diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3737 |
1 files changed, 2131 insertions, 1606 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.13.1-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-12 12:18+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2008-03-25 23:00+0100\n" "PO-Revision-Date: 2007-12-01 23:43+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -16,122 +16,122 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" -#: disk-utils/blockdev.c:67 +#: disk-utils/blockdev.c:37 msgid "set read-only" msgstr "đặt chỉ đọc" -#: disk-utils/blockdev.c:68 +#: disk-utils/blockdev.c:38 msgid "set read-write" msgstr "đặt đọc-viết" -#: disk-utils/blockdev.c:71 +#: disk-utils/blockdev.c:39 msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ đọc" -#: disk-utils/blockdev.c:74 +#: disk-utils/blockdev.c:40 msgid "get sectorsize" msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" -#: disk-utils/blockdev.c:77 +#: disk-utils/blockdev.c:41 msgid "get blocksize" msgstr "lấy kích cỡ khối" -#: disk-utils/blockdev.c:80 +#: disk-utils/blockdev.c:42 msgid "set blocksize" msgstr "đặt kích cỡ khối" -#: disk-utils/blockdev.c:83 +#: disk-utils/blockdev.c:43 msgid "get 32-bit sector count" msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" -#: disk-utils/blockdev.c:86 +#: disk-utils/blockdev.c:44 msgid "get size in bytes" msgstr "lấy kích cỡ theo byte" -#: disk-utils/blockdev.c:89 +#: disk-utils/blockdev.c:45 msgid "set readahead" msgstr "đặt đọc sẵn" -#: disk-utils/blockdev.c:92 +#: disk-utils/blockdev.c:46 msgid "get readahead" msgstr "lấy đọc sẵn" -#: disk-utils/blockdev.c:95 +#: disk-utils/blockdev.c:47 msgid "set filesystem readahead" msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" -#: disk-utils/blockdev.c:98 +#: disk-utils/blockdev.c:48 msgid "get filesystem readahead" msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" -#: disk-utils/blockdev.c:101 +#: disk-utils/blockdev.c:49 msgid "flush buffers" msgstr "làm tràn bộ đệm" -#: disk-utils/blockdev.c:105 +#: disk-utils/blockdev.c:51 msgid "reread partition table" msgstr "đọc lại bảng phân vùng" -#: disk-utils/blockdev.c:115 +#: disk-utils/blockdev.c:60 #, c-format msgid "Usage:\n" msgstr "Sử dụng:\n" -#: disk-utils/blockdev.c:117 +#: disk-utils/blockdev.c:62 #, c-format msgid " %s --report [devices]\n" msgstr " %s --report [thiết bị]\n" -#: disk-utils/blockdev.c:118 +#: disk-utils/blockdev.c:63 #, c-format msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" -#: disk-utils/blockdev.c:121 +#: disk-utils/blockdev.c:66 #, c-format msgid "Available commands:\n" msgstr "Những câu lệnh có :\n" -#: disk-utils/blockdev.c:123 +#: disk-utils/blockdev.c:68 msgid "get size in 512-byte sectors" msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" -#: disk-utils/blockdev.c:275 +#: disk-utils/blockdev.c:201 #, c-format msgid "%s: Unknown command: %s\n" msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" -#: disk-utils/blockdev.c:287 disk-utils/blockdev.c:296 +#: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222 #, c-format msgid "%s requires an argument\n" msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" -#: disk-utils/blockdev.c:329 +#: disk-utils/blockdev.c:255 #, c-format msgid "%s failed.\n" msgstr "%s bị lỗi.\n" -#: disk-utils/blockdev.c:366 +#: disk-utils/blockdev.c:292 #, c-format msgid "%s succeeded.\n" msgstr "%s thành công.\n" -#: disk-utils/blockdev.c:384 disk-utils/blockdev.c:410 +#: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338 #, c-format msgid "%s: cannot open %s\n" msgstr "%s: không thể mở %s\n" -#: disk-utils/blockdev.c:427 +#: disk-utils/blockdev.c:355 #, c-format msgid "%s: ioctl error on %s\n" msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" -#: disk-utils/blockdev.c:434 -#, c-format -msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" +#: disk-utils/blockdev.c:364 +#, fuzzy, c-format +msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgstr "RO RA SSZ BSZ Rãnh Đầu Cỡ Thiết bị\n" -#: disk-utils/elvtune.c:50 +#: disk-utils/elvtune.c:48 #, c-format msgid "usage:\n" msgstr "sử dụng:\n" @@ -175,9 +175,9 @@ msgid "usage: %s [ -n ] device\n" msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" #: disk-utils/fdformat.c:116 disk-utils/fsck.minix.c:1249 -#: disk-utils/isosize.c:179 disk-utils/mkfs.bfs.c:119 disk-utils/mkfs.c:52 -#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:626 -#: disk-utils/mkswap.c:518 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 +#: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:119 disk-utils/mkfs.c:52 +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:575 +#: disk-utils/mkswap.c:496 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 #, c-format msgid "%s (%s)\n" @@ -205,7 +205,7 @@ msgstr "Đôi" msgid "Single" msgstr "Đơn" -#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 #, c-format msgid "" "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" @@ -272,7 +272,7 @@ msgstr "" "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:267 +#: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:213 msgid "seek failed in write_block" msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" @@ -285,7 +285,7 @@ msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" msgid "seek failed in write_super_block" msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" -#: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:254 +#: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:200 msgid "unable to write super-block" msgstr "không thể ghi siêu khối" @@ -362,22 +362,22 @@ msgstr "Không thể đọc các inode" msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:508 +#: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:454 #, c-format msgid "%ld inodes\n" msgstr "%ld inode\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:509 +#: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:455 #, c-format msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:510 +#: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:456 #, c-format msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:511 +#: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:457 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" @@ -523,8 +523,8 @@ msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" -#: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:631 -#: disk-utils/mkfs.minix.c:633 +#: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:580 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:582 msgid "bad inode size" msgstr "kích cỡ inode xấu" @@ -624,12 +624,12 @@ msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" -#: disk-utils/isosize.c:198 +#: disk-utils/isosize.c:200 #, c-format msgid "%s: option parse error\n" msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" -#: disk-utils/isosize.c:206 +#: disk-utils/isosize.c:208 #, c-format msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n" msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n" @@ -661,7 +661,7 @@ msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" msgid "%s is not a block special device" msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" -#: disk-utils/mkfs.bfs.c:176 +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:176 sys-utils/ldattach.c:274 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được %s" @@ -685,7 +685,7 @@ msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" msgid "not enough space, need at least %lu blocks" msgstr "Không đủ chỗ trống, cần ít nhất %lu khối" -#: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 fdisk/fdisk.c:2321 +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 fdisk/fdisk.c:2322 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" @@ -762,8 +762,8 @@ msgstr "" "\n" "FS: hệ thống tập tin\n" -#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:343 -#: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:238 +#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351 +#: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:246 #, c-format msgid "%s: Out of memory!\n" msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n" @@ -773,10 +773,11 @@ msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n" msgid "mkfs (%s)\n" msgstr "mkfs (%s)\n" -#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:125 +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:124 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname " +"outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -790,7 +791,8 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] " +"tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h\t\tin ra trợ giúp này\n" " -v\t\tthông báo chi tiết\n" " -E\t\tkhiến tất cả cảnh báo thành lỗi (trạng thái thoát khác không)\n" @@ -804,16 +806,17 @@ msgstr "" " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần được nén\n" " tập_tin_ra \t\ttập tin chứa kết quả in ra\n" -#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:337 -#, c-format +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:336 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Very long (%u bytes) filename `%s' found.\n" +"Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" msgstr "" "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%u bytes) `%s'.\n" -" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n" +" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " +"biên dịch lại. Đang thoát.\n" -#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:465 +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:464 #, c-format msgid "filesystem too big. Exiting.\n" msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" @@ -824,14 +827,18 @@ msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*chiều_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:646 -#, c-format -msgid "%6.2f%% (%+d bytes)\t%s\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" msgstr "%6.2f%% (%+d byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:825 -#, c-format -msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %LdMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n" -msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " +"image size is %uMB. We might die prematurely.\n" +msgstr "" +"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng " +"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:866 #, c-format @@ -839,18 +846,18 @@ msgid "Including: %s\n" msgstr "Bao gồm: %s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:872 -#, c-format -msgid "Directory data: %d bytes\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "Directory data: %zd bytes\n" msgstr "Dữ liệu thư mục: %d byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880 -#, c-format -msgid "Everything: %d kilobytes\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "Everything: %zd kilobytes\n" msgstr "Mọi thứ: %d kilô byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885 -#, c-format -msgid "Super block: %d bytes\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "Super block: %zd bytes\n" msgstr "Siêu khối: %d byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:892 @@ -859,13 +866,13 @@ msgid "CRC: %x\n" msgstr "CRC: %x\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:897 -#, c-format -msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %d used)\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n" msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %d)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 -#, c-format -msgid "ROM image write failed (%d %d)\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n" msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%d %d)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:918 @@ -885,13 +892,19 @@ msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:929 #, c-format -msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" +msgid "" +"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "" +"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " +"mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934 #, c-format -msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" +msgid "" +"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "" +"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " +"mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:939 #, c-format @@ -899,65 +912,67 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong.\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" +"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " +"nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:163 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:160 #, c-format msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:187 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:184 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." -#: disk-utils/mkfs.minix.c:248 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:194 msgid "seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" +msgstr "" +"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:250 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:196 msgid "unable to clear boot sector" msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:252 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:198 msgid "seek failed in write_tables" msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:256 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:202 msgid "unable to write inode map" msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:258 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:204 msgid "unable to write zone map" msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:260 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:206 msgid "unable to write inodes" msgstr "không ghi nhớ được các inode" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:269 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:215 msgid "write failed in write_block" msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:277 disk-utils/mkfs.minix.c:351 -#: disk-utils/mkfs.minix.c:400 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:223 disk-utils/mkfs.minix.c:297 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:346 msgid "too many bad blocks" msgstr "quá nhiều khối xấu" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:285 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:231 msgid "not enough good blocks" msgstr "không đủ khối tốt" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:497 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:443 msgid "unable to allocate buffers for maps" msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:506 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:452 msgid "unable to allocate buffer for inodes" msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:512 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:458 #, c-format msgid "" "Maxsize=%ld\n" @@ -966,162 +981,206 @@ msgstr "" "Kích cỡ tối đa=%ld\n" "\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:526 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:472 msgid "seek failed during testing of blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:534 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:480 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:565 disk-utils/mkswap.c:400 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:511 disk-utils/mkswap.c:378 msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:574 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:520 msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:580 disk-utils/mkfs.minix.c:602 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:526 disk-utils/mkfs.minix.c:551 #, c-format msgid "%d bad blocks\n" msgstr "%d khối xấu\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:582 disk-utils/mkfs.minix.c:604 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:528 disk-utils/mkfs.minix.c:553 #, c-format msgid "one bad block\n" msgstr "một khối xấu\n" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:592 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:538 msgid "can't open file of bad blocks" msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:674 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:542 +#, c-format +msgid "badblock number input error on line %d\n" +msgstr "" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:543 +#, fuzzy +msgid "cannot read badblocks file" +msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:623 #, c-format msgid "strtol error: number of blocks not specified" msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:703 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:642 #, c-format msgid "unable to stat %s" msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:709 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:648 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không mở được %s" -#: disk-utils/mkfs.minix.c:713 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:653 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot determine sector size for %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:655 +#, c-format +msgid "block size smaller than physical sector size of %s" +msgstr "" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:657 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot determine size of %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:661 #, c-format msgid "will not try to make filesystem on '%s'" msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" -#: disk-utils/mkswap.c:174 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:663 +#, fuzzy +msgid "number of blocks too small" +msgstr "Số rãnh ghi" + +#: disk-utils/mkswap.c:152 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %d\n" msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" -#: disk-utils/mkswap.c:182 +#: disk-utils/mkswap.c:160 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" -msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" +msgstr "" +"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" -#: disk-utils/mkswap.c:206 +#: disk-utils/mkswap.c:184 #, c-format msgid "Bad swap header size, no label written.