# Vietnamese translation for Dpkg. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" "" msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2006-08-17 16:02+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-24 15:31+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" #: lib/compat.c:46 msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf" #: lib/compat.c:48 msgid "unable to rewind at start of vsnprintf" msgstr "không thể tua lại về đầu của vsnprintf" #: lib/compat.c:49 msgid "unable to truncate in vsnprintf" msgstr "không thể cắt xén trong vsnprintf" #: lib/compat.c:51 msgid "write error in vsnprintf" msgstr "lỗi ghi trong vsnprintf" #: lib/compat.c:52 msgid "unable to flush in vsnprintf" msgstr "không thể xóa sạch trong vsnprintf" #: lib/compat.c:53 msgid "unable to stat in vsnprintf" msgstr "không thể lấy các thông tin trong vsnprintf" #: lib/compat.c:54 msgid "unable to rewind in vsnprintf" msgstr "không thể tua lại trong vsnprintf" #: lib/compat.c:62 msgid "read error in vsnprintf truncated" msgstr "lỗi đọc bị cắt ngắn trong vsnprintf" #: lib/compat.c:89 #, c-format msgid "System error no.%d" msgstr "Lỗi hệ thống số %d" #: lib/compat.c:99 #, c-format msgid "Signal no.%d" msgstr "Tín hiệu số %d" #: lib/compression.c:45 #, c-format msgid "%s: internal gzip error: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: « %s »" #: lib/compression.c:60 #, c-format msgid "%s: failed to exec gzip -dc" msgstr "%s: việc thực hiện « gzip -dc » bị lỗi" #: lib/compression.c:76 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 error: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: « %s »" #: lib/compression.c:91 #, c-format msgid "%s: failed to exec bzip2 -dc" msgstr "%s: việc thực hiện « bzip2 -dc » bị lỗi" #: lib/compression.c:94 #, c-format msgid "%s: decompression" msgstr "%s: giải nén" #: lib/compression.c:128 #, c-format msgid "%s: internal gzip error: read: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: « %s »" #: lib/compression.c:138 #, c-format msgid "%s: internal gzip error: write: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: « %s »" #: lib/compression.c:141 #, c-format msgid "%s: internal gzip error: read(%i) != write(%i)" msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc(%i) != ghi(%i)" #: lib/compression.c:157 #, c-format msgid "%s: failed to exec gzip %s" msgstr "%s: việc thực hiện gzip bị lỗi %s" #: lib/compression.c:171 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 error: read: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: « %s »" #: lib/compression.c:181 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 error: write: `%s'" msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: « %s »" #: lib/compression.c:184 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 error: read(%i) != write(%i)" msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc(%i) != ghi(%i)" #: lib/compression.c:200 #, c-format msgid "%s: failed to exec bzip2 %s" msgstr "%s: việc thực hiện bzip2 bị lỗi %s" #: lib/compression.c:203 #, c-format msgid "%s: compression" msgstr "%s: nén" #: lib/database.c:124 #, c-format msgid "couldn't allocate memory for strdup in findpackage(%s)" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s) (tìm gói)" #: lib/database.c:194 #, c-format msgid "size %7d occurs %5d times\n" msgstr "kích cỡ %7d xuất hiện %5d lần\n" #: lib/database.c:195 msgid "failed write during hashreport" msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)" #: lib/dbmodify.c:59 #, c-format msgid "" "updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)" #: lib/dbmodify.c:63 #, c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " "và %d)" #: lib/dbmodify.c:77 #, c-format msgid "cannot scan updates directory `%.255s'" msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »" #: lib/dbmodify.c:93 #, c-format msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s" #: lib/dbmodify.c:111 #: src/archives.c:600 #: dpkg-deb/build.c:317 #, c-format msgid "unable to create `%.255s'" msgstr "không thể tạo « %.255s »" #: lib/dbmodify.c:115 #, c-format msgid "unable to fill %.250s with padding" msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót" #: lib/dbmodify.c:117 #, c-format msgid "unable to flush %.250s after padding" msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dbmodify.c:119 #, c-format msgid "unable to seek to start of %.250s after padding" msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dbmodify.c:150 msgid "requested operation requires superuser privilege" msgstr "thao tác đã yêu cầu cần thiết quyền của siêu người dùng (superuser)" #: lib/dbmodify.c:155 msgid "unable to access dpkg status area" msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dbmodify.c:157 msgid "operation requires read/write access to dpkg status area" msgstr "thao tác cần thiết quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dbmodify.c:205 #, c-format msgid "failed to remove my own update file %.255s" msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s" #: lib/dbmodify.c:262 #, c-format msgid "unable to write updated status of `%.250s'" msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:264 #, c-format msgid "unable to flush updated status of `%.250s'" msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:266 #, c-format msgid "unable to truncate for updated status of `%.250s'" msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:268 #, c-format msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'" msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:270 #, c-format msgid "unable to close updated status of `%.250s'" msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:273 #, c-format msgid "unable to install updated status of `%.250s'" msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:303 #, c-format msgid "couldn't open log `%s': %s\n" msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n" #: lib/dump.c:266 #, c-format msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'" msgstr "lỗi ghi chi tiết về « %.50s » vào « %.250s »" #: lib/dump.c:293 #, c-format msgid "failed to open `%s' for writing %s information" msgstr "lỗi mở « %s » để ghi thông tin %s" #: lib/dump.c:296 msgid "unable to set buffering on status file" msgstr "không thể đặt khả năng bộ đệm trên tập tin trạng thái" #: lib/dump.c:307 #, c-format msgid "failed to write %s record about `%.50s' to `%.250s'" msgstr "lỗi ghi mục %s về « %.50s » vào « %.250s »" #: lib/dump.c:315 #, c-format msgid "failed to flush %s information to `%.250s'" msgstr "lỗi xóa sách thông tin %s ra « %.250s »" #: lib/dump.c:317 #, c-format msgid "failed to fsync %s information to `%.250s'" msgstr "lỗi fsync (đồng bộ tập tin) thông tin %s với « %.250s »" #: lib/dump.c:319 #, c-format msgid "failed to close `%.250s' after writing %s information" msgstr "lỗi đóng « %.250s » sau khi ghi thông tin %s" #: lib/dump.c:323 #, c-format msgid "failed to link `%.250s' to `%.250s' for backup of %s info" msgstr "lỗi liên kết « %.250s » tới « %.250s » để sao lưu thông tin %s" #: lib/dump.c:326 #, c-format msgid "failed to install `%.250s' as `%.250s' containing %s info" msgstr "lỗi cài đặt « %.250s » như là « %.250s » chứa thông tin %s" #: lib/ehandle.c:81 msgid "out of memory pushing error handler: " msgstr "hết bộ nhớ khi đầy bộ quản lý lỗi:" #: lib/ehandle.c:96 #, c-format msgid "" "%s: error while cleaning up:\n" " %s\n" msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" #: lib/ehandle.c:111 #, c-format msgid "dpkg: too many nested errors during error recovery !!