# Vietnamese translation for Dpkg. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2006-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dpkg 1.15.8.5\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-07-01 17:37+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-28 03:22+0200\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: lib/dpkg/ar.c:66 #, c-format msgid "invalid character '%c' in archive '%.250s' member '%.16s' size" msgstr "" #: lib/dpkg/ar.c:87 lib/dpkg/ar.c:108 lib/dpkg/ar.c:119 lib/dpkg/ar.c:123 #: lib/dpkg/ar.c:149 utils/update-alternatives.c:1144 #, c-format msgid "unable to write file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin « %s »" #: lib/dpkg/ar.c:98 #, fuzzy, c-format #| msgid "file name '%.50s...' is too long" msgid "ar member name '%s' length too long" msgstr "tên tập tin « %.50s.. » quá dài" #: lib/dpkg/ar.c:100 #, c-format msgid "ar member size %jd too large" msgstr "" #: lib/dpkg/ar.c:105 #, c-format msgid "generated corrupt ar header for '%s'" msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho « %s »" #: lib/dpkg/ar.c:136 #, c-format msgid "failed to fstat ar member file (%s)" msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin bộ phận ar (%s)" #: lib/dpkg/ar.c:144 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot rename '%s' to '%s'" msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s" msgstr "không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »" #: lib/dpkg/arch.c:64 lib/dpkg/parsehelp.c:137 msgid "may not be empty string" msgstr "có thể không phải là chuỗi rỗng" #: lib/dpkg/arch.c:66 #, fuzzy #| msgid "must start with an alphanumeric" msgid "must start with an alphanumeric" msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số" #: lib/dpkg/arch.c:73 lib/dpkg/parsehelp.c:145 #, c-format msgid "character `%c' not allowed (only letters, digits and characters `%s')" msgstr "" "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" #: lib/dpkg/arch.c:312 #, fuzzy #| msgid "error writing to '%s'" msgid "error writing to architecture list" msgstr "lỗi ghi vào « %s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:57 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to write file '%s'" msgid "unable to create new file '%.250s'" msgstr "không thể ghi tập tin « %s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:68 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to write file '%s'" msgid "unable to write new file '%.250s'" msgstr "không thể ghi tập tin « %s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:70 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to flush file '%s'" msgid "unable to flush new file '%.250s'" msgstr "không thể chuyển hết tập tin « %s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:72 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to sync file '%.255s'" msgid "unable to sync new file '%.250s'" msgstr "không thể động bộ hoá tập tin « %.255s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:81 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to stat other new file `%.250s'" msgid "unable to close new file `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mới khác « %.250s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:92 #, fuzzy, c-format #| msgid "error removing old diversions-old" msgid "error removing old backup file '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin « diversions-old » cũ" #: lib/dpkg/atomic-file.c:94 #, fuzzy, c-format #| msgid "error creating pipe `%.255s'" msgid "error creating new backup file '%s'" msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:103 lib/dpkg/atomic-file.c:105 #: lib/dpkg/triglib.c:447 src/infodb-upgrade.c:169 src/infodb-upgrade.c:174 #: src/infodb-upgrade.c:200 src/remove.c:337 src/remove.c:428 #, c-format msgid "cannot remove `%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ « %.250s »" #: lib/dpkg/atomic-file.c:115 #, fuzzy, c-format #| msgid "error installing new diversions" msgid "error installing new file '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt sự làm trệch đi mới" #: lib/dpkg/buffer.c:133 #, fuzzy #| msgid "failed to create pipe" msgid "failed to write" msgstr "lỗi tạo ống dẫn" #: lib/dpkg/buffer.c:154 #, fuzzy #| msgid "failed to create pipe" msgid "failed to read" msgstr "lỗi tạo ống dẫn" #: lib/dpkg/buffer.c:223 #, fuzzy #| msgid "unexpected end of file in %.250s" msgid "unexpected end of file or stream" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s" #: lib/dpkg/buffer.c:269 #, fuzzy #| msgid "failed to exec tar" msgid "failed to seek" msgstr "lỗi thực hiện tar" #: lib/dpkg/command.c:179 lib/dpkg/command.c:226 src/help.c:362 #: src/processarc.c:102 src/processarc.c:142 src/processarc.c:472 #: src/processarc.c:909 dpkg-deb/build.c:462 dpkg-deb/build.c:549 #: dpkg-deb/build.c:572 dpkg-deb/extract.c:323 dpkg-deb/info.c:65 #: dpkg-split/split.c:70 utils/update-alternatives.c:421 #, c-format msgid "unable to execute %s (%s)" msgstr "không thể thực hiện %s (%s)" #: lib/dpkg/compress.c:108 lib/dpkg/compress.c:117 #, c-format msgid "%s: pass-through copy error: %s" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:151 #, c-format msgid "%s: error binding input to gzip stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén gzip" #: lib/dpkg/compress.c:163 #, c-format msgid "%s: internal gzip read error: '%s'" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: « %s »" #: lib/dpkg/compress.c:171 lib/dpkg/compress.c:175 #, c-format msgid "%s: internal gzip write error" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c:189 #, c-format msgid "%s: error binding output to gzip stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén gzip" #: lib/dpkg/compress.c:196 #, c-format msgid "%s: internal gzip read error" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c:206 #, c-format msgid "%s: internal gzip write error: '%s'" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: « %s »" #: lib/dpkg/compress.c:219 #, c-format msgid "%s: internal gzip write error: %s" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: %s" #: lib/dpkg/compress.c:270 #, c-format msgid "%s: error binding input to bzip2 stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén bzip2" #: lib/dpkg/compress.c:282 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 read error: '%s'" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2: « %s »" #: lib/dpkg/compress.c:290 lib/dpkg/compress.c:294 lib/dpkg/compress.c:344 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 write error" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2" #: lib/dpkg/compress.c:308 #, c-format msgid "%s: error binding output to bzip2 stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén bzip2" #: lib/dpkg/compress.c:315 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 read error" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2" #: lib/dpkg/compress.c:325 lib/dpkg/compress.c:336 #, c-format msgid "%s: internal bzip2 write error: '%s'" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2: « %s »" #: lib/dpkg/compress.c:332 msgid "unexpected bzip2 error" msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường" #: lib/dpkg/compress.c:391 msgid "internal error (bug)" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:398 msgid "memory usage limit reached" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:402 #, fuzzy #| msgid "unknown compression type `%s'!" msgid "unsupported compression preset" msgstr "kiểu nén không rõ « %s »." #: lib/dpkg/compress.c:404 msgid "unsupported options in file header" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:408 msgid "compressed data is corrupt" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:412 #, fuzzy #| msgid "unexpected end of file in %.250s" msgid "unexpected end of input" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s" #: lib/dpkg/compress.c:416 #, fuzzy #| msgid "file may not contain newlines" msgid "file format not recognized" msgstr "tập tin không thể chứa ký tự dòng mới" #: lib/dpkg/compress.c:420 msgid "unsupported type of integrity check" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:461 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: internal gzip read error" msgid "%s: lzma read error" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c:473 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: internal gzip write error" msgid "%s: lzma write error" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c:482 #, c-format msgid "%s: lzma close error" msgstr "" #: lib/dpkg/compress.c:488 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: warning: %s\n" msgid "%s: lzma error: %s" msgstr "%s: cảnh báo : %s\n" #: lib/dpkg/compress.c:761 #, fuzzy #| msgid "unknown compression type `%s'!" msgid "unknown compression strategy" msgstr "kiểu nén không rõ « %s »." #: lib/dpkg/dbmodify.c:68 #, c-format msgid "" "updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" msgstr "" "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=" "%d)" #: lib/dpkg/dbmodify.c:72 #, c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" msgstr "" "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " "và %d)" #: lib/dpkg/dbmodify.c:86 #, c-format msgid "cannot scan updates directory `%.255s'" msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:101 #, c-format msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s" #: lib/dpkg/dbmodify.c:120 dpkg-deb/build.c:450 #, c-format msgid "unable to create `%.255s'" msgstr "không thể tạo « %.255s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:124 #, c-format msgid "unable to fill %.250s with padding" msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c:126 #, c-format msgid "unable to flush %.250s after padding" msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c:128 #, c-format msgid "unable to seek to start of %.250s after padding" msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c:194 #, c-format msgid "unable to open lock file %s for testing" msgstr "không thể mở tập tin khoá %s để thử" #: lib/dpkg/dbmodify.c:220 msgid "unable to open/create status database lockfile" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" #: lib/dpkg/dbmodify.c:230 msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database" msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c:232 #, fuzzy #| msgid "unable to lock dpkg status database" msgid "dpkg status database" msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c:256 msgid "requested operation requires superuser privilege" msgstr "thao tác đã yêu cầu cần thiết quyền của siêu người dùng (superuser)" #: lib/dpkg/dbmodify.c:261 msgid "unable to access dpkg status area" msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c:263 msgid "operation requires read/write access to dpkg status area" msgstr "thao tác cần thiết quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c:314 #, c-format msgid "failed to remove my own update file %.255s" msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s" #: lib/dpkg/dbmodify.c:352 #, c-format msgid "unable to write updated status of `%.250s'" msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:355 #, c-format msgid "unable to flush updated status of `%.250s'" msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:358 #, c-format msgid "unable to truncate for updated status of `%.250s'" msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:361 #, c-format msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'" msgstr "" "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:364 #, c-format msgid "unable to close updated status of `%.250s'" msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/dbmodify.c:368 #, c-format msgid "unable to install updated status of `%.250s'" msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dpkg/deb-version.c:42 msgid "format version with empty major component" msgstr "" #: lib/dpkg/deb-version.c:44 #, fuzzy #| msgid "format version number" msgid "format version has no dot" msgstr "số thứ tự phiên bản định dạng" #: lib/dpkg/deb-version.c:50 msgid "format version with empty minor component" msgstr "" #: lib/dpkg/deb-version.c:52 #, fuzzy #| msgid "format version number" msgid "format version followed by junk" msgstr "số thứ tự phiên bản định dạng" #: lib/dpkg/dir.c:50 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'" msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" #: lib/dpkg/dir.c:54 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to sync file '%s'" msgid "unable to sync directory '%s'" msgstr "không thể động bộ hoá tập tin « %s »" #: lib/dpkg/dir.c:69 lib/dpkg/dir.c:131 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to open file '%s'" msgid "unable to open directory '%s'" msgstr "không thể mở tập tin « %s »" #: lib/dpkg/dir.c:109 src/divertcmd.c:217 dpkg-split/split.c:208 #: utils/update-alternatives.c:1288 #, c-format msgid "unable to open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin « %s »" #: lib/dpkg/dir.c:111 src/divertcmd.c:232 dpkg-deb/build.c:610 #: dpkg-split/join.c:70 dpkg-split/queue.c:196 #: utils/update-alternatives.c:1401 #, c-format msgid "unable to sync file '%s'" msgstr "không thể động bộ hoá tập tin « %s »" #: lib/dpkg/dir.c:113 src/divertcmd.c:234 dpkg-deb/build.c:612 #: dpkg-split/join.c:72 dpkg-split/queue.c:198 #: utils/update-alternatives.c:1309 utils/update-alternatives.c:1403 #, c-format msgid "unable to close file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin « %s »" #: lib/dpkg/dump.c:465 #, c-format msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'" msgstr "lỗi ghi chi tiết về « %.50s » vào « %.250s »" #: lib/dpkg/dump.c:489 #, c-format msgid "unable to set buffering on %s database file" msgstr "không thể đặt khả năng chuyển hoán đệm trên tập tin cơ sở dữ liệu %s" #: lib/dpkg/dump.c:501 #, c-format msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'" msgstr "lỗi ghi vào « %.250s » mục ghi cơ sở dữ liệu %s về « %.50s »" #: lib/dpkg/ehandle.c:94 #, c-format msgid "" "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n" " %s\n" msgstr "" "%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ :\n" "%s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c:100 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n" #| " %s\n" msgid "" "%s: outside error context, aborting:\n" " %s\n" msgstr "" "%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ :\n" "%s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c:120 #, fuzzy #| msgid "out of memory for new cleanup entry" msgid "out of memory for new error context" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" #: lib/dpkg/ehandle.c:183 #, c-format msgid "" "%s: error while cleaning up:\n" " %s\n" msgstr "" "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c:201 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: too many nested errors during error recovery !!\n" msgid "%s: too many nested errors during error recovery!!\n" msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi.\n" #: lib/dpkg/ehandle.c:268 lib/dpkg/ehandle.c:307 msgid "out of memory for new cleanup entry" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" #: lib/dpkg/ehandle.c:291 msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số" #: lib/dpkg/ehandle.c:352 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: warning: %s\n" msgid "%s: error: %s\n" msgstr "%s: cảnh báo : %s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c:388 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s:%s:%d: internal error: %s\n" msgid "%s:%s:%d:%s: internal error: %s\n" msgstr "%s:%s:%d: lỗi nội bộ : %s\n" #: lib/dpkg/fields.c:52 #, c-format msgid "%s is missing" msgstr "%s còn thiếu" #: lib/dpkg/fields.c:56 #, fuzzy, c-format #| msgid "`%.*s' is not allowed for %s" msgid "'%.50s' is not allowed for %s" msgstr "không cho phép « %*s » cho %s" #: lib/dpkg/fields.c:80 #, c-format msgid "junk after %s" msgstr "rác nằm sau %s" #: lib/dpkg/fields.c:94 #, c-format msgid "invalid package name (%.250s)" msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)" #: lib/dpkg/fields.c:109 #, c-format msgid "empty file details field `%s'" msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng « %s »" #: lib/dpkg/fields.c:112 #, c-format msgid "file details field `%s' not allowed in status file" msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin trạng thái" #: lib/dpkg/fields.c:125 #, c-format msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)" msgstr "" "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " "cái khác)" #: lib/dpkg/fields.c:139 #, c-format msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)" msgstr "" "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " "khác)" #: lib/dpkg/fields.c:162 msgid "yes/no in boolean field" msgstr "có/không trong trường hợp lý (đúng/sai)" #: lib/dpkg/fields.c:177 msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field" msgstr "" #: lib/dpkg/fields.