must provide at least one search term\n"
msgid "versions: You must provide at least one package selector\n"
msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:340
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:341
msgid "dep_level"
msgstr "lớp_phụ_thuộc"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:346
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:347
msgid "DependsOnly"
msgstr "Chỉ_phụ_thuộc"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:360
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:361
msgid "version_selection"
msgstr "chọn_phiên_bản"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:365
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:366
msgid "Current"
msgstr "Hiện_thời"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:368
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:369
msgid "Candidate"
msgstr "Ứng_cử"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:371 src/gtk/gui.cc:91 src/gtk/gui.cc:1422
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:372 src/gtk/gui.cc:91 src/gtk/gui.cc:1422
msgid "Install"
msgstr "Cài"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:374
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:375
msgid "InstallNotCurrent"
msgstr "Cài_cũ"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:382
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:383
msgid "allow_choices"
msgstr "cho_phép_chọn"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:385
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:386
msgid "true"
msgstr "đúng"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:387
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:388
msgid "false"
msgstr "sai"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:431
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:432
#, c-format
msgid "Install(%s)"
msgstr "Cài(%s)"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:433
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:434
#, c-format
msgid "Remove(%s)"
msgstr "Bỏ(%s)"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:435
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:436
#, c-format
msgid "Install(%s provides %s)"
msgstr "Cài(%s cung cấp %s)"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:439
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:440
#, c-format
msgid "Remove(%s provides %s)"
msgstr "Bỏ(%s cung cấp %s"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1124
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1125
#, c-format
msgid " ++ Examining %F\n"
msgstr " ++ Đang kiểm tra %F\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1132
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1133
msgid " ++ --> skipping, not a conflict\n"
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không phải xung đột\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1138
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1139
msgid " ++ --> skipping conflict\n"
msgstr " ++ --> đang bỏ qua xung đột\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1144
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1145
msgid " ++ --> skipping, not relevant according to params\n"
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1150
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1151
msgid " ++ --> skipping, parent is not the selected version\n"
msgstr " ++ --> bỏ qua, cha không phải phiên bản đã chọn\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1156
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1157
msgid " ++ --> skipping, the dep is satisfied by the current version\n"
msgstr ""
" ++ --> bỏ qua, quan hệ phụ thuộc được thỏa bởi phiên bản hiện thời\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1162
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1163
msgid "Skipping this solution, I've already seen it.\n"
msgstr "Đang bỏ qua giải pháp này, đã xử lý.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1168
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1169
msgid " ++ --> skipping, version check failed\n"
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, lỗi kiểm tra phiên bản\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1174
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1175
msgid " ++ --> ENQUEUING\n"
msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1180
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1181
#, c-format
msgid " ++ --> ENQUEUING %s Provides %s\n"
msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG %s cung cấp %s\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1188
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1189
#, c-format
msgid "Starting search with parameters %ls\n"
msgstr "Đang khởi chạy tiến trình tìm kiếm với tham số %ls\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1244
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1245
#, c-format
msgid "Unable to find a reason to remove %s.\n"
msgstr "Không tìm thấy lý do cần gỡ bỏ %s.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1246
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1247
#, c-format
msgid "Unable to find a reason to install %s.\n"
msgstr "Không tìm thấy lý do cần cài đặt %s.\n"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1285
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1286
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Packages depending on %s"
msgid "Packages requiring %s:"
msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s"
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1349 src/cmdline/cmdline_why.cc:1377
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1441
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1350 src/cmdline/cmdline_why.cc:1378
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1442
#, c-format
msgid "No package named \"%s\" exists."
msgstr "Không có gói tên « %s » tồn tại."
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1381
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1382
msgid "Unable to parse some match patterns."
msgstr "Không thể phân tích một số mẫu khớp."
-#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1416
+#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1417
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "%s: this command requires at least one argument (the package to query)."
@@ -2547,7 +2600,7 @@ msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập ch
#. ForTranslators: the text between [] should be
#. exactly 4 character cells wide; "ERR" is short
#. for "ERROR".
-#: src/cmdline/text_progress.cc:95
+#: src/cmdline/text_progress.cc:96
#, fuzzy, c-format
#| msgid "[ERROR]"
msgid "[ ERR] %s"
@@ -2570,8 +2623,6 @@ msgid "User Tags"
msgstr "Thẻ người dùng"
#: src/download_item.cc:80 src/download_item.cc:84 src/download_item.cc:106
-#: src/generic/apt/acqprogress.cc:248
-#, c-format
msgid " [Working]"
msgstr " [Hoạt động]"
@@ -2655,32 +2706,13 @@ msgstr "Không có thông tin phân cấp cần chỉnh sửa"
msgid "Couldn't open \"%s\" for writing"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi"
-#: src/edit_pkg_hier.cc:339
-msgid "Unable to look up your home directory, saving to /tmp/function_pkgs!"
+#: src/edit_pkg_hier.cc:340
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to look up your home directory, saving to /tmp/function_pkgs!"
+msgid "Unable to look up your home directory!"
msgstr ""
"Không thể tra cứu thư mục chính của bạn nên lưu vào « /tmp/function_pkgs »."
-#: src/generic/apt/acqprogress.cc:65
-msgid "Hit "
-msgstr "Lần ghé "
-
-#: src/generic/apt/acqprogress.cc:120
-msgid "Ign "
-msgstr "Lờ"
-
-#: src/generic/apt/acqprogress.cc:148
-#, c-format
-msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
-msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g)\n"
-
-#: src/generic/apt/acqprogress.cc:296
-#, c-format
-msgid ""
-"Media Change: Please insert the disc labeled '%s' in the drive '%s' and "
-"press [Enter].\n"
-msgstr ""
-"Đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » rồi bấm phím [Enter].\n"
-
#: src/generic/apt/aptcache.cc:271
#, c-format
msgid ""
@@ -2694,8 +2726,8 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "Unterminated '\"' in the user-tags list of the package %s."
msgstr ""
-"Gặp sổ chéo ngược « \\ » chưa chấm dứt trong danh sách các thẻ người dùng của "
-"gói %s."
+"Gặp sổ chéo ngược « \\ » chưa chấm dứt trong danh sách các thẻ người dùng "
+"của gói %s."
#: src/generic/apt/aptcache.cc:392
msgid "Can't open Aptitude extended state file"
@@ -2743,20 +2775,20 @@ msgstr "lỗi thay đổi tên %s thành %s"
msgid "couldn't replace %s with %s"
msgstr "không thể thay thế %s bằng %s"
-#: src/generic/apt/aptcache.cc:1516
+#: src/generic/apt/aptcache.cc:1520
msgid "Unable to correct dependencies, some packages cannot be installed"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa các quan hệ phụ thuộc vì một số gói không thể được cài đặt"
-#: src/generic/apt/aptcache.cc:2163
+#: src/generic/apt/aptcache.cc:2167
msgid "The list of sources could not be read."
msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn."
-#: src/generic/apt/aptcache.cc:2170
+#: src/generic/apt/aptcache.cc:2174
msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
msgstr "Không thể phân tích hoặc mở danh sách gói hoặc tâp tin trạng thái."
-#: src/generic/apt/aptcache.cc:2173
+#: src/generic/apt/aptcache.cc:2177
msgid "You may want to update the package lists to correct these missing files"
msgstr ""
"Khuyên bạn cập nhật các danh sách gói để sửa chữa trường hợp có những tập "
@@ -2798,51 +2830,51 @@ msgstr ""
"đang cài đặt gói. Đang mở ở chế độ chỉ đọc: thay đổi nào bạn làm trong tình "
"trạng gói sẽ KHÔNG được lưu."
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:477
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:441
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": expected an action, but found nothing."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:502
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:466
#, c-format
msgid ""
"Invalid hint \"%s\": expected a component name and a number, but found "
"nothing."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:521
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:485
#, c-format
msgid ""
"Invalid hint \"%s\": expected the numeric value following the component "
"name, but found nothing."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:541
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:505
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": the numeric component \"%s\" cannot be parsed."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:552
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:516
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": expected a level, but found nothing."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:574
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:538
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": expected a target, but found nothing."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:601
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:565
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": invalid target: %s"
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:621
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:585
#, c-format
msgid "Invalid hint \"%s\": trailing junk after the version."
msgstr ""
-#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:716
+#: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:680
#, c-format
msgid ""
"Invalid hint \"%s\": the action \"%s\" should be \"approve\", \"reject\", or "
@@ -2873,24 +2905,24 @@ msgstr ""
"Không thể khoá thư mục danh sách...bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ "
"chưa?"
-#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:97
+#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:98
msgid "Internal error: couldn't generate list of packages to download"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ : không thể tạo ra danh sách các gói cần tải về"
-#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:126
+#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:127
#, c-format
msgid "Failed to fetch %s: %s"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s"
-#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:132
+#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:133
msgid "Unable to correct for unavailable packages"
msgstr "Không thể sửa chữa trường hợp có các gói không sẵn sàng"
-#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:167
+#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:168
msgid "A package failed to install. Trying to recover:"
msgstr "Một gói không cài đặt được. Đang cố phục hồi:"
-#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:211
+#: src/generic/apt/download_install_manager.cc:212
msgid ""
"Could not regain the system lock! (Perhaps another apt or dpkg is running?)"
msgstr ""
@@ -2901,67 +2933,67 @@ msgstr ""
msgid "Couldn't read list of package sources"
msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn gói"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:138
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:139
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Unterminated literal string after %s"
msgid "Unterminated quoted string in command: %s"
msgstr "Có chuỗi nghĩa chữ chưa chấm dứt nằm sau %s"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:214
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:215
#, c-format
msgid "fork() failed: %s"
msgstr "fork() bị lỗi: %s"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:262
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:263
#, c-format
msgid "waitpid() failed: %s"
msgstr "waitpid() bị lỗi: %s"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:320
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:321
msgid "Couldn't clean out list directories"
msgstr "Không thể xóa sạch các thư mục danh sách"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:333
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:334
msgid "Couldn't rebuild package cache"
msgstr "Không thể xây dựng lại bộ nhớ tạm gói"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:349
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:350
msgid "The debtags command must not be an empty string."
msgstr "Câu lệnh debtags không thể là một chuỗi rỗng."
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:353
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:354
msgid "The debtags command must be an absolute path."
msgstr "Câu lệnh debtags phải là một đường dẫn tuyệt đối."
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:366
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:367
#, c-format
msgid "The debtags command (%s) cannot be executed: %s"
msgstr "Câu lệnh debtags (%s) không thể được thực hiện: %s"
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:371
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:372
msgid "Updating debtags database..."
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu thẻ debtags..."
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:388
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:389
msgid "(core dumped)"
msgstr "(lõi bị đổ)"
#. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it!
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:391
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:392
#, c-format
msgid "The debtags update process (%s update %s) was killed by signal %d%s."
msgstr ""
"Tiến trình cập nhật debtags (%s cập nhật %s) đã bị giết bởi tín hiệu %d%s."
#. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it!
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:399
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:400
#, c-format
msgid "The debtags update process (%s update %s) exited abnormally (code %d)."
msgstr ""
"Tiến trình cập nhật debtags (%s cập nhật %s) đã thoát bất thường (mã %d)."
#. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it!
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:406
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:407
#, c-format
msgid ""
"The debtags update process (%s update %s) exited in an unexpected way "
@@ -2971,7 +3003,7 @@ msgstr ""
"(trạng thái %d)."
#. ForTranslators: "%s update %s" gets replaced by a command line, do not translate it!