\n" msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi.\n" #: lib/ehandle.c:186 msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số" #: lib/ehandle.c:198 msgid "out of memory for new cleanup entry" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" #: lib/ehandle.c:284 #, c-format msgid "error writing `%s'" msgstr "lỗi ghi « %s »" #: lib/ehandle.c:288 #, c-format msgid "%s:%d: internal error `%s'\n" msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ « %s »\n" #: lib/fields.c:44 #, c-format msgid "%s is missing" msgstr "%s còn thiếu" #: lib/fields.c:57 #, c-format msgid "`%.*s' is not allowed for %s" msgstr "không cho phép « %*s » cho %s" #: lib/fields.c:64 #, c-format msgid "junk after %s" msgstr "rác nằm sau %s" #: lib/fields.c:74 #, c-format msgid "invalid package name (%.250s)" msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)" #: lib/fields.c:91 #, c-format msgid "empty file details field `%s'" msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng « %s »" #: lib/fields.c:94 #, c-format msgid "file details field `%s' not allowed in status file" msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin trạng thái" #: lib/fields.c:104 #, c-format msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)" msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " "cái khác)" #: lib/fields.c:117 #, c-format msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)" msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " "khác)" #: lib/fields.c:133 msgid "yes/no in boolean field" msgstr "có/không trong trường hợp lý (đúng/sai)" #: lib/fields.c:152 msgid "word in `priority' field" msgstr "gặp từ trong trường « priority » (ưu tiên)" #: lib/fields.c:166 msgid "value for `status' field not allowed in this context" msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » (trạng thái) trong ngữ cảnh này" #: lib/fields.c:170 msgid "first (want) word in `status' field" msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/fields.c:173 msgid "second (error) word in `status' field" msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/fields.c:179 msgid "third (status) word in `status' field" msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/fields.c:190 #, c-format msgid "error in Version string `%.250s': %.250s" msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s" #: lib/fields.c:201 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" msgstr "đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " "đổi gói) cũ" #: lib/fields.c:219 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " "trong ngữ cảnh này" #: lib/fields.c:223 #, c-format msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s" msgstr "lỗi trong chuỗi « Config-Version » (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s" #: lib/fields.c:247 #, c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" #: lib/fields.c:265 #, c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " "phải khoảng trắng « %c »" #: lib/fields.c:281 msgid "root or null directory is listed as a conffile" msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình" #: lib/fields.c:337 #, c-format msgid "" "`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" msgstr "trường « %s », tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói" #: lib/fields.c:340 #, c-format msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s" msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" #: lib/fields.c:371 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" #: lib/fields.c:377 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " « %c » là cũ, dùng « %c= » hay « %c%c » thay thế" #: lib/fields.c:387 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using `=' instead" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » thay thế" #: lib/fields.c:394 msgid "Only exact versions may be used for Provides" msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" #: lib/fields.c:398 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách" #: lib/fields.c:413 #: lib/fields.c:416 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `%c'" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « %c »" #: lib/fields.c:419 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chưa được kết thúc" #: lib/fields.c:429 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': error in version: %.255s" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: lỗi trong phiên bản: %.255s" #: lib/fields.c:438 #, c-format msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'" msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »" #: lib/fields.c:446 #, c-format msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field" msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s" #: lib/lock.c:45 msgid "unable to unlock dpkg status database" msgstr "không thể mở khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/lock.c:65 msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database" msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/lock.c:66 msgid "unable to open/create status database lockfile" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" #: lib/lock.c:75 msgid "status database area is locked by another process" msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái bị tiến trình khác khóa" #: lib/lock.c:76 msgid "unable to lock dpkg status database" msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/mlib.c:51 #, c-format msgid "malloc failed (%ld bytes)" msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)" #: lib/mlib.c:64 #: dpkg-deb/info.c:98 #, c-format msgid "realloc failed (%ld bytes)" msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)" #: lib/mlib.c:71 #, c-format msgid "%s (subprocess): %s\n" msgstr "%s (tiến trình con): %s\n" #: lib/mlib.c:85 msgid "fork failed" msgstr "việc tạo tiến trình con bị lỗi" #: lib/mlib.c:98 #, c-format msgid "failed to dup for std%s" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s" #: lib/mlib.c:99 #, c-format msgid "failed to dup for fd %d" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d" #: lib/mlib.c:105 msgid "failed to create pipe" msgstr "lỗi tạo ống dẫn" #: lib/mlib.c:114 #, c-format msgid "dpkg: warning - %s returned error exit status %d\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d\n" #: lib/mlib.c:116 #, c-format msgid "subprocess %s returned error exit status %d" msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" #: lib/mlib.c:121 #, c-format msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" #: lib/mlib.c:122 #: lib/mlib.c:125 msgid ", core dumped" msgstr ", lõi