# Vietnamese translation for Aptitude. # Copyright © 2008 Daniel Burrows # This file is distributed under the same license as the aptitude package. # Clytie Siddall , 2005-2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: aptitude 0.4.x\n" "Report-Msgid-Bugs-To: aptitude@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-06-29 17:45+0800\n" "PO-Revision-Date: 2012-05-23 11:47+0800\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: src/apt_config_treeitems.cc:99 src/apt_config_treeitems.cc:210 #: src/apt_config_treeitems.cc:394 msgid "%BOption:%b " msgstr "%BTùy chọn:%b " #: src/apt_config_treeitems.cc:101 src/apt_config_treeitems.cc:212 #: src/apt_config_treeitems.cc:396 msgid "%BDefault:%b " msgstr "%BMặc định:%b " #: src/apt_config_treeitems.cc:102 src/apt_config_treeitems.cc:104 msgid "True" msgstr "Đúng" #: src/apt_config_treeitems.cc:102 src/apt_config_treeitems.cc:104 msgid "False" msgstr "Sai" #: src/apt_config_treeitems.cc:103 src/apt_config_treeitems.cc:214 #: src/apt_config_treeitems.cc:398 msgid "%BValue:%b " msgstr "%BGiá trị:%b " #: src/apt_config_treeitems.cc:280 #, fuzzy, c-format msgid "Editing \"%ls\": " msgstr "Đang sửa « %ls »" #: src/apt_config_treeitems.cc:402 msgid "%BChoice:%b " msgstr "%BSự chọn:%b " #: src/apt_options.cc:160 msgid "Display some available commands at the top of the screen" msgstr "Hiển thị một số lệnh sẵn sàng tại đầu màn hình." #: src/apt_options.cc:161 msgid "" "If this option is enabled, a brief summary of some of the most important " "aptitude commands will appear beneath the menu bar." msgstr "" "Không bật tùy chọn nay thì bản tóm tắt ngắn một số lệnh aptitude quan trọng " "nhất sẽ xuất hiện bên dưới thanh trình đơn." #: src/apt_options.cc:165 msgid "Hide the menu bar when it is not being used" msgstr "Ẩn thanh trình đơn khi nó không dùng" #: src/apt_options.cc:166 msgid "" "If this option is enabled, the menu bar will only appear when it has been " "activated by pressing the menu key." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì thanh trình đơn sẽ chỉ xuất hiện khi nó được kích hoạt " "(bằng cách bấm phím trình đơn)." #: src/apt_options.cc:170 msgid "Use a minibuffer-style prompt when possible" msgstr "Dùng dấu nhắc kiểu bộ đệm tí tị khi có thể" #: src/apt_options.cc:171 msgid "" "If this option is enabled, prompts will be displayed in a single line at the " "bottom of the screen. If not, prompts will be displayed as pop-up dialog " "boxes." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì các lời nhắc được hiển thị theo một đường riêng lẻ ở " "đáy màn hình. Không thì các lời nhắc được hiển thị dạng hộp thoại tự mở." #: src/apt_options.cc:176 msgid "Show partial search results (incremental search)" msgstr "Hiển thị kết quả tìm kiếm bộ phận (việc tìm kiếm dần)" #: src/apt_options.cc:177 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will perform searches within the package " "list as you type them. This is convenient, but may slow the program down, " "particularly on older computers." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ tìm kiếm trong danh sách gói trong khi bạn " "gõ. Tính năng này hơi tiện ích, còn có thể làm cho chương trình chạy chậm, " "nhất là trên máy tính cũ." #: src/apt_options.cc:183 msgid "Closing the last view exits the program" msgstr "Việc đóng ô xem cuối cùng sẽ thoát khỏi chương trình" #: src/apt_options.cc:184 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will stop running when all views " "(package lists, package details, etc) have been closed. Otherwise, aptitude " "will continue running until you select 'Quit' from the Actions menu." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ dừng chạy khi tất cả các ô xem (danh sách " "gói, chi tiết gói v.v.) đã được đóng. Không thì aptitude tiếp tục chạy đến " "khi bạn chọn lệnh « Thoát » trong trình đơn « Hành động »." #: src/apt_options.cc:190 msgid "Prompt for confirmation at exit" msgstr "Nhắc với xác nhận khi thoát" #: src/apt_options.cc:191 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will not terminate until you confirm " "that you really want to quit." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude chỉ thoát một khi bạn xác nhận thực sự muốn " "thoát." #: src/apt_options.cc:195 msgid "Pause after downloading files" msgstr "Tạm dùng sau khi tải về tập tin" #: src/apt_options.cc:196 msgid "" "This option controls whether aptitude will wait for confirmation after a " "download before it goes ahead and installs packages." msgstr "" "Tùy chọn này điều khiển nếu aptitude đợi bạn xác nhận sau khi tải về, để cài " "đặt gói đó." #: src/apt_options.cc:199 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/apt_options.cc:200 msgid "" "Never wait for the user after downloading packages: always begin the " "installation immediately." msgstr "" "Không bao giờ đợi người dùng xác nhận sau khi tải về gói: luôn luôn cài đặt " "lập tức." #: src/apt_options.cc:201 msgid "When an error occurs" msgstr "Khi gặp lỗi" #: src/apt_options.cc:202 msgid "" "Wait for confirmation if an error occurred during the download. If there " "were no errors, begin installing packages immediately." msgstr "" "Đợi người dùng xác nhận nếu gặp lỗi trong khi tải về gói. Không có lỗi thì " "cài đặt lập tức." #: src/apt_options.cc:203 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/apt_options.cc:204 msgid "" "Always wait for the user to confirm the download before proceeding with the " "installation." msgstr "Luôn luôn đợi người dùng xác nhận việc tải về, để cài đặt." #: src/apt_options.cc:206 msgid "Use a 'status-line' download indicator for all downloads" msgstr "Dùng bộ chỉ báo tải về kiểu « dòng trạng thái » cho mọi việc tải về" #: src/apt_options.cc:207 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will display the status of ongoing " "downloads at the bottom of the screen, rather than opening a new view." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude hiển thị ở đáy màn hình trạng thái về các việc " "tải về đang chạy, hơn là mở ô xem mới." #: src/apt_options.cc:211 msgid "Display the information area by default" msgstr "Hiển thị vùng thông tin theo mặc định" #: src/apt_options.cc:212 msgid "" "If this option is enabled, the information area (the pane at the bottom of " "the screen) in the package list will be visible when the program starts; " "otherwise, it will be initially hidden." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì vùng thông tin (ô cửa sổ ở đáy màn hình) trong danh " "sách gói sẽ hiện rõ khi chương trình khởi chạy; không thì nó bị ẩn đầu tiên." #: src/apt_options.cc:217 msgid "Display tabs for the available views" msgstr "Hiển thị các thẻ cho mỗi ô xem sẵn sàng" #: src/apt_options.cc:218 msgid "" "If this option is enabled, tabs will appear at the top of the screen listing " "the currently opened views." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một số thẻ sẽ xuất hiện ở đầu màn hình, liệt kê những ô " "xem còn mở." #: src/apt_options.cc:221 msgid "Display tabs for the information area" msgstr "Hiển thị các thẻ cho vùng thông tin" #: src/apt_options.cc:222 msgid "" "If this option is enabled, tabs will appear at the top of the information " "area (the pane at the bottom of the screen) listing the different displays " "of information that can be viewed there." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một số thẻ sẽ xuất hiện ở đầu màn hình, liệt kê những " "vùng hiển thị thông tin khác nhau bạn có thể xem ở đó." #: src/apt_options.cc:227 msgid "Advance to the next item after changing the state of a package" msgstr "Tới mục kế tiếp sau khi thay đổi tình trạng của gói" #: src/apt_options.cc:228 msgid "" "If this option is enabled, then performing an action on a package (for " "instance, installing or removing it) will move the selection to the next " "package in the list." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì làm hành động với gói (chẳng hạn, cài đặt hay gỡ bỏ nó) " "sẽ di chuyển vùng chọn xuống gói kế tiếp trong danh sách." #: src/apt_options.cc:233 msgid "Automatically show why packages are broken" msgstr "Tự hiển thị lý do gói bị hỏng" #: src/apt_options.cc:234 msgid "" "If this option is enabled, then highlighting a package that has broken " "dependencies will automatically display the dependencies that are " "unfulfilled in the lower pane of the display." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì việc tô sáng gói có quan hệ phụ thuộc bị ngắt sẽ tự " "động hiển thị trong ô cửa sổ bên dưới những tiêu chuẩn quan hệ phụ thuộc " "chưa thỏa." #: src/apt_options.cc:240 msgid "Display flat view instead of default view on startup" msgstr "" #: src/apt_options.cc:241 #, fuzzy msgid "" "If this option is enabled, then the first view displayed on startup will be " "a flat view instead of the default view." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì thanh trình đơn sẽ chỉ xuất hiện khi nó được kích hoạt " "(bằng cách bấm phím trình đơn)." #: src/apt_options.cc:245 msgid "The default grouping method for package views" msgstr "Phương pháp nhóm lại mặc định cho các ô xem gói" #: src/apt_options.cc:246 msgid "" "This option controls how aptitude organizes the package list. See the " "aptitude user's manual for information on how to specify a grouping method." msgstr "" "Tùy chọn này điều khiển aptitude tổ chức danh sách gói như thế nào. Xem sổ " "tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ phương pháp nhóm " "lại." #: src/apt_options.cc:250 msgid "The default display-limit for package views" msgstr "Giới hạn hiển thị mặc định cho các ô xem gói" #: src/apt_options.cc:251 msgid "" "By default, the limit of each package view will be set to the value " "specified by this option. See the aptitude user's manual for detailed " "information about searches." msgstr "" "Mặc định là sự hạn chế của mỗi gói được đặt thành giá trị được tùy chọn này " "ghi rõ. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin chi tiết về việc " "tìm kiếm." #: src/apt_options.cc:256 msgid "The display format for package views" msgstr "Định dạng hiển thị cho các ô xem gói" #: src/apt_options.cc:257 msgid "" "This option controls how aptitude formats lines of the package list. See " "the aptitude user's manual for information on how to specify a display " "format." msgstr "" "Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng các dòng của danh sách gói như " "thế nào. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ " "định dạng hiển thị." #: src/apt_options.cc:263 msgid "The display format for the status line" msgstr "Định dạng hiển thị cho dòng trạng thái" #: src/apt_options.cc:264 msgid "" "This option controls how aptitude formats the status line (the line between " "the package list and the lower pane). See the aptitude user's manual for " "information on how to specify a display format." msgstr "" "Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng dòng trạng thái như thế nào. Xem " "sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ định dạng " "hiển thị." #: src/apt_options.cc:271 msgid "The display format for the header line" msgstr "Định dạng hiển thị cho dòng đầu" #: src/apt_options.cc:272 msgid "" "This option controls how aptitude formats the header line (the line above " "the package list). See the aptitude user's manual for information on how to " "specify a display format." msgstr "" "Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng dòng đầu (dòng bên trên danh sách " "gói) như thế nào. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về " "cách ghi rõ định dạng hiển thị." #: src/apt_options.cc:282 msgid "Automatically upgrade installed packages" msgstr "Tự nâng cấp các gói đã cài đặt" #: src/apt_options.cc:283 msgid "" "If this option is enabled, then on startup, aptitude will select all " "upgradable packages for upgrade." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì khi khởi chạy, aptitude sẽ chọn tất cả các gói có thể " "nâng cấp được, để nâng cấp." #: src/apt_options.cc:287 msgid "Remove obsolete package files after downloading new package lists" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin gói cũ sau khi tải về danh sách gói mới" #: src/apt_options.cc:288 msgid "" "If this option is enabled, then after every install run, aptitude will " "delete from the package cache any package files that can no longer be " "downloaded from any archive in sources.list." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì sau mỗi lần thi hành tiến trình cài đặt, aptitude sẽ " "xoá khỏi bộ nhớ tạm gói bất cứ tập tin gói nào không còn có thể tải được lại " "xuống kho lưu trong danh sách nguồn « sources.list »." #: src/apt_options.cc:293 msgid "Display a preview of what will be done before doing it" msgstr "Hiển thị ô xem thử việc trước khi làm nó" #: src/apt_options.cc:294 msgid "" "If this option is enabled, then when you ask aptitude to perform an install " "run, it will first display a summary of the actions it is going to perform." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì khi bạn yêu cầu aptitude thi hành tiến trình cài đặt, " "trước tiên nó sẽ hiển thị bản tóm tắt các hành động cần làm." #: src/apt_options.cc:300 msgid "" "Forget which packages are \"new\" whenever the package lists are updated" msgstr "Quên gói nào là « mới » khi cập nhật danh sách gói" #: src/apt_options.cc:301 msgid "" "If this option is enabled, then aptitude will clear the list of new packages " "after you update the package lists (e.g., by pressing 'u')." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ gột các gói mới khỏi danh sách sau khi bạn " "cập nhật các danh sách gói (v.d. bằng cách bấm phím « u »)." #: src/apt_options.cc:306 msgid "" "Forget which packages are \"new\" whenever packages are installed or removed" msgstr "Quên gói nào là « mới » khi cài đặt hay gỡ bỏ gói" #: src/apt_options.cc:307 msgid "" "If this option is enabled, then aptitude will clear the list of new packages " "after you perform an install run or install or remove packages from the " "command-line." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ gột các gói mới khỏi danh sách sau khi bạn " "thi hành tiến trình cài đặt, hoặc cài đặt hoặc gỡ bỏ gói từ dòng lệnh." #: src/apt_options.cc:313 msgid "" "Do not display a warning when the first change is made in read-only mode" msgstr "" "Không hiển thị cảnh báo khi việc thay đổi thứ nhất xảy ra trong chế độ chỉ " "đọc" #: src/apt_options.cc:314 msgid "" "If this option is %Bnot%b enabled, aptitude will display a warning when you " "modify the state of a package if you do not have permissions to apply the " "change to the system." msgstr "" "%BKhông%b bật tùy chọn này thì aptitude sẽ hiển thị cảnh báo khi bạn sửa đổi " "tình trạng của gói còn không có quyền áp dụng thay đổi đó cho hệ thống." #: src/apt_options.cc:320 msgid "Warn when attempting to perform a privileged action as a non-root user" msgstr "" "Cảnh báo khi cố thực hiện việc có quyền chủ khi không phải đăng nhập với tư " "cách người chủ" #: src/apt_options.cc:321 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will warn you when you attempt to " "perform an action which you do not have permission to do: for instance, " "installing packages as a non-root user. You will be given the option to log " "in as root and perform the action with root privileges." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ cảnh báo khi bạn thử làm hành động cho đó " "bạn không có quyền làm (chẳng hạn, cài đặt gói khi không phải là người chủ). " "Lúc đó, bạn có tùy chọn đăng nhập với tư cách là người chủ rồi làm hành động " "với quyền người chủ." #: src/apt_options.cc:330 msgid "File to log actions into" msgstr "Tập tin vào đó cần ghi lưu các hành động" #: src/apt_options.cc:331 msgid "" "When you install or remove packages, a summary of what aptitude does will be " "written to this file. If the first character of the file name is a pipe " "character ('%B|%b'), the remainder of the name will be interpreted as a " "shell command that is to receive the log on standard input." msgstr "" "Khi bạn cài đặt hay gỡ bỏ gói, aptitude sẽ tóm tắt vào tập tin các hành " "động. Nếu ký tự đầu của tên tập tin là ký tự ống dẫn ('%B|%b') thì phần còn " "lại của tên sẽ được giải thích là lệnh trình bao sẽ nhận bản ghi ở thiết bị " "nhập chuẩn." #: src/apt_options.cc:343 msgid "Automatically resolve dependencies of a package when it is selected" msgstr "Tự giải quyết quan hệ phụ thuộc của gói khi nó được chọn" #: src/apt_options.cc:344 msgid "" "If this option is enabled, aptitude will use a simple heuristic to " "immediately resolve the dependencies of each package you flag for " "installation. This is much faster than the built-in dependency resolver, " "but may produce suboptimal results or fail entirely in some scenarios." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ sử dụng một tiến trình tìm ra đơn giản để " "giải quyết lập tức các quan hệ phụ thuộc của mỗi gói bạn nhãn cần cài đặt. " "Phương pháp này rất nhanh hơn bộ giải quyết quan hệ phụ thuộc có sẵn, còn có " "thể làm kết quả dưới tối ưu hoặc hoàn toàn không thành công trong một số " "trường hợp riêng." #: src/apt_options.cc:352 msgid "Automatically fix broken packages before installing or removing" msgstr "Tự sửa chữa các gói bị hỏng trước khi cài đặt hay gỡ bỏ" #: src/apt_options.cc:353 msgid "" "If this option is enabled, and you perform an install run while some " "packages are broken, aptitude will automatically apply the current " "suggestion of the problem resolver. Otherwise, aptitude will prompt you for " "a solution to the broken dependencies." msgstr "" "Bật tùy chọn này, và bạn thi hành tiến trình cài đặt khi một số gói bị ngắt, " "thì aptitude áp dụng lập tức lời đề nghị hiện thời của bộ giải quyết vấn đề. " "Không thì aptitude sẽ nhắc bạn giải quyết tiêu chuẩn quan hệ phụ thuộc chưa " "thỏa." #: src/apt_options.cc:360 msgid "Install recommended packages automatically" msgstr "Tự động cài đặt các gói đã khuyến khích" #: src/apt_options.cc:361 msgid "" "If this option is enabled and \"automatically resolve dependencies\" is also " "enabled, aptitude will attempt to install the recommendations of newly " "installed packages in addition to their outright dependencies. Suggestions " "will not be automatically installed.\n" "If this option is enabled and \"Remove unused packages automatically\" is " "enabled, packages that are recommended by an installed package will not be " "automatically removed." msgstr "" "Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc " "chưa thỏa », thì aptitude sẽ thử cài đặt lời khuyên của gói mới cài đặt, " "thêm vào quan hệ phụ thuộc bắt buộc phải thỏa. Tuy nhiên, lời đề nghị sẽ " "không được cài đặt tự động.\n" "Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động gỡ bỏ gói không dùng », thì " "không tự động gỡ bỏ gói khuyến khích bởi gói đã cài đặt." #: src/apt_options.cc:373 msgid "Remove unused packages automatically" msgstr "Tự gỡ bỏ các gói không dùng" #: src/apt_options.cc:374 msgid "" "If this option is enabled, packages that are automatically installed and " "that no manually installed package depends on will be removed from the " "system. Cancelling the removal will flag the package as manually " "installed.\n" "If this option is enabled and \"Install recommended packages automatically\" " "is enabled, automatically installed packages will not be removed if any " "installed package recommends them." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì gỡ bỏ khỏi hệ thống mỗi gói được cài đặt tự động còn " "không có gói bạn tự cài đặt có phụ thuộc vào nó. Thôi tiến trình gỡ bỏ thì " "nhãn gói đã được cài đặt bằng tay.\n" "Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động cài đặt gói khuyến khích », " "thì không gỡ bỏ gói đã cài đặt tự động cũng khuyến khích bởi gói đã cài đặt." #: src/apt_options.cc:385 msgid "Packages that should never be automatically removed" msgstr "Gói không bao giờ nên bị gỡ bỏ tự động" #: src/apt_options.cc:386 msgid "" "Packages matching this search pattern will always be treated as if an " "installed package depends on them: they will never be targeted for removal " "as unused packages." msgstr "" "Gói tương ứng với chuỗi tìm kiếm này sẽ luôn luôn được xử lý như thế gói đã " "cài đặt có phụ thuộc vào nó : không bao giờ gỡ bỏ nó vì « gói không dùng »." #: src/apt_options.cc:391 msgid "Allow dependency resolutions that break holds or forbids" msgstr "" "Cho phép sự giải quyết quan hệ phụ thuộc mà làm hư tình trạng giữ lại hoặc " "cấm" #: src/apt_options.cc:392 msgid "" "If this option is enabled, then whenever aptitude solves a dependency " "problem, it will consider modifying held packages, or installing forbidden " "package versions. With this option disabled, these solutions will be " "rejected by default.\n" "NOTE: At present, this restriction only applies to situations in which " "aptitude's dependency resolver (the red bar at the bottom of the screen) is " "activated. aptitude will still break holds when automatically installing " "the dependencies of a package that has just been selected for installation " "or upgrade, due to apt bug #470035." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì khi nào aptitude giải quyết một vấn đề về quan hệ phụ " "thuộc, nó sẽ cũng cân nhắc sửa đổi gói đã giữ lại hoặc cài đặt phiên bản gói " "bị cấm. Tắt tùy chọn này thì sự giải quyết như vậy bị từ chối theo mặc " "định.\n" "GHI CHÚ : hiện thời, sự hạn chế này chỉ áp dụng cho trường hợp trong đó cũng " "hiển thị bộ giải quyết quan hệ phụ thuộc của aptitude (thanh màu đỏ bên dưới " "màn hình). Aptitude sẽ vấn còn làm hư tình trạng giữ lại trong khi tự động " "cài đặt quan hệ phụ thuộc của một gói vừa mới được chọn để cài đặt hoặc nâng " "cấp, do lỗi apt #470035." #: src/apt_options.cc:518 msgid "UI options" msgstr "Tùy chọn UI" #: src/apt_options.cc:520 msgid "Dependency handling" msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/apt_options.cc:522 src/pkg_grouppolicy.cc:1064 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: src/broken_indicator.cc:128 #, c-format msgid "%ls: Examine" msgstr "%ls: Kiểm tra" #: src/broken_indicator.cc:137 #, c-format msgid "%ls: Apply" msgstr "%ls: Áp dụng" #: src/broken_indicator.cc:142 #, c-format msgid "%ls: Next" msgstr "%ls: Kế" #: src/broken_indicator.cc:148 #, c-format msgid "%ls: Previous" msgstr "%ls: Lùi" #: src/broken_indicator.cc:243 msgid "Dependency resolution disabled." msgstr "Khả năng giải quyết quan hệ phụ thuộc bị tắt." #: src/broken_indicator.cc:254 msgid "Unable to resolve dependencies." msgstr "Không thể tháo gỡ các quan hệ phụ thuộc." #: src/broken_indicator.cc:265 msgid "Fatal error in resolver" msgstr "Lỗi nghiệm trọng trong bộ giải quyết" #: src/broken_indicator.cc:277 #, c-format msgid "[%d(%d)/...] Resolving dependencies" msgstr "[%d(%d)/...] Đang tháo gỡ các quan hệ phụ thuộc" #: src/broken_indicator.cc:313 src/gtk/resolver.cc:1294 #: src/gtk/resolver.cc:1462 src/solution_dialog.cc:140 #: src/solution_screen.cc:569 msgid "Internal error: unexpected null solution." msgstr "Gặp lỗi nội bộ : giải pháp vô giá trị bất thường." #: src/broken_indicator.cc:371 msgid "Suggest keeping all packages at their current version." msgstr "Đề nghị giữ mọi gói ở phiên bản hiện thời." #: src/broken_indicator.cc:379 #, c-format msgid "%d install" msgid_plural "%d installs" msgstr[0] "%d lần cài" #: src/broken_indicator.cc:389 #, c-format msgid "%d removal" msgid_plural "%d removals" msgstr[0] "%d lần gỡ bỏ" #: src/broken_indicator.cc:399 #, c-format msgid "%d keep" msgid_plural "%d keeps" msgstr[0] "%d lần giữ" #: src/broken_indicator.cc:409 #, c-format msgid "%d upgrade" msgid_plural "%d upgrades" msgstr[0] "%d lần nâng cấp" #: src/broken_indicator.cc:419 #, c-format msgid "%d downgrade" msgid_plural "%d downgrades" msgstr[0] "%d lần hạ cấp" #. ForTranslators: %F is replaced with a comma separated list such as #. "n1 installs, n2 removals", ... #. #: src/broken_indicator.cc:430 #, c-format msgid "Suggest %F" msgstr "Đề nghị %F" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:55 #, c-format msgid "Unable to find the source package for \"%s\".\n" msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:212 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to satisfy the build-depends: %s.\n" msgstr "Không thể thỏa các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng: %s" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:253 #, c-format msgid "" "Note: \"%s\", providing the virtual package\n" " \"%s\", is already installed.\n" msgstr "" "Ghi chú : « %s », nếu gói ảo « %s »\n" " đã được cài đặt.\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:262 #, c-format msgid "" "Note: \"%s\", providing the virtual package\n" " \"%s\", is already going to be installed.\n" msgstr "" "Ghi chú : « %s », nếu gói ảo « %s »\n" " sẽ được cài đặt.\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:290 #, c-format msgid "" "\"%s\" exists in the package database, but it is not a\n" "real package and no package provides it.\n" msgstr "" "« %s » nằm trong cơ sở dữ liệu gói, nhưng mà\n" "nó không phải là gói thật, và không có gói khác cung cấp nó\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:299 #, c-format msgid "\"%s\" is a virtual package provided by:\n" msgstr "« %s » là gói ảo được cung cấp bởi:\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:302 #, c-format msgid "You must choose one to install.\n" msgstr "Bạn phải chọn một gói cần cài.\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:304 #, c-format msgid "Package '%s' has no installation candidate" msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:313 #, c-format msgid "" "Note: selecting \"%s\" instead of the\n" " virtual package \"%s\"\n" msgstr "" "Ghi chú : đang lựa chọn « %s » thay cho\n" " gói ảo « %s »\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:338 #, c-format msgid "%s is already installed at the requested version (%s)\n" msgstr "« %s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu (%s)\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:348 #, fuzzy, c-format msgid "%s is not currently installed, so it will not be upgraded.\n" msgstr "Chưa cài đặt « %s » nên sẽ không cài lại nó.\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:352 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s is already installed at the latest version, so it will not be upgraded.\n" msgstr "« %s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu (%s)\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:358 #, c-format msgid "%s is not currently installed, so it will not be reinstalled.\n" msgstr "Chưa cài đặt « %s » nên sẽ không cài lại nó.\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:366 src/cmdline/cmdline_action.cc:373 #, c-format msgid "Package %s is not installed, so it will not be removed\n" msgstr "Chưa cài đặt gói « %s » nên sẽ không gỡ bỏ nó\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:392 #, c-format msgid "Package %s is not installed, cannot forbid an upgrade\n" msgstr "Chưa cài đặt gói « %s » nên không thể cấm nâng cấp\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:395 #, c-format msgid "Package %s is not upgradable, cannot forbid an upgrade\n" msgstr "Không thể nâng cấp gói « %s » nên không thể cấm nâng cấp\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:501 msgid "" "You can only specify a package version with an 'install' command or a " "'forbid-version' command" msgstr "" "Bạn có thể ghi rõ phiên bản gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt) hoặc " "lệnh « forbid-version » (cấm phiên bản)" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:508 msgid "You can only specify a package archive with an 'install' command" msgstr "" "Bạn có thể ghi rõ phiên bản kho gói chỉ bằng lệnh « install » (cài đặt)" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:550 #, c-format msgid "" "Couldn't find package \"%s\", and more than 40\n" "packages contain \"%s\" in their name.\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói « %s »,\n" "và hơn 40 gói có tên chứa « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:555 #, c-format msgid "" "Couldn't find package \"%s\". However, the following\n" "packages contain \"%s\" in their name:\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói « %s ».\n" "Tuy nhiên, những gói sau có tên chứa « %s »:\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:579 #, c-format msgid "Couldn't find any package whose name or description matched \"%s\"\n" msgstr "Không tìm thấy gói nào có tên hay mô tả khớp với « %s »\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:582 #, c-format msgid "" "Couldn't find any package matching \"%s\", and more than 40\n" "packages contain \"%s\" in their description.\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói khớp với « %s »,\n" "và hơn 40 gói có mô tả chứa « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:587 #, c-format msgid "" "Couldn't find any package matching \"%s\". However, the following\n" "packages contain \"%s\" in their description:\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói khớp với « %s ».