-#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:412
+#: src/generic/apt/download_update_manager.cc:413
#, c-format
msgid ""
"Updating the debtags database (%s update %s) failed (perhaps debtags is not "
@@ -3103,13 +3135,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Ghi lưu xong.\n"
-#: src/generic/apt/matching/match.cc:2867
-#: src/generic/apt/matching/match.cc:2984
+#: src/generic/apt/matching/match.cc:2996
+#: src/generic/apt/matching/match.cc:3113
msgid "Accessing index"
msgstr ""
-#: src/generic/apt/matching/match.cc:2877
-#: src/generic/apt/matching/match.cc:2991
+#: src/generic/apt/matching/match.cc:3006
+#: src/generic/apt/matching/match.cc:3120
#, fuzzy
#| msgid "Downloading packages"
msgid "Filtering packages"
@@ -3321,6 +3353,10 @@ msgstr "Không thể mở tập tin « /usr/share/tasksel/debian-tasks.desc »"
msgid "Reading task descriptions"
msgstr "Đang đọc các mô tả tác vụ"
+#: src/generic/controllers/search_input.cc:110 src/gtk/packagestab.cc:60
+msgid "Parse error"
+msgstr ""
+
#: src/generic/problemresolver/exceptions.h:105
msgid "Cost increments must be strictly positive."
msgstr ""
@@ -3379,7 +3415,8 @@ msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »"
#, fuzzy
#| msgid "Expected ',' or ')' following '||', got '%s'"
msgid "Expected an integer following '-', got EOF."
-msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »"
+msgstr ""
+"Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »"
#: src/generic/util/parsers.h:1032
#, fuzzy, c-format
@@ -3436,32 +3473,33 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s"
msgid "Unable to create temporary filename from prefix \"%s\""
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s"
-#: src/generic/util/util.cc:346
+#: src/generic/util/util.cc:364
#, c-format
msgid "Unable to stat \"%s\""
msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »"
-#: src/generic/util/util.cc:352
+#: src/generic/util/util.cc:370
#, c-format
msgid "Unable to remove \"%s\""
msgstr "Không thể gỡ bỏ « %s »"
-#: src/generic/util/util.cc:362
+#: src/generic/util/util.cc:380
#, c-format
msgid "Unable to list files in \"%s\""
msgstr "Không thể liệt kê các tập tin nằm trong « %s »"
-#: src/generic/util/util.cc:379
+#: src/generic/util/util.cc:397
#, c-format
msgid "Failure closing directory \"%s\""
msgstr "Lỗi đóng thư mục « %s »"
-#: src/generic/util/util.cc:385
+#: src/generic/util/util.cc:403
#, c-format
msgid "Unable to remove directory \"%s\""
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s »"
#: src/gtk/aptitude.glade:6 src/gtk/aptitude.glade:2260
+#: src/qt/windows/main_window.cc:44
msgid "Aptitude Package Manager"
msgstr ""
@@ -3471,53 +3509,53 @@ msgstr ""
msgid "_File"
msgstr "Sai"
-#: src/gtk/aptitude.glade:28 src/gtk/aptitude.glade:2283 src/ui.cc:2263
+#: src/gtk/aptitude.glade:28 src/gtk/aptitude.glade:2283 src/ui.cc:2266
msgid "Perform all pending installs and removals"
msgstr "Thực hiện mọi việc cài đặt và gỡ bỏ bị hoãn"
-#: src/gtk/aptitude.glade:38 src/gtk/aptitude.glade:2294 src/ui.cc:2266
+#: src/gtk/aptitude.glade:38 src/gtk/aptitude.glade:2294 src/ui.cc:2269
msgid "Check for new versions of packages"
msgstr "Kiểm tra có phiên bản gói mới chưa"
-#: src/gtk/aptitude.glade:53 src/gtk/aptitude.glade:2310 src/ui.cc:2271
+#: src/gtk/aptitude.glade:53 src/gtk/aptitude.glade:2310 src/ui.cc:2274
msgid "Mark all upgradable packages which are not held for upgrade"
msgstr ""
"Đánh dấu mọi gói có khả năng nâng cấp mà không được giữ lại để nâng cấp"
-#: src/gtk/aptitude.glade:63 src/gtk/aptitude.glade:2321 src/ui.cc:2276
+#: src/gtk/aptitude.glade:63 src/gtk/aptitude.glade:2321 src/ui.cc:2279
msgid "Forget which packages are \"new\""
msgstr "Quên những gói nào là « Mới »"
-#: src/gtk/aptitude.glade:72 src/gtk/aptitude.glade:2331 src/ui.cc:2280
+#: src/gtk/aptitude.glade:72 src/gtk/aptitude.glade:2331 src/ui.cc:2283
msgid "Cancel all pending installations, removals, holds, and upgrades."
msgstr "Thôi các việc cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại và nâng cấp bị hoãn."
-#: src/gtk/aptitude.glade:81 src/gtk/aptitude.glade:2341 src/ui.cc:2284
+#: src/gtk/aptitude.glade:81 src/gtk/aptitude.glade:2341 src/ui.cc:2287
msgid "Delete package files which were previously downloaded"
msgstr "Xóa các tập tin gói đã tải về trước"
-#: src/gtk/aptitude.glade:90 src/gtk/aptitude.glade:2351 src/ui.cc:2288
+#: src/gtk/aptitude.glade:90 src/gtk/aptitude.glade:2351 src/ui.cc:2291
msgid "Delete package files which can no longer be downloaded"
msgstr "Xóa các tập tin gói không còn tải về được"
-#: src/gtk/aptitude.glade:104 src/gtk/aptitude.glade:2366 src/ui.cc:2295
+#: src/gtk/aptitude.glade:104 src/gtk/aptitude.glade:2366 src/ui.cc:2298
msgid "Reload the package cache"
msgstr "Nạp lại bộ nhớ tạm gói"
-#: src/gtk/aptitude.glade:113 src/gtk/aptitude.glade:2376 src/ui.cc:1710
-#: src/ui.cc:2300
+#: src/gtk/aptitude.glade:113 src/gtk/aptitude.glade:2376 src/ui.cc:1713
+#: src/ui.cc:2303
msgid "Waste time trying to find mines"
msgstr "Hoài phí thì giờ bằng cách cố gắng tìm mìn"
-#: src/gtk/aptitude.glade:127 src/gtk/aptitude.glade:2391 src/ui.cc:2305
+#: src/gtk/aptitude.glade:127 src/gtk/aptitude.glade:2391 src/ui.cc:2308
msgid ""
"Run 'su' to become root; this will restart the program, but your settings "
"will be preserved"
msgstr ""
-"Hãy chạy lệnh « su » để trở thành người chủ: việc này sẽ khởi chạy lại chương "
-"trình, còn giữ lại các thiết lập của bạn"
+"Hãy chạy lệnh « su » để trở thành người chủ: việc này sẽ khởi chạy lại "
+"chương trình, còn giữ lại các thiết lập của bạn"
-#: src/gtk/aptitude.glade:136 src/gtk/aptitude.glade:2401 src/ui.cc:2308
+#: src/gtk/aptitude.glade:136 src/gtk/aptitude.glade:2401 src/ui.cc:2311
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát khỏi chương trình"
@@ -3525,7 +3563,7 @@ msgstr "Thoát khỏi chương trình"
msgid "E_dit"
msgstr ""
-#: src/gtk/aptitude.glade:157 src/gtk/aptitude.glade:2423 src/ui.cc:2315
+#: src/gtk/aptitude.glade:157 src/gtk/aptitude.glade:2423 src/ui.cc:2318
msgid "Undo the last package operation or group of operations"
msgstr "Hồi lại thao tác (hay nhóm thao tác) gói cuối cùng"
@@ -3573,18 +3611,18 @@ msgid "Update"
msgstr "Cập nhật danh sách"
#: src/gtk/aptitude.glade:356 src/gtk/aptitude.glade:2625 src/gtk/gui.cc:1323
-#: src/ui.cc:840 src/ui.cc:842 src/ui.cc:887 src/ui.cc:889 src/ui.cc:915
-#: src/ui.cc:917 src/ui.cc:938 src/ui.cc:940
+#: src/qt/tabs_manager.cc:241 src/ui.cc:843 src/ui.cc:845 src/ui.cc:890
+#: src/ui.cc:892 src/ui.cc:918 src/ui.cc:920 src/ui.cc:941 src/ui.cc:943
msgid "Packages"
msgstr "Gói"
#: src/gtk/aptitude.glade:367 src/gtk/aptitude.glade:2636 src/gtk/gui.cc:1033
-#: src/gtk/previewtab.cc:118 src/ui.cc:1340
+#: src/gtk/previewtab.cc:118 src/qt/tabs_manager.cc:220 src/ui.cc:1343
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: src/gtk/aptitude.glade:378 src/gtk/aptitude.glade:2647 src/gtk/gui.cc:1028
-#: src/ui.cc:2699
+#: src/qt/tabs_manager.cc:263 src/ui.cc:2702
msgid "Resolver"
msgstr "Bộ tháo gỡ"
@@ -3866,7 +3904,7 @@ msgstr "Nhận được"
msgid "Finalize and apply your changes to the system."
msgstr ""
-#: src/gtk/areas.cc:84 src/ui.cc:699 src/ui.cc:701
+#: src/gtk/areas.cc:84 src/ui.cc:702 src/ui.cc:704
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
@@ -3874,35 +3912,35 @@ msgstr "Tùy thích"
msgid "Configure aptitude."
msgstr ""
-#: src/gtk/changelog.cc:283
+#: src/gtk/changelog.cc:284
msgid "The changelog is empty."
msgstr ""
-#: src/gtk/changelog.cc:285
+#: src/gtk/changelog.cc:286
msgid ""
"No new changelog entries; it looks like you installed a locally compiled "
"version of this package."
msgstr ""
-#: src/gtk/changelog.cc:287
+#: src/gtk/changelog.cc:288
msgid ""
"No new changelog entries; this is likely due to a binary-only upload of this "
"package."
msgstr ""
-#: src/gtk/changelog.cc:378
+#: src/gtk/changelog.cc:390
#, fuzzy, c-format
#| msgid "URL to use to download changelogs"
msgid "Failed to download the changelog: %s"
msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)"
-#: src/gtk/changelog.cc:514 src/gtk/changelog.cc:646
+#: src/gtk/changelog.cc:554 src/gtk/changelog.cc:692
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Requiring the installation of %s version %s (%s)"
msgid "Parsing the changelog of %s version %s..."
msgstr "Cần thiết việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)."
-#: src/gtk/changelog.cc:613
+#: src/gtk/changelog.cc:659
#, fuzzy, c-format
#| msgid "You can only view changelogs of official Debian packages."
msgid ""
@@ -3910,29 +3948,25 @@ msgid ""
"is unknown."
msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức."
-#: src/gtk/changelog.cc:617
+#: src/gtk/changelog.cc:663
#, fuzzy, c-format
#| msgid "You can only view changelogs of official Debian packages."
msgid ""
"You can only view changelogs of official Debian packages; %s is from %s."
msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức."
-#: src/gtk/changelog.cc:692
+#: src/gtk/changelog.cc:739
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Downloading Changelog"
msgid "Downloading the changelog of %s version %s..."
msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi"
-#: src/gtk/changelog.cc:883
+#: src/gtk/changelog.cc:931
#, fuzzy, c-format
#| msgid "URL to use to download changelogs"
msgid "Preparing to download the changelog of %s version %s."
msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)"
-#: src/gtk/controllers/search_input.cc:102 src/gtk/packagestab.cc:60
-msgid "Parse error"
-msgstr ""
-
#: src/gtk/dashboardtab.cc:215
msgid "Resolve Upgrade Manually"
msgstr ""
@@ -4267,6 +4301,7 @@ msgid "Source: "
msgstr "Gói nguồn: "
#: src/gtk/entityview.cc:381 src/gtk/entityview.cc:575
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105
#, fuzzy
#| msgid "ProgName"
msgid "Name"
@@ -4308,7 +4343,7 @@ msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động"
msgid "The name and description of the package."
msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn"
-#: src/gtk/entityview.cc:591
+#: src/gtk/entityview.cc:591 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105
#, fuzzy
#| msgid "Version: "
msgid "Version"
@@ -4433,7 +4468,7 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói"
msgid "Download already running."
msgstr "Đang tải về..."
-#: src/gtk/gui.cc:300 src/gtk/gui.cc:948 src/ui.cc:1466 src/ui.cc:1705
+#: src/gtk/gui.cc:300 src/gtk/gui.cc:948 src/ui.cc:1469 src/ui.cc:1708
msgid "A package-list update or install run is already taking place."
msgstr "Việc cập nhật hoặc cài đặt danh sách gói đang xảy ra."