bị đổ" #: lib/mlib.c:124 #, c-format msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s" msgstr "tiến trình con %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s" #: lib/mlib.c:127 #, c-format msgid "subprocess %s failed with wait status code %d" msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d" #: lib/mlib.c:137 #, c-format msgid "wait for %s failed" msgstr "lỗi chờ %s" #: lib/mlib.c:145 #, c-format msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" #: lib/mlib.c:147 #, c-format msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s" msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s" #: lib/mlib.c:199 #, c-format msgid "failed in buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s" msgstr "bị lỗi trong buffer_write(fd) [ghi bộ đệm(mô tả tập tin)] (%i, ret=%li): %s" #: lib/mlib.c:206 #, c-format msgid "eof in buffer_write(stream): %s" msgstr "gặp kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đệm_ghi(luồng)]: %s" #: lib/mlib.c:208 #, c-format msgid "error in buffer_write(stream): %s" msgstr "lỗi trong buffer_write(stream [bộ đệm_ghi(luồng)]: %s" #: lib/mlib.c:214 #, c-format msgid "unknown data type `%i' in buffer_write\n" msgstr "kiểu dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_write [bộ đệm_ghi]\n" #: lib/mlib.c:230 #, c-format msgid "failed in buffer_read(fd): %s" msgstr "bị lỗi trong buffer_read(fd) [bộ đệm_đọc(mô tả tập tin)]: %s" #: lib/mlib.c:237 #, c-format msgid "error in buffer_read(stream): %s" msgstr "lỗi trong buffer_read(stream) [bộ đệm_đọc(luồng)]: %s" #: lib/mlib.c:240 #, c-format msgid "unknown data type `%i' in buffer_read\n" msgstr "kiểu dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_read [bộ đệm_đọc]\n" #: lib/mlib.c:306 #, c-format msgid "failed to allocate buffer in buffer_copy (%s)" msgstr "lỗi cấp phát bộ đệm trong buffer_copy [bộ đệm_chép] (%s)" #: lib/mlib.c:337 #, c-format msgid "failed in buffer_copy (%s)" msgstr "bị lỗi trong buffer_copy [bộ đệm_chép] (%s)" #: lib/mlib.c:338 #, c-format msgid "short read in buffer_copy (%s)" msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy [bộ đệm_chép] (%s)" #: lib/myopt.c:40 #, c-format msgid "failed to open configuration file `%.255s' for reading" msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình « %.255s » để đọc" #: lib/myopt.c:73 #, c-format msgid "configuration error: unknown option %s" msgstr "lỗi cấu hình: không rõ tùy chọn %s" #: lib/myopt.c:76 #, c-format msgid "configuration error: %s needs a value" msgstr "lỗi cấu hình: %s cần một giá trị" #: lib/myopt.c:80 #, c-format msgid "configuration error: %s does not take a value" msgstr "lỗi cấu hình: %s không chấp nhận giá trị" #: lib/myopt.c:85 #, c-format msgid "read error in configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »" #: lib/myopt.c:86 #, c-format msgid "error closing configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »" #: lib/myopt.c:94 #: lib/myopt.c:102 msgid "Error allocating memory for cfgfilename" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)" #: lib/myopt.c:130 #, c-format msgid "unknown option --%s" msgstr "tùy chọn không rõ « --%s »" #: lib/myopt.c:134 #, c-format msgid "--%s option takes a value" msgstr "tùy chọn « --%s » cần thiết một giá trị" #: lib/myopt.c:139 #, c-format msgid "--%s option does not take a value" msgstr "tùy chọn « --%s » không chấp nhận giá trị" #: lib/myopt.c:146 #, c-format msgid "unknown option -%c" msgstr "tùy chọn không rõ « -%c »" #: lib/myopt.c:151 #, c-format msgid "-%c option takes a value" msgstr "tùy chọn « -%c » cần thiết một giá trị" #: lib/myopt.c:159 #, c-format msgid "-%c option does not take a value" msgstr "tùy chọn « -%c » không chấp nhận giá trị" #: lib/parse.c:106 #, c-format msgid "failed to open package info file `%.255s' for reading" msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói « %.255s » để đọc" #: lib/parse.c:111 #, c-format msgid "can't stat package info file `%.255s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »" #: lib/parse.c:116 #, c-format msgid "can't mmap package info file `%.255s'" msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »" #: lib/parse.c:119 #, c-format msgid "failed to malloc for info file `%.255s'" msgstr "lỗi malloc (cấp phát bộ nhớ) cho tập tin thông tin « %.255s »" #: lib/parse.c:121 #, c-format msgid "copy info file `%.255s'" msgstr "sao chép tập tin thông tin « %.255s »" #: lib/parse.c:153 #, c-format msgid "EOF after field name `%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường « %.*s »" #: lib/parse.c:156 #, c-format msgid "newline in field name `%.*s'" msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »" #: lib/parse.c:159 #, c-format msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường « %.*s »" #: lib/parse.c:162 #, c-format msgid "field name `%.*s' must be followed by colon" msgstr "tên trường « %.*s » phải có dấu hai chấm theo sau" #: lib/parse.c:170 #, c-format msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" msgstr "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng " "mới cuối cùng)" #: lib/parse.c:174 #, c-format msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" msgstr "ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " "dòng mới?)" #: lib/parse.c:188 #, c-format msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" msgstr "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/parse.c:211 #, c-format msgid "duplicate value for `%s' field" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường « %s »" #: lib/parse.c:216 #, c-format msgid "user-defined field name `%.*s' too short" msgstr "tên trường do người dùng xác định « %.*s » quá ngắn" #: lib/parse.c:221 #, c-format msgid "duplicate value for user-defined field `%.*s'" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định « %.*s »" #: lib/parse.c:234 msgid "several package info entries found, only one allowed" msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục" #: lib/parse.c:260 msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status" msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " "không thích hợp" #: lib/parse.c:274 msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" msgstr "Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình mà " "quên chúng" #: lib/parse.c:331 #, c-format msgid "failed to close after read: `%.255s'" msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: « %.255s »" #: lib/parse.c:332 #, c-format msgid "no package information in `%.255s'" msgstr "không có thông tin gói trong « %.255s »" #: lib/parsehelp.c:38 #, c-format msgid "failed to read `%s' at line %d" msgstr "lỗi đọc « %s » trên dòng %d" #: lib/parsehelp.c:39 #, c-format msgid "%s, in file `%.255s' near line %d" msgstr "%s, trong tập tin « %.255s » gần dòng %d" #: lib/parsehelp.c:40 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: lib/parsehelp.c:40 msgid "parse error" msgstr "lỗi phân tách" #: lib/parsehelp.c:42 #, c-format msgid " package `%.255s'" msgstr " gói « %.255s »" #: lib/parsehelp.c:53 msgid "failed to write parsing warning" msgstr "lỗi ghi cảnh báo về phân tách" #: lib/parsehelp.c:113 msgid "may not be empty string" msgstr "có thể không phải là chuỗi rỗng" #: lib/parsehelp.c:114 msgid "must start with an alphanumeric" msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số" #: lib/parsehelp.c:123 #, c-format msgid "character `%c' not allowed (only letters, digits and characters `%s')" msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" #: lib/parsehelp.c:178 msgid "" msgstr "" #: lib/parsehelp.c:193 msgid "version string is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" #: lib/parsehelp.c:204 msgid "version string has embedded spaces" msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng" #: lib/parsehelp.c:209 msgid "epoch in version is not number" msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" #: lib/parsehelp.c:210 msgid "nothing after colon in version number" msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản" #: lib/parsehelp.c:232 #, c-format msgid "missing %s" msgstr "thiếu %s" #: lib/parsehelp.c:236 #, c-format msgid "empty value for %s" msgstr "giá trị rỗng cho %s" #: lib/showcright.c:34 msgid "cannot open GPL file" msgstr "không thể mở tập tin GPL (Giấy Phép Công Cộng GNU, xem cũng « http://vi." "wikisource.org/wiki/GPL »)" #: lib/showpkg.c:70 #, c-format msgid "invalid character `%c' in field width\n" msgstr "ký tự sai « %c » trong chiều rộng của trường\n" #: lib/showpkg.c:157 #, c-format msgid "Closing brace missing in format\n" msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc móc trong định dạng\n" #: lib/varbuf.c:105 msgid "failed to realloc for variable buffer" msgstr "lỗi realloc (cấp phát lại) cho bộ đệm biến đổi" #: src/archives.c:208 msgid "process_archive ... already disappeared !" msgstr "process_archive (xử lý kho) ... đã biến mất !" #: src/archives.c:228 msgid "error reading from dpkg-deb pipe" msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" #: src/archives.c:265 #, c-format msgid "error setting timestamps of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của « %.255s »" #: src/archives.c:272 #: src/archives.c:617 #, c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền sở hữu « %.255s »" #: src/archives.c:274 #: src/archives.c:620 #, c-format msgid "error setting permissions of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của « %.255s »" #: src/archives.c:367 #, c-format msgid "" "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s" "%.100s%.10s" msgstr "đang cố ghi đè lên « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s" "%.100s%.10s" #: src/archives.c:371 msgid " (package: " msgstr " (gói: " #: src/archives.c:393 #, c-format msgid "unable to stat `%.255s' (which I was about to install)" msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cài đặt)" #: src/archives.c:401 #, c-format msgid "" "unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another " "version" msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " "khác" #: src/archives.c:407 #, c-format msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version" msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » đã phục hồi trước khi cài đặt " "phiên bản khác" #: src/archives.c:439 #, c-format msgid "archive contained object `%.255s' of unknown type 0x%x" msgstr "kho nén chứa đối tượng « %.255s » có kiểu không rõ 0x%x" #: src/archives.c:499 #, c-format msgid "Replacing files in old package %s ...\n" msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s ...\n" #: src/archives.c:502 #, c-format msgid "Replaced by files in installed package %s ...\n" msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s ...\n" #: src/archives.c:508 #, c-format msgid "" "trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory" msgstr "đang cố ghi đè lên thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều khác thư mục" #: src/archives.c:518 #, c-format msgid "trying to overwrite `%.250s', which is also in package %.250s" msgstr "đang cố ghi đè lên « %.255s », mà cũng nằm trong gói %.250s" #: src/archives.c:543 #, c-format msgid "gobble replaced file `%.255s'" msgstr "gobble tập tin đã thay thế « %.255s »" #: src/archives.c:605 #, c-format msgid "backend dpkg-deb during `%.255s'" msgstr "hậu phương dpkg-deb trong tiến trình « %.255s »" #: src/archives.c:623 #, c-format msgid "error closing/writing `%.255s'" msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »" #: src/archives.c:628 #, c-format msgid "error creating pipe `%.255s'" msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" #: src/archives.c:634 #: src/archives.c:640 #, c-format msgid "error creating device `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »" #: src/archives.c:649 #, c-format msgid "error creating hard link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »" #: src/archives.c:656 #, c-format msgid "error creating symbolic link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »" #: src/archives.c:662 #: src/archives.c:667 #, c-format msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu liên kết tượng trưng « %.255s »" #: src/archives.c:673 #, c-format msgid "error creating directory `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thư mục « %.255s »" #: src/archives.c:708 #, c-format msgid "unable to move aside `%.255s' to install new version" msgstr "không thể di chuyển « %.255s » riêng ra để cài đặt phiên bản mới" #: src/archives.c:717 #, c-format msgid "unable to read link `%.255s'" msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »" #: src/archives.c:721 #, c-format msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" #: src/archives.c:724 #: src/archives.c:727 #, c-format msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'" msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " "cho « %.255s »" #: src/archives.c:732 #, c-format msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " "phiên bản mới" #: src/archives.c:756 #, c-format msgid "unable to install new version of `%.255s'" msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »" #: src/archives.c:788 #, c-format msgid "" "dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n" "%s" msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" "%s" #: src/archives.c:795 #, c-format msgid "" "dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n" " package %s, to enable removal of %s.\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" "gói cốt yếu %s, để bật khả năng gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:799 #, c-format msgid "" "dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n" " it in order to enable removal of %s.\n" msgstr "dpkg: không, %s là cốt yếu, sẽ không hủy\n" "cấu hình nó để bật khả năng gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:812 #, c-format msgid "" "dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n" "%s" msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " "hình] sẽ giúp):\n" "%s" #: src/archives.c:846 #, c-format msgid "dpkg: considering removing %s in favour of %s ...\n" msgstr "dpkg: coi như gỡ bỏ %s để ủng hộ %s ...