\n" "Tuy nhiên, những gói sau có mô tả chứa « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_action.cc:705 #, c-format msgid "Bad action character '%c'\n" msgstr "Ký tự hành động sai « %c »\n" #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:136 #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:131 msgid "Get:" msgstr "Lấy:" #. ForTranslators: this stands for "error" and should be the #. same width as the translation of "Ign". #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:146 #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:185 #, fuzzy msgid "Err" msgstr "Lỗi " #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:179 #, fuzzy, c-format msgid "Changelog download failed: %s" msgstr "Bản ghi đổi của %s" #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:282 msgid "Can't execute sensible-pager, is this a working Debian system?" msgstr "" "Không thể thực hiện tiến trình « sensible-pager »: đây là hệ thống Debian " "hoạt động phải không?" #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:341 #, c-format msgid "Couldn't find a changelog for %s" msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »" #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:345 #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't run pager %s" msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »" #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:60 msgid "The clean command takes no arguments" msgstr "lệnh làm sạch (clean) không chấp nhận đối số" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:66 #, c-format msgid "Del %s* %spartial/*\n" msgstr "Del %s* %spartial/*\n" #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:76 src/cmdline/cmdline_clean.cc:139 #: src/ui.cc:1789 src/ui.cc:1877 #, fuzzy msgid "Unable to lock the download directory" msgstr "" "Không thể tra cứu thư mục chính của bạn nên lưu vào « /tmp/function_pkgs »." # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:99 #, c-format msgid "Del %s %s [%sB]\n" msgstr "Del %s %s [%sB]\n" #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:127 msgid "The autoclean command takes no arguments" msgstr "lệnh tự động làm sạch (autoclean) không chấp nhận đối số" #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:159 #, c-format msgid "Would free %sB of disk space\n" msgstr "Sẽ giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n" #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:162 #, c-format msgid "Freed %sB of disk space\n" msgstr "Đã giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa\n" #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:160 #, c-format msgid "Invalid operation %s" msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:227 msgid "Unexpected pattern argument following \"keep-all\"" msgstr "Gặp đối số hình mẫu bất thường nằm sau « keep-all » (giữ hết)" #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:342 msgid "Unable to safely resolve dependencies, try running with --full-resolver" msgstr "" "Không thể giải quyết an toàn các quan hệ phụ thuộc: hãy thử chạy với tùy " "chọn « --full-resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ)" #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:380 src/cmdline/cmdline_simulate.cc:60 #: src/main.cc:992 #, c-format msgid "Abort.\n" msgstr "Hủy bỏ.\n" #: src/cmdline/cmdline_download.cc:45 msgid "download: you must specify at least one package to download" msgstr "tải về: bạn phải ghi rõ ít nhất một gói cần tải về" #: src/cmdline/cmdline_download.cc:60 #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:87 msgid "Couldn't read source list" msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn" #: src/cmdline/cmdline_download.cc:94 #, c-format msgid "" "No downloadable files for %s version %s; perhaps it is a local or obsolete " "package?" msgstr "" "Không có tập tin tải về được cho %s phiên bản %s; có thể nó là một gói cục " "bộ hay cũ ?" #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:154 #, fuzzy msgid "Hit" msgstr "Lần ghé " #. ForTranslators: this stands for "ignored" and should be #. the same width as the translation of "Err". #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:181 #, fuzzy msgid "Ign" msgstr "Lờ" #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:211 #, fuzzy, c-format msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)" msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g)\n" #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:230 #, fuzzy, c-format msgid "" "Media change: Please insert the disc labeled '%s' into the drive '%s' and " "press [Enter]." msgstr "" "Đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » rồi bấm phím [Enter].\n" #: src/cmdline/cmdline_download_progress_display.cc:436 #, fuzzy msgid "[Working]" msgstr " [Hoạt động]" #: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:57 msgid "" "extract-cache-entries: at least one argument is required (the directory to " "which to write files)" msgstr "" "extract-cache-entries: ít nhất một đối số cần thiết (thư mục vào đó cần ghi " "các tập tin)" #: src/cmdline/cmdline_extract_cache_subset.cc:90 #, c-format msgid "No packages were selected by the given search pattern; nothing to do.\n" msgstr "" "Đưa ra một chuỗi tìm kiếm không chọn gói nào nên không có gì cần làm.\n" #: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:56 msgid "The forget-new command takes no arguments" msgstr "lệnh quên mới (forget-new) không chấp nhận đối số" #: src/cmdline/cmdline_forget_new.cc:77 #, c-format msgid "Would forget what packages are new\n" msgstr "Sẽ quên gói nào là mới\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:16 #, c-format msgid "There are no Easter Eggs in this program.\n" msgstr "Không có quả trứng Phục sinh trong chương trình này.\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:19 #, c-format msgid "There really are no Easter Eggs in this program.\n" msgstr "Thật sự không có quả trứng Phục sinh nào trong chương trình này.\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:22 #, c-format msgid "" "Didn't I already tell you that there are no Easter Eggs in this program?\n" msgstr "" "Tôi đã báo bạn biết không có quả trứng Phục sinh trong chương trình này phải " "không?\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:25 #, c-format msgid "Stop it!\n" msgstr "Thôi đừng!\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:28 #, c-format msgid "Okay, okay, if I give you an Easter Egg, will you go away?\n" msgstr "" "Bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng Phục sinh, sau đó bạn đi đâu được " "không?\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:31 #, c-format msgid "All right, you win.\n" msgstr "Bạn ạ, bạn thắng.\n" #: src/cmdline/cmdline_moo.cc:42 #, c-format msgid "What is it? It's an elephant being eaten by a snake, of course.\n" msgstr "Cái này là gì, hả bạn? Nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.\n" #: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:168 src/gtk/download.cc:204 #, fuzzy msgid "Done" msgstr "k0 có" #. ForTranslators: the string replacing "DONE" #. be truncated or padded to 4 characters. #: src/cmdline/cmdline_progress_display.cc:173 msgid "DONE" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:84 msgid "Couldn't read list of sources" msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:342 msgid "Config files" msgstr "Tập tin cấu hình" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:393 msgid "The following packages are BROKEN:" msgstr "Những gói sau bị HỎNG:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:394 msgid "The following packages are unused and will be REMOVED:" msgstr "Những gói sau không được dùng nên sẽ được GỠ BỎ :" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:395 msgid "The following packages have been automatically kept back:" msgstr "Những gói sau tự động đã được giữ lại:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:396 msgid "The following NEW packages will be automatically installed:" msgstr "Những gói MỚI sau tự động sẽ được cài đặt:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:397 msgid "The following packages will be automatically REMOVED:" msgstr "Những gói sau tự động sẽ được GỠ BỎ:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:398 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" msgstr "Những gói sau sẽ được HẠ CẤP:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:399 msgid "The following packages have been kept back:" msgstr "Những gói sau đã được giữ lại:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400 msgid "The following packages will be REINSTALLED:" msgstr "Những gói sau sẽ được CÀI LẠI :" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:401 msgid "The following NEW packages will be installed:" msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:402 msgid "The following packages will be REMOVED:" msgstr "Những gói sau sẽ được GỠ BỎ :" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:403 msgid "The following packages will be upgraded:" msgstr "Những gói sau sẽ được nâng cấp:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:404 msgid "The following partially installed packages will be configured:" msgstr "Theo đây có những gói đã cài đặt bộ phận sẽ được cấu hình:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:459 src/ui.cc:1576 #, c-format msgid "The following ESSENTIAL packages will be REMOVED!\n" msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ được GỠ BỎ :\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:468 src/ui.cc:1591 #, c-format msgid "The following ESSENTIAL packages will be BROKEN by this action:\n" msgstr "Những gói CHỦ YẾU sau sẽ bị HỎNG bởi hành động này:\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:478 src/ui.cc:1604 #, c-format msgid "" "WARNING: Performing this action will probably cause your system to break!\n" " Do NOT continue unless you know EXACTLY what you are doing!\n" msgstr "" "CẢNH BÁO : việc thực hiện hành động này rất có thể sẽ gây ra hệ thống này " "sụp đổ.\n" "\tĐỪNG tiếp tục, nếu bạn không biết CHÍNH XÁC bạn đang làm gì.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:483 msgid "I am aware that this is a very bad idea" msgstr "Tôi hiểu rằng đây là ý kiến rất xấu" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:487 src/ui.cc:1605 #, c-format msgid "To continue, type the phrase \"%s\":\n" msgstr "Để tiếp tục, hãy gõ cụm từ « %s »:\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:529 #, c-format msgid "" "WARNING: untrusted versions of the following packages will be installed!\n" "\n" "Untrusted packages could compromise your system's security.\n" "You should only proceed with the installation if you are certain that\n" "this is what you want to do.\n" "\n" msgstr "" "CẢNH BÁO : các phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.\n" "\n" "Gói không đáng tin có thể hại thậm bảo mật của hệ thống này.\n" "Bạn nên tiếp tục cài đặt chỉ nếu bạn có chắc muốn làm việc này.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:541 #, c-format msgid "" "*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n" " %s::CmdLine::Ignore-Trust-Violations is 'true'!\n" msgstr "" "••• CẢNH BÁO Đang bỏ qua những việc vi pham sự tin vì\n" " %s::CmdLine::Ignore-Trust-Violations là 'true' (đúng) •••\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:550 msgid "" "*** WARNING *** Ignoring these trust violations because\n" " Apt::Get::AllowUnauthenticated is 'true'!\n" msgstr "" "••• CẢNH BÁO Đang bỏ qua những việc vi pham sự tin vì\n" " Apt::Get::AllowUnauthenticated là 'true' (đúng) •••\n" #. ForTranslators: This string is a confirmation message, which #. users (especially CJK users) should be able to input without #. input methods. Please include nothing but ASCII characters. #. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and #. can be removed from your translation. #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:561 msgid "Go ahead and ignore the warning|Yes" msgstr "" #. ForTranslators: This string is a confirmation message, which #. users (especially CJK users) should be able to input without #. input methods. Please include nothing but ASCII characters. #. The text preceding the pipe character (|) will be ignored and #. can be removed from your translation. #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:567 msgid "Abort instead of overriding the warning|No" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:578 #, c-format msgid "Do you want to ignore this warning and proceed anyway?\n" msgstr "Bạn có muốn bỏ qua cảnh báo này, vẫn cứ tiếp tục không?\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:579 #, c-format msgid "To continue, enter \"%s\"; to abort, enter \"%s\": " msgstr "Để tiếp tục, nhập « %s »; còn để hủy bỏ, nhập « %s »: " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:596 #, c-format msgid "Unrecognized input. Enter either \"%s\" or \"%s\".\n" msgstr "Không nhận biết dữ liệu nhập. Hãy nhập hoặc « %s » hoặc « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:710 #, c-format msgid "The following packages are RECOMMENDED but will NOT be installed:\n" msgstr "Những gói sau được KHUYẾN KHÍCH nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:716 #, c-format msgid "The following packages are SUGGESTED but will NOT be installed:\n" msgstr "Những gói sau được ĐỀ NGHỊ nhưng mà sẽ KHÔNG được cài đặt:\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:722 #, c-format msgid "No packages will be installed, upgraded, or removed.\n" msgstr "Không có gói nào sẽ được cài đặt, nâng cấp hoặc gỡ bỏ.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:724 #, c-format msgid "%lu packages upgraded, %lu newly installed, " msgstr "%lu gói được nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:728 #, c-format msgid "%lu reinstalled, " msgstr "%lu được cài lại, " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:730 #, c-format msgid "%lu downgraded, " msgstr "%lu được hạ cấp, " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:732 #, c-format msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu không được nâng cấp.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:739 #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of archives. " msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho. " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:742 #, c-format msgid "Need to get %sB of archives. " msgstr "Cần phải lấy %sB kho. " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:749 #, c-format msgid "After unpacking %sB will be used.\n" msgstr "Sau khi giải nén %sB sẽ được chiếm.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:752 #, c-format msgid "After unpacking %sB will be freed.\n" msgstr "Sau khi giải nén %sB thêm sẽ được giải phóng.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:774 #, c-format msgid "No packages to show -- enter the package names on the line after 'i'.\n" msgstr "" "Không có gói nào cần hiển thị: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « i " "».\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:780 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:795 #: src/pkg_item.cc:410 src/ui.cc:1219 msgid "Press Return to continue." msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:791 #, c-format msgid "No packages found -- enter the package names on the line after 'c'.\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói nào: hãy nhập các tên gói vào dòng, sau chữ « c ».\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:806 #, c-format msgid "" "No packages found -- enter zero or more roots of the search followed by the " "package to justify.\n" msgstr "" "Không tìm thấy gói — hãy nhập vào ≥0 gốc tìm kiếm rồi tên gói cần bào chữa.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:839 #, c-format msgid "y: %F" msgstr "y: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:841 msgid "continue with the installation" msgstr "tiếp tục lại cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:843 #, c-format msgid "n: %F" msgstr "n: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:845 msgid "abort and quit" msgstr "hủy bỏ rồi thoát" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:847 #, c-format msgid "i: %F" msgstr "i: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:849 msgid "" "show information about one or more packages; the package names should follow " "the 'i'" msgstr "" "hiển thị thông tin về một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « i »" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:851 #, c-format msgid "c: %F" msgstr "c: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:853 msgid "" "show the Debian changelogs of one or more packages; the package names should " "follow the 'c'" msgstr "" "hiển thị bản ghi thay đổi Debian của một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm " "sau chữ « c »" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:855 #, c-format msgid "d: %F" msgstr "d: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:857 msgid "toggle the display of dependency information" msgstr "bật/tắt hiển thị thông tin về quan hệ phụ thuộc" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:859 #, c-format msgid "s: %F" msgstr "s: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:861 msgid "toggle the display of changes in package sizes" msgstr "bật/tắt hiển thị các thay đổi kích cỡ gói" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:863 #, c-format msgid "v: %F" msgstr "v: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:865 msgid "toggle the display of version numbers" msgstr "bật/tắt hiển thị các số thứ tự phiên bản" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:867 #, c-format msgid "w: %F" msgstr "w: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:869 msgid "" "try to find a reason for installing a single package, or explain why " "installing one package should lead to installing another package." msgstr "" "thử tìm lý do cần cài đặt một gói riêng lẻ, hoặc giải thích tại sao cài đặt " "một gói nên đưa tới cài đặt gói khác." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:872 #, c-format msgid "r: %F" msgstr "r: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:874 msgid "run the automatic dependency resolver to fix the broken dependencies." msgstr "" "chạy bộ tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc để sửa chữa các quan hệ phụ " "thuộc bị ngắt." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:876 #, c-format msgid "e: %F" msgstr "e: %F" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:878 msgid "enter the full visual interface" msgstr "vào toàn giao diện trực quan" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:881 msgid "" "You may also specify modification to the actions which will be taken. To do " "so, type an action character followed by one or more package names (or " "patterns). The action will be applied to all the packages that you list. " "The following actions are available:" msgstr "" "Bạn cũng có khả năng ghi rõ cách sửa đổi những hành động sẽ được thực hiện. " "Để làm như thế, hãy gõ một ký tự hành động, với một hay nhiều tên gói (hay " "hình mẫu) theo sau. Hành động đó sẽ được áp dụng vào tất cả các gói bạn liệt " "kê. Có sẵn những hành động này:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:888 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:267 msgid "'+' to install packages" msgstr "« + » để cài đặt gói" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:891 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:269 msgid "" "'+M' to install packages and immediately flag them as automatically installed" msgstr "" "« +M » để cài đặt gói và ngay đánh dấu mỗi điều đã được cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:893 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:271 msgid "'-' to remove packages" msgstr "« - » để gỡ bỏ gói" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:895 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:273 msgid "'_' to purge packages" msgstr "« _ » để tẩy gói" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:897 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:275 msgid "'=' to place packages on hold" msgstr "« = » để giữ lại gói" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:899 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:277 msgid "" "':' to keep packages in their current state without placing them on hold" msgstr "" "« : » để giữ các gói trong tình trạng hiện thời, không cần đặt tình trạng " "Giữ lại" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:901 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:279 msgid "'&M' to mark packages as automatically installed" msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:903 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:281 msgid "'&m' to mark packages as manually installed" msgstr "« &m » để nhãn các gói đã được cài đặt bằng tay" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:905 msgid "'&BD' to install the build-dependencies of a package." msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:908 msgid "" "In the list of actions to be performed, some packages will be followed by " "one or more characters enclosed in braces; for instance: \"aptitude{u}\". " "These characters provide extra information about the package's state, and " "can include any combination of the following:" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:912 #, fuzzy msgid "'a': the package was automatically installed or removed." msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:914 msgid "" "'b': some of the package's dependencies are violated by the proposed changes." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:916 msgid "'p': the package will be purged in addition to being removed." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:918 msgid "'u': the package is being removed because it is unused." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:923 msgid "Commands:" msgstr "Lệnh:" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1039 msgid "" "aptitude failed to find a solution to these dependencies. You can solve " "them yourself by hand or type 'n' to quit." msgstr "" "Trình aptitude không thể giải quyết quan hệ phụ thuộc này. Vậy bạn cần phải " "tự giải quyết, hoặc bấm phím « n » để thoát." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1058 msgid "Do you want to continue? [Y/n/?] " msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chứ? [Y/n : Có/không] " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1059 msgid "Resolve these dependencies by hand? [N/+/-/_/:/?] " msgstr "Bạn tự giải quyết quan hệ phụ thuộc này không? [N/+/-/_/:/?] " #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1077 msgid "Invalid response. Please enter a valid command or '?' for help.\n" msgstr "" "Đáp ứng không hợp lệ. Hãy nhập một lệnh hợp lệ, hoặc lệnh « ? » để xem trợ " "giúp.\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1083 msgid "" "Enter a package management command (such as '+ package' to install a " "package), 'R' to attempt automatic dependency resolution or 'N' to abort." msgstr "" "Hãy gõ một lệnh quản lý gói (v.d. « + tên_gói » để cài đặt gói đó), « R » để " "thử tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc, hay « N » để hủy bỏ." #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1115 #, c-format msgid "" "\n" "Dependency information will be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1117 #, c-format msgid "" "\n" "Dependency information will not be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ không được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1123 #, c-format msgid "" "\n" "Versions will be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Số thứ tự phiên bản sẽ được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1125 #, c-format msgid "" "\n" "Versions will not be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Số thứ tự phiên bản sẽ không được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1130 #, c-format msgid "" "\n" "Size changes will be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cách thay đổi kích cỡ sẽ được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:1132 #, c-format msgid "" "\n" "Size changes will not be shown.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cách thay đổi kích cỡ sẽ không được hiển thị.\n" "\n" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:149 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1002 #: src/generic/apt/apt.cc:288 #, c-format msgid "Unable to open %s for writing" msgstr "Không thể mở %s để ghi" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:155 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1007 #, c-format msgid "Error writing resolver state to %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tình trạng bộ tháo gỡ vào %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:157 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1009 msgid "Resolver state successfully written!" msgstr "Tình trạng bộ tháo gỡ đã được ghi." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:222 #, fuzzy, c-format msgid "" "y: %Fn: %Fq: %F.: %F,: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr (ID|pkg ver) ...: %F%na (ID|pkg " "ver) ...: %F%n: %F%n pkg... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F" msgstr "" "y: %Fn: %Fq: %F,: %F.: %Fo: %Fe: %Fx: %Fr pkg ver ...: %F%na phb gói ...: %F" "%n gói... : %F%n%F%F%F%F%F%F%F%F" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:243 msgid "accept the proposed changes" msgstr "chấp nhận các thay đổi được đề nghị" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:245 msgid "reject the proposed changes and search for another solution" msgstr "từ chối các thay đổi được đề nghị, và tìm kiếm một giải pháp khác" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:247 msgid "give up and quit the program" msgstr "hủy bỏ rồi thoát khỏi chương trình" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:249 msgid "move to the next solution" msgstr "tiếp tục đến giải pháp kế" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:251 msgid "move to the previous solution" msgstr "trở về giải pháp trước" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:253 msgid "" "toggle between the contents of the solution and an explanation of the " "solution" msgstr "bật/tắt giữa nội dung của phép giải và lời giải thích phép giải" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:255 msgid "examine the solution in the visual user interface" msgstr "kiểm tra giải pháp trong giao diện người dùng trực quan" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:257 msgid "" "abort automatic dependency resolution; resolve dependencies by hand instead" msgstr "" "hủy bỏ chức năng tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc; giải quyết quan hệ " "phụ thuộc bằng tay thay thế" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:259 #, fuzzy msgid "" "reject the given package versions; don't display any solutions in which they " "occur. Enter UNINST instead of a version to reject removing the package. " "ID is the integer printed to the left of the action." msgstr "" "từ chối những phiên bản gói đã cho ; không hiển thị giải pháp nào chứa phiên " "bản đó. Nhập « UNINST » thay cho phiên bản để từ chối gỡ bỏ gói đó." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:261 #, fuzzy msgid "" "accept the given package versions; display only solutions in which they " "occur. Enter UNINST instead of a version to accept removing the package. " "ID is the integer printed to the left of the action." msgstr "" "chấp nhận những phiên bản gói đã cho; hiển thị chỉ những giải pháp chứa " "phiên bản đó. Nhập « UNINST » thay cho phiên bản để đồng ý với gỡ bỏ gói đó." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:263 msgid "" "display information about the action labeled ID from the solution. The " "label is the integer printed to the left of the action." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:265 msgid "adjust the state of the listed packages, where ACTION is one of:" msgstr "" "điều chỉnh tình trạng của các gói được liệt kê, mà HÀNH ĐỘNG là một của:" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:283 msgid "" "Adjustments will cause the current solution to be discarded and recalculated " "as necessary." msgstr "" "Việc điều chỉnh sẽ gây ra giải pháp hiện thời được hủy rồi tính lại khi cần " "thiết." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:298 #, c-format msgid "The version %s is available in the following archives:" msgstr "Phiên bản %s sẵn sàng trong những kho này:" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:306 #, c-format msgid "Select the version of %s that should be used: " msgstr "Chọn phiên bản của %s cần dùng: " #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:313 #, c-format msgid "Invalid response. Please enter an integer between 1 and %d." msgstr "Đáp ứng không hợp lệ: hãy nhập một số nguyên giữa 1 và %d." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:329 #, c-format msgid "Expected at least one package/version pair following '%c'" msgstr "Đợi ít nhất một cặp gói/phiên bản nằm sau « %c »" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:351 #, c-format msgid "Expected a version or \"%s\" after \"%s\"" msgstr "Đợi một phiên bản hoặc « %s » nằm sau « %s »" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:361 #, c-format msgid "No such package \"%s\"" msgstr "Không có gói « %s » như vậy" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:377 #, c-format msgid "%s has no version named \"%s\"" msgstr "%s không có phiên bản tên « %s »" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:403 #, c-format msgid "Allowing the removal of %s" msgstr "Đang cho phép việc gỡ bỏ %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:406 #, c-format msgid "Allowing the installation of %s version %s (%s)" msgstr "Đang cho phép việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:416 #, c-format msgid "Rejecting the removal of %s" msgstr "Đang từ chối việc gỡ bỏ %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:419 #, c-format msgid "Rejecting the installation of %s version %s (%s)" msgstr "Đang từ chối việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:432 #, c-format msgid "No longer requiring the removal of %s" msgstr "Không còn cần thiết lại việc gỡ bỏ %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:435 #, c-format msgid "No longer requiring the installation of %s version %s (%s)" msgstr "Không còn cần thiết lại việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:444 #, c-format msgid "Requiring the removal of %s" msgstr "Cần thiết việc gỡ bỏ %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:447 #, c-format msgid "Requiring the installation of %s version %s (%s)" msgstr "Cần thiết việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:496 #, fuzzy, c-format msgid "Allowing this recommendation to be ignored: %s" msgstr "Để những sự khuyên sau lại chưa được tháo gỡ :" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:502 #, fuzzy, c-format msgid "Always obeying this recommendation: %s" msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:511 #, fuzzy, c-format msgid "No longer ignoring this recommendation: %s" msgstr "Không còn cần thiết lại việc gỡ bỏ %s" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:517 #, fuzzy, c-format msgid "Ignoring this recommendation: %s" msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:576 #, fuzzy, c-format msgid "Action \"%s\"" msgstr "Hành vi" #. ForTranslators: the substitution is #. replaced in English with something #. like "Pkg1 depends upon Pkg2". #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:589 #, c-format msgid "This action was selected because %ls." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:591 msgid "This action is currently rejected; it will not appear in new solutions." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:592 msgid "" "This action is currently approved; it will be selected whenever possible." msgstr "" #. ForTranslators: the "r" here is #. for "reject", but should not be #. translated since the commands in #. aptitude's internal command-line #. aren't translated. #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:599 #, c-format msgid "Enter \"r %s\" to allow this action to appear in new solutions." msgstr "" #. ForTranslators: the "r" here is #. for "reject", but should not be #. translated since the commands in #. aptitude's internal command-line #. aren't translated. #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:605 #, c-format msgid "Enter \"r %s\" to prevent this action from appearing in new solutions." msgstr "" #. ForTranslators: the "a" here is #. for "approve", but should not be #. translated since the commands in #. aptitude's internal command-line #. aren't translated. #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:611 #, c-format msgid "" "Enter \"a %s\" to cease requiring that new solutions include this action if " "possible." msgstr "" #. ForTranslators: the "a" here is #. for "approve", but should not be #. translated since the commands in #. aptitude's internal command-line #. aren't translated. #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:617 #, c-format msgid "" "Enter \"a %s\" to require that new solutions include this action if possible." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:790 #, c-format msgid "open: %zd; closed: %zd; defer: %zd; conflict: %zd" msgstr "mở: %zd; tắt: %zd; hoãn: %zd; xung đột: %zd" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:814 #, c-format msgid "" "Would resolve dependencies, but dependency resolution is disabled.\n" " (%s::ProblemResolver::StepLimit = 0)\n" msgstr "" "Có thể giải quyết quan hệ phụ thuộc, nhưng khả năng giải quyết quan hệ phụ " "thuộc hiện thời bị tắt.\n" " (%s::ProblemResolver::StepLimit = 0)\n" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:823 msgid "I want to resolve dependencies, but no dependency resolver was created." msgstr "" "Trình này có thể giải quyết quan hệ phụ thuộc, nhưng chưa tạo bộ giải quyết " "quan hệ phụ thuộc." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:837 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1181 #: src/gtk/resolver.cc:2058 src/solution_dialog.cc:127 #: src/solution_screen.cc:546 msgid "Resolving dependencies..." msgstr "Đang tháo gỡ các quan hệ phụ thuộc..." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:897 msgid "The following actions will resolve these dependencies:" msgstr "Những hành động sau sẽ tháo gỡ những quan hệ phụ thuộc này:" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:915 msgid "Accept this solution? [Y/n/q/?] " msgstr "" "Chấp nhận giải pháp này không? [Y] có, [n] không, [q] hỏi, [?] trợ giúp " #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:942 src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1077 msgid "Abandoning all efforts to resolve these dependencies." msgstr "Đang hủy bỏ mọi sự cố gắng tháo gỡ những quan hệ phụ thuộc này." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:945 msgid "" "Abandoning automatic dependency resolution and reverting to manual " "resolution." msgstr "" "Đang hủy bỏ chức năng tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc và hoàn nguyên về " "chức năng giải quyết bằng tay." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:978 msgid "The following commands are available:" msgstr "Có sẵn những lệnh này:" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:999 src/ui.cc:2318 msgid "File to write resolver state to: " msgstr "Tập tin vào đó cần ghi tình trạng tháo gỡ : " #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1031 msgid "Invalid response; please enter one of the following commands:" msgstr "Đáp ứng không hợp lệ: hãy nhập một của những lệnh này:" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1051 #, fuzzy msgid "No solution found within the allotted time. Try harder? [Y/n] " msgstr "" "Không tìm thấy giải pháp trong thời gian đã gán. Cố tích cực hơn không? [Y] " "có, [n] không" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1080 msgid "Invalid response; please enter 'y' or 'n'." msgstr "Đáp ứng không hợp lệ: hãy nhập « y » (có) hay « n » (không)." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1089 msgid "Unable to resolve dependencies! Giving up..." msgstr "Không thể tháo gỡ quan hệ phụ thuộc. Đang hủy bỏ..." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1095 msgid "*** No more solutions available ***" msgstr "••• Hết giải pháp •••" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1114 msgid "" "*** ERROR: search aborted by fatal exception. You may continue\n" " searching, but some solutions will be unreachable." msgstr "" "*** LỖI: việc tìm bị hủy bỏ bởi ngoại lệ nghiệm trọng. Bạn vẫn còn có khả " "năng tiếp tục tìm, nhưng không thể tới một số phép giải riêng." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1192 #, c-format msgid "" "Unable to resolve dependencies for the upgrade because the resolver timed " "out.\n" " You may be able to solve this problem by increasing\n" " Aptitude::ProblemResolver::StepLimit (currently %d)." msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1202 #, fuzzy msgid "Unable to resolve dependencies for the upgrade: no solution found." msgstr "" "Không thể giải quyết các quan hệ phụ thuộc cho tiến trình nâng cấp (không " "tìm thấy giải pháp)." #: src/cmdline/cmdline_resolver.cc:1208 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve dependencies for the upgrade: %s" msgstr "" "Không thể giải quyết các quan hệ phụ thuộc cho tiến trình nâng cấp (%s)." #: src/cmdline/cmdline_search.cc:189 src/cmdline/cmdline_versions.cc:564 #, c-format msgid "iconv of %s failed" msgstr "việc iconv « %s » bị lỗi" #: src/cmdline/cmdline_search.cc:203 msgid "search: You must provide at least one search term" msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm" #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:81 #, c-format msgid "but %s is to be installed." msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt." #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:84 #, c-format msgid "but %s is installed and it is kept back." msgstr "nhưng mà %s được cài đặt và nó được giữ lại." #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:87 #, c-format msgid "but %s is installed." msgstr "nhưng mà %s được cai đặt." #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:94 #, fuzzy, c-format msgid "but it is not installable." msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:96 #, fuzzy, c-format msgid "but it is not going to be installed." msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt." #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:101 #, c-format msgid " which is a virtual package." msgstr " mà là gói ảo." #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:104 #, c-format msgid " or" msgstr " hoặc" #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:127 #, c-format msgid "The following packages have unmet dependencies:\n" msgstr "Những gói sau có quan hệ phụ thuộc chưa thỏa:\n" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:198 src/cmdline/cmdline_show.cc:448 #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:209 src/gtk/resolver.cc:1192 #: src/solution_fragment.cc:68 msgid "" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:215 src/cmdline/cmdline_show.cc:220 #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73 msgid "not installed" msgstr "chưa cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:222 src/pkg_columnizer.cc:250 #: src/pkg_ver_item.cc:227 msgid "unpacked" msgstr "đã giải nén" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:224 msgid "partially configured" msgstr "đã cấu hinh bộ phận" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:226 msgid "partially installed" msgstr "đã cài bộ phận" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:228 msgid "not installed (configuration files remain)" msgstr "chưa cài (các tập tin cấu hình còn lại)" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:231 msgid "awaiting trigger processing by other package(s)" msgstr "đang đợi gói khác xử lý bộ gây nên" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:233 msgid "awaiting trigger processing" msgstr "đang đợi xử lý bộ gây nên" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:236 src/pkg_columnizer.cc:258 #: src/pkg_ver_item.cc:235 src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 msgid "installed" msgstr "đã cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:259 #, c-format msgid "%s; will be purged because nothing depends on it" msgstr "%s; sẽ được tẩy vì không có gì phụ thuộc vào nó" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:261 src/cmdline/cmdline_show.cc:357 #, c-format msgid "%s; will be purged" msgstr "%s; sẽ được tẩy" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:266 #, c-format msgid "%s; will be removed because nothing depends on it" msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ vì không có gì phụ thuộc vào nó" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:268 #, c-format msgid "%s; will be removed" msgstr "%s; sẽ được gỡ bỏ" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:286 #, c-format msgid "%s%s; will be downgraded [%s -> %s]" msgstr "%s%s; sẽ được hạ cấp [%s -> %s]" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:289 #, c-format msgid "%s%s; will be upgraded [%s -> %s]" msgstr "%s%s; sẽ được nâng cấp [%s -> %s]" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:298 msgid "not a real package" msgstr "không phải là gói thật" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:311 msgid " [held]" msgstr " [đã giữ lại]" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:325 #, fuzzy, c-format msgid "%s%s; will be installed" msgstr "%s sẽ được cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:327 #, fuzzy, c-format msgid "%s%s; will be installed automatically" msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:347 #, c-format msgid "%s; version %s will be installed" msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:351 #, c-format msgid "%s; version %s will be installed automatically" msgstr "%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:377 src/cmdline/cmdline_show.cc:400 msgid "Package: " msgstr "Gói: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:378 src/cmdline/cmdline_show.cc:408 #: src/pkg_columnizer.cc:92 msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:379 src/cmdline/cmdline_show.cc:472 msgid "Provided by" msgstr "Cung cấp bởi" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/pkg_info_screen.cc:120 msgid "Essential: " msgstr "Chủ yếu : " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:402 src/cmdline/cmdline_show.cc:406 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:417 src/pkg_info_screen.cc:120 msgid "yes" msgstr "có" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:406 msgid "New" msgstr "Mới" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:411 src/gtk/gui.cc:98 msgid "Forbidden version" msgstr "Phiên bản cấm" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:415 msgid "Automatically installed" msgstr "Đã cài đặt tự động" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:417 msgid "no" msgstr "không" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:421 src/pkg_info_screen.cc:125 msgid "Multi-Arch: " msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:423 src/gtk/entitysummary.cc:361 #: src/gtk/previewtab.cc:230 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:424 src/pkg_info_screen.cc:134 msgid "Priority: " msgstr "Ưu tiên: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:425 src/cmdline/cmdline_show.cc:427 msgid "N/A" msgstr "K0 có" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:426 src/pkg_info_screen.cc:135 msgid "Section: " msgstr "Phần: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:428 src/pkg_info_screen.cc:136 msgid "Maintainer: " msgstr "Bảo quản trị: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:430 src/pkg_info_screen.cc:137 msgid "Architecture: " msgstr "Kiến trúc: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:433 src/pkg_info_screen.cc:139 msgid "Uncompressed Size: " msgstr "Kích cỡ đã giải nén: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:437 src/pkg_info_screen.cc:138 msgid "Compressed Size: " msgstr "Kích cỡ đã nén: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:439 msgid "Filename: " msgstr "Tên tập tin: " # Do not translate/ đừng dịch #: src/cmdline/cmdline_show.cc:441 msgid "MD5sum: " msgstr "MD5sum: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:445 src/cmdline/cmdline_show.cc:448 #: src/gtk/entityview.cc:606 msgid "Archive" msgstr "Kho" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:453 msgid "Depends" msgstr "Phụ thuộc" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:455 msgid "PreDepends" msgstr "Phụ thuộc sẵn" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:457 src/cmdline/cmdline_why.cc:299 msgid "Recommends" msgstr "Khuyên" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:459 src/cmdline/cmdline_why.cc:302 msgid "Suggests" msgstr "Đề nghị" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:461 msgid "Conflicts" msgstr "Xung đột" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:463 msgid "Breaks" msgstr "Ngắt" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:465 msgid "Replaces" msgstr "Thay thế" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:467 msgid "Obsoletes" msgstr "Làm cũ" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:469 msgid "Enhances" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:471 src/cmdline/cmdline_why.cc:230 #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1622 src/gtk/dependency_chains_tab.cc:205 msgid "Provides" msgstr "Cung cấp" #: src/cmdline/cmdline_show.cc:475 src/gtk/entitysummary.cc:369 #: src/gtk/info.cc:716 src/gtk/previewtab.cc:238 src/pkg_info_screen.cc:102 msgid "Description: " msgstr "Mô tả: " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:481 src/pkg_info_screen.cc:107 #: src/pkg_view.cc:259 msgid "Homepage: " msgstr "Trang chủ : " #: src/cmdline/cmdline_show.cc:610 src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:126 msgid "No packages found" msgstr "Không tìm thấy gói" #: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:66 #, c-format msgid "Would download/install/remove packages.\n" msgstr "Nên tải về / cài đặt/ gỡ bỏ các gói.\n" #: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:77 msgid "Internal Error, Ordering didn't finish" msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì chưa sắp xếp xong" #: src/cmdline/cmdline_update.cc:44 src/ui.cc:1713 src/ui.cc:1882 msgid "Deleting obsolete downloaded files" msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về" #: src/cmdline/cmdline_update.cc:55 msgid "The update command takes no arguments" msgstr "lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" #: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:65 #, c-format msgid "Adding user tag \"%s\" to the package \"%s\".\n" msgstr "Đang thêm thẻ người dùng « %s » vào gói « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:72 #, c-format msgid "Removing user tag \"%s\" from the package \"%s\".\n" msgstr "Đang gỡ bỏ thẻ người dùng « %s » khỏi gói « %s ».\n" #: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:104 #, c-format msgid "%s: too few arguments; expected at least a tag name and a package.\n" msgstr "%s: quá ít đối số ; đợi ít nhất một tên thẻ và một gói.\n" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:172 #, c-format msgid "No candidate version found for %s" msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử cho %s" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:176 #, c-format msgid "No current or candidate version found for %s" msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử hoặc hiện thời cho %s" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:202 #, c-format msgid "Unable to find an archive \"%s\" for the package \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy kho « %s » cho gói « %s »" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:213 #, c-format msgid "Unable to find a version \"%s\" for the package \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho gói « %s »" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:219 #, c-format msgid "Internal error: invalid value %i passed to cmdline_find_ver!" msgstr "" "Gặp lỗi nội bộ : giá trị không hợp lệ %i đưọc gởi qua cho « cmdline_find_ver " "» (dòng lệnh tìm phiên bản)" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:248 msgid "You cannot specify both an archive and a version for a package" msgstr "Không thể ghi rõ cả kho lẫn phiên bản đều cho gói" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:345 #, c-format msgid "%d broken [%+d]" msgid_plural "%d broken [%+d]" msgstr[0] "%d gói bị ngắt [%+d]" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:359 #, c-format msgid "%d update [%+d]" msgid_plural "%d updates [%+d]" msgstr[0] "%d gói cập nhật [%+d]" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:373 #, c-format msgid "%d new [%+d]" msgid_plural "%d new [%+d]" msgstr[0] "%d gói mới [%+d]" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:384 #, c-format msgid "Current status: %F." msgstr "Trạng thái hiện thời: %F." #: src/cmdline/cmdline_util.cc:395 #, c-format msgid "There is %d newly obsolete package." msgid_plural "There are %d newly obsolete packages." msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:407 #, c-format msgid "There is %d newly obsolete package: " msgid_plural "There are %d newly obsolete packages: " msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:752 #, c-format msgid "No comma following tag name \"%s\"" msgstr "Không có dấu phẩy đi theo tên thẻ « %s »" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:864 src/cmdline/cmdline_util.cc:915 #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:296 src/cmdline/cmdline_versions.cc:618 #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1300 src/cmdline/cmdline_why.cc:1385 #, c-format msgid "Unable to locate package %s" msgstr "Không thể định vị gói %s" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:937 #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't find task '%s'" msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:939 #, c-format msgid "Note: selecting the task \"%s: %s\" for installation\n" msgstr "Ghi chú : đang lựa chọn gói « %s: %s » để cài đặt\n" #: src/cmdline/cmdline_util.cc:966 #, fuzzy, c-format #| msgid "Couldn't find a changelog for %s" msgid "Couldn't find any package for pattern '%s'" msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:126 #, fuzzy, c-format msgid "Package %s:" msgstr "Gói" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:153 src/cmdline/cmdline_versions.cc:192 #, fuzzy, c-format msgid "Source package %s:" msgstr "Gói nguồn: " #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:214 #, fuzzy, c-format msgid "Archive %s:" msgstr "Kho" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:503 msgid "--group-by|archive" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:507 msgid "--group-by|auto" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:511 msgid "--group-by|none" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:515 msgid "--group-by|package" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:519 msgid "--group-by|source-package" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:523 msgid "--group-by|source-version" msgstr "" #. ForTranslators: --group-by is the argument name and shouldn't #. be translated. #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:529 #, c-format msgid "" "Invalid package grouping mode \"%s\" (should be \"auto\", \"none\", \"package" "\", or \"source-package\")" msgstr "" #: src/cmdline/cmdline_versions.cc:578 #, fuzzy msgid "versions: You must provide at least one package selector" msgstr "tìm kiếm: bạn phải cung cấp ít nhất một từ tìm kiếm\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:290 msgid "dep_level" msgstr "lớp_phụ_thuộc" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:296 msgid "DependsOnly" msgstr "Chỉ_phụ_thuộc" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:310 msgid "version_selection" msgstr "chọn_phiên_bản" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:315 msgid "Current" msgstr "Hiện_thời" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:318 msgid "Candidate" msgstr "Ứng_cử" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:321 src/gtk/gui.cc:91 src/gtk/gui.cc:1418 msgid "Install" msgstr "Cài" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:324 msgid "InstallNotCurrent" msgstr "Cài_cũ" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:332 msgid "allow_choices" msgstr "cho_phép_chọn" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:335 msgid "true" msgstr "đúng" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:337 msgid "false" msgstr "sai" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:381 #, c-format msgid "Install(%s)" msgstr "Cài(%s)" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:383 #, c-format msgid "Remove(%s)" msgstr "Bỏ(%s)" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:385 #, c-format msgid "Install(%s provides %s)" msgstr "Cài(%s cung cấp %s)" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:389 #, c-format msgid "Remove(%s provides %s)" msgstr "Bỏ(%s cung cấp %s" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1074 #, c-format msgid " ++ Examining %F\n" msgstr " ++ Đang kiểm tra %F\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1082 msgid " ++ --> skipping, not a conflict\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không phải xung đột\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1088 msgid " ++ --> skipping conflict\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua xung đột\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1094 msgid " ++ --> skipping, not relevant according to params\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1100 msgid " ++ --> skipping, parent is not the selected version\n" msgstr " ++ --> bỏ qua, cha không phải phiên bản đã chọn\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1106 msgid " ++ --> skipping, the dep is satisfied by the current version\n" msgstr "" " ++ --> bỏ qua, quan hệ phụ thuộc được thỏa bởi phiên bản hiện thời\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1112 msgid "Skipping this solution, I've already seen it.\n" msgstr "Đang bỏ qua giải pháp này, đã xử lý.\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1118 msgid " ++ --> skipping, version check failed\n" msgstr " ++ --> đang bỏ qua, lỗi kiểm tra phiên bản\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1124 msgid " ++ --> ENQUEUING\n" msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1130 #, c-format msgid " ++ --> ENQUEUING %s Provides %s\n" msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG %s cung cấp %s\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1138 #, c-format msgid "Starting search with parameters %ls\n" msgstr "Đang khởi chạy tiến trình tìm kiếm với tham số %ls\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1194 #, c-format msgid "Unable to find a reason to remove %s.\n" msgstr "Không tìm thấy lý do cần gỡ bỏ %s.\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1196 #, c-format msgid "Unable to find a reason to install %s.\n" msgstr "Không tìm thấy lý do cần cài đặt %s.\n" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1235 #, fuzzy, c-format msgid "Packages requiring %s:" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1323 #, c-format msgid "No package named \"%s\" exists." msgstr "Không có gói tên « %s » tồn tại." #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1327 msgid "Unable to parse some match patterns." msgstr "Không thể phân tích một số mẫu khớp." #: src/cmdline/cmdline_why.cc:1362 #, fuzzy, c-format msgid "%s: this command requires at least one argument (the package to query)" msgstr "%s: lệnh này cần thiết ít nhất một đối số (gói cần truy cập)." #: src/cmdline/cmdline_why.h:212 msgid "Unknown version selection, something is very wrong." msgstr "" #: src/cmdline/terminal.cc:46 msgid "Unexpected end-of-file on standard input" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập chuẩn" #. ForTranslators: the text between [] should be #. exactly 4 character cells wide; "ERR" is short #. for "ERROR". #: src/cmdline/text_progress.cc:96 #, fuzzy, c-format msgid "[ ERR] %s" msgstr "[LỖI]" #: src/dep_item.cc:151 msgid "UNSATISFIED" msgstr "CHƯA ỔN" #: src/dep_item.cc:151 src/reason_fragment.cc:234 msgid "UNAVAILABLE" msgstr "KHÔNG CÓ SẴN" #: src/desc_render.cc:134 src/gtk/aptitude.glade:1051 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: src/desc_render.cc:149 msgid "User Tags" msgstr "Thẻ người dùng" #: src/download_item.cc:80 src/download_item.cc:84 src/download_item.cc:106 msgid " [Working]" msgstr " [Hoạt động]" #: src/download_item.cc:110 src/download_list.cc:362 msgid "[Hit]" msgstr "[Lần ghé]" #: src/download_item.cc:110 src/download_list.cc:384 msgid "[Downloaded]" msgstr "[Đã tải về]" #: src/download_list.cc:82 #, c-format msgid "Downloaded %sB in %s (%sB/s)." msgstr "Đã tải về %sB trong %s (%sB/g)." #: src/download_list.cc:88 #, c-format msgid "%n%nSome files were not downloaded successfully." msgstr "%n%nMột số tập tin chưa được tải về thành công." #: src/download_list.cc:98 src/download_list.cc:346 src/gtk/download.cc:444 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: src/download_list.cc:100 src/mine/cmine.cc:303 src/mine/cmine.cc:368 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/download_list.cc:214 msgid "Total Progress: " msgstr "Tổng tiến hành: " #: src/download_list.cc:243 #, c-format msgid " [ %i%% ] (%sB/s, %s remaining)" msgstr " [ %i%% ] (%sB/g, %s còn lại)" #: src/download_list.cc:245 #, c-format msgid " [ %i%% ] (stalled)" msgstr " [ %i%% ] (bị ngừng chạy)" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/download_list.cc:247 #, c-format msgid " [ %i%% ]" msgstr " [ %i%% ]" #: src/download_list.cc:265 msgid "Downloading... " msgstr "Đang tải về..." #: src/download_list.cc:341 src/gtk/download.cc:441 #, c-format msgid "Please insert the disc labeled \"%s\" into the drive \"%s\"" msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s »" #: src/download_list.cc:348 src/gtk/download.cc:445 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: src/download_list.cc:406 msgid "[IGNORED]" msgstr "[ĐÃ BỎ QUA]" #: src/download_list.cc:412 msgid "[ERROR]" msgstr "[LỖI]" #: src/download_thread.h:138 msgid "Attempt to start a download thread twice!" msgstr "" #: src/edit_pkg_hier.cc:192 msgid "No hierarchy information to edit" msgstr "Không có thông tin phân cấp cần chỉnh sửa" #: src/edit_pkg_hier.cc:294 #, c-format msgid "Couldn't open \"%s\" for writing" msgstr "Không thể mở « %s » để ghi" #: src/edit_pkg_hier.cc:340 #, fuzzy msgid "Unable to look up your home directory!" msgstr "" "Không thể tra cứu thư mục chính của bạn nên lưu vào « /tmp/function_pkgs »." #: src/generic/apt/aptcache.cc:271 #, c-format msgid "" "Error parsing a user-tag for the package %s: unexpected end-of-line " "following %s." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích một thẻ người dùng cho gói %s: kết thúc dòng bất " "thường đằng sau %s." #: src/generic/apt/aptcache.cc:288 #, c-format msgid "Unterminated '\"' in the user-tags list of the package %s." msgstr "" "Gặp sổ chéo ngược « \\ » chưa chấm dứt trong danh sách các thẻ người dùng " "của gói %s." #: src/generic/apt/aptcache.cc:392 msgid "Can't open Aptitude extended state file" msgstr "Không thể mở tập tin tình trạng kéo dài Aptitude" #: src/generic/apt/aptcache.cc:406 src/generic/apt/aptcache.cc:501 #: src/generic/apt/aptcache.cc:503 msgid "Reading extended state information" msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng kéo dài" #: src/generic/apt/aptcache.cc:509 src/generic/apt/aptcache.cc:591 #: src/generic/apt/aptcache.cc:594 msgid "Initializing package states" msgstr "Đang khởi tạo các tình trạng gói" #: src/generic/apt/aptcache.cc:752 msgid "Cannot open Aptitude state file" msgstr "Không thể mở tập tin tình trạng Aptitude" #: src/generic/apt/aptcache.cc:756 src/generic/apt/aptcache.cc:863 #: src/generic/apt/aptcache.cc:866 msgid "Writing extended state information" msgstr "Đang ghi thông tin tình trạng kéo dài" #: src/generic/apt/aptcache.cc:854 msgid "Couldn't write state file" msgstr "Không thể ghi tâp tin tình trạng" #: src/generic/apt/aptcache.cc:871 msgid "Error writing state file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tâp tin tình trạng" #: src/generic/apt/aptcache.cc:889 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "lỗi gỡ bỏ %s" #: src/generic/apt/aptcache.cc:896 #, c-format msgid "failed to rename %s to %s" msgstr "lỗi thay đổi tên %s thành %s" #: src/generic/apt/aptcache.cc:904 #, c-format msgid "couldn't replace %s with %s" msgstr "không thể thay thế %s bằng %s" #: src/generic/apt/aptcache.cc:1525 msgid "Unable to correct dependencies, some packages cannot be installed" msgstr "" "Không thể sửa chữa các quan hệ phụ thuộc vì một số gói không thể được cài đặt" #: src/generic/apt/aptcache.cc:2172 msgid "The list of sources could not be read." msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn." #: src/generic/apt/aptcache.cc:2179 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." msgstr "Không thể phân tích hoặc mở danh sách gói hoặc tâp tin trạng thái." #: src/generic/apt/aptcache.cc:2182 msgid "You may want to update the package lists to correct these missing files" msgstr "" "Khuyên bạn cập nhật các danh sách gói để sửa chữa trường hợp có những tập " "tin này còn thiếu" #. ForTranslators: Set this string to the name of a configuration #. file in $pkgdatadir/aptitude that overrides defaults for your #. language. This is particularly intended for overriding entries #. in the Aptitude::Sections::Descriptions tree. #. #. For instance, Sections localized for the language .ww might be #. stored in a file named aptitude-defaults.ww, which would be #. indicated by translating "Localized defaults|" below to #. "aptitude-defaults.ww". If you use this mechanism, you should #. also add your defaults file to pkgdata_DATA in Makefile.am. #: src/generic/apt/apt.cc:187 msgid "Localized defaults|" msgstr "aptitude-defaults.vi" #: src/generic/apt/apt.cc:260 #, c-format msgid "%s is readable but not writable; unable to write configuration file." msgstr "" "%s có khả năng đọc nhưng không có khả năng ghi nên không thể ghi tập tin cấu " "hình." #: src/generic/apt/apt.cc:305 #, c-format msgid "Unable to replace %s with new configuration file" msgstr "Không thể thay thế %s bằng tập tin cấu hình mới" #: src/generic/apt/apt.cc:456 msgid "" "Could not lock the cache file; this usually means that dpkg or another apt " "tool is already installing packages. Opening in read-only mode; any changes " "you make to the states of packages will NOT be preserved!" msgstr "" "Không thể khoá tập tin nhớ tạm, thường có nghĩa là dpkg hoặc công cụ khác " "đang cài đặt gói. Đang mở ở chế độ chỉ đọc: thay đổi nào bạn làm trong tình " "trạng gói sẽ KHÔNG được lưu." #: src/generic/apt/apt.cc:1272 msgid "foreign" msgstr "" #: src/generic/apt/apt.cc:1274 msgid "same" msgstr "" #: src/generic/apt/apt.cc:1277 #, fuzzy msgid "allowed" msgstr "cho_phép_chọn" #: src/generic/apt/apt.cc:1366 msgid "main" msgstr "chính" #: src/generic/apt/apt.cc:1366 msgid "contrib" msgstr "" #: src/generic/apt/apt.cc:1366 msgid "non-free" msgstr "" #: src/generic/apt/apt.cc:1366 msgid "non-US" msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:441 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected an action, but found nothing." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:466 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": expected a component name and a number, but found " "nothing." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:485 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": expected the numeric value following the component " "name, but found nothing." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:505 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": the numeric component \"%s\" cannot be parsed." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:516 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected a level, but found nothing." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:538 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": expected a target, but found nothing." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:565 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": invalid target: %s" msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:585 #, c-format msgid "Invalid hint \"%s\": trailing junk after the version." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver.cc:680 #, c-format msgid "" "Invalid hint \"%s\": the action \"%s\" should be \"approve\", \"reject\", or " "a number." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver_cost_settings.cc:130 #, c-format msgid "Conflicting types for the cost component %s." msgstr "" #: src/generic/apt/aptitude_resolver_universe.cc:828 #, c-format msgid "" "Invalid safety level \"%s\" (not \"discard\", \"maximum\", \"minimum\", or " "an integer)." msgstr "" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:64 msgid "" "The package cache is not available; unable to download and install packages." msgstr "Bộ nhớ tạm gói chưa sẵn sàng nên không thể tải về và cài đặt gói." #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:97 msgid "Internal error: couldn't generate list of packages to download" msgstr "Gặp lỗi nội bộ : không thể tạo ra danh sách các gói cần tải về" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:127 #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:130 #, c-format msgid "Failed to fetch %s: %s" msgstr "Lỗi lấy %s: %s" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:136 msgid "Some files failed to download" msgstr "" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:147 msgid "" "Unable to fetch some archives, maybe run aptitude update or try with --fix-" "missing?" msgstr "" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:154 msgid "Unable to correct for unavailable packages" msgstr "Không thể sửa chữa trường hợp có các gói không sẵn sàng" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:193 msgid "A package failed to install. Trying to recover:" msgstr "Một gói không cài đặt được. Đang cố phục hồi:" #: src/generic/apt/download_install_manager.cc:243 msgid "" "Could not regain the system lock! (Perhaps another apt or dpkg is running?)" msgstr "" "Không thể lấy lại khoá hệ thống. (Tiến trình apt hay dpkg khác có chạy " "không?)" #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:70 msgid "Couldn't read list of package sources" msgstr "Không thể đọc danh sách các nguồn gói" #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:150 msgid "Couldn't clean out list directories" msgstr "Không thể xóa sạch các thư mục danh sách" #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:155 #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:157 msgid "" "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " "used instead." msgstr "" #: src/generic/apt/download_update_manager.cc:178 msgid "Couldn't rebuild package cache" msgstr "Không thể xây dựng lại bộ nhớ tạm gói" #: src/generic/apt/dump_packages.cc:539 src/generic/apt/dump_packages.cc:629 #, c-format msgid "Unable to stat %s." msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." #: src/generic/apt/dump_packages.cc:674 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create truncated cache: %s." msgstr "Không thể định vị gói %s" #: src/generic/apt/log.cc:55 #, c-format msgid "Unable to open %s to log actions" msgstr "Không thể mở %s để ghi lưu các hành động" #. ForTranslators: This is a date and time format. See strftime(3). #: src/generic/apt/log.cc:66 msgid "%a, %b %e %Y %T %z" msgstr "" #: src/generic/apt/log.cc:68 #, c-format msgid "Error generating local time (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi tạo ra giờ địa phương (%s)" #: src/generic/apt/log.cc:72 msgid "log report" msgstr "thông báo ghi lưu" #: src/generic/apt/log.cc:73 #, c-format msgid "" "IMPORTANT: this log only lists intended actions; actions which fail due to\n" "dpkg problems may not be completed.\n" "\n" msgstr "" "QUAN TRỌNG: bản ghi này chỉ liệt kê các hành động đã định; hành động nào gặp " "lỗi do vấn đề dpkg có lẽ chưa hoàn thành.\n" "\n" #: src/generic/apt/log.cc:74 #, c-format msgid "Will install %li packages, and remove %li packages.\n" msgstr "Sẽ cài đặt %li gói, và gỡ bỏ %li gói.\n" #: src/generic/apt/log.cc:78 #, c-format msgid "%sB of disk space will be used\n" msgstr "%sB chỗ trên đĩa sẽ được chiếm\n" #: src/generic/apt/log.cc:81 #, c-format msgid "%sB of disk space will be freed\n" msgstr "%sB thêm chỗ trên đĩa sẽ được giải phóng\n" #: src/generic/apt/log.cc:91 #, c-format msgid "[UPGRADE] %s %s -> %s\n" msgstr "[NÂNG CẤP] %s %s -> %s\n" #: src/generic/apt/log.cc:95 #, c-format msgid "[DOWNGRADE] %s %s -> %s\n" msgstr "[HẠ CẤP] %s %s -> %s\n" #: src/generic/apt/log.cc:105 msgid "REMOVE" msgstr "BỎ" #: src/generic/apt/log.cc:111 msgid "INSTALL" msgstr "CÀI" #: src/generic/apt/log.cc:114 msgid "REINSTALL" msgstr "CÀI LẠI" #: src/generic/apt/log.cc:117 msgid "HOLD" msgstr "GIỮ LẠI" #: src/generic/apt/log.cc:120 msgid "BROKEN" msgstr "HỎNG" #: src/generic/apt/log.cc:123 msgid "REMOVE, NOT USED" msgstr "BỎ, KHÔNG DÙNG" #: src/generic/apt/log.cc:126 msgid "REMOVE, DEPENDENCIES" msgstr "BỎ, PHỤ THUỘC" #: src/generic/apt/log.cc:129 msgid "INSTALL, DEPENDENCIES" msgstr "CÀI, PHỤ THUỘC" #: src/generic/apt/log.cc:132 msgid "HOLD, DEPENDENCIES" msgstr "GIỮ LẠI, PHỤ THUỘC" #: src/generic/apt/log.cc:135 msgid "UNCONFIGURED" msgstr "CHƯA CẤU HÌNH" # Do not translate/ đừng dịch #: src/generic/apt/log.cc:138 msgid "????????" msgstr "????????" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/generic/apt/log.cc:142 #, c-format msgid "[%s] %s\n" msgstr "[%s] %s\n" #: src/generic/apt/log.cc:145 #, c-format msgid "" "===============================================================================\n" "\n" "Log complete.\n" msgstr "" "┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉┉\n" "\n" "Ghi lưu xong.\n" #: src/generic/apt/matching/match.cc:3095 #: src/generic/apt/matching/match.cc:3212 msgid "Accessing index" msgstr "" #: src/generic/apt/matching/match.cc:3105 #: src/generic/apt/matching/match.cc:3219 #, fuzzy msgid "Filtering packages" msgstr "Đang tài về các gói" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:315 #, c-format msgid "Unknown action type: %s" msgstr "Không rõ kiểu hành động: %s" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:330 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown multiarch type: %s" msgstr "Không rõ kiểu hành động: %s" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:370 #, c-format msgid "Unterminated literal string after %s" msgstr "Có chuỗi nghĩa chữ chưa chấm dứt nằm sau %s" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:467 #, c-format msgid "Unknown priority %s" msgstr "Không rõ ưu tiên %s" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:486 #, c-format msgid "Match pattern ends unexpectedly (expected '%c')." msgstr "Mẫu khớp kết thúc bất thường (đợi « %c »)." #: src/generic/apt/matching/parse.cc:489 #, c-format msgid "Expected '%c', got '%c'." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/apt/matching/parse.cc:861 #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1306 #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1346 #, c-format msgid "Unknown dependency type: %s" msgstr "Không rõ kiểu quan hệ phụ thuộc: %s" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:914 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown term type: \"%s\"." msgstr "Không rõ kiểu hình mẫu : « %s »" #. ForTranslators: Question marks ("?") are used as prefix for function names. #. Leave the question marks attached to the string placeholders. #: src/generic/apt/matching/parse.cc:928 src/generic/apt/matching/parse.cc:937 #, fuzzy, c-format msgid "" "The ?%s term must be used in a \"wide\" context (a top-level context, or a " "context enclosed by ?%s)." msgstr "" "Ký hiệu khớp ?%s phải được dùng trong ngữ cảnh « rộng » (một ngữ cảnh cấp " "đầu, hoặc một ngữ cảnh nằm giữa ?%s)." #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1164 msgid "Unmatched '('" msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1312 msgid "Provides: cannot be broken" msgstr "Cung cấp: không thể ngắt" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1370 #, c-format msgid "Unknown pattern type: %c" msgstr "Không rõ kiểu hình mẫu : %c" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1390 msgid "Can't search for \"\"" msgstr "Không thể tìm kiếm « »" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1418 msgid "Unexpected empty expression" msgstr "Biểu thức rỗng bất thường" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1447 #, fuzzy, c-format msgid "Badly formed expression: expected '|', got '%c'" msgstr "Biểu thức dạng sai" #: src/generic/apt/matching/parse.cc:1494 msgid "Unexpected ')'" msgstr "Dấu « ) » bất thường" #: src/generic/apt/parse_dpkg_status.cc:72 msgid "" msgstr "" #: src/generic/apt/parse_dpkg_status.cc:80 msgid "" msgstr "" #: src/generic/apt/pkg_acqfile.cc:50 #, c-format msgid "" "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " "to manually fix this package. (due to missing arch)" msgstr "" "Không thể định vị một tập tin cho gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa chữa gói " "này (do kiến trúc còn thiếu)" #: src/generic/apt/pkg_acqfile.cc:99 #, c-format msgid "" "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." msgstr "" "Các tập tin phụ lục gói bị hỏng. Không có trường « Tên tập tin: » cho gói %s." #: src/generic/apt/pkg_changelog.cc:527 src/generic/apt/pkg_changelog.cc:652 #: src/view_changelog.cc:272 #, c-format msgid "Changelog of %s" msgstr "Bản ghi đổi của %s" #: src/generic/apt/pkg_changelog.cc:628 src/generic/apt/pkg_changelog.cc:633 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to download changelogs: %s" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/generic/apt/pkg_changelog.cc:638 #, fuzzy msgid "Failed to download changelogs: unexpected exception." msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:28 src/generic/apt/pkg_hier.cc:49 #, c-format msgid "Warning: group %s is involved in a cycle" msgstr "Cảnh báo : nhóm %s bị lặp" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:143 #, c-format msgid "Cannot open package hierarchy file %s" msgstr "Không thể mở tập tin phân cấp gói %s" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:164 msgid "Global block encountered after first record, ignoring" msgstr "Gặp khối toàn cục sau mục ghi thứ nhật nên bỏ qua" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:177 msgid "Bad record encountered (no Package or Group entry), skipping" msgstr "Gặp mục ghi sai (không có mục nhập « Gói » hay « Nhóm ») nên nhảy qua" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:179 #, c-format msgid "Bad record encountered (Package=%s, Group=%s), skipping" msgstr "Gặp mục ghi sai (Gói=%s, Nhóm=%s) nên nhảy qua" #: src/generic/apt/pkg_hier.cc:242 #, c-format msgid "Multiple descriptions found for group %s, ignoring one" msgstr "Gặp nhiều mô tả cho nhóm %s nên bỏ qua một điều" #: src/generic/apt/resolver_manager.cc:489 #, c-format msgid "Unable to create the output file: child killed by signal %d." msgstr "" #: src/generic/apt/resolver_manager.cc:491 #, c-format msgid "Unable to create the output file: child exited with status %d." msgstr "" #: src/generic/apt/resolver_manager.cc:910 #: src/generic/apt/resolver_manager.cc:912 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse the cost settings string: %s" msgstr "Không thể phân tích hình mẫu %s" #: src/generic/apt/tags.cc:218 src/generic/apt/tags.cc:225 msgid "Building tag database" msgstr "Đang xây dựng cơ sở dữ liệu thẻ" #: src/generic/apt/tags.cc:400 msgid "legacy" msgstr "" #: src/generic/apt/tags.cc:430 src/generic/apt/tags.cc:445 #: src/generic/apt/tags.cc:476 src/generic/apt/tags.cc:491 #, fuzzy msgid "No tag descriptions are available." msgstr "Chưa cài đặt" #: src/generic/apt/tags.cc:436 src/generic/apt/tags.cc:451 #: src/generic/apt/tags.cc:482 src/generic/apt/tags.cc:497 #, fuzzy, c-format msgid "No description available for %s." msgstr "Chưa cài đặt" #: src/generic/apt/tasks.cc:123 #, c-format msgid "Unhandled packages method in task %s: %s" msgstr "" #: src/generic/apt/tasks.cc:484 msgid "Reading task descriptions" msgstr "Đang đọc các mô tả tác vụ" #: src/generic/controllers/search_input.cc:110 src/gtk/packagestab.cc:60 msgid "Parse error" msgstr "" #: src/generic/problemresolver/exceptions.h:105 msgid "Cost increments must be strictly positive." msgstr "" #: src/generic/problemresolver/exceptions.h:114 msgid "The maximum cost value was exceeded." msgstr "" #: src/generic/problemresolver/exceptions.h:124 msgid "A single cost level was both added and lower-bounded." msgstr "" #: src/generic/util/parsers.h:735 #, fuzzy, c-format msgid "Expected '%s', but got EOF." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/util/parsers.h:737 #, fuzzy, c-format msgid "Expected '%s', but got '%s'." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/util/parsers.h:778 #, fuzzy msgid "Expected any character, but got EOF." msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= », còn nhận %s\n" #: src/generic/util/parsers.h:791 #, fuzzy msgid "any character" msgstr "Ký tự hành động sai « %c »\n" #: src/generic/util/parsers.h:832 #, fuzzy, c-format msgid "Expected %s, but got EOF." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/util/parsers.h:843 #, fuzzy, c-format msgid "Expected %s, but got '%c'." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/util/parsers.h:1017 #, fuzzy msgid "Expected an integer, got EOF." msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »" #: src/generic/util/parsers.h:1026 #, fuzzy msgid "Expected an integer following '-', got EOF." msgstr "" "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" #: src/generic/util/parsers.h:1032 #, fuzzy, c-format msgid "Expected an integer, got '%c'." msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »" #: src/generic/util/parsers.h:1046 src/generic/util/parsers.h:1054 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid integer: \"%s\"." msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" #: src/generic/util/parsers.h:1077 #, fuzzy, c-format msgid "Expected EOF, got '%c'." msgstr "Đợi « %c », còn nhận « %c »." #: src/generic/util/parsers.h:1191 msgid "anything" msgstr "" #. ForTranslators: this is used to generate an error #. message; a brief description of what we expected to see #. is inserted into it. #: src/generic/util/parsers.h:1941 src/generic/util/parsers.h:2034 #: src/generic/util/parsers.h:2085 #, fuzzy, c-format msgid "Expected %s" msgstr "Dấu « ) » bất thường" #: src/generic/util/parsers.h:2007 #, fuzzy msgid " or " msgstr " hoặc" #: src/generic/util/parsers.h:2770 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected %s" msgstr "Dấu « ) » bất thường" #: src/generic/util/temp.cc:201 src/generic/util/temp.cc:275 #, c-format msgid "Unable to create temporary directory from template \"%s\": %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s" #: src/generic/util/temp.cc:342 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create temporary filename from prefix \"%s\"" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s" #: src/generic/util/util.cc:364 #, c-format msgid "Unable to stat \"%s\"" msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »" #: src/generic/util/util.cc:370 #, c-format msgid "Unable to remove \"%s\"" msgstr "Không thể gỡ bỏ « %s »" #: src/generic/util/util.cc:380 #, c-format msgid "Unable to list files in \"%s\"" msgstr "Không thể liệt kê các tập tin nằm trong « %s »" #: src/generic/util/util.cc:397 #, c-format msgid "Failure closing directory \"%s\"" msgstr "Lỗi đóng thư mục « %s »" #: src/generic/util/util.cc:403 #, c-format msgid "Unable to remove directory \"%s\"" msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s »" #: src/gtk/aptitude.glade:6 src/gtk/aptitude.glade:2251 #: src/qt/windows/main_window.cc:44 msgid "Aptitude Package Manager" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:19 src/gtk/aptitude.glade:2264 #, fuzzy msgid "_File" msgstr "Sai" #: src/gtk/aptitude.glade:28 src/gtk/aptitude.glade:2274 src/ui.cc:2349 msgid "Perform all pending installs and removals" msgstr "Thực hiện mọi việc cài đặt và gỡ bỏ bị hoãn" #: src/gtk/aptitude.glade:38 src/gtk/aptitude.glade:2285 src/ui.cc:2352 msgid "Check for new versions of packages" msgstr "Kiểm tra có phiên bản gói mới chưa" #: src/gtk/aptitude.glade:53 src/gtk/aptitude.glade:2301 src/ui.cc:2357 msgid "Mark all upgradable packages which are not held for upgrade" msgstr "" "Đánh dấu mọi gói có khả năng nâng cấp mà không được giữ lại để nâng cấp" #: src/gtk/aptitude.glade:63 src/gtk/aptitude.glade:2312 src/ui.cc:2362 msgid "Forget which packages are \"new\"" msgstr "Quên những gói nào là « Mới »" #: src/gtk/aptitude.glade:72 src/gtk/aptitude.glade:2322 src/ui.cc:2366 msgid "Cancel all pending installations, removals, holds, and upgrades." msgstr "Thôi các việc cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại và nâng cấp bị hoãn." #: src/gtk/aptitude.glade:81 src/gtk/aptitude.glade:2332 src/ui.cc:2370 msgid "Delete package files which were previously downloaded" msgstr "Xóa các tập tin gói đã tải về trước" #: src/gtk/aptitude.glade:90 src/gtk/aptitude.glade:2342 src/ui.cc:2374 msgid "Delete package files which can no longer be downloaded" msgstr "Xóa các tập tin gói không còn tải về được" #: src/gtk/aptitude.glade:104 src/gtk/aptitude.glade:2357 src/ui.cc:2381 msgid "Reload the package cache" msgstr "Nạp lại bộ nhớ tạm gói" #: src/gtk/aptitude.glade:118 src/gtk/aptitude.glade:2372 src/ui.cc:2391 #, fuzzy #| msgid "" #| "Run 'su' to become root; this will restart the program, but your settings " #| "will be preserved" msgid "Restart the program as root; your settings will be preserved" msgstr "" "Hãy chạy lệnh « su » để trở thành người chủ: việc này sẽ khởi chạy lại " "chương trình, còn giữ lại các thiết lập của bạn" #: src/gtk/aptitude.glade:127 src/gtk/aptitude.glade:2382 src/ui.cc:2394 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: src/gtk/aptitude.glade:139 src/gtk/aptitude.glade:2394 msgid "E_dit" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:148 src/gtk/aptitude.glade:2404 src/ui.cc:2401 msgid "Undo the last package operation or group of operations" msgstr "Hồi lại thao tác (hay nhóm thao tác) gói cuối cùng" #: src/gtk/aptitude.glade:197 src/gtk/aptitude.glade:2453 #, fuzzy msgid "_Package" msgstr "Gói" #: src/gtk/aptitude.glade:209 src/gtk/aptitude.glade:2465 #, fuzzy msgid "_View" msgstr "Xem" #: src/gtk/aptitude.glade:218 src/gtk/aptitude.glade:2475 msgid "Change which columns are visible in the currently active view." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:232 src/gtk/aptitude.glade:2490 msgid "" "View errors that have occurred in the apt system since the program was " "started." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:241 src/gtk/aptitude.glade:2500 msgid "Find chains of dependencies linking one package to another." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:288 src/gtk/aptitude.glade:2547 #, fuzzy msgid "_Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/gtk/aptitude.glade:317 src/gtk/aptitude.glade:2576 #: src/gtk/dashboardtab.cc:740 src/gtk/gui.cc:1604 src/gtk/gui.cc:1802 msgid "Dashboard" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:336 src/gtk/aptitude.glade:2595 #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Cập nhật danh sách" #: src/gtk/aptitude.glade:347 src/gtk/aptitude.glade:2606 src/gtk/gui.cc:1324 #: src/qt/tabs_manager.cc:241 src/ui.cc:854 src/ui.cc:856 src/ui.cc:901 #: src/ui.cc:903 src/ui.cc:929 src/ui.cc:931 src/ui.cc:952 src/ui.cc:954 msgid "Packages" msgstr "Gói" #: src/gtk/aptitude.glade:358 src/gtk/aptitude.glade:2617 src/gtk/gui.cc:1034 #: src/gtk/previewtab.cc:118 src/qt/tabs_manager.cc:220 src/ui.cc:1397 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: src/gtk/aptitude.glade:369 src/gtk/aptitude.glade:2628 src/gtk/gui.cc:1029 #: src/qt/tabs_manager.cc:263 src/ui.cc:2785 msgid "Resolver" msgstr "Bộ tháo gỡ" #: src/gtk/aptitude.glade:380 src/gtk/aptitude.glade:2639 #, fuzzy msgid "Install/Remove" msgstr "Đã cài" #: src/gtk/aptitude.glade:583 msgid "Edit Columns..." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:597 msgid "Dummy label (will be replaced at runtime)." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:625 #, fuzzy msgid "Make this the default for new package lists." msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi danh sách gói" #: src/gtk/aptitude.glade:640 #, fuzzy msgid "Apply these settings to all active package lists." msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói" #: src/gtk/aptitude.glade:714 src/gtk/aptitude.glade:1448 #: src/gtk/aptitude.glade:1780 src/gtk/aptitude.glade:1919 #, fuzzy msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm" #: src/gtk/aptitude.glade:745 #, fuzzy msgid "Incremental" msgstr "cài lại" #: src/gtk/aptitude.glade:765 src/gtk/aptitude.glade:1487 #: src/gtk/aptitude.glade:1819 src/gtk/aptitude.glade:1958 #, fuzzy msgid "Errors" msgstr "Lỗi " #: src/gtk/aptitude.glade:782 src/gtk/aptitude.glade:1836 #: src/gtk/aptitude.glade:1975 msgid "Show " msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:892 msgid "Versions:" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:953 #, fuzzy msgid "Dependencies" msgstr "Phụ thuộc của %s" #: src/gtk/aptitude.glade:983 #, fuzzy msgid "Changelog" msgstr "^Bản ghi đổi" #: src/gtk/aptitude.glade:1011 #, fuzzy msgid "Files" msgstr "Sai" #: src/gtk/aptitude.glade:1022 msgid "popcon" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1031 msgid "Popcon" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1042 #, fuzzy msgid "tags" msgstr "Thẻ" #: src/gtk/aptitude.glade:1076 msgid "Screenshot" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1128 msgid "Fixing upgrade manually:" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1138 src/gtk/dashboardtab.cc:526 msgid "Calculating upgrade..." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1186 msgid "Solutions" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1204 src/gtk/download.cc:261 #: src/gtk/entityview.cc:551 #, fuzzy msgid "Status" msgstr "Tình trạng" #: src/gtk/aptitude.glade:1238 #, fuzzy msgid "Group by action type" msgstr "Không rõ kiểu hành động: %s" #: src/gtk/aptitude.glade:1242 msgid "" "Arrange the actions of the current solution so that actions that are of the " "same type are placed together (for instance, all the actions that remove " "packages).\n" "\n" "This is the default view mode." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1256 msgid "Group by dependency" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1260 msgid "" "Show the order in which the actions in the current solution were performed " "and the dependency that triggered each action." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1277 msgid "View Mode" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1319 #, fuzzy msgid "Rejected" msgstr "Bật tắt ^Bác bỏ" #: src/gtk/aptitude.glade:1334 #, fuzzy msgid "No preference" msgstr "Tùy thích" #: src/gtk/aptitude.glade:1350 msgid "Accepted" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1370 msgid "Status of selected action" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1391 #, fuzzy msgid "Find a new solution" msgstr "X^em giải pháp" #: src/gtk/aptitude.glade:1395 #, fuzzy msgid "Calculate the next solution that has not yet been generated." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc kế tiếp." #: src/gtk/aptitude.glade:1410 #, fuzzy msgid "" "Perform the actions in the currently selected solution and close this tab." msgstr "Thực hiện những hành động của giải pháp hiện thời được chọn." #: src/gtk/aptitude.glade:1567 #, fuzzy msgid "Upgrade Summary" msgstr "Nâng cấp" #: src/gtk/aptitude.glade:1596 #, fuzzy msgid "Selected Package" msgstr "Gói nguồn: " #: src/gtk/aptitude.glade:1631 msgid "" "Label explaining the upgrade. This text will not appear in the program at " "runtime." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1643 #, fuzzy msgid "Fix Manually" msgstr "Sổ tay" #: src/gtk/aptitude.glade:1656 src/gtk/areas.cc:72 src/gtk/gui.cc:93 #: src/gtk/gui.cc:1409 msgid "Upgrade" msgstr "Nâng cấp" #: src/gtk/aptitude.glade:1687 msgid "Available Upgrades:" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:1884 msgid "Start at these packages:" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:2023 msgid "End at these packages:" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:2091 msgid "A terminal running dpkg will appear here." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:2104 msgid "" "Placeholder label for the explanation that two conffiles are being " "compared.\n" "This text should not appear in the program." msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:2133 msgid "View the differences\t" msgstr "" #: src/gtk/aptitude.glade:2159 msgid "" "Do you want to apply these changes?