# Vietnamese translation for Dselect. # This file is distributed under the same license as the dpkg package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2006. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dselect 1.17.22\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2016-11-07 03:31+0100\n" "PO-Revision-Date: 2014-12-01 08:20+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: dselect/basecmds.cc msgid "Search for ? " msgstr "Tìm kiếm ? " #: dselect/basecmds.cc msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " #: dselect/basecmds.cc msgid "Help: " msgstr "Trợ giúp: " #: dselect/basecmds.cc msgid "Press ? for help menu, . for next topic, to exit help." msgstr "" "Nhấn ? để hiện trình đơn trợ giúp, . để xem chủ đề tiếp theo\n" "“phím cách” để thoát khỏi trợ giúp." #: dselect/basecmds.cc msgid "Help information is available under the following topics:" msgstr "Có sẵn thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau :" #: dselect/basecmds.cc msgid "" "Press a key from the list above, or 'q' to exit help,\n" " or '.' (full stop) to read each help page in turn. " msgstr "" "Nhấn một phím từ danh sách ở trên,\n" "phím cách hoặc phím q để thoát, hoặc\n" "dấu chấm để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. " #: dselect/basecmds.cc msgid "error reading keyboard in help" msgstr "gặp lỗi khi đọc bàn phím trong trợ giúp" #: dselect/baselist.cc msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) thất bại" #: dselect/baselist.cc msgid "doupdate in SIGWINCH handler failed" msgstr "doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to restore old SIGWINCH sigact" msgstr "gặp lỗi khi phục hồi SIGWINCH sigact cũ" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to restore old signal mask" msgstr "gặp lỗi khi phục hồi mặt nạ tín hiệu" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to unblock SIGWINCH" msgstr "việc bỏ ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to block SIGWINCH" msgstr "việc ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to get old signal mask" msgstr "gặp lỗi khi lấy mặt nạ tín hiệu cũ" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to get old SIGWINCH sigact" msgstr "việc lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to set new SIGWINCH sigact" msgstr "việc đặt SIGWINCH sigact mới bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to allocate colour pair" msgstr "viếc cấp phát cặp màu bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create title window" msgstr "việc tạo cửa sổ tiêu đề bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create whatinfo window" msgstr "việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create baselist pad" msgstr "gặp lỗi khi tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản)" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create heading pad" msgstr "việc tạo phần đệm heading (tiêu đề) bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create thisstate pad" msgstr "việc tạo phần đệm thisstate (tính trạng này) bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create info pad" msgstr "việc tạo phần đệm info (thông tin) bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "failed to create query window" msgstr "việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi" #: dselect/baselist.cc msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: dselect/baselist.cc #, c-format msgid " -- %d%%, press " msgstr " -- %d%%, nhấn " #: dselect/baselist.cc #, c-format msgid "%s for more" msgstr "%s để xem thêm" #: dselect/baselist.cc #, c-format msgid "%s to go back" msgstr "%s để quay lại" #: dselect/bindings.cc msgid "[not bound]" msgstr "[không có tổ hợp]" #: dselect/bindings.cc #, c-format msgid "[unk: %d]" msgstr "[không rõ: %d]" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll onwards through help/information" msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll backwards through help/information" msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin" #: dselect/bindings.cc msgid "Move up" msgstr "Đi lên" #: dselect/bindings.cc msgid "Move down" msgstr "Đi xuống" #: dselect/bindings.cc msgid "Go to top of list" msgstr "Đi tới đầu danh sách" #: dselect/bindings.cc msgid "Go to end of list" msgstr "Đi tới cuối danh sách" #: dselect/bindings.cc msgid "Request help (cycle through help screens)" msgstr "Yêu cầu trợ giúp (quay vòng qua các màn hình trợ giúp)" #: dselect/bindings.cc msgid "Cycle through information displays" msgstr "Quay vòng qua các màn hình thông tin" #: dselect/bindings.cc msgid "Redraw display" msgstr "Vẽ lại màn hình" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll onwards through list by 1 line" msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách 1 dòng" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll backwards through list by 1 line" msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách 1 dòng" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll onwards through help/information by 1 line" msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin 1 dòng" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll backwards through help/information by 1 line" msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin 1 dòng" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll onwards through list" msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách" #: dselect/bindings.cc msgid "Scroll backwards through list" msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách" #: dselect/bindings.cc msgid "Mark package(s) for installation" msgstr "Đánh dấu (các) gói để cài đặt" #: dselect/bindings.cc msgid "Mark package(s) for deinstallation" msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt" #: dselect/bindings.cc msgid "Mark package(s) for deinstall and purge" msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy" #: dselect/bindings.cc msgid "Make highlight more specific" msgstr "Làm cho tô sáng rõ ràng hơn" #: dselect/bindings.cc msgid "Make highlight less specific" msgstr "Khiến tô sáng ít rõ ràng hơn" #: dselect/bindings.cc msgid "Search for a package whose name contains a string" msgstr "Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi" #: dselect/bindings.cc msgid "Repeat last search" msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng" #: dselect/bindings.cc msgid "Swap sort order priority/section" msgstr "Trao đổi ưu tiên/phần của thứ tự sắp xếp" #: dselect/bindings.cc msgid "Quit, confirming, and checking dependencies" msgstr "Thoát, xác nhận, và kiểm tra phụ thuộc" #: dselect/bindings.cc msgid "Quit, confirming without check" msgstr "Thoát, xác nhận mà không kiểm tra" #: dselect/bindings.cc msgid "Quit, rejecting conflict/dependency suggestions" msgstr "Thoát, từ chối những đề nghị xung đột/phụ thuộc" #: dselect/bindings.cc msgid "Abort - quit without making changes" msgstr "Hủy bỏ — thoát mà không thay đổi gì" #: dselect/bindings.cc msgid "Revert to old state for all packages" msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng cũ" #: dselect/bindings.cc msgid "Revert to suggested state for all packages" msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị" #: dselect/bindings.cc msgid "Revert to directly requested state for all packages" msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng" #: dselect/bindings.cc msgid "Revert to currently installed state for all packages" msgstr "Đưa mọi gói trở về tình trạng đã cài" #: dselect/bindings.cc msgid "Select currently-highlighted access method" msgstr "Chọn phương thức truy cập đang được tô sáng" #: dselect/bindings.cc msgid "Quit without changing selected access method" msgstr "Thoát mà không thay đổi phương thức truy cập đã chọn" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Keystrokes" msgstr "Phím tắt" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n" " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n" " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n" " ^n ^p scroll list by 1 line\n" " t, Home e, End jump to top/end of list\n" " u d scroll info by 1 page\n" " ^u ^d scroll info by 1 line\n" " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n" " ^b ^f pan display by 1 character\n" "\n" "Mark packages for later processing:\n" " +, Insert install or upgrade =, H hold in present state\n" " -, Delete remove :, G unhold: upgrade or leave " "uninstalled\n" " _ remove & purge config\n" " Miscellaneous:\n" "Quit, exit, overwrite (note capitals!): ?, F1 request help (also " "Help)\n" " Return Confirm, quit (check dependencies) i, I toggle/cycle info " "displays\n" " Q Confirm, quit (override dep.s) o, O cycle through sort " "options\n" " X, Esc eXit, abandoning any changes made v, A, V change status display " "opts\n" " R Revert to state before this list ^l redraw display\n" " U set all to sUggested state / search (Return to " "cancel)\n" " D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n" msgstr "" "Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n" " j, Mũi tên xuống, k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n" " N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n" " ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n" " t, Home e, End đến đầu/cuối danh sách\n" " u d cuộn 1 trang thông tin\n" " ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n" " B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n" " ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 " "ký tự\n" "\n" "Đánh dấu gói để xử lý