\n" msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" -#: disk-utils/mkswap.c:216 +#: disk-utils/mkswap.c:194 #, c-format msgid "Label was truncated.\n" msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" -#: disk-utils/mkswap.c:222 +#: disk-utils/mkswap.c:200 #, c-format msgid "no label, " msgstr "không nhãn, " -#: disk-utils/mkswap.c:230 +#: disk-utils/mkswap.c:208 #, c-format msgid "no uuid\n" msgstr "không uuid\n" -#: disk-utils/mkswap.c:354 -#, c-format -msgid "Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] /dev/name [blocks]\n" +#: disk-utils/mkswap.c:332 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-v0|-v1] [-pTRANGZ] [-L nhãn] /dev/tên [khối]\n" -#: disk-utils/mkswap.c:377 +#: disk-utils/mkswap.c:355 msgid "too many bad pages" msgstr "quá nhiều trang xấu" -#: disk-utils/mkswap.c:391 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1147 -#: text-utils/more.c:1987 text-utils/more.c:1998 +#: disk-utils/mkswap.c:369 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183 +#: text-utils/more.c:1983 text-utils/more.c:1994 msgid "Out of memory" msgstr "Hết bộ nhớ" -#: disk-utils/mkswap.c:408 +#: disk-utils/mkswap.c:386 #, c-format msgid "one bad page\n" msgstr "một trang xấu\n" -#: disk-utils/mkswap.c:410 +#: disk-utils/mkswap.c:388 #, c-format msgid "%lu bad pages\n" msgstr "%lu trang xấu\n" -#: disk-utils/mkswap.c:569 +#: disk-utils/mkswap.c:533 +#, c-format +msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n" +msgstr "" + +#: disk-utils/mkswap.c:551 +#, fuzzy +msgid "error: UUID parsing failed" +msgstr "" +"\n" +"Lỗi đóng tậ p tin\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:561 #, c-format msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" msgstr "%s: lỗi: Không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" -#: disk-utils/mkswap.c:587 -#, c-format -msgid "%s: error: size %lu is larger than device size %lu\n" +#: disk-utils/mkswap.c:579 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: error: size %lu KiB is larger than device size %lu KiB\n" msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %lu lớn hơn kích cỡ thiết bị %lu\n" -#: disk-utils/mkswap.c:608 +#: disk-utils/mkswap.c:600 #, c-format msgid "%s: error: unknown version %d\n" msgstr "%s: lỗi: không rõ phiên bản %d\n" -#: disk-utils/mkswap.c:615 -#, c-format -msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ldkB\n" +#: disk-utils/mkswap.c:607 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n" msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ldkB\n" -#: disk-utils/mkswap.c:632 -#, c-format -msgid "%s: warning: truncating swap area to %ldkB\n" +#: disk-utils/mkswap.c:624 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: warning: truncating swap area to %ld KiB\n" msgstr "%s: cảnh báo : cắt ngắn vùng trao đổi thành %ldkB\n" -#: disk-utils/mkswap.c:638 +#: disk-utils/mkswap.c:630 #, c-format msgid "%s: error: label only with v1 swap area\n" msgstr "%s: lỗi: chỉ ghi nhãn với vùng trao đổi v1\n" -#: disk-utils/mkswap.c:662 +#: disk-utils/mkswap.c:654 #, c-format msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" -#: disk-utils/mkswap.c:668 +#: disk-utils/mkswap.c:660 #, c-format msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" -#: disk-utils/mkswap.c:681 disk-utils/mkswap.c:702 +#: disk-utils/mkswap.c:673 disk-utils/mkswap.c:694 msgid "fatal: first page unreadable" msgstr "lỗi nặng: trang đầu tiên là không thể đọc" -#: disk-utils/mkswap.c:687 -#, c-format +#: disk-utils/mkswap.c:679 +#, fuzzy, c-format msgid "" "%s: Device '%s' contains a valid Sun disklabel.\n" -"This probably means creating v0 swap would destroy your partition table\n" -"No swap created. If you really want to create swap v0 on that device, use\n" -"the -f option to force it.\n" +"This probably means creating v0 swap would destroy your partition table.\n" +"No swap was created. If you really want to create v0 swap on that device,\n" +"use the -f option to force it.\n" msgstr "" "%s: Thiết bị '%s' chứa một nhãn đĩa Sun đúng.\n" "Điều này có nghĩa việc tạo bộ nhớ trao đổi v0 sẽ hủy diệt\n" @@ -1130,104 +1189,105 @@ msgstr "" "tạo vùng trao đổi v0 trên thiết bị đó, thì hãy dùng\n" "tùy chọn « -f » để bắt buộc.\n" -#: disk-utils/mkswap.c:711 +#: disk-utils/mkswap.c:703 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" -#: disk-utils/mkswap.c:712 -#, c-format -msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu kB\n" +#: disk-utils/mkswap.c:704 +#, fuzzy, c-format +msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu KiB\n" msgstr "Đặt vùng trao đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu kB\n" -#: disk-utils/mkswap.c:721 +#: disk-utils/mkswap.c:713 msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" -#: disk-utils/mkswap.c:724 +#: disk-utils/mkswap.c:716 msgid "unable to write signature page" msgstr "không thể ghi nhớ trang chữ ký" -#: disk-utils/mkswap.c:732 +#: disk-utils/mkswap.c:724 msgid "fsync failed" msgstr "fsync không thành công" -#: disk-utils/mkswap.c:743 +#: disk-utils/mkswap.c:735 #, c-format msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" -#: disk-utils/mkswap.c:749 +#: disk-utils/mkswap.c:741 msgid "unable to matchpathcon()" msgstr "không thể matchpathcon()" -#: disk-utils/mkswap.c:752 +#: disk-utils/mkswap.c:744 msgid "unable to create new selinux context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" -#: disk-utils/mkswap.c:754 +#: disk-utils/mkswap.c:746 msgid "couldn't compute selinux context" msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" -#: disk-utils/mkswap.c:760 +#: disk-utils/mkswap.c:752 #, c-format msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" -#: fdisk/cfdisk.c:368 fdisk/cfdisk.c:2066 +#: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2074 msgid "Unusable" msgstr "Không thể sử dụng" -#: fdisk/cfdisk.c:370 fdisk/cfdisk.c:2068 +#: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2076 msgid "Free Space" msgstr "Chỗ trống" -#: fdisk/cfdisk.c:373 +#: fdisk/cfdisk.c:381 msgid "Linux ext2" msgstr "Linux ext2" -#: fdisk/cfdisk.c:375 +#: fdisk/cfdisk.c:383 msgid "Linux ext3" msgstr "Linux ext3" -#: fdisk/cfdisk.c:377 +#: fdisk/cfdisk.c:385 msgid "Linux XFS" msgstr "Linux XFS" -#: fdisk/cfdisk.c:379 +#: fdisk/cfdisk.c:387 msgid "Linux JFS" msgstr "Linux JFS" -#: fdisk/cfdisk.c:381 +#: fdisk/cfdisk.c:389 msgid "Linux ReiserFS" msgstr "Linux ReiserFS" -#: fdisk/cfdisk.c:383 fdisk/i386_sys_types.c:57 +#: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57 msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: fdisk/cfdisk.c:386 +#: fdisk/cfdisk.c:394 msgid "OS/2 HPFS" msgstr "OS/2 HPFS" -#: fdisk/cfdisk.c:388 +#: fdisk/cfdisk.c:396 msgid "OS/2 IFS" msgstr "OS/2 IFS" -#: fdisk/cfdisk.c:392 +#: fdisk/cfdisk.c:400 msgid "NTFS" msgstr "NTFS" -#: fdisk/cfdisk.c:403 +#: fdisk/cfdisk.c:411 #, c-format msgid "Disk has been changed.\n" msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" -#: fdisk/cfdisk.c:405 +#: fdisk/cfdisk.c:413 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" -msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" +msgstr "" +"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" -#: fdisk/cfdisk.c:409 +#: fdisk/cfdisk.c:417 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1240,762 +1300,795 @@ msgstr "" "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" -#: fdisk/cfdisk.c:504 +#: fdisk/cfdisk.c:512 msgid "FATAL ERROR" msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" -#: fdisk/cfdisk.c:505 +#: fdisk/cfdisk.c:513 msgid "Press any key to exit cfdisk" msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" -#: fdisk/cfdisk.c:552 fdisk/cfdisk.c:560 +#: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568 msgid "Cannot seek on disk drive" msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:554 +#: fdisk/cfdisk.c:562 msgid "Cannot read disk drive" msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:562 +#: fdisk/cfdisk.c:570 msgid "Cannot write disk drive" msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:905 +#: fdisk/cfdisk.c:913 msgid "Too many partitions" msgstr "Quá nhiều phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:910 +#: fdisk/cfdisk.c:918 msgid "Partition begins before sector 0" msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" -#: fdisk/cfdisk.c:915 +#: fdisk/cfdisk.c:923 msgid "Partition ends before sector 0" msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" -#: fdisk/cfdisk.c:920 +#: fdisk/cfdisk.c:928 msgid "Partition begins after end-of-disk" msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:925 +#: fdisk/cfdisk.c:933 msgid "Partition ends after end-of-disk" msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:930 +#: fdisk/cfdisk.c:938 msgid "Partition ends in the final partial cylinder" msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" -#: fdisk/cfdisk.c:954 +#: fdisk/cfdisk.c:962 msgid "logical partitions not in disk order" msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:957 +#: fdisk/cfdisk.c:965 msgid "logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" -#: fdisk/cfdisk.c:961 +#: fdisk/cfdisk.c:969 msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" -#: fdisk/cfdisk.c:991 -msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +#: fdisk/cfdisk.c:999 +msgid "" +"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" -#: fdisk/cfdisk.c:1002 fdisk/cfdisk.c:1014 -msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +#: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022 +msgid "" +"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" -#: fdisk/cfdisk.c:1156 +#: fdisk/cfdisk.c:1164 msgid "Menu item too long. Menu may look odd." msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." -#: fdisk/cfdisk.c:1212 -msgid "Menu without direction. Defaulting horizontal." -msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." +#: fdisk/cfdisk.c:1220 +#, fuzzy +msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." +msgstr "" +"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." -#: fdisk/cfdisk.c:1343 +#: fdisk/cfdisk.c:1351 msgid "Illegal key" msgstr "Phím cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:1366 +#: fdisk/cfdisk.c:1374 msgid "Press a key to continue" msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" -#: fdisk/cfdisk.c:1413 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2569 -#: fdisk/cfdisk.c:2571 +#: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2045 fdisk/cfdisk.c:2577 +#: fdisk/cfdisk.c:2579 msgid "Primary" msgstr "Chính" -#: fdisk/cfdisk.c:1413 +#: fdisk/cfdisk.c:1421 msgid "Create a new primary partition" msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" -#: fdisk/cfdisk.c:1414 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2568 -#: fdisk/cfdisk.c:2571 +#: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2045 fdisk/cfdisk.c:2576 +#: fdisk/cfdisk.c:2579 msgid "Logical" msgstr "Lôgíc" -#: fdisk/cfdisk.c:1414 +#: fdisk/cfdisk.c:1422 msgid "Create a new logical partition" msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" -#: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470 fdisk/cfdisk.c:2242 +#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2250 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" -#: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470 +#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 msgid "Don't create a partition" msgstr "Đừng tạo một phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:1431 +#: fdisk/cfdisk.c:1439 msgid "!!! Internal error !!!" msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" -#: fdisk/cfdisk.c:1434 +#: fdisk/cfdisk.c:1442 msgid "Size (in MB): " msgstr "Kích cỡ (theo MB): " -#: fdisk/cfdisk.c:1468 +#: fdisk/cfdisk.c:1476 msgid "Beginning" msgstr "Đầu" -#: fdisk/cfdisk.c:1468 +#: fdisk/cfdisk.c:1476 msgid "Add partition at beginning of free space" msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" -#: fdisk/cfdisk.c:1469 +#: fdisk/cfdisk.c:1477 msgid "End" msgstr "Cuối" -#: fdisk/cfdisk.c:1469 +#: fdisk/cfdisk.c:1477 msgid "Add partition at end of free space" msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" -#: fdisk/cfdisk.c:1487 +#: fdisk/cfdisk.c:1495 msgid "No room to create the extended partition" msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" -#: fdisk/cfdisk.c:1561 +#: fdisk/cfdisk.c:1569 msgid "No partition table.\n" msgstr "Không có bảng phân vùng\n" -#: fdisk/cfdisk.c:1565 +#: fdisk/cfdisk.c:1573 msgid "No partition table. Starting with zero table." msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." -#: fdisk/cfdisk.c:1575 +#: fdisk/cfdisk.c:1583 msgid "Bad signature on partition table" msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:1579 +#: fdisk/cfdisk.c:1587 msgid "Unknown partition table type" msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" -#: fdisk/cfdisk.c:1581 +#: fdisk/cfdisk.c:1589 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" -#: fdisk/cfdisk.c:1629 +#: fdisk/cfdisk.c:1637 msgid "You specified more cylinders than fit on disk" msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:1661 +#: fdisk/cfdisk.c:1669 msgid "Cannot open disk drive" msgstr "Không thể mở ổ đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:1663 fdisk/cfdisk.c:1850 +#: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1858 msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:1674 -msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." -msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted." +#: fdisk/cfdisk.c:1682 +msgid "" +"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." +msgstr "" +"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " +"chương trình GNU Parted." -#: fdisk/cfdisk.c:1691 +#: fdisk/cfdisk.c:1699 msgid "Cannot get disk size" msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:1717 +#: fdisk/cfdisk.c:1725 msgid "Bad primary partition" msgstr "Phân vùng chính xấu" -#: fdisk/cfdisk.c:1747 +#: fdisk/cfdisk.c:1755 msgid "Bad logical partition" msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" -#: fdisk/cfdisk.c:1862 +#: fdisk/cfdisk.c:1870 msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." -#: fdisk/cfdisk.c:1866 -msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +#: fdisk/cfdisk.c:1874 +msgid "" +"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " -#: fdisk/cfdisk.c:1872 +#: fdisk/cfdisk.c:1880 msgid "no" msgstr "không" -#: fdisk/cfdisk.c:1873 +#: fdisk/cfdisk.c:1881 msgid "Did not write partition table to disk" msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:1875 +#: fdisk/cfdisk.c:1883 msgid "yes" msgstr "có" -#: fdisk/cfdisk.c:1878 +#: fdisk/cfdisk.c:1886 msgid "Please enter `yes' or `no'" msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" -#: fdisk/cfdisk.c:1882 +#: fdisk/cfdisk.c:1890 msgid "Writing partition table to disk..." msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." -#: fdisk/cfdisk.c:1907 fdisk/cfdisk.c:1911 +#: fdisk/cfdisk.c:1915 fdisk/cfdisk.c:1919 msgid "Wrote partition table to disk" msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:1909 -msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table." -msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để cập nhật bảng." +#: fdisk/cfdisk.c:1917 +msgid "" +"Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table." +msgstr "" +"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để " +"cập nhật bảng." -#: fdisk/cfdisk.c:1919 +#: fdisk/cfdisk.c:1927 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgstr "" +"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " +"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." -#: fdisk/cfdisk.c:1921 -msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +#: fdisk/cfdisk.c:1929 +msgid "" +"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "" +"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " +"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." -#: fdisk/cfdisk.c:1979 fdisk/cfdisk.c:2098 fdisk/cfdisk.c:2182 +#: fdisk/cfdisk.c:1987 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " -#: fdisk/cfdisk.c:1988 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190 +#: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2114 fdisk/cfdisk.c:2198 #, c-format msgid "Cannot open file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" -#: fdisk/cfdisk.c:1999 +#: fdisk/cfdisk.c:2007 #, c-format msgid "Disk Drive: %s\n" msgstr "Ổ đĩa: %s\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2001 +#: fdisk/cfdisk.c:2009 msgid "Sector 0:\n" msgstr "Rãnh ghi 0:\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2008 +#: fdisk/cfdisk.c:2016 #, c-format msgid "Sector %d:\n" msgstr "Rãnh ghi %d:\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2028 +#: fdisk/cfdisk.c:2036 msgid " None " msgstr " Không " -#: fdisk/cfdisk.c:2030 +#: fdisk/cfdisk.c:2038 msgid " Pri/Log" msgstr " Chính/Lôgíc" -#: fdisk/cfdisk.c:2032 +#: fdisk/cfdisk.c:2040 msgid " Primary" msgstr " Chính" -#: fdisk/cfdisk.c:2034 +#: fdisk/cfdisk.c:2042 msgid " Logical" msgstr " Lôgíc" -#: fdisk/cfdisk.c:2072 fdisk/fdisk.c:1510 fdisk/fdisk.c:1829 -#: fdisk/fdisksgilabel.c:239 fdisk/fdisksunlabel.c:612 fdisk/sfdisk.c:632 +#: fdisk/cfdisk.c:2080 fdisk/fdisk.c:1517 fdisk/fdisk.c:1836 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:618 fdisk/sfdisk.c:650 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: fdisk/cfdisk.c:2078 fdisk/cfdisk.c:2546 fdisk/fdisksunlabel.c:41 +#: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/cfdisk.c:2554 fdisk/fdisksunlabel.c:44 msgid "Boot" msgstr "Khởi động" -#: fdisk/cfdisk.c:2080 +#: fdisk/cfdisk.c:2088 #, c-format msgid "(%02X)" msgstr "(%02X)" -#: fdisk/cfdisk.c:2082 +#: fdisk/cfdisk.c:2090 msgid "None" msgstr "Không" -#: fdisk/cfdisk.c:2117 