@@ -4501,7 +4536,7 @@ msgstr "Không có gói bị hỏng."
msgid "Asking whether to replace the configuration file %s"
msgstr "Không thể thay thế %s bằng tập tin cấu hình mới"
-#: src/gtk/gui.cc:962 src/ui.cc:1210
+#: src/gtk/gui.cc:962 src/ui.cc:1213
msgid "Downloading packages"
msgstr "Đang tài về các gói"
@@ -4665,7 +4700,8 @@ msgstr "không"
#: src/pkg_columnizer.cc:354 src/pkg_columnizer.cc:375
#: src/pkg_columnizer.cc:382 src/pkg_grouppolicy.cc:270
#: src/pkg_info_screen.cc:128 src/pkg_info_screen.cc:129
-#: src/pkg_ver_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:379
+#: src/pkg_ver_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:379 src/qt/package.cc:224
+#: src/qt/version.cc:114
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
@@ -5305,8 +5341,8 @@ msgstr "Gặp mục nhập không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dá
#, c-format
msgid "Invalid tagless entry in style definition group: \"%s\""
msgstr ""
-"Gặp mục nhập không có thẻ mà không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « %s "
-"»"
+"Gặp mục nhập không có thẻ mà không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « "
+"%s »"
#: src/load_config.cc:127
msgid "The default color may only be used as a background."
@@ -5353,7 +5389,7 @@ msgstr "Không rõ chính sách nhóm lại « %s »"
msgid "Terminal policy \"%s\" should be the last policy in the list"
msgstr "Chính sách chấm dứt « %s » nên là chính sách cuối cùng trong danh sách"
-#: src/load_grouppolicy.cc:385 src/load_grouppolicy.cc:739
+#: src/load_grouppolicy.cc:385 src/load_grouppolicy.cc:751
msgid "Unmatched '(' in pattern grouping policy"
msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu"
@@ -5361,15 +5397,15 @@ msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu
#, c-format
msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', 'subdir', or 'subdirs')"
msgstr ""
-"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], « "
-"subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])"
+"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], "
+"« subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])"
#: src/load_grouppolicy.cc:423
#, c-format
msgid "Bad passthrough setting '%s' (use 'passthrough' or 'nopassthrough')"
msgstr ""
-"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough » [gởi "
-"qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])"
+"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough "
+"» [gởi qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])"
#: src/load_grouppolicy.cc:428
msgid "Too many arguments to by-section grouping policy"
@@ -5402,49 +5438,56 @@ msgstr "Chính sách nhóm lại theo chế độ không chấp nhận đối s
msgid "First-character grouping policies take no arguments"
msgstr "Chính sách nhóm lại theo ký tự thứ nhất không chấp nhận đối số"
-#: src/load_grouppolicy.cc:544
+#: src/load_grouppolicy.cc:545
+#, fuzzy
+#| msgid "Too many arguments to by-section grouping policy"
+msgid "Too many arguments to by-source grouping policy"
+msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần"
+
+#: src/load_grouppolicy.cc:556
msgid "Version-generating grouping policies take no arguments"
msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra phiên bản không chấp nhận đối số"
-#: src/load_grouppolicy.cc:555
+#: src/load_grouppolicy.cc:567
msgid "Dep-generating grouping policies take no arguments"
msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra quan hệ phụ thuộc không chấp nhận đối số"
-#: src/load_grouppolicy.cc:566
+#: src/load_grouppolicy.cc:578
msgid "By-priority grouping policies take no arguments"
msgstr "Chính sách nhóm lại theo ưu tiên không chấp nhận đối số"
-#: src/load_grouppolicy.cc:597
+#: src/load_grouppolicy.cc:609
msgid "Task grouping policies take no arguments"
msgstr "Chính sách nhóm lại tác vụ không chấp nhận đối số"
-#: src/load_grouppolicy.cc:610
+#: src/load_grouppolicy.cc:622
msgid "Expected no more than one argument to a tag grouping policy"
msgstr "Đợi nhiều nhất một đối số với chính sách nhóm lại thẻ"
-#: src/load_grouppolicy.cc:625
+#: src/load_grouppolicy.cc:637
msgid "Expected '(' after 'pattern'"
msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « pattern » (hình mẫu)"
-#: src/load_grouppolicy.cc:633
+#: src/load_grouppolicy.cc:645
msgid "Missing arguments to 'pattern'"
msgstr "Thiếu đối số tới « pattern » (hình mẫu)"
-#: src/load_grouppolicy.cc:656
+#: src/load_grouppolicy.cc:668
#, c-format
msgid "Unable to parse pattern after \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích hình mẫu nằm sau « %s »"
-#: src/load_grouppolicy.cc:694
+#: src/load_grouppolicy.cc:706
#, c-format
msgid "Unexpectedly empty tree title after \"%s\""
msgstr "Gặp tựa cây trống một cách bất thường nằm sau « %s »"
-#: src/load_grouppolicy.cc:713
+#: src/load_grouppolicy.cc:725
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Expected ',' or ')' following '||', got '%s'"
msgid "Expected '{', ')', or ',' following '||', got '%s'"
-msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »"
+msgstr ""
+"Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »"
#: src/load_pkgview.cc:64
msgid "Couldn't parse layout: No column format specified for static item"
@@ -5505,79 +5548,96 @@ msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong mô tả chính xác sắp xếp"
msgid "Invalid sorting policy type '%s'"
msgstr "Kiểu chính sách sắp xếp không hợp lệ « %s »"
-#: src/main.cc:122
+#: src/main.cc:134
#, c-format
msgid "Can't decode multibyte string after \"%ls\""
msgstr "Không thể giải mã chuỗi đa byte nằm sau « %ls »"
-#: src/main.cc:131
+#: src/main.cc:143
#, c-format
msgid "Can't decode wide-character string after \"%s\""
msgstr "Không thể giải mã chuỗi ký tự rộng nằm sau « %s »"
-#: src/main.cc:139
+#: src/main.cc:151
#, c-format
msgid "%s %s compiled at %s %s\n"
msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n"
-#: src/main.cc:142
+#: src/main.cc:154
#, c-format
msgid "Compiler: g++ %s\n"
msgstr "Bộ biên dịch: g++ %s\n"
-#: src/main.cc:144
+#: src/main.cc:156
msgid "Compiled against:\n"
msgstr "Biên dịch so với:\n"
-#: src/main.cc:145
+#: src/main.cc:157
#, c-format
msgid " apt version %d.%d.%d\n"
msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n"
-#: src/main.cc:148
+#: src/main.cc:160
#, c-format
msgid " NCurses version: Unknown\n"
msgstr " NCurses phiên bản: Không rõ\n"
-#: src/main.cc:150
+#: src/main.cc:162
#, c-format
msgid " NCurses version %s\n"
msgstr " NCurses phiên bản: %s\n"
-#: src/main.cc:152
+#: src/main.cc:164
#, c-format
msgid " libsigc++ version: %s\n"
msgstr " libsigc++ phiên bản: %s\n"
-#: src/main.cc:154
+#: src/main.cc:166
#, c-format
msgid " Ept support enabled.\n"
msgstr " Hỗ trợ Ept đã được bật.\n"
-#: src/main.cc:156
+#: src/main.cc:168
#, c-format
msgid " Ept support disabled.\n"
msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n"
-#: src/main.cc:159
+#: src/main.cc:171
#, fuzzy, c-format
#| msgid " apt version %d.%d.%d\n"
msgid " Gtk+ version %d.%d.%d\n"
msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n"
-#: src/main.cc:161
+#: src/main.cc:173
#, fuzzy, c-format
#| msgid " apt version %d.%d.%d\n"
msgid " Gtk-- version %d.%d.%d\n"
msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n"
-#: src/main.cc:164
+#: src/main.cc:176
#, fuzzy, c-format
#| msgid " Ept support disabled.\n"
msgid " Gtk+ support disabled.\n"
msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n"
-#: src/main.cc:167
+#: src/main.cc:179
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "%s %s compiled at %s %s\n"
+msgid " Compiled with Qt 4.6.2 %s\n"
+msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n"
+
+#: src/main.cc:180
+#, c-format
+msgid " Running on Qt 4.6.2 %s\n"
+msgstr ""
+
+#: src/main.cc:182
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid " Ept support disabled.\n"
+msgid " Qt support disabled.\n"
+msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n"
+
+#: src/main.cc:184
msgid ""
"\n"
"Current library versions:\n"
@@ -5585,32 +5645,32 @@ msgstr ""
"\n"
"Các phiên bản thư viện hiện thời:\n"
-#: src/main.cc:168
+#: src/main.cc:185
#, c-format
msgid " NCurses version: %s\n"
msgstr " NCurses phiên bản: %s\n"
-#: src/main.cc:169
+#: src/main.cc:186
#, c-format
msgid " cwidget version: %s\n"
msgstr " cwidget phiên bản: %s\n"
-#: src/main.cc:170
+#: src/main.cc:187
#, c-format
msgid " Apt version: %s\n"
msgstr " Apt phiên bản: %s\n"
-#: src/main.cc:176
+#: src/main.cc:193
#, c-format
msgid "Usage: aptitude [-S fname] [-u|-i]"
msgstr "Cách sử dụng: aptitude [-S tên_tập_tin] [-u|-i]"
-#: src/main.cc:178
+#: src/main.cc:195
#, c-format
msgid " aptitude [options] <action> ..."
msgstr " aptitude [tùy_chọn ...] <hành_động> ..."
-#: src/main.cc:180
+#: src/main.cc:197
#, c-format
msgid ""
" Actions (if none is specified, aptitude will enter interactive mode):\n"
@@ -5620,50 +5680,50 @@ msgstr ""
"tương):\n"
"\n"
-#: src/main.cc:181
+#: src/main.cc:198
#, fuzzy, c-format
#| msgid " install - Install/upgrade packages\n"
msgid " install - Install/upgrade packages.\n"
msgstr " install _cài đặt_ / nâng cấp gói\n"
-#: src/main.cc:182
+#: src/main.cc:199
#, fuzzy, c-format
#| msgid " remove - Remove packages\n"
msgid " remove - Remove packages.\n"
msgstr " remove _Gỡ bỏ_ gói\n"
-#: src/main.cc:183
+#: src/main.cc:200
#, fuzzy, c-format
#| msgid " purge - Remove packages and their configuration files\n"
msgid " purge - Remove packages and their configuration files.\n"
msgstr " purge Gỡ bỏ gói và các tập tin cấu hình (_tẩy_)\n"
-#: src/main.cc:184
+#: src/main.cc:201
#, fuzzy, c-format
#| msgid " hold - Place packages on hold\n"
msgid " hold - Place packages on hold.\n"
msgstr " hold _Giữ lại_ gói\n"
-#: src/main.cc:185
+#: src/main.cc:202
#, fuzzy, c-format
#| msgid " unhold - Cancel a hold command for a package\n"
msgid " unhold - Cancel a hold command for a package.\n"
msgstr " unhold Thôi lệnh « giữ lại » cho gói đó\n"
-#: src/main.cc:186
+#: src/main.cc:203
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " markauto - Mark packages as having been automatically installed\n"
msgid " markauto - Mark packages as having been automatically installed.\n"
msgstr " markauto _Đánh dấu_ gói như là được cài đặt _tự động_\n"
-#: src/main.cc:187
+#: src/main.cc:204
#, fuzzy, c-format
#| msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed\n"
msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed.\n"
msgstr " unmarkauto Đánh dấu gói như là được cài đặt bằng tay\n"
-#: src/main.cc:188
+#: src/main.cc:205
#, c-format
msgid ""
" forbid-version - Forbid aptitude from upgrading to a specific package "
@@ -5672,19 +5732,19 @@ msgstr ""
" forbid-version \t_Cấm_ trình aptitude nâng cấp lên một _phiên bản_ đã ghi "
"rõ.\n"
-#: src/main.cc:189
+#: src/main.cc:206
#, fuzzy, c-format
#| msgid " update - Download lists of new/upgradable packages\n"
msgid " update - Download lists of new/upgradable packages.\n"
msgstr " update Tải về các danh sách gói mới / có thê _cập nhật_\n"
-#: src/main.cc:190
+#: src/main.cc:207
#, fuzzy, c-format
#| msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade\n"
msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade.\n"
msgstr " safe-upgrade \tNâng cấp an toàn\n"
-#: src/main.cc:191
+#: src/main.cc:208
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " full-upgrade - Perform an upgrade, possibly installing and removing "
@@ -5694,55 +5754,55 @@ msgid ""
"packages.\n"
msgstr " full-upgrade\t\tNâng cấp, có thể cài đặt và gỡ bỏ gói\n"
-#: src/main.cc:192
+#: src/main.cc:209
#, fuzzy, c-format
#| msgid "'&BD' to install the build-dependencies of a package."
msgid " build-dep - Install the build-dependencies of packages.\n"
msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói."