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid architecture name: %s" msgstr "" #: lib/dpkg/fields.c:208 msgid "word in `priority' field" msgstr "gặp từ trong trường « priority » (ưu tiên)" #: lib/dpkg/fields.c:221 msgid "value for `status' field not allowed in this context" msgstr "" "không cho phép giá trị cho trường « status » (trạng thái) trong ngữ cảnh này" #: lib/dpkg/fields.c:225 msgid "first (want) word in `status' field" msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c:227 msgid "second (error) word in `status' field" msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c:229 msgid "third (status) word in `status' field" msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường « status » (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c:239 #, c-format msgid "error in Version string '%.250s'" msgstr "lỗi trong chuỗi « Version » (phiên bản) « %.250s »" #: lib/dpkg/fields.c:250 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" msgstr "" "đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " "đổi gói) cũ" #: lib/dpkg/fields.c:269 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" msgstr "" "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " "trong ngữ cảnh này" #: lib/dpkg/fields.c:274 #, c-format msgid "error in Config-Version string '%.250s'" msgstr "lỗi trong chuỗi « Config-Version » (phiên bản cấu hình) « %.250s »" #: lib/dpkg/fields.c:300 #, c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" msgstr "" "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" #: lib/dpkg/fields.c:322 #, c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" msgstr "" "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " "phải khoảng trắng « %c »" #: lib/dpkg/fields.c:339 msgid "root or null directory is listed as a conffile" msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình" #: lib/dpkg/fields.c:400 #, c-format msgid "" "`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" msgstr "trường « %s », tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói" #: lib/dpkg/fields.c:410 #, c-format msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s" msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" #: lib/dpkg/fields.c:439 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" msgid "" "'%s' field, missing architecture name, or garbage where architecture name " "expected" msgstr "trường « %s », tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói" #: lib/dpkg/fields.c:452 #, fuzzy, c-format #| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': error in version" msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s': invalid architecture name '%.255s': %s" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: gặp lỗi trong phiên bản" #: lib/dpkg/fields.c:486 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" #: lib/dpkg/fields.c:492 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead" msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " « %c » là cũ, dùng « %c= » hay « %c%c » thay thế" #: lib/dpkg/fields.c:502 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using `=' instead" msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » thay thế" #: lib/dpkg/fields.c:510 msgid "Only exact versions may be used for Provides" msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" #: lib/dpkg/fields.c:514 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách" #: lib/dpkg/fields.c:531 lib/dpkg/fields.c:535 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `%c'" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « %c »" #: lib/dpkg/fields.c:539 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chưa được kết thúc" #: lib/dpkg/fields.c:545 #, c-format msgid "'%s' field, reference to '%.255s': error in version" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: gặp lỗi trong phiên bản" #: lib/dpkg/fields.c:555 #, c-format msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'" msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »" #: lib/dpkg/fields.c:562 #, c-format msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field" msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s" #: lib/dpkg/fields.c:616 msgid "value for `triggers-pending' field not allowed in this context" msgstr "" "không cho phép giá trị cho trường « triggers-pending » (bộ gây nên bị hoãn) " "trong ngữ cảnh này" #: lib/dpkg/fields.c:623 #, c-format msgid "illegal pending trigger name `%.255s': %s" msgstr "tên bộ gây nên cấm « %.255s »: %s" #: lib/dpkg/fields.c:627 #, c-format msgid "duplicate pending trigger `%.255s'" msgstr "bộ gây nên trùng bị hoãn « %.255s »" #: lib/dpkg/fields.c:641 msgid "value for `triggers-awaited' field not allowed in this context" msgstr "" "không cho phép giá trị cho trường « triggers-awaited » (các bộ gây nên mong " "đợi) trong ngữ cảnh này" #: lib/dpkg/fields.c:650 #, c-format msgid "illegal package name in awaited trigger `%.255s': %s" msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bộ gây nên mong đợi « %.255s »: %s" #: lib/dpkg/fields.c:655 #, c-format msgid "duplicate awaited trigger package `%.255s'" msgstr "gói bộ gây nên trùng mong đợi « %.255s »" #: lib/dpkg/file.c:53 #, c-format msgid "unable to stat source file '%.250s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin nguồn « %.250s »" #: lib/dpkg/file.c:57 #, c-format msgid "unable to change ownership of target file '%.250s'" msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin đích « %.250s »" #: lib/dpkg/file.c:61 #, c-format msgid "unable to set mode of target file '%.250s'" msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin đích « %.250s »" #: lib/dpkg/file.c:87 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to close %s: %s" msgid "unable to unlock %s" msgstr "không thể đóng %s: %s" #: lib/dpkg/file.c:113 #, c-format msgid "unable to check file '%s' lock status" msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khoá của tập tin « %s »" #: lib/dpkg/file.c:148 #, fuzzy, c-format #| msgid "status database area is locked by another process" msgid "%s is locked by another process" msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái bị tiến trình khác khóa" #: lib/dpkg/file.c:150 #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to close %s: %s" msgid "unable to lock %s" msgstr "không thể đóng %s: %s" #: lib/dpkg/file.c:171 lib/dpkg/file.c:176 #, fuzzy #| msgid "long filenames" msgid "showing file on pager" msgstr "tên tập tin dài" #: lib/dpkg/log.c:53 #, fuzzy, c-format #| msgid "couldn't open log `%s': %s\n" msgid "could not open log '%s': %s" msgstr "không thể mở sổ theo dõi « %s »: %s\n" #: lib/dpkg/log.c:85 msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/log.c:114 #, c-format msgid "unable to write to status fd %d" msgstr "không thể ghi vào bộ mô tả tập tin (fd) kiểu trạng thái %d" #: lib/dpkg/mlib.c:42 lib/dpkg/mlib.c:94 utils/update-alternatives.c:272 #: utils/update-alternatives.c:329 utils/update-alternatives.c:1097 msgid "failed to allocate memory" msgstr "lỗi cấp phát bộ nhớ" #: lib/dpkg/mlib.c:106 #, c-format msgid "failed to dup for std%s" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s" #: lib/dpkg/mlib.c:107 #, c-format msgid "failed to dup for fd %d" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d" #: lib/dpkg/mlib.c:113 msgid "failed to create pipe" msgstr "lỗi tạo ống dẫn" #: lib/dpkg/mlib.c:121 #, c-format msgid "error writing to '%s'" msgstr "lỗi ghi vào « %s »" #: lib/dpkg/mlib.c:130 #, c-format msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" #: lib/dpkg/mlib.c:132 #, c-format msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s" msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s" #: lib/dpkg/options.c:63 #, c-format msgid "configuration error: %s:%d: %s" msgstr "lỗi cấu hình: %s:%d: %s" #: lib/dpkg/options.c:77 #, c-format msgid "failed to open configuration file '%.255s' for reading: %s" msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình « %.255s » để đọc: %s" #: lib/dpkg/options.c:104 #, c-format msgid "unbalanced quotes in '%s'" msgstr "« %s » chứa dấu trích dẫn thừa hay thiếu" #: lib/dpkg/options.c:120 #, c-format msgid "unknown option '%s'" msgstr "không rõ tùy chọn « %s »" #: lib/dpkg/options.c:124 #, c-format msgid "'%s' needs a value" msgstr "tùy chọn « %s » yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c:130 #, c-format msgid "'%s' does not take a value" msgstr "tùy chọn « %s » không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c:136 #, c-format msgid "read error in configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »" #: lib/dpkg/options.c:137 #, c-format msgid "error closing configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »" #: lib/dpkg/options.c:173 #, c-format msgid "error opening configuration directory '%s'" msgstr "lỗi mở thư mục cấu hình « %s »" #: lib/dpkg/options.c:235 #, c-format msgid "unknown option --%s" msgstr "tùy chọn không rõ « --%s »" #: lib/dpkg/options.c:239 #, c-format msgid "--%s option takes a value" msgstr "tùy chọn « --%s » yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c:244 #, c-format msgid "--%s option does not take a value" msgstr "tùy chọn « --%s » không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c:252 #, c-format msgid "unknown option -%c" msgstr "tùy chọn không rõ « -%c »" #: lib/dpkg/options.c:257 #, c-format msgid "-%c option takes a value" msgstr "tùy chọn « -%c » yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c:265 #, c-format msgid "-%c option does not take a value" msgstr "tùy chọn « -%c » không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c:278 #, c-format msgid "obsolete option '--%s'\n" msgstr "tùy chọn cũ « --%s »\n" #: lib/dpkg/options.c:294 #, c-format msgid "conflicting actions -%c (--%s) and -%c (--%s)" msgstr "hành động xung đột « -%c (--%s) » và « -%c (--%s) »" #: lib/dpkg/parse.c:138 #, c-format msgid "duplicate value for `%s' field" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường « %s »" #: lib/dpkg/parse.c:150 #, c-format msgid "user-defined field name `%.