fdisk/cfdisk.c:2201 +#: fdisk/cfdisk.c:2125 fdisk/cfdisk.c:2209 #, c-format msgid "Partition Table for %s\n" msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2119 +#: fdisk/cfdisk.c:2127 msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2120 -msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n" -msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) Cờ\n" +#: fdisk/cfdisk.c:2128 +msgid "" +" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " +"Flag\n" +msgstr "" +" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) " +"Cờ\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2121 -msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" -msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" +#: fdisk/cfdisk.c:2129 +msgid "" +"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " +"----\n" +msgstr "" +"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " +"----\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2204 -msgid " ---Starting--- ----Ending---- Start Number of\n" +#: fdisk/cfdisk.c:2212 +#, fuzzy +msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Bắt_đầu Số của\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2205 -msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" +#: fdisk/cfdisk.c:2213 +#, fuzzy +msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" msgstr " #Cờ Đầu Ranh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2206 -msgid "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n" +#: fdisk/cfdisk.c:2214 +#, fuzzy +msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" msgstr "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2239 +#: fdisk/cfdisk.c:2247 msgid "Raw" msgstr "Thô sơ" -#: fdisk/cfdisk.c:2239 +#: fdisk/cfdisk.c:2247 msgid "Print the table using raw data format" msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" -#: fdisk/cfdisk.c:2240 fdisk/cfdisk.c:2343 +#: fdisk/cfdisk.c:2248 fdisk/cfdisk.c:2351 msgid "Sectors" msgstr "Rãnh ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2240 +#: fdisk/cfdisk.c:2248 msgid "Print the table ordered by sectors" msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2241 +#: fdisk/cfdisk.c:2249 msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: fdisk/cfdisk.c:2241 +#: fdisk/cfdisk.c:2249 msgid "Just print the partition table" msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2242 +#: fdisk/cfdisk.c:2250 msgid "Don't print the table" msgstr "Đừng in bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2270 +#: fdisk/cfdisk.c:2278 msgid "Help Screen for cfdisk" msgstr "Trợ giúp của cfdisk" -#: fdisk/cfdisk.c:2272 +#: fdisk/cfdisk.c:2280 msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," -#: fdisk/cfdisk.c:2273 +#: fdisk/cfdisk.c:2281 msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" -#: fdisk/cfdisk.c:2274 +#: fdisk/cfdisk.c:2282 msgid "disk drive." msgstr "ổ đĩa cứng." -#: fdisk/cfdisk.c:2276 +#: fdisk/cfdisk.c:2284 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" msgstr "Bản quyền © 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" -#: fdisk/cfdisk.c:2278 +#: fdisk/cfdisk.c:2286 msgid "Command Meaning" msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" -#: fdisk/cfdisk.c:2279 +#: fdisk/cfdisk.c:2287 msgid "------- -------" msgstr "------- -------" -#: fdisk/cfdisk.c:2280 +#: fdisk/cfdisk.c:2288 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" -#: fdisk/cfdisk.c:2281 +#: fdisk/cfdisk.c:2289 msgid " d Delete the current partition" msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" -#: fdisk/cfdisk.c:2282 +#: fdisk/cfdisk.c:2290 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" -msgstr " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" +msgstr "" +" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " +"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" -#: fdisk/cfdisk.c:2283 +#: fdisk/cfdisk.c:2291 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" msgstr " CẢNH BÁO: Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2284 +#: fdisk/cfdisk.c:2292 msgid " know what they are doing." msgstr " đã có kinh nghiệm." -#: fdisk/cfdisk.c:2285 +#: fdisk/cfdisk.c:2293 msgid " h Print this screen" msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" -#: fdisk/cfdisk.c:2286 +#: fdisk/cfdisk.c:2294 msgid " m Maximize disk usage of the current partition" msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" -#: fdisk/cfdisk.c:2287 +#: fdisk/cfdisk.c:2295 msgid " Note: This may make the partition incompatible with" msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" -#: fdisk/cfdisk.c:2288 +#: fdisk/cfdisk.c:2296 msgid " DOS, OS/2, ..." msgstr " DOS, OS/2, ..." -#: fdisk/cfdisk.c:2289 +#: fdisk/cfdisk.c:2297 msgid " n Create new partition from free space" msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" -#: fdisk/cfdisk.c:2290 +#: fdisk/cfdisk.c:2298 msgid " p Print partition table to the screen or to a file" msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2291 +#: fdisk/cfdisk.c:2299 msgid " There are several different formats for the partition" msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2292 +#: fdisk/cfdisk.c:2300 msgid " that you can choose from:" msgstr " mà bạn có thể chọn:" -#: fdisk/cfdisk.c:2293 +#: fdisk/cfdisk.c:2301 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" -msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" +msgstr "" +" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" -#: fdisk/cfdisk.c:2294 +#: fdisk/cfdisk.c:2302 msgid " s - Table ordered by sectors" msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2295 +#: fdisk/cfdisk.c:2303 msgid " t - Table in raw format" msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" -#: fdisk/cfdisk.c:2296 +#: fdisk/cfdisk.c:2304 msgid " q Quit program without writing partition table" msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2297 +#: fdisk/cfdisk.c:2305 msgid " t Change the filesystem type" msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" -#: fdisk/cfdisk.c:2298 +#: fdisk/cfdisk.c:2306 msgid " u Change units of the partition size display" msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2299 +#: fdisk/cfdisk.c:2307 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" -#: fdisk/cfdisk.c:2300 +#: fdisk/cfdisk.c:2308 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" -#: fdisk/cfdisk.c:2301 +#: fdisk/cfdisk.c:2309 msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" -#: fdisk/cfdisk.c:2302 +#: fdisk/cfdisk.c:2310 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" -msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" +msgstr "" +" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" -#: fdisk/cfdisk.c:2303 +#: fdisk/cfdisk.c:2311 msgid " `no'" msgstr " « không »" -#: fdisk/cfdisk.c:2304 +#: fdisk/cfdisk.c:2312 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" -#: fdisk/cfdisk.c:2305 +#: fdisk/cfdisk.c:2313 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" -#: fdisk/cfdisk.c:2306 +#: fdisk/cfdisk.c:2314 msgid "CTRL-L Redraws the screen" msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" -#: fdisk/cfdisk.c:2307 +#: fdisk/cfdisk.c:2315 msgid " ? Print this screen" msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" -#: fdisk/cfdisk.c:2309 +#: fdisk/cfdisk.c:2317 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" -#: fdisk/cfdisk.c:2310 +#: fdisk/cfdisk.c:2318 msgid "case letters (except for Writes)." msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." -#: fdisk/cfdisk.c:2341 fdisk/fdisksunlabel.c:228 +#: fdisk/cfdisk.c:2349 fdisk/fdisksunlabel.c:234 msgid "Cylinders" msgstr "Hình trụ" -#: fdisk/cfdisk.c:2341 +#: fdisk/cfdisk.c:2349 msgid "Change cylinder geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" -#: fdisk/cfdisk.c:2342 fdisk/fdisksunlabel.c:226 +#: fdisk/cfdisk.c:2350 fdisk/fdisksunlabel.c:232 msgid "Heads" msgstr "Đầu đọc" -#: fdisk/cfdisk.c:2342 +#: fdisk/cfdisk.c:2350 msgid "Change head geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" -#: fdisk/cfdisk.c:2343 +#: fdisk/cfdisk.c:2351 msgid "Change sector geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2344 +#: fdisk/cfdisk.c:2352 msgid "Done" msgstr "Xong" -#: fdisk/cfdisk.c:2344 +#: fdisk/cfdisk.c:2352 msgid "Done with changing geometry" msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" -#: fdisk/cfdisk.c:2357 +#: fdisk/cfdisk.c:2365 msgid "Enter the number of cylinders: " msgstr "Nhập số hình trụ : " -#: fdisk/cfdisk.c:2368 fdisk/cfdisk.c:2939 +#: fdisk/cfdisk.c:2376 fdisk/cfdisk.c:2947 msgid "Illegal cylinders value" msgstr "Giá trị hình trụ cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:2374 +#: fdisk/cfdisk.c:2382 msgid "Enter the number of heads: " msgstr "Nhập số đầu đọc: " -#: fdisk/cfdisk.c:2381 fdisk/cfdisk.c:2949 +#: fdisk/cfdisk.c:2389 fdisk/cfdisk.c:2957 msgid "Illegal heads value" msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:2387 +#: fdisk/cfdisk.c:2395 msgid "Enter the number of sectors per track: " msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " -#: fdisk/cfdisk.c:2394 fdisk/cfdisk.c:2956 +#: fdisk/cfdisk.c:2402 fdisk/cfdisk.c:2964 msgid "Illegal sectors value" msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:2497 +#: fdisk/cfdisk.c:2505 msgid "Enter filesystem type: " msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " -#: fdisk/cfdisk.c:2515 +#: fdisk/cfdisk.c:2523 msgid "Cannot change FS Type to empty" msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" -#: fdisk/cfdisk.c:2517 +#: fdisk/cfdisk.c:2525 msgid "Cannot change FS Type to extended" msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" -#: fdisk/cfdisk.c:2548 +#: fdisk/cfdisk.c:2556 #, c-format msgid "Unk(%02X)" msgstr "Không_rõ(%02X)" -#: fdisk/cfdisk.c:2551 fdisk/cfdisk.c:2554 +#: fdisk/cfdisk.c:2559 fdisk/cfdisk.c:2562 msgid ", NC" msgstr ", NC" -#: fdisk/cfdisk.c:2559 fdisk/cfdisk.c:2562 +#: fdisk/cfdisk.c:2567 fdisk/cfdisk.c:2570 msgid "NC" msgstr "NC" -#: fdisk/cfdisk.c:2570 +#: fdisk/cfdisk.c:2578 msgid "Pri/Log" msgstr "Chính/Lôgíc" -#: fdisk/cfdisk.c:2577 +#: fdisk/cfdisk.c:2585 #, c-format msgid "Unknown (%02X)" msgstr "Không rõ (%02X)" -#: fdisk/cfdisk.c:2646 +#: fdisk/cfdisk.c:2654 #, c-format msgid "Disk Drive: %s" msgstr "Ổ đĩa: %s" -#: fdisk/cfdisk.c:2653 +#: fdisk/cfdisk.c:2661 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" -#: fdisk/cfdisk.c:2656 +#: fdisk/cfdisk.c:2664 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" -#: fdisk/cfdisk.c:2660 +#: fdisk/cfdisk.c:2668 #, c-format msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" -#: fdisk/cfdisk.c:2664 +#: fdisk/cfdisk.c:2672 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: fdisk/cfdisk.c:2665 +#: fdisk/cfdisk.c:2673 msgid "Flags" msgstr "Cờ" -#: fdisk/cfdisk.c:2666 +#: fdisk/cfdisk.c:2674 msgid "Part Type" msgstr "Loại phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2667 +#: fdisk/cfdisk.c:2675 msgid "FS Type" msgstr "Loại hệ thống" -#: fdisk/cfdisk.c:2668 +#: fdisk/cfdisk.c:2676 msgid "[Label]" msgstr "[Nhãn]" -#: fdisk/cfdisk.c:2670 +#: fdisk/cfdisk.c:2678 msgid " Sectors" msgstr " Rãnh ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2672 +#: fdisk/cfdisk.c:2680 msgid " Cylinders" msgstr " Hình trụ" -#: fdisk/cfdisk.c:2674 +#: fdisk/cfdisk.c:2682 msgid " Size (MB)" msgstr " Kích cỡ (MB)" -#: fdisk/cfdisk.c:2676 +#: fdisk/cfdisk.c:2684 msgid " Size (GB)" msgstr " Kích cỡ (GB)" -#: fdisk/cfdisk.c:2730 +#: fdisk/cfdisk.c:2738 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" -#: fdisk/cfdisk.c:2730 +#: fdisk/cfdisk.c:2738 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" -#: fdisk/cfdisk.c:2731 +#: fdisk/cfdisk.c:2739 msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: fdisk/cfdisk.c:2731 +#: fdisk/cfdisk.c:2739 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện thời" -#: fdisk/cfdisk.c:2732 +#: fdisk/cfdisk.c:2740 msgid "Geometry" msgstr "Cấu trúc" -#: fdisk/cfdisk.c:2732 +#: fdisk/cfdisk.c:2740 msgid "Change disk geometry (experts only)" msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/cfdisk.c:2733 +#: fdisk/cfdisk.c:2741 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: fdisk/cfdisk.c:2733 +#: fdisk/cfdisk.c:2741 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" -#: fdisk/cfdisk.c:2734 +#: fdisk/cfdisk.c:2742 msgid "Maximize" msgstr "Lớn nhất" -#: fdisk/cfdisk.c:2734 +#: fdisk/cfdisk.c:2742 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" -msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" +msgstr "" +"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " +"người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/cfdisk.c:2735 +#: fdisk/cfdisk.c:2743 msgid "New" msgstr "Mới" -#: fdisk/cfdisk.c:2735 +#: fdisk/cfdisk.c:2743 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" -#: fdisk/cfdisk.c:2736 +#: fdisk/cfdisk.c:2744 msgid "Print" msgstr "In" -#: fdisk/cfdisk.c:2736 +#: fdisk/cfdisk.c:2744 msgid "Print partition table to the screen or to a file" msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" -#: fdisk/cfdisk.c:2737 +#: fdisk/cfdisk.c:2745 msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: fdisk/cfdisk.c:2737 +#: fdisk/cfdisk.c:2745 msgid "Quit program without writing partition table" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2738 +#: fdisk/cfdisk.c:2746 msgid "Type" msgstr "Loại" -#: fdisk/cfdisk.c:2738 +#: fdisk/cfdisk.c:2746 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" -#: fdisk/cfdisk.c:2739 +#: fdisk/cfdisk.c:2747 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" -#: fdisk/cfdisk.c:2739 +#: fdisk/cfdisk.c:2747 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" -#: fdisk/cfdisk.c:2740 +#: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Write" msgstr "Ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2740 +#: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" -#: fdisk/cfdisk.c:2786 +#: fdisk/cfdisk.c:2794 msgid "Cannot make this partition bootable" msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" -#: fdisk/cfdisk.c:2796 +#: fdisk/cfdisk.c:2804 msgid "Cannot delete an empty partition" msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" -#: fdisk/cfdisk.c:2816 fdisk/cfdisk.c:2818 +#: fdisk/cfdisk.c:2824 fdisk/cfdisk.c:2826 msgid "Cannot maximize this partition" msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" -#: fdisk/cfdisk.c:2826 +#: fdisk/cfdisk.c:2834 msgid "This partition is unusable" msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" -#: fdisk/cfdisk.c:2828 +#: fdisk/cfdisk.c:2836 msgid "This partition is already in use" msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" -#: fdisk/cfdisk.c:2845 +#: fdisk/cfdisk.c:2853 msgid "Cannot change the type of an empty partition" msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" -#: fdisk/cfdisk.c:2872 fdisk/cfdisk.c:2878 +#: fdisk/cfdisk.c:2880 fdisk/cfdisk.c:2886 msgid "No more partitions" msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" -#: fdisk/cfdisk.c:2885 +#: fdisk/cfdisk.c:2893 msgid "Illegal command" msgstr "Lệnh cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:2895 +#: fdisk/cfdisk.c:2903 #, c-format msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" msgstr "Bản quyền © 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2902 +#: fdisk/cfdisk.c:2910 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2068,9 +2161,9 @@ msgstr "" "\n" "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:379 fdisk/fdisk.c:398 -#: fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:446 fdisk/fdisk.c:464 -#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:383 fdisk/fdisk.c:402 +#: fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:450 fdisk/fdisk.c:468 +#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 msgid "Command action" msgstr "Tác dụng của câu lệnh" @@ -2090,9 +2183,9 @@ msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" msgid " l list known filesystem types" msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:404 -#: fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:454 fdisk/fdisk.c:471 -#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:505 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:389 fdisk/fdisk.c:408 +#: fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475 +#: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509 msgid " m print this menu" msgstr " m hiển thị trình đơn này" @@ -2104,14 +2197,14 @@ msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" msgid " p print BSD partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:389 fdisk/fdisk.c:408 -#: fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:473 -#: fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:507 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 +#: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:460 fdisk/fdisk.c:477 +#: fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:511 msgid " q quit without saving changes" msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:457 fdisk/fdisk.c:474 -#: fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:508 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478 +#: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512 msgid " r return to main menu" msgstr " r trở lại trình đơn chính" @@ -2154,13 +2247,13 @@ msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" msgid "BSD disklabel command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:650 -#: fdisk/fdisksunlabel.c:422 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2032 fdisk/fdisksgilabel.c:651 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:428 #, c-format msgid "First %s" msgstr "%s đầu tiên" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisk.c:2085 fdisk/fdisksunlabel.c:479 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:485 #, c-format msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" @@ -2277,7 +2370,8 @@ msgstr "" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356 #, c-format msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" -msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" +msgstr "" +"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408 #, c-format @@ -2305,8 +2399,8 @@ msgstr "rãnh ghi/rãnh" msgid "tracks/cylinder" msgstr "rãnh/trụ" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:641 fdisk/fdisk.c:1333 -#: fdisk/sfdisk.c:918 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:645 fdisk/fdisk.c:1340 +#: fdisk/sfdisk.c:936 msgid "cylinders" msgstr "trụ" @@ -2363,7 +2457,7 @@ msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" msgid "Partition (a-%c): " msgstr "Phân vùng (a-%c): " -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2171 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2179 #, c-format msgid "The maximum number of partitions has been created\n" msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" @@ -2387,7 +2481,7 @@ msgstr "" "\n" "Đồng bộ các đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:237 +#: fdisk/fdisk.c:241 msgid "" "Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n" " fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n" @@ -2407,7 +2501,7 @@ msgstr "" "-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" "-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:249 +#: fdisk/fdisk.c:253 msgid "" "Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n" "E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n" @@ -2420,191 +2514,192 @@ msgstr "" "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" -" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị RAID)\n" +" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " +"RAID)\n" " ...