From a1592d04e91d797803cb51e6792a2cbfb36b7620 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Jens Seidel Date: Sun, 13 Apr 2008 12:23:17 +0200 Subject: Called "make -C po update-po" --- po/vi.po | 169 +++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------------- 1 file changed, 82 insertions(+), 87 deletions(-) (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index b449550b..381e56f1 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: aptitude 0.4.x\n" "Report-Msgid-Bugs-To: aptitude@packages.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-04-11 09:13-0700\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-13 12:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-04-01 17:39+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -886,7 +886,7 @@ msgstr "" "chọn « --full-resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ).\n" #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:304 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:35 -#: src/cmdline/cmdline_upgrade.cc:151 src/main.cc:702 +#: src/cmdline/cmdline_upgrade.cc:151 src/main.cc:704 #, c-format msgid "Abort.\n" msgstr "Hủy bỏ.\n" @@ -3308,12 +3308,12 @@ msgstr "Phiên bản libsigc++: %s\n" msgid " Ept support enabled.\n" msgstr "Hỗ trợ Ept đã được bật.\n" -#: src/main.cc:123 +#: src/main.cc:124 #, fuzzy, c-format msgid " Ept support disabled.\n" msgstr "Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" -#: src/main.cc:126 +#: src/main.cc:127 #, fuzzy msgid "" "\n" @@ -3322,36 +3322,36 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản Curses: %s\n" -#: src/main.cc:127 +#: src/main.cc:128 #, fuzzy, c-format msgid " NCurses version: %s\n" msgstr "" "\n" "Phiên bản NCurses: %s\n" -#: src/main.cc:128 +#: src/main.cc:129 #, fuzzy, c-format msgid " cwidget version: %s\n" msgstr "Phiên bản libsigc++: %s\n" -#: src/main.cc:129 +#: src/main.cc:130 #, fuzzy, c-format msgid " Apt version: %s\n" msgstr "" "\n" "Phiên bản Curses: %s\n" -#: src/main.cc:135 +#: src/main.cc:136 #, c-format msgid "Usage: aptitude [-S fname] [-u|-i]" msgstr "Cách sử dụng: aptitude [-S tên_tập_tin] [-u|-i]" -#: src/main.cc:137 +#: src/main.cc:138 #, c-format msgid " aptitude [options] ..." msgstr " aptitude [tùy_chọn ...] ..." -#: src/main.cc:139 +#: src/main.cc:140 #, c-format msgid "" " Actions (if none is specified, aptitude will enter interactive mode):\n" @@ -3361,42 +3361,42 @@ msgstr "" "tương):\n" "\n" -#: src/main.cc:140 +#: src/main.cc:141 #, c-format msgid " install - Install/upgrade packages\n" msgstr " install _cài đặt_ / nâng cấp gói\n" -#: src/main.cc:141 +#: src/main.cc:142 #, c-format msgid " remove - Remove packages\n" msgstr " remove _Gỡ bỏ_ gói\n" -#: src/main.cc:142 +#: src/main.cc:143 #, c-format msgid " purge - Remove packages and their configuration files\n" msgstr " purge Gỡ bỏ gói và các tập tin cấu hình (_tẩy_)\n" -#: src/main.cc:143 +#: src/main.cc:144 #, c-format msgid " hold - Place packages on hold\n" msgstr " hold _Giữ lại_ gói\n" -#: src/main.cc:144 +#: src/main.cc:145 #, c-format msgid " unhold - Cancel a hold command for a package\n" msgstr " unhold Thôi lệnh « giữ lại » cho gói đó\n" -#: src/main.cc:145 +#: src/main.cc:146 #, c-format msgid " markauto - Mark packages as having been automatically installed\n" msgstr " markauto _Đánh dấu_ gói như là được cài đặt _tự động_\n" -#: src/main.cc:146 +#: src/main.cc:147 #, c-format msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed\n" msgstr " unmarkauto Đánh dấu gói như là được cài đặt bằng tay\n" -#: src/main.cc:147 +#: src/main.cc:148 #, c-format msgid "" " forbid-version - Forbid aptitude from upgrading to a specific package " @@ -3405,59 +3405,59 @@ msgstr "" " forbid-version \t_Cấm_ trình aptitude nâng cấp lên một _phiên bản_ đã ghi " "rõ.