From e4cb61ef7fec9532e1b658804fa780b808dff6c2 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Guillem Jover Date: Wed, 31 May 2006 03:35:02 +0000 Subject: scripts/po/dpkg-dev.pot: Regenerated. po/dpkg.pot: Regenerated. po/*.po: Merged with dpkg.pot. Formerly complete translations become 937t1f. --- po/vi.po | 1087 ++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------------- 1 file changed, 589 insertions(+), 498 deletions(-) (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 192323690..8eab2d82d 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -4,10 +4,10 @@ # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2006. msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: dpkg\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2006-05-23 06:44+0300\n" +"POT-Creation-Date: 2006-05-31 06:03+0300\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-24 23:14+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -148,13 +148,17 @@ msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)" msgid "" "updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" -msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)" +msgstr "" +"thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%" +"d)" #: lib/dbmodify.c:63 #, c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" -msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %d đều)" +msgstr "" +"thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %" +"d đều)" #: lib/dbmodify.c:77 #, c-format @@ -221,7 +225,8 @@ msgstr "không thể cắt xén trạng thái đã cập nhật của « %.250s #: lib/dbmodify.c:267 #, c-format msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'" -msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" +msgstr "" +"không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:269 #, c-format @@ -291,7 +296,8 @@ msgstr "hết bộ nhớ của trình quản lý lỗi: " msgid "" "%s: error while cleaning up:\n" " %s\n" -msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" +msgstr "" +"%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" #: lib/ehandle.c:111 @@ -350,13 +356,15 @@ msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin #: lib/fields.c:104 #, c-format msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " +msgstr "" +"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " "cái khác)" #: lib/fields.c:117 #, c-format msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " +msgstr "" +"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " "khác)" #: lib/fields.c:133 @@ -390,12 +398,14 @@ msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s" #: lib/fields.c:201 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" -msgstr "Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " +msgstr "" +"Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " "đổi gói) cũ kỹ" #: lib/fields.c:219 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" -msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " +msgstr "" +"không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " "trong ngữ cảnh này" #: lib/fields.c:223 @@ -406,12 +416,14 @@ msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version (phiên bản cấu hình) « %.250s #: lib/fields.c:247 #, c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" -msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" +msgstr "" +"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" #: lib/fields.c:265 #, c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" -msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " +msgstr "" +"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " "phải khoảng trắng « %c »" #: lib/fields.c:281 @@ -434,7 +446,8 @@ msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" -msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "" +"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" #: lib/fields.c:377 @@ -442,7 +455,8 @@ msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead" -msgstr "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n" +msgstr "" +"trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n" " « %c » là cũ kỹ, dùng « %c= » hoặc « %c%c » để thay thế" #: lib/fields.c:387 @@ -450,7 +464,8 @@ msgstr "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using `=' instead" -msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "" +"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » để thế" #: lib/fields.c:394 @@ -462,7 +477,8 @@ msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" -msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "" +"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, hãy thêm dấu cách" #: lib/fields.c:413 @@ -520,8 +536,7 @@ msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái" msgid "malloc failed (%ld bytes)" msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)" -#: lib/mlib.c:64 -#: dpkg-deb/info.c:98 +#: lib/mlib.c:64 dpkg-deb/info.c:98 #, c-format msgid "realloc failed (%ld bytes)" msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)" @@ -564,8 +579,7 @@ msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" -#: lib/mlib.c:122 -#: lib/mlib.c:125 +#: lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125 msgid ", core dumped" msgstr ", lõi bị đổ" @@ -674,8 +688,7 @@ msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »" msgid "error closing configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »" -#: lib/myopt.c:94 -#: lib/myopt.c:102 +#: lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102 msgid "Error allocating memory for cfgfilename" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)" @@ -757,19 +770,22 @@ msgstr "theo sau tên trường « %.