\n" -#: fdisk/fdisk.c:258 +#: fdisk/fdisk.c:262 #, c-format msgid "Unable to open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:262 +#: fdisk/fdisk.c:266 #, c-format msgid "Unable to read %s\n" msgstr "Không thể đọc %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:266 +#: fdisk/fdisk.c:270 #, c-format msgid "Unable to seek on %s\n" msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:270 +#: fdisk/fdisk.c:274 #, c-format msgid "Unable to write %s\n" msgstr "Không thể ghi %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:274 +#: fdisk/fdisk.c:278 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:278 +#: fdisk/fdisk.c:282 msgid "Unable to allocate any more memory\n" msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" -#: fdisk/fdisk.c:281 +#: fdisk/fdisk.c:285 msgid "Fatal error\n" msgstr "Lỗi nặng\n" -#: fdisk/fdisk.c:380 +#: fdisk/fdisk.c:384 msgid " a toggle a read only flag" msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" -#: fdisk/fdisk.c:381 fdisk/fdisk.c:425 +#: fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:429 msgid " b edit bsd disklabel" msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" -#: fdisk/fdisk.c:382 +#: fdisk/fdisk.c:386 msgid " c toggle the mountable flag" msgstr " c bật cờ có thể gắn" -#: fdisk/fdisk.c:383 fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:427 +#: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:431 msgid " d delete a partition" msgstr " d xóa một phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:384 fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:428 +#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432 msgid " l list known partition types" msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" -#: fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:430 +#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434 msgid " n add a new partition" msgstr " n thêm một phân vùng mới" -#: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:431 +#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:435 msgid " o create a new empty DOS partition table" msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" -#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:455 -#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:506 +#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:459 +#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510 msgid " p print the partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:434 +#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:438 msgid " s create a new empty Sun disklabel" msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" -#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435 +#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 msgid " t change a partition's system id" msgstr " t thay đổi id của phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436 +#: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 fdisk/fdisk.c:440 msgid " u change display/entry units" msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" -#: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:459 -#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510 +#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:441 fdisk/fdisk.c:463 +#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514 msgid " v verify the partition table" msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:460 -#: fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:511 +#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 fdisk/fdisk.c:464 +#: fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515 msgid " w write table to disk and exit" msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" -#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:439 +#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:443 msgid " x extra functionality (experts only)" msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/fdisk.c:399 +#: fdisk/fdisk.c:403 msgid " a select bootable partition" msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:400 +#: fdisk/fdisk.c:404 msgid " b edit bootfile entry" msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:401 +#: fdisk/fdisk.c:405 msgid " c select sgi swap partition" msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" -#: fdisk/fdisk.c:424 +#: fdisk/fdisk.c:428 msgid " a toggle a bootable flag" msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:426 +#: fdisk/fdisk.c:430 msgid " c toggle the dos compatibility flag" msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" -#: fdisk/fdisk.c:447 +#: fdisk/fdisk.c:451 msgid " a change number of alternate cylinders" msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" -#: fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 +#: fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502 msgid " c change number of cylinders" msgstr " c thay đổi số trụ" -#: fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 +#: fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 msgid " d print the raw data in the partition table" msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:450 +#: fdisk/fdisk.c:454 msgid " e change number of extra sectors per cylinder" msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" -#: fdisk/fdisk.c:451 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:503 +#: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:507 msgid " h change number of heads" msgstr " h thay đổi số đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:452 +#: fdisk/fdisk.c:456 msgid " i change interleave factor" msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" -#: fdisk/fdisk.c:453 +#: fdisk/fdisk.c:457 msgid " o change rotation speed (rpm)" msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" -#: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509 +#: fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513 msgid " s change number of sectors/track" msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" -#: fdisk/fdisk.c:461 +#: fdisk/fdisk.c:465 msgid " y change number of physical cylinders" msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" -#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 +#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 msgid " b move beginning of data in a partition" msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:468 fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 +#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 msgid " e list extended partitions" msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" -#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:502 +#: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:506 msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" -#: fdisk/fdisk.c:501 +#: fdisk/fdisk.c:505 msgid " f fix partition order" msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:504 +#: fdisk/fdisk.c:508 msgid " i change the disk identifier" msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" -#: fdisk/fdisk.c:620 +#: fdisk/fdisk.c:624 #, c-format msgid "You must set" msgstr "Bạn phải đặt" -#: fdisk/fdisk.c:637 +#: fdisk/fdisk.c:641 msgid "heads" msgstr "đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:639 fdisk/fdisk.c:1333 fdisk/sfdisk.c:918 +#: fdisk/fdisk.c:643 fdisk/fdisk.c:1340 fdisk/sfdisk.c:936 msgid "sectors" msgstr "rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:645 +#: fdisk/fdisk.c:649 #, c-format msgid "" "%s%s.\n" @@ -2613,11 +2708,11 @@ msgstr "" "%s%s.\n" "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:646 +#: fdisk/fdisk.c:650 msgid " and " msgstr " và " -#: fdisk/fdisk.c:663 +#: fdisk/fdisk.c:667 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2636,12 +2731,12 @@ msgstr "" "2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n" " (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" -#: fdisk/fdisk.c:686 +#: fdisk/fdisk.c:690 #, c-format msgid "Bad offset in primary extended partition\n" msgstr "Offset xấu trong phân vùng mở rộng chính\n" -#: fdisk/fdisk.c:700 +#: fdisk/fdisk.c:704 #, c-format msgid "" "Warning: omitting partitions after #%d.\n" @@ -2650,27 +2745,27 @@ msgstr "" "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" -#: fdisk/fdisk.c:719 +#: fdisk/fdisk.c:723 #, c-format msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:727 +#: fdisk/fdisk.c:731 #, c-format msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:779 +#: fdisk/fdisk.c:783 #, c-format msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" -#: fdisk/fdisk.c:788 +#: fdisk/fdisk.c:792 #, c-format msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " -#: fdisk/fdisk.c:807 +#: fdisk/fdisk.c:811 #, c-format msgid "" "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" @@ -2684,17 +2779,17 @@ msgstr "" "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:856 +#: fdisk/fdisk.c:843 #, c-format msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:993 +#: fdisk/fdisk.c:975 #, c-format msgid "You will not be able to write the partition table.\n" msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1025 +#: fdisk/fdisk.c:1007 #, c-format msgid "" "This disk has both DOS and BSD magic.\n" @@ -2703,27 +2798,33 @@ msgstr "" "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1035 +#: fdisk/fdisk.c:1017 #, c-format -msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n" +msgid "" +"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " +"disklabel\n" msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" -#: fdisk/fdisk.c:1052 +#: fdisk/fdisk.c:1034 #, c-format msgid "Internal error\n" msgstr "Lỗi nội bộ\n" -#: fdisk/fdisk.c:1065 +#: fdisk/fdisk.c:1047 #, c-format msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1077 +#: fdisk/fdisk.c:1059 #, c-format -msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n" -msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" +msgid "" +"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" +"(rite)\n" +msgstr "" +"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " +"(ghi nhớ)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1099 +#: fdisk/fdisk.c:1081 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2732,83 +2833,95 @@ msgstr "" "\n" "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" -#: fdisk/fdisk.c:1138 +#: fdisk/fdisk.c:1120 msgid "Hex code (type L to list codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " -#: fdisk/fdisk.c:1178 +#: fdisk/fdisk.c:1160 #, c-format msgid "%s (%u-%u, default %u): " msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " -#: fdisk/fdisk.c:1245 +#: fdisk/fdisk.c:1225 +#, c-format +msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" +msgstr "" + +#: fdisk/fdisk.c:1226 +#, c-format +msgid "" +"Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" +" 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n" +msgstr "" + +#: fdisk/fdisk.c:1252 #, c-format msgid "Using default value %u\n" msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" -#: fdisk/fdisk.c:1249 +#: fdisk/fdisk.c:1256 #, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1259 +#: fdisk/fdisk.c:1266 msgid "Partition number" msgstr "Số thứ tự phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:1270 +#: fdisk/fdisk.c:1277 #, c-format msgid "Warning: partition %d has empty type\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" -#: fdisk/fdisk.c:1292 fdisk/fdisk.c:1318 +#: fdisk/fdisk.c:1299 fdisk/fdisk.c:1325 #, c-format msgid "Selected partition %d\n" msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1295 +#: fdisk/fdisk.c:1302 #, c-format msgid "No partition is defined yet!\n" msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1321 +#: fdisk/fdisk.c:1328 #, c-format msgid "All primary partitions have been defined already!\n" msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1331 +#: fdisk/fdisk.c:1338 msgid "cylinder" msgstr "trụ" -#: fdisk/fdisk.c:1331 +#: fdisk/fdisk.c:1338 msgid "sector" msgstr "rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:1340 +#: fdisk/fdisk.c:1347 #, c-format msgid "Changing display/entry units to %s\n" msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:1351 +#: fdisk/fdisk.c:1358 #, c-format msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" -#: fdisk/fdisk.c:1362 +#: fdisk/fdisk.c:1369 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is set\n" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" -#: fdisk/fdisk.c:1366 +#: fdisk/fdisk.c:1373 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" -#: fdisk/fdisk.c:1466 +#: fdisk/fdisk.c:1473 #, c-format msgid "Partition %d does not exist yet!\n" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1471 +#: fdisk/fdisk.c:1478 #, c-format msgid "" "Type 0 means free space to many systems\n" @@ -2821,7 +2934,7 @@ msgstr "" "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1480 +#: fdisk/fdisk.c:1487 #, c-format msgid "" "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" @@ -2830,7 +2943,7 @@ msgstr "" "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" "Xóa nó trước.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1489 +#: fdisk/fdisk.c:1496 #, c-format msgid "" "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" @@ -2841,68 +2954,69 @@ msgstr "" "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1495 -#, c-format +#: fdisk/fdisk.c:1502 +#, fuzzy, c-format msgid "" "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" -"and partition 11 as entire volume (6)as IRIX expects it.\n" +"and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" "\n" msgstr "" "Nên để phân vùng 9 như đầu một bộ (0), và phân\n" "vùng 11 như cả một bộ (6) vì IRIX đòi hỏi điều này.