\n" -#: src/main.cc:148 +#: src/main.cc:149 #, c-format msgid " update - Download lists of new/upgradable packages\n" msgstr " update Tải về các danh sách gói mới / có thê _cập nhật_\n" -#: src/main.cc:149 +#: src/main.cc:150 #, c-format msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade\n" msgstr " safe-upgrade \tNâng cấp an toàn\n" -#: src/main.cc:150 +#: src/main.cc:151 #, c-format msgid "" " full-upgrade - Perform an upgrade, possibly installing and removing " "packages\n" msgstr " full-upgrade\t\tNâng cấp, có thể cài đặt và gỡ bỏ gói\n" -#: src/main.cc:151 +#: src/main.cc:152 #, c-format msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\"\n" msgstr " forget-new \t_Quên_ gói nào là _« mới »_\n" -#: src/main.cc:152 +#: src/main.cc:153 #, c-format msgid " search - Search for a package by name and/or expression\n" msgstr " search _Tìm kiếm_ gói theo tên và/hay biểu thức\n" -#: src/main.cc:153 +#: src/main.cc:154 #, c-format msgid " show - Display detailed information about a package\n" msgstr " show _Hiển thị_ thông tin chi tiết về gói\n" -#: src/main.cc:154 +#: src/main.cc:155 #, c-format msgid " clean - Erase downloaded package files\n" msgstr " clean _Xóa_ các tập tin gói đã tải về\n" -#: src/main.cc:155 +#: src/main.cc:156 #, c-format msgid " autoclean - Erase old downloaded package files\n" msgstr " autoclean _Xóa_ các tập tin gói cũ đã tải về (_tự động_)\n" -#: src/main.cc:156 +#: src/main.cc:157 #, c-format msgid " changelog - View a package's changelog\n" msgstr " changelog Xem _bản ghi thay đổi_ của gói\n" -#: src/main.cc:157 +#: src/main.cc:158 #, c-format msgid " download - Download the .deb file for a package\n" msgstr " download _Tải về_ tập tin kiểu .deb cho gói\n" -#: src/main.cc:158 +#: src/main.cc:159 #, c-format msgid "" " reinstall - Download and (possibly) reinstall a currently installed " @@ -3465,65 +3465,50 @@ msgid "" msgstr "" " reinstall Tải về và (có thể) _cài đặt lại_ gói được cài đặt hiện thời\n" -#: src/main.cc:159 +#: src/main.cc:160 #, fuzzy, c-format msgid "" " why - Show the manually installed packages that require a package, " "or\n" -msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n" - -#: src/main.cc:160 -#, fuzzy, c-format -msgid "" " - why one or more packages would require the given package\n" -msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" +msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n" -#: src/main.cc:161 +#: src/main.cc:162 #, c-format msgid "" " why-not - Show the manually installed packages that lead to a " "conflict\n" -msgstr "" - -#: src/main.cc:162 -#, c-format -msgid "" " with the given package, or why one or more packages would\n" -msgstr "" - -#: src/main.cc:163 -#, fuzzy, c-format -msgid "" " lead to a conflict with the given package if installed\n" -msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" +msgstr "" -#: src/main.cc:165 +#: src/main.cc:166 #, c-format msgid " Options:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: src/main.cc:166 +#: src/main.cc:167 #, c-format msgid " -h This help text\n" msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" -#: src/main.cc:167 +#: src/main.cc:168 #, c-format msgid " -s Simulate actions, but do not actually perform them.