-#: src/main.cc:193
+#: src/main.cc:210
#, fuzzy, c-format
#| msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\"\n"
msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\".\n"
msgstr " forget-new \t_Quên_ gói nào là _« mới »_\n"
-#: src/main.cc:194
+#: src/main.cc:211
#, fuzzy, c-format
#| msgid " search - Search for a package by name and/or expression\n"
msgid " search - Search for a package by name and/or expression.\n"
msgstr " search _Tìm kiếm_ gói theo tên và/hay biểu thức\n"
-#: src/main.cc:195
+#: src/main.cc:212
#, fuzzy, c-format
#| msgid " show - Display detailed information about a package\n"
msgid " show - Display detailed information about a package.\n"
msgstr " show _Hiển thị_ thông tin chi tiết về gói\n"
-#: src/main.cc:196
+#: src/main.cc:213
#, fuzzy, c-format
#| msgid " clean - Erase downloaded package files\n"
msgid " clean - Erase downloaded package files.\n"
msgstr " clean _Xóa_ các tập tin gói đã tải về\n"
-#: src/main.cc:197
+#: src/main.cc:214
#, fuzzy, c-format
#| msgid " autoclean - Erase old downloaded package files\n"
msgid " autoclean - Erase old downloaded package files.\n"
msgstr " autoclean _Xóa_ các tập tin gói cũ đã tải về (_tự động_)\n"
-#: src/main.cc:198
+#: src/main.cc:215
#, fuzzy, c-format
#| msgid " changelog - View a package's changelog\n"
msgid " changelog - View a package's changelog.\n"
msgstr " changelog Xem _bản ghi thay đổi_ của gói\n"
-#: src/main.cc:199
+#: src/main.cc:216
#, fuzzy, c-format
#| msgid " download - Download the .deb file for a package\n"
msgid " download - Download the .deb file for a package.\n"
msgstr " download _Tải về_ tập tin kiểu .deb cho gói\n"
-#: src/main.cc:200
+#: src/main.cc:217
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " reinstall - Download and (possibly) reinstall a currently installed "
@@ -5753,7 +5813,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" reinstall Tải về và (có thể) _cài đặt lại_ gói được cài đặt hiện thời\n"
-#: src/main.cc:201
+#: src/main.cc:218
#, c-format
msgid ""
" why - Show the manually installed packages that require a package, "
@@ -5763,7 +5823,7 @@ msgstr ""
" why\t\tHiển thị các gói đã cài đặt bằng tay mà cần thiết một gói nào đó,\n"
"\t\thoặc lý do một hay nhiều gói có thể cần thiết gói đã cho.\n"
-#: src/main.cc:203
+#: src/main.cc:220
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " why-not - Show the manually installed packages that lead to a "
@@ -5782,46 +5842,58 @@ msgstr ""
"\t\t\tmột hay nhiều gói (nếu được cài đặt) sẽ đưa tới\n"
"\t\t\ttrường hợp này.\n"
-#: src/main.cc:207
+#: src/main.cc:224
#, c-format
msgid " Options:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: src/main.cc:208
+#: src/main.cc:225
#, fuzzy, c-format
#| msgid " -h This help text\n"
msgid " -h This help text.\n"
msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n"
-#: src/main.cc:210
+#: src/main.cc:227
#, c-format
msgid ""
" --gui Use the GTK GUI even if disabled in the configuration.\n"
msgstr ""
-#: src/main.cc:212
+#: src/main.cc:229
#, c-format
msgid " --no-gui Do not use the GTK GUI even if available.\n"
msgstr ""
-#: src/main.cc:213
+#: src/main.cc:231
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid " -h This help text\n"
+msgid " --qt Use the Qt GUI.\n"
+msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n"
+
+#: src/main.cc:232
+#, c-format
+msgid ""
+" --no-qt Do not use the Qt GUI even if enabled in the configuration.\n"
+msgstr ""
+
+#: src/main.cc:234
#, c-format
msgid " -s Simulate actions, but do not actually perform them.\n"
msgstr " -s _Mô phỏng_ hành động còn không thật thực hiện\n"
-#: src/main.cc:214
+#: src/main.cc:235
#, c-format
msgid ""
" -d Only download packages, do not install or remove anything.\n"
msgstr " -d Chỉ _tải về_ gói, không cài đặt hoặc gỡ bỏ gì.\n"
-#: src/main.cc:215
+#: src/main.cc:236
#, fuzzy, c-format
#| msgid " -P Always prompt for confirmation or actions\n"
msgid " -P Always prompt for confirmation or actions.\n"
msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành động\n"
-#: src/main.cc:216
+#: src/main.cc:237
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -y Assume that the answer to simple yes/no questions is "
@@ -5829,10 +5901,10 @@ msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành
msgid ""
" -y Assume that the answer to simple yes/no questions is 'yes'.\n"
msgstr ""
-" -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là _Có_ "
-"(yes)\n"
+" -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là "
+"_Có_ (yes)\n"
-#: src/main.cc:217
+#: src/main.cc:238
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -F format Specify a format for displaying search results; see the "
@@ -5843,7 +5915,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -F format Ghi rõ _định dạng_ hiển thị kết quả tìm kiếm; xem sổ tay\n"
-#: src/main.cc:218
+#: src/main.cc:239
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -O order Specify how search results should be sorted; see the "
@@ -5855,7 +5927,7 @@ msgstr ""
" -O order Ghi rõ cách sắp xếp kết quả tìm kiếm; xem sổ tay (_thứ "
"tự_).\n"
-#: src/main.cc:219
+#: src/main.cc:240
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -w width Specify the display width for formatting search results\n"
@@ -5863,17 +5935,17 @@ msgid ""
" -w width Specify the display width for formatting search results.\n"
msgstr " -w width Ghi rõ _độ rộng_ hiển thị kết quả tìm kiếm\n"
-#: src/main.cc:220
+#: src/main.cc:241
#, c-format
msgid " -f Aggressively try to fix broken packages.\n"
msgstr " -f Cố gắng _sửa chữa_ các gói bị hỏng một cách năng nổ.\n"
-#: src/main.cc:221
+#: src/main.cc:242
#, c-format
msgid " -V Show which versions of packages are to be installed.\n"
msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n"
-#: src/main.cc:222
+#: src/main.cc:243
#, c-format
msgid ""
" -D Show the dependencies of automatically changed packages.\n"
@@ -5881,12 +5953,12 @@ msgstr ""
" -D Hiển thị điều kiện _phụ thuộc_ của các gói đã thay đổi tự "
"động.\n"
-#: src/main.cc:223
+#: src/main.cc:244
#, c-format
msgid " -Z Show the change in installed size of each package.\n"
msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n"
-#: src/main.cc:224
+#: src/main.cc:245
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -v Display extra information. (may be supplied multiple "
@@ -5897,7 +5969,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -v Hiển thị thông tin thêm (có lẽ cung cấp nhiều lần [_chi tiết_])\n"
-#: src/main.cc:225
+#: src/main.cc:246
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -t [release] Set the release from which packages should be installed\n"
@@ -5905,7 +5977,7 @@ msgid ""
" -t [release] Set the release from which packages should be installed.\n"
msgstr " -t [bản] \tĐặt bản phát hành từ đó cần cài đặt gói\n"
-#: src/main.cc:226
+#: src/main.cc:247
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " -q In command-line mode, suppress the incremental progress\n"
@@ -5915,7 +5987,7 @@ msgid ""
" indicators.\n"
msgstr " -q\t\tTrong chế độ dòng lệnh, thu hồi các cái chỉ tiến hành dần.\n"
-#: src/main.cc:228
+#: src/main.cc:249
#, fuzzy, c-format
#| msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'\n"
msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'.\n"
@@ -5923,7 +5995,7 @@ msgstr ""
" -o key=giá_trị Đặt trực tiếp _tùy chọn_ cấu hình có tên « key » (phím/"
"khoá)\n"
-#: src/main.cc:229
+#: src/main.cc:250
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| " --with(out)-recommends\tSpecify whether or not to treat recommends as\n"
@@ -5935,29 +6007,29 @@ msgstr ""
" --with(out)-recommends\tGhi rõ có nên xử lý gói đã khuyến khích (recommend) "
"như là quan hệ phụ thuộc mạnh hay không (_[không] khuyến khích_).\n"
-#: src/main.cc:231
+#: src/main.cc:252
#, c-format
msgid " -S fname Read the aptitude extended status info from fname.\n"
msgstr ""
" -S tên_tập_tin: Đọc thông tin _trạng thái_ kéo dài aptitude từ tập tin "
"này.\n"
-#: src/main.cc:232
+#: src/main.cc:253
#, c-format
msgid " -u Download new package lists on startup.\n"
msgstr " -u Tải về các danh sách gói mới khi khởi chạy.\n"
-#: src/main.cc:233 src/main.cc:235
+#: src/main.cc:254 src/main.cc:256
#, c-format
msgid " (terminal interface only)"
msgstr ""
-#: src/main.cc:234
+#: src/main.cc:255
#, c-format
msgid " -i Perform an install run on startup.\n"
msgstr " -i Chạy lệnh _cài đặt_ (install) khi khởi chạy.\n"
-#: src/main.cc:237
+#: src/main.cc:258
#, c-format
msgid " This aptitude does not have Super Cow Powers.\n"
msgstr ""
@@ -5966,7 +6038,7 @@ msgstr ""
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:365
+#: src/main.cc:392
#, fuzzy
#| msgid "true"
msgid "trace"
@@ -5974,13 +6046,13 @@ msgstr "đúng"
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:368
+#: src/main.cc:395
msgid "debug"
msgstr ""
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:371
+#: src/main.cc:398
#, fuzzy
#| msgid "no"
msgid "info"
@@ -5988,13 +6060,13 @@ msgstr "không"
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:374
+#: src/main.cc:401
msgid "warn"
msgstr ""
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:377
+#: src/main.cc:404
#, fuzzy
#| msgid "Err "
msgid "error"
@@ -6002,7 +6074,7 @@ msgstr "Lỗi "
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:380
+#: src/main.cc:407
#, fuzzy
#| msgid "false"
msgid "fatal"
@@ -6010,95 +6082,95 @@ msgstr "sai"
#. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on
#. the command-line or set in the configuration file.
-#: src/main.cc:383
+#: src/main.cc:410
msgid "off"
msgstr ""
#. ForTranslators: both the translated and the untranslated
#. log level names are accepted here.