sau:\n" " +, Insert cài đặt hoặc cập nhật =, H giữ trạng thái hiện tại\n" " -, Delete gỡ bỏ :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài " "đặt\n" " _ gỡ bỏ và tẩy cấu hình\n" "\n" "Tính năng khác:\n" " Quit (chú ý chữ hoa đầu!) thoát\n" " exit thoát lệnh này\n" " overwrite ghi đè\n" " ?, F1, Help yêu cầu trợ giúp\n" " Enter xác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n" " i, I bật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n" " Q xác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n" " o, O quay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n" " X, Esc thoát mà bỏ mọi thay đổi\n" " v, A, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n" " R đặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n" " ^l vẽ Lại màn hình\n" " U đặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n" " / tìm kiểm (Enter để thôi)\n" " D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu trực tiếp\n" " n, \\ lặp lại tìm kiếm cuối\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Introduction to package selections" msgstr "Giới thiệu sự lựa chọn gói" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "Welcome to dselect's main package listing.\n" "\n" "You will be presented with a list of packages which are installed or " "available\n" "for installation. You can navigate around the list using the cursor keys,\n" "mark packages for installation (using '+') or deinstallation (using '-').\n" "Packages can be marked either singly or in groups; initially you will see " "that\n" "the line 'All packages' is selected. '+', '-' and so on will affect all " "the\n" "packages described by the highlighted line.\n" "\n" "Some of your choices will cause conflicts or dependency problems; you will " "be\n" "given a sub-list of the relevant packages, so that you can solve the " "problems.\n" "\n" "You should read the list of keys and the explanations of the display.\n" "Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n" "any time for help.\n" "\n" "When you have finished selecting packages, press to confirm " "changes,\n" "or 'X' to quit without saving changes. A final check on conflicts and\n" "dependencies will be done - here too you may see a sublist.\n" "\n" "Press to leave help and enter the list now.\n" msgstr "" "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n" "\n" "Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n" "Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên,\n" "đánh dấu các gói để cài đặt (dùng “+”) hoặc hủy cài đặt (dùng “-”).\n" "Có thể đánh dấu các gói riêng rẽ hoặc theo nhóm;\n" "đầu tiên dòng “Mọi gói” được chọn.\n" " “+”, “-” v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng tô sáng.\n" "\n" "Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc;\n" "nếu vậy thì sẽ có một danh sách con của những gói liên quan,\n" "để giúp giải quyết vấn đề.\n" "\n" "Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n" "Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n" "Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n" "\n" "Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn phím để xác thực thay đổi,\n" "hoặc phím “X” để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n" "Cuối cùng là việc kiểm tra xung đột và phụ thuộc — cũng có thể hiển thị một " "danh sách con.\n" "\n" "Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Introduction to read-only package list browser" msgstr "Giới thiệu bộ duyệt danh sách gói chỉ đọc" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "Welcome to dselect's main package listing.\n" "\n" "You will be presented with a list of packages which are installed or " "available\n" "for installation. Since you do not have the privilege necessary to update\n" "package states, you are in a read-only mode. You can navigate around the\n" "list using the cursor keys (please see the 'Keystrokes' help screen), " "observe\n" "the status of the packages and read information about them.\n" "\n" "You should read the list of keys and the explanations of the display.\n" "Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n" "any time for help.\n" "\n" "When you have finished browsing, press 'Q' or to quit.\n" "\n" "Press to leave help and enter the list now.\n" msgstr "" "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n" "\n" "Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n" "Vì bạn không có đủ quyền cần thiết để cập nhật tính trạng các gói,\n" "nên nằm trong chế độ chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách\n" "bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp “Phím tắt”),\n" "theo dõi trạng thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n" "\n" "Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n" "Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n" "Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n" "\n" "Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím “Q” hoặc phím dài để thoát.