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1512 +#: fdisk/fdisk.c:1519 #, c-format msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1515 +#: fdisk/fdisk.c:1522 #, c-format msgid "System type of partition %d is unchanged to %x (%s)\n" msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi thành %x (%s)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1567 +#: fdisk/fdisk.c:1574 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" -msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" +msgstr "" +"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" -#: fdisk/fdisk.c:1569 fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1586 fdisk/fdisk.c:1596 +#: fdisk/fdisk.c:1576 fdisk/fdisk.c:1584 fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1603 #, c-format msgid " phys=(%d, %d, %d) " msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " -#: fdisk/fdisk.c:1570 fdisk/fdisk.c:1578 +#: fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1585 #, c-format msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1575 +#: fdisk/fdisk.c:1582 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1584 +#: fdisk/fdisk.c:1591 #, c-format msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1587 +#: fdisk/fdisk.c:1594 #, c-format msgid "should be (%d, %d, 1)\n" msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1593 +#: fdisk/fdisk.c:1600 #, c-format msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1597 +#: fdisk/fdisk.c:1604 #, c-format msgid "should be (%d, %d, %d)\n" msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1609 +#: fdisk/fdisk.c:1616 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2911,7 +3025,7 @@ msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1612 +#: fdisk/fdisk.c:1619 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2920,22 +3034,22 @@ msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1614 +#: fdisk/fdisk.c:1621 #, c-format msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" -#: fdisk/fdisk.c:1617 +#: fdisk/fdisk.c:1624 #, c-format msgid ", total %llu sectors" msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:1620 +#: fdisk/fdisk.c:1627 #, c-format msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1731 +#: fdisk/fdisk.c:1738 #, c-format msgid "" "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" @@ -2944,7 +3058,7 @@ msgstr "" "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1787 +#: fdisk/fdisk.c:1794 #, c-format msgid "" "This doesn't look like a partition table\n" @@ -2955,16 +3069,16 @@ msgstr "" "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1800 +#: fdisk/fdisk.c:1807 #, c-format msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Khởiđộng Đầu Cuối Khối Id Hệ thống tập tin\n" -#: fdisk/fdisk.c:1801 fdisk/fdisksgilabel.c:222 fdisk/fdisksunlabel.c:594 +#: fdisk/fdisk.c:1808 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:600 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: fdisk/fdisk.c:1838 +#: fdisk/fdisk.c:1845 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2973,7 +3087,7 @@ msgstr "" "\n" "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" -#: fdisk/fdisk.c:1848 +#: fdisk/fdisk.c:1855 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2984,82 +3098,88 @@ msgstr "" "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1850 +#: fdisk/fdisk.c:1857 #, c-format msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" msgstr "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Đầu Kíchthước ID\n" -#: fdisk/fdisk.c:1896 +#: fdisk/fdisk.c:1903 #, c-format msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" -#: fdisk/fdisk.c:1899 +#: fdisk/fdisk.c:1906 #, c-format msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1902 +#: fdisk/fdisk.c:1909 #, c-format msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" -#: fdisk/fdisk.c:1905 +#: fdisk/fdisk.c:1912 #, c-format msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1909 +#: fdisk/fdisk.c:1916 #, c-format msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1941 +#: fdisk/fdisk.c:1948 #, c-format msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1949 +#: fdisk/fdisk.c:1956 #, c-format msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1969 +#: fdisk/fdisk.c:1976 #, c-format msgid "Warning: partition %d is empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" -#: fdisk/fdisk.c:1974 +#: fdisk/fdisk.c:1981 #, c-format msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1980 +#: fdisk/fdisk.c:1987 #, c-format msgid "Total allocated sectors %ld greater than the maximum %lld\n" msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %ld lớn hơn tối đa %lld\n" -#: fdisk/fdisk.c:1983 +#: fdisk/fdisk.c:1990 #, c-format msgid "%lld unallocated sectors\n" msgstr "%lld rãnh ghi không được phân phối\n" -#: fdisk/fdisk.c:1998 fdisk/fdisksgilabel.c:632 fdisk/fdisksunlabel.c:407 +#: fdisk/fdisk.c:2005 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:413 #, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" -msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "" +"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" -#: fdisk/fdisk.c:2040 +#: fdisk/fdisk.c:2047 #, c-format msgid "Sector %llu is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" -#: fdisk/fdisk.c:2076 +#: fdisk/fdisk.c:2083 #, c-format msgid "No free sectors available\n" msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" -#: fdisk/fdisk.c:2150 +#: fdisk/fdisk.c:2092 +#, c-format +msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" +msgstr "" + +#: fdisk/fdisk.c:2158 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" @@ -3072,7 +3192,7 @@ msgstr "" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2159 +#: fdisk/fdisk.c:2167 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" @@ -3085,22 +3205,22 @@ msgstr "" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2179 +#: fdisk/fdisk.c:2187 #, c-format msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" -#: fdisk/fdisk.c:2182 +#: fdisk/fdisk.c:2190 #, c-format msgid "All logical partitions are in use\n" msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" -#: fdisk/fdisk.c:2183 +#: fdisk/fdisk.c:2191 #, c-format msgid "Adding a primary partition\n" msgstr "Thêm phân vùng chính\n" -#: fdisk/fdisk.c:2188 +#: fdisk/fdisk.c:2196 #, c-format msgid "" "Command action\n" @@ -3111,20 +3231,20 @@ msgstr "" " %s\n" " p phân vùng chính (1-4)\n" -#: fdisk/fdisk.c:2190 +#: fdisk/fdisk.c:2198 msgid "l logical (5 or over)" msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" -#: fdisk/fdisk.c:2190 +#: fdisk/fdisk.c:2198 msgid "e extended" msgstr "e mở rộng" -#: fdisk/fdisk.c:2209 +#: fdisk/fdisk.c:2217 #, c-format msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" -#: fdisk/fdisk.c:2245 +#: fdisk/fdisk.c:2253 #, c-format msgid "" "The partition table has been altered!\n" @@ -3133,12 +3253,12 @@ msgstr "" "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2254 +#: fdisk/fdisk.c:2264 #, c-format msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2270 +#: fdisk/fdisk.c:2271 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3151,7 +3271,7 @@ msgstr "" "Nhân vẫn đang dùng bảng cũ.\n" "Bảng mới sẽ được sử dụng tại lần khởi động tiếp theo.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2280 +#: fdisk/fdisk.c:2281 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3164,7 +3284,7 @@ msgstr "" "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" "để biết thêm chi tiết.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2286 +#: fdisk/fdisk.c:2287 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3173,92 +3293,98 @@ msgstr "" "\n" "Lỗi đóng tậ p tin\n" -#: fdisk/fdisk.c:2290 +#: fdisk/fdisk.c:2291 #, c-format msgid "Syncing disks.\n" msgstr "Đồng bộ đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2337 +#: fdisk/fdisk.c:2338 #, c-format msgid "Partition %d has no data area\n" msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" -#: fdisk/fdisk.c:2342 +#: fdisk/fdisk.c:2343 msgid "New beginning of data" msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" -#: fdisk/fdisk.c:2358 +#: fdisk/fdisk.c:2359 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdisk.c:2371 +#: fdisk/fdisk.c:2372 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số trụ" -#: fdisk/fdisk.c:2398 +#: fdisk/fdisk.c:2399 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:2425 +#: fdisk/fdisk.c:2426 msgid "Number of sectors" msgstr "Số rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:2428 +#: fdisk/fdisk.c:2429 #, c-format msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" -#: fdisk/fdisk.c:2487 +#: fdisk/fdisk.c:2488 #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " +"support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " +"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2509 +#: fdisk/fdisk.c:2510 #, c-format msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" -#: fdisk/fdisk.c:2520 +#: fdisk/fdisk.c:2521 #, c-format msgid "Cannot open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2538 fdisk/sfdisk.c:2423 +#: fdisk/fdisk.c:2539 fdisk/sfdisk.c:2605 #, c-format msgid "cannot open %s\n" msgstr "không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2558 +#: fdisk/fdisk.c:2559 #, c-format msgid "%c: unknown command\n" msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" -#: fdisk/fdisk.c:2628 +#: fdisk/fdisk.c:2629 #, c-format msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" -#: fdisk/fdisk.c:2632 +#: fdisk/fdisk.c:2633 #, c-format -msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n" -msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n" +msgid "" +"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " +"device\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " +"xác định\n" -#: fdisk/fdisk.c:2693 +#: fdisk/fdisk.c:2694 #, c-format msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2703 +#: fdisk/fdisk.c:2704 msgid "Command (m for help): " msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdisk.c:2719 +#: fdisk/fdisk.c:2720 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3267,16 +3393,16 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2721 +#: fdisk/fdisk.c:2722 msgid "Please enter the name of the new boot file: " msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " -#: fdisk/fdisk.c:2723 +#: fdisk/fdisk.c:2724 #, c-format msgid "Boot file unchanged\n" msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" -#: fdisk/fdisk.c:2796 +#: fdisk/fdisk.c:2797 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3311,89 +3437,93 @@ msgstr "" "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:80 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:81 msgid "SGI volhdr" msgstr "SGI volhdr" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:81 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:82 msgid "SGI trkrepl" msgstr "SGI trkrepl" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:82 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:83 msgid "SGI secrepl" msgstr "SGI secrepl" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:83 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:84 msgid "SGI raw" msgstr "SGI thô" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:84 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:85 msgid "SGI bsd" msgstr "SGI bsd" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:85 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:86 msgid "SGI sysv" msgstr "SGI sysv" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:86 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:87 msgid "SGI volume" msgstr "Khối tin SGI" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:87 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:88 msgid "SGI efs" msgstr "SGI efs" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:88 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:89 msgid "SGI lvol" msgstr "SGI lvol" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:89 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:90 msgid "SGI rlvol" msgstr "SGI rlvol" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:90 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:91 msgid "SGI xfs" msgstr "SGI xfs" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:91 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:92 msgid "SGI xfslog" msgstr "SGI xfslog" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:92 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:93 msgid "SGI xlv" msgstr "SGI xlv" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:93 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:94 msgid "SGI xvm" msgstr "SGI xvm" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:94 fdisk/fdisksunlabel.c:52 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55 msgid "Linux swap" msgstr "Trao đổi Linux" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:53 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56 msgid "Linux native" msgstr "Linux sở hữu" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:54 fdisk/i386_sys_types.c:63 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63 msgid "Linux LVM" msgstr "Linux LVM" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:98 msgid "Linux RAID" msgstr "Linux RAID" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:163 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:164 #, c-format -msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n" -msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n" +msgid "" +"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " +"512 bytes\n" +msgstr "" +"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " +"byte\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:182 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:183 #, c-format msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:200 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:201 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3412,7 +3542,7 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:213 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:214 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3425,7 +3555,7 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:220 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:221 #, c-format msgid "" "----- partitions -----\n" @@ -3434,7 +3564,7 @@ msgstr "" "----- các phân vùng -----\n" "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:242 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:243 #, c-format msgid "" "----- Bootinfo -----\n" @@ -3445,12 +3575,12 @@ msgstr "" "Tập tin khởi động: %s\n" "----- Thư mục -----\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:250 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:251 #, c-format msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:304 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:305 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3463,7 +3593,7 @@ msgstr "" "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:310 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:311 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3472,7 +3602,7 @@ msgstr "" "\n" "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:315 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:316 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3481,7 +3611,7 @@ msgstr "" "\n" "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:322 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:323 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3492,7 +3622,7 @@ msgstr "" "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:348 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:349 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3501,22 +3631,22 @@ msgstr "" "\n" "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:438 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:439 #, c-format msgid "More than one entire disk entry present.\n" msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:445 fdisk/fdisksunlabel.c:379 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:385 #, c-format msgid "No partitions defined\n" msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:451 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:452 #, c-format msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:453 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:454 #, c-format msgid "" "The entire disk partition should start at block 0,\n" @@ -3525,7 +3655,7 @@ msgstr "" "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" "chứ không phải tại khối %d.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:459 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:460 #, c-format msgid "" "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" @@ -3534,32 +3664,32 @@ msgstr "" "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" "trong khi đĩa chứa %d khối.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:465 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:466 #, c-format msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:475 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:476 #, c-format msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:481 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:482 #, c-format msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:488 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:489 #, c-format msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:496 fdisk/fdisksgilabel.c:514 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515 #, c-format msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:525 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:526 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3568,7 +3698,7 @@ msgstr "" "\n" "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:528 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:529 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3577,7 +3707,7 @@ msgstr "" "\n" "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:532 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:533 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3586,17 +3716,17 @@ msgstr "" "\n" "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:535 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:536 #, c-format msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:544 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:545 #, c-format msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:550 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:551 msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n" @@ -3610,31 +3740,31 @@ msgstr "" "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" "thẻ khác cho phân vùng này.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:555 fdisk/fdisksunlabel.c:545 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:551 msgid "YES\n" msgstr "YES\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:580 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:581 #, c-format msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n" msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:638 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:639 #, c-format msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n" msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:643 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:644 #, c-format msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n" msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:647 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:648 #, c-format msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:656 fdisk/fdisksgilabel.c:685 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686 #, c-format msgid "" "It is highly recommended that eleventh partition\n" @@ -3643,17 +3773,17 @@ msgstr "" "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" "cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:672 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:673 #, c-format msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:677 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:678 #, c-format msgid " Last %s" msgstr " %s cuối" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:707 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:708 #, c-format msgid "" "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n" @@ -3665,72 +3795,74 @@ msgstr "" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:729 fdisk/fdisksunlabel.c:220 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:730 fdisk/fdisksunlabel.c:226 #, c-format msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" +"d.