-#: src/main.cc:451
+#: src/main.cc:478
#, c-format
msgid ""
"Unknown log level name \"%s\" (expected \"trace\", \"debug\", \"info\", "
"\"warn\", \"error\", \"fatal\", or \"off\")."
msgstr ""
-#: src/main.cc:460
+#: src/main.cc:487
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Invalid operation %s"
msgid "Invalid logger name \"%s\"."
msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
-#: src/main.cc:729
+#: src/main.cc:769
#, c-format
msgid "Expected a number after -q=\n"
msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= »\n"
-#: src/main.cc:738
+#: src/main.cc:778
#, c-format
msgid "Expected a number after -q=, got %s\n"
msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= », còn nhận %s\n"
-#: src/main.cc:762
+#: src/main.cc:802
#, c-format
msgid "-o requires an argument of the form key=value, got %s\n"
msgstr "Tùy chọn « -o » cần thiết đối số dạng « key=giá_trị », còn nhân %s\n"
-#: src/main.cc:860
+#: src/main.cc:900
#, c-format
msgid "No comma following tag name \"%s\".\n"
msgstr "Không có dấu phẩy đi theo tên thẻ « %s ».\n"
-#: src/main.cc:944 src/main.cc:954
+#: src/main.cc:992 src/main.cc:1002
msgid "WEIRDNESS: unknown option code received\n"
msgstr "LẠ: nhận mã tùy chọn không rõ\n"
-#: src/main.cc:972
+#: src/main.cc:1020
msgid "--show-package-names|never"
msgstr ""
-#: src/main.cc:975
+#: src/main.cc:1023
msgid "--show-package-names|auto"
msgstr ""
-#: src/main.cc:978
+#: src/main.cc:1026
msgid "--show-package-names|always"
msgstr ""
-#: src/main.cc:983
+#: src/main.cc:1031
#, c-format
msgid ""
"Invalid package names display mode \"%s\" (should be \"never\", \"auto\", or "
"\"always\")."
msgstr ""
-#: src/main.cc:989
+#: src/main.cc:1037
msgid "no-summary"
msgstr ""
-#: src/main.cc:991
+#: src/main.cc:1039
#, fuzzy
#| msgid "Package"
msgid "first-package"
msgstr "Gói"
-#: src/main.cc:993
+#: src/main.cc:1041
msgid "first-package-and-type"
msgstr ""
-#: src/main.cc:995
+#: src/main.cc:1043
#, fuzzy
#| msgid "All Packages"
msgid "all-packages"
msgstr "Mọi gói"
-#: src/main.cc:997
+#: src/main.cc:1045
msgid "all-packages-with-dep-versions"
msgstr ""
#. ForTranslators: "why" here is the aptitude command name and
#. should not be translated.
-#: src/main.cc:1003
+#: src/main.cc:1051
#, c-format
msgid ""
"Invalid \"why\" summary mode \"%s\": expected \"no-summary\", \"first-package"
@@ -6106,7 +6178,7 @@ msgid ""
"versions\"."
msgstr ""
-#: src/main.cc:1041
+#: src/main.cc:1089
#, fuzzy
#| msgid "Only one of -u and -i may be specified\n"
msgid ""
@@ -6114,7 +6186,7 @@ msgid ""
"specified\n"
msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -u » và « -i »\n"
-#: src/main.cc:1050
+#: src/main.cc:1098
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "-u and -i may not be specified in command-line mode (eg, with 'install')"
@@ -6125,23 +6197,23 @@ msgstr ""
"Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » trong chế độ dòng lệnh (v.d. với "
"lệnh 'install' (cài) đặt)."
-#: src/main.cc:1067
+#: src/main.cc:1115
#, fuzzy
#| msgid "-u and -i may not be specified with a command"
msgid "-u, -i, and --clean-on-startup may not be specified with a command"
msgstr "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » với lệnh nào"
-#: src/main.cc:1178
+#: src/main.cc:1226
#, c-format
msgid "Unknown command \"%s\"\n"
msgstr "Không rõ lệnh « %s »\n"
-#: src/main.cc:1190 src/main.cc:1263
+#: src/main.cc:1238 src/main.cc:1323
#, c-format
msgid "Uncaught exception: %s\n"
msgstr "Ngoại lệ chưa bắt: %s\n"
-#: src/main.cc:1194 src/main.cc:1267
+#: src/main.cc:1242 src/main.cc:1327
#, c-format
msgid ""
"Backtrace:\n"
@@ -6158,7 +6230,7 @@ msgstr "Tìm kiếm:"
msgid "Search backwards for: "
msgstr "Tìm kiếm ngược: "
-#: src/mine/cmine.cc:115 src/mine/cmine.cc:154 src/ui.cc:1710
+#: src/mine/cmine.cc:115 src/mine/cmine.cc:154 src/ui.cc:1713
msgid "Minesweeper"
msgstr "Quét mìn"
@@ -6226,7 +6298,7 @@ msgstr "Độ rộng bảng: "
msgid "Number of mines: "
msgstr "Số mìn: "
-#: src/mine/cmine.cc:302 src/mine/cmine.cc:367 src/ui.cc:289 src/ui.cc:361
+#: src/mine/cmine.cc:302 src/mine/cmine.cc:367 src/ui.cc:292 src/ui.cc:364
msgid "Ok"
msgstr "OK"
@@ -6367,7 +6439,7 @@ msgstr "UTF-8"
msgid "30 6 6 1 1 40 10 10 11 10 35 9 10 2 1 1 10 12 30 15 15"
msgstr "30 6 6 1 1 40 10 10 11 10 35 9 10 2 1 1 10 12 30 15 15"
-#: src/pkg_columnizer.cc:89 src/ui.cc:2698
+#: src/pkg_columnizer.cc:89 src/ui.cc:2701
msgid "Package"
msgstr "Gói"
@@ -6399,7 +6471,7 @@ msgstr "TrạngDài"
msgid "LongAction"
msgstr "HànhVDài"
-#: src/pkg_columnizer.cc:99
+#: src/pkg_columnizer.cc:99 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
@@ -6448,7 +6520,8 @@ msgstr "<K0 có>"
msgid "<none>"
msgstr "<không>"
-#: src/pkg_columnizer.cc:238 src/pkg_grouppolicy.cc:264
+#: src/pkg_columnizer.cc:238 src/pkg_grouppolicy.cc:264 src/qt/package.cc:234
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73
msgid "virtual"
msgstr "ảo"
@@ -6787,61 +6860,61 @@ msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s"
msgid "Versions of %s"
msgstr "Phiên bản của %s"
-#: src/pkg_item.cc:90
+#: src/pkg_item.cc:87
#, c-format
msgid ""
-"%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType '%"
-"s' if you are."
+"%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType "
+"'%s' if you are."
msgstr ""
-"%s là một gói chủ yếu.%n%nBạn có chắc muốn gỡ bỏ nó không?%nHãy gõ « %s » nếu "
-"có."
+"%s là một gói chủ yếu.%n%nBạn có chắc muốn gỡ bỏ nó không?%nHãy gõ « %s » "
+"nếu có."
-#: src/pkg_item.cc:235 src/pkg_ver_item.cc:678 src/solution_item.cc:299
+#: src/pkg_item.cc:232 src/pkg_ver_item.cc:678 src/solution_item.cc:299
#, c-format
msgid "Information about %s"
msgstr "Thông tin về %s"
-#: src/pkg_item.cc:237 src/pkg_ver_item.cc:680 src/solution_item.cc:297
+#: src/pkg_item.cc:234 src/pkg_ver_item.cc:680 src/solution_item.cc:297
#, c-format
msgid "%s info"
msgstr "%s thông tin"
-#: src/pkg_item.cc:333
+#: src/pkg_item.cc:330
#, c-format
msgid "Available versions of %s"
msgstr "Các phiên bản sẵn sàng của %s"
-#: src/pkg_item.cc:336
+#: src/pkg_item.cc:333
#, c-format
msgid "%s versions"
msgstr "Phiên bản %s"
-#: src/pkg_item.cc:348 src/pkg_ver_item.cc:708
+#: src/pkg_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:708
#, c-format
msgid "Dependencies of %s"
msgstr "Phụ thuộc của %s"
-#: src/pkg_item.cc:350 src/pkg_ver_item.cc:710
+#: src/pkg_item.cc:347 src/pkg_ver_item.cc:710
#, c-format
msgid "%s deps"
msgstr "%s phụ"
-#: src/pkg_item.cc:361 src/pkg_ver_item.cc:720
+#: src/pkg_item.cc:358 src/pkg_ver_item.cc:720
#, c-format
msgid "Packages depending on %s"
msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s"
-#: src/pkg_item.cc:363 src/pkg_ver_item.cc:722
+#: src/pkg_item.cc:360 src/pkg_ver_item.cc:722
#, c-format
msgid "%s reverse deps"
msgstr "%s phụ ngược"
-#: src/pkg_item.cc:413 src/pkg_ver_item.cc:770
+#: src/pkg_item.cc:410 src/pkg_ver_item.cc:770
#, c-format
msgid "Reporting a bug in %s:\n"
msgstr "Thông báo lỗi trong %s:\n"
-#: src/pkg_item.cc:433
+#: src/pkg_item.cc:430
msgid ""
"You are not root and I cannot find any way to become root. To reconfigure "
"this package, install the menu package, the login package, or run aptitude "
@@ -6852,20 +6925,20 @@ msgstr ""
"hãy cài đặt gói trình đơn (menu), cài đặt gói đăng nhập (login), hoặc chạy "
"trình aptitude với tư cách người chủ."
-#: src/pkg_item.cc:441
+#: src/pkg_item.cc:438
#, c-format
msgid "Reconfiguring %s\n"
msgstr "Đang cấu hình lại %s\n"
-#: src/pkg_item.cc:451 src/ui.cc:1163
+#: src/pkg_item.cc:448 src/ui.cc:1166
msgid "Press return to continue.\n"
msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục.\n"
-#: src/pkg_item.cc:468
+#: src/pkg_item.cc:465
msgid "Hierarchy editor"
msgstr "Bộ sửa phân cấp"
-#: src/pkg_item.cc:468 src/pkg_view.cc:673
+#: src/pkg_item.cc:465 src/pkg_view.cc:673
msgid "Hierarchy Editor"
msgstr "Bộ sửa phân cấp"
@@ -6942,6 +7015,70 @@ msgid "make_package_view: no main widget found"
msgstr ""
"make_package_view: (tạo ô xem gói) không tìm thấy ô điều khiển chính nào."
+#: src/qt/tabs_manager.cc:254
+msgid "Perform Changes"
+msgstr ""
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72
+#, fuzzy
+#| msgid "Install"
+msgid "all"
+msgstr "Cài"
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72
+#, fuzzy
+#| msgid "installed"
+msgid "installed locally"
+msgstr "đã cài đặt"
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72
+#, fuzzy
+#| msgid "New"
+msgid "new"
+msgstr "Mới"
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:78
+msgid "Show:"
+msgstr ""
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:84
+msgid "Manage Filters"
+msgstr ""
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105
+#, fuzzy
+#| msgid "Description"
+msgid "Name and Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:111
+#, fuzzy
+#| msgid "^Find"
+msgid "Find:"
+msgstr "^Tìm"
+
+#: src/qt/widgets/packages_tab.cc:113
+msgid "by"
+msgstr ""
+
+#: src/qt/windows/main_window.cc:96
+#, fuzzy
+#| msgid "False"
+msgid "&File"
+msgstr "Sai"
+
+#: src/qt/windows/main_window.cc:104
+#, fuzzy
+#| msgid "Packages"
+msgid "&Packages"
+msgstr "Gói"
+
+#: src/qt/windows/main_window.cc:112
+#, fuzzy
+#| msgid "Help"
+msgid "&Help"
+msgstr "Trợ giúp"
+
#: src/reason_fragment.cc:32
msgid "depends on"
msgstr "phụ thuộc vào"
@@ -7048,8 +7185,8 @@ msgstr "%B%s%b sẽ không được nâng cấp lên phiên bản cấm %B%s%b."
#: src/reason_fragment.cc:428
msgid ""
-"%B%s%b could be upgraded to version %B%s%b, but it is being held at version %"
-"B%s%b."
+"%B%s%b could be upgraded to version %B%s%b, but it is being held at version "
+"%B%s%b."
msgstr ""
"%B%s%b có thể được nâng cấp lên phiên bản %B%s%b, nhưng mà hiện thời có được "
"giữ lại nó ở phiên bản %B%s%b."
@@ -7136,12 +7273,12 @@ msgstr "đã hạ cấp"
#: src/reason_fragment.cc:559
msgid ""
-"The following packages depend on the currently installed version of %B%s%b (%"
-"B%s%b), or conflict with the version it will be %s to (%B%s%b), and will be "
-"broken if it is %s."
+"The following packages depend on the currently installed version of %B%s%b "
+"(%B%s%b), or conflict with the version it will be %s to (%B%s%b), and will "
+"be broken if it is %s."
msgstr ""
-"Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b hiện thời được cài đặt (%B%s%"
-"b), hoặc xung đột với phiên bản tới đó sẽ được %s (%B%s%b) nên bị hỏng nếu "
+"Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b hiện thời được cài đặt (%B%s"
+"%b), hoặc xung đột với phiên bản tới đó sẽ được %s (%B%s%b) nên bị hỏng nếu "
"nó là %s."