*s' too short" msgstr "tên trường do người dùng xác định « %.*s » quá ngắn" #: lib/dpkg/parse.c:156 #, c-format msgid "duplicate value for user-defined field `%.*s'" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định « %.*s »" #: lib/dpkg/parse.c:201 lib/dpkg/parsehelp.c:314 lib/dpkg/parsehelp.c:326 #, c-format msgid "missing %s" msgstr "thiếu %s" #: lib/dpkg/parse.c:203 lib/dpkg/parsehelp.c:316 lib/dpkg/parsehelp.c:329 #, c-format msgid "empty value for %s" msgstr "giá trị rỗng cho %s" #: lib/dpkg/parse.c:211 #, c-format msgid "package has field '%s' but is missing architecture" msgstr "" #: lib/dpkg/parse.c:214 #, fuzzy, c-format #| msgid "package has status %s but triggers are awaited" msgid "package has field '%s' but is architecture all" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng mong đợi bộ gây nên" #: lib/dpkg/parse.c:232 msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status" msgstr "" "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " "không thích hợp" #: lib/dpkg/parse.c:243 #, c-format msgid "package has status %s but triggers are awaited" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng mong đợi bộ gây nên" #: lib/dpkg/parse.c:247 msgid "package has status triggers-awaited but no triggers awaited" msgstr "gói có trạng thái mong đợi bộ gây nên nhưng không mong đợi bộ gây nên" #: lib/dpkg/parse.c:253 #, c-format msgid "package has status %s but triggers are pending" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bộ gây nên bị hoãn" #: lib/dpkg/parse.c:257 msgid "package has status triggers-pending but no triggers pending" msgstr "gói có trạng thái bộ gây nên bị hoãn nhưng không có bộ gây nên bị hoãn" #: lib/dpkg/parse.c:267 msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" msgstr "" "Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình mà " "quên chúng" #: lib/dpkg/parse.c:345 msgid "multiple non-coinstallable package instances present" msgstr "" #: lib/dpkg/parse.c:348 msgid "mixed non-coinstallable and coinstallable package instances present" msgstr "" #: lib/dpkg/parse.c:407 #, c-format msgid "" "%s %s (Multi-Arch: %s) is not co-installable with %s which has multiple " "installed instances" msgstr "" #: lib/dpkg/parse.c:521 #, c-format msgid "failed to open package info file `%.255s' for reading" msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói « %.255s » để đọc" #: lib/dpkg/parse.c:527 #, c-format msgid "can't stat package info file `%.255s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »" #: lib/dpkg/parse.c:533 #, c-format msgid "can't mmap package info file `%.255s'" msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »" #: lib/dpkg/parse.c:538 #, fuzzy, c-format #| msgid "can't stat package info file `%.255s'" msgid "reading package info file '%.255s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »" #: lib/dpkg/parse.c:549 #, c-format msgid "failed to close after read: `%.255s'" msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: « %.255s »" #: lib/dpkg/parse.c:590 #, c-format msgid "EOF after field name `%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường « %.*s »" #: lib/dpkg/parse.c:593 #, c-format msgid "newline in field name `%.*s'" msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »" #: lib/dpkg/parse.c:596 #, c-format msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường « %.*s »" #: lib/dpkg/parse.c:600 #, c-format msgid "field name `%.*s' must be followed by colon" msgstr "tên trường « %.*s » phải có dấu hai chấm theo sau" #: lib/dpkg/parse.c:611 #, c-format msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng " "mới cuối cùng)" #: lib/dpkg/parse.c:615 #, c-format msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" msgstr "" "ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " "dòng mới?)" #: lib/dpkg/parse.c:626 #, fuzzy, c-format #| msgid "newline in field name `%.*s'" msgid "blank line in value of field '%.*s'" msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »" #: lib/dpkg/parse.c:647 #, c-format msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/dpkg/parse.c:732 msgid "several package info entries found, only one allowed" msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục" #: lib/dpkg/parse.c:758 #, c-format msgid "no package information in `%.255s'" msgstr "không có thông tin gói trong « %.255s »" #: lib/dpkg/parsehelp.c:48 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s, in file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n" #| " " msgid "" "parsing file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n" " %.255s" msgstr "" "%s, trong tập tin « %.255s » ở gần dòng %d gói « %.255s »:\n" " " #: lib/dpkg/parsehelp.c:52 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s, in file '%.255s' near line %d:\n" #| " " msgid "" "parsing file '%.255s' near line %d:\n" " %.255s" msgstr "" "%s, trong tập tin « %.255s » ở gần dòng %d:\n" " " #: lib/dpkg/parsehelp.c:139 #, fuzzy #| msgid "must start with an alphanumeric" msgid "must start with an alphanumeric character" msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số" #: lib/dpkg/parsehelp.c:187 #, fuzzy #| msgid "" msgctxt "version" msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/parsehelp.c:217 msgid "version string is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" #: lib/dpkg/parsehelp.c:232 msgid "version string has embedded spaces" msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng" #: lib/dpkg/parsehelp.c:241 msgid "epoch in version is not number" msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" #: lib/dpkg/parsehelp.c:243 #, fuzzy #| msgid "epoch in version is not number" msgid "epoch in version is negative" msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" #: lib/dpkg/parsehelp.c:245 #, fuzzy #| msgid "epoch in version is not number" msgid "epoch in version is too big" msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" #: lib/dpkg/parsehelp.c:247 msgid "nothing after colon in version number" msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản" #: lib/dpkg/parsehelp.c:262 msgid "version number does not start with digit" msgstr "" #: lib/dpkg/parsehelp.c:265 msgid "invalid character in version number" msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự phiên bản" #: lib/dpkg/parsehelp.c:269 msgid "invalid character in revision number" msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự bản sửa đổi" #: lib/dpkg/pkg-db.c:164 lib/dpkg/pkg-spec.c:97 #, c-format msgid "ambiguous package name '%s' with more than one installed instance" msgstr "" #: lib/dpkg/pkg-format.c:87 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid character `%c' in field width\n" msgid "invalid character '%c' in field width" msgstr "ký tự sai « %c » trong chiều rộng của trường\n" #: lib/dpkg/pkg-format.c:92 msgid "field width is out of range" msgstr "" #: lib/dpkg/pkg-format.c:183 msgid "missing closing brace" msgstr "" #: lib/dpkg/pkg-show.c:141 msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" #: lib/dpkg/pkg-spec.c:71 #, fuzzy, c-format #| msgid "illegal package name in awaited trigger `%.255s': %s" msgid "illegal package name in specifier '%s%s%s': %s" msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bộ gây nên mong đợi « %.255s »: %s" #: lib/dpkg/pkg-spec.c:81 #, fuzzy, c-format #| msgid "illegal package name in awaited trigger `%.255s': %s" msgid "illegal architecture name in specifier '%s:%s': %s" msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bộ gây nên mong đợi « %.255s »: %s" #: lib/dpkg/report.c:48 #, c-format msgid "%s: warning: %s\n" msgstr "%s: cảnh báo : %s\n" #: lib/dpkg/subproc.c:55 #, c-format msgid "unable to ignore signal %s before running %.250s" msgstr "không thể bỏ qua tín hiệu %s trước khi chạy %.250s" #: lib/dpkg/subproc.c:68 #, c-format msgid "error un-catching signal %s: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n" #: lib/dpkg/subproc.c:78 #, c-format msgid "%s (subprocess): %s\n" msgstr "%s (tiến trình con): %s\n" #: lib/dpkg/subproc.c:89 utils/update-alternatives.c:418 msgid "fork failed" msgstr "lỗi tạo tiến trình con" #: lib/dpkg/subproc.c:119 #, c-format msgid "subprocess %s returned error exit status %d" msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" #: lib/dpkg/subproc.c:128 #, fuzzy, c-format #| msgid "wait for subprocess %s failed" msgid "subprocess %s was interrupted" msgstr "lỗi chờ tiến trình phụ %s" #: lib/dpkg/subproc.c:130 #, fuzzy, c-format #| msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s" msgid "subprocess %s was killed by signal (%s)%s" msgstr "tiến trình con %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s" #: lib/dpkg/subproc.c:132 msgid ", core dumped" msgstr ", lõi bị đổ" #: lib/dpkg/subproc.c:134 #, c-format msgid "subprocess %s failed with wait status code %d" msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d" #: lib/dpkg/subproc.c:151 utils/update-alternatives.c:425 #, c-format msgid "wait for subprocess %s failed" msgstr "lỗi chờ tiến trình phụ %s" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:73 #, c-format msgid "invalid package name `%.250s' in triggers deferred file `%.250s'" msgstr "" "tên gói không hợp lệ « %.250s » trong tập tin bộ gây nên trì hoãn « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:82 #, c-format msgid "truncated triggers deferred file `%.250s'" msgstr "tập tin bộ gây nên trì hoãn bị cắt ngắn « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:86 #, c-format msgid "syntax error in triggers deferred file `%.250s' at character `%s'%s" msgstr "" "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bộ gây nên trì hoãn « %.250s » ở ký tự `%s'%s" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:135 #, c-format msgid "unable to open/create triggers lockfile `%.250s'" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khoá bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:142 #, fuzzy #| msgid "triggered" msgid "triggers area" msgstr "đã gây nên" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:152 #, c-format msgid "unable to stat triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin bộ gây nên trì hoãn « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:166 #, c-format msgid "unable to open triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bộ gây nên trì hoãn « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:180 #, c-format msgid "unable to open/create new triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể mở/tạo tập tin bộ gây nên trì hoãn mới « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:216 #, c-format msgid "error reading triggers deferred file `%.250s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin bộ gây nên trì hoãn « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:224 #, c-format msgid "unable to write new triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bộ gây nên trì hoãn mới « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:229 #, c-format msgid "unable to close new triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bộ gây nên trì hoãn mới « %.250s »" #: lib/dpkg/trigdeferred.l:233 #, c-format msgid "unable to install new triggers deferred file `%.250s'" msgstr "không thể cài đặt tập tin bộ gây nên trì hoãn mới « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:228 #, c-format msgid "" "invalid or unknown syntax in trigger name `%.250s' (in trigger interests for " "package `%.250s')" msgstr "" "gặp cú pháp không hợp lệ hoặc không rõ trong tên bộ gây nên « %.250s " "» (trong sự quan tâm bộ gây nên đối với gói « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:269 #, c-format msgid "failed to open trigger interest list file `%.250s'" msgstr "lỗi mở tập tin danh sách sự quan tâm bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:297 #, c-format msgid "failed to rewind trigger interest file `%.250s'" msgstr "lỗi quay trả lại tập tin danh sách sự quan tâm bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:312 #, c-format msgid "" "trigger interest file `%.250s' syntax error; illegal package name `%.250s': " "%.250s" msgstr "" "gặp lỗi cú pháp trong tập tin sự quan tâm bộ gây nên « %.250s »; tên gói cấm " "« %.250s »: %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c:430 #, c-format msgid "" "duplicate file trigger interest for filename `%.250s' and package `%.250s'" msgstr "" "sự quan tâm bộ gây nên tập tin trùng đối với tên tập tin « %.250s » và gói « " "%.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:501 #, c-format msgid "unable to read file triggers file `%.250s'" msgstr "không thể đọc tập tin bộ gây nên tập tin « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:512 #, c-format msgid "syntax error in file triggers file `%.250s'" msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin bộ gây nên tập tin « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:524 #, c-format msgid "" "file triggers record mentions illegal package name `%.250s' (for interest in " "file `%.250s'): %.250s" msgstr "" "mục ghi bộ gây nên tập tin chứa tên gói cấm « %.250s » (đối với sự quan tâm " "trong tập tin « %.250s »): %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c:663 #, c-format msgid "" "triggers ci file `%.250s' contains illegal trigger syntax in trigger name `" "%.250s': %.250s" msgstr "" "tập tin ci bộ gây nên « %.250s » chứa cú pháp bộ gây nên cấm trong tên bộ " "gây nên « %.250s »: %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c:683 #, c-format msgid "unable to open triggers ci file `%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin ci bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:698 msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax" msgstr "tập tin ci bộ gây nên chứa cú pháp chỉ thị không rõ" #: lib/dpkg/triglib.c:711 #, c-format msgid "triggers ci file contains unknown directive `%.250s'" msgstr "tập tin ci bộ gây nên chứa chỉ thị không rõ « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:777 #, c-format msgid "unable to create triggers state directory `%.250s'" msgstr "không thể tạo thư mục tình trạng bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/triglib.c:780 #, c-format msgid "unable to set ownership of triggers state directory `%.250s'" msgstr "" "không thể đặt quyền sở hữu của thư mục tình trạng bộ gây nên « %.250s »" #: lib/dpkg/trigname.c:34 msgid "empty trigger names are not permitted" msgstr "không cho phép tên bộ gây nên rỗng" #: lib/dpkg/trigname.c:38 msgid "trigger name contains invalid character" msgstr "tên bộ gây nên chứa ký tự không hợp lệ" #: lib/dpkg/utils.c:56 #, c-format msgid "read error in `%.250s'" msgstr "lỗi đọc trong « %.250s »" #: lib/dpkg/utils.c:61 #, c-format msgid "fgets gave an empty string from `%.250s'" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ « %.250s »" #: lib/dpkg/utils.c:63 #, c-format msgid "too-long line or missing newline in `%.250s'" msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong « %.250s »" #: lib/dpkg/utils.c:75 #, c-format msgid "unexpected eof reading `%.250s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc « %.250s »" #: lib/dpkg/varbuf.c:82 lib/dpkg/varbuf.c:88 msgid "error formatting string into varbuf variable" msgstr "gặp lỗi khi định dạng chuỗi sang biến varbuf" #: src/archives.c:232 msgid "error reading from dpkg-deb pipe" msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" #: src/archives.c:247 #, fuzzy, c-format #| msgid "can't mmap package info file `%.255s'" msgid "cannot skip padding for file '%.255s': %s" msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »" #: src/archives.c:260 #, fuzzy, c-format #| msgid "skipped unpacking file '%.255s' (replaced or excluded?)" msgid "cannot skip file '%.255s' (replaced or excluded?) from pipe: %s" msgstr "" "đã bỏ qua bước giải nén tập tin « %.255s » (bị thay thế hoặc bị loại trừ ?)" #: src/archives.c:322 #, c-format msgid "unable to create `%.255s' (while processing `%.255s')" msgstr "không tạo được « %.255s » (trong khi xử lý « %.255s »)" #: src/archives.c:330 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s" msgid "cannot copy extracted data for '%.255s' to '%.255s': %s" msgstr "%s: lỗi thay đổi tên « %.250s » thành « %.250s »: %s" #: src/archives.c:346 src/archives.c:463 src/statcmd.c:159 #, c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền sở hữu « %.255s »" #: src/archives.c:348 src/archives.c:465 src/statcmd.c:161 #, c-format msgid "error setting permissions of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của « %.255s »" #: src/archives.c:356 src/archives.c:1141 src/archives.c:1182 #, c-format msgid "error closing/writing `%.255s'" msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »" #: src/archives.c:360 #, c-format msgid "error creating pipe `%.255s'" msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" #: src/archives.c:365 src/archives.c:370 #, c-format msgid "error creating device `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »" #: src/archives.c:384 src/infodb-upgrade.c:146 src/infodb-upgrade.c:166 #, c-format msgid "error creating hard link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »" #: src/archives.c:391 utils/update-alternatives.c:489 #, c-format msgid "error creating symbolic link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »" #: src/archives.c:397 #, c-format msgid "error creating directory `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thư mục « %.255s »" #: src/archives.c:416 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot open archive part file `%.250s'" msgid "cannot compute MD5 hash for tar file '%.255s': %s" msgstr "không thể mở tập tin phần của kho nén « %.250s »" #: src/archives.c:444 src/archives.c:448 #, c-format msgid "error setting timestamps of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của « %.255s »" #: src/archives.c:460 #, c-format msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu liên kết tượng trưng « %.255s »" #: src/archives.c:537 src/archives.c:1065 utils/update-alternatives.c:317 #, c-format msgid "unable to read link `%.255s'" msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »" #: src/archives.c:539 src/archives.c:1067 src/configure.c:479 #, c-format msgid "symbolic link '%.250s' size has changed from %jd to %zd" msgstr "" #: src/archives.c:576 #, fuzzy, c-format #| msgid "trying to overwrite '%.250s', which is also in package %.250s %.250s" msgid "" "trying to overwrite shared '%.250s', which is different from other instances " "of package %.250s" msgstr "đang cố ghi đè lên « %.250s », mà cũng nằm trong gói %.250s %.250s" #: src/archives.c:666 #, c-format msgid "failed to stat (dereference) existing symlink `%.250s'" msgstr "" "lỗi lấy trạng thái về (gỡ bỏ tham chiếu đến) liên kết tượng trưng đã tồn tại " "« %.250s »" #: src/archives.c:688 #, c-format msgid "" "failed to stat (dereference) proposed new symlink target `%.250s' for " "symlink `%.250s'" msgstr "" "lỗi lấy trạng thái về (gỡ bỏ tham chiếu đến) đích liên kết tượng trưng mới " "đã đề nghị « %.250s » đối với liên kết tượng trưng « %.250s »" #: src/archives.c:746 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "trying to overwrite `%.255s', which is the diverted version of `" #| "%.250s' (package: %.100s)" msgid "" "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `" "%.250s' (package: %.100s)" msgstr "" "đang thử ghi đè lên « %.250s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.250s " "» (gói: %.100s)" #: src/archives.c:752 #, c-format msgid "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'" msgstr "" "đang thử ghi đè lên « %.250s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.250s »" #: src/archives.c:782 #, c-format msgid "unable to stat `%.255s' (which I was about to install)" msgstr "không thể lấy trạng thái về « %.255s » (mà trình này sắp cài đặt)" #: src/archives.c:790 #, c-format msgid "" "unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another " "version" msgstr "" "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " "khác" #: src/archives.c:796 #, c-format msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version" msgstr "" "không thể lấy trạng thái về « %.255s » đã phục hồi trước khi cài đặt phiên " "bản khác" #: src/archives.c:832 #, c-format msgid "archive contained object `%.255s' of unknown type 0x%x" msgstr "kho nén chứa đối tượng « %.255s » có kiểu không rõ 0x%x" #: src/archives.c:914 src/divertcmd.c:148 utils/update-alternatives.c:631 #: utils/update-alternatives.c:1211 utils/update-alternatives.c:1279 #: utils/update-alternatives.c:1437 utils/update-alternatives.c:1684 #: utils/update-alternatives.c:2168 utils/update-alternatives.c:2234 #: utils/update-alternatives.c:2373 #, c-format msgid "cannot stat file '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin « %s »" #: src/archives.c:929 #, c-format msgid "Replacing files in old package %s ...\n" msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s ...\n" #: src/archives.c:934 #, c-format msgid "Replaced by files in installed package %s ...\n" msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s ...\n" #: src/archives.c:943 #, c-format msgid "" "trying to overwrite directory '%.250s' in package %.250s %.250s with " "nondirectory" msgstr "" "đang cố ghi đè lên thư mục « %.250s » trong gói %.250s %.250s với điều khác " "thư mục" #: src/archives.c:950 #, c-format msgid "trying to overwrite '%.250s', which is also in package %.250s %.250s" msgstr "đang cố ghi đè lên « %.250s », mà cũng nằm trong gói %.250s %.250s" #: src/archives.c:1055 #, c-format msgid "unable to move aside `%.255s' to install new version" msgstr "không thể di chuyển « %.255s » riêng ra để cài đặt phiên bản mới" #: src/archives.c:1072 #, c-format msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" #: src/archives.c:1074 #, c-format msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'" msgstr "" "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " "cho « %.255s »" #: src/archives.c:1079 #, c-format msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version" msgstr "" "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " "phiên bản mới" #: src/archives.c:1096 src/archives.c:1190 #, c-format msgid "unable to install new version of `%.255s'" msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »" #: src/archives.c:1135 src/archives.c:1178 #, c-format msgid "unable to open '%.255s'" msgstr "không thể mở « %.255s »" #: src/archives.c:1180 #, c-format msgid "unable to sync file '%.255s'" msgstr "không thể động bộ hoá tập tin « %.255s »" #: src/archives.c:1257 #, c-format msgid "" "ignoring dependency problem with %s:\n" "%s" msgstr "" "đang lờ vấn đề quan hệ phụ thuộc về %s:\n" "%s" #: src/archives.c:1262 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "considering deconfiguration of essential\n" #| " package %s, to enable %s." msgid "" "considering deconfiguration of essential\n" " package %s, to enable %s" msgstr "" "coi như hủy cấu hình của gói cốt yếu %s,\n" "để hiệu lực %s." #: src/archives.c:1266 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n" #| " it in order to enable %s.\n" msgid "" "no, %s is essential, will not deconfigure\n" " it in order to enable %s" msgstr "" "dpkg: không, %s là cốt yếu, sẽ không hủy\n" "cấu hình nó để hiệu lực %s.\n" #: src/archives.c:1275 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n" #| "%s" msgid "" "no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n" "%s" msgstr "" "dpkg: không, không thể tiếp tục %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " "hình] sẽ giúp):\n" "%s" #: src/archives.c:1285 #, c-format msgid "removal of %.250s" msgstr "việc gỡ bỏ %.250s" #: src/archives.c:1310 #, c-format msgid "installation of %.250s" msgstr "việc cài đặt %.250s" #: src/archives.c:1312 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ...\n" msgid "considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ..." msgstr "dpkg: coi như hủy cấu hình %s, mà sẽ bị %s vỡ ...\n" #: src/archives.c:1318 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: yes, will deconfigure %s (broken by %s).\n" msgid "yes, will deconfigure %s (broken by %s)" msgstr "dpkg: có, sẽ hủy cấu hình %s (bị %s vỡ).\n" #: src/archives.c:1323 src/archives.c:1444 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: regarding %s containing %s:\n" #| "%s" msgid "" "regarding %s containing %s:\n" "%s" msgstr "" "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" "%s" #: src/archives.c:1331 msgid "ignoring breakage, may proceed anyway!" msgstr "đang lờ trường hợp vỡ, vẫn có thể tiếp tục lại." #: src/archives.c:1336 #, c-format msgid "" "installing %.250s would break %.250s, and\n" " deconfiguration is not permitted (--auto-deconfigure might help)" msgstr "" "cài đặt %.250s nên vỡ %.250s, cũng không cho phép\n" "hủy cấu hình (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp)" #: src/archives.c:1341 #, c-format msgid "installing %.250s would break existing software" msgstr "cài đặt %.250s nên vỡ phần mềm đã có" #: src/archives.c:1371 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: considering removing %s in favour of %s ...\n" msgid "considering removing %s in favour of %s ..." msgstr "dpkg: coi như gỡ bỏ %s để ủng hộ %s ...\n" #: src/archives.c:1377 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s is not properly installed - ignoring any dependencies on it.\n" msgid "%s is not properly installed; ignoring any dependencies on it" msgstr "%s chưa cài đặt đúng : lờ đi điều nào phụ thuộc vào nó.\n" #: src/archives.c:1406 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: may have trouble removing %s, as it provides %s ...