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" -msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:742 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:743 #, c-format msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n" msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:744 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:745 #, c-format msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:40 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:43 msgid "Unassigned" msgstr "Chưa gán" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:42 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:45 msgid "SunOS root" msgstr "Gốc SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:43 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:46 msgid "SunOS swap" msgstr "Trao đổi SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:44 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:47 msgid "SunOS usr" msgstr "SunOS usr" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:45 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:48 msgid "Whole disk" msgstr "Cả đĩa" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:46 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:49 msgid "SunOS stand" msgstr "SunOS stand" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:47 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:50 msgid "SunOS var" msgstr "SunOS var" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:48 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:51 msgid "SunOS home" msgstr "SunOS home" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:49 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:52 msgid "SunOS alt sectors" msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:50 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:53 msgid "SunOS cachefs" msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:51 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:54 msgid "SunOS reserved" msgstr "Dành riêng SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:55 fdisk/i386_sys_types.c:100 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:100 msgid "Linux raid autodetect" msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:135 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:141 #, c-format msgid "" "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" @@ -3743,27 +3875,30 @@ msgstr "" "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:147 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:153 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:152 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:158 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:157 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:163 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:162 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:168 #, c-format -msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" -msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" +msgid "" +"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "" +"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " +"w(rite) (ghi nhớ)\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:192 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:198 #, c-format msgid "" "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" @@ -3775,31 +3910,31 @@ msgstr "" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:227 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:233 msgid "Sectors/track" msgstr "Rãnh ghi/rãnh" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:342 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:348 #, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:362 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:368 #, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:384 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:390 #, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:386 fdisk/fdisksunlabel.c:392 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:392 fdisk/fdisksunlabel.c:398 #, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:417 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:423 #, c-format msgid "" "Other partitions already cover the whole disk.\n" @@ -3808,12 +3943,12 @@ msgstr "" "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:468 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:474 #, c-format msgid "Sector %d is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:498 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:504 #, c-format msgid "" "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" @@ -3823,7 +3958,7 @@ msgstr "" "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:525 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:531 #, c-format msgid "" "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" @@ -3832,7 +3967,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:540 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:546 msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" @@ -3846,7 +3981,7 @@ msgstr "" "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" "82 (vùng trao đổi của Linux): " -#: fdisk/fdisksunlabel.c:572 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:578 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3867,7 +4002,7 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:588 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:594 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3880,28 +4015,28 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:593 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:599 #, c-format msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:621 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:627 msgid "Number of alternate cylinders" msgstr "Số trụ xen kẽ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:633 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:639 msgid "Extra sectors per cylinder" msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:640 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:646 msgid "Interleave factor" msgstr "Hệ số xen kẽ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:647 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:653 msgid "Rotation speed (rpm)" msgstr "Tốc độ quay (rpm)" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:654 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:660 msgid "Number of physical cylinders" msgstr "Số trụ vật lý" @@ -4232,7 +4367,8 @@ msgid "BeOS fs" msgstr "Hệ thống tập tin BeOS" #: fdisk/i386_sys_types.c:94 -msgid "EFI GPT" +#, fuzzy +msgid "GPT" msgstr "EFI GPT" #: fdisk/i386_sys_types.c:95 @@ -4256,89 +4392,89 @@ msgstr "LANstep" msgid "BBT" msgstr "BBT" -#: fdisk/sfdisk.c:178 +#: fdisk/sfdisk.c:179 #, c-format msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n" msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n" -#: fdisk/sfdisk.c:183 +#: fdisk/sfdisk.c:184 #, c-format msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n" msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" -#: fdisk/sfdisk.c:229 +#: fdisk/sfdisk.c:230 msgid "out of memory - giving up\n" msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n" -#: fdisk/sfdisk.c:234 fdisk/sfdisk.c:317 +#: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318 #, c-format msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" -#: fdisk/sfdisk.c:252 +#: fdisk/sfdisk.c:253 #, c-format msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" -#: fdisk/sfdisk.c:267 +#: fdisk/sfdisk.c:268 #, c-format msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" -#: fdisk/sfdisk.c:305 +#: fdisk/sfdisk.c:306 #, c-format msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:323 +#: fdisk/sfdisk.c:324 #, c-format msgid "write error on %s\n" msgstr "lỗi ghi trên %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:341 +#: fdisk/sfdisk.c:350 #, c-format msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n" msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:346 +#: fdisk/sfdisk.c:355 msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n" msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:350 +#: fdisk/sfdisk.c:359 msgid "out of memory?\n" msgstr "tràn bộ nhớ?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:356 +#: fdisk/sfdisk.c:365 #, c-format msgid "cannot open partition restore file (%s)\n" msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:362 +#: fdisk/sfdisk.c:371 #, c-format msgid "error reading %s\n" msgstr "lỗi đọc %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:369 +#: fdisk/sfdisk.c:378 #, c-format msgid "cannot open device %s for writing\n" msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:381 +#: fdisk/sfdisk.c:390 #, c-format msgid "error writing sector %lu on %s\n" msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:434 +#: fdisk/sfdisk.c:452 #, c-format msgid "Disk %s: cannot get geometry\n" msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" -#: fdisk/sfdisk.c:451 +#: fdisk/sfdisk.c:469 #, c-format msgid "Disk %s: cannot get size\n" msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" -#: fdisk/sfdisk.c:484 +#: fdisk/sfdisk.c:502 #, c-format msgid "" "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n" @@ -4349,22 +4485,22 @@ msgstr "" "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n" "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n" -#: fdisk/sfdisk.c:491 +#: fdisk/sfdisk.c:509 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n" msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" -#: fdisk/sfdisk.c:494 +#: fdisk/sfdisk.c:512 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:498 +#: fdisk/sfdisk.c:516 #, c-format msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n" msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" -#: fdisk/sfdisk.c:503 +#: fdisk/sfdisk.c:521 #, c-format msgid "" "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n" @@ -4373,7 +4509,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n" "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:507 +#: fdisk/sfdisk.c:525 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4382,22 +4518,32 @@ msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" -#: fdisk/sfdisk.c:589 +#: fdisk/sfdisk.c:607 #, c-format -msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" -msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n" +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" +"lu)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:594 +#: fdisk/sfdisk.c:612 #, c-format -msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n" -msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" +"lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" +"lu)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:599 +#: fdisk/sfdisk.c:617 #, c-format -msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n" -msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" +"lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:639 +#: fdisk/sfdisk.c:657 #, c-format msgid "" "Id Name\n" @@ -4406,12 +4552,12 @@ msgstr "" "Tên Id\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:795 +#: fdisk/sfdisk.c:813 #, c-format msgid "Re-reading the partition table ...\n" msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" -#: fdisk/sfdisk.c:801 +#: fdisk/sfdisk.c:819 msgid "" "The command to re-read the partition table failed\n" "Reboot your system now, before using mkfs\n" @@ -4419,31 +4565,31 @@ msgstr "" "Lỗi chạy lệnh đọc lại bảng phân vùng\n" "Khởi động lại hệ thống ngay bây giờ trước khi sử dụng mkfs\n" -#: fdisk/sfdisk.c:806 +#: fdisk/sfdisk.c:824 #, c-format msgid "Error closing %s\n" msgstr "Lỗi đóng %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:844 +#: fdisk/sfdisk.c:862 #, c-format msgid "%s: no such partition\n" msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" -#: fdisk/sfdisk.c:867 +#: fdisk/sfdisk.c:885 msgid "unrecognized format - using sectors\n" msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:906 +#: fdisk/sfdisk.c:924 #, c-format msgid "# partition table of %s\n" msgstr "# bảng phân vùng của %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:917 +#: fdisk/sfdisk.c:935 #, c-format msgid "unimplemented format - using %s\n" msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:921 +#: fdisk/sfdisk.c:939 #, c-format msgid "" "Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -4452,12 +4598,12 @@ msgstr "" "Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:924 +#: fdisk/sfdisk.c:942 #, c-format msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #cyl #Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisk/sfdisk.c:929 +#: fdisk/sfdisk.c:947 #, c-format msgid "" "Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n" @@ -4466,12 +4612,12 @@ msgstr "" "Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:931 +#: fdisk/sfdisk.c:949 #, c-format msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" -#: fdisk/sfdisk.c:934 +#: fdisk/sfdisk.c:952 #, c-format msgid "" "Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -4480,12 +4626,12 @@ msgstr "" "Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:936 +#: fdisk/sfdisk.c:954 #, c-format msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisk/sfdisk.c:939 +#: fdisk/sfdisk.c:957 #, c-format msgid "" "Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -4494,31 +4640,31 @@ msgstr "" "Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:941 +#: fdisk/sfdisk.c:959 #, c-format msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1101 +#: fdisk/sfdisk.c:1119 #, c-format msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1108 +#: fdisk/sfdisk.c:1126 #, c-format msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1111 +#: fdisk/sfdisk.c:1129 #, c-format msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1121 +#: fdisk/sfdisk.c:1139 msgid "No partitions found\n" msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1125 +#: fdisk/sfdisk.c:1143 #, c-format msgid "" "Warning: The partition table looks like it was made\n" @@ -4529,51 +4675,51 @@ msgstr "" "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1174 +#: fdisk/sfdisk.c:1192 msgid "no partition table present.\n" msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1176 +#: fdisk/sfdisk.c:1194 #, c-format msgid "strange, only %d partitions defined.\n" msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1185 +#: fdisk/sfdisk.c:1203 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1188 +#: fdisk/sfdisk.c:1206 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1191 +#: fdisk/sfdisk.c:1209 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1202 +#: fdisk/sfdisk.c:1220 #, c-format msgid "Warning: partition %s " msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s " -#: fdisk/sfdisk.c:1203 +#: fdisk/sfdisk.c:1221 #, c-format msgid "is not contained in partition %s\n" msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1214 +#: fdisk/sfdisk.c:1232 #, c-format msgid "Warning: partitions %s " msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s " -#: fdisk/sfdisk.c:1215 +#: fdisk/sfdisk.c:1233 #, c-format msgid "and %s overlap\n" msgstr "và %s đè lên nhau\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1226 +#: fdisk/sfdisk.c:1244 #, c-format msgid "" "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n" @@ -4582,17 +4728,17 @@ msgstr "" "Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n" "và sẽ hủy nó khi đầy\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1238 +#: fdisk/sfdisk.c:1256 #, c-format msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1242 +#: fdisk/sfdisk.c:1260 #, c-format msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1257 +#: fdisk/sfdisk.c:1275 msgid "" "Among the primary partitions, at most one can be extended\n" " (although this is not a problem under Linux)\n" @@ -4600,17 +4746,17 @@ msgstr "" "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1275 +#: fdisk/sfdisk.c:1293 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1281 +#: fdisk/sfdisk.c:1299 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1299 +#: fdisk/sfdisk.c:1317 msgid "" "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" @@ -4619,7 +4765,7 @@ msgstr "" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1306 +#: fdisk/sfdisk.c:1324 msgid "" "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" "LILO disregards the `bootable' flag.\n" @@ -4627,7 +4773,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" "chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1312 +#: fdisk/sfdisk.c:1330 msgid "" "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" @@ -4636,30 +4782,33 @@ msgstr "" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1326 +#: fdisk/sfdisk.c:1344 msgid "start" msgstr "đầu" -#: fdisk/sfdisk.c:1329 +#: fdisk/sfdisk.c:1347 #, c-format -msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgid "" +"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "" +"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1335 +#: fdisk/sfdisk.c:1353 msgid "end" msgstr "cuối" -#: fdisk/sfdisk.c:1338 +#: fdisk/sfdisk.c:1356 #, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "" +"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1341 +#: fdisk/sfdisk.c:1359 #, c-format msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1366 +#: fdisk/sfdisk.c:1384 #, c-format msgid "" "Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n" @@ -4668,7 +4817,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n" " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1372 +#: fdisk/sfdisk.c:1390 msgid "" "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" @@ -4676,131 +4825,131 @@ msgstr "" "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1390 fdisk/sfdisk.c:1467 +#: fdisk/sfdisk.c:1408 fdisk/sfdisk.c:1485 #, c-format msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n" msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1405 +#: fdisk/sfdisk.c:1423 msgid "tree of partitions?