#: src/reason_fragment.cc:566
@@ -7308,27 +7445,30 @@ msgstr ""
"cài đặt gói này có thể cho phép người hiểm độc làm hỏng hoặc điều khiển máy "
"vi tính của bạn."
-#: src/ui.cc:207
+#. ForTranslators: This string is a confirmation message, which users
+#. (especially CJK users) should be able to input without input
+#. methods. Please include nothing but ASCII characters.
+#: src/ui.cc:210
msgid "Yes, I am aware this is a very bad idea"
msgstr "Tôi hiểu rằng việc này là một ý kiến rất xấu"
-#: src/ui.cc:234
+#: src/ui.cc:237
msgid "Er, there aren't any errors, this shouldn't have happened.."
msgstr "Ừm, không có lỗi nào: không biết sao như vậy..."
-#: src/ui.cc:240
+#: src/ui.cc:243
msgid "E:"
msgstr "Đ."
-#: src/ui.cc:242
+#: src/ui.cc:245
msgid "W:"
msgstr "T."
-#: src/ui.cc:256
+#: src/ui.cc:259
msgid "Search for:"
msgstr "Tìm kiếm:"
-#: src/ui.cc:338
+#: src/ui.cc:341
msgid ""
"WARNING: the package cache is opened in read-only mode! This change and all "
"subsequent changes will not be saved unless you stop all other running apt-"
@@ -7339,160 +7479,162 @@ msgstr ""
"chương trình khác dựa vào apt rồi chọn « Trở thành người chủ » trong trình "
"đơn « Hành động »."
-#: src/ui.cc:344
+#: src/ui.cc:347
msgid "Never display this message again."
msgstr "Không bao giờ hiển thị thông điệp này nữa."
-#: src/ui.cc:390
+#: src/ui.cc:393
msgid ""
"You may not modify the state of any package while a download is underway."
msgstr "Không cho phép bạn sửa đổi tình trạng của gói nào trong khi tải về."
-#: src/ui.cc:421
+#: src/ui.cc:424
msgid "You already are root!"
msgstr "Bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ."
-#: src/ui.cc:436
+#: src/ui.cc:439
msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:"
msgstr ""
-"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « sudo: »"
+"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « "
+"sudo: »"
-#: src/ui.cc:443
+#: src/ui.cc:446
#, c-format
msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:, not %s:"
msgstr ""
-"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « sudo: "
-"», không phải « %s: »"
+"Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « "
+"sudo: », không phải « %s: »"
-#: src/ui.cc:472
+#: src/ui.cc:475
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Unable to open %ls"
msgid "Unable to fork: %s"
msgstr "Không thể mở %ls"
-#: src/ui.cc:565
+#: src/ui.cc:568
msgid ""
"Subprocess exited with an error -- did you type your password correctly?"
msgstr "Tiến trình con đã thoát với lỗi -- bạn đã gõ đúng mật khẩu không?"
-#: src/ui.cc:604
+#: src/ui.cc:607
msgid "Loading cache"
msgstr "Đang nạp bộ nhớ tạm"
-#: src/ui.cc:646
+#: src/ui.cc:649
msgid "Really quit Aptitude?"
msgstr "Thật sự thoát trình Aptitude không?"
-#: src/ui.cc:700 src/ui.cc:2461
+#: src/ui.cc:703 src/ui.cc:2464
msgid "Change the behavior of aptitude"
msgstr "Thay đổi ứng xử của aptitude"
-#: src/ui.cc:736
+#: src/ui.cc:739
msgid "Really discard your personal settings and reload the defaults?"
msgstr ""
"Thật sự hủy các thiết lập cá nhân của bạn và nạp lại các giá trị mặc định "
"không?"
-#: src/ui.cc:841 src/ui.cc:888 src/ui.cc:916 src/ui.cc:939
+#: src/ui.cc:844 src/ui.cc:891 src/ui.cc:919 src/ui.cc:942
msgid "View available packages and choose actions to perform"
msgstr "Xem các gói sẵn sàng và chọn hành động cần thực hiện"
-#: src/ui.cc:870
+#: src/ui.cc:873
msgid "Recommended Packages"
msgstr "Gói đã khuyên"
-#: src/ui.cc:871
+#: src/ui.cc:874
msgid "View packages that it is recommended that you install"
msgstr "Xem các gói đã khuyên cài đặt"
-#: src/ui.cc:872
+#: src/ui.cc:875
msgid "Recommendations"
msgstr "Khuyên"
-#: src/ui.cc:981
+#: src/ui.cc:984
msgid ""
-"Aptitude %s%n%nCopyright 2000-2008 Daniel Burrows.%n%naptitude comes with %"
-"BABSOLUTELY NO WARRANTY%b; for details see 'license' in the Help menu. This "
-"is free software, and you are welcome to redistribute it under certain "
+"Aptitude %s%n%nCopyright 2000-2008 Daniel Burrows.%n%naptitude comes with "
+"%BABSOLUTELY NO WARRANTY%b; for details see 'license' in the Help menu. "
+"This is free software, and you are welcome to redistribute it under certain "
"conditions; see 'license' for details."
msgstr ""
-"Aptitude %s%n%nTác quyền © năm 2000-2008 của Daniel Burrows.%n%naptitude %"
-"Bkhông có bảo đảm gì cả%b: để tìm chi tiết, xem lệnh « Giấy phép » (license) "
-"trong trình đơn « Trợ giúp ». Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn có quyền phân "
-"phối lại nó với một số điều kiện nào đó: xem « Giấy phép » để tìm chi tiết."
+"Aptitude %s%n%nTác quyền © năm 2000-2008 của Daniel Burrows.%n%naptitude "
+"%Bkhông có bảo đảm gì cả%b: để tìm chi tiết, xem lệnh « Giấy phép "
+"» (license) trong trình đơn « Trợ giúp ». Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn "
+"có quyền phân phối lại nó với một số điều kiện nào đó: xem « Giấy phép » để "
+"tìm chi tiết."
-#: src/ui.cc:1031 src/ui.cc:1033
+#: src/ui.cc:1034 src/ui.cc:1036
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
-#: src/ui.cc:1032 src/ui.cc:2553
+#: src/ui.cc:1035 src/ui.cc:2556
msgid "View the terms under which you may copy and distribute aptitude"
msgstr "Xem các điều kiện sao chép và phân phối aptitude"
-#: src/ui.cc:1046
+#: src/ui.cc:1049
msgid "help.txt"
msgstr "giúp.txt"
-#: src/ui.cc:1048
+#: src/ui.cc:1051
msgid "Encoding of help.txt|UTF-8"
msgstr "UTF-8"
-#: src/ui.cc:1059
+#: src/ui.cc:1062
msgid "Online Help"
msgstr "Trợ giúp trực tiếp"
-#: src/ui.cc:1060
+#: src/ui.cc:1063
msgid "View a brief introduction to aptitude"
msgstr "Xem lời giới thiệu ngắn về aptitude"
-#: src/ui.cc:1061 src/ui.cc:2703
+#: src/ui.cc:1064 src/ui.cc:2706
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: src/ui.cc:1069
+#: src/ui.cc:1072
msgid "README"
msgstr "DOC_DI"
-#: src/ui.cc:1070
+#: src/ui.cc:1073
msgid "Encoding of README|ISO_8859-1"
msgstr "UTF-8"
-#: src/ui.cc:1081
+#: src/ui.cc:1084
msgid "User's Manual"
msgstr "Sổ tay người dùng"
-#: src/ui.cc:1082
+#: src/ui.cc:1085
msgid "Read the full user's manual of aptitude"
msgstr "Đọc sổ tay aptitude đầy đủ cho người dùng"
-#: src/ui.cc:1083
+#: src/ui.cc:1086
msgid "Manual"
msgstr "Sổ tay"
-#: src/ui.cc:1090 src/ui.cc:1092
+#: src/ui.cc:1093 src/ui.cc:1095
msgid "FAQ"
msgstr "Hỏi Đáp"
-#: src/ui.cc:1091 src/ui.cc:2545
+#: src/ui.cc:1094 src/ui.cc:2548
msgid "View a list of frequently asked questions"
msgstr "Xem danh sách các câu thường hỏi"
-#: src/ui.cc:1100 src/ui.cc:1102
+#: src/ui.cc:1103 src/ui.cc:1105
msgid "News"
msgstr "Tin tức"
-#: src/ui.cc:1101
+#: src/ui.cc:1104
#, c-format
msgid "View the important changes made in each version of %s"
msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của %s"
-#: src/ui.cc:1108
+#: src/ui.cc:1111
#, c-format
msgid ""
"Unable to remove the old temporary directory; you should remove %s by hand."
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục tạm cũ : bạn nên gỡ bỏ « %s » bằng tay."
-#: src/ui.cc:1113
+#: src/ui.cc:1116
#, c-format
msgid ""
"Will not remove %s; you should examine the files in it and remove them by "
@@ -7501,7 +7643,7 @@ msgstr ""
"Sẽ không gỡ bỏ « %s »: bạn nên kiểm tra các tập tin nằm trong nó, và gỡ bỏ "
"chúng bằng tay."
-#: src/ui.cc:1139
+#: src/ui.cc:1142
#, c-format
msgid ""
"It appears that a previous version of aptitude left files behind in %s. "
@@ -7514,54 +7656,54 @@ msgstr ""
"gỡ bỏ thư mục này và các nội dung của nó không? Nếu bạn chọn « Không » (No), "
"bạn sẽ không xem thông điệp này lần nữa."
-#: src/ui.cc:1211
+#: src/ui.cc:1214
msgid "View the progress of the package download"
msgstr "Xem cách tiến hành việc tải về gói"
-#: src/ui.cc:1212
+#: src/ui.cc:1215
msgid "Package Download"
msgstr "Tải về gói"
-#: src/ui.cc:1259
+#: src/ui.cc:1262
msgid ""
-"%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be installed!%"
-"n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security%b. You "
+"%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be installed!"
+"%n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security%b. You "
"should only proceed with the installation if you are certain that this is "
"what you want to do.%n%n"
msgstr ""
-"%BCẢNH BÁO%b : phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.%n%"
-"nGói không đáng tin có thể %Brủi ro bảo mật của hệ thống này%b. Bạn chỉ nên "
+"%BCẢNH BÁO%b : phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.%n"
+"%nGói không đáng tin có thể %Brủi ro bảo mật của hệ thống này%b. Bạn chỉ nên "
"tiếp tục cài đặt nếu bạn có chắc chắn muốn làm như thế.%n%n"
-#: src/ui.cc:1265
+#: src/ui.cc:1268
msgid " %S*%N %s [version %s]%n"
msgstr " %S*%N %s [phiên bản %s]%n"
-#: src/ui.cc:1271
+#: src/ui.cc:1274
msgid "Really Continue"
msgstr "Thực sự tiếp tục"
-#: src/ui.cc:1273
+#: src/ui.cc:1276
msgid "Abort Installation"
msgstr "Hủy bỏ cài đặt"
-#: src/ui.cc:1338
+#: src/ui.cc:1341
msgid "Preview of package installation"
msgstr "Xem thử việc cài gói"
-#: src/ui.cc:1339
+#: src/ui.cc:1342
msgid "View and/or adjust the actions that will be performed"
msgstr "Xem và/hay điều chỉnh những hành động cần thực hiện"
-#: src/ui.cc:1396
+#: src/ui.cc:1399
msgid "Some packages were broken and have been fixed:"
msgstr "Một số gói bị hỏng thì đã được sửa chữa:"
-#: src/ui.cc:1404
+#: src/ui.cc:1407
msgid "No solution to these dependency problems exists!"
msgstr "Không có giải pháp nào cho những vấn đề quan hệ phụ thuộc này."
-#: src/ui.cc:1410
+#: src/ui.cc:1413
#, c-format
msgid ""
"Ran out of time while trying to resolve dependencies (press \"%s\" to try "
@@ -7570,7 +7712,7 @@ msgstr ""
"Hết thời gian khi cố gắng tháo gỡ quan hệ phụ thuộc (bấm « %s » để cố tích "
"cực hơn)."