\n" "\n" "Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Introduction to conflict/dependency resolution sub-list" msgstr "Giới thiệu danh sách con các giải pháp cho xung đột/phụ thuộc" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "Dependency/conflict resolution - introduction.\n" "\n" "One or more of your choices have raised a conflict or dependency problem -\n" "some packages should only be installed in conjunction with certain others, " "and\n" "some combinations of packages may not be installed together.\n" "\n" "You will see a sub-list containing the packages involved. The bottom half " "of\n" "the display shows relevant conflicts and dependencies; use 'i' to cycle " "between\n" "that, the package descriptions and the internal control information.\n" "\n" "A set of 'suggested' packages has been calculated, and the initial markings " "in\n" "this sub-list have been set to match those, so you can just hit Return to\n" "accept the suggestions if you wish. You may abort the change(s) which " "caused\n" "the problem(s), and go back to the main list, by pressing capital 'X'.\n" "\n" "You can also move around the list and change the markings so that they are " "more\n" "like what you want, and you can 'reject' my suggestions by using the " "capital\n" "'D' or 'R' keys (see the keybindings help screen). You can use capital 'Q' " "to\n" "force me to accept the situation currently displayed, in case you want to\n" "override a recommendation or think that the program is mistaken.\n" "\n" "Press to leave help and enter the sub-list; remember: press '?' for " "help.\n" msgstr "" "Giải quyết phụ thuộc/xung đột — giới thiệu.\n" "\n" "Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc —\n" "một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác,\n" "còn một số tổ hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau.\n" "Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy.\n" "Nửa dưới của màn hình hiển thị cách xung đột và phụ thuộc tương ứng;\n" "nhấn phím “i” để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n" "thông tin điều khiển nội bộ.\n" "\n" "Chương trình đưa ra các gói “đề nghị”, và sự đánh dấu ban đầu trong\n" "danh sách con này tương ứng với những gói đó, vì thế có thể nhấn Return\n" "để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể hủy bỏ (các) thay đổi gây\n" "ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím “X” viết hoa.\n" "\n" "Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách\n" "và thay đổi các dấu cho hợp với ý muốn,\n" "và có thể “bỏ đi” các đề nghị của trình này bằng “D” hoặc “R” viết hoa\n" "(xem màn hình trợ giúp phím).\n" "Có thể dùng “Q” viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n" "tình huống đã hiển thị, trong trường hợp muốn bỏ qua những lời khuyên\n" "hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n" "\n" "Lúc này có thể nhấn phím dài để thoát khỏi trợ giúp và xem danh sách con;\n" "hãy nhớ : nhấn “?” để xem trợ giúp.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Display, part 1: package listing and status chars" msgstr "Màn hình, phần 1: danh sách gói và ký tự trạng thái" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "The top half of the screen shows a list of packages. For each package you " "see\n" "four columns for its current status on the system and mark. In terse mode " "(use\n" "'v' to toggle verbose display) these are single characters, from left to " "right:\n" "\n" " Error flag: Space - no error (but package may be in broken state - see " "below)\n" " 'R' - serious error during installation, needs " "reinstallation;\n" " Installed state: Space - not installed;\n" " '*' - installed;\n" " '-' - not installed but config files remain;\n" " packages in these { 'U' - unpacked but not yet configured;\n" " states are not { 'C' - half-configured (an error happened);\n" " (quite) properly { 'I' - half-installed (an error happened);\n" " installed { 'W','t' - triggers are awaited resp. pending.\n" " Old mark: what was requested for this package before presenting this list;\n" " Mark: what is requested for this package:\n" " '*': marked for installation or upgrade;\n" " '-': marked for removal, but any configuration files will remain;\n" " '=': on hold: package will not be processed at all;\n" " '_': marked for purge completely - even remove configuration;\n" " 'n': package is new and has yet to be marked for install/remove/&c.\n" "\n" "Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n" "available version numbers (shift-V to display/hide) and summary " "description.