\n" msgstr "cây phân vùng?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1526 +#: fdisk/sfdisk.c:1528 msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n" msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1533 +#: fdisk/sfdisk.c:1535 msgid "DM6 signature found - giving up\n" msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1553 +#: fdisk/sfdisk.c:1555 msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1560 fdisk/sfdisk.c:1571 +#: fdisk/sfdisk.c:1562 fdisk/sfdisk.c:1573 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1605 +#: fdisk/sfdisk.c:1607 #, c-format msgid " %s: unrecognized partition table type\n" msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1617 +#: fdisk/sfdisk.c:1619 msgid "-n flag was given: Nothing changed\n" msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1633 +#: fdisk/sfdisk.c:1635 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1638 +#: fdisk/sfdisk.c:1640 #, c-format msgid "Failed writing the partition on %s\n" msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1715 +#: fdisk/sfdisk.c:1717 msgid "long or incomplete input line - quitting\n" msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1751 +#: fdisk/sfdisk.c:1753 #, c-format msgid "input error: `=' expected after %s field\n" msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1758 +#: fdisk/sfdisk.c:1760 #, c-format msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n" msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1764 +#: fdisk/sfdisk.c:1766 #, c-format msgid "unrecognized input: %s\n" msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1806 +#: fdisk/sfdisk.c:1808 msgid "number too big\n" msgstr "số quá lớn\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1810 +#: fdisk/sfdisk.c:1812 msgid "trailing junk after number\n" msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1933 +#: fdisk/sfdisk.c:1936 msgid "no room for partition descriptor\n" msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" -#: fdisk/sfdisk.c:1966 +#: fdisk/sfdisk.c:1969 msgid "cannot build surrounding extended partition\n" msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2017 +#: fdisk/sfdisk.c:2020 msgid "too many input fields\n" msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2051 +#: fdisk/sfdisk.c:2054 msgid "No room for more\n" msgstr "Không còn chỗ trống\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2070 +#: fdisk/sfdisk.c:2073 msgid "Illegal type\n" msgstr "Loại không cho phép\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2102 +#: fdisk/sfdisk.c:2105 #, c-format msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2108 +#: fdisk/sfdisk.c:2111 msgid "Warning: empty partition\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2122 +#: fdisk/sfdisk.c:2125 #, c-format msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n" msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2135 +#: fdisk/sfdisk.c:2138 msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n" msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2152 fdisk/sfdisk.c:2165 +#: fdisk/sfdisk.c:2155 fdisk/sfdisk.c:2168 msgid "partial c,h,s specification?\n" msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2176 +#: fdisk/sfdisk.c:2179 msgid "Extended partition not where expected\n" msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2208 +#: fdisk/sfdisk.c:2211 msgid "bad input\n" msgstr "dữ liệu vào xấu\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2230 +#: fdisk/sfdisk.c:2233 msgid "too many partitions\n" msgstr "quá nhiều phân vùng\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2263 +#: fdisk/sfdisk.c:2266 msgid "" "Input in the following format; absent fields get a default value.\n" "<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" @@ -4810,92 +4959,104 @@ msgstr "" "<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2289 +#: fdisk/sfdisk.c:2292 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device ...\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2290 +#: fdisk/sfdisk.c:2293 msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda" msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda" -#: fdisk/sfdisk.c:2291 +#: fdisk/sfdisk.c:2294 msgid "useful options:" msgstr "tùy chọn có ích:" -#: fdisk/sfdisk.c:2292 +#: fdisk/sfdisk.c:2295 msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition" msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng" -#: fdisk/sfdisk.c:2293 +#: fdisk/sfdisk.c:2296 msgid " -c [or --id]: print or change partition Id" msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" -#: fdisk/sfdisk.c:2294 +#: fdisk/sfdisk.c:2297 msgid " -l [or --list]: list partitions of each device" msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" -#: fdisk/sfdisk.c:2295 +#: fdisk/sfdisk.c:2298 msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" -msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" +msgstr "" +" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" -#: fdisk/sfdisk.c:2296 +#: fdisk/sfdisk.c:2299 msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" -#: fdisk/sfdisk.c:2297 -msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB" -msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" +#: fdisk/sfdisk.c:2300 +msgid "" +" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" +"MB" +msgstr "" +" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" -#: fdisk/sfdisk.c:2298 +#: fdisk/sfdisk.c:2301 msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" -#: fdisk/sfdisk.c:2299 +#: fdisk/sfdisk.c:2302 msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" -msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống" +msgstr "" +" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " +"trống" -#: fdisk/sfdisk.c:2300 +#: fdisk/sfdisk.c:2303 msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng" -#: fdisk/sfdisk.c:2301 +#: fdisk/sfdisk.c:2304 msgid " -N# : change only the partition with number #" msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #" -#: fdisk/sfdisk.c:2302 +#: fdisk/sfdisk.c:2305 msgid " -n : do not actually write to disk" msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" -#: fdisk/sfdisk.c:2303 -msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file" -msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" +#: fdisk/sfdisk.c:2306 +msgid "" +" -O file : save the sectors that will be overwritten to file" +msgstr "" +" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" -#: fdisk/sfdisk.c:2304 +#: fdisk/sfdisk.c:2307 msgid " -I file : restore these sectors again" msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này" -#: fdisk/sfdisk.c:2305 +#: fdisk/sfdisk.c:2308 msgid " -v [or --version]: print version" msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản" -#: fdisk/sfdisk.c:2306 +#: fdisk/sfdisk.c:2309 msgid " -? [or --help]: print this message" msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này" -#: fdisk/sfdisk.c:2307 +#: fdisk/sfdisk.c:2310 msgid "dangerous options:" msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" -#: fdisk/sfdisk.c:2308 +#: fdisk/sfdisk.c:2311 msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" -msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" +msgstr "" +" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" -#: fdisk/sfdisk.c:2309 -msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table" -msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" +#: fdisk/sfdisk.c:2312 +msgid "" +" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " +"table" +msgstr "" +" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" -#: fdisk/sfdisk.c:2310 +#: fdisk/sfdisk.c:2313 msgid "" " -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n" " or expect descriptors for them on input" @@ -4904,129 +5065,135 @@ msgstr "" " trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n" " trong đầu vào" -#: fdisk/sfdisk.c:2312 -msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" -msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux" +#: fdisk/sfdisk.c:2315 +msgid "" +" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" +msgstr "" +" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " +"Linux" -#: fdisk/sfdisk.c:2313 +#: fdisk/sfdisk.c:2316 msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo" -#: fdisk/sfdisk.c:2314 +#: fdisk/sfdisk.c:2317 msgid " You can override the detected geometry using:" msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:" -#: fdisk/sfdisk.c:2315 +#: fdisk/sfdisk.c:2318 msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use" msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng" -#: fdisk/sfdisk.c:2316 +#: fdisk/sfdisk.c:2319 msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use" msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng" -#: fdisk/sfdisk.c:2317 +#: fdisk/sfdisk.c:2320 msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use" msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng" -#: fdisk/sfdisk.c:2318 +#: fdisk/sfdisk.c:2321 msgid "You can disable all consistency checking with:" msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:" -#: fdisk/sfdisk.c:2319 +#: fdisk/sfdisk.c:2322 msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid" msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc" -#: fdisk/sfdisk.c:2325 +#: fdisk/sfdisk.c:2328 msgid "Usage:" msgstr "Sử dụng:" -#: fdisk/sfdisk.c:2326 +#: fdisk/sfdisk.c:2329 #, c-format msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n" msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2327 +#: fdisk/sfdisk.c:2330 #, c-format msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +msgstr "" +"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2328 +#: fdisk/sfdisk.c:2331 #, c-format msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n" msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2457 +#: fdisk/sfdisk.c:2450 #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " +"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk " +"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2460 +#: fdisk/sfdisk.c:2453 #, c-format msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n" msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2499 +#: fdisk/sfdisk.c:2492 msgid "no command?\n" msgstr "không lệnh?\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2623 +#: fdisk/sfdisk.c:2624 #, c-format msgid "total: %llu blocks\n" msgstr "tổng sô: %llu khối\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2666 +#: fdisk/sfdisk.c:2667 msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2668 +#: fdisk/sfdisk.c:2669 msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2670 +#: fdisk/sfdisk.c:2671 msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2677 +#: fdisk/sfdisk.c:2678 msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n" msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2703 +#: fdisk/sfdisk.c:2704 #, c-format msgid "cannot open %s read-write\n" msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2705 +#: fdisk/sfdisk.c:2706 #, c-format msgid "cannot open %s for reading\n" msgstr "không mở được %s để đọc\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2730 +#: fdisk/sfdisk.c:2731 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2747 fdisk/sfdisk.c:2778 +#: fdisk/sfdisk.c:2750 fdisk/sfdisk.c:2783 #, c-format msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2795 +#: fdisk/sfdisk.c:2802 #, c-format msgid "Cannot get size of %s\n" msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2873 +#: fdisk/sfdisk.c:2882 #, c-format msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2891 fdisk/sfdisk.c:2944 fdisk/sfdisk.c:2975 +#: fdisk/sfdisk.c:2900 fdisk/sfdisk.c:2955 fdisk/sfdisk.c:2988 msgid "" "Done\n" "\n" @@ -5034,7 +5201,7 @@ msgstr "" "Hoàn thành\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2900 +#: fdisk/sfdisk.c:2909 #, c-format msgid "" "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" @@ -5043,35 +5210,35 @@ msgstr "" "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2914 +#: fdisk/sfdisk.c:2925 #, c-format msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n" msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2971 +#: fdisk/sfdisk.c:2984 #, c-format msgid "Bad Id %lx\n" msgstr "Id xấu %lx\n" -#: fdisk/sfdisk.c:2986 +#: fdisk/sfdisk.c:3001 msgid "This disk is currently in use.\n" msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3003 +#: fdisk/sfdisk.c:3020 #, c-format msgid "Fatal error: cannot find %s\n" msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3006 +#: fdisk/sfdisk.c:3023 #, c-format msgid "Warning: %s is not a block device\n" msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3012 +#: fdisk/sfdisk.c:3029 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n" msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3014 +#: fdisk/sfdisk.c:3031 msgid "" "\n" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" @@ -5080,33 +5247,34 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" -"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" +"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " +"đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3018 +#: fdisk/sfdisk.c:3035 msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3022 +#: fdisk/sfdisk.c:3039 msgid "OK\n" msgstr "OK\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3031 +#: fdisk/sfdisk.c:3048 #, c-format msgid "Old situation:\n" msgstr "Tình huống cũ:\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3035 +#: fdisk/sfdisk.c:3052 #, c-format msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3043 +#: fdisk/sfdisk.c:3060 #, c-format msgid "New situation:\n" msgstr "Tình huống mới:\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3048 +#: fdisk/sfdisk.c:3065 msgid "" "I don't like these partitions - nothing changed.\n" "(If you really want this, use the --force option.)\n" @@ -5114,21 +5282,21 @@ msgstr "" "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n" "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3051 +#: fdisk/sfdisk.c:3068 msgid "I don't like this - probably you should answer No\n" msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3056 +#: fdisk/sfdisk.c:3073 #, c-format msgid "Are you satisfied with this? [ynq] " msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] " -#: fdisk/sfdisk.c:3058 +#: fdisk/sfdisk.c:3075 #, c-format msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] " msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " -#: fdisk/sfdisk.c:3063 +#: fdisk/sfdisk.c:3080 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5137,16 +5305,16 @@ msgstr "" "\n" "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3065 +#: fdisk/sfdisk.c:3082 msgid "Quitting - nothing changed\n" msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3071 +#: fdisk/sfdisk.c:3088 #, c-format msgid "Please answer one of y,n,q\n" msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3079 +#: fdisk/sfdisk.c:3096 #, c-format msgid "" "Successfully wrote the new partition table\n" @@ -5155,7 +5323,7 @@ msgstr "" "Viết thành công bảng phân vùng mới\n" "\n" -#: fdisk/sfdisk.c:3085 +#: fdisk/sfdisk.c:3102 msgid "" "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" @@ -5194,8 +5362,10 @@ msgid " parameters\n" msgstr " tham số\n" #: getopt/getopt.c:330 -msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" -msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgid "" +" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" +msgstr "" +" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: getopt/getopt.c:331 msgid " -h, --help This small usage guide\n" @@ -5206,7 +5376,8 @@ msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:333 -msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" +msgid "" +" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" #: getopt/getopt.c:334 @@ -5288,7 +5459,8 @@ msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không #: hwclock/cmos.c:605 #, c-format msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" -msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" +msgstr "" +"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" #: hwclock/cmos.c:608 #, c-format @@ -5300,79 +5472,83 @@ msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n" msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n" msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n" -#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:324 +#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:325 msgid "UTC" msgstr "UTC" -#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:323 sys-utils/rtcwake.c:381 +#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:324 msgid "local" msgstr "nội bộ" -#: hwclock/hwclock.c:309 +#: hwclock/hwclock.c:310 #, c-format msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" -msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" +msgstr "" +"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" -#: hwclock/hwclock.c:311 +#: hwclock/hwclock.c:312 #, c-format msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n" msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n" -#: hwclock/hwclock.c:318 +#: hwclock/hwclock.c:319 #, c-format msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n" msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" -#: hwclock/hwclock.c:320 +#: hwclock/hwclock.c:321 #, c-format msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n" msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n" -#: hwclock/hwclock.c:322 +#: hwclock/hwclock.c:323 #, c-format msgid "Hardware clock is on %s time\n" msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:324 +#: hwclock/hwclock.c:325 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: hwclock/hwclock.c:348 +#: hwclock/hwclock.c:349 #, c-format msgid "Waiting for clock tick...