summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po140
1 files changed, 70 insertions, 70 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f124f01a..997fc90d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,10 +5,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: apt-0.9.9.1\n"
+"Project-Id-Version: apt-0.9.9.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2013-07-31 16:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-07-16 08:10+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-08-03 08:52+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -40,7 +40,7 @@ msgstr " Gói thường: "
#: cmdline/apt-cache.cc:329
msgid " Pure virtual packages: "
-msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
+msgstr " Gói thuần ảo: "
#: cmdline/apt-cache.cc:330
msgid " Single virtual packages: "
@@ -107,7 +107,7 @@ msgstr "Không tìm thấy gói"
#: cmdline/apt-cache.cc:1265
msgid "You must give at least one search pattern"
-msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một chuỗi tìm kiếm"
+msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
#: cmdline/apt-cache.cc:1431
msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
@@ -117,7 +117,7 @@ msgstr ""
#: cmdline/apt-cache.cc:1526 apt-pkg/cacheset.cc:510
#, c-format
msgid "Unable to locate package %s"
-msgstr "Không thể định vị gói %s"
+msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
#: cmdline/apt-cache.cc:1556
msgid "Package files:"
@@ -164,7 +164,7 @@ msgstr " Bảng phiên bản:"
#: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
#, c-format
msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
-msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
+msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
#: cmdline/apt-cache.cc:1760
msgid ""
@@ -301,7 +301,7 @@ msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
@@ -408,7 +408,7 @@ msgstr ""
#: cmdline/apt-get.cc:631
#, c-format
msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
-msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
+msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
#: cmdline/apt-get.cc:635
#, c-format
@@ -418,7 +418,7 @@ msgstr "%lu được cài đặt lại, "
#: cmdline/apt-get.cc:637
#, c-format
msgid "%lu downgraded, "
-msgstr "%lu được hạ cấp, "
+msgstr "%lu bị hạ cấp, "
#: cmdline/apt-get.cc:639
#, c-format
@@ -501,7 +501,7 @@ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
#: cmdline/apt-get.cc:847
#, c-format
msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
-msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
+msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:851
#, c-format
@@ -512,7 +512,7 @@ msgstr ""
#: cmdline/apt-get.cc:863
#, c-format
msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
-msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
+msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:868
#, c-format
@@ -582,7 +582,7 @@ msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
#: cmdline/apt-get.cc:1119 cmdline/apt-get.cc:1280
msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
-msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+msgstr "Gặp lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
#: cmdline/apt-get.cc:1160
msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
@@ -674,7 +674,7 @@ msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
#: cmdline/apt-get.cc:1385 cmdline/apt-get.cc:2686 apt-pkg/algorithms.cc:1566
#, c-format
msgid "Failed to fetch %s %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy %s %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1403
msgid "Some files failed to download"
@@ -778,14 +778,14 @@ msgid_plural ""
"The following packages were automatically installed and are no longer "
"required:"
msgstr[0] ""
-"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
+"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
#: cmdline/apt-get.cc:1864
#, c-format
msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
msgid_plural ""
"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
-msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
+msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1866
msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
@@ -817,7 +817,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
-"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó chưa được tạo\n"
+"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
"hoặc di chuyển chúng ra khỏi phần Incoming (Đến)."
#: cmdline/apt-get.cc:2023
@@ -1055,7 +1055,7 @@ msgstr "Changelog cho %s (%s)"
#: cmdline/apt-get.cc:3397
msgid "Supported modules:"
-msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ:"
+msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
#: cmdline/apt-get.cc:3438
msgid ""
@@ -1134,13 +1134,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
+" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
-" -d Chỉ tải về, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
-" -s Không hoạt động. Chỉ mô phỏng\n"
-" -y Giả sử trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
+" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
+" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
+" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
-" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
+" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
" -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
@@ -1157,10 +1157,10 @@ msgid ""
" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
msgstr ""
-"GHI CHÚ: đây chỉ là một sự mô phỏng!\n"
-" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
-" Cũng cần nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
-" thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật!"