\n" msgid "may have trouble removing %s, as it provides %s ..." msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n" #: src/archives.c:1421 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you " #| "requested.\n" msgid "" "package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you requested" msgstr "" "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ nó theo yêu cầu của " "bạn.\n" #: src/archives.c:1425 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: package %s requires reinstallation, will not remove.\n" msgid "package %s requires reinstallation, will not remove" msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n" #: src/archives.c:1434 #, fuzzy, c-format #| msgid "dpkg: yes, will remove %s in favour of %s.\n" msgid "yes, will remove %s in favour of %s" msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n" #: src/archives.c:1447 #, c-format msgid "conflicting packages - not installing %.250s" msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s" #: src/archives.c:1449 msgid "ignoring conflict, may proceed anyway!" msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại." #: src/archives.c:1495 #, c-format msgid "--%s --recursive needs at least one path argument" msgstr "--%s --recursive (đệ quy) cần ít nhất một tham số đường dẫn" #: src/archives.c:1505 msgid "find for dpkg --recursive" msgstr "tìm cho dpkg --recursive (đệ qui)" #: src/archives.c:1526 msgid "failed to fdopen find's pipe" msgstr "lỗi fdopen ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1532 msgid "error reading find's pipe" msgstr "gặp lỗi khi đọc ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1533 msgid "error closing find's pipe" msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1536 #, c-format msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" msgstr "" "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý " "%i" #: src/archives.c:1539 msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)" msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp với *.deb)" #: src/archives.c:1550 #, c-format msgid "--%s needs at least one package archive file argument" msgstr "« --%s » cần ít nhất một đối số kiểu tập tin kho lưu gói" #: src/archives.c:1585 src/divertcmd.c:76 src/divertcmd.c:116 #: src/enquiry.c:218 src/enquiry.c:335 src/enquiry.c:526 src/enquiry.c:528 #: src/enquiry.c:541 src/enquiry.c:571 src/main.c:68 src/main.c:170 #: src/main.c:320 src/main.c:578 src/packages.c:266 src/querycmd.c:291 #: src/querycmd.c:393 src/querycmd.c:440 src/querycmd.c:449 src/querycmd.c:495 #: src/querycmd.c:578 src/querycmd.c:766 src/querycmd.c:814 src/select.c:99 #: src/statcmd.c:64 src/statcmd.c:94 src/trigcmd.c:60 src/trigcmd.c:92 #: dpkg-deb/build.c:444 dpkg-deb/extract.c:218 dpkg-deb/extract.c:254 #: dpkg-deb/info.c:205 dpkg-deb/info.c:267 dpkg-deb/main.c:62 #: dpkg-deb/main.c:130 dpkg-split/info.c:266 dpkg-split/main.c:56 #: dpkg-split/main.c:100 dpkg-split/queue.c:150 dpkg-split/queue.c:289 msgid "" msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>" #: src/archives.c:1586 src/packages.c:267 src/querycmd.c:292 #: src/querycmd.c:391 src/querycmd.c:501 src/querycmd.c:579 src/select.c:100 #: dpkg-split/main.c:177 dpkg-split/queue.c:227 msgid "" msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>" #: src/archives.c:1627 #, fuzzy, c-format #| msgid "Selecting previously deselected package %s.\n" msgid "Selecting previously unselected package %s.\n" msgstr "Đang chọn gói đã hủy chọn trước đây %s.\n" #: src/archives.c:1632 #, fuzzy, c-format #| msgid "Skipping deselected package %s.\n" msgid "Skipping unselected package %s.\n" msgstr "Đang bỏ qua gói đã hủy chọn %s.\n" #: src/archives.c:1649 #, fuzzy, c-format #| msgid "Version %.250s of %.250s already installed, skipping.\n" msgid "version %.250s of %.250s already installed, skipping" msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua.\n" #: src/archives.c:1658 #, fuzzy, c-format #| msgid "downgrading %.250s from %.250s to %.250s." msgid "downgrading %.250s from %.250s to %.250s" msgstr "đang hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s." #: src/archives.c:1664 #, fuzzy, c-format #| msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n" msgid "will not downgrade %.250s from %.250s to %.250s, skipping" msgstr "" "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ " "qua.\n" #: src/cleanup.c:87 #, c-format msgid "" "unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation " "of backup copy" msgstr "" "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " "bản sao lưu" #: src/cleanup.c:94 #, c-format msgid "unable to restore backup version of `%.250s'" msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của « %.250s »" #: src/cleanup.c:98 #, c-format msgid "unable to remove backup copy of '%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ bản sao lưu của « %.250s »" #: src/cleanup.c:102 #, c-format msgid "unable to remove newly-installed version of `%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »" #: src/cleanup.c:109 #, c-format msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của « %.250s »" #: src/configure.c:125 #, c-format msgid "unable to stat new distributed conffile '%.250s'" msgstr "không thể lấy trạng thái vê tập tin cấu hình mới phát hành « %.250s »" #: src/configure.c:135 #, c-format msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'" msgstr "" "không thể lấy trạng thái vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « %.250s " "»" #: src/configure.c:147 #, c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s', does not exist on system.\n" "Installing new config file as you requested.\n" msgstr "" "\n" "Tập tin cấu hình « %s » không nằm trên hệ thống.\n" "Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:189 #, c-format msgid "%s: failed to remove old backup '%.250s': %s" msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s »: %s" #: src/configure.c:198 #, c-format msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s" msgstr "%s: lỗi thay đổi tên « %.250s » thành « %.250s »: %s" #: src/configure.c:205 #, c-format msgid "%s: failed to remove '%.250s': %s" msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ « %.250s »: %s" #: src/configure.c:212 #, c-format msgid "%s: failed to remove old distributed version '%.250s': %s" msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ « %.250s »: %s" #: src/configure.c:217 #, c-format msgid "%s: failed to remove '%.250s' (before overwrite): %s" msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè): %s" #: src/configure.c:222 #, c-format msgid "%s: failed to link '%.250s' to '%.250s': %s" msgstr "%s: lỗi liên kết « %.250s » tới « %.250s »: %s" #: src/configure.c:227 #, c-format msgid "Installing new version of config file %s ...\n" msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n" #: src/configure.c:233 utils/update-alternatives.c:496 #, c-format msgid "unable to install `%.250s' as `%.250s'" msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như là « %.250s »" #: src/configure.c:285 #, c-format msgid "no package named `%s' is installed, cannot configure" msgstr "không có gói tên « %s » được cài đặt nên không thể cấu hình" #: src/configure.c:288 #, c-format msgid "package %.250s is already installed and configured" msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" #: src/configure.c:291 #, c-format msgid "" "package %.250s is not ready for configuration\n" " cannot configure (current status `%.250s')" msgstr "" "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" #: src/configure.c:303 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "package %.250s is not ready for configuration\n" #| " cannot configure (current status `%.250s')" msgid "" "package %s cannot be configured because %s is not ready (current status '%s')" msgstr "" "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" #: src/configure.c:311 #, c-format msgid "" "package %s %s cannot be configured because %s is at a different version (%s)" msgstr "" #: src/configure.c:347 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n" #| "%s" msgid "" "dependency problems prevent configuration of %s:\n" "%s" msgstr "" "dpkg: vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" "%s" #: src/configure.c:350 msgid "dependency problems - leaving unconfigured" msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình" #: src/configure.c:353 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you requested:\n" #| "%s" msgid "" "%s: dependency problems, but configuring anyway as you requested:\n" "%s" msgstr "" "dpkg: %s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n" "%s" #: src/configure.c:361 msgid "" "Package is in a very bad inconsistent state - you should\n" " reinstall it before attempting configuration." msgstr "" "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" " lại trước khi thử cấu hình." #: src/configure.c:364 #, c-format msgid "Setting up %s (%s) ...