\n" msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n" -#: hwclock/hwclock.c:352 +#: hwclock/hwclock.c:353 #, c-format msgid "...got clock tick\n" msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" -#: hwclock/hwclock.c:405 +#: hwclock/hwclock.c:406 #, c-format msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" -msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" +msgstr "" +"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" -#: hwclock/hwclock.c:413 +#: hwclock/hwclock.c:414 #, c-format msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" -msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n" +msgstr "" +"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " +"năm 1969\n" -#: hwclock/hwclock.c:441 +#: hwclock/hwclock.c:442 #, c-format msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" -#: hwclock/hwclock.c:468 +#: hwclock/hwclock.c:469 #, c-format msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n" -#: hwclock/hwclock.c:474 +#: hwclock/hwclock.c:475 #, c-format msgid "Clock not changed - testing only.\n" msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n" -#: hwclock/hwclock.c:522 +#: hwclock/hwclock.c:523 #, c-format msgid "" "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n" @@ -5381,27 +5557,31 @@ msgstr "" "Thời gian trôi qua kể từ khi chỉnh thời gian là %.6f giây.\n" "Trì hoãn thêm để đi tới giây đầy đủ tiếp theo.\n" -#: hwclock/hwclock.c:556 +#: hwclock/hwclock.c:557 #, c-format -msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" -msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" +msgid "" +"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " +"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " +"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" -#: hwclock/hwclock.c:566 +#: hwclock/hwclock.c:567 #, c-format msgid "%s %.6f seconds\n" msgstr "%s %.6f giây\n" -#: hwclock/hwclock.c:600 +#: hwclock/hwclock.c:601 #, c-format msgid "No --date option specified.\n" msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n" -#: hwclock/hwclock.c:606 +#: hwclock/hwclock.c:607 #, c-format msgid "--date argument too long\n" msgstr "Tham số --date quá dài\n" -#: hwclock/hwclock.c:613 +#: hwclock/hwclock.c:614 #, c-format msgid "" "The value of the --date option is not a valid date.\n" @@ -5410,21 +5590,21 @@ msgstr "" "Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n" "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n" -#: hwclock/hwclock.c:621 +#: hwclock/hwclock.c:622 #, c-format msgid "Issuing date command: %s\n" msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:625 +#: hwclock/hwclock.c:626 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi" -#: hwclock/hwclock.c:633 +#: hwclock/hwclock.c:634 #, c-format msgid "response from date command = %s\n" msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:635 +#: hwclock/hwclock.c:636 #, c-format msgid "" "The date command issued by %s returned unexpected results.\n" @@ -5439,66 +5619,75 @@ msgstr "" "Kết quả là:\n" " %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:647 +#: hwclock/hwclock.c:648 #, c-format msgid "" -"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n" +"The date command issued by %s returned something other than an integer where " +"the converted time value was expected.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" -"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " +"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" " %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:658 +#: hwclock/hwclock.c:659 #, c-format msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" -#: hwclock/hwclock.c:690 +#: hwclock/hwclock.c:691 #, c-format -msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n" -msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" +msgid "" +"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " +"System Time from it.\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " +"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" -#: hwclock/hwclock.c:712 +#: hwclock/hwclock.c:713 #, c-format msgid "Calling settimeofday:\n" msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n" -#: hwclock/hwclock.c:713 +#: hwclock/hwclock.c:714 #, c-format msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" -#: hwclock/hwclock.c:715 +#: hwclock/hwclock.c:716 #, c-format msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" -#: hwclock/hwclock.c:718 +#: hwclock/hwclock.c:719 #, c-format msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" -msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" +msgstr "" +"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" -#: hwclock/hwclock.c:727 +#: hwclock/hwclock.c:728 #, c-format msgid "Must be superuser to set system clock.\n" msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n" -#: hwclock/hwclock.c:730 +#: hwclock/hwclock.c:731 msgid "settimeofday() failed" msgstr "settimeofday() không thành công" -#: hwclock/hwclock.c:760 +#: hwclock/hwclock.c:761 #, c-format -msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n" +msgid "" +"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " +"garbage.\n" msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" -#: hwclock/hwclock.c:765 +#: hwclock/hwclock.c:766 #, c-format msgid "" "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n" @@ -5507,36 +5696,42 @@ msgstr "" "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n" "vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n" -#: hwclock/hwclock.c:771 +#: hwclock/hwclock.c:772 #, c-format -msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n" -msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n" +msgid "" +"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " +"last calibration.\n" +msgstr "" +"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " +"gian cuối cùng.\n" -#: hwclock/hwclock.c:819 +#: hwclock/hwclock.c:820 #, c-format msgid "" -"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n" +"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " +"of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" -"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " +"sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" -#: hwclock/hwclock.c:870 +#: hwclock/hwclock.c:871 #, c-format msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n" msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n" -#: hwclock/hwclock.c:872 +#: hwclock/hwclock.c:873 #, c-format msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n" msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n" -#: hwclock/hwclock.c:901 +#: hwclock/hwclock.c:902 #, c-format msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n" msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n" -#: hwclock/hwclock.c:902 +#: hwclock/hwclock.c:903 #, c-format msgid "" "Would have written the following to %s:\n" @@ -5545,40 +5740,44 @@ msgstr "" "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n" "%s" -#: hwclock/hwclock.c:926 +#: hwclock/hwclock.c:927 #, c-format msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n" msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" -#: hwclock/hwclock.c:967 +#: hwclock/hwclock.c:968 #, c-format -msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" -msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n" +msgid "" +"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " +"chỉnh.\n" -#: hwclock/hwclock.c:999 +#: hwclock/hwclock.c:1000 #, c-format msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n" msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1025 +#: hwclock/hwclock.c:1026 #, c-format msgid "Using %s.\n" msgstr "Sử dụng %s.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1027 +#: hwclock/hwclock.c:1028 #, c-format msgid "No usable clock interface found.\n" msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1123 +#: hwclock/hwclock.c:1124 #, c-format msgid "Unable to set system clock.\n" msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1153 +#: hwclock/hwclock.c:1154 #, c-format msgid "" -"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n" +"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " +"machine.\n" "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" msgstr "" @@ -5586,37 +5785,41 @@ msgstr "" "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n" "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1162 +#: hwclock/hwclock.c:1163 #, c-format msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n" msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1164 +#: hwclock/hwclock.c:1165 #, c-format msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n" msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" -#: hwclock/hwclock.c:1167 +#: hwclock/hwclock.c:1168 #, c-format -msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n" -msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n" +msgid "" +"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " +"value to set it.\n" +msgstr "" +"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " +"trị muốn đặt.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1170 +#: hwclock/hwclock.c:1171 #, c-format msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n" msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1173 +#: hwclock/hwclock.c:1174 #, c-format msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1186 misc-utils/cal.c:332 misc-utils/kill.c:189 +#: hwclock/hwclock.c:1187 misc-utils/cal.c:332 misc-utils/kill.c:189 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s từ %s\n" -#: hwclock/hwclock.c:1207 +#: hwclock/hwclock.c:1208 #, c-format msgid "" "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n" @@ -5668,7 +5871,8 @@ msgstr "" "Tùy chọn: \n" " --utc đồng hồ phần cứng chỉ thời gian UTC (đối với kinh tuyến 0)\n" " --localtime đồng hồ phần cứng chỉ thời gian cục bộ\n" -" --rtc=path tập tin đặc biệt « /dev/... » cần dùng thay cho tập tin mặc định\n" +" --rtc=path tập tin đặc biệt « /dev/... » cần dùng thay cho tập tin mặc " +"định\n" " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay vì %s\n" " --badyear lờ đi các năm RTC bởi vì BIOS bị hỏng\n" " --date chỉ ra thời gian để đặt cho đồng hồ phần cứng\n" @@ -5677,7 +5881,7 @@ msgstr "" " --noadjfile không truy cập « /etc/adjtime ». Cũng cần sử dụng\n" " hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" -#: hwclock/hwclock.c:1235 +#: hwclock/hwclock.c:1236 #, c-format msgid "" " --jensen, --arc, --srm, --funky-toy\n" @@ -5686,17 +5890,17 @@ msgstr "" " --jensen, --arc, --srm, --funky-toy\n" " thông báo cho hwclock loại alpha bạn có (xem hwclock(8))\n" -#: hwclock/hwclock.c:1320 +#: hwclock/hwclock.c:1321 #, c-format msgid "%s: Unable to connect to audit system\n" msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n" -#: hwclock/hwclock.c:1432 +#: hwclock/hwclock.c:1433 #, c-format msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n" msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1438 +#: hwclock/hwclock.c:1439 #, c-format msgid "" "You have specified multiple functions.\n" @@ -5705,50 +5909,69 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n" "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1445 +#: hwclock/hwclock.c:1446 #, c-format -msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n" -msgstr "%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n" +msgid "" +"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " +"both.\n" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả " +"hai.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1452 +#: hwclock/hwclock.c:1453 #, c-format -msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n" -msgstr "%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả hai.\n" +msgid "" +"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " +"specified both.\n" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả " +"hai.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1459 +#: hwclock/hwclock.c:1460 #, c-format msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n" msgstr "%s: Với --noadjfile, bạn phải chỉ ra --utc hoặc --localtime\n" -#: hwclock/hwclock.c:1473 +#: hwclock/hwclock.c:1474 #, c-format msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n" msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n" -#: hwclock/hwclock.c:1489 +#: hwclock/hwclock.c:1490 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" -msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1494 +#: hwclock/hwclock.c:1495 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" -msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1499 +#: hwclock/hwclock.c:1500 #, c-format -msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n" -msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n" +msgid "" +"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " +"kernel.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " +"Phần cứng trong nhân.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1519 +#: hwclock/hwclock.c:1520 #, c-format msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" -msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" +msgstr "" +"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1523 +#: hwclock/hwclock.c:1524 #, c-format -msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n" -msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n" +msgid "" +"Use the --debug option to see the details of our search for an access " +"method.\n" +msgstr "" +"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " +"truy cập của chúng ta.\n" #: hwclock/kd.c:55 #, c-format @@ -5828,7 +6051,9 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th #: hwclock/rtc.c:285 #, c-format msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" -msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường" +msgstr "" +"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất " +"thường" #: hwclock/rtc.c:344 #, c-format @@ -5847,8 +6072,14 @@ msgstr "Mở %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:397 hwclock/rtc.c:443 #, c-format -msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n" -msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n" +msgid "" +"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " +"device driver via the device special file %s. This file does not exist on " +"this system.\n" +msgstr "" +"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " +"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " +"tồn tại trên hệ thống.\n" #: hwclock/rtc.c:402 hwclock/rtc.c:448 #, c-format @@ -5868,178 +6099,129 @@ msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ #: hwclock/rtc.c:435 #, c-format msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" -msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" +msgstr "" +"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" #: hwclock/rtc.c:453 #, c-format msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" -msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" +msgstr "" +"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" #: hwclock/rtc.c:458 #, c-format -msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" -msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgid "" +"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgstr "" +"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" #: hwclock/rtc.c:461 #, c-format msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed" msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" -#: login-utils/agetty.c:325 -msgid "calling open_tty\n" -msgstr "đang gọi hàm open_tty\n" - -#: login-utils/agetty.c:338 -msgid "calling termio_init\n" -msgstr "đang gọi hàm termio_init\n" - -#: login-utils/agetty.c:343 -msgid "writing init string\n" -msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu\n" - -#: login-utils/agetty.c:353 -msgid "before autobaud\n" -msgstr "trước autobaud\n" - -#: login-utils/agetty.c:365 -msgid "waiting for cr-lf\n" -msgstr "chờ cr-lf\n" - -#: login-utils/agetty.c:369 -#, c-format -msgid "read %c\n" -msgstr "đọc %c\n" - -#: login-utils/agetty.c:378 -msgid "reading login name\n" -msgstr "đọc tên đăng nhập\n" - -#: login-utils/agetty.c:399 +#: login-utils/agetty.c:362 #, c-format msgid "%s: can't exec %s: %m" msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m" -#: login-utils/agetty.c:422 +#: login-utils/agetty.c:385 msgid "can't malloc initstring" msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)" -#: login-utils/agetty.c:487 +#: login-utils/agetty.c:450 #, c-format msgid "bad timeout value: %s" msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s" -#: login-utils/agetty.c:496 -msgid "after getopt loop\n" -msgstr "sau khi getopt vòng lặp\n" - -#: login-utils/agetty.c:546 -msgid "exiting parseargs\n" -msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n" - -#: login-utils/agetty.c:558 -msgid "entered parse_speeds\n" -msgstr "đang nhập parse_speeds (tốc độ phân tích)\n" - -#: login-utils/agetty.c:561 +#: login-utils/agetty.c:527 #, c-format msgid "bad speed: %s" msgstr "tốc độ xấu: %s" -#: login-utils/agetty.c:563 +#: login-utils/agetty.c:529 msgid "too many alternate speeds" msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên" -#: login-utils/agetty.c:565 -msgid "exiting parsespeeds\n" -msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n" - -#: login-utils/agetty.c:665 +#: login-utils/agetty.c:631 #, c-format msgid "/dev: chdir() failed: %m" msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m" -#: login-utils/agetty.c:669 +#: login-utils/agetty.c:635 #, c-format msgid "/dev/%s: not a character device" msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự" -#: login-utils/agetty.c:676 -msgid "open(2)\n" -msgstr "open(2) (mở)\n" - -#: login-utils/agetty.c:678 +#: login-utils/agetty.c:644 #, c-format msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m" msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m" -#: login-utils/agetty.c:688 +#