\n" msgstr " -s _Mô phỏng_ hành động còn không thật thực hiện\n" -#: src/main.cc:168 +#: src/main.cc:169 #, c-format msgid "" " -d Only download packages, do not install or remove anything.\n" msgstr " -d Chỉ _tải về_ gói, không cài đặt hoặc gỡ bỏ gì.\n" -#: src/main.cc:169 +#: src/main.cc:170 #, c-format msgid " -P Always prompt for confirmation or actions\n" msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành động\n" -#: src/main.cc:170 +#: src/main.cc:171 #, c-format msgid "" " -y Assume that the answer to simple yes/no questions is 'yes'\n" @@ -3531,7 +3516,7 @@ msgstr "" " -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là _Có_ " "(yes)\n" -#: src/main.cc:171 +#: src/main.cc:172 #, c-format msgid "" " -F format Specify a format for displaying search results; see the " @@ -3539,7 +3524,7 @@ msgid "" msgstr "" " -F format Ghi rõ _định dạng_ hiển thị kết quả tìm kiếm; xem sổ tay\n" -#: src/main.cc:172 +#: src/main.cc:173 #, c-format msgid "" " -O order Specify how search results should be sorted; see the manual\n" @@ -3547,23 +3532,23 @@ msgstr "" " -O order Ghi rõ cách sắp xếp kết quả tìm kiếm; xem sổ tay (_thứ " "tự_).\n" -#: src/main.cc:173 +#: src/main.cc:174 #, c-format msgid "" " -w width Specify the display width for formatting search results\n" msgstr " -w width Ghi rõ _độ rộng_ hiển thị kết quả tìm kiếm\n" -#: src/main.cc:174 +#: src/main.cc:175 #, c-format msgid " -f Aggressively try to fix broken packages.\n" msgstr " -f Cố gắng _sửa chữa_ các gói bị hỏng một cách năng nổ.\n" -#: src/main.cc:175 +#: src/main.cc:176 #, c-format msgid " -V Show which versions of packages are to be installed.\n" msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" -#: src/main.cc:176 +#: src/main.cc:177 #, c-format msgid "" " -D Show the dependencies of automatically changed packages.\n" @@ -3571,43 +3556,39 @@ msgstr "" " -D Hiển thị điều kiện _phụ thuộc_ của các gói đã thay đổi tự " "động.\n" -#: src/main.cc:177 +#: src/main.cc:178 #, c-format msgid " -Z Show the change in installed size of each package.\n" msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n" -#: src/main.cc:178 +#: src/main.cc:179 #, c-format msgid "" " -v Display extra information. (may be supplied multiple times)\n" msgstr "" " -v Hiển thị thông tin thêm (có lẽ cung cấp nhiều lần [_chi tiết_])\n" -#: src/main.cc:179 +#: src/main.cc:180 #, c-format msgid "" " -t [release] Set the release from which packages should be installed\n" msgstr " -t [bản] \tĐặt bản phát hành từ đó cần cài đặt gói\n" -#: src/main.cc:180 +#: src/main.cc:181 #, fuzzy, c-format msgid "" " -q In command-line mode, suppress the incremental progress\n" +" indicators.\n" msgstr " -q\t\tTrong chế độ dòng lệnh, thu hồi các cái chỉ tiến hành dần.\n" -#: src/main.cc:181 -#, fuzzy, c-format -msgid " indicators.\n" -msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" - -#: src/main.cc:182 +#: src/main.cc:183 #, c-format msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'\n" msgstr "" " -o key=giá_trị Đặt trực tiếp _tùy chọn_ cấu hình có tên « key » (phím/" "khoá)\n" -#: src/main.cc:183 +#: src/main.cc:184 #, c-format msgid "" " --with(out)-recommends\tSpecify whether or not to treat recommends as\n" @@ -3616,70 +3597,70 @@ msgstr "" " --with(out)-recommends\tGhi rõ có nên xử lý gói đã khuyến khích (recommend) " "như là quan hệ phụ thuộc mạnh hay không (_[không] khuyến khích_).