\n" "You can also modify the files by hand, then click \"No\"." msgstr "" #: src/gtk/areas.cc:73 msgid "Keep your computer up-to-date." msgstr "" #: src/gtk/areas.cc:75 #, fuzzy msgid "Browse" msgstr "Bị hỏng" #: src/gtk/areas.cc:76 #, fuzzy msgid "Explore the available packages." msgstr "Không thể sửa chữa trường hợp có các gói không sẵn sàng" #: src/gtk/areas.cc:78 #, fuzzy msgid "Find" msgstr "^Tìm" #: src/gtk/areas.cc:79 #, fuzzy msgid "Search for packages." msgstr "Tìm kiếm:" #: src/gtk/areas.cc:81 #, fuzzy msgid "Go" msgstr "Nhận được" #: src/gtk/areas.cc:82 msgid "Finalize and apply your changes to the system." msgstr "" #: src/gtk/areas.cc:84 src/ui.cc:713 src/ui.cc:715 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: src/gtk/areas.cc:85 msgid "Configure aptitude." msgstr "" #: src/gtk/changelog.cc:284 msgid "The changelog is empty." msgstr "" #: src/gtk/changelog.cc:286 msgid "" "No new changelog entries; it looks like you installed a locally compiled " "version of this package." msgstr "" #: src/gtk/changelog.cc:288 msgid "" "No new changelog entries; this is likely due to a binary-only upload of this " "package." msgstr "" #: src/gtk/changelog.cc:390 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to download the changelog: %s" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/gtk/changelog.cc:554 src/gtk/changelog.cc:692 #, fuzzy, c-format msgid "Parsing the changelog of %s version %s..." msgstr "Cần thiết việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)." #: src/gtk/changelog.cc:659 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can only view changelogs of official Debian packages; the origin of %s " "is unknown." msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức." #: src/gtk/changelog.cc:663 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can only view changelogs of official Debian packages; %s is from %s." msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức." #: src/gtk/changelog.cc:739 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading the changelog of %s version %s..." msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi" #: src/gtk/changelog.cc:931 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to download the changelog of %s version %s." msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/gtk/dashboardtab.cc:215 msgid "Resolve Upgrade Manually" msgstr "" #: src/gtk/dashboardtab.cc:298 #, fuzzy msgid "Preparing to download changelogs" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/gtk/dashboardtab.cc:383 msgid "Available upgrades:" msgstr "" #: src/gtk/dashboardtab.cc:400 #, fuzzy, c-format msgid "%d available upgrade:" msgid_plural "%d available upgrades:" msgstr[0] "%d lần nâng cấp" #: src/gtk/dashboardtab.cc:619 #, fuzzy msgid "No upgrades are available." msgstr "Chưa cài đặt" #: src/gtk/dashboardtab.cc:631 #, fuzzy msgid "Unable to calculate an upgrade." msgstr "Không thể định vị gói %s" #: src/gtk/dashboardtab.cc:640 #, c-format msgid "" "Press \"%s\" to install %d upgrade out of %d." msgid_plural "" "Press \"%s\" to install %d upgrades out of %d." msgstr[0] "" #: src/gtk/dashboardtab.cc:652 #, c-format msgid "" "Press \"%s\" to manually attempt to install the remaining " "%d upgrade." msgid_plural "" "Press \"%s\" to manually attempt to install the remaining " "%d upgrades." msgstr[0] "" #: src/gtk/dashboardtab.cc:677 #, c-format msgid "" "Unable to calculate an upgrade. Press \"%s\" to manually search for a " "solution." msgstr "" #: src/gtk/dashboardtab.cc:694 #, fuzzy, c-format msgid "Internal error encountered while calculating an upgrade: %s" msgstr "Gặp lỗi nội bộ : không thể phân tích chuỗi cột mặc định" #: src/gtk/dependency_chains_tab.cc:78 #, fuzzy msgid "Find dependency chains: start" msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/dependency_chains_tab.cc:82 #, fuzzy msgid "Find dependency chains: end" msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/dependency_chains_tab.cc:86 #, fuzzy msgid "Find dependency chains: results" msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/dependency_chains_tab.cc:226 msgid "Select one or more starting packages and an ending package to search." msgstr "" #: src/gtk/dependency_chains_tab.cc:282 #, fuzzy msgid "No dependency chain found." msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/download.cc:179 msgid "Ignored" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:185 #, fuzzy msgid "Failed" msgstr "Sai" #: src/gtk/download.cc:193 #, fuzzy msgid "Already downloaded" msgstr "Đang xóa các tập tin đã tải về" #: src/gtk/download.cc:248 src/gtk/entityview.cc:397 src/pkg_columnizer.cc:94 #: src/pkg_view.cc:675 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtk/download.cc:253 #, fuzzy msgid "Progress" msgstr "Tổng tiến hành: " #: src/gtk/download.cc:264 #, fuzzy msgid "Short Description" msgstr "Mô tả" #: src/gtk/download.cc:272 msgid "URI" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:319 #, fuzzy msgid "The download is still in progress. Should it be canceled?" msgstr "Không cho phép xóa sạch trong khi tải về gì" #: src/gtk/download.cc:395 src/gtk/gui.cc:832 #, fuzzy msgid "View Details" msgstr "Xem bộ trình bày kế tiếp" #: src/gtk/download.cc:439 msgid "Change media" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:460 #, c-format msgid "%s: %sB/s" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:480 #, c-format msgid "%s: %lu/%lu, %sB/s" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:486 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %lu/%lu, stalled" msgstr "%s sẽ được cài đặt" #: src/gtk/download.cc:507 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %sB of %sB at %sB/s, %s remaining" msgstr " [ %i%% ] (%sB/g, %s còn lại)" #: src/gtk/download.cc:514 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %sB of %sB, stalled" msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt." #: src/gtk/download.cc:541 msgid "Completed" msgstr "" #: src/gtk/download.cc:543 msgid "Completed with errors" msgstr "" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:352 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Unable to create a Unix-domain socket: %s" msgstr "Không thể định vị gói %s" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:388 src/gtk/dpkg_terminal.cc:466 #, c-format msgid "Internal error: the temporary socket name \"%s\" is too long!" msgstr "" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:429 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Unable to accept a connection: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm từ mẫu « %s »: %s" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:532 #, c-format msgid "[%s] dpkg process starting...\n" msgstr "" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:565 #, c-format msgid "[%s] dpkg process complete.\n" msgstr "" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:568 #, c-format msgid "[%s] dpkg process failed.\n" msgstr "" #: src/gtk/dpkg_terminal.cc:571 #, c-format msgid "[%s] dpkg process complete; there are more packages left to process.\n" msgstr "" #: src/gtk/entitysummary.cc:115 #, fuzzy, c-format msgid "Upgrade to %s version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: src/gtk/entitysummary.cc:123 #, fuzzy, c-format msgid "Install %s version %s" msgstr "Cài(%s cung cấp %s)" #: src/gtk/entitysummary.cc:131 #, fuzzy, c-format msgid "Downgrade to %s version %s" msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" #: src/gtk/entitysummary.cc:142 #, fuzzy, c-format msgid "Don't hold %s at its current version." msgstr "Giữ lại những gói sau ở phiên bản hiện thời:" #: src/gtk/entitysummary.cc:145 src/gtk/entitysummary.cc:165 #: src/gtk/entitysummary.cc:168 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel any actions on %s." msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn" #: src/gtk/entitysummary.cc:150 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the purge of %s." msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:152 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the removal of %s." msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:157 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the upgrade of %s." msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:159 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the installation of %s." msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:161 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the downgrade of %s." msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:163 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the reinstallation of %s." msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/entitysummary.cc:206 #, fuzzy, c-format msgid "Remove %s" msgstr "Bỏ(%s)" #: src/gtk/entitysummary.cc:210 #, fuzzy, c-format msgid "Purge %s" msgstr "^Tẩy" #: src/gtk/entitysummary.cc:218 #, c-format msgid "Hold %s at its current version." msgstr "" #: src/gtk/entitysummary.cc:223 #, fuzzy, c-format msgid "Mark %s as automatically installed." msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" #: src/gtk/entitysummary.cc:228 #, fuzzy, c-format msgid "Mark %s as manually installed." msgstr "Gói « %s » được cài đặt bằng tay.\n" #: src/gtk/entitysummary.cc:279 #, fuzzy, c-format msgid "%s is a virtual package provided by:\n" msgstr "« %s » là gói ảo được cung cấp bởi:\n" #: src/gtk/entitysummary.cc:343 src/gtk/previewtab.cc:215 msgid "(more info...)" msgstr "" #: src/gtk/entitysummary.cc:375 #, fuzzy msgid "Source: " msgstr "Gói nguồn: " #: src/gtk/entityview.cc:381 src/gtk/entityview.cc:575 #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 #, fuzzy msgid "Name" msgstr "TênTrình" #: src/gtk/entityview.cc:385 msgid "Visible?" msgstr "" #: src/gtk/entityview.cc:411 #, fuzzy, c-format msgid "Columns of \"%s\":" msgstr "Không thể mở tập tin « %s »" #: src/gtk/entityview.cc:412 #, fuzzy, c-format msgid "Editing the columns of \"%s\"" msgstr "Đang từ chối việc gỡ bỏ %s" #: src/gtk/entityview.cc:552 msgid "Icons showing the current and future status of this package." msgstr "" #: src/gtk/entityview.cc:564 src/pkg_columnizer.cc:103 msgid "Auto" msgstr "TựĐ" #: src/gtk/entityview.cc:570 #, fuzzy msgid "Whether the package is automatically installed." msgstr "« &M » để nhãn các gói đã được cài đặt tự động" #: src/gtk/entityview.cc:576 #, fuzzy msgid "The name and description of the package." msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn" #: src/gtk/entityview.cc:591 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 #, fuzzy msgid "Version" msgstr "Phiên bản: " #: src/gtk/entityview.cc:592 #, fuzzy msgid "The version number of the package." msgstr "Kiểm tra có phiên bản gói mới chưa" #: src/gtk/entityview.cc:607 msgid "The package archives that contain this version." msgstr "" #: src/gtk/filesview.cc:295 #, c-format msgid "" "This file list pertains to the currently installed version \"%s\", not the " "selected version \"%s\"." msgstr "" #: src/gtk/filesview.cc:309 msgid "Files list is only available for installed packages." msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:80 #, fuzzy msgid "Not installed" msgstr "chưa cài đặt" #: src/gtk/gui.cc:81 msgid "Virtual" msgstr "Ảo" #: src/gtk/gui.cc:82 #, fuzzy msgid "Unpacked" msgstr "đã giải nén" #: src/gtk/gui.cc:83 #, fuzzy msgid "Half-configured" msgstr "nửa cấu hình" #: src/gtk/gui.cc:84 #, fuzzy msgid "Half-installed" msgstr "nửa cài" #: src/gtk/gui.cc:85 #, fuzzy msgid "Configuration files and data remain" msgstr "chưa cài (các tập tin cấu hình còn lại)" #: src/gtk/gui.cc:86 #, fuzzy msgid "Triggers awaited" msgstr "bộ gây nên (đợi)" #: src/gtk/gui.cc:87 #, fuzzy msgid "Triggers pending" msgstr "bộ gây nên (treo)" #: src/gtk/gui.cc:88 msgid "Installed" msgstr "Đã cài" #: src/gtk/gui.cc:92 msgid "Reinstall" msgstr "Cài lại" #: src/gtk/gui.cc:94 src/gtk/gui.cc:1415 msgid "Downgrade" msgstr "Hạ cấp" #: src/gtk/gui.cc:95 src/gtk/gui.cc:1425 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: src/gtk/gui.cc:96 msgid "Remove and purge configuration/data" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:97 #, fuzzy msgid "Hold (don't upgrade)" msgstr "nâng cấp cấm" #: src/gtk/gui.cc:99 #, fuzzy msgid "Unsatisfied dependencies" msgstr "Quan hệ phụ thuộc liên quan" #: src/gtk/gui.cc:269 msgid "Checking for updates" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:287 msgid "Insufficient privileges." msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:290 #, fuzzy msgid "You must be root to update the package lists." msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói" #: src/gtk/gui.cc:298 src/gtk/gui.cc:946 #, fuzzy msgid "Download already running." msgstr "Đang tải về..." #: src/gtk/gui.cc:300 src/gtk/gui.cc:948 src/ui.cc:1528 src/ui.cc:1767 msgid "A package-list update or install run is already taking place." msgstr "Việc cập nhật hoặc cài đặt danh sách gói đang xảy ra." #: src/gtk/gui.cc:359 #, fuzzy, c-format msgid "Update %s?" msgstr "Cập nhật danh sách" #: src/gtk/gui.cc:385 #, fuzzy, c-format msgid "" "Replace configuration file\n" "'%s'?" msgstr "Không thể thay thế %s bằng tập tin cấu hình mới" #: src/gtk/gui.cc:389 #, c-format msgid "" "The configuration file %s was modified (by you or by a script). An updated " "version is shipped in this package. If you want to keep your current " "version, choose 'No'. Do you want to replace the current file and install " "the new package maintainers version? " msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:417 #, c-format msgid "Comparing %s to %s..." msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:738 msgid "" "Interrupting this process could leave your system in an inconsistent state. " "Are you sure you want to stop applying your changes?" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:776 #, fuzzy msgid "Done applying changes!" msgstr "%s thay đổi" #: src/gtk/gui.cc:823 #, fuzzy msgid "Applying changes..." msgstr "%s thay đổi" #: src/gtk/gui.cc:875 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %s" msgstr "s: %F" #: src/gtk/gui.cc:878 #, fuzzy, c-format msgid "Error in package %s" msgstr "Không có gói bị hỏng." #: src/gtk/gui.cc:906 #, fuzzy, c-format msgid "Asking whether to replace the configuration file %s" msgstr "Không thể thay thế %s bằng tập tin cấu hình mới" #: src/gtk/gui.cc:963 src/ui.cc:1268 msgid "Downloading packages" msgstr "Đang tài về các gói" #: src/gtk/gui.cc:1039 #, fuzzy msgid "Broken packages" msgstr "Không có gói bị hỏng." #: src/gtk/gui.cc:1072 #, fuzzy msgid "Show broken packages" msgstr "Không có gói bị hỏng." #: src/gtk/gui.cc:1076 #, fuzzy msgid "Resolve dependencies" msgstr "Tháo gỡ quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/gui.cc:1104 #, fuzzy, c-format msgid "%d package is broken" msgid_plural "%d packages are broken." msgstr[0] "Không có gói nào bị hỏng." #: src/gtk/gui.cc:1148 #, fuzzy msgid "View changes" msgstr "%s thay đổi" #: src/gtk/gui.cc:1152 #, fuzzy msgid "Apply changes" msgstr "%s thay đổi" #. ForTranslators: any numbers in this #. string will be displayed in a larger #. font. #: src/gtk/gui.cc:1193 #, fuzzy, c-format msgid "%d package to install" msgid_plural "%d packages to install" msgstr[0] "%d lần cài" #. ForTranslators: any numbers in this #. string will be displayed in a larger #. font. #: src/gtk/gui.cc:1208 #, fuzzy, c-format msgid "%d package to remove" msgid_plural "%d packages to remove" msgstr[0] "lỗi gỡ bỏ %s" #: src/gtk/gui.cc:1247 #, fuzzy, c-format msgid "Download size: %sB." msgstr "Cỡ_Tải_Về" #: src/gtk/gui.cc:1290 #, c-format msgid "Tags of %s:\n" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:1346 msgid "This feature is not implemented, yet." msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:1352 #, fuzzy msgid "Not implemented" msgstr "chưa cài đặt" #: src/gtk/gui.cc:1404 src/gtk/gui.cc:1423 #, fuzzy msgid "Install/Upgrade" msgstr "Đã cài" #: src/gtk/gui.cc:1430 #, fuzzy msgid "Purge" msgstr "^Tẩy" #: src/gtk/gui.cc:1435 msgid "Keep" msgstr "Giữ" #: src/gtk/gui.cc:1440 msgid "Hold" msgstr "Giữ lại" #: src/gtk/gui.cc:1446 msgid "Set as automatic" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:1451 #, fuzzy msgid "Set as manual" msgstr "Sổ tay người dùng" #: src/gtk/gui.cc:1456 msgid "Toggle automatic status" msgstr "" #: src/gtk/gui.cc:1781 src/gtk/init.cc:144 #, c-format msgid "Unable to load the user interface definition file %s/aptitude.glade." msgstr "" #: src/gtk/info.cc:161 src/gtk/pkgview.cc:169 #, fuzzy msgid "Current status" msgstr "Trạng thái hiện thời: %F." #: src/gtk/info.cc:163 src/gtk/pkgview.cc:171 msgid "Selected status" msgstr "" #: src/gtk/info.cc:496 #, fuzzy msgid "Not available" msgstr "Chưa cài đặt" #: src/gtk/info.cc:545 #, fuzzy msgid "Package information: version list" msgstr "^Quay lại thông tin gói" #: src/gtk/info.cc:555 #, fuzzy msgid "Package information: dependency list" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" #: src/gtk/info.cc:597 msgid "Please wait; reloading cache..." msgstr "" #: src/gtk/info.cc:779 #, fuzzy msgid "Info" msgstr "không" #: src/gtk/packageinformation.cc:104 src/gtk/packageinformation.cc:106 #: src/pkg_columnizer.cc:354 src/pkg_columnizer.cc:375 #: src/pkg_columnizer.cc:382 src/pkg_grouppolicy.cc:275 #: src/pkg_info_screen.cc:134 src/pkg_info_screen.cc:135 #: src/pkg_ver_item.cc:345 src/pkg_ver_item.cc:379 src/qt/package.cc:224 #: src/qt/version.cc:114 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: src/gtk/packagestab.cc:203 #, fuzzy, c-format msgid "No packages matched \"%s\"." msgstr "Không có gói tương ứng với mẫu « %ls »." #: src/gtk/packagestab.cc:313 msgid "Enter a search and click \"Find\" to display packages." msgstr "" #: src/gtk/packagestab.cc:415 #, fuzzy msgid "Packages: " msgstr "Gói: " #: src/gtk/pkgview.cc:224 #, fuzzy, c-format msgid "%s was installed automatically." msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" #: src/gtk/pkgview.cc:227 #, fuzzy, c-format msgid "%s is being installed automatically." msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" #: src/gtk/pkgview.cc:235 #, fuzzy, c-format msgid "%s was installed manually." msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" #: src/gtk/pkgview.cc:238 #, fuzzy, c-format msgid "%s is being installed manually." msgstr "%s; sẽ được cài đặt tự động" #: src/gtk/pkgview.cc:401 msgid "Cache reloading, please wait..." msgstr "" #: src/gtk/pkgview.cc:608 #, fuzzy msgid "Searching..." msgstr "Tìm kiếm" #: src/gtk/pkgview.cc:719 #, fuzzy msgid "Finalizing view" msgstr "Đang xây dựng ô xem" #: src/gtk/pkgview.cc:719 src/pkg_tree.cc:204 src/pkg_tree.cc:215 #: src/pkg_tree.cc:226 src/pkg_tree.cc:238 msgid "Building view" msgstr "Đang xây dựng ô xem" #: src/gtk/previewtab.cc:97 src/pkg_grouppolicy.cc:678 msgid "" "Packages with unsatisfied dependencies\n" " The dependency requirements of these packages will be unmet after the " "install is complete.\n" " .\n" " The presence of this tree probably indicates that something is broken, " "either on your system or in the Debian archive." msgstr "" "Gói có quan hệ phụ thuộc chưa được thỏa\n" " Các quan hệ phụ thuộc của những gói này sẽ còn chưa được thỏa sau khi cài " "đặt xong.\n" "\n" " Cây này rất có thể ngụ ý là cái gì bị hỏng, hoặc trên hệ thống của ban hoặc " "trong kho Debian." #: src/gtk/previewtab.cc:98 src/pkg_grouppolicy.cc:679 msgid "" "Packages being removed because they are no longer used\n" " These packages are being deleted because they were automatically installed " "to fulfill dependencies, and the planned action will result in no installed " "package declaring an 'important' dependency on them.\n" msgstr "" "Gói đang được gỡ bỏ vì không còn có ích lại\n" " Những gói này đang được gỡ bỏ vì chúng đã được cài đặt tự động để thỏa điều " "kiện phụ thuộc, nhưng mà hành động đã định sẽ có kết quả là không có gói nào " "được cài đặt khai báo quan hệ phụ thuộc « quan trọng » trên chúng.\n" #: src/gtk/previewtab.cc:99 src/pkg_grouppolicy.cc:680 msgid "" "Packages being automatically held in their current state\n" " These packages could be upgraded, but they have been kept in their current " "state to avoid breaking dependencies." msgstr "" "Gói đang được giữ lại trong tình trạng hiện thời\n" " Những gói này có thể được nâng cấp, nhưng chúng đã được duy trì trong tình " "trạng hiện thời để tránh ngắt quan hệ phụ thuộc." #: src/gtk/previewtab.cc:100 src/pkg_grouppolicy.cc:681 msgid "" "Packages being automatically installed to satisfy dependencies\n" " These packages are being installed because they are required by another " "package you have chosen for installation." msgstr "" "Gói đang được cài đặt tự động để thỏa quan hệ phụ thuộc\n" " Những gói này đang được cài đặt vì chúng cần thiết bởi một gói khác mà bạn " "đã chọn cài đặt." #: src/gtk/previewtab.cc:101 src/pkg_grouppolicy.cc:682 msgid "" "Packages being deleted due to unsatisfied dependencies\n" " These packages are being deleted because one or more of their dependencies " "is no longer available, or because another package conflicts with them." msgstr "" "Gói đang được xóa do quan hệ phụ thuộc chưa thỏa\n" " Những gói này đang được xoá vì một hay nhiều gói cần thiết (điều kiện phụ " "thuộc) cho chúng không còn sẵn sàng, hoặc vì gói khác xung đột với chúng." #: src/gtk/previewtab.cc:102 src/pkg_grouppolicy.cc:683 msgid "" "Packages to be downgraded\n" " An older version of these packages than is currently installed will be " "installed." msgstr "" "Gói sẽ được hạ cấp\n" " Một phiên bản cũ của những gói này hơn điều hiện thời được cài đặt sẽ được " "cài đặt." #: src/gtk/previewtab.cc:103 src/pkg_grouppolicy.cc:684 msgid "" "Packages being held back\n" " These packages could be upgraded, but you have asked for them to be held at " "their current version." msgstr "" "Gói đang được giữ lại\n" " Những gói này có thể được nâng cấp, nhưng mà bạn đã yêu cầu giữ lại chúng ở " "phiên bản hiện thời." #: src/gtk/previewtab.cc:104 src/pkg_grouppolicy.cc:685 msgid "" "Packages to be reinstalled\n" " These packages will be reinstalled." msgstr "" "Gói sẽ được cài lại\n" " Những gói này sẽ được cài lại." #: src/gtk/previewtab.cc:105 src/pkg_grouppolicy.cc:686 msgid "" "Packages to be installed\n" " These packages have been manually selected for installation on your " "computer." msgstr "" "Gói sẽ được cài\n" " Những gói này đã được chọn bằng tay để cài đặt vào máy tính này." #: src/gtk/previewtab.cc:106 src/pkg_grouppolicy.cc:687 msgid "" "Packages to be removed\n" " These packages have been manually selected for removal." msgstr "" "Gói se được gỡ bỏ\n" " Những gói này đã được chọn bằng tay để gỡ bỏ." #: src/gtk/previewtab.cc:107 src/pkg_grouppolicy.cc:688 msgid "" "Packages to be upgraded\n" " These packages will be upgraded to a newer version." msgstr "" "Gói sẽ được nâng cấp\n" " Những gói này sẽ được nâng cấp lên phiên bản mới hơn." #: src/gtk/previewtab.cc:108 src/pkg_grouppolicy.cc:689 msgid "" "Packages that are partially installed\n" " These packages are not fully installed and configured; an attempt will be " "made to complete their installation." msgstr "" "Gói đã cài đặt bộ phận\n" " Những gói này chưa được cài đặt và cấu hình đầy đủ nên sẽ thử cài đặt xong." #: src/gtk/previewtab.cc:179 #, fuzzy msgid "Preview: " msgstr "Xem thử" #: src/gtk/resolver.cc:68 #, fuzzy, c-format msgid "Error in dependency resolver: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổ tình trạng bộ tháo gỡ" #: src/gtk/resolver.cc:71 #, c-format msgid "" "Fatal error in dependency resolver. You can continue searching, but some " "solutions might be impossible to generate.\n" "\n" "%s" msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:212 #, fuzzy msgid "Virtual package" msgstr "Gói" #: src/gtk/resolver.cc:246 src/solution_fragment.cc:457 msgid "Not Installed" msgstr "Chưa cài đặt" #: src/gtk/resolver.cc:377 #, fuzzy, c-format msgid "Removing %s is rejected." msgstr "Đang gỡ bỏ %s" #: src/gtk/resolver.cc:382 #, fuzzy, c-format msgid "Canceling the installation of %s is rejected." msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/resolver.cc:391 #, fuzzy, c-format msgid "Canceling the removal of %s is rejected." msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/resolver.cc:394 #, fuzzy, c-format msgid "Keeping %s at version %s is rejected." msgstr "Giữ %F ở phiên bản %s (%s)" #: src/gtk/resolver.cc:401 #, fuzzy, c-format msgid "Installing %s version %s is rejected." msgstr "Cài(%s cung cấp %s)" #: src/gtk/resolver.cc:407 #, fuzzy, c-format msgid "Downgrading %s to version %s is rejected." msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" #: src/gtk/resolver.cc:413 #, fuzzy, c-format msgid "Upgrading %s to version %s is rejected." msgstr "Phiên bản %s" #: src/gtk/resolver.cc:430 #, c-format msgid "Removing %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:435 #, c-format msgid "" "Canceling the installation of %s is preferred over all un-accepted " "alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:444 #, c-format msgid "" "Canceling the removal of %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:447 #, c-format msgid "" "Keeping %s at version %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:454 #, c-format msgid "" "Installing %s version %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:460 #, c-format msgid "" "Downgrading %s to version %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:466 #, fuzzy, c-format msgid "" "Upgrading %s to version %s is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "Phiên bản %s" #: src/gtk/resolver.cc:484 #, c-format msgid "Leaving %ls unresolved is rejected." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:490 #, c-format msgid "Leaving %ls unresolved is preferred over all un-accepted alternatives." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:908 msgid "How to treat the selected action" msgid_plural "How to treat the selected actions" msgstr[0] "" #: src/gtk/resolver.cc:912 msgid "Ignore solutions containing this action." msgid_plural "Ignore solutions containing these actions." msgstr[0] "" #: src/gtk/resolver.cc:916 msgid "" "Allow solutions containing this action, but do not prefer them to other " "solutions." msgid_plural "" "Allow solutions containing these actions, but do not prefer them to other " "solutions." msgstr[0] "" #: src/gtk/resolver.cc:920 msgid "" "Always prefer this action over alternatives that have not been accepted." msgid_plural "" "Always prefer these actions over alternatives that have not been accepted." msgstr[0] "" #: src/gtk/resolver.cc:1240 src/solution_fragment.cc:131 #, c-format msgid "%s depends upon %s" msgstr "%s phụ thuộc vào %s" #: src/gtk/resolver.cc:1243 src/solution_fragment.cc:134 #, c-format msgid "%s pre-depends upon %s" msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s" #: src/gtk/resolver.cc:1246 src/solution_fragment.cc:137 #, c-format msgid "%s suggests %s" msgstr "%s đề nghị %s" #: src/gtk/resolver.cc:1249 src/solution_fragment.cc:140 #: src/solution_item.cc:599 #, c-format msgid "%s recommends %s" msgstr "%s khuyên %s" #: src/gtk/resolver.cc:1252 src/solution_fragment.cc:143 #, c-format msgid "%s conflicts with %s" msgstr "%s xung đột với %s" #: src/gtk/resolver.cc:1255 src/solution_fragment.cc:146 #, c-format msgid "%s breaks %s" msgstr "%s ngắt %s" #: src/gtk/resolver.cc:1258 src/solution_fragment.cc:149 #, c-format msgid "%s replaces %s" msgstr "%s thay thế %s" #: src/gtk/resolver.cc:1261 src/solution_fragment.cc:152 #, c-format msgid "%s obsoletes %s" msgstr "%s làm cũ %s" #: src/gtk/resolver.cc:1264 src/solution_fragment.cc:155 #, fuzzy, c-format msgid "%s enhances %s" msgstr "%s thay thế %s" #: src/gtk/resolver.cc:1376 src/gtk/resolver.cc:1841 #: src/solution_screen.cc:272 msgid "Remove the following packages:" msgstr "Gỡ bỏ những gói sau :" #: src/gtk/resolver.cc:1390 src/gtk/resolver.cc:1853 #: src/solution_screen.cc:296 msgid "Install the following packages:" msgstr "Cài đặt những gói sau :" #: src/gtk/resolver.cc:1403 src/gtk/resolver.cc:1865 #, fuzzy msgid "Keep the following packages:" msgstr "Gỡ bỏ những gói sau :" #: src/gtk/resolver.cc:1416 src/gtk/resolver.cc:1877 #: src/solution_screen.cc:308 msgid "Upgrade the following packages:" msgstr "Nâng cấp những gói sau :" #: src/gtk/resolver.cc:1429 src/gtk/resolver.cc:1890 #: src/solution_screen.cc:320 msgid "Downgrade the following packages:" msgstr "Hạ cấp những gói sau :" #: src/gtk/resolver.cc:1442 src/gtk/resolver.cc:1903 #: src/solution_fragment.cc:513 #, fuzzy msgid "Leave the following dependencies unresolved:" msgstr "Để những quan hệ phụ thuộc sau lại chưa được tháo gỡ :%n" #: src/gtk/resolver.cc:1519 #, fuzzy, c-format msgid "Remove %s [%s (%s)]" msgstr "Gỡ bỏ %F [%s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1526 #, fuzzy, c-format msgid "Install %s [%s (%s)]" msgstr "Cài đặt %F [%s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1534 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the installation of %s" msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/resolver.cc:1537 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the removal of %s" msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/gtk/resolver.cc:1540 #, fuzzy, c-format msgid "Keep %s at version %s (%s)" msgstr "Giữ %F ở phiên bản %s (%s)" #: src/gtk/resolver.cc:1547 #, fuzzy, c-format msgid "Upgrade %s [%s (%s) -> %s (%s)]" msgstr "Nâng cấp %F [%s (%s) -> %s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1556 #, fuzzy, c-format msgid "Downgrade %s [%s (%s) -> %s (%s)]" msgstr "Hạ cấp %F [%s (%s) -> %s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1615 #, fuzzy, c-format msgid "Remove %s" msgstr "Bỏ(%s)" #: src/gtk/resolver.cc:1615 #, fuzzy, c-format msgid "remove %s" msgstr "Bỏ(%s)" #: src/gtk/resolver.cc:1624 #, fuzzy, c-format msgid "Keep %s at version %s" msgstr "Giữ %F ở phiên bản %s (%s)" #: src/gtk/resolver.cc:1624 #, fuzzy, c-format msgid "keep %s at version %s" msgstr "Giữ %F ở phiên bản %s (%s)" #: src/gtk/resolver.cc:1632 #, fuzzy, c-format msgid "Cancel the installation of %s" msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/resolver.cc:1632 #, fuzzy, c-format msgid "cancel the installation of %s" msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/gtk/resolver.cc:1639 #, fuzzy, c-format msgid "Install %s %s" msgstr "Cài đặt %F [%s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1639 #, fuzzy, c-format msgid "install %s %s" msgstr "Cài đặt %F [%s (%s)]" #: src/gtk/resolver.cc:1648 #, fuzzy, c-format msgid "Downgrade %s to version %s" msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" #: src/gtk/resolver.cc:1648 #, fuzzy, c-format msgid "downgrade %s to version %s" msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" #: src/gtk/resolver.cc:1657 #, fuzzy, c-format msgid "Upgrade %s to version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: src/gtk/resolver.cc:1657 #, fuzzy, c-format msgid "upgrade %s to version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: src/gtk/resolver.cc:1670 #, c-format msgid "Leave %s unresolved" msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:1670 #, c-format msgid "leave %s unresolved" msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:1738 #, fuzzy, c-format msgid "%s install" msgid_plural "%s installs" msgstr[0] "%d lần cài" #: src/gtk/resolver.cc:1743 #, fuzzy, c-format msgid "%s remove" msgid_plural "%s removes" msgstr[0] "%d lần gỡ bỏ" #: src/gtk/resolver.cc:1749 #, fuzzy, c-format msgid "%s keep" msgid_plural "%s keeps" msgstr[0] "%d lần giữ" #: src/gtk/resolver.cc:1755 #, fuzzy, c-format msgid "%s upgrade" msgid_plural "%s upgrades" msgstr[0] "%d lần nâng cấp" #: src/gtk/resolver.cc:1761 #, fuzzy, c-format msgid "%s downgrade" msgid_plural "%s downgrades" msgstr[0] "%d lần hạ cấp" #: src/gtk/resolver.cc:1767 #, fuzzy, c-format msgid "%s unresolved recommendation" msgid_plural "%s unresolved recommendations" msgstr[0] "Kiểm tra sự ^Khuyên" #: src/gtk/resolver.cc:2059 #, fuzzy msgid "No solutions yet." msgstr "Không có giải pháp nữa." #: src/gtk/resolver.cc:2066 #, fuzzy msgid "No dependency solution was found." msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/gtk/resolver.cc:2067 #, fuzzy msgid "No solutions." msgstr "Không có giải pháp nữa." #: src/gtk/resolver.cc:2078 msgid "To view a solution, select it from the list to the right." msgstr "" #: src/gtk/resolver.cc:2079 #, fuzzy, c-format msgid "%u solutions." msgstr "Không có giải pháp nữa." #: src/gtk/resolver.cc:2109 #, fuzzy, c-format msgid "Solution %s of %s." msgstr "Không thể mở tập tin « %s »" #: src/gtk/tab.cc:68 #, fuzzy msgid "Download" msgstr "[Đã tải về]" #: src/load_config.cc:48 #, c-format msgid "Unrecognized color name \"%s\"" msgstr "Không nhận ra tên màu « %s »" #: src/load_config.cc:75 #, c-format msgid "Unrecognized attribute name \"%s\"" msgstr "Không nhận ra tên thuộc tính « %s »" #: src/load_config.cc:113 #, c-format msgid "Invalid entry in style definition group: \"%s\"" msgstr "Gặp mục nhập không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « %s »" #: src/load_config.cc:115 #, c-format msgid "Invalid tagless entry in style