-#: src/ui.cc:1456
+#: src/ui.cc:1459
msgid ""
"Installing/removing packages requires administrative privileges, which you "
"currently do not have. Would you like to change to the root account?"
@@ -7578,19 +7720,19 @@ msgstr ""
"Việc cài đặt/gỡ bỏ gói cần thiết quyền truy cập quản trị mà bạn hiện thời "
"không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản ngươi chủ (root) phải không?"
-#: src/ui.cc:1459 src/ui.cc:1698 src/ui.cc:1747 src/ui.cc:1830
+#: src/ui.cc:1462 src/ui.cc:1701 src/ui.cc:1750 src/ui.cc:1833
msgid "Become root"
msgstr "Trở thành Người chủ"
-#: src/ui.cc:1461 src/ui.cc:1700 src/ui.cc:1749 src/ui.cc:1832
+#: src/ui.cc:1464 src/ui.cc:1703 src/ui.cc:1752 src/ui.cc:1835
msgid "Don't become root"
msgstr "Không trở thành Người chủ"
-#: src/ui.cc:1582
+#: src/ui.cc:1585
msgid "No packages are scheduled to be installed, removed, or upgraded."
msgstr "Không có gói nào được định cài đặt, gỡ bỏ hoặc nâng cấp."
-#: src/ui.cc:1588
+#: src/ui.cc:1591
msgid ""
"No packages will be installed, removed or upgraded. Some packages could be "
"upgraded, but you have not chosen to upgrade them. Type \"U\" to prepare an "
@@ -7600,23 +7742,23 @@ msgstr ""
"được nâng cấp, nhưng mà bạn chưa chọn nâng cấp chúng. Hãy gõ phím « U » để "
"chuẩn bị việc nâng cấp."
-#: src/ui.cc:1651 src/ui.cc:1796
+#: src/ui.cc:1654 src/ui.cc:1799
msgid "Deleting obsolete downloaded files"
msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về"
-#: src/ui.cc:1668
+#: src/ui.cc:1671
msgid "Updating package lists"
msgstr "Đang cập nhật các danh sách gói"
-#: src/ui.cc:1669
+#: src/ui.cc:1672
msgid "View the progress of the package list update"
msgstr "Xem cách tiến hành việc cập nhật danh sách gói"
-#: src/ui.cc:1670
+#: src/ui.cc:1673
msgid "List Update"
msgstr "Cập nhật danh sách"
-#: src/ui.cc:1695
+#: src/ui.cc:1698
msgid ""
"Updating the package lists requires administrative privileges, which you "
"currently do not have. Would you like to change to the root account?"
@@ -7624,19 +7766,19 @@ msgstr ""
"Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện "
"thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?"
-#: src/ui.cc:1717 src/ui.cc:1793
+#: src/ui.cc:1720 src/ui.cc:1796
msgid "Cleaning while a download is in progress is not allowed"
msgstr "Không cho phép xóa sạch trong khi tải về gì"
-#: src/ui.cc:1720
+#: src/ui.cc:1723
msgid "Deleting downloaded files"
msgstr "Đang xóa các tập tin đã tải về"
-#: src/ui.cc:1734
+#: src/ui.cc:1737
msgid "Downloaded package files have been deleted"
msgstr "Các tập tin gói đã tải về đã được xoá"
-#: src/ui.cc:1744
+#: src/ui.cc:1747
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Updating the package lists requires administrative privileges, which you "
@@ -7648,11 +7790,11 @@ msgstr ""
"Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện "
"thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?"
-#: src/ui.cc:1790
+#: src/ui.cc:1793
msgid "The apt cache file is not available; cannot auto-clean."
msgstr "Bộ nhớ tạm apt chưa sẵn sàng nên không thể xóa sạch tự động."
-#: src/ui.cc:1816
+#: src/ui.cc:1819
#, c-format
msgid ""
"Obsolete downloaded package files have been deleted, freeing %sB of disk "
@@ -7661,7 +7803,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin gói cũ đã tải về đã được xoá, mà giải phóng thêm %sB chỗ trên "
"đĩa."
-#: src/ui.cc:1827
+#: src/ui.cc:1830
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Updating the package lists requires administrative privileges, which you "
@@ -7673,125 +7815,125 @@ msgstr ""
"Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện "
"thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?"
-#: src/ui.cc:1929
+#: src/ui.cc:1932
msgid "No more solutions."
msgstr "Không có giải pháp nữa."
-#: src/ui.cc:2137
+#: src/ui.cc:2140
msgid "Unable to find a solution to apply."
msgstr "Không tìm thấy giải pháp để dụng."
-#: src/ui.cc:2143
+#: src/ui.cc:2146
msgid "Ran out of time while trying to find a solution."
msgstr "Hết thời gian khi cố gắng tìm giải pháp."
-#: src/ui.cc:2203 src/ui.cc:2205
+#: src/ui.cc:2206 src/ui.cc:2208
msgid "Resolve Dependencies"
msgstr "Tháo gỡ quan hệ phụ thuộc"
-#: src/ui.cc:2204
+#: src/ui.cc:2207
msgid "Search for solutions to unsatisfied dependencies"
msgstr "Tìm kiếm giải pháp quan hệ phụ thuộc chưa thỏa"
-#: src/ui.cc:2216
+#: src/ui.cc:2219
#, c-format
msgid "Unable to open %ls"
msgstr "Không thể mở %ls"
-#: src/ui.cc:2222
+#: src/ui.cc:2225
msgid "Error while dumping resolver state"
msgstr "Gặp lỗi khi đổ tình trạng bộ tháo gỡ"
-#: src/ui.cc:2232
+#: src/ui.cc:2235
msgid "File to which the resolver state should be dumped:"
msgstr "Tập tin vào đó cần đổ tình trạng bộ tháo gỡ :"
-#: src/ui.cc:2262
+#: src/ui.cc:2265
msgid "^Install/remove packages"
msgstr "Cà^i/Bỏ gói"
-#: src/ui.cc:2265
+#: src/ui.cc:2268
msgid "^Update package list"
msgstr "^Cập nhật danh sách gói"
-#: src/ui.cc:2270
+#: src/ui.cc:2273
msgid "Mark Up^gradable"
msgstr "Nhãn Nân^g cấp được"
-#: src/ui.cc:2275
+#: src/ui.cc:2278
msgid "^Forget new packages"
msgstr "^Quên các gói mới"
-#: src/ui.cc:2279
+#: src/ui.cc:2282
msgid "Canc^el pending actions"
msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn"
-#: src/ui.cc:2283
+#: src/ui.cc:2286
msgid "^Clean package cache"
msgstr "^Xóa bộ nhớ tạm gói"
-#: src/ui.cc:2287
+#: src/ui.cc:2290
msgid "Clean ^obsolete files"
msgstr "Xóa các tập tin ^cũ"
-#: src/ui.cc:2294
+#: src/ui.cc:2297
msgid "^Reload package cache"
msgstr "Nạp ^lại bộ nhớ tạm gói"
-#: src/ui.cc:2299
+#: src/ui.cc:2302
msgid "^Play Minesweeper"
msgstr "Chơi Quét ^Mìn"
-#: src/ui.cc:2304
+#: src/ui.cc:2307
msgid "^Become root"
msgstr "Trở thành ^Người chủ"
-#: src/ui.cc:2307
+#: src/ui.cc:2310
msgid "^Quit"
msgstr "T^hoát"
-#: src/ui.cc:2314 src/ui.cc:2697
+#: src/ui.cc:2317 src/ui.cc:2700
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
-#: src/ui.cc:2323
+#: src/ui.cc:2326
msgid "^Install"
msgstr "Cà^i"
-#: src/ui.cc:2324
+#: src/ui.cc:2327
msgid "Flag the currently selected package for installation or upgrade"
msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để cài đặt hoặc nâng cấp"
-#: src/ui.cc:2327
+#: src/ui.cc:2330
msgid "^Remove"
msgstr "^Bỏ"
-#: src/ui.cc:2328
+#: src/ui.cc:2331
msgid "Flag the currently selected package for removal"
msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để gỡ bỏ"
-#: src/ui.cc:2331
+#: src/ui.cc:2334
msgid "^Purge"
msgstr "^Tẩy"
-#: src/ui.cc:2332
+#: src/ui.cc:2335
msgid ""
"Flag the currently selected package and its configuration files for removal"
msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời và các tập tin câu hình nó để gỡ bỏ"
-#: src/ui.cc:2335
+#: src/ui.cc:2338
msgid "^Keep"
msgstr "^Giữ"
-#: src/ui.cc:2336
+#: src/ui.cc:2339
msgid "Cancel any action on the selected package"
msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn"
-#: src/ui.cc:2339
+#: src/ui.cc:2342
msgid "^Hold"
msgstr "Giữ ^lại"
-#: src/ui.cc:2340
+#: src/ui.cc:2343
msgid ""
"Cancel any action on the selected package, and protect it from future "
"upgrades"
@@ -7799,11 +7941,11 @@ msgstr ""
"Thôi hành động nào với gói được chọn, và bảo vệ nó chống các việc nâng cấp "
"sau"
-#: src/ui.cc:2343
+#: src/ui.cc:2346
msgid "Mark ^Auto"
msgstr "Nhãn ^Tự Động"
-#: src/ui.cc:2344
+#: src/ui.cc:2347
msgid ""
"Mark the selected package as having been automatically installed; it will "
"automatically be removed if no other packages depend on it"
@@ -7811,23 +7953,23 @@ msgstr ""
"Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt tự động »; nó sẽ được gỡ bỏ tự động "
"nếu không có gói khác phụ thuộc vào nó."
-#: src/ui.cc:2347
+#: src/ui.cc:2350
msgid "Mark ^Manual"
msgstr "Nhãn ^Bằng tay"
-#: src/ui.cc:2348
+#: src/ui.cc:2351
msgid ""
"Mark the selected package as having been manually installed; it will not be "
"removed unless you manually remove it"
msgstr ""
-"Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt bằng tay »; nó sẽ không được gỡ bỏ trừ "
-"khi bạn tự gỡ bỏ nó bằng tay."
+"Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt bằng tay »; nó sẽ không được gỡ bỏ "
+"trừ khi bạn tự gỡ bỏ nó bằng tay."
-#: src/ui.cc:2351
+#: src/ui.cc:2354
msgid "^Forbid Version"
msgstr "Cấm ^Phiên bản"
-#: src/ui.cc:2352
+#: src/ui.cc:2355
msgid ""
"Forbid the candidate version of the selected package from being installed; "
"newer versions of the package will be installed as usual"
@@ -7835,19 +7977,19 @@ msgstr ""
"Cấm cài đặt phiên bản ứng cử của gói đã chọn; các phiên bản mới hơn sẽ được "
"cài đặt như bình thường"
-#: src/ui.cc:2356
+#: src/ui.cc:2359
msgid "I^nformation"
msgstr "Thông ti^n"
-#: src/ui.cc:2357
+#: src/ui.cc:2360
msgid "Display more information about the selected package"
msgstr "Hiển thị thông tin thêm về gói đã chọn"
-#: src/ui.cc:2360
+#: src/ui.cc:2363
msgid "C^ycle Package Information"
msgstr "^Quay lại thông tin gói"
-#: src/ui.cc:2361
+#: src/ui.cc:2364
msgid ""
"Cycle through the modes of the package information area: it can show the "
"package's long description, a summary of its dependency status, or an "
@@ -7857,94 +7999,94 @@ msgstr ""
"về gói, một bản tóm tắt về trạng thái phụ thuộc của nó, hoặc sự phân tích về "
"lý do cần thiết gói đó."
-#: src/ui.cc:2364
+#: src/ui.cc:2367
msgid "^Changelog"
msgstr "^Bản ghi đổi"
-#: src/ui.cc:2365
+#: src/ui.cc:2368
msgid "Display the Debian changelog of the selected package"
msgstr "Hiển thị bản ghi các thay đổi (ChangeLog) cho gói đa chọn"
-#: src/ui.cc:2372
+#: src/ui.cc:2375
msgid "^Examine Solution"
msgstr "X^em giải pháp"
-#: src/ui.cc:2373
+#: src/ui.cc:2376
msgid "Examine the currently selected solution to the dependency problems."
msgstr "Kiểm tra giải pháp vấn đề phụ thuộc hiện thời được chọn."