\n" #: src/archives.c:850 #, c-format msgid "%s is not properly installed - ignoring any dependencies on it.\n" msgstr "%s chưa cài đặt đúng : lờ đi điều nào phụ thuộc vào nó.\n" #: src/archives.c:877 #, c-format msgid "dpkg: may have trouble removing %s, as it provides %s ...\n" msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n" #: src/archives.c:892 #, c-format msgid "" "dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you " "request.\n" msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" #: src/archives.c:895 #, c-format msgid "dpkg: package %s requires reinstallation, will not remove.\n" msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n" #: src/archives.c:908 #, c-format msgid "dpkg: yes, will remove %s in favour of %s.\n" msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n" #: src/archives.c:916 #, c-format msgid "" "dpkg: regarding %s containing %s:\n" "%s" msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" "%s" #: src/archives.c:919 #, c-format msgid "conflicting packages - not installing %.250s" msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s" #: src/archives.c:920 #, c-format msgid "dpkg: warning - ignoring conflict, may proceed anyway !\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại.\n" #: src/archives.c:958 #, c-format msgid "--%s --recursive needs at least one path argument" msgstr "--%s --recursive (đệ quy) cần ít nhất một tham số đường dẫn" #: src/archives.c:988 msgid "failed to exec find for --recursive" msgstr "lỗi thực hiện find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui)" #: src/archives.c:993 msgid "failed to fdopen find's pipe" msgstr "lỗi fdopen ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:999 msgid "error reading find's pipe" msgstr "gặp lỗi khi đọc ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1000 msgid "error closing find's pipe" msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1003 #, c-format msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %i" #: src/archives.c:1006 msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)" msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp với *.deb)" #: src/archives.c:1022 #, c-format msgid "--%s needs at least one package archive file argument" msgstr "« --%s » cần ít nhất một đối số kiểu tập tin kho lưu gói" #: src/archives.c:1092 #, c-format msgid "Selecting previously deselected package %s.\n" msgstr "Đang chọn gói đã hủy chọn trước đây %s.\n" #: src/archives.c:1097 #, c-format msgid "Skipping deselected package %s.\n" msgstr "Đang bỏ qua gói đã hủy chọn %s.\n" #: src/archives.c:1111 #, c-format msgid "Version %.250s of %.250s already installed, skipping.\n" msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua.\n" #: src/archives.c:1123 #, c-format msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n" msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" #: src/archives.c:1129 #, c-format msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n" msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ " "qua.\n" #: src/cleanup.c:83 #, c-format msgid "" "unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation " "of backup copy" msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " "bản sao lưu" #: src/cleanup.c:90 #, c-format msgid "unable to restore backup version of `%.250s'" msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của « %.250s »" #: src/cleanup.c:94 #, c-format msgid "unable to remove newly-installed version of `%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »" #: src/cleanup.c:101 #, c-format msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của « %.250s »" #: src/configure.c:92 #, c-format msgid "no package named `%s' is installed, cannot configure" msgstr "không có gói tên « %s » được cài đặt nên không thể cấu hình" #: src/configure.c:94 #, c-format msgid "package %.250s is already installed and configured" msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" #: src/configure.c:96 #, c-format msgid "" "package %.250s is not ready for configuration\n" " cannot configure (current status `%.250s')" msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" #: src/configure.c:115 #, c-format msgid "" "dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n" "%s" msgstr "dpkg: vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" "%s" #: src/configure.c:118 msgid "dependency problems - leaving unconfigured" msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình" #: src/configure.c:122 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n" "%s" msgstr "dpkg: %s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n" "%s" #: src/configure.c:130 msgid "" "Package is in a very bad inconsistent state - you should\n" " reinstall it before attempting configuration." msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" " lại trước khi thử cấu hình." #: src/configure.c:133 #, c-format msgid "Setting up %s (%s) ...\n" msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n" #: src/configure.c:180 #, c-format msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" #: src/configure.c:190 #: src/configure.c:431 #, c-format msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « " "%.250s »" #: src/configure.c:199 #, c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s', does not exist on system.\n" "Installing new config file as you request.\n" msgstr "\n" "Tập tin cấu hình « %s » không nằm trên hệ thống.\n" "Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:233 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old backup `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:241 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi thay đổi tên « %.250s » thành « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:249 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi gỡ bỏ « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:257 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old distrib version `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:262 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s' (before overwrite): %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè): %s\n" #: src/configure.c:267 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to link `%.250s' to `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi liên kết « %.250s » tới « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:271 #, c-format msgid "Installing new version of config file %s ...