\n" msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n" #: src/configure.c:448 #, c-format msgid "" "%s: unable to stat config file '%s'\n" " (= '%s'): %s" msgstr "" "%s: không thể lấy trạng thái về tập tin cấu hình « %s »\n" " (= '%s'): %s" #: src/configure.c:462 #, c-format msgid "" "%s: config file '%s' is a circular link\n" " (= '%s')" msgstr "" "%s: tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" " (= '%s')" #: src/configure.c:473 #, c-format msgid "" "%s: unable to readlink conffile '%s'\n" " (= '%s'): %s" msgstr "" "%s: không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình « %s »\n" " (= '%s'): %s" #: src/configure.c:500 #, c-format msgid "" "%s: conffile '%.250s' resolves to degenerate filename\n" " ('%s' is a symlink to '%s')" msgstr "" "%s: tập tin cấu hình « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n" " (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)" #: src/configure.c:516 #, c-format msgid "%s: conffile '%.250s' is not a plain file or symlink (= '%s')" msgstr "" "%s: tập tin cấu hình « %.250s » không phải là một tập tin tiêu chuẩn\n" "hay liên kết tượng trưng (= '%s')" #: src/configure.c:544 dpkg-split/split.c:142 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot stat file '%s'" msgid "cannot compute MD5 hash for file '%s': %s" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin « %s »" #: src/configure.c:551 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: unable to open conffile %s for hash: %s" msgid "%s: unable to open %s for hash: %s" msgstr "" "%s: không thể mở tập tin cấu hình %s cho hàm tạo một chuỗi duy nhất cho tập " "tin (hash): %s" #: src/configure.c:577 src/configure.c:581 msgid "conffile difference visualizer" msgstr "" #: src/configure.c:598 msgid "Type `exit' when you're done.\n" msgstr "Gõ « exit » (thoát) một khi hoàn tất.\n" #: src/configure.c:607 src/configure.c:611 msgid "conffile shell" msgstr "" #: src/configure.c:657 #, c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s'" msgstr "" "\n" "Tập tin cấu hình « %s »" #: src/configure.c:659 #, c-format msgid " (actually `%s')" msgstr " (thực sự « %s »)" #: src/configure.c:663 #, c-format msgid "" "\n" " ==> File on system created by you or by a script.\n" " ==> File also in package provided by package maintainer.\n" msgstr "" "\n" " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n" " ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n" #: src/configure.c:668 #, c-format msgid "" "\n" " Not modified since installation.\n" msgstr "" "\n" " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:670 #, c-format msgid "" "\n" " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" msgstr "" "\n" " ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:671 #, c-format msgid "" "\n" " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" msgstr "" "\n" " ==> Đã xoá (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:674 #, c-format msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n" msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n" #: src/configure.c:675 #, c-format msgid " Version in package is the same as at last installation.\n" msgstr " Phiên bản trong gói là trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n" #: src/configure.c:683 #, c-format msgid " ==> Using new file as you requested.\n" msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:687 #, c-format msgid " ==> Using current old file as you requested.\n" msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ hiện thời như bạn yêu cầu.\n" #: src/configure.c:696 #, c-format msgid " ==> Keeping old config file as default.\n" msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n" #: src/configure.c:700 #, c-format msgid " ==> Using new config file as default.\n" msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n" #: src/configure.c:707 #, c-format msgid "" " What would you like to do about it ? Your options are:\n" " Y or I : install the package maintainer's version\n" " N or O : keep your currently-installed version\n" " D : show the differences between the versions\n" " Z : start a shell to examine the situation\n" msgstr "" " Bạn có muốn làm gì vậy? Tùy chọn:\n" " Y hay I — cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" " N hay O — giữ lại phiên bản hiện thời được cài đặt\n" " D — hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" " Z — chạy một trình bao để xem lại trường hợp\n" #: src/configure.c:714 #, c-format msgid " The default action is to keep your current version.\n" msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n" #: src/configure.c:716 #, c-format msgid " The default action is to install the new version.\n" msgstr " Hành vi mặc định là cài đặt phiên bản mới.\n" #: src/configure.c:721 msgid "[default=N]" msgstr "[mặc định=N]" #: src/configure.c:722 msgid "[default=Y]" msgstr "[mặc định=Y]" #: src/configure.c:723 msgid "[no default]" msgstr "[không có giá trị mặc định]" #: src/configure.c:726 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" msgstr "" "gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập " "tin cấu hình" #: src/configure.c:735 msgid "read error on stdin at conffile prompt" msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/configure.c:736 msgid "EOF on stdin at conffile prompt" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/depcon.c:246 #, c-format msgid "%s depends on %s" msgstr "%s phụ thuộc vào %s" #: src/depcon.c:249 #, c-format msgid "%s pre-depends on %s" msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s" #: src/depcon.c:252 #, c-format msgid "%s recommends %s" msgstr "%s khuyên %s" #: src/depcon.c:255 #, c-format msgid "%s suggests %s" msgstr "%s đề nghị %s" #: src/depcon.c:258 #, c-format msgid "%s breaks %s" msgstr "%s ngắt %s" #: src/depcon.c:261 #, c-format msgid "%s conflicts with %s" msgstr "%s xung đột với %s" #: src/depcon.c:264 #, c-format msgid "%s enhances %s" msgstr "%s tăng cường %s" #: src/depcon.c:372 #, c-format msgid " %.250s is to be removed.\n" msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n" #: src/depcon.c:376 #, c-format msgid " %.250s is to be deconfigured.\n" msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n" #: src/depcon.c:384 #, c-format msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:398 #, c-format msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s hiện thời được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:418 #, c-format msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n" msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n" #: src/depcon.c:423 #, c-format msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n" #: src/depcon.c:432 #, c-format msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n" msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n" #: src/depcon.c:444 #, c-format msgid " %.250s is %s.\n" msgstr " %.250s là %s.\n" #: src/depcon.c:482 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n" #: src/depcon.c:487 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n" #: src/depcon.c:497 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n" #: src/depcon.c:512 #, c-format msgid " %.250s is not installed.\n" msgstr " %.250s không hiện thời được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:545 #, c-format msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n" msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:576 #, c-format msgid " %.250s (version %.250s) is present and %s.\n" msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) đã có và %s.\n" #: src/depcon.c:606 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" #: src/depcon.c:649 #, c-format msgid " %.250s provides %.250s and is present and %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và đã có và %s.\n" #: src/divertcmd.c:53 #, fuzzy #| msgid "Use --help for help about querying packages." msgid "Use --help for help about diverting files." msgstr "" "Hãy sử dụng tuỳ chọn trợ giúp « --help » để tìm trợ giúp về chức năng truy " "vấn gói." #: src/divertcmd.c:69 src/statcmd.c:57 utils/update-alternatives.c:80 #, c-format msgid "Debian %s version %s.\n" msgstr "Debian %s phiên bản %s.\n" #: src/divertcmd.c:73 src/main.c:65 src/querycmd.c:763 src/statcmd.c:61 #: src/trigcmd.c:57 dpkg-deb/main.c:59 dpkg-split/main.c:53 #: utils/update-alternatives.c:84 #, c-format msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG có bảo hành gì cả.\n" #: src/divertcmd.c:85 src/main.c:83 src/querycmd.c:775 src/statcmd.c:73 #: dpkg-deb/main.c:71 dpkg-split/main.c:65 utils/update-alternatives.c:92 #, c-format msgid "" "Usage: %s [