definition group: \"%s\"" msgstr "" "Gặp mục nhập không có thẻ mà không hợp lệ trong nhóm xác định kiểu dáng: « " "%s »" #: src/load_config.cc:127 msgid "The default color may only be used as a background." msgstr "Màu mặc định có thể được dùng chỉ là nền." #: src/load_config.cc:144 #, c-format msgid "Unknown style attribute %s" msgstr "Không rõ thuộc tính kiểu dáng %s" #: src/load_config.cc:167 src/load_config.cc:169 #, c-format msgid "Invalid entry in keybinding group: \"%s\"" msgstr "Gặp mục nhập không hợp lệ trong nhóm tổ hợp phím: « %s »" #: src/load_config.cc:184 #, c-format msgid "Ignoring invalid keybinding \"%s\" -> \"%s\"" msgstr "Đang bỏ qua tổ hợp phím không hợp lệ « %s » -> « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:289 #, c-format msgid "Expected policy identifier, got '%c'" msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »" #: src/load_grouppolicy.cc:305 #, fuzzy, c-format msgid "Expected ',', '%c', or '('; got '%c'" msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( », còn nhận « %c »" #: src/load_grouppolicy.cc:309 #, c-format msgid "Expected ',' or '(', got '%c'" msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( », còn nhận « %c »" #: src/load_grouppolicy.cc:317 #, c-format msgid "Unknown grouping policy \"%s\"" msgstr "Không rõ chính sách nhóm lại « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:324 #, c-format msgid "Terminal policy '%s' should be the last policy in the list" msgstr "Chính sách chấm dứt « %s » nên là chính sách cuối cùng trong danh sách" #: src/load_grouppolicy.cc:385 #, fuzzy msgid "Unmatched '(' in grouping policy" msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu" #: src/load_grouppolicy.cc:413 #, c-format msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', 'subdir', or 'subdirs')" msgstr "" "Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], " "« subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])" #: src/load_grouppolicy.cc:423 #, c-format msgid "Bad passthrough setting '%s' (use 'passthrough' or 'nopassthrough')" msgstr "" "Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough " "» [gởi qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])" #: src/load_grouppolicy.cc:428 src/load_grouppolicy.cc:544 #: src/load_grouppolicy.cc:621 #, fuzzy, c-format msgid "Too many arguments to '%s' grouping policy" msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần" #: src/load_grouppolicy.cc:441 src/load_grouppolicy.cc:521 #: src/load_grouppolicy.cc:532 src/load_grouppolicy.cc:555 #: src/load_grouppolicy.cc:566 src/load_grouppolicy.cc:577 #: src/load_grouppolicy.cc:608 src/load_grouppolicy.cc:766 #, fuzzy, c-format msgid "Grouping policy '%s' takes no arguments" msgstr "Chính sách nhóm lại tác vụ không chấp nhận đối số" #: src/load_grouppolicy.cc:460 src/load_grouppolicy.cc:636 #, fuzzy, c-format msgid "Expected '(' after '%s'" msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « filter » (bộ lọc)" #: src/load_grouppolicy.cc:497 #, c-format msgid "Unable to parse pattern at '%s'" msgstr "Không thể phân tích hình mẫu ở « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:502 #, fuzzy msgid "Exactly one filter must be provided as an argument to a 'filter' policy" msgstr "" "Chính xác một bộ lọc phải được cung cấp dưới dạng đối số với một chính sách " "bộ lọc" #: src/load_grouppolicy.cc:644 #, fuzzy, c-format msgid "Missing arguments to '%s' grouping policy" msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần" #: src/load_grouppolicy.cc:667 #, c-format msgid "Unable to parse pattern after \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích hình mẫu nằm sau « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:705 #, c-format msgid "Unexpectedly empty tree title after \"%s\"" msgstr "Gặp tựa cây trống một cách bất thường nằm sau « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:724 #, fuzzy, c-format msgid "Expected '{', ')', or ',' following '||', got '%s'" msgstr "" "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »" #: src/load_grouppolicy.cc:750 #, fuzzy, c-format msgid "Unmatched '(' in '%s' grouping policy" msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu" #: src/load_pkgview.cc:64 msgid "Couldn't parse layout: No column format specified for static item" msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ định dạng cột cho mục tĩnh" #: src/load_pkgview.cc:97 msgid "Couldn't parse layout: encoding error in column descriptor" msgstr "Không thể phân tích bố trí: gặp lỗi mã hoá trong bộ mô tả cột" #: src/load_pkgview.cc:118 #, c-format msgid "Couldn't parse layout: unknown view item type \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích bố trí: không biết kiểu mục ô xem « %s »" #: src/load_pkgview.cc:125 src/load_pkgview.cc:133 msgid "Couldn't parse layout: no row number specified" msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ số thứ tự hàng" #: src/load_pkgview.cc:141 msgid "Couldn't parse layout: no width specified" msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ độ rộng" #: src/load_pkgview.cc:149 msgid "Couldn't parse layout: no height specified" msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ độ cao" #: src/load_pkgview.cc:180 src/load_pkgview.cc:198 #, c-format msgid "Unknown alignment type '%s'" msgstr "Không rõ kiểu canh lề « %s »" #: src/load_sortpolicy.cc:51 src/load_sortpolicy.cc:64 #: src/load_sortpolicy.cc:77 src/load_sortpolicy.cc:90 #, fuzzy, c-format msgid "Sorting policy '%s' takes no arguments" msgstr "Chính sách sắp xếp theo tên không chấp nhận đối số" #: src/load_sortpolicy.cc:148 msgid "Invalid zero-length sorting policy name" msgstr "Tên chính sách sắp xếp có độ dài bằng không là không hợp lệ" #: src/load_sortpolicy.cc:166 msgid "Unmatched '(' in sorting policy description" msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong mô tả chính xác sắp xếp" #: src/load_sortpolicy.cc:193 #, c-format msgid "Invalid sorting policy type '%s'" msgstr "Kiểu chính sách sắp xếp không hợp lệ « %s »" #: src/main.cc:131 #, c-format msgid "Can't decode multibyte string after \"%ls\"" msgstr "Không thể giải mã chuỗi đa byte nằm sau « %ls »" #: src/main.cc:140 #, c-format msgid "Can't decode wide-character string after \"%s\"" msgstr "Không thể giải mã chuỗi ký tự rộng nằm sau « %s »" #: src/main.cc:148 #, c-format msgid "%s %s compiled at %s %s\n" msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n" #: src/main.cc:151 #, c-format msgid "Compiler: g++ %s\n" msgstr "Bộ biên dịch: g++ %s\n" #: src/main.cc:153 msgid "Compiled against:\n" msgstr "Biên dịch so với:\n" #: src/main.cc:154 #, c-format msgid " apt version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" #: src/main.cc:157 #, c-format msgid " NCurses version: Unknown\n" msgstr " NCurses phiên bản: Không rõ\n" #: src/main.cc:159 #, c-format msgid " NCurses version %s\n" msgstr " NCurses phiên bản: %s\n" #: src/main.cc:161 #, c-format msgid " libsigc++ version: %s\n" msgstr " libsigc++ phiên bản: %s\n" #: src/main.cc:163 #, c-format msgid " Ept support enabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept đã được bật.\n" #: src/main.cc:165 #, c-format msgid " Ept support disabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" #: src/main.cc:168 #, fuzzy, c-format msgid " Gtk+ version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" #: src/main.cc:170 #, fuzzy, c-format msgid " Gtk-- version %d.%d.%d\n" msgstr " apt phiên bản %d.%d.%d\n" #: src/main.cc:173 #, fuzzy, c-format msgid " Gtk+ support disabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" #: src/main.cc:176 #, fuzzy, c-format msgid " Compiled with Qt %s\n" msgstr "%s %s được biên dịch vào %s %s\n" #: src/main.cc:177 #, c-format msgid " Running on Qt %s\n" msgstr "" #: src/main.cc:179 #, fuzzy, c-format msgid " Qt support disabled.\n" msgstr " Hỗ trợ Ept bị tắt.\n" #: src/main.cc:181 msgid "" "\n" "Current library versions:\n" msgstr "" "\n" "Các phiên bản thư viện hiện thời:\n" #: src/main.cc:182 #, c-format msgid " NCurses version: %s\n" msgstr " NCurses phiên bản: %s\n" #: src/main.cc:183 #, c-format msgid " cwidget version: %s\n" msgstr " cwidget phiên bản: %s\n" #: src/main.cc:184 #, c-format msgid " Apt version: %s\n" msgstr " Apt phiên bản: %s\n" #: src/main.cc:190 #, c-format msgid "Usage: aptitude [-S fname] [-u|-i]" msgstr "Cách sử dụng: aptitude [-S tên_tập_tin] [-u|-i]" #: src/main.cc:192 #, c-format msgid " aptitude [options] ..." msgstr " aptitude [tùy_chọn ...] ..." #: src/main.cc:194 #, c-format msgid "" " Actions (if none is specified, aptitude will enter interactive mode):\n" "\n" msgstr "" " Hành động (nếu chưa ghi rõ hành động, trình aptitude sẽ vào chế độ tác " "tương):\n" "\n" #: src/main.cc:195 #, fuzzy, c-format msgid " install - Install/upgrade packages.\n" msgstr " install _cài đặt_ / nâng cấp gói\n" #: src/main.cc:196 #, fuzzy, c-format msgid " remove - Remove packages.\n" msgstr " remove _Gỡ bỏ_ gói\n" #: src/main.cc:197 #, fuzzy, c-format msgid " purge - Remove packages and their configuration files.\n" msgstr " purge Gỡ bỏ gói và các tập tin cấu hình (_tẩy_)\n" #: src/main.cc:198 #, fuzzy, c-format msgid " hold - Place packages on hold.\n" msgstr " hold _Giữ lại_ gói\n" #: src/main.cc:199 #, fuzzy, c-format msgid " unhold - Cancel a hold command for a package.\n" msgstr " unhold Thôi lệnh « giữ lại » cho gói đó\n" #: src/main.cc:200 #, fuzzy, c-format msgid " markauto - Mark packages as having been automatically installed.\n" msgstr " markauto _Đánh dấu_ gói như là được cài đặt _tự động_\n" #: src/main.cc:201 #, fuzzy, c-format msgid " unmarkauto - Mark packages as having been manually installed.\n" msgstr " unmarkauto Đánh dấu gói như là được cài đặt bằng tay\n" #: src/main.cc:202 #, c-format msgid "" " forbid-version - Forbid aptitude from upgrading to a specific package " "version.\n" msgstr "" " forbid-version \t_Cấm_ trình aptitude nâng cấp lên một _phiên bản_ đã ghi " "rõ.\n" #: src/main.cc:203 #, fuzzy, c-format msgid " update - Download lists of new/upgradable packages.\n" msgstr " update Tải về các danh sách gói mới / có thê _cập nhật_\n" #: src/main.cc:204 #, fuzzy, c-format msgid " safe-upgrade - Perform a safe upgrade.\n" msgstr " safe-upgrade \tNâng cấp an toàn\n" #: src/main.cc:205 #, fuzzy, c-format msgid "" " full-upgrade - Perform an upgrade, possibly installing and removing " "packages.\n" msgstr " full-upgrade\t\tNâng cấp, có thể cài đặt và gỡ bỏ gói\n" #: src/main.cc:206 #, fuzzy, c-format msgid " build-dep - Install the build-dependencies of packages.\n" msgstr "« &BD » để cài đặt các quan hệ phụ thuộc khi xây dựng gói." #: src/main.cc:207 #, fuzzy, c-format msgid " forget-new - Forget what packages are \"new\".\n" msgstr " forget-new \t_Quên_ gói nào là _« mới »_\n" #: src/main.cc:208 #, fuzzy, c-format msgid " search - Search for a package by name and/or expression.\n" msgstr " search _Tìm kiếm_ gói theo tên và/hay biểu thức\n" #: src/main.cc:209 #, fuzzy, c-format msgid " show - Display detailed information about a package.\n" msgstr " show _Hiển thị_ thông tin chi tiết về gói\n" #: src/main.cc:210 #, fuzzy, c-format msgid " versions - Displays the versions of specified packages.\n" msgstr " show _Hiển thị_ thông tin chi tiết về gói\n" #: src/main.cc:211 #, fuzzy, c-format msgid " clean - Erase downloaded package files.\n" msgstr " clean _Xóa_ các tập tin gói đã tải về\n" #: src/main.cc:212 #, fuzzy, c-format msgid " autoclean - Erase old downloaded package files.\n" msgstr " autoclean _Xóa_ các tập tin gói cũ đã tải về (_tự động_)\n" #: src/main.cc:213 #, fuzzy, c-format msgid " changelog - View a package's changelog.\n" msgstr " changelog Xem _bản ghi thay đổi_ của gói\n" #: src/main.cc:214 #, fuzzy, c-format msgid " download - Download the .deb file for a package.\n" msgstr " download _Tải về_ tập tin kiểu .deb cho gói\n" #: src/main.cc:215 #, fuzzy, c-format msgid "" " reinstall - Download and (possibly) reinstall a currently installed " "package.\n" msgstr "" " reinstall Tải về và (có thể) _cài đặt lại_ gói được cài đặt hiện thời\n" #: src/main.cc:216 #, fuzzy, c-format msgid "" " why - Show the manually installed packages that require a package, " "or\n" " why one or more packages would require the given package.\n" msgstr "" " why\t\tHiển thị các gói đã cài đặt bằng tay mà cần thiết một gói nào đó,\n" "\t\thoặc lý do một hay nhiều gói có thể cần thiết gói đã cho.\n" #: src/main.cc:218 #, fuzzy, c-format msgid "" " why-not - Show the manually installed packages that lead to a " "conflict\n" " with the given package, or why one or more packages would\n" " lead to a conflict with the given package if installed.\n" msgstr "" " why-not\t\tHiển thị các gói đã cài đặt bằng tay mà đưa tới\n" "\t\t\ttrường hợp xung đột với gói đã cho, hoặc lý do\n" "\t\t\tmột hay nhiều gói (nếu được cài đặt) sẽ đưa tới\n" "\t\t\ttrường hợp này.\n" #: src/main.cc:222 #, c-format msgid " Options:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" #: src/main.cc:223 #, fuzzy, c-format msgid " -h This help text.\n" msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" #: src/main.cc:225 #, c-format msgid "" " --gui Use the GTK GUI even if disabled in the configuration.\n" msgstr "" #: src/main.cc:227 #, c-format msgid " --no-gui Do not use the GTK GUI even if available.\n" msgstr "" #: src/main.cc:229 #, fuzzy, c-format msgid " --qt Use the Qt GUI.\n" msgstr " -h _Trợ giúp_ này\n" #: src/main.cc:230 #, c-format msgid "" " --no-qt Do not use the Qt GUI even if enabled in the configuration.\n" msgstr "" #: src/main.cc:232 #, c-format msgid " -s Simulate actions, but do not actually perform them.\n" msgstr " -s _Mô phỏng_ hành động còn không thật thực hiện\n" #: src/main.cc:233 #, c-format msgid "" " -d Only download packages, do not install or remove anything.\n" msgstr " -d Chỉ _tải về_ gói, không cài đặt hoặc gỡ bỏ gì.\n" #: src/main.cc:234 #, fuzzy, c-format msgid " -P Always prompt for confirmation of actions.\n" msgstr " -P Luôn luôn _nhắc_ với sự xác nhận hoặc hành động\n" #: src/main.cc:235 #, fuzzy, c-format msgid "" " -y Assume that the answer to simple yes/no questions is 'yes'.\n" msgstr "" " -y Giả sử trả lời cho câu hỏi kiểu « có/không » đơn giản là " "_Có_ (yes)\n" #: src/main.cc:236 #, fuzzy, c-format msgid "" " -F format Specify a format for displaying search results; see the " "manual.\n" msgstr "" " -F format Ghi rõ _định dạng_ hiển thị kết quả tìm kiếm; xem sổ tay\n" #: src/main.cc:237 #, fuzzy, c-format msgid "" " -O order Specify how search results should be sorted; see the " "manual.\n" msgstr "" " -O order Ghi rõ cách sắp xếp kết quả tìm kiếm; xem sổ tay (_thứ " "tự_).\n" #: src/main.cc:238 #, fuzzy, c-format msgid "" " -w width Specify the display width for formatting search results.\n" msgstr " -w width Ghi rõ _độ rộng_ hiển thị kết quả tìm kiếm\n" #: src/main.cc:239 #, c-format msgid " -f Aggressively try to fix broken packages.\n" msgstr " -f Cố gắng _sửa chữa_ các gói bị hỏng một cách năng nổ.\n" #: src/main.cc:240 #, c-format msgid " -V Show which versions of packages are to be installed.\n" msgstr " -V Hiển thị _phiên bản_ nào của gói sẽ được cài đặt.\n" #: src/main.cc:241 #, c-format msgid "" " -D Show the dependencies of automatically changed packages.\n" msgstr "" " -D Hiển thị điều kiện _phụ thuộc_ của các gói đã thay đổi tự " "động.\n" #: src/main.cc:242 #, c-format msgid " -Z Show the change in installed size of each package.\n" msgstr " -Z\t\t Hiển thị hiệu số kích cỡ đã cài đặt của mỗi gói.\n" #: src/main.cc:243 #, fuzzy, c-format msgid "" " -v Display extra information. (may be supplied multiple " "times).\n" msgstr "" " -v Hiển thị thông tin thêm (có lẽ cung cấp nhiều lần [_chi tiết_])\n" #: src/main.cc:244 #, fuzzy, c-format msgid "" " -t [release] Set the release from which packages should be installed.\n" msgstr " -t [bản] \tĐặt bản phát hành từ đó cần cài đặt gói\n" #: src/main.cc:245 #, fuzzy, c-format msgid "" " -q In command-line mode, suppress the incremental progress\n" " indicators.\n" msgstr " -q\t\tTrong chế độ dòng lệnh, thu hồi các cái chỉ tiến hành dần.\n" #: src/main.cc:247 #, fuzzy, c-format msgid " -o key=val Directly set the configuration option named 'key'.\n" msgstr "" " -o key=giá_trị Đặt trực tiếp _tùy chọn_ cấu hình có tên « key » (phím/" "khoá)\n" #: src/main.cc:248 #, fuzzy, c-format msgid "" " --with(out)-recommends\tSpecify whether or not to treat recommends as\n" " strong dependencies.\n" msgstr "" " --with(out)-recommends\tGhi rõ có nên xử lý gói đã khuyến khích (recommend) " "như là quan hệ phụ thuộc mạnh hay không (_[không] khuyến khích_).\n" #: src/main.cc:250 #, c-format msgid " -S fname Read the aptitude extended status info from fname.\n" msgstr "" " -S tên_tập_tin: Đọc thông tin _trạng thái_ kéo dài aptitude từ tập tin " "này.\n" #: src/main.cc:251 #, c-format msgid " -u Download new package lists on startup.\n" msgstr " -u Tải về các danh sách gói mới khi khởi chạy.\n" #: src/main.cc:252 src/main.cc:254 #, fuzzy, c-format msgid " (terminal interface only)\n" msgstr "\t\tcác chỉ thị.\n" #: src/main.cc:253 #, c-format msgid " -i Perform an install run on startup.\n" msgstr " -i Chạy lệnh _cài đặt_ (install) khi khởi chạy.\n" #: src/main.cc:256 #, c-format msgid " This aptitude does not have Super Cow Powers.\n" msgstr "" " Trình aptitude này không phải có tài năng của bò ma " "thuật.\n" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:359 #, fuzzy msgid "trace" msgstr "đúng" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:362 msgid "debug" msgstr "" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:365 #, fuzzy msgid "info" msgstr "không" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:368 msgid "warn" msgstr "" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:371 #, fuzzy msgid "error" msgstr "Lỗi " #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:374 #, fuzzy msgid "fatal" msgstr "sai" #. ForTranslators: This is a log level that the user can pass on #. the command-line or set in the configuration file. #: src/main.cc:377 msgid "off" msgstr "" #. ForTranslators: both the translated and the untranslated #. log level names are accepted here. #: src/main.cc:445 #, c-format msgid "" "Unknown log level name \"%s\" (expected \"trace\", \"debug\", \"info\", " "\"warn\", \"error\", \"fatal\", or \"off\")." msgstr "" #: src/main.cc:456 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid logger name \"%s\"" msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" #: src/main.cc:729 msgid "Conflicting command line options --safe-resolver and --full-resolver" msgstr "" #: src/main.cc:765 msgid "--show-package-names|never" msgstr "" #: src/main.cc:768 msgid "--show-package-names|auto" msgstr "" #: src/main.cc:771 msgid "--show-package-names|always" msgstr "" #: src/main.cc:774 #, c-format msgid "" "Invalid package names display mode \"%s\" (should be \"never\", \"auto\", or " "\"always\")." msgstr "" #: src/main.cc:779 msgid "no-summary" msgstr "" #: src/main.cc:781 #, fuzzy msgid "first-package" msgstr "Gói" #: src/main.cc:783 msgid "first-package-and-type" msgstr "" #: src/main.cc:785 #, fuzzy msgid "all-packages" msgstr "Mọi gói" #: src/main.cc:787 msgid "all-packages-with-dep-versions" msgstr "" #. ForTranslators: "why" here is the aptitude command name and #. should not be translated. #: src/main.cc:792 #, c-format msgid "" "Invalid \"why\" summary mode \"%s\": expected \"no-summary\", \"first-package" "\", \"first-package-and-type\", \"all-packages\", or \"all-packages-with-dep-" "versions\"." msgstr "" #: src/main.cc:831 #, fuzzy msgid "" "Only one of --auto-clean-on-startup, --clean-on-startup, -i, and -u may be " "specified" msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -u » và « -i »\n" #: src/main.cc:837 #, fuzzy msgid "" "-u, -i, --clean-on-startup, and --autoclean-on-startup may not be specified " "in command-line mode (eg, with 'install')" msgstr "" "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » trong chế độ dòng lệnh (v.d. với " "lệnh 'install' (cài) đặt)." #: src/main.cc:969 #, c-format msgid "Unknown command \"%s\"" msgstr "Không rõ lệnh « %s »" #: src/main.cc:997 src/main.cc:1082 #, c-format msgid "Uncaught exception: %s\n" msgstr "Ngoại lệ chưa bắt: %s\n" #: src/main.cc:1001 src/main.cc:1086 #, c-format msgid "" "Backtrace:\n" "%s\n" msgstr "" "Vết lùi:\n" "%s\n" #: src/menu_text_layout.cc:43 src/menu_tree.cc:227 src/ui.cc:259 #: src/view_changelog.cc:168 msgid "Search for: " msgstr "Tìm kiếm:" #: src/menu_text_layout.cc:75 src/menu_tree.cc:244 src/view_changelog.cc:180 msgid "Search backwards for: " msgstr "Tìm kiếm ngược: " #: src/mine/cmine.cc:115 src/mine/cmine.cc:154 src/ui.cc:1772 msgid "Minesweeper" msgstr "Quét mìn" #: src/mine/cmine.cc:120 #, c-format msgid "%i/%i mines %d %s" msgstr "%i/%i mìn %d %s" #: src/mine/cmine.cc:124 src/mine/cmine.cc:129 msgid "second" msgstr "giây" #: src/mine/cmine.cc:124 src/mine/cmine.cc:129 msgid "seconds" msgstr "giây" #: src/mine/cmine.cc:126 #, c-format msgid " %s in %d %s" msgstr " %s trong %d %s" #: src/mine/cmine.cc:127 msgid "Won" msgstr "Thắng" #: src/mine/cmine.cc:127 msgid "Lost" msgstr "Thua" #: src/mine/cmine.cc:169 src/mine/cmine.cc:209 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\"" msgstr "Không thể mở tập tin « %s »" #: src/mine/cmine.cc:182 #, c-format msgid "Could not load game from %s" msgstr "Không thể nạp trờ chơi từ « %s »" #: src/mine/cmine.cc:247 msgid "The board height must be a positive integer" msgstr "Chiều cao của bảng phải là một số nguyên dương" #: src/mine/cmine.cc:259 msgid "The board width must be a positive integer" msgstr "Chiều rộng của bảng phải là một số nguyên dương" #: src/mine/cmine.cc:271 msgid "Invalid mine count; please enter a positive integer" msgstr "Sai đếm mìn: hãy nhập một số nguyên dương" #: src/mine/cmine.cc:291 msgid "Setup custom game" msgstr "Thiết lập trò chơi riêng" #: src/mine/cmine.cc:293 msgid "Height of board: " msgstr "Độ cao bảng: " #: src/mine/cmine.cc:296 msgid "Width of board: " msgstr "Độ rộng bảng: " #: src/mine/cmine.cc:299 msgid "Number of mines: " msgstr "Số mìn: " #: src/mine/cmine.cc:302 src/mine/cmine.cc:367 src/ui.cc:292 src/ui.cc:364 msgid "Ok" msgstr "OK" #: src/mine/cmine.cc:360 msgid "Choose difficulty level" msgstr "Hãy chọn cấp khó" #: src/mine/cmine.cc:362 msgid "Easy" msgstr "Dễ" #: src/mine/cmine.cc:363 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: src/mine/cmine.cc:364 msgid "Hard" msgstr "Khó" #: src/mine/cmine.cc:365 msgid "Custom" msgstr "Riêng" #: src/mine/cmine.cc:463 msgid "You have won." msgstr "Bạn đã thắng ! :D" #: src/mine/cmine.cc:466 msgid "You lose!" msgstr "Bạn thua. :(" #: src/mine/cmine.cc:471 msgid "You die... --More--" msgstr "Bạn chết... —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:484 msgid "The spikes were poisoned! The poison was deadly... --More--" msgstr "Gai độc! Thuốc độc chết người... —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:487 msgid "You land on a set of sharp iron spikes! --More--" msgstr "Bạn rơi vào các gai sắt sắc ! —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:490 msgid "You fall into a pit! --More--" msgstr "Bạn rơi vào bẫy ! —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:493 msgid "KABOOM! You step on a land mine. --More--" msgstr "ĐÙNG ! Bạn giẫm lên mìn. —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:498 msgid "The dart was poisoned! The poison was deadly... --More--" msgstr "Cái lao độc ! Thuốc độc chết người... —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:500 msgid "" "A little dart shoots out at you! You are hit by a little dart! --More--" msgstr "Một cái lao nhỏ ném đến bạn ! Bạn bị đánh bởi cái lao nhỏ. —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:504 msgid "You turn to stone... --More--" msgstr "Bạn trở thành đá. —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:506 msgid "Touching the cockatrice corpse was a fatal mistake. --More--" msgstr "Sờ xác chết rắn thần là lỗi lầm tai hại. —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:508 msgid "You feel here a cockatrice corpse. --More--" msgstr "Ở đây bạn sờ một xác chết rắn thần. —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:512 msgid "" "Click! You trigger a rolling boulder trap! You are hit by a boulder! --" "More--" msgstr "" "Lách cách ! Bạn nhả bẫy có đá to lớn lăn đến bạn ! Nó đánh bạn ! —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:522 msgid "sleep" msgstr "ngủ" #: src/mine/cmine.cc:525 msgid "striking" msgstr "đang đánh" #: src/mine/cmine.cc:528 msgid "death" msgstr "sự chết" #: src/mine/cmine.cc:531 msgid "polymorph" msgstr "vật đổi hình" #: src/mine/cmine.cc:534 msgid "magic missile" msgstr "vật ma thuật phóng ra" #: src/mine/cmine.cc:537 msgid "secret door detection" msgstr "phát hiện cửa bí mật" #: src/mine/cmine.cc:540 msgid "invisibility" msgstr "tính vô hình" #: src/mine/cmine.cc:543 msgid "cold" msgstr "lạnh" #: src/mine/cmine.cc:547 #, c-format msgid "Your wand of %s breaks apart and explodes! --More--" msgstr "Đũa thần %s của bạn rã ra và nổ ! —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:553 msgid "You are jolted by a surge of electricity! --More--" msgstr "Điện giật làm bạn xóc nảy lên ! —Thêm—" #: src/mine/cmine.cc:657 msgid "Enter the filename to load: " msgstr "Hãy nhập tên tập tin cần nạp: " #: src/mine/cmine.cc:664 msgid "Enter the filename to save: " msgstr "Hãy nhập tên tập tin cần lưu : " #: src/mine/cmine.cc:672 msgid "mine-help.txt" msgstr "giúp_mìn.txt" #: src/mine/cmine.cc:674 msgid "Encoding of mine-help.txt|UTF-8" msgstr "UTF-8" #: src/pkg_columnizer.cc:86 #, fuzzy msgid "30 8 8 1 1 40 14 14 11 10 35 9 10 2 1 1 10 9 12 30 17 15" msgstr "30 8 8 1 1 40 14 14 11 10 35 9 10 2 1 1 10 9 12 30 19 15" #: src/pkg_columnizer.cc:89 src/ui.cc:2784 msgid "Package" msgstr "Gói" #: src/pkg_columnizer.cc:90 msgid "InstSz" msgstr "CỡCài" #: src/pkg_columnizer.cc:91 msgid "DebSz" msgstr "CỡDeb" #: src/pkg_columnizer.cc:93 msgid "Action" msgstr "Hành vi" #: src/pkg_columnizer.cc:95 msgid "InstVer" msgstr "PhbCài" #: src/pkg_columnizer.cc:96 msgid "CandVer" msgstr "PhbƯng" #: src/pkg_columnizer.cc:97 msgid "LongState" msgstr "TrạngDài" #: src/pkg_columnizer.cc:98 msgid "LongAction" msgstr "HànhVDài" #: src/pkg_columnizer.cc:99 src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: src/pkg_columnizer.cc:100 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #: src/pkg_columnizer.cc:101 msgid "Section" msgstr "Phần" #: src/pkg_columnizer.cc:102 msgid "RC" msgstr "Giữ" #: src/pkg_columnizer.cc:104 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: src/pkg_columnizer.cc:107 msgid "ProgName" msgstr "TênTrình" #: src/pkg_columnizer.cc:108 msgid "ProgVer" msgstr "PhBTrình" #: src/pkg_columnizer.cc:109 msgid "#Broken" msgstr "#Hỏng" #: src/pkg_columnizer.cc:110 msgid "DiskUsage" msgstr "Chỗ_Đĩa" #: src/pkg_columnizer.cc:111 msgid "DownloadSize" msgstr "Cỡ_Tải_Về" #: src/pkg_columnizer.cc:139 src/pkg_columnizer.cc:151 src/pkg_ver_item.cc:99 #: src/pkg_ver_item.cc:164 msgid "" msgstr "" #: src/pkg_columnizer.cc:181 src/pkg_columnizer.cc:192 msgid "" msgstr "" #: src/pkg_columnizer.cc:238 src/pkg_grouppolicy.cc:269 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1815 src/qt/package.cc:234 #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:73 msgid "virtual" msgstr "ảo" #: src/pkg_columnizer.cc:245 src/pkg_ver_item.cc:214 src/pkg_ver_item.cc:222 msgid "purged" msgstr "đã tẩy" #: src/pkg_columnizer.cc:252 src/pkg_ver_item.cc:229 msgid "half-config" msgstr "nửa cấu hình" #: src/pkg_columnizer.cc:254 src/pkg_ver_item.cc:231 msgid "half-install" msgstr "nửa cài" #: src/pkg_columnizer.cc:256 src/pkg_ver_item.cc:233 msgid "config-files" msgstr "tập tin cấu hình" #: src/pkg_columnizer.cc:261 msgid "triggers-awaited" msgstr "bộ gây nên (đợi)" #: src/pkg_columnizer.cc:263 msgid "triggers-pending" msgstr "bộ gây nên (treo)" #: src/pkg_columnizer.cc:266 src/pkg_columnizer.cc:546 src/pkg_ver_item.cc:237 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" #: src/pkg_columnizer.cc:313 src/pkg_ver_item.cc:295 msgid "hold" msgstr "giữ" #: src/pkg_columnizer.cc:316 msgid "forbidden upgrade" msgstr "nâng cấp cấm" #: src/pkg_columnizer.cc:318 msgid "purge" msgstr "tẩy" #: src/pkg_columnizer.cc:318 src/pkg_ver_item.cc:319 msgid "delete" msgstr "xóa" #: src/pkg_columnizer.cc:320 src/pkg_ver_item.cc:217 src/pkg_ver_item.cc:301 msgid "broken" msgstr "hỏng" #: src/pkg_columnizer.cc:322 src/pkg_ver_item.cc:305 src/pkg_ver_item.cc:312 #: src/pkg_ver_item.cc:321 msgid "install" msgstr "cài" #: src/pkg_columnizer.cc:324 msgid "reinstall" msgstr "cài lại" #: src/pkg_columnizer.cc:326 msgid "upgrade" msgstr "nâng cấp" #: src/pkg_columnizer.cc:328 src/pkg_columnizer.cc:330 src/pkg_ver_item.cc:307 #: src/pkg_ver_item.cc:314 src/pkg_ver_item.cc:323 src/pkg_ver_item.cc:326 msgid "none" msgstr "k0 có" #. ForTranslators: Imp = Important #: src/pkg_columnizer.cc:362 src/pkg_ver_item.cc:354 msgid "Imp" msgstr "Phải" #. ForTranslators: Req = Required #: src/pkg_columnizer.cc:364 src/pkg_ver_item.cc:357 msgid "Req" msgstr "Cần" #. ForTranslators: Std = Standard #: src/pkg_columnizer.cc:366 src/pkg_ver_item.cc:360 msgid "Std" msgstr "Chn" #. ForTranslators: Opt = Optional #: src/pkg_columnizer.cc:368 src/pkg_ver_item.cc:363 msgid "Opt" msgstr "Chọn" #. ForTranslators: Xtr = Extra #: src/pkg_columnizer.cc:370 src/pkg_ver_item.cc:366 msgid "Xtr" msgstr "Nữa" #: src/pkg_columnizer.cc:372 src/pkg_ver_item.cc:368 msgid "ERR" msgstr "LỖI" #: src/pkg_columnizer.cc:394 #, c-format msgid "#Broken: %ld" msgstr "#Hỏng: %ld" #: src/pkg_columnizer.cc:409 #, c-format msgid "Will use %sB of disk space" msgstr "Sẽ chiếm %sB chỗ trên đĩa" #: src/pkg_columnizer.cc:417 #, c-format msgid "Will free %sB of disk space" msgstr "Sẽ giải phóng %sB thêm chỗ trên đĩa" #: src/pkg_columnizer.cc:431 #, c-format msgid "DL Size: %sB" msgstr "Cỡ tải về: %sB" #. ForTranslators: Hostname #: src/pkg_columnizer.cc:498 msgid "HN too long" msgstr "Tên máy quá dài" #: src/pkg_columnizer.cc:671 src/pkg_columnizer.cc:680 #, c-format msgid "Unable to transcode package display format after \"%ls\"" msgstr "Không thể chuyển mã của định dạng trình bày gói đi sau « %ls »" #: src/pkg_columnizer.cc:687 msgid "Internal error: Default column string is unparsable" msgstr "Gặp lỗi nội bộ : không thể phân tích chuỗi cột mặc định" #: src/pkg_grouppolicy.cc:264 src/pkg_grouppolicy.cc:1127 