\n" msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n" #: src/configure.c:275 #, c-format msgid "unable to install `%.250s' as `%.250s'" msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như là « %.250s »" #: src/configure.c:336 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" " (= `%s'): %s\n" #: src/configure.c:347 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n" " (= `%s')\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" " (= `%s')\n" #: src/configure.c:360 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình " "« %s »\n" " (= `%s'): %s\n" #: src/configure.c:380 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n" " (`%s' is a symlink to `%s')\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » trở thành tên tập tin thoái " "hoá\n" " (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n" #: src/configure.c:393 #, c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%" "s')\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » không phải là tập tin chuẩn " "hay liên kết tượng trưng (= `%s')\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: src/configure.c:411 msgid "md5hash" msgstr "md5hash" #: src/configure.c:417 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - unable to open conffile %s for hash: %s\n" msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho băm: %s\n" #: src/configure.c:435 #, c-format msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'" msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" #: src/configure.c:438 #, c-format msgid "unable to set mode of new dist conffile `%.250s'" msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" #: src/configure.c:468 #, c-format msgid "failed to run %s (%.250s)" msgstr "lỗi chạy %s (%.250s)" #: src/configure.c:477 #: src/configure.c:515 msgid "wait for shell failed" msgstr "lỗi chờ trình bao" #: src/configure.c:497 msgid "Type `exit' when you're done.\n" msgstr "Gõ « exit » (thoát) khi hoàn tất.\n" #: src/configure.c:506 #, c-format msgid "failed to exec shell (%.250s)" msgstr "lỗi thực hiện trình bao (%.250s)" #: src/configure.c:518 msgid "Don't forget to foreground (`fg') this process when you're done !\n" msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này lên trước (« fg ») khi hoàn tất.\n" #: src/configure.c:561 #, c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s'" msgstr "\n" "Tập tin cấu hình « %s »" #: src/configure.c:563 #, c-format msgid " (actually `%s')" msgstr " (thực sự « %s »)" #: src/configure.c:567 #, c-format msgid "" "\n" " ==> File on system created by you or by a script.\n" " ==> File also in package provided by package maintainer.\n" msgstr "\n" " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n" " ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n" #: src/configure.c:572 #, c-format msgid "" "\n" " Not modified since installation.\n" msgstr "\n" " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:574 #, c-format msgid "" "\n" " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" msgstr "\n" " ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:575 #, c-format msgid "" "\n" " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" msgstr "\n" " ==> Đã xoá (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:578 #, c-format msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n" msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n" #: src/configure.c:579 #, c-format msgid " Version in package is the same as at last installation.\n" msgstr " Phiên bản trong gói là trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n" #: src/configure.c:586 #, c-format msgid " ==> Using new file as you requested.\n" msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:590 #, c-format msgid " ==> Using current old file as you requested.\n" msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ hiện thời như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:600 #, c-format msgid " ==> Keeping old config file as default.\n" msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n" #: src/configure.c:604 #, c-format msgid " ==> Using new config file as default.\n" msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n" #: src/configure.c:612 #, c-format msgid "" " What would you like to do about it ? Your options are:\n" " Y or I : install the package maintainer's version\n" " N or O : keep your currently-installed version\n" " D : show the differences between the versions\n" " Z : background this process to examine the situation\n" msgstr " Hãy chọn thao tác bạn muốn thực hiện. Tùy chọn là:\n" " Y hay I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" " N hay O : giữ phiên bản hiện thời được cài đặt\n" " D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" " Z : đưa tiến trình này về sau để xem lại trường hợp\n" #: src/configure.c:619 #, c-format msgid " The default action is to keep your current version.\n" msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n" #: src/configure.c:621 #, c-format msgid " The default action is to install the new version.\n" msgstr " Hành động mặc định là cài đặt phiên bản mới.\n" #: src/configure.c:627 msgid "[default=N]" msgstr "[mặc định=N]" #: src/configure.c:628 msgid "[default=Y]" msgstr "[mặc định=Y]" #: src/configure.c:628 msgid "[no default]" msgstr "[không có giá trị mặc định]" #: src/configure.c:631 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" msgstr "gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập " "tin cấu hình" #: src/configure.c:638 msgid "read error on stdin at conffile prompt" msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/configure.c:639 msgid "EOF on stdin at conffile prompt" msgstr "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/depcon.c:77 #, c-format msgid "unable to check for existence of `%.250s'" msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »" #: src/depcon.c:153 #: src/packages.c:396 msgid " depends on " msgstr " phụ thuộc vào " #: src/depcon.c:154 msgid " pre-depends on " msgstr " phụ thuộc sẵn vào " #: src/depcon.c:155 msgid " recommends " msgstr " khuyên " #: src/depcon.c:156 msgid " breaks " msgstr " ngắt " #: src/depcon.c:157 msgid " conflicts with " msgstr " xung đột với " #: src/depcon.c:158 msgid " suggests " msgstr " đề nghị " #: src/depcon.c:159 msgid " enhances " msgstr " tăng cường " #: src/depcon.c:246 #, c-format msgid " %.250s is to be removed.\n" msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n" #: src/depcon.c:249 #, c-format msgid " %.250s is to be deconfigured.\n" msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n" #: src/depcon.c:253 #, c-format msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:261 #, c-format msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s hiện thời được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:276 #, c-format msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n" msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n" #: src/depcon.c:280 #, c-format msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:286 #, c-format msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n" msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n" #: src/depcon.c:295 #, c-format msgid " %.250s is %s.\n" msgstr " %.250s là %s.\n" #: src/depcon.c:331 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n" #: src/depcon.c:335 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n" #: src/depcon.c:340 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n" #: src/depcon.c:354 #, c-format msgid " %.250s is not installed.\n" msgstr " %.250s không hiện thời được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:385 #, c-format msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n" msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:399 #, c-format msgid " %.250s (version %.250s) is %s.