-#: src/ui.cc:2376
+#: src/ui.cc:2379
msgid "Apply ^Solution"
msgstr "Á^p dụng giải pháp"
-#: src/ui.cc:2377
+#: src/ui.cc:2380
msgid "Perform the actions contained in the currently selected solution."
msgstr "Thực hiện những hành động của giải pháp hiện thời được chọn."
-#: src/ui.cc:2380
+#: src/ui.cc:2383
msgid "^Next Solution"
msgstr "Giải pháp ^kế"
-#: src/ui.cc:2381
+#: src/ui.cc:2384
msgid "Select the next solution to the dependency problems."
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc kế tiếp."
-#: src/ui.cc:2384
+#: src/ui.cc:2387
msgid "^Previous Solution"
msgstr "Giải ^pháp trước"
-#: src/ui.cc:2385
+#: src/ui.cc:2388
msgid "Select the previous solution to the dependency problems."
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc trước đó."
-#: src/ui.cc:2388
+#: src/ui.cc:2391
msgid "^First Solution"
msgstr "Giải pháp đầ^u"
-#: src/ui.cc:2389
+#: src/ui.cc:2392
msgid "Select the first solution to the dependency problems."
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc thứ nhất."
-#: src/ui.cc:2392
+#: src/ui.cc:2395
msgid "^Last Solution"
msgstr "Giải pháp cuố_i"
-#: src/ui.cc:2393
+#: src/ui.cc:2396
msgid ""
"Select the last solution to the dependency problems that has been generated "
"so far."
msgstr ""
"Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc cuối cùng đã được tạo ra cho đến bây giờ."
-#: src/ui.cc:2399
+#: src/ui.cc:2402
msgid "Toggle ^Rejected"
msgstr "Bật tắt ^Bác bỏ"
-#: src/ui.cc:2400
+#: src/ui.cc:2403
msgid "Toggle whether the currently selected action is rejected."
msgstr "Bật tắt bác bỏ hành động hiện thời được chọn."
-#: src/ui.cc:2404
+#: src/ui.cc:2407
msgid "Toggle ^Approved"
msgstr "Bật tắt ^Chấp nhận"
-#: src/ui.cc:2405
+#: src/ui.cc:2408
msgid "Toggle whether the currently selected action is approved."
msgstr "Bật tắt chấp nhận hành động hiện thời được chọn."
-#: src/ui.cc:2409
+#: src/ui.cc:2412
msgid "^View Target"
msgstr "^Xem đích"
-#: src/ui.cc:2410
+#: src/ui.cc:2413
msgid "View the package which will be affected by the selected action"
msgstr "Xem gói mà hành động được chọn sẽ tác động"
-#: src/ui.cc:2416
+#: src/ui.cc:2419
msgid "Reject Breaking ^Holds"
msgstr "Từ chối làm ^hư sự Giữ lại"
-#: src/ui.cc:2418
+#: src/ui.cc:2421
msgid ""
"Reject all actions that would change the state of held packages or install "
"forbidden versions"
@@ -7952,221 +8094,221 @@ msgstr ""
"Từ chối mọi hành vi có thể thay đổi tình trạng của gói đã giữ lại hoặc cài "
"đặt phiên bản bị cấm"
-#: src/ui.cc:2426
+#: src/ui.cc:2429
msgid "^Find"
msgstr "^Tìm"
-#: src/ui.cc:2427
+#: src/ui.cc:2430
msgid "Search forwards"
msgstr "Tìm kiếm tới"
-#: src/ui.cc:2430
+#: src/ui.cc:2433
msgid "^Find Backwards"
msgstr "Tìm ^ngược"
-#: src/ui.cc:2431
+#: src/ui.cc:2434
msgid "Search backwards"
msgstr "Tìm kiếm ngược"
-#: src/ui.cc:2434
+#: src/ui.cc:2437
msgid "Find ^Again"
msgstr "Tìm ^lại"
-#: src/ui.cc:2435
+#: src/ui.cc:2438
msgid "Repeat the last search"
msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm"
-#: src/ui.cc:2438
+#: src/ui.cc:2441
msgid "Find Again ^Backwards"
msgstr "Tìm lại ^ngược"
-#: src/ui.cc:2439
+#: src/ui.cc:2442
msgid "Repeat the last search in the opposite direction"
msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm về hướng ngược"
-#: src/ui.cc:2443
+#: src/ui.cc:2446
msgid "^Limit Display"
msgstr "^Hạn hiện thị"
-#: src/ui.cc:2444
+#: src/ui.cc:2447
msgid "Apply a filter to the package list"
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói"
-#: src/ui.cc:2447
+#: src/ui.cc:2450
msgid "^Un-Limit Display"
msgstr "^Bỏ hạn hiện thị"
-#: src/ui.cc:2448
+#: src/ui.cc:2451
msgid "Remove the filter from the package list"
msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi danh sách gói"
-#: src/ui.cc:2452
+#: src/ui.cc:2455
msgid "Find ^Broken"
msgstr "Tìm ^Bị ngắt"
-#: src/ui.cc:2453
+#: src/ui.cc:2456
msgid "Find the next package with unsatisfied dependencies"
msgstr "Tìm gói kế tiếp có quan hệ phụ thuộc chưa được thỏa"
-#: src/ui.cc:2460
+#: src/ui.cc:2463
msgid "^Preferences"
msgstr "Tù^y thích"
-#: src/ui.cc:2465
+#: src/ui.cc:2468
msgid "^UI options"
msgstr "Tùy chọn _UI"
-#: src/ui.cc:2466
+#: src/ui.cc:2469
msgid "Change the settings which affect the user interface"
msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến giao diện người dùng"
-#: src/ui.cc:2469
+#: src/ui.cc:2472
msgid "^Dependency handling"
msgstr "^Quản lý quan hệ phụ thuộc"
-#: src/ui.cc:2470
+#: src/ui.cc:2473
msgid "Change the settings which affect how package dependencies are handled"
msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến cách quản lý quan hệ phụ thuộc."
-#: src/ui.cc:2473
+#: src/ui.cc:2476
msgid "^Miscellaneous"
msgstr "^Linh tinh"
-#: src/ui.cc:2474
+#: src/ui.cc:2477
msgid "Change miscellaneous program settings"
msgstr "Thay đổi thiết lập chương trình lặt vặt"
-#: src/ui.cc:2480
+#: src/ui.cc:2483
msgid "^Revert options"
msgstr "H^oàn nguyên tùy chọn"
-#: src/ui.cc:2481
+#: src/ui.cc:2484
msgid "Reset all settings to the system defaults"
msgstr "Hoàn nguyên trở lại các thiết lập thành giá trị măc định của hệ thống"
-#: src/ui.cc:2492
+#: src/ui.cc:2495
msgid "^Next"
msgstr "^Kế"
-#: src/ui.cc:2493
+#: src/ui.cc:2496
msgid "View next display"
msgstr "Xem bộ trình bày kế tiếp"
-#: src/ui.cc:2496
+#: src/ui.cc:2499
msgid "^Prev"
msgstr "^Lùi"
-#: src/ui.cc:2497
+#: src/ui.cc:2500
msgid "View previous display"
msgstr "Xem bộ trình bày trước đó"
-#: src/ui.cc:2500
+#: src/ui.cc:2503
msgid "^Close"
msgstr "Đón^g"
-#: src/ui.cc:2501
+#: src/ui.cc:2504
msgid "Close this display"
msgstr "Đóng bộ trình bày này"
-#: src/ui.cc:2506
+#: src/ui.cc:2509
msgid "New Package ^View"
msgstr "Ô ^xem gói mới"
-#: src/ui.cc:2507
+#: src/ui.cc:2510
msgid "Create a new default package view"
msgstr "Tạo một ô xem gói mặc định mới"
-#: src/ui.cc:2510
+#: src/ui.cc:2513
msgid "Audit ^Recommendations"
msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên"
-#: src/ui.cc:2511
+#: src/ui.cc:2514
msgid ""
"View packages which it is recommended that you install, but which are not "
"currently installed."
msgstr "Xem các gói đã khuyên bạn cài đặt, mà hiện thời không được cài đặt ."
-#: src/ui.cc:2514
+#: src/ui.cc:2517
msgid "New ^Flat Package List"
msgstr "Danh sách gói ^phẳng mới"
-#: src/ui.cc:2515
+#: src/ui.cc:2518
msgid "View all the packages on the system in a single uncategorized list"
msgstr "Xem các gói trong hệ thộng, theo cùng một danh sách không có loại"
-#: src/ui.cc:2518
+#: src/ui.cc:2521
msgid "New ^Debtags Browser"
msgstr "Bộ duyệt ^Debtags mới"
-#: src/ui.cc:2520
+#: src/ui.cc:2523
msgid "Browse packages using Debtags data"
msgstr "Duyệt qua các gói bằng dữ liệu Debtags"
-#: src/ui.cc:2523
+#: src/ui.cc:2526
msgid "New Categorical ^Browser"
msgstr "^Bộ duyệt phân loại mới"
-#: src/ui.cc:2525
+#: src/ui.cc:2528
msgid "Browse packages by category"
msgstr "Duyệt các gói theo phân loại"
-#: src/ui.cc:2533
+#: src/ui.cc:2536
msgid "^About"
msgstr "^Giới thiệu"
-#: src/ui.cc:2534
+#: src/ui.cc:2537
msgid "View information about this program"
msgstr "Xem thông tin về chương trình này"
-#: src/ui.cc:2537
+#: src/ui.cc:2540
msgid "^Help"
msgstr "Trợ g^iúp"
-#: src/ui.cc:2538
+#: src/ui.cc:2541
msgid "View the on-line help"
msgstr "Xem trợ giúp có sẵn"
-#: src/ui.cc:2540
+#: src/ui.cc:2543
msgid "User's ^Manual"
msgstr "^Sổ tay người dùng"
-#: src/ui.cc:2541
+#: src/ui.cc:2544
msgid "View the detailed program manual"
msgstr "Xem sổ hướng dẫn chi tiết cho chương trình này"
-#: src/ui.cc:2544
+#: src/ui.cc:2547
msgid "^FAQ"
msgstr "^Hỏi Đáp"
-#: src/ui.cc:2548
+#: src/ui.cc:2551
msgid "^News"
msgstr "Ti^n tức"
-#: src/ui.cc:2549
+#: src/ui.cc:2552
msgid "View the important changes made in each version of "
msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của "
-#: src/ui.cc:2552
+#: src/ui.cc:2555
msgid "^License"
msgstr "Giấ^y phép"
-#: src/ui.cc:2696
+#: src/ui.cc:2699
msgid "Actions"
msgstr "Hành vi"
-#: src/ui.cc:2700
+#: src/ui.cc:2703
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: src/ui.cc:2701
+#: src/ui.cc:2704
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: src/ui.cc:2702
+#: src/ui.cc:2705
msgid "Views"
msgstr "Xem"
-#: src/ui.cc:2768
+#: src/ui.cc:2771
#, c-format
msgid ""
"%ls: Menu %ls: Help %ls: Quit %ls: Update %ls: Download/Install/Remove "
@@ -8175,11 +8317,11 @@ msgstr ""
"%ls: Trình đơn %ls: Trợ giúp %ls: Thoát %ls: Cập nhật %ls: Tải về/Cài "
"đặt/Bỏ gói"
-#: src/ui.cc:3127
+#: src/ui.cc:3130
msgid "yes_key"
msgstr "c"
-#: src/ui.cc:3128
+#: src/ui.cc:3131
msgid "no_key"
msgstr "k"
@@ -8357,9 +8499,9 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính th
#~ "The options --safe-resolver and --full-resolver are not meaningful\n"
#~ "for %s, which always uses the safe resolver.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Hai tùy chọn « --safe-resolver » (bộ tháo gỡ an toàn) và « --full-resolver "
-#~ "» (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng dùng bộ "
-#~ "tháo gỡ an toàn.\n"
+#~ "Hai tùy chọn « --safe-resolver » (bộ tháo gỡ an toàn) và « --full-"
+#~ "resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng "
+#~ "dùng bộ tháo gỡ an toàn.\n"
#, fuzzy
#~| msgid "delete"