# Vietnamese translation for DCTRL Tools. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dctrl-tools 2.14.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: ajk@debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-03-05 20:13-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:43+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: lib/ifile.c:58 #, c-format msgid "%s (child): failed to exec /bin/sh: %s\n" msgstr "%s (con): lỗi thực hiện « /bin/sh »: %s\n" #: lib/ifile.c:104 #, c-format msgid "%s: command (%s) failed (exit status %d)\n" msgstr "%s: câu lệnh (%s) bị lỗi (trạng thái thoát %d)\n" #: lib/ifile.c:113 #, c-format msgid "%s: command (%s) was killed by signal %d\n" msgstr "%s: lệnh (%s) bị chấm dứt do tín hiệu %d\n" #: lib/ifile.c:131 #, c-format msgid "%s: %s: cannot stat: %s\n" msgstr "%s: %s: không thể lấy trạng thái: %s\n" #: lib/ifile.c:142 msgid "is a directory, skipping" msgstr "là một thư mục nên bỏ qua" #: lib/ifile.c:143 msgid "is a block device, skipping" msgstr "là một thiết bị khối nên bỏ qua" #: lib/ifile.c:144 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: lib/ifile.c:145 msgid "is a socket, skipping" msgstr "là một ổ cắm nên bỏ qua" #: lib/ifile.c:146 msgid "unknown file type, skipping" msgstr "không rõ dạng tập tin nên bỏ qua" #: lib/misc.c:37 #, c-format msgid "%s: using `%s' as pager\n" msgstr "%s: dùng « %s » làm bộ dàn trang\n" #: lib/misc.c:47 #, c-format msgid "%s: popen failed for %s: %s\n" msgstr "%s: popen bị lỗi cho %s: %s\n" #: lib/paragraph.c:172 msgid "warning: expected a colon" msgstr "cảnh báo : mong đợi một dấu hai chấm" #: lib/paragraph.c:177 msgid "expected a colon" msgstr "mong đợi một dấu hai chấm" #: lib/sorter.c:49 msgid "Parse error in field." msgstr "Gặp lỗi phân tích cú pháp trong trường." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:49 msgid "grep-dctrl -- grep Debian control files" msgstr "grep-dctrl -- grep tập tin điều khiển Debian" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:51 msgid "FILTER [FILENAME...]" msgstr "" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:69 sort-dctrl/sort-dctrl.c:39 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 join-dctrl/join-dctrl.c:45 msgid "LEVEL" msgstr "CẤP" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:69 #, fuzzy #| msgid "Set debugging level to LEVEL." msgid "Set log level to LEVEL." msgstr "Lập cấp gỡ rối thành CẤP." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:70 grep-dctrl/grep-dctrl.c:73 msgid "FIELD,FIELD,..." msgstr "TRƯỜNG,TRƯỜNG,..." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:70 msgid "Restrict pattern matching to the FIELDs given." msgstr "Hạn chế việc khớp mẫu thành những TRƯỜNG đưa ra." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:71 msgid "This is a shorthand for -FPackage." msgstr "Đây là tốc ký cho « -FPackage »." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:72 msgid "This is a shorthand for -FSource:Package." msgstr "Đây là tốc ký cho « -FSource:Package »." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:73 msgid "Show only the body of these fields from the matching paragraphs." msgstr "Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn tương ứng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:74 msgid "" "Show only the first line of the \"Description\" field from the matching " "paragraphs." msgstr "" "Hiển thị chỉ dòng đầu tiên của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn " "văn tương ứng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:75 msgid "Suppress field names when showing specified fields." msgstr "Thu hồi tên trường khi hiển thị trường đã xác định." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:76 msgid "Regard the pattern as an extended POSIX regular expression." msgstr "Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:77 #, fuzzy #| msgid "Regard the pattern as an extended POSIX regular expression." msgid "Regard the pattern as a standard POSIX regular expression." msgstr "Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:78 msgid "Ignore case when looking for a match." msgstr "Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:79 msgid "Show only paragraphs that do not match." msgstr "Hiển thị chỉ những đoạn văn không khớp." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:80 msgid "Show those fields that have NOT been selected with -s" msgstr "Hiển thị những trường KHÔNG PHẢI được lựa chọn dùng « -s »" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:81 msgid "Show only the count of matching paragraphs." msgstr "Hiển thị chỉ số các đoạn văn tương ứng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:82 msgid "Do an exact match." msgstr "Khớp chính xác." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:83 sort-dctrl/sort-dctrl.c:38 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:41 join-dctrl/join-dctrl.c:44 msgid "Print out the copyright license." msgstr "In ra giấy phép tác quyền." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:84 #, fuzzy #| msgid "Conjunct predicates." msgid "Conjunct filters." msgstr "Liên kết với nhau các vị ngữ." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:85 #, fuzzy #| msgid "Disjunct predicates." msgid "Disjunct filters." msgstr "Làm rời ra các vị ngữ." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:86 #, fuzzy #| msgid "Negate the following predicate." msgid "Negate the following filters." msgstr "Phủ định vị ngữ sau." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:87 msgid "Test for version number equality." msgstr "Kiểm tra có số thứ tự phiên bản trùng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:88 #, fuzzy #| msgid "Version number comparison: <." msgid "Version number comparison: <<." msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: <." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:89 msgid "Version number comparison: <=." msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: ≤." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:90 #, fuzzy #| msgid "Version number comparison: >." msgid "Version number comparison: >>." msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: >." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:91 msgid "Version number comparison: >=." msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: ≥." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:92 msgid "Debug option parsing." msgstr "Gỡ rối việc phân tích cú pháp của tùy chọn." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:93 grep-dctrl/grep-dctrl.c:94 msgid "Do not output to stdout." msgstr "Không xuất ra đầu ra tiêu chuẩn." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:95 sort-dctrl/sort-dctrl.c:41 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:43 join-dctrl/join-dctrl.c:46 msgid "Attempt mmapping input files" msgstr "Cố gắng mmap các tập tin nhập vào" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:96 msgid "Ignore parse errors" msgstr "Bỏ qua lỗi phân tích cú pháp" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:97 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:97 msgid "Specify the pattern to search for" msgstr "Xác định mẫu cần tìm" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:98 msgid "Match only whole package names (this implies -e)" msgstr "Khớp chỉ nguyên tên gói (cũng ngụ ý « -e »)" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:99 msgid "Ensure that the output is in dctrl format (overridden by -n)" msgstr "" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:100 msgid "Override the effect of an earlier --ensure-dctrl" msgstr "" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:186 #, fuzzy #| msgid "predicate is too long" msgid "filter is too long" msgstr "vị ngữ quá dài" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:247 grep-dctrl/grep-dctrl.c:775 #: join-dctrl/join-dctrl.c:113 msgid "too many output fields" msgstr "quá nhiều trường kết xuất" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:271 sort-dctrl/sort-dctrl.c:104 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:301 join-dctrl/join-dctrl.c:168 #, c-format msgid "no such log level '%s'" msgstr "không có cấp ghi lưu như vậy « %s »" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:478 #, fuzzy, c-format #| msgid "internal error" msgid "internal error: unknown token %d" msgstr "lỗi nội bộ" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:487 #, fuzzy #| msgid "unexpected end of predicate" msgid "unexpected end of filter" msgstr "gặp kết thúc vị ngữ bất thường" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:490 #, fuzzy #| msgid "unexpected atom in command line" msgid "unexpected pattern in command line" msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:493 #, fuzzy #| msgid "unexpected atom in command line" msgid "unexpected string in command line" msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:497 #, fuzzy, c-format #| msgid "unexpected '!' in command line" msgid "unexpected '%s' in command line" msgstr "gặp dấu chấm than « ! » bất thường trên dòng lệnh" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:511 msgid "missing ')' in command line" msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) » trên dòng lệnh" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:530 #, fuzzy #| msgid "too many file names" msgid "too many field names" msgstr "quá nhiều tên tập tin" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:588 #, fuzzy #| msgid "Multiple patterns for the same atom are not allowed" msgid "Multiple patterns for the same simple filter are not allowed" msgstr "Không cho phép nhiều mẫu cho cùng một atom" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:608 msgid "A pattern is mandatory" msgstr "Bắt buộc phải có một mẫu" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:635 #, fuzzy #| msgid "inconsistent atom modifiers" msgid "inconsistent modifiers of simple filters" msgstr "các bộ bổ nghĩa atom không thống nhất" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:680 sort-dctrl/sort-dctrl.c:120 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:313 join-dctrl/join-dctrl.c:180 msgid "too many file names" msgstr "quá nhiều tên tập tin" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:689 #, fuzzy #| msgid "file names are not allowed within the predicate" msgid "file names are not allowed within the filter" msgstr "không cho phép tên tập tin bên trong vị ngữ" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:769 #, fuzzy #| msgid "malformed predicate" msgid "malformed filter" msgstr "vị ngữ dạng sai" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:779 msgid "Adding \"Description\" to selected output fields because of -d" msgstr "" "Đang thêm « Mô tả » (Description) vào những trường kết xuất đã chọn do tùy " "chọn « -d »" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:787 msgid "-I requires at least one instance of -s" msgstr "« -l » cũng yêu cầu ít nhất một thể hiện của « -s »" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:793 msgid "cannot suppress field names when showing whole paragraphs" msgstr "không thể thu hồi các tên trường khi hiển thị nguyên đoạn văn" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:825 #, c-format msgid "executable name '%s' is not recognised" msgstr "" #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:39 tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 #: join-dctrl/join-dctrl.c:45 msgid "Set debugging level to LEVEL." msgstr "Lập cấp gỡ rối thành CẤP." #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:40 msgid "KEYSPEC" msgstr "GHI_RÕ_KHOÁ" #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:40 msgid "Specify sort keys." msgstr "Ghi rõ khoá sắp xếp." #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:88 msgid "invalid key flag" msgstr "sai lập cờ khoá" #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:140 msgid "sort-dctrl -- sort Debian control files" msgstr "sort-dctrl -- sắp xếp các tập tin điều khiển Debian" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:38 msgid "DELIM" msgstr "TÁCH" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:38 msgid "Specify a delimiter." msgstr "Ghi rõ một dấu tách." #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:39 msgid "Do not print a table heading" msgstr "Đừng in ra một tiêu đề bảng" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:40 msgid "SPEC" msgstr "GHI_RÕ_CỘT" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:40 msgid "Append the specified column." msgstr "Phụ thêm cột đã ghi rõ." #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:284 msgid "invalid column length" msgstr "sai lập chiều dài cột" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:338 msgid "tbl-dctrl -- tabularize Debian control files" msgstr "tbl-dctrl -- xếp thành bảng các tập tin điều khiển Debian" #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:359 msgid "bad