*s » phải là dấu hai chấm" #: lib/parse.c:169 #, c-format msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối " +msgstr "" +"kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối " "cùng)" #: lib/parse.c:173 #, c-format msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" -msgstr "Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " +msgstr "" +"Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " "dòng mới?)" #: lib/parse.c:187 #, c-format msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)" +msgstr "" +"Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)" #: lib/parse.c:210 #, c-format @@ -792,12 +808,14 @@ msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một" #: lib/parse.c:259 msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status" -msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " +msgstr "" +"Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " "không thích hợp" #: lib/parse.c:273 msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" -msgstr "Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, " +msgstr "" +"Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, " "đang quên chúng" #: lib/parse.c:330 @@ -848,7 +866,8 @@ msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số, chữ cái" #: lib/parsehelp.c:123 #, c-format msgid "character `%c' not allowed (only letters, digits and characters `%s')" -msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" +msgstr "" +"không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" #: lib/parsehelp.c:178 msgid "" @@ -911,14 +930,12 @@ msgstr "lỗi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" msgid "error setting timestamps of `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập nhãn thời gian của « %.255s »" -#: src/archives.c:272 -#: src/archives.c:617 +#: src/archives.c:272 src/archives.c:617 #, c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của « %.255s »" -#: src/archives.c:274 -#: src/archives.c:620 +#: src/archives.c:274 src/archives.c:620 #, c-format msgid "error setting permissions of `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của « %.255s »" @@ -928,7 +945,8 @@ msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của « %.255s »" msgid "" "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s" "%.100s%.10s" -msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s" +msgstr "" +"đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s" "%.100s%.10s" #: src/archives.c:371 @@ -945,13 +963,15 @@ msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cà msgid "" "unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another " "version" -msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " +msgstr "" +"không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " "khác" #: src/archives.c:407 #, c-format msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version" -msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác" +msgstr "" +"không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác" #: src/archives.c:439 #, c-format @@ -972,7 +992,8 @@ msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s #, c-format msgid "" "trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory" -msgstr "đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư " +msgstr "" +"đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư " "mục" #: src/archives.c:518 @@ -985,8 +1006,7 @@ msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », mà đồng thời cũng có trong gó msgid "gobble replaced file `%.255s'" msgstr "lấy tập tin đã thay thế « %.255s »" -#: src/archives.c:600 -#: dpkg-deb/build.c:317 +#: src/archives.c:600 dpkg-deb/build.c:317 #, c-format msgid "unable to create `%.255s'" msgstr "không thể tạo « %.255s »" @@ -1006,8 +1026,7 @@ msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »" msgid "error creating pipe `%.255s'" msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" -#: src/archives.c:634 -#: src/archives.c:640 +#: src/archives.c:634 src/archives.c:640 #, c-format msgid "error creating device `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »" @@ -1022,8 +1041,7 @@ msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »" msgid "error creating symbolic link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »" -#: src/archives.c:662 -#: src/archives.c:667 +#: src/archives.c:662 src/archives.c:667 #, c-format msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết tượng trưng « %.255s »" @@ -1048,17 +1066,18 @@ msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »" msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" -#: src/archives.c:724 -#: src/archives.c:727 +#: src/archives.c:724 src/archives.c:727 #, c-format msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'" -msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " +msgstr "" +"không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " "cho « %.255s »" #: src/archives.c:732 #, c-format msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version" -msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " +msgstr "" +"không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " "phiên bản mới" #: src/archives.c:756 @@ -1071,7 +1090,8 @@ msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »" msgid "" "dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n" "%s" -msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" +msgstr "" +"dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" "%s" #: src/archives.c:795 @@ -1079,7 +1099,8 @@ msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ msgid "" "dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n" " package %s, to enable removal of %s.\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" +msgstr "" +"dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" "gói thiết yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:799 @@ -1087,7 +1108,8 @@ msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" msgid "" "dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n" " it in order to enable removal of %s.