+"GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
+" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
+" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
+" nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
#: cmdline/acqprogress.cc:60
msgid "Hit "
@@ -1279,10 +1279,10 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
+" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
-" -f đọc/ghi tự-động/thủ-công đánh dấu trong tập tin đã chỉ ra.\n"
+" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
@@ -1329,7 +1329,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
#: methods/file.cc:47
msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
-msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu với “//”"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
#: methods/ftp.cc:173
@@ -1342,7 +1342,7 @@ msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
#: methods/ftp.cc:184
msgid "Unable to determine the local name"
-msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
#: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
#, c-format
@@ -1640,7 +1640,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
#: methods/http.cc:927
msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: cuối ở xa đã đóng kết nối"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
#: methods/http.cc:929
msgid "Error reading from server"
@@ -1745,7 +1745,7 @@ msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được
#: dselect/install:102
msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
-msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
+msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
#: dselect/install:103
msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
@@ -1791,9 +1791,9 @@ msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này\n"
" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
-" [temp, tmp: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
+" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
#, c-format
@@ -1873,25 +1873,25 @@ msgstr ""
"\n"
"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
"\n"
-"Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" \tcontents path\n"
-" \trelease path\n"
-" \tgenerate config [groups]\n"
-" \tclean config\n"
+"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [các_nhóm]\n"
+" clean config\n"
"\n"
-"[packages: những gói;\n"
+"(packages: những gói;\n"
"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
"sources: những nguồn;\n"
"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
-"contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
+"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
-"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
+"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
"\n"
"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
-"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
-"đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
+"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
+"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
"\n"
"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
@@ -1914,15 +1914,15 @@ msgstr ""
" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
-" --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
-" -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
-" -q \t\t_Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
-" -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
-" --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
-" --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
-" -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? \t\tĐặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
+" -h _Trợ giúp_ này\n"
+" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
+" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
+" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
+" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
+" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
+" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
msgid "No selections matched"
@@ -1936,7 +1936,7 @@ msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
#: ftparchive/cachedb.cc:47
#, c-format
msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
+msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
#: ftparchive/cachedb.cc:65
#, c-format
@@ -1982,7 +1982,7 @@ msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
#: ftparchive/writer.cc:143
msgid "E: "
-msgstr "LỖI: "
+msgstr "L: "
#: ftparchive/writer.cc:145
msgid "W: "
@@ -2014,7 +2014,7 @@ msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
#: ftparchive/writer.cc:277
#, c-format
msgid "Failed to readlink %s"
-msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
#: ftparchive/writer.cc:281
#, c-format
@@ -2024,7 +2024,7 @@ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:288
#, c-format
msgid "*** Failed to link %s to %s"
-msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
+msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
#: ftparchive/writer.cc:298
#, c-format
@@ -2150,13 +2150,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
msgid "Unknown package record!"
-msgstr "Không rõ mục ghi gói."
+msgstr "Không rõ bản ghi gói!"
#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
msgid ""
@@ -2176,13 +2176,13 @@ msgstr ""
"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
"\n"
"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
-"Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
+"Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp_ này\n"
" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
msgid "Failed to create pipes"
@@ -2236,11 +2236,11 @@ msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn li
#: apt-inst/filelist.cc:414
msgid "Failed to locate the hash element!"
-msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
#: apt-inst/filelist.cc:461
msgid "Failed to allocate diversion"
-msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
#: apt-inst/filelist.cc:466
msgid "Internal error in AddDiversion"
@@ -2302,7 +2302,7 @@ msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là
#: apt-inst/extract.cc:282
msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
-msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
#: apt-inst/extract.cc:286
msgid "The path is too long"
@@ -2339,7 +2339,7 @@ msgstr ""
#: apt-inst/deb/debfile.cc:120
#, c-format
msgid "Internal error, could not locate member %s"
-msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:214
msgid "Unparsable control file"
@@ -2902,7 +2902,7 @@ msgid ""
"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
msgstr ""
"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
-"vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
+"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
@@ -3005,7 +3005,7 @@ msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng t
#: apt-pkg/cachefile.cc:91
msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
msgstr ""
-"Có lẽ bạn muốn chạy “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
+"Bạn nên chạy lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
#: apt-pkg/cachefile.cc:109
msgid "The list of sources could not be read."
@@ -3433,7 +3433,7 @@ msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
#, c-format
msgid "Noting disappearance of %s"
-msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
+msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
#, c-format