multibyte character" msgstr "ký tự đa byte sai" #: join-dctrl/join-dctrl.c:39 join-dctrl/join-dctrl.c:40 #: join-dctrl/join-dctrl.c:41 msgid "FIELD" msgstr "TRƯỜNG" #: join-dctrl/join-dctrl.c:39 msgid "Specify the join field to use for the first file" msgstr "Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin đầu tiên" #: join-dctrl/join-dctrl.c:40 msgid "Specify the join field to use for the second file" msgstr "Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin thứ hai" #: join-dctrl/join-dctrl.c:41 msgid "Specify the common join field" msgstr "Ghi rõ trường nối lại dùng chung" #: join-dctrl/join-dctrl.c:42 msgid "FIELDNO" msgstr "SỐ_TRƯỜNG" #: join-dctrl/join-dctrl.c:42 msgid "Print unpairable records from the indicated file (either 1 or 2)" msgstr "In từ tập tin đưa ra các mục ghi không kết đôi được (hoặc 1 hoặc 2)" #: join-dctrl/join-dctrl.c:43 msgid "FIELDSPEC" msgstr "GHI_RÕ_TRƯỜNG" #: join-dctrl/join-dctrl.c:43 msgid "Specify the format of the output file" msgstr "Ghi rõ định dạng của trường kết xuất" #: join-dctrl/join-dctrl.c:81 msgid "malformed argument to '-a'" msgstr "gặp đối số dạng sai với « -a »" #: join-dctrl/join-dctrl.c:88 msgid "the join field of the first file has already been specified" msgstr "đã ghi rõ trường nối lại của tập tin đầu tiên" #: join-dctrl/join-dctrl.c:89 msgid "the join field of the second file has already been specified" msgstr "đã ghi rõ trường nối lại của tập tin thứ hai" #: join-dctrl/join-dctrl.c:128 msgid "missing '.' in output field specification" msgstr "thiếu dấu chấm « . » trong đặc tả trường kết xuất" #: join-dctrl/join-dctrl.c:146 msgid "expected either '1.' or '2.' at the start of the field specification" msgstr "mong đợi hoặc « 1. » hoặc « 2. » ở đầu của đặc tả trường" #: join-dctrl/join-dctrl.c:251 msgid "join-dctrl -- join two Debian control files" msgstr "join-dctrl -- nối lại hai tập tin điều khiển Debian" #: join-dctrl/join-dctrl.c:270 msgid "need exactly two input files" msgstr "yêu cầu chính xác 2 tập tin nhập vào" #: join-dctrl/join-dctrl.c:295 msgid "cannot join a stream with itself" msgstr "không thể nối lại một luồng với chính nó" #: lib/msg.h:52 msgid "I'm broken - please report this bug." msgstr "" #: lib/msg.h:145 msgid "cannot find enough memory" msgstr "" #~ msgid "Show the testing banner." #~ msgstr "Hiển thị biểu ngữ thử ra." #~ msgid "FNAME" #~ msgstr "TÊN_TỆP" #~ msgid "Use FNAME as the config file." #~ msgstr "Dùng TÊN_TỆP như là tập tin cấu hình." #~ msgid "Malformed default input file name" #~ msgstr "Tên tập tin nhập mặc định dạng sai" #~ msgid "not owned by you or root, ignoring" #~ msgstr "không được sở hữu bởi bạn hoặc người chủ nên bỏ qua" #~ msgid "write permissions for group or others, ignoring" #~ msgstr "quyền ghi cho nhóm hay người khác nên bỏ qua" #~ msgid "reading config file" #~ msgstr "đang đọc tập tin cấu hình" #~ msgid "read failure or out of memory" #~ msgstr "lỗi đọc hoặc không đủ bộ nhớ" #~ msgid "syntax error: need an executable name" #~ msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên có khả năng thực hiện" #~ msgid "syntax error: need an input file name" #~ msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên tập tin nhập vào" #~ msgid "considering executable name" #~ msgstr "đang suy tính tên có khả năng thực hiện" #~ msgid "yes, will use executable name" #~ msgstr "có phải, sẽ dùng tên có khả năng thực hiện" #~ msgid "default input file" #~ msgstr "tập tin nhập mặc định" #~ msgid "executable name not found; reading from standard input" #~ msgstr "" #~ "không tìm thấy tên có khả năng thực hiện nên đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #~ msgid "predicate is too complex" #~ msgstr "vị ngữ quá phức tạp" #~ msgid "The pattern is a standard POSIX regular expression." #~ msgstr "Mẫu là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." #~ msgid "unexpected '-a' in command line" #~ msgstr "gặp « -a » bất thường trên dòng lệnh" #~ msgid "unexpected '-o' in command line" #~ msgstr "gặp « -o » bất thường trên dòng lệnh" #~ msgid "unexpected '(' in command line" #~ msgstr "gặp dấu ngoặc mở « ( » bất thường trên dòng lệnh" #~ msgid "unexpected ')' in command line" #~ msgstr "gặp dấu ngoặc đóng « ) » bất thường trên dòng lệnh" #~ msgid "a predicate is required" #~ msgstr "yêu cầu một vị ngữ"