\n" -msgstr "dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n" +msgstr "" +"dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n" "cấu hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:812 @@ -1095,7 +1117,8 @@ msgstr "dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n" msgid "" "dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n" "%s" -msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " +msgstr "" +"dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " "hình] sẽ giúp):\n" "%s" @@ -1119,7 +1142,8 @@ msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ... msgid "" "dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you " "request.\n" -msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" +msgstr "" +"dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" #: src/archives.c:895 #, c-format @@ -1136,7 +1160,8 @@ msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n" msgid "" "dpkg: regarding %s containing %s:\n" "%s" -msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" +msgstr "" +"dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" "%s" #: src/archives.c:919 @@ -1173,7 +1198,9 @@ msgstr "lỗi đóng ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1003 #, c-format msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" -msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %i" +msgstr "" +"việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %" +"i" #: src/archives.c:1006 msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)" @@ -1202,7 +1229,8 @@ msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua #: src/archives.c:1123 #, c-format msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n" -msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" +msgstr "" +"%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" #: src/archives.c:1129 #, c-format @@ -1214,7 +1242,8 @@ msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s n msgid "" "unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation " "of backup copy" -msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " +msgstr "" +"không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " "bản sao lưu" #: src/cleanup.c:90 @@ -1247,7 +1276,8 @@ msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" msgid "" "package %.250s is not ready for configuration\n" " cannot configure (current status `%.250s')" -msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" +msgstr "" +"gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" #: src/configure.c:115 @@ -1255,7 +1285,8 @@ msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" msgid "" "dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n" "%s" -msgstr "dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" +msgstr "" +"dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" "%s" #: src/configure.c:118 @@ -1267,14 +1298,16 @@ msgstr "vấn đề cách phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hì msgid "" "dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n" "%s" -msgstr "dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n" "%s" #: src/configure.c:130 msgid "" "Package is in a very bad inconsistent state - you should\n" " reinstall it before attempting configuration." -msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" +msgstr "" +"Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" " lại trước khi cấu hình." #: src/configure.c:133 @@ -1285,13 +1318,14 @@ msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n" #: src/configure.c:180 #, c-format msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'" -msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" +msgstr "" +"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" -#: src/configure.c:190 -#: src/configure.c:431 +#: src/configure.c:190 src/configure.c:431 #, c-format msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'" -msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « " +msgstr "" +"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « " "%.250s »" #: src/configure.c:199 @@ -1300,19 +1334,22 @@ msgid "" "\n" "Configuration file `%s', does not exist on system.\n" "Installing new config file as you request.\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "Tập tin cấu hình « %s » không có trên hệ thống.\n" "Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n" #: src/configure.c:233 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old backup `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" #: src/configure.c:241 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n" #: src/configure.c:249 #, c-format @@ -1322,17 +1359,20 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » bị lỗi: %s\n #: src/configure.c:257 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old distrib version `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" #: src/configure.c:262 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s' (before overwrite): %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n" #: src/configure.c:267 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to link `%.250s' to `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n" #: src/configure.c:271 #, c-format @@ -1349,7 +1389,8 @@ msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như « %.250s »" msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" " (= `%s'): %s\n" #: src/configure.c:347 @@ -1357,7 +1398,8 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập msgid "" "dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n" " (= `%s')\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" " (= `%s')\n" #: src/configure.c:360 @@ -1365,7 +1407,8 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình " +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình " "« %s »\n" " (= `%s'): %s\n" @@ -1374,7 +1417,8 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n" " (`%s' is a symlink to `%s')\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n" +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n" " (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n" #: src/configure.c:393 @@ -1382,7 +1426,8 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%" "s')\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay " +msgstr "" +"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay " "liên kết tượng trưng (= `%s')\n" #: src/configure.c:411 @@ -1397,7 +1442,8 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho #: src/configure.c:435 #, c-format msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'" -msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" +msgstr "" +"không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" #: src/configure.c:438 #, c-format @@ -1409,8 +1455,7 @@ msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành msgid "failed to run %s (%.250s)" msgstr "việc chạy %s bị lỗi (%.250s)" -#: src/configure.c:477 -#: src/configure.c:515 +#: src/configure.c:477 src/configure.c:515 msgid "wait for shell failed" msgstr "việc chờ cho hệ vỏ bị lỗi" @@ -1432,7 +1477,8 @@ msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (« fg ») khi msgid "" "\n" "Configuration file `%s'" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "Tập tin cấu hình « %s »" #: src/configure.c:563 @@ -1446,7 +1492,8 @@ msgid "" "\n" " ==> File on system created by you or by a script.\n" " ==> File also in package provided by package maintainer.\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh.\n" " ==> Tập tin đồng thời có trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n" @@ -1455,7 +1502,8 @@ msgstr "\n" msgid "" "\n" " Not modified since installation.\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:574 @@ -1463,7 +1511,8 @@ msgstr "\n" msgid "" "\n" " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" " ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:575 @@ -1471,7 +1520,8 @@ msgstr "\n" msgid "" "\n" " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" " ==> Đã xoá bỏ (bởi bạn hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:578 @@ -1512,7 +1562,8 @@ msgid "" " N or O : keep your currently-installed version\n" " D : show the differences between the versions\n" " Z : background this process to examine the situation\n" -msgstr " Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n" +msgstr "" +" Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n" " Y hoặc I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" " N hoặc O : giữ phiên bản đã cài đặt\n" " D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" @@ -1542,7 +1593,8 @@ msgstr "[không mặc định]" #: src/configure.c:631 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" -msgstr "lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình" +msgstr "" +"lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình" #: src/configure.c:638 msgid "read error on stdin at conffile prompt" @@ -1550,15 +1602,15 @@ msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập #: src/configure.c:639 msgid "EOF on stdin at conffile prompt" -msgstr "Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình" +msgstr "" +"Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/depcon.c:76 #, c-format msgid "unable to check for existence of `%.250s'" msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »" -#: src/depcon.c:154 -#: src/packages.c:393 +#: src/depcon.c:154 src/packages.c:393 msgid " depends on " msgstr " phụ thuộc vào " @@ -1662,9 +1714,7 @@ msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n" -#: src/enquiry.c:56 -#: src/query.c:96 -#: src/query.c:139 +#: src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139 msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" @@ -1673,7 +1723,8 @@ msgid "" "The following packages are in a mess due to serious problems during\n" "installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n" "that depend on them) to function properly:\n" -msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi " +msgstr "" +"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi " "cài đặt. Cần cài đặt lại chúng (và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) để " "hoạt động.\n" @@ -1682,7 +1733,8 @@ msgid "" "The following packages have been unpacked but not yet configured.\n" "They must be configured using dpkg --configure or the configure\n" "menu option in dselect for them to work:\n" -msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n" +msgstr "" +"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n" "chúng bằng « dpkg --configure » hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong\n" "dselect để hoạt động:\n" @@ -1691,7 +1743,8 @@ msgid "" "The following packages are only half configured, probably due to problems\n" "configuring them the first time. The configuration should be retried using\n" "dpkg --configure or the configure menu option in dselect:\n" -msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" +msgstr "" +"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" "chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure »\n" "hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong dselect:\n" @@ -1700,7 +1753,8 @@ msgid "" "The following packages are only half installed, due to problems during\n" "installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n" "the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n" -msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n" +msgstr "" +"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n" "thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc gỡ bỏ các gói bằng dselect\n" "hoặc « dpkg --remove »:\n" @@ -1735,13 +1789,15 @@ msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số" msgid "" "Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n" " Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n" -msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" " Xin hãy dùng « dpkg --configure dpkg », và thử lại lần nữa.