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: src/pkg_grouppolicy.cc:468 msgid "" "Security Updates\n" " Security updates for these packages are available from security.debian.org." msgstr "" "Bản cập nhật bảo mật\n" " Bản cập nhật bảo mật cho những gói này sẵn sàng ở địa chỉ Web « security." "debian.org »." #: src/pkg_grouppolicy.cc:469 msgid "" "Upgradable Packages\n" " A newer version of these packages is available." msgstr "" "Gói có khả năng nâng cấp\n" " Có phiên bản mới hơn của các gói này." #: src/pkg_grouppolicy.cc:470 msgid "" "New Packages\n" " These packages have been added to Debian since the last time you cleared " "the list of \"new\" packages (choose \"Forget new packages\" from the " "Actions menu to empty this list)." msgstr "" "Gói mới\n" " Những gói này đã được thêm vào Debian sau khi bạn xóa sạch danh sách gói « " "mới » (new) lần trước. Hãy chọn lệnh « Quên các gói mới » trong trình đơn « " "Hành động » để xóa trống danh sách này." #: src/pkg_grouppolicy.cc:471 msgid "" "Installed Packages\n" " These packages are currently installed on your computer." msgstr "" "Gói đã cài đặt\n" " Những gói này hiện thời được càì đăt trên máy vi tính của bạn." #: src/pkg_grouppolicy.cc:472 msgid "" "Not Installed Packages\n" " These packages are not installed on your computer." msgstr "" "Gói chưa cài\n" " Những gói này hiện thời không được cài đặt trên máy vi tính của bạn." #: src/pkg_grouppolicy.cc:473 msgid "" "Obsolete and Locally Created Packages\n" " These packages are currently installed on your computer, but they are not " "available from any apt source. They may be obsolete and removed from the " "archive, or you may have built a private version of them yourself." msgstr "" "Gói cũ và tạo cục bộ\n" " Những gói này hiện thời được cài đặt trên máy vi tính của bạn, nhưng mà " "không thể lấy chúng từ nguồn apt nào. Gói này có thể là cũ, được gỡ bỏ ra " "kho, hoặc có thể bạn tự xây dựng phiên bản riêng của nó." #: src/pkg_grouppolicy.cc:474 msgid "" "Virtual Packages\n" " These packages do not exist; they are names other packages use to require " "or provide some functionality." msgstr "" "Gói ảo\n" " Gói trong phần này không tồn tại: nó chỉ là tên được dùng bởi gói khác để " "yêu cầu hay cung cấp chức năng nào." #: src/pkg_grouppolicy.cc:629 msgid "" "Packages which are recommended by other packages\n" " These packages are not strictly required, but they may be necessary to " "provide full functionality in some other programs that you are installing or " "upgrading." msgstr "" "Gói được gói khác khuyên\n" " Những gói này không phải cần thiết chặt chẽ, nhưng có thể được yêu cầu để " "cung cấp chức năng đầy đủ trong một số chương trình khác mà bạn đang cài đặt " "hoặc nâng cấp." #: src/pkg_grouppolicy.cc:650 msgid "" "Packages which are suggested by other packages\n" " These packages are not required in order to make your system function " "properly, but they may provide enhanced functionality for some programs that " "you are currently installing." msgstr "" "Gói được gói khác đề nghị\n" " Những gói này không phải cần thiết để làm cho hệ thống chạy được, nhưng có " "thể cung cấp chức năng tăng cường cho một số chương trình mà bạn đang cài " "đặt." #: src/pkg_grouppolicy.cc:807 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: src/pkg_grouppolicy.cc:818 #, c-format msgid "Priority %s" msgstr "Ưu tiên %s" #: src/pkg_grouppolicy.cc:932 msgid "UNCATEGORIZED" msgstr "CHƯA PHÂN LOẠI" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1059 msgid "End-user" msgstr "Người dùng cuối" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1060 msgid "Servers" msgstr "Máy phục vụ" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1061 msgid "Development" msgstr "Phát triển" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1062 msgid "Localization" msgstr "Địa phương hoá" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1063 msgid "Hardware Support" msgstr "Hỗ trợ phần cứng" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1065 msgid "Unrecognized tasks" msgstr "Tác vụ không được nhận ra" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1128 msgid "" "\n" " Tasks are groups of packages which provide an easy way to select a " "predefined set of packages for a particular purpose." msgstr "" "\n" " Tác vụ là nhóm các gói mà cung cấp một phương pháp dễ dàng để chọn một bộ " "gói đã định sẵn nhằm một mục đích cụ thể." #: src/pkg_grouppolicy.cc:1257 #, c-format msgid "Bad number in format string: %ls" msgstr "Chuỗi định dạng chứa số sai: %ls" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1266 #, c-format msgid "Match indices must be 1 or greater, not \"%s\"" msgstr "Chỉ số khớp phải là 1 hoặc lớn hơn, không phải « %s »" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1284 #, c-format msgid "Match index %ls is too large; available groups are (%s)" msgstr "Chỉ số khớp %ls quá lớn; các nhóm sẵn sàng là (%s)" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1560 msgid "TAGLESS PACKAGES" msgstr "GÓI KHÔNG CÓ THẺ" #: src/pkg_grouppolicy.cc:1561 msgid "" "\n" " These packages have not yet been classified in debtags, or the debtags " "database is not present (installing debtags may correct this problem)." msgstr "" "\n" " Những gói này chưa được phân loại trong cơ sở dữ liệu debtags, hoặc không " "có cơ sở dữ liệu debtags (cài đặt debtags có thể sửa chữa vấn đề này)." #: src/pkg_grouppolicy.cc:1601 msgid "MISSING TAG" msgstr "THIẾU THẺ" #: src/pkg_info_screen.cc:140 msgid "Source Package: " msgstr "Gói nguồn: " #: src/pkg_info_screen.cc:150 #, c-format msgid "Package names provided by %s" msgstr "Các tên gói được cung cấp bởi %s" #: src/pkg_info_screen.cc:163 #, c-format msgid "Packages which depend on %s" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" #: src/pkg_info_screen.cc:169 #, c-format msgid "Versions of %s" msgstr "Phiên bản của %s" #: src/pkg_item.cc:87 #, c-format msgid "" "%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType " "'%s' if you are." msgstr "" "%s là một gói chủ yếu.%n%nBạn có chắc muốn gỡ bỏ nó không?%nHãy gõ « %s » " "nếu có." #: src/pkg_item.cc:372 src/pkg_ver_item.cc:748 #, c-format msgid "Reporting a bug in %s:\n" msgstr "Thông báo lỗi trong %s:\n" #: src/pkg_item.cc:392 msgid "" "You are not root and I cannot find any way to become root. To reconfigure " "this package, install the menu package, the login package, or run aptitude " "as root." msgstr "" "Bạn không phải đã đăng nhập với tư cách người chủ (root), và trình này không " "thể tìm cách nào bạn có thể trở thành người chủ. Để cấu hình lại gói này, " "hãy cài đặt gói trình đơn (menu), cài đặt gói đăng nhập (login), hoặc chạy " "trình aptitude với tư cách người chủ." #: src/pkg_item.cc:400 #, c-format msgid "Reconfiguring %s\n" msgstr "Đang cấu hình lại %s\n" #: src/pkg_item.cc:427 src/pkg_view.cc:673 msgid "Hierarchy Editor" msgstr "Bộ sửa phân cấp" #: src/pkg_subtree.cc:159 #, c-format msgid "This group contains %d package." msgid_plural "This group contains %d packages." msgstr[0] "Nhóm này chứa %d gói." #: src/pkg_tree.cc:178 msgid "All Packages" msgstr "Mọi gói" #: src/pkg_tree.cc:282 #, c-format msgid "No packages matched the pattern \"%ls\"." msgstr "Không có gói tương ứng với mẫu « %ls »." #: src/pkg_tree.cc:301 msgid "Enter the new package tree limit: " msgstr "Nhập giới hạn cây gói mới:" #: src/pkg_tree.cc:334 msgid "Enter the new package grouping mechanism for this display: " msgstr "Hãy nhập cơ chế nhóm lại gói mới cho bộ trình bày này: " #: src/pkg_tree.cc:342 msgid "Enter the new package sorting mechanism for this display: " msgstr "Hãy gõ cơ chế sắp xếp gói mới cho bộ trình bày này: " #: src/pkg_view.cc:165 msgid "Couldn't cw::util::transcode column definition" msgstr "Không thể « cw::util::transcode » lời định nghĩa cột" #: src/pkg_view.cc:172 msgid "Couldn't parse column definition" msgstr "Không thể phân tích lời định nghĩa cột" #: src/pkg_view.cc:223 msgid "" "If you select a package, an explanation of why it should be installed or " "removed will appear in this space." msgstr "" "Nếu bạn lựa chọn một gói nào đó, một mô tả về lý do nên cài đặt hoặc gỡ bỏ " "nó sẽ xuất hiện trong vùng này." #: src/pkg_view.cc:575 msgid "make_package_view: error in arguments -- two main widgets??" msgstr "" "make_package_view: (tạo ô xem gói) gặp lỗi trong đối số — hai ô điều khiển " "chính ?" #: src/pkg_view.cc:581 msgid "" "make_package_view: error in arguments -- bad column list for static item" msgstr "" "make_package_view: (tạo ô xem gói) gặp lỗi trong đối số -- danh sách cột sai " "cho mục tĩnh" #: src/pkg_view.cc:678 msgid "Related Dependencies" msgstr "Quan hệ phụ thuộc liên quan" #: src/pkg_view.cc:681 msgid "Why Installed" msgstr "Lý do cài đặt" #: src/pkg_view.cc:700 msgid "make_package_view: bad argument!" msgstr "make_package_view: (tạo ô xem gói) gặp đối số sai." #: src/pkg_view.cc:752 msgid "make_package_view: no main widget found" msgstr "" "make_package_view: (tạo ô xem gói) không tìm thấy ô điều khiển chính nào." #: src/qt/tabs_manager.cc:254 msgid "Perform Changes" msgstr "" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 #, fuzzy msgid "all" msgstr "Cài" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 #, fuzzy msgid "installed locally" msgstr "đã cài đặt" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:72 #, fuzzy msgid "new" msgstr "Mới" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:78 msgid "Show:" msgstr "" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:84 msgid "Manage Filters" msgstr "" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:105 #, fuzzy msgid "Name and Description" msgstr "Mô tả" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:111 #, fuzzy msgid "Find:" msgstr "^Tìm" #: src/qt/widgets/packages_tab.cc:113 msgid "by" msgstr "" #: src/qt/windows/main_window.cc:96 #, fuzzy msgid "&File" msgstr "Sai" #: src/qt/windows/main_window.cc:104 #, fuzzy msgid "&Packages" msgstr "Gói" #: src/qt/windows/main_window.cc:112 #, fuzzy msgid "&Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/reason_fragment.cc:31 msgid "depends on" msgstr "phụ thuộc vào" #: src/reason_fragment.cc:33 msgid "pre-depends on" msgstr "phụ thuộc sẵn vào" #: src/reason_fragment.cc:35 msgid "suggests" msgstr "đề nghị" #: src/reason_fragment.cc:36 msgid "recommends" msgstr "khuyên" #: src/reason_fragment.cc:38 msgid "conflicts with" msgstr "xung đột với" #: src/reason_fragment.cc:40 msgid "breaks" msgstr "ngắt" #: src/reason_fragment.cc:42 msgid "replaces" msgstr "thay thế" #: src/reason_fragment.cc:43 msgid "obsoletes" msgstr "làm cũ" #: src/reason_fragment.cc:44 msgid "enhances" msgstr "" #: src/reason_fragment.cc:155 #, c-format msgid " (provided by %F)" msgstr " (cung cấp bởi %F)" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/reason_fragment.cc:265 #, c-format msgid "%F%s %F %F" msgstr "%F%s %F %F" #: src/reason_fragment.cc:314 msgid "" "If you select a package, an explanation of its current state will appear in " "this space." msgstr "" "Nếu bạn lựa chọn gói nào, một mô tả về tình trạng hiện thời của nó sẽ xuất " "hiện trong vùng này." #: src/reason_fragment.cc:348 msgid "" "%B%s%b was installed automatically; it is being removed because all of the " "packages which depend upon it are being removed:" msgstr "" "%B%s%b đã được cài đặt tự động; nhưng nó đang được gỡ bỏ vì các gói phụ " "thuộc vào nó cũng đang được gỡ bỏ:" #: src/reason_fragment.cc:352 msgid "%B%s%b will be automatically removed because of dependency errors:" msgstr "%B%s%b sẽ được gỡ bỏ tự đông vì gặp lỗi quan hệ phụ thuộc:" #: src/reason_fragment.cc:356 msgid "" "%B%s%b will be automatically installed to satisfy the following dependencies:" msgstr "%B%s%b sẽ được cài đặt tự động để thỏa những quan hệ phụ thuộc này:" #: src/reason_fragment.cc:362 src/reason_fragment.cc:374 msgid "" "%B%s%b cannot be upgraded now, but if it could be, it would still be held at " "version %B%s%b." msgstr "" "%B%s%b không thể được nâng cấp ngay bây giờ, nhưng nếu có thể, nó vẫn sẽ " "được giữ lại ở phiên bản %B%s%b." #: src/reason_fragment.cc:365 msgid "" "%B%s%b will not be upgraded to version %B%s%b, to avoid breaking the " "following dependencies:" msgstr "" "%B%s%b sẽ không được nâng cấp lên phiên bản %B%s%b, để tránh ngắt những quan " "hệ phụ thuộc này:" #: src/reason_fragment.cc:377 msgid "%B%s%b is currently installed." msgstr "%B%s%b hiện thời được cài đặt." #: src/reason_fragment.cc:383 msgid "%B%s%b is not currently installed." msgstr "%B%s%b hiện thời không được cài đặt." #: src/reason_fragment.cc:391 msgid "Some dependencies of %B%s%b are not satisfied:" msgstr "Một số quan hệ phụ thuộc của %B%s%b chưa được thỏa:" #: src/reason_fragment.cc:395 msgid "%B%s%b will be downgraded." msgstr "%B%s%b sẽ được hạ cấp" #: src/reason_fragment.cc:402 msgid "%B%s%b will not be upgraded to the forbidden version %B%s%b." msgstr "%B%s%b sẽ không được nâng cấp lên phiên bản cấm %B%s%b." #: src/reason_fragment.cc:406 msgid "" "%B%s%b could be upgraded to version %B%s%b, but it is being held at version " "%B%s%b." msgstr "" "%B%s%b có thể được nâng cấp lên phiên bản %B%s%b, nhưng mà hiện thời có được " "giữ lại nó ở phiên bản %B%s%b." #: src/reason_fragment.cc:413 msgid "%B%s%b will be re-installed." msgstr "%B%s%b sẽ được cài lại." #: src/reason_fragment.cc:417 msgid "%B%s%b will be installed." msgstr "%B%s%b sẽ được cài đặt." #: src/reason_fragment.cc:421 msgid "%B%s%b will be removed." msgstr "%B%s%b sẽ được gỡ bỏ." #: src/reason_fragment.cc:426 msgid "%B%s%b will be upgraded from version %B%s%b to version %B%s%b." msgstr "%B%s%b sẽ được nâng cấp từ phiên bản %B%s%b lên phiên bản %B%s%b." #: src/reason_fragment.cc:433 msgid "%B%s%b is only partly installed; its installation will be completed." msgstr "%B%s%b chỉ được cài đặt bộ phận nên sẽ cài đặt xong." #: src/reason_fragment.cc:465 msgid "" "The following packages depend on %B%s%b and will be broken by its removal:" msgstr "Những gói sau phụ thuộc vào %B%s%b nên bị hỏng do việc gỡ bỏ nó :" #: src/reason_fragment.cc:468 msgid "The following packages depend on %B%s%b and are broken:" msgstr "Những gói sau phụ thuộc vào %B%s%b nên bị hỏng:" #: src/reason_fragment.cc:475 msgid "" "The following packages conflict with %B%s%b and will be broken by its " "installation:" msgstr "Những gói sau xung đột với %B%s%b nên bị hỏng do việc cài đặt nó :" #: src/reason_fragment.cc:508 msgid "" "The following packages depend on a version of %B%s%b other than the " "currently installed version of %B%s%b, or conflict with the currently " "installed version:" msgstr "" "Những gói sau phụ thuộc vào một phiên bản %B%s%b khác với phiên bản hiện " "thời được cài đặt (%B%s%b), hoặc xung đột với phiên bản hiện thời được cài " "đặt:" #: src/reason_fragment.cc:512 msgid "" "The following packages conflict with %B%s%b, or depend on a version of it " "which is not going to be installed." msgstr "" "Những gói sau xung đột với %B%s%b, hoặc phụ thuộc vào một phiên bản nó sẽ " "không được cài." #: src/reason_fragment.cc:516 msgid "The following packages conflict with %B%s%b:" msgstr "Những gói sau xung đột với %B%s%b:" #: src/reason_fragment.cc:521 msgid "" "The following packages depend on a version of %B%s%b other than the " "currently installed version of %B%s%b:" msgstr "" "Những gói sau phụ thuộc vào một phiên bản %B%s%b khác với phiên bản %B%s%b " "hiện thời được cài đặt:" #: src/reason_fragment.cc:525 msgid "" "The following packages depend on a version of %B%s%b which is not going to " "be installed." msgstr "" "Những gói sau phụ thuôc vào một phiên bản %B%s%b sẽ không được cài đặt." #: src/reason_fragment.cc:531 msgid "upgraded" msgstr "đã nâng cấp" #: src/reason_fragment.cc:531 msgid "downgraded" msgstr "đã hạ cấp" #: src/reason_fragment.cc:537 msgid "" "The following packages depend on the currently installed version of %B%s%b " "(%B%s%b), or conflict with the version it will be %s to (%B%s%b), and will " "be broken if it is %s." msgstr "" "Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b hiện thời được cài đặt (%B%s" "%b), hoặc xung đột với phiên bản tới đó sẽ được %s (%B%s%b) nên bị hỏng nếu " "nó là %s." #: src/reason_fragment.cc:544 msgid "" "The following packages conflict with version %B%s%b of %B%s%b, and will be " "broken if it is %s." msgstr "" "Những gói sau xung đột với phiên bản %B%s%b của %B%s%b nên bị hỏng nếu nó là " "%s." #: src/reason_fragment.cc:549 msgid "" "The following packages depend on version %B%s%b of %B%s%b, and will be " "broken if it is %s." msgstr "" "Những gói sau phụ thuộc vào phiên bản %B%s%b của %B%s%b nên bị hỏng nếu nó " "là %s." #: src/solution_dialog.cc:97 src/solution_screen.cc:505 msgid "The package cache is not available." msgstr "Bộ nhớ tạm gói chưa sẵn sàng." #: src/solution_dialog.cc:105 msgid "No packages are broken." msgstr "Không có gói nào bị hỏng." #: src/solution_dialog.cc:114 src/solution_screen.cc:528 msgid "No resolution found." msgstr "Không tìm thấy giải pháp." #: src/solution_dialog.cc:183 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: src/solution_dialog.cc:184 msgid "Next" msgstr "Kế" #: src/solution_dialog.cc:185 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/solution_dialog.cc:186 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/solution_fragment.cc:168 #, c-format msgid "%s conflicts with %s [provided by %s %s]" msgstr "%s xung đột với %s [cung cấp bởi %s %s]" #: src/solution_fragment.cc:181 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ %s" #: src/solution_fragment.cc:183 #, c-format msgid "Installing %s %s (%s)" msgstr "Đang cài đặt %s %s (%s)" #: src/solution_fragment.cc:189 #, c-format msgid "Leave %ls unresolved." msgstr "" #: src/solution_fragment.cc:415 msgid "%BRemove%b the following packages:%n" msgstr "%BBỏ%b những gói sau :%n" #: src/solution_fragment.cc:430 msgid "%BInstall%b the following packages:%n" msgstr "%BCài%b những gói sau :%n" #: src/solution_fragment.cc:448 msgid "%BKeep%b the following packages at their current version:%n" msgstr "%BGiữ%b những gói sau ở phiên bản hiện có :%n" #: src/solution_fragment.cc:472 msgid "%BUpgrade%b the following packages:%n" msgstr "%BNâng cấp%b những gói sau :%n" #: src/solution_fragment.cc:492 msgid "%BDowngrade%b the following packages:%n" msgstr "%BHạ cấp%b những gói sau :%n" #: src/solution_item.cc:97 #, c-format msgid "Remove %F [%s (%s)]" msgstr "Gỡ bỏ %F [%s (%s)]" #: src/solution_item.cc:104 #, c-format msgid "Install %F [%s (%s)]" msgstr "Cài đặt %F [%s (%s)]" #: src/solution_item.cc:112 #, c-format msgid "Cancel the installation of %F" msgstr "Thôi việc cài đặt %F" #: src/solution_item.cc:115 #, c-format msgid "Cancel the removal of %F" msgstr "Thôi việc gỡ bỏ %F" #: src/solution_item.cc:118 #, c-format msgid "Keep %F at version %s (%s)" msgstr "Giữ %F ở phiên bản %s (%s)" #: src/solution_item.cc:126 #, c-format msgid "Upgrade %F [%s (%s) -> %s (%s)]" msgstr "Nâng cấp %F [%s (%s) -> %s (%s)]" #: src/solution_item.cc:135 #, c-format msgid "Downgrade %F [%s (%s) -> %s (%s)]" msgstr "Hạ cấp %F [%s (%s) -> %s (%s)]" #: src/solution_item.cc:603 #, c-format msgid "-> Leave the dependency \"%s recommends %s\" unresolved." msgstr "-> Để những quan hệ phụ thuộc « %s khuyên %s » lại chưa được tháo gỡ." #: src/solution_screen.cc:164 msgid "The following actions will resolve this dependency:" msgstr "Những hành động sau sẽ tháo gỡ quan hệ phụ thuộc này:" #: src/solution_screen.cc:284 msgid "Keep the following packages at their current version:" msgstr "Giữ lại những gói sau ở phiên bản hiện thời:" #: src/solution_screen.cc:332 msgid "Leave the following recommendations unresolved:" msgstr "Để những sự khuyên sau lại chưa được tháo gỡ :" #: src/solution_screen.cc:512 msgid "No broken packages." msgstr "Không có gói bị hỏng." #: src/solution_screen.cc:542 #, c-format msgid "open: %d; closed: %d; defer: %d; conflict: %d" msgstr "mở: %d; tắt: %d; hoãn: %d; xung đột: %d" #: src/trust.cc:19 src/trust.cc:21 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: src/trust.cc:20 msgid "" "%F: This version of %s is from an %Buntrusted source%b! Installing this " "package could allow a malicious individual to damage or take control of your " "system." msgstr "" "%F: Phiên bản %s này thuộc về một %Bnguồn không đáng tin%b. Như thế thì việc " "cài đặt gói này có thể cho phép người hiểm độc làm hỏng hoặc điều khiển máy " "vi tính của bạn." #. ForTranslators: This string is a confirmation message, which users #. (especially CJK users) should be able to input without input #. methods. Please include nothing but ASCII characters. #: src/ui.cc:210 msgid "Yes, I am aware this is a very bad idea" msgstr "Tôi hiểu rằng việc này là một ý kiến rất xấu" #: src/ui.cc:237 msgid "Er, there aren't any errors, this shouldn't have happened.." msgstr "Ừm, không có lỗi nào: không biết sao như vậy..." #: src/ui.cc:243 msgid "E:" msgstr "Đ." #: src/ui.cc:245 msgid "W:" msgstr "T." #: src/ui.cc:341 msgid "" "WARNING: the package cache is opened in read-only mode! This change and all " "subsequent changes will not be saved unless you stop all other running apt-" "based programs and select \"Become root\" from the Actions menu." msgstr "" "CẢNH BÁO : bộ nhớ tạm gói được mở trong chế độ chỉ đọc. Việc thay đổi này, " "và các thay đổi sau này, sẽ không được lưu, nếu bạn không thôi chạy các " "chương trình khác dựa vào apt rồi chọn « Trở thành người chủ » trong trình " "đơn « Hành động »." #: src/ui.cc:347 msgid "Never display this message again." msgstr "Không bao giờ hiển thị thông điệp này nữa." #: src/ui.cc:393 msgid "" "You may not modify the state of any package while a download is underway." msgstr "Không cho phép bạn sửa đổi tình trạng của gói nào trong khi tải về." #: src/ui.cc:424 msgid "You already are root!" msgstr "Bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ." #: src/ui.cc:439 msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:" msgstr "" "Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « " "sudo: »" #: src/ui.cc:446 #, c-format msgid "Invalid Get-Root-Command; it should start with su: or sudo:, not %s:" msgstr "" "Lệnh « Get-Root-Command » không hợp lệ: nó nên bắt đầu với « su: » hay « " "sudo: », không phải « %s: »" #: src/ui.cc:475 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể mở %ls" #: src/ui.cc:579 msgid "" "Subprocess exited with an error -- did you type your password correctly?" msgstr "Tiến trình con đã thoát với lỗi -- bạn đã gõ đúng mật khẩu không?" #: src/ui.cc:618 msgid "Loading cache" msgstr "Đang nạp bộ nhớ tạm" #: src/ui.cc:660 msgid "Really quit Aptitude?" msgstr "Thật sự thoát trình Aptitude không?" #: src/ui.cc:714 src/ui.cc:2547 msgid "Change the behavior of aptitude" msgstr "Thay đổi ứng xử của aptitude" #: src/ui.cc:750 msgid "Really discard your personal settings and reload the defaults?" msgstr "" "Thật sự hủy các thiết lập cá nhân của bạn và nạp lại các giá trị mặc định " "không?" #: src/ui.cc:855 src/ui.cc:902 src/ui.cc:930 src/ui.cc:953 msgid "View available packages and choose actions to perform" msgstr "Xem các gói sẵn sàng và chọn hành động cần thực hiện" #: src/ui.cc:884 msgid "Recommended Packages" msgstr "Gói đã khuyên" #: src/ui.cc:885 msgid "View packages that it is recommended that you install" msgstr "Xem các gói đã khuyên cài đặt" #: src/ui.cc:886 msgid "Recommendations" msgstr "Khuyên" #: src/ui.cc:981 #, c-format msgid "Information about %s" msgstr "Thông tin về %s" #: src/ui.cc:983 #, c-format msgid "%s info" msgstr "%s thông tin" #: src/ui.cc:1004 #, c-format msgid "Packages depending on %s" msgstr "Các gói phụ thuộc vào %s" #: src/ui.cc:1005 #, c-format msgid "Dependencies of %s" msgstr "Phụ thuộc của %s" #: src/ui.cc:1008 #, c-format msgid "%s reverse deps" msgstr "%s phụ ngược" #: src/ui.cc:1009 #, c-format msgid "%s deps" msgstr "%s phụ" #: src/ui.cc:1027 #, c-format msgid "Available versions of %s" msgstr "Các phiên bản sẵn sàng của %s" #: src/ui.cc:1029 #, c-format msgid "%s versions" msgstr "Phiên bản %s" #: src/ui.cc:1035 msgid "" "Aptitude %s%n%nCopyright 2000-2008 Daniel Burrows.%n%naptitude comes with " "%BABSOLUTELY NO WARRANTY%b; for details see 'license' in the Help menu. " "This is free software, and you are welcome to redistribute it under certain " "conditions; see 'license' for details." msgstr "" "Aptitude %s%n%nTác quyền © năm 2000-2008 của Daniel Burrows.%n%naptitude " "%Bkhông có bảo đảm gì cả%b: để tìm chi tiết, xem lệnh « Giấy phép " "» (license) trong trình đơn « Trợ giúp ». Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn " "có quyền phân phối lại nó với một số điều kiện nào đó: xem « Giấy phép » để " "tìm chi tiết." #: src/ui.cc:1085 src/ui.cc:1087 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: src/ui.cc:1086 src/ui.cc:2639 msgid "View the terms under which you may copy and distribute aptitude" msgstr "Xem các điều kiện sao chép và phân phối aptitude" #. ForTranslators: You can translate help.txt and set the filename here. #: src/ui.cc:1101 msgid "Localized file|help.txt" msgstr "help.txt" #: src/ui.cc:1103 msgid "Encoding of help.txt|UTF-8" msgstr "UTF-8" #: src/ui.cc:1114 msgid "Online Help" msgstr "Trợ giúp trực tiếp" #: src/ui.cc:1115 msgid "View a brief introduction to aptitude" msgstr "Xem lời giới thiệu ngắn về aptitude" #: src/ui.cc:1116 src/ui.cc:2789 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #. ForTranslators: You can translate README and set the filename here. #: src/ui.cc:1125 msgid "Localized file|README" msgstr "" #: src/ui.cc:1126 msgid "Encoding of README|ISO_8859-1" msgstr "" #: src/ui.cc:1137 msgid "User's Manual" msgstr "Sổ tay người dùng" #: src/ui.cc:1138 msgid "Read the full user's manual of aptitude" msgstr "Đọc sổ tay aptitude đầy đủ cho người dùng" #: src/ui.cc:1139 msgid "Manual" msgstr "Sổ tay" #: src/ui.cc:1146 src/ui.cc:1148 msgid "FAQ" msgstr "Hỏi Đáp" #: src/ui.cc:1147 src/ui.cc:2631 msgid "View a list of frequently asked questions" msgstr "Xem danh sách các câu thường hỏi" #: src/ui.cc:1156 src/ui.cc:1158 msgid "News" msgstr "Tin tức" #: src/ui.cc:1157 #, c-format msgid "View the important changes made in each version of %s" msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của %s" #: src/ui.cc:1164 #, c-format msgid "" "Unable to remove the old temporary directory; you should remove %s by hand." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục tạm cũ : bạn nên gỡ bỏ « %s » bằng tay." #: src/ui.cc:1169 #, c-format msgid "" "Will not remove %s; you should examine the files in it and remove them by " "hand." msgstr "" "Sẽ không gỡ bỏ « %s »: bạn nên kiểm tra các tập tin nằm trong nó, và gỡ bỏ " "chúng bằng tay." #: src/ui.cc:1195 #, c-format msgid "" "It appears that a previous version of aptitude left files behind in %s. " "These files are probably useless and safe to delete.%n%nDo you want to " "remove this directory and all its contents? If you select \"No\", you will " "not see this message again." msgstr "" "Có vẻ là một phiên bản aptitude trước đã để một số tập tin còn lại trong %s. " "Rất có thể là những tập tin này vô ích, có thể xóa an toàn.%n%nBạn có muốn " "gỡ bỏ thư mục này và các nội dung của nó không? Nếu bạn chọn « Không » (No), " "bạn sẽ không xem thông điệp này lần nữa." #: src/ui.cc:1269 msgid "View the progress of the package download" msgstr "Xem cách tiến hành việc tải về gói" #: src/ui.cc:1270 msgid "Package Download" msgstr "Tải về gói" #: src/ui.cc:1317 msgid "" "%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be installed!" "%n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security%b. You " "should only proceed with the installation if you are certain that this is " "what you want to do.%n%n" msgstr "" "%BCẢNH BÁO%b : phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt.%n" "%nGói không đáng tin có thể %Brủi ro bảo mật của hệ thống này%b. Bạn chỉ nên " "tiếp tục cài đặt nếu bạn có chắc chắn muốn làm như thế.