\n" msgstr "" "Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói.\n" "Mỗi gói có bốn cột hiển thị trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu.\n" "Trong chế độ ngắn gọn (dùng “v” để chuyển sang chế độ chi tiết)\n" "chúng là những ký tự đơn, từ trái sang phải:\n" "\n" " Cờ lỗi: Dấu cách - không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem " "dưới)\n" " “R” - lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n" " Trạng thái cài đặt: Dấu cách - chưa cài đặt;\n" " “*” - đã cài đặt;\n" " “-” - không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình " "còn lại;\n" " các gói trong { “U” - đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n" " trạng thái không { “C” - cấu hình một nửa (gặp lỗi);\n" " (im) thuộc tính { “I” - cài đặt một nửa (gặp lỗi);\n" " đã cài { “W”,“t” - các bẫy đang chờ đáp ứng.\n" " Dấu cũ: cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n" " Dấu: cái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n" " “*”: đánh dấu để cài đặt hoặc nâng cấp;\n" " “-”: đánh dấu gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n" " “=”: giữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n" " “_”: tẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n" " “n”: gói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n" "\n" "Đồng thời còn hiển thị Ưu tiên, Phần, Tên, phiên bản Đã cài và Có thể cài\n" "(phím tắt Shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả tóm tắt chung.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Display, part 2: list highlight; information display" msgstr "Màn hình, phần 2: tô sáng danh sách; màn hình thông tin" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "* Highlight: One line in the package list will be highlighted. It " "indicates\n" " which package(s) will be affected by presses of '+', '-' and '_'.\n" "\n" "* The dividing line in the middle of the screen shows a brief explanation " "of\n" " the status of the currently-highlighted package, or a description of " "which\n" " group is highlighted if a group line is. If you don't understand the\n" " meaning of some of the status characters displayed, go to the relevant\n" " package and look at this divider line, or use the 'v' key for a verbose\n" " display (press 'v' again to go back to the terse display).\n" "\n" "* The bottom of the screen shows more information about the\n" " currently-highlighted package (if there is only one).\n" "\n" " It can show an extended description of the package, the internal package\n" " control details (either for the installed or available version of the\n" " package), or information about conflicts and dependencies involving the\n" " current package (in conflict/dependency resolution sublists).\n" "\n" " Use the 'i' key to cycle through the displays, and 'I' to hide the\n" " information display or expand it to use almost all of the screen.\n" msgstr "" "* Tô sáng: Sẽ tô sáng một dòng trong danh sách gói. tô sáng\n" " chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím “+”, “-” và “_”.\n" "\n" "* Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n" " gói đang được tô sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n" " đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết\n" " trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử\n" " dụng phím “v” để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.\n" "* Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n" " sáng (nếu có).\n" "\n" " Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói\n" " nội bộ (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về\n" " xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra\n" " (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n" "\n" " Dùng phím “i” để chuyển quanh các màn hình, và “I” để ẩn màn hình\n" " thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Introduction to method selection display" msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương thức" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "dselect and dpkg can do automatic installation, loading the package files to " "be\n" "installed from one of a number of different possible places.\n" "\n" "This list allows you to select one of these installation methods.\n" "\n" "Move the highlight to the method you wish to use, and hit Enter. You will " "then\n" "be prompted for the information required to do the installation.\n" "\n" "As you move the highlight a description of each method, where available, is\n" "displayed in the bottom half of the screen.\n" "\n" "If you wish to quit without changing anything use the 'x' key while in the " "list\n" "of installation methods.\n" "\n" "A full list of keystrokes is available by pressing 'k' now, or from the " "help\n" "menu reachable by pressing '?'