\n" msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) là %s.\n" #: src/depcon.c:424 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:455 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n" #: src/enquiry.c:56 #: src/query.c:96 #: src/query.c:139 msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" #: src/enquiry.c:81 msgid "" "The following packages are in a mess due to serious problems during\n" "installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n" "that depend on them) to function properly:\n" msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng\n" "trong tiến trình cài đặt. Các gói này phải được cài đặt lại để chúng\n" "(và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) hoạt động được:\n" #: src/enquiry.c:86 msgid "" "The following packages have been unpacked but not yet configured.\n" "They must be configured using dpkg --configure or the configure\n" "menu option in dselect for them to work:\n" msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n" "Các gói này phải được cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure »\n" "hoặc tùy chọn trình đơn « cấu hình » trong dselect,\n" "để chúng hoạt động được:\n" #: src/enquiry.c:91 msgid "" "The following packages are only half configured, probably due to problems\n" "configuring them the first time. The configuration should be retried using\n" "dpkg --configure or the configure menu option in dselect:\n" msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" "chúng lần thứ nhất. Việc cấu hình nên được thử lại bằng lệnh\n" "« dpkg --configure »\n" "hoặc tùy chọn trình đơn « cấu hình » trong dselect:\n" #: src/enquiry.c:96 msgid "" "The following packages are only half installed, due to problems during\n" "installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n" "the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n" msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n" "Rất có thể thử lại chạy xong tiến trình cài đặt; có thể gỡ bỏ các gói\n" "bằng dselect hay lệnh « dpkg --remove »:\n" #: src/enquiry.c:121 msgid "--audit does not take any arguments" msgstr "« --audit » (kiểm tra tính) không chấp nhận đối số" #: src/enquiry.c:156 msgid "" msgstr "" #: src/enquiry.c:173 msgid "--yet-to-unpack does not take any arguments" msgstr "« --yet-to-unpack » (chưa mở gói) không chấp nhận đối số" #: src/enquiry.c:211 #, c-format msgid " %d in %s: " msgstr " %d trong %s: " #: src/enquiry.c:226 #, c-format msgid " %d packages, from the following sections:" msgstr " %d gói, từ những phần sau :" #: src/enquiry.c:245 msgid "--assert-* does not take any arguments" msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số" #: src/enquiry.c:260 #, c-format msgid "" "Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n" " Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n" msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" " Xin hãy dùng lệnh cấu hình « dpkg --configure dpkg »,\n" "và thử lại lần nữa.\n" #: src/enquiry.c:264 #, c-format msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n" msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ " "nguyên.\n" #: src/enquiry.c:307 msgid "--predep-package does not take any argument" msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc sẵn) không chấp nhận đối số" #: src/enquiry.c:359 #, c-format msgid "" "dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" " %s\n" msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" " %s\n" #: src/enquiry.c:360 #, c-format msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)" msgstr "không thể thoả mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" #: src/enquiry.c:377 msgid "--print-architecture does not take any argument" msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đối số" #: src/enquiry.c:419 msgid "" "--compare-versions takes three arguments: " msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: " "(phiên bản 1) (quan hệ) và (phiên bản 2)" #: src/enquiry.c:424 msgid "--compare-versions bad relation" msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) có quan hệ sai" #: src/enquiry.c:429 #: src/enquiry.c:440 #, c-format msgid "dpkg: version '%s' has bad syntax: %s\n" msgstr "dpkg: phiên bản « %s » có cú pháp sai: %s\n" #: src/errors.c:58 #, c-format msgid "" "%s: error processing %s (--%s):\n" " %s\n" msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" " %s\n" #: src/errors.c:81 msgid "" "dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages." msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không " "thành công." #: src/errors.c:91 #, c-format msgid "dpkg: too many errors, stopping\n" msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi nên dừng lại\n" #: src/errors.c:97 msgid "Errors were encountered while processing:\n" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý:\n" #: src/errors.c:104 msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n" msgstr "Tiến trình bị dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n" #: src/errors.c:112 #, c-format msgid "Package %s was on hold, processing it anyway as you request\n" msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn xử lý nó như bạn yêu cầu.\n" #: src/errors.c:116 #, c-format msgid "" "Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n" msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ " "lại) để đè.\n" #: src/errors.c:125 msgid "" "dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n" " " msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì « --force » (buộc) đã bật:\n" " " #: src/filesdb.c:123 #, c-format msgid "unable to open files list file for package `%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" #: src/filesdb.c:128 #, c-format msgid "" "dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, " "assuming package has no files currently installed.\n" msgstr "dpkg: cảnh báo trầm trọng: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », " "giả sử gói không có tập tin hiện thời được cài đặt.\n" #: src/filesdb.c:145 #, c-format msgid "files list for package `%.250s'" msgstr "nội dung gói « %.250s »" #: src/filesdb.c:158 #, c-format msgid "files list file for package `%.250s' contains empty filename" msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s » chứa tên tập tin rỗng" #: src/filesdb.c:170 #, c-format msgid "error closing files list file for package `%.250s'" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" #: src/filesdb.c:201 #, c-format msgid "(Reading database ... " msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu ... " #: src/filesdb.c:209 #, c-format msgid "%d files and directories currently installed.)\n" msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời được cài đặt.)