%n%n" #: src/ui.cc:1323 msgid " %S*%N %s [version %s]%n" msgstr " %S*%N %s [phiên bản %s]%n" #: src/ui.cc:1329 msgid "Really Continue" msgstr "Thực sự tiếp tục" #: src/ui.cc:1331 msgid "Abort Installation" msgstr "Hủy bỏ cài đặt" #: src/ui.cc:1395 msgid "Preview of package installation" msgstr "Xem thử việc cài gói" #: src/ui.cc:1396 msgid "View and/or adjust the actions that will be performed" msgstr "Xem và/hay điều chỉnh những hành động cần thực hiện" #: src/ui.cc:1458 msgid "Some packages were broken and have been fixed:" msgstr "Một số gói bị hỏng thì đã được sửa chữa:" #: src/ui.cc:1466 msgid "No solution to these dependency problems exists!" msgstr "Không có giải pháp nào cho những vấn đề quan hệ phụ thuộc này." #: src/ui.cc:1472 #, c-format msgid "" "Ran out of time while trying to resolve dependencies (press \"%s\" to try " "harder)" msgstr "" "Hết thời gian khi cố gắng tháo gỡ quan hệ phụ thuộc (bấm « %s » để cố tích " "cực hơn)." #: src/ui.cc:1518 msgid "" "Installing/removing packages requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" msgstr "" "Việc cài đặt/gỡ bỏ gói cần thiết quyền truy cập quản trị mà bạn hiện thời " "không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản ngươi chủ (root) phải không?" #: src/ui.cc:1521 src/ui.cc:1760 src/ui.cc:1821 src/ui.cc:1916 msgid "Become root" msgstr "Trở thành Người chủ" #: src/ui.cc:1523 src/ui.cc:1762 src/ui.cc:1823 src/ui.cc:1918 msgid "Don't become root" msgstr "Không trở thành Người chủ" #: src/ui.cc:1644 msgid "No packages are scheduled to be installed, removed, or upgraded." msgstr "Không có gói nào được định cài đặt, gỡ bỏ hoặc nâng cấp." #: src/ui.cc:1650 msgid "" "No packages will be installed, removed or upgraded. Some packages could be " "upgraded, but you have not chosen to upgrade them. Type \"U\" to prepare an " "upgrade." msgstr "" "Không có gói nào sẽ được cài đặt, gỡ bỏ hoặc nâng cấp. Một số gói có thể " "được nâng cấp, nhưng mà bạn chưa chọn nâng cấp chúng. Hãy gõ phím « U » để " "chuẩn bị việc nâng cấp." #: src/ui.cc:1730 msgid "Updating package lists" msgstr "Đang cập nhật các danh sách gói" #: src/ui.cc:1731 msgid "View the progress of the package list update" msgstr "Xem cách tiến hành việc cập nhật danh sách gói" #: src/ui.cc:1732 msgid "List Update" msgstr "Cập nhật danh sách" #: src/ui.cc:1757 msgid "" "Updating the package lists requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" #: src/ui.cc:1772 src/ui.cc:2386 msgid "Waste time trying to find mines" msgstr "Hoài phí thì giờ bằng cách cố gắng tìm mìn" #: src/ui.cc:1779 src/ui.cc:1867 msgid "Cleaning while a download is in progress is not allowed" msgstr "Không cho phép xóa sạch trong khi tải về gì" #: src/ui.cc:1794 msgid "Deleting downloaded files" msgstr "Đang xóa các tập tin đã tải về" #: src/ui.cc:1808 msgid "Downloaded package files have been deleted" msgstr "Các tập tin gói đã tải về đã được xoá" #: src/ui.cc:1818 #, fuzzy msgid "" "Cleaning the package cache requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" #: src/ui.cc:1864 msgid "The apt cache file is not available; cannot auto-clean." msgstr "Bộ nhớ tạm apt chưa sẵn sàng nên không thể xóa sạch tự động." #: src/ui.cc:1902 #, c-format msgid "" "Obsolete downloaded package files have been deleted, freeing %sB of disk " "space." msgstr "" "Các tập tin gói cũ đã tải về đã được xoá, mà giải phóng thêm %sB chỗ trên " "đĩa." #: src/ui.cc:1913 #, fuzzy msgid "" "Deleting obsolete files requires administrative privileges, which you " "currently do not have. Would you like to change to the root account?" msgstr "" "Việc cập nhật danh sách gói cần thiết quyền truy cập quản trị, mà bạn hiện " "thời không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ phải không?" #: src/ui.cc:2015 msgid "No more solutions." msgstr "Không có giải pháp nữa." #: src/ui.cc:2223 msgid "Unable to find a solution to apply." msgstr "Không tìm thấy giải pháp để dụng." #: src/ui.cc:2229 msgid "Ran out of time while trying to find a solution." msgstr "Hết thời gian khi cố gắng tìm giải pháp." #: src/ui.cc:2289 src/ui.cc:2291 msgid "Resolve Dependencies" msgstr "Tháo gỡ quan hệ phụ thuộc" #: src/ui.cc:2290 msgid "Search for solutions to unsatisfied dependencies" msgstr "Tìm kiếm giải pháp quan hệ phụ thuộc chưa thỏa" #: src/ui.cc:2302 #, c-format msgid "Unable to open %ls" msgstr "Không thể mở %ls" #: src/ui.cc:2308 msgid "Error while dumping resolver state" msgstr "Gặp lỗi khi đổ tình trạng bộ tháo gỡ" #: src/ui.cc:2348 msgid "^Install/remove packages" msgstr "Cà^i/Bỏ gói" #: src/ui.cc:2351 msgid "^Update package list" msgstr "^Cập nhật danh sách gói" #: src/ui.cc:2356 msgid "Mark Up^gradable" msgstr "Nhãn Nân^g cấp được" #: src/ui.cc:2361 msgid "^Forget new packages" msgstr "^Quên các gói mới" #: src/ui.cc:2365 msgid "Canc^el pending actions" msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn" #: src/ui.cc:2369 msgid "^Clean package cache" msgstr "^Xóa bộ nhớ tạm gói" #: src/ui.cc:2373 msgid "Clean ^obsolete files" msgstr "Xóa các tập tin ^cũ" #: src/ui.cc:2380 msgid "^Reload package cache" msgstr "Nạp ^lại bộ nhớ tạm gói" #: src/ui.cc:2385 msgid "^Play Minesweeper" msgstr "Chơi Quét ^Mìn" #: src/ui.cc:2390 msgid "^Become root" msgstr "Trở thành ^Người chủ" #: src/ui.cc:2393 msgid "^Quit" msgstr "T^hoát" #: src/ui.cc:2400 src/ui.cc:2783 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: src/ui.cc:2409 msgid "^Install" msgstr "Cà^i" #: src/ui.cc:2410 msgid "Flag the currently selected package for installation or upgrade" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để cài đặt hoặc nâng cấp" #: src/ui.cc:2413 msgid "^Remove" msgstr "^Bỏ" #: src/ui.cc:2414 msgid "Flag the currently selected package for removal" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời để gỡ bỏ" #: src/ui.cc:2417 msgid "^Purge" msgstr "^Tẩy" #: src/ui.cc:2418 msgid "" "Flag the currently selected package and its configuration files for removal" msgstr "Đánh dấu gói đã chọn hiện thời và các tập tin câu hình nó để gỡ bỏ" #: src/ui.cc:2421 msgid "^Keep" msgstr "^Giữ" #: src/ui.cc:2422 msgid "Cancel any action on the selected package" msgstr "Thôi hành động nào với gói được chọn" #: src/ui.cc:2425 msgid "^Hold" msgstr "Giữ ^lại" #: src/ui.cc:2426 msgid "" "Cancel any action on the selected package, and protect it from future " "upgrades" msgstr "" "Thôi hành động nào với gói được chọn, và bảo vệ nó chống các việc nâng cấp " "sau" #: src/ui.cc:2429 msgid "Mark ^Auto" msgstr "Nhãn ^Tự Động" #: src/ui.cc:2430 msgid "" "Mark the selected package as having been automatically installed; it will " "automatically be removed if no other packages depend on it" msgstr "" "Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt tự động »; nó sẽ được gỡ bỏ tự động " "nếu không có gói khác phụ thuộc vào nó." #: src/ui.cc:2433 msgid "Mark ^Manual" msgstr "Nhãn ^Bằng tay" #: src/ui.cc:2434 msgid "" "Mark the selected package as having been manually installed; it will not be " "removed unless you manually remove it" msgstr "" "Đánh dấu gói đã chọn « đã được cài đặt bằng tay »; nó sẽ không được gỡ bỏ " "trừ khi bạn tự gỡ bỏ nó bằng tay." #: src/ui.cc:2437 msgid "^Forbid Version" msgstr "Cấm ^Phiên bản" #: src/ui.cc:2438 msgid "" "Forbid the candidate version of the selected package from being installed; " "newer versions of the package will be installed as usual" msgstr "" "Cấm cài đặt phiên bản ứng cử của gói đã chọn; các phiên bản mới hơn sẽ được " "cài đặt như bình thường" #: src/ui.cc:2442 msgid "I^nformation" msgstr "Thông ti^n" #: src/ui.cc:2443 msgid "Display more information about the selected package" msgstr "Hiển thị thông tin thêm về gói đã chọn" #: src/ui.cc:2446 msgid "C^ycle Package Information" msgstr "^Quay lại thông tin gói" #: src/ui.cc:2447 msgid "" "Cycle through the modes of the package information area: it can show the " "package's long description, a summary of its dependency status, or an " "analysis of why the package is required." msgstr "" "Quay lại qua các chế độ của vùng thông tin gói: nó có thể hiển thị mô tả dài " "về gói, một bản tóm tắt về trạng thái phụ thuộc của nó, hoặc sự phân tích về " "lý do cần thiết gói đó." #: src/ui.cc:2450 msgid "^Changelog" msgstr "^Bản ghi đổi" #: src/ui.cc:2451 msgid "Display the Debian changelog of the selected package" msgstr "Hiển thị bản ghi các thay đổi (ChangeLog) cho gói đa chọn" #: src/ui.cc:2458 msgid "^Examine Solution" msgstr "X^em giải pháp" #: src/ui.cc:2459 msgid "Examine the currently selected solution to the dependency problems." msgstr "Kiểm tra giải pháp vấn đề phụ thuộc hiện thời được chọn." #: src/ui.cc:2462 msgid "Apply ^Solution" msgstr "Á^p dụng giải pháp" #: src/ui.cc:2463 msgid "Perform the actions contained in the currently selected solution." msgstr "Thực hiện những hành động của giải pháp hiện thời được chọn." #: src/ui.cc:2466 msgid "^Next Solution" msgstr "Giải pháp ^kế" #: src/ui.cc:2467 msgid "Select the next solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc kế tiếp." #: src/ui.cc:2470 msgid "^Previous Solution" msgstr "Giải ^pháp trước" #: src/ui.cc:2471 msgid "Select the previous solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc trước đó." #: src/ui.cc:2474 msgid "^First Solution" msgstr "Giải pháp đầ^u" #: src/ui.cc:2475 msgid "Select the first solution to the dependency problems." msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc thứ nhất." #: src/ui.cc:2478 msgid "^Last Solution" msgstr "Giải pháp cuố_i" #: src/ui.cc:2479 msgid "" "Select the last solution to the dependency problems that has been generated " "so far." msgstr "" "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc cuối cùng đã được tạo ra cho đến bây giờ." #: src/ui.cc:2485 msgid "Toggle ^Rejected" msgstr "Bật tắt ^Bác bỏ" #: src/ui.cc:2486 msgid "Toggle whether the currently selected action is rejected." msgstr "Bật tắt bác bỏ hành động hiện thời được chọn." #: src/ui.cc:2490 msgid "Toggle ^Approved" msgstr "Bật tắt ^Chấp nhận" #: src/ui.cc:2491 msgid "Toggle whether the currently selected action is approved." msgstr "Bật tắt chấp nhận hành động hiện thời được chọn." #: src/ui.cc:2495 msgid "^View Target" msgstr "^Xem đích" #: src/ui.cc:2496 msgid "View the package which will be affected by the selected action" msgstr "Xem gói mà hành động được chọn sẽ tác động" #: src/ui.cc:2502 msgid "Reject Breaking ^Holds" msgstr "Từ chối làm ^hư sự Giữ lại" #: src/ui.cc:2504 msgid "" "Reject all actions that would change the state of held packages or install " "forbidden versions" msgstr "" "Từ chối mọi hành vi có thể thay đổi tình trạng của gói đã giữ lại hoặc cài " "đặt phiên bản bị cấm" #: src/ui.cc:2512 msgid "^Find" msgstr "^Tìm" #: src/ui.cc:2513 msgid "Search forwards" msgstr "Tìm kiếm tới" #: src/ui.cc:2516 msgid "^Find Backwards" msgstr "Tìm ^ngược" #: src/ui.cc:2517 msgid "Search backwards" msgstr "Tìm kiếm ngược" #: src/ui.cc:2520 msgid "Find ^Again" msgstr "Tìm ^lại" #: src/ui.cc:2521 msgid "Repeat the last search" msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm" #: src/ui.cc:2524 msgid "Find Again ^Backwards" msgstr "Tìm lại ^ngược" #: src/ui.cc:2525 msgid "Repeat the last search in the opposite direction" msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm về hướng ngược" #: src/ui.cc:2529 msgid "^Limit Display" msgstr "^Hạn hiện thị" #: src/ui.cc:2530 msgid "Apply a filter to the package list" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói" #: src/ui.cc:2533 msgid "^Un-Limit Display" msgstr "^Bỏ hạn hiện thị" #: src/ui.cc:2534 msgid "Remove the filter from the package list" msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi danh sách gói" #: src/ui.cc:2538 msgid "Find ^Broken" msgstr "Tìm ^Bị ngắt" #: src/ui.cc:2539 msgid "Find the next package with unsatisfied dependencies" msgstr "Tìm gói kế tiếp có quan hệ phụ thuộc chưa được thỏa" #: src/ui.cc:2546 msgid "^Preferences" msgstr "Tù^y thích" #: src/ui.cc:2551 msgid "^UI options" msgstr "Tùy chọn _UI" #: src/ui.cc:2552 msgid "Change the settings which affect the user interface" msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến giao diện người dùng" #: src/ui.cc:2555 msgid "^Dependency handling" msgstr "^Quản lý quan hệ phụ thuộc" #: src/ui.cc:2556 msgid "Change the settings which affect how package dependencies are handled" msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến cách quản lý quan hệ phụ thuộc." #: src/ui.cc:2559 msgid "^Miscellaneous" msgstr "^Linh tinh" #: src/ui.cc:2560 msgid "Change miscellaneous program settings" msgstr "Thay đổi thiết lập chương trình lặt vặt" #: src/ui.cc:2566 msgid "^Revert options" msgstr "H^oàn nguyên tùy chọn" #: src/ui.cc:2567 msgid "Reset all settings to the system defaults" msgstr "Hoàn nguyên trở lại các thiết lập thành giá trị măc định của hệ thống" #: src/ui.cc:2578 msgid "^Next" msgstr "^Kế" #: src/ui.cc:2579 msgid "View next display" msgstr "Xem bộ trình bày kế tiếp" #: src/ui.cc:2582 msgid "^Prev" msgstr "^Lùi" #: src/ui.cc:2583 msgid "View previous display" msgstr "Xem bộ trình bày trước đó" #: src/ui.cc:2586 msgid "^Close" msgstr "Đón^g" #: src/ui.cc:2587 msgid "Close this display" msgstr "Đóng bộ trình bày này" #: src/ui.cc:2592 msgid "New Package ^View" msgstr "Ô ^xem gói mới" #: src/ui.cc:2593 msgid "Create a new default package view" msgstr "Tạo một ô xem gói mặc định mới" #: src/ui.cc:2596 msgid "Audit ^Recommendations" msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên" #: src/ui.cc:2597 msgid "" "View packages which it is recommended that you install, but which are not " "currently installed." msgstr "Xem các gói đã khuyên bạn cài đặt, mà hiện thời không được cài đặt ." #: src/ui.cc:2600 msgid "New ^Flat Package List" msgstr "Danh sách gói ^phẳng mới" #: src/ui.cc:2601 msgid "View all the packages on the system in a single uncategorized list" msgstr "Xem các gói trong hệ thộng, theo cùng một danh sách không có loại" #: src/ui.cc:2604 msgid "New ^Debtags Browser" msgstr "Bộ duyệt ^Debtags mới" #: src/ui.cc:2606 msgid "Browse packages using Debtags data" msgstr "Duyệt qua các gói bằng dữ liệu Debtags" #: src/ui.cc:2609 msgid "New Categorical ^Browser" msgstr "^Bộ duyệt phân loại mới" #: src/ui.cc:2611 msgid "Browse packages by category" msgstr "Duyệt các gói theo phân loại" #: src/ui.cc:2619 msgid "^About" msgstr "^Giới thiệu" #: src/ui.cc:2620 msgid "View information about this program" msgstr "Xem thông tin về chương trình này" #: src/ui.cc:2623 msgid "^Help" msgstr "Trợ g^iúp" #: src/ui.cc:2624 msgid "View the on-line help" msgstr "Xem trợ giúp có sẵn" #: src/ui.cc:2626 msgid "User's ^Manual" msgstr "^Sổ tay người dùng" #: src/ui.cc:2627 msgid "View the detailed program manual" msgstr "Xem sổ hướng dẫn chi tiết cho chương trình này" #: src/ui.cc:2630 msgid "^FAQ" msgstr "^Hỏi Đáp" #: src/ui.cc:2634 msgid "^News" msgstr "Ti^n tức" #: src/ui.cc:2635 msgid "View the important changes made in each version of " msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của " #: src/ui.cc:2638 msgid "^License" msgstr "Giấ^y phép" #: src/ui.cc:2782 msgid "Actions" msgstr "Hành vi" #: src/ui.cc:2786 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/ui.cc:2787 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: src/ui.cc:2788 msgid "Views" msgstr "Xem" #: src/ui.cc:2854 #, c-format msgid "" "%ls: Menu %ls: Help %ls: Quit %ls: Update %ls: Download/Install/Remove " "Pkgs" msgstr "" "%ls: Trình đơn %ls: Trợ giúp %ls: Thoát %ls: Cập nhật %ls: Tải về/Cài " "đặt/Bỏ gói" #: src/ui.cc:3213 msgid "yes_key" msgstr "c" #: src/ui.cc:3214 msgid "no_key" msgstr "k" #: src/view_changelog.cc:273 #, c-format msgid "%s changes" msgstr "%s thay đổi" #: src/view_changelog.cc:274 msgid "View the list of changes made to this Debian package." msgstr "Xem danh sách các thay đổi được làm trong gói Debian này." #: src/view_changelog.cc:343 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to download the changelog of %s" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/view_changelog.cc:371 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to download the changelog of %s: %s" msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #: src/view_changelog.cc:382 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading the changelog of %s" msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi" #~ msgid "URL to use to download changelogs" #~ msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)" #~ msgid "" #~ "This option controls the template that's used to download changelogs from " #~ "the Debian Web site. You should only need to change this if the " #~ "changelogs move to a different URL." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này điều khiển mẫu được dùng để tải các bản ghi thay đổi " #~ "(changelog) xuống địa chỉ Web của Debian. Chỉ cần điều chỉnh tùy chọn này " #~ "nếu các bản ghi thay đổi dọn đi sang một địa chỉ URL khác." #~ msgid "%s is not an official Debian package, cannot display its changelog." #~ msgstr "" #~ "%s không phải là gói Debian chính thức nên không thể hiển thị bản ghi các " #~ "thay đổi (ChangeLog) của nó." #~ msgid "Can't find a package named \"%s\"" #~ msgstr "Không tìm thấy gói nào tên « %s »" #~ msgid "Unable to parse pattern %s" #~ msgstr "Không thể phân tích hình mẫu %s" #~ msgid "Expected a number after -q=\n" #~ msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= »\n" #~ msgid "Expected a number after -q=, got %s\n" #~ msgstr "Đợi một số nằm sau « -q= », còn nhận %s\n" #~ msgid "-o requires an argument of the form key=value, got %s\n" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn « -o » cần thiết đối số dạng « key=giá_trị », còn nhân %s\n" #~ msgid "WEIRDNESS: unknown option code received\n" #~ msgstr "LẠ: nhận mã tùy chọn không rõ\n" #, fuzzy #~ msgid "-u, -i, and --clean-on-startup may not be specified with a command" #~ msgstr "Không thể ghi rõ tùy chọn « -u » hay « -i » với lệnh nào" #~ msgid "You can only view changelogs of official Debian packages." #~ msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức." #~ msgid "Err " #~ msgstr "Lỗi " #~ msgid "Unable to open /usr/share/tasksel/debian-tasks.desc" #~ msgstr "Không thể mở tập tin « /usr/share/tasksel/debian-tasks.desc »" #~ msgid "Press return to continue.\n" #~ msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục.\n" #~ msgid "Hierarchy editor" #~ msgstr "Bộ sửa phân cấp" #~ msgid "Leave the following dependencies unresolved:%n" #~ msgstr "Để những quan hệ phụ thuộc sau lại chưa được tháo gỡ :%n" #, fuzzy #~ msgid "File to which the resolver state should be dumped: " #~ msgstr "Tập tin vào đó cần đổ tình trạng bộ tháo gỡ :" #~ msgid "Couldn't lock list directory..are you root?" #~ msgstr "" #~ "Không thể khoá thư mục danh sách...bạn đã đăng nhập với tư cách người chủ " #~ "chưa?" #, fuzzy #~ msgid "Unterminated quoted string in command: %s" #~ msgstr "Có chuỗi nghĩa chữ chưa chấm dứt nằm sau %s" #~ msgid "fork() failed: %s" #~ msgstr "fork() bị lỗi: %s" #~ msgid "waitpid() failed: %s" #~ msgstr "waitpid() bị lỗi: %s" #~ msgid "The debtags command must not be an empty string." #~ msgstr "Câu lệnh debtags không thể là một chuỗi rỗng." #~ msgid "The debtags command must be an absolute path." #~ msgstr "Câu lệnh debtags phải là một đường dẫn tuyệt đối." #~ msgid "The debtags command (%s) cannot be executed: %s" #~ msgstr "Câu lệnh debtags (%s) không thể được thực hiện: %s" #~ msgid "Updating debtags database" #~ msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu thẻ debtags" #~ msgid "(core dumped)" #~ msgstr "(lõi bị đổ)" #~ msgid "The debtags update process (%s update %s) was killed by signal %d%s." #~ msgstr "" #~ "Tiến trình cập nhật debtags (%s update %s) đã bị giết bởi tín hiệu %d%s." #~ msgid "" #~ "The debtags update process (%s update %s) exited abnormally (code %d)." #~ msgstr "" #~ "Tiến trình cập nhật debtags (%s update %s) đã thoát bất thường (mã %d)." #~ msgid "" #~ "The debtags update process (%s update %s) exited in an unexpected way " #~ "(status %d)." #~ msgstr "" #~ "Tiến trình cập nhật debtags (%s update %s) đã thoát bằng cách bất thường " #~ "(trạng thái %d)." #~ msgid "" #~ "Updating the debtags database (%s update %s) failed (perhaps debtags is " #~ "not installed?): %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi cập nhật cơ sở dữ liệu thẻ debtags (%s update %s): có thể vì debtags " #~ "chưa cài đặt không?: %s" #, fuzzy #~| msgid "Invalid operation %s" #~ msgid "Invalid command-line option '%s'" #~ msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" #~ msgid "Too many arguments to by-section grouping policy" #~ msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần" #~ msgid "By-status grouping policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách nhóm lại theo trạng thái không chấp nhận đối số" #~ msgid "By-mode grouping policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách nhóm lại theo chế độ không chấp nhận đối số" #~ msgid "First-character grouping policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách nhóm lại theo ký tự thứ nhất không chấp nhận đối số" #~ msgid "Version-generating grouping policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra phiên bản không chấp nhận đối số" #~ msgid "Dep-generating grouping policies take no arguments" #~ msgstr "" #~ "Chính sách nhóm lại mà tạo ra quan hệ phụ thuộc không chấp nhận đối số" #~ msgid "By-priority grouping policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách nhóm lại theo ưu tiên không chấp nhận đối số" #~ msgid "Expected no more than one argument to a tag grouping policy" #~ msgstr "Đợi nhiều nhất một đối số với chính sách nhóm lại thẻ" #~ msgid "Expected '(' after 'pattern'" #~ msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « pattern » (hình mẫu)" #~ msgid "Missing arguments to 'pattern'" #~ msgstr "Thiếu đối số tới « pattern » (hình mẫu)" #~ msgid "By-version sorting policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách sắp xếp theo phiên bản không chấp nhận đối số" #~ msgid "By-installed size sorting policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách sắp xếp theo kích cỡ đã cài đặt không chấp nhận đối số" #~ msgid "By-priority sorting policies take no arguments" #~ msgstr "Chính sách sắp xếp theo ưu tiên không chấp nhận đối số" #~ msgid "" #~ "%BOption:%b %s\n" #~ "%BDefault:%b %s\n" #~ "%BValue:%b %s\n" #~ msgstr "" #~ "%BTùy chọn:%b %s\n" #~ "%BMặc định:%b %s\n" #~ "%BGiá trị:%b %s\n" #~ msgid "Press Return to continue" #~ msgstr "Bấm phím Return để tiếp tục" #~ msgid "Search for:" #~ msgstr "Tìm kiếm:" #~ msgid "" #~ "Unable to resolve dependencies for the upgrade (the resolver timed out)." #~ msgstr "" #~ "Không thể giải quyết các quan hệ phụ thuộc cho tiến trình nâng cấp (bộ " #~ "giải quyết đã quá hạn)." #, fuzzy #~| msgid "Section" #~ msgid "Safe actions" #~ msgstr "Phần" #, fuzzy #~| msgid "Canc^el pending actions" #~ msgid "Cancel all user actions" #~ msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn" #, fuzzy #~| msgid "'-' to remove packages" #~ msgid "Remove packages" #~ msgstr "« - » để gỡ bỏ gói" #, fuzzy #~| msgid "not a real package" #~ msgid "Modify held packages" #~ msgstr "không phải là gói thật" #, fuzzy #~| msgid "Remove the following packages:" #~ msgid "Remove essential packages" #~ msgstr "Gỡ bỏ những gói sau :" #~ msgid "Unknown error" #~ msgstr "Lỗi không rõ" #, fuzzy #~| msgid "i: %F" #~ msgid "Tier: %s" #~ msgstr "i: %F" #~ msgid "Downloading Changelog" #~ msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi" #, fuzzy #~| msgid "Cannot open package hierarchy file %s" #~ msgid "Can't create a temporary file: %s" #~ msgstr "Không thể mở tập tin phân cấp gói %s" #~ msgid "Download Changelog" #~ msgstr "Tải về Bản ghi đổi" #~ msgid "Unable to delete temporary directory \"%s\"" #~ msgstr "Không thể xoá thư mục tạm thời « %s »" #, fuzzy #~| msgid "^Install/remove packages" #~ msgid "_Install/Remove Packages" #~ msgstr "Cà^i/Bỏ gói" #, fuzzy #~| msgid "^Update package list" #~ msgid "_Update Package List" #~ msgstr "^Cập nhật danh sách gói" #, fuzzy #~| msgid "Mark Up^gradable" #~ msgid "Mark Up_gradable" #~ msgstr "Nhãn Nân^g cấp được" #, fuzzy #~| msgid "^Forget new packages" #~ msgid "_Forget New Packages" #~ msgstr "^Quên các gói mới" #, fuzzy #~| msgid "Canc^el pending actions" #~ msgid "Canc_el Pending Actions" #~ msgstr "^Thôi các hành động bị hoãn" #, fuzzy #~| msgid "^Clean package cache" #~ msgid "C_lean Package Cache" #~ msgstr "^Xóa bộ nhớ tạm gói" #, fuzzy #~| msgid "Clean ^obsolete files" #~ msgid "Clean _Obsolete Files" #~ msgstr "Xóa các tập tin ^cũ" #, fuzzy #~| msgid "^Reload package cache" #~ msgid "_Reload Package Cache" #~ msgstr "Nạp ^lại bộ nhớ tạm gói" #, fuzzy #~| msgid "^Play Minesweeper" #~ msgid "_Play Minesweeper" #~ msgstr "Chơi Quét ^Mìn" #, fuzzy #~| msgid "Become root" #~ msgid "_Become Root" #~ msgstr "Trở thành Người chủ" #, fuzzy #~| msgid "^Quit" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "T^hoát" #, fuzzy #~| msgid "Dependency handling" #~ msgid "Find _Dependency Chains" #~ msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #, fuzzy #~| msgid "delete" #~ msgid "gtk-close" #~ msgstr "xóa" #, fuzzy #~| msgid "yes" #~ msgid "gtk-yes" #~ msgstr "có" #~ msgid "but it is not installable" #~ msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" #~ msgid "E: The %s command takes no arguments\n" #~ msgstr "E: lệnh %s không chấp nhận đối số\n" #~ msgid "" #~ "The options --safe-resolver and --full-resolver are not meaningful\n" #~ "for %s, which always uses the safe resolver.\n" #~ msgstr "" #~ "Hai tùy chọn « --safe-resolver » (bộ tháo gỡ an toàn) và « --full-" #~ "resolver » (bộ tháo gỡ đầy đủ) không có nghĩa đối với %s, mà lúc nào cũng " #~ "dùng bộ tháo gỡ an toàn.\n" #, fuzzy #~| msgid "delete" #~ msgid "gtk-delete" #~ msgstr "xóa" #~ msgid "(for %s)" #~ msgid_plural "(for %s)" #~ msgstr[0] "(cho %s)" #~ msgid "" #~ "The resolver timed out after producing a solution; some possible upgrades " #~ "might not be performed." #~ msgstr "" #~ "Bộ giải quyệt đã quá hạn sau khi tạo một lời giải pháp; có lẽ sẽ không " #~ "thực hiện một số tiến trình nâng cấp có thể." #~ msgid "" #~ "Dependency resolution incomplete (%s); some possible upgrades might not " #~ "be performed." #~ msgstr "" #~ "Tiến trình giải quyết quan hệ phụ thuộc chưa hoàn tất (%s) nên không thực " #~ "hiện một số tiến trình nâng cấp có thể." #, fuzzy #~| msgid "Dependency handling" #~ msgid "Dependency Chain" #~ msgstr "Quản lý quan hệ phụ thuộc" #, fuzzy #~| msgid "Config files" #~ msgid "Conffile Diff" #~ msgstr "Tập tin cấu hình" #, fuzzy #~| msgid "death" #~ msgid "Fetch" #~ msgstr "sự chết" #, fuzzy #~| msgid "No broken packages." #~ msgid "Nothing to do: there are no broken packages." #~ msgstr "Không có gói bị hỏng." #, fuzzy #~| msgid "No resolution found." #~ msgid "No resolutions found." #~ msgstr "Không tìm thấy giải pháp." #~ msgid "Score is %d" #~ msgstr "Điểm là %d" #, fuzzy #~| msgid "Install" #~ msgid "_Install" #~ msgstr "Cài" #, fuzzy #~| msgid "Remove" #~ msgid "_Remove" #~ msgstr "Bỏ" #, fuzzy #~| msgid "^Purge" #~ msgid "_Purge" #~ msgstr "^Tẩy" #, fuzzy #~| msgid "Keep" #~ msgid "_Keep" #~ msgstr "Giữ" #, fuzzy #~| msgid "Hold" #~ msgid "_Hold" #~ msgstr "Giữ lại" #, fuzzy #~| msgid "Mark ^Auto" #~ msgid "Mark _Auto" #~ msgstr "Nhãn ^Tự Động" #, fuzzy #~| msgid "Mark ^Manual" #~ msgid "Mark _Manual" #~ msgstr "Nhãn ^Bằng tay" #, fuzzy #~| msgid "^Forbid Version" #~ msgid "_Forbid Version" #~ msgstr "Cấm ^Phiên bản" #, fuzzy #~| msgid "Resolver" #~ msgid "Resolver:" #~ msgstr "Bộ tháo gỡ" #, fuzzy #~| msgid "Preview" #~ msgid "Preview:" #~ msgstr "Xem thử" #, fuzzy #~| msgid "No packages are broken." #~ msgid "%d packages are broken." #~ msgstr "Không có gói nào bị hỏng." #, fuzzy #~| msgid "%d install" #~| msgid_plural "%d installs" #~ msgid "%d packages to install" #~ msgstr "%d lần cài" #, fuzzy #~| msgid "No packages are broken." #~ msgid "%d packages to remove" #~ msgstr "Không có gói nào bị hỏng." #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "No" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Automatically Installed" #~ msgstr "Đã cài đặt tự động" #~ msgid "Unchanged" #~ msgstr "Chưa đổi" #~ msgid "Remove [unused]" #~ msgstr "Bỏ [không dùng]" #~ msgid "Hold [auto]" #~ msgstr "Giữ lại [tự động]" #~ msgid "Install [auto]" #~ msgstr "Cài [tự động]" #~ msgid "Remove [auto]" #~ msgstr "Bỏ [tự động]" #~ msgid "Essential" #~ msgstr "Chủ yếu" #~ msgid "Config Files Remain" #~ msgstr "Tập tin cấu hình còn lại" #~ msgid "Garbage" #~ msgstr "Rác" #~ msgid "No reverse dependencies" #~ msgstr "Không có quan hệ phụ thuộc ngược" #~ msgid "New Package" #~ msgstr "Gói mới" #~ msgid "Upgradable" #~ msgstr "Nâng cấp được" #~ msgid "Obsolete" #~ msgstr "Cũ" #~ msgid "The package \"%s\" is a starting point of the search.\n" #~ msgstr "Gói « %s » là điểm bắt đầu tìm kiếm.\n" #~ msgid "" #~ " - why one or more packages would require the given package\n" #~ msgstr "\t\ttại sao một hay nhiều gói có thể cần thiết các gói đã cho\n" #~ msgid "" #~ " lead to a conflict with the given package if installed\n" #~ msgstr " \t\tcài đặt thì đưa tới trường hợp xung đột với gói đã cho\n" #~ msgid "There are now %F." #~ msgstr "Giờ này có %F." #~ msgid "Don't warn about the obsolete \"Recommends-Important\" option." #~ msgstr "Đừng cảnh báo về tùy chọn « Đề nghị-Quan trọng » quá cũ." #~ msgid "" #~ "If the configuration option %BRecommends-Important%b is set in the system " #~ "configuration file, aptitude will warn you about it on start-up. Enable " #~ "this option to skip this warning (for instance, if your apt configuration " #~ "is shared with a system that has an older version of aptitude installed)." #~ msgstr "" #~ "Nếu tùy chọn cấu hình %BRecommends-Important%b (Đề nghị-Quan trọng) đã " #~ "được đặt trong tập tin cấu hình của hệ thống, aptitude sẽ cảnh báo bạn về " #~ "nó trong khi khởi chạy. Bật tùy chọn này để bỏ qua cảnh báo này (v.d. nếu " #~ "cấu hình aptitude của bạn cũng được dùng chung với một hệ thống đang chạy " #~ "phiên bản aptitude cũ hơn)." #~ msgid "" #~ "The system configuration file (%s) contains a setting for the obsolete " #~ "option 'Aptitude::Recommends-Important'; consider setting 'APT::Install-" #~ "Recommends' instead or removing this setting." #~ msgstr "" #~ "Tập tin cấu hình hệ thống (%s) chứa một thiết lập về tùy chọn quá cũ « " #~ "Aptitude::Recommends-Important »; hãy thay thế bằng tùy chọn « APT::" #~ "Install-Recommends » hoặc đơn giản gỡ bỏ thiết lập cũ này." #~ msgid "No justification for removing %s could be constructed.\n" #~ msgstr "Không có lý do gỡ bỏ %s.\n" #~ msgid "No justification for %s could be constructed.\n" #~ msgstr "Không có lý do %s.\n" #~ msgid "Downloading " #~ msgstr "Đang tải về" #~ msgid "Downloaded %sB in %ss (%sB/s)." #~ msgstr "Đã tải về %sB trong %sg (%sB/g)." #~ msgid "" #~ "The debtags command (%s) does not exist; perhaps you need to install the " #~ "debtags package?" #~ msgstr "" #~ "Câu lệnh debtags (%s) không tồn tại; có lẽ bạn cần phải cài đặt gói " #~ "debtags ?" #~ msgid "Not enough resources to create thread" #~ msgstr "Không đủ tài nguyên để tạo mạch" #~ msgid "Formatting marker with missing format code" #~ msgstr "Dấu đang định thiếu mã định dạng" #~ msgid "Bad number in format string: '%ls'" #~ msgstr "Chuỗi định dạng chứa số sai: « %ls »" #~ msgid "Missing parameter number in format string" #~ msgstr "Chuỗi định dạng thiếu số tham số" #~ msgid "Parameter numbers must be 1 or greater, not %ld" #~ msgstr "Số tham số phải là 1 hoặc lớn hơn, không phải %ld" #~ msgid "Unknown formatting code '%lc'" #~ msgstr "Không rõ mã định dạng « %lc »" #~ msgid "Bad format parameter" #~ msgstr "Tham số định dạng sai" #~ msgid "Cannot parse key description: %ls" #~ msgstr "Không thể phân tích mô tả khoá: %ls" #~ msgid "Invalid null keybinding" #~ msgstr "Tổ hợp phím vô giá trị không hợp lệ" #~ msgid "Sorry, control modifiers may not be used with unprintable characters" #~ msgstr "" #~ "Tiếc là không cho phép dùng bộ sửa đổi điều khiển cùng với ký tự không " #~ "thể in" #~ msgid "Ouch! Got SIGTERM, dying..\n" #~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGTERM nên chết...\n" #~ msgid "Ouch! Got SIGSEGV, dying..\n" #~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGSEGV nên chết...\n" #~ msgid "Ouch! Got SIGABRT, dying..\n" #~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGABRT nên chết...\n" #~ msgid "Ouch! Got SIGQUIT, dying..\n" #~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGQUIT nên chết...\n" #~ msgid "" #~ "Unable to load filename: the string %ls has no multibyte representation." #~ msgstr "" #~ "Không thể nạp tên tập tin: chuỗi %ls không chứa đồ đại diện đa byte." #~ msgid "TOP LEVEL" #~ msgstr "CẤP ĐẦU" #~ msgid "Unable to load debtags vocabulary, perhaps debtags is not installed?" #~ msgstr "" #~ "Không thể nạp tự vựng debtags, có thể vì debtags chưa cài đặt không?"