\n" #: src/enquiry.c:264 #, c-format msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n" -msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ " +msgstr "" +"dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ " "nguyên.\n" #: src/enquiry.c:307 @@ -1753,7 +1809,8 @@ msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc trước) không chấp nhậ msgid "" "dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" " %s\n" -msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n" +msgstr "" +"dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n" " %s\n" #: src/enquiry.c:360 @@ -1768,21 +1825,17 @@ msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đ #: src/enquiry.c:419 msgid "" "--compare-versions takes three arguments: " -msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: " +msgstr "" +"« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: " "(phiên bản) (quan hệ) và (phiên bản) khác" #: src/enquiry.c:424 msgid "--compare-versions bad relation" msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) quan hệ sai" -#: src/enquiry.c:429 -#, c-format -msgid "version a has bad syntax: %s\n" -msgstr "phiên bản a có cú pháp sai: %s\n" - -#: src/enquiry.c:439 -#, c-format -msgid "version b has bad syntax: %s\n" +#: src/enquiry.c:429 src/enquiry.c:440 +#, fuzzy, c-format +msgid "dpkg: version '%s' has bad syntax: %s\n" msgstr "phiên bản b có cú pháp sai: %s\n" #: src/errors.c:58 @@ -1790,13 +1843,15 @@ msgstr "phiên bản b có cú pháp sai: %s\n" msgid "" "%s: error processing %s (--%s):\n" " %s\n" -msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" +msgstr "" +"%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" " %s\n" #: src/errors.c:81 msgid "" "dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages." -msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không " +msgstr "" +"dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không " "thành công." #: src/errors.c:91 @@ -1821,14 +1876,16 @@ msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn tiến hành nó vì yêu cầu.\n" #, c-format msgid "" "Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n" -msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) " +msgstr "" +"Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) " "để đè.\n" #: src/errors.c:125 msgid "" "dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n" " " -msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n" +msgstr "" +"dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n" " " #: src/filesdb.c:123 @@ -1841,7 +1898,8 @@ msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" msgid "" "dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, " "assuming package has no files currently installed.\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử " +msgstr "" +"dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử " "gói chưa có tập tin được cài đặt.\n" #: src/filesdb.c:145 @@ -1938,7 +1996,8 @@ msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ #: src/filesdb.c:475 msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]" -msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" +msgstr "" +"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" #: src/filesdb.c:481 msgid "read error in diversions [ii]" @@ -1952,10 +2011,10 @@ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]" -#: src/filesdb.c:486 -#: src/filesdb.c:497 +#: src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497 msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]" -msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" +msgstr "" +"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" #: src/filesdb.c:492 msgid "read error in diversions [iii]" @@ -2016,7 +2075,8 @@ msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n" msgid "" "%d expected program(s) not found on PATH.\n" "NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin." -msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" +msgstr "" +"không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" "NB: PATH của người chủ thường phải chứa , và ." @@ -2045,9 +2105,7 @@ msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »" msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » đã cài đặt %s" -#: src/help.c:301 -#: src/help.c:357 -#: src/help.c:377 +#: src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377 #, c-format msgid "unable to execute %s" msgstr "không thể thực hiện %s" @@ -2104,8 +2162,7 @@ msgstr "bỏ liên kết" msgid "chmod" msgstr "chmod (chuyển đổi chế độ)" -#: src/help.c:497 -#: src/processarc.c:701 +#: src/help.c:497 src/processarc.c:701 msgid "delete" msgstr "xoá bỏ" @@ -2114,8 +2171,7 @@ msgstr "xoá bỏ" msgid "failed to %s `%%.255s'" msgstr "bị lỗi tới %s « %%.255s »" -#: src/help.c:513 -#: dpkg-deb/info.c:54 +#: src/help.c:513 dpkg-deb/info.c:54 msgid "failed to exec rm for cleanup" msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi" @@ -2124,29 +2180,25 @@ msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi" msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n" msgstr "Chương trình quản lý gói Debian « %s », phiên bản %s.\n" -#: src/main.c:46 -#: src/query.c:467 -#: dpkg-deb/main.c:48 -#: dpkg-split/main.c:41 +#: src/main.c:46 src/query.c:467 dpkg-deb/main.c:48 dpkg-split/main.c:41 #, c-format msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" "See %s --license for copyright and license details.\n" -msgstr "Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" +msgstr "" +"Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG có bản đảm gì cả.\n" "Hãy xem « %s --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n" -#: src/main.c:57 -#: src/query.c:478 -#: dpkg-deb/main.c:56 -#: dpkg-split/main.c:49 +#: src/main.c:57 src/query.c:478 dpkg-deb/main.c:56 dpkg-split/main.c:49 #, c-format msgid "" "Usage: %s [