\n" -#: src/main.cc:184 +#: src/main.cc:186 #, c-format msgid " -S fname Read the aptitude extended status info from fname.\n" msgstr "" " -S tên_tập_tin: Đọc thông tin _trạng thái_ kéo dài aptitude từ tập tin " "này.\n" -#: src/main.cc:185 +#: src/main.cc:187 #, c-format msgid " -u Download new package lists on startup.\n" msgstr " -u Tải về các danh sách gói mới khi khởi chạy.\n" -#: src/main.cc:186 +#: src/main.cc:188 #, c-format msgid " -i Perform an install run on startup.\n" msgstr " -i Chạy lệnh _cài đặt_ (install) khi khởi chạy.\n" -#: src/main.cc:188 +#: src/main.cc:190 #, c-format msgid " This aptitude does not have Super Cow Powers.\n" msgstr "" " Trình aptitude này không phải có tài năng của bò ma " "thuật.\n" -#: src/main.cc:371 +#: src/main.cc:373 #, c-format msgid "Expected a number after -q=\n" msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= »\n" -#: src/main.cc:380 +#: src/main.cc:382 #, c-format msgid "Expected a number after -q=, got %s\n" msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= », còn nhận %s\n" -#: src/main.cc:404 +#: src/main.cc:406 #, c-format msgid "-o requires an argument of the form key=value, got %s\n" msgstr "Tùy chọn « -o » cần thiết đối số dạng « key=giá_trị », còn nhân %s\n" -#: src/main.cc:496 +#: src/main.cc:498 #, c-format msgid "No comma following tag name \"%s\".\n" msgstr "Không có dấu phẩy đi theo tên thẻ « %s ».\n" -#: src/main.cc:524 src/main.cc:533 +#: src/main.cc:526 src/main.cc:535 msgid "WEIRDNESS: unknown option code received\n" msgstr "LẠ: nhận mã tùy chọn không rõ\n" -#: src/main.cc:550 +#: src/main.cc:552 msgid "Only one of -u and -i may be specified\n" msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -u » và « -i »\n" -#: src/main.cc:558 +#: src/main.cc:560 msgid "" "-u and -i may not be specified in command-line mode (eg, with 'install')" msgstr "" "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » trong chế độ dòng lệnh (v.d. với " "lệnh 'install' (cài) đặt)." -#: src/main.cc:579 +#: src/main.cc:581 msgid "-u and -i may not be specified with a command" msgstr "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » với lệnh nào" -#: src/main.cc:639 +#: src/main.cc:641 #, c-format msgid "" "The options --safe-resolver and --full-resolver are not meaningful\n" @@ -3689,17 +3670,17 @@ msgstr "" "» (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng dùng bộ " "tháo gỡ an toàn.\n" -#: src/main.cc:695 +#: src/main.cc:697 #, c-format msgid "Unknown command \"%s\"\n" msgstr "Không rõ lệnh « %s »\n" -#: src/main.cc:707 src/main.cc:756 +#: src/main.cc:709 src/main.cc:758 #, c-format msgid "Uncaught exception: %s\n" msgstr "Ngoại lệ chưa bắt: %s\n" -#: src/main.cc:711 src/main.cc:760 +#: src/main.cc:713 src/main.cc:762 #, c-format msgid "" "Backtrace:\n" @@ -6008,6 +5989,20 @@ msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi" msgid "Download Changelog" msgstr "Tải về Bản ghi đổi" +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ " - why one or more packages would require the given package\n" +#~ msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ " lead to a conflict with the given package if installed\n" +#~ msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid " indicators.\n" +#~ msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" + #~ msgid "There are now %F." #~ msgstr "Giờ này có %F." -- cgit v1.2.3