.\n" msgstr "" "dselect và dpkg có thể cài đặt tự động, tải tập tin của gói cần cài đặt\n" "từ một trong số những nơi có thể dùng.\n" "\n" "Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương thức cài đặt này.\n" "\n" "Di chuyển tô sáng tới phương thức muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n" "Sau đó sẽ có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n" "\n" "Khi di chuyển tô sáng tới mỗi phương thức, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n" "ở nửa dưới của màn hình.\n" "\n" "Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím “x” khi trong danh sách\n" "các phương thức cài đặt.\n" "\n" "Nhấn phím “k” để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n" "hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím “?”.\n" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "Keystrokes for method selection" msgstr "Phím tắt để chọn phương thức" #: dselect/helpmsgs.cc msgid "" "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n" " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n" " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n" " ^n ^p scroll list by 1 line\n" " t, Home e, End jump to top/end of list\n" " u d scroll info by 1 page\n" " ^u ^d scroll info by 1 line\n" " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n" " ^b ^f pan display by 1 character\n" "(These are the same motion keys as in the package list display.)\n" "\n" "Quit:\n" " Return, Enter select this method and go to its configuration dialogue\n" " x, X exit without changing or setting up the installation " "method\n" "\n" "Miscellaneous:\n" " ?, Help, F1 request help\n" " ^l redraw display\n" " / search (just return to cancel)\n" " \\ repeat last search\n" msgstr "" "Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n" " j, Mũi tên xuống k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n" " N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n" " ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n" " t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n" " u d cuộn 1 trang thông tin\n" " ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n" " B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n" " ^b ^f kéo ngang màn hình 1 ký tự\n" "(Các phím di chuyển trong danh sách gói cũng tương tự.)\n" "\n" "Thoát:\n" " Return, Enter chọn phương thức này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n" " x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc cài đặt phương thức cài đặt\n" "\n" "Khác:\n" " ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n" " ^l vẽ lại màn hình\n" " / tìm kiếm (chỉ cần Enter để thôi)\n" " \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n" #: dselect/main.cc msgid "Type dselect --help for help." msgstr "Gõ “dselect --help” để xem trợ giúp." #: dselect/main.cc msgid "a" msgstr "a" #: dselect/main.cc msgid "[A]ccess" msgstr "[A]Truy cập" #: dselect/main.cc msgid "Choose the access method to use." msgstr "Chọn phương thức truy cập muốn dùng." #: dselect/main.cc msgid "u" msgstr "u" #: dselect/main.cc msgid "[U]pdate" msgstr "[U]Cập nhật" #: dselect/main.cc msgid "Update list of available packages, if possible." msgstr "Cập nhật danh sách những gói có sẵn, nếu có thể." #: dselect/main.cc msgid "s" msgstr "s" #: dselect/main.cc msgid "[S]elect" msgstr "[S]Chọn" #: dselect/main.cc msgid "Request which packages you want on your system." msgstr "Yêu cầu những gói muốn có trên hệ thống." #: dselect/main.cc msgid "i" msgstr "i" #: dselect/main.cc msgid "[I]nstall" msgstr "[I]Cài" #: dselect/main.cc msgid "Install and upgrade wanted packages." msgstr "Cài đặt và nâng cấp các gói mong muốn." #: dselect/main.cc msgid "c" msgstr "c" #: dselect/main.cc msgid "[C]onfig" msgstr "[C]ấu hình" #: dselect/main.cc msgid "Configure any packages that are unconfigured." msgstr "Cấu hình những gói còn chưa được cấu hình." #: dselect/main.cc msgid "r" msgstr "r" #: dselect/main.cc msgid "[R]emove" msgstr "[R]Gỡ bỏ" #: dselect/main.cc msgid "Remove unwanted software." msgstr "Gỡ bỏ phần mềm không mong muốn." #: dselect/main.cc msgid "q" msgstr "q" #: dselect/main.cc msgid "[Q]uit" msgstr "[Q]Thoát" #: dselect/main.cc msgid "Quit dselect." msgstr "Thoát khỏi dselect." #: dselect/main.cc msgid "menu" msgstr "trình đơn" #: dselect/main.cc #, c-format msgid "Debian '%s' package handling frontend version %s.\n" msgstr "Ứng dụng xử lý gói Debian “%s” phiên bản %s.\n" #: dselect/main.cc msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG có bảo hành gì cả.\n" #: dselect/main.cc msgid "" msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>" #: dselect/main.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Usage: %s [