\n" #: src/filesdb.c:240 #, c-format msgid "unable to create updated files list file for package %s" msgstr "không thể tạo tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:250 #, c-format msgid "failed to write to updated files list file for package %s" msgstr "lỗi ghi vào tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:252 #, c-format msgid "failed to flush updated files list file for package %s" msgstr "lỗi xóa sạch tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:254 #, c-format msgid "failed to sync updated files list file for package %s" msgstr "lỗi đồng bộ hoá tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:257 #, c-format msgid "failed to close updated files list file for package %s" msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:259 #, c-format msgid "failed to install updated files list file for package %s" msgstr "lỗi cài đặt tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" #: src/filesdb.c:323 msgid "failed to open statoverride file" msgstr "lỗi mở tập tin statoverride (ghi đè lên tình trạng)" #: src/filesdb.c:327 msgid "failed to fstat statoverride file" msgstr "lỗi fstat tập tin statoverride (ghi đè lên tình trạng)" #: src/filesdb.c:330 msgid "failed to fstat previous statoverride file" msgstr "lỗi fstat tập tin statoverride trước" #: src/filesdb.c:349 #, c-format msgid "statoverride file `%.250s'" msgstr "tập tin statoverride « %.250s »" #: src/filesdb.c:362 msgid "statoverride file contains empty line" msgstr "tập tin statoverride chứa dòng rỗng" #: src/filesdb.c:447 msgid "failed to open diversions file" msgstr "lỗi mở tập tin diversions (sự trệch đi)" #: src/filesdb.c:451 msgid "failed to fstat previous diversions file" msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước" #: src/filesdb.c:453 msgid "failed to fstat diversions file" msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi)" #: src/filesdb.c:474 msgid "fgets gave an empty string from diversions [i]" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [i]" #: src/filesdb.c:475 msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]" msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" #: src/filesdb.c:481 msgid "read error in diversions [ii]" msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [ii]" #: src/filesdb.c:482 msgid "unexpected EOF in diversions [ii]" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [ii]" #: src/filesdb.c:485 msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]" #: src/filesdb.c:486 #: src/filesdb.c:497 msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]" msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" #: src/filesdb.c:492 msgid "read error in diversions [iii]" msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [iii]" #: src/filesdb.c:493 msgid "unexpected EOF in diversions [iii]" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [iii]" #: src/filesdb.c:496 msgid "fgets gave an empty string from diversions [iii]" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [iii]" #: src/filesdb.c:504 #, c-format msgid "conflicting diversions involving `%.250s' or `%.250s'" msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với « %.250s » hay « %.250s »" #: src/filesdb.c:513 msgid "read error in diversions [i]" msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [i]" #: src/help.c:41 msgid "not installed" msgstr "chưa cài đặt" #: src/help.c:42 msgid "unpacked but not configured" msgstr "đã mở gói nhưng chưa cấu hình" #: src/help.c:43 msgid "broken due to postinst failure" msgstr "bị vỡ do việc bị lỗi sau khi cài đặt" #: src/help.c:44 msgid "installed" msgstr "đã cài đặt" #: src/help.c:45 msgid "broken due to failed removal" msgstr "bị vỡ do việc gỡ bỏ bị lỗi" #: src/help.c:46 msgid "not installed but configs remain" msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình" #: src/help.c:87 msgid "dpkg - error: PATH is not set.\n" msgstr "dpkg — lỗi: chưa đặt PATH (đường dẫn).\n" #: src/help.c:102 #, c-format msgid "dpkg: `%s' not found on PATH.\n" msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n" #: src/help.c:109 #, c-format msgid "" "%d expected program(s) not found on PATH.\n" "NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin." msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" "NB: PATH của người chủ thường chứa « /usr/local/sbin », « /usr/sbin » và « /" "sbin »." #: src/help.c:179 #, c-format msgid "failed to chroot to `%.250s'" msgstr "lỗi chroot tới « %.250s »" #: src/help.c:227 #, c-format msgid "error un-catching signal %s: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n" #: src/help.c:245 #, c-format msgid "unable to ignore signal %s before running script" msgstr "không thể lờ đi tín hiệu %s trước khi chạy văn lệnh" #: src/help.c:254 #, c-format msgid "unable to set execute permissions on `%.250s'" msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »" #: src/help.c:299 #, c-format msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về văn lệnh %s đã cài đặt « %.250s »" #: src/help.c:301 #: src/help.c:357 #: src/help.c:377 #, c-format msgid "unable to execute %s" msgstr "không thể thực hiện %s" #: src/help.c:325 #, c-format msgid "unable to stat new %s script `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh %s mới « %.250s »" #: src/help.c:327 #, c-format msgid "unable to execute new %s" msgstr "không thể thực hiện %s mới" #: src/help.c:346 #, c-format msgid "old %s script" msgstr "văn lệnh %s cũ" #: src/help.c:354 #, c-format msgid "dpkg: warning - unable to stat %s `%.250s': %s\n" msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »: %s\n" #: src/help.c:361 #, c-format msgid "dpkg - trying script from the new package instead ...\n" msgstr "dpkg — đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế ...\n" #: src/help.c:368 #, c-format msgid "new %s script" msgstr "văn lệnh %s mới" #: src/help.c:372 msgid "there is no script in the new version of the package - giving up" msgstr "không có văn lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua" #: src/help.c:374 #, c-format msgid "unable to stat %s `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »" #: src/help.c:378 #, c-format msgid "dpkg: ... it looks like that went OK.\n" msgstr "dpkg: ... có vẻ như việc đã làm được.\n" #: src/help.c:467 msgid "unlink" msgstr "hủy liên kết" #: src/help.c:481 msgid "chmod" msgstr "chmod (chuyển đổi chế độ)" #: src/help.c:497 #: src/processarc.c:711 msgid "delete" msgstr "xoá" #: src/help.c:507 #, c-format msgid "failed to %s `%%.255s'" msgstr "lỗi %s « %%.255s »" #: src/help.c:513 #: dpkg-deb/info.c:54 msgid "failed to exec rm for cleanup" msgstr "lỗi thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp" #: src/main.c:44 #, c-format msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n" msgstr "Chương trình quản lý gói Debian « %s », phiên bản %s.\n" #: src/main.c:46 #: src/query.c:467 #: dpkg-deb/main.c:48 #: dpkg-split/main.c:41 #, c-format msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" "See %s --license for copyright and license details.\n" msgstr "Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG có bảo hành gì cả.\n" "Xem « %s --license » để biết chi tiết bản quyền và giấy phép.\n" #: src/main.c:57 #: src/query.c:478 #: dpkg-deb/main.c:56 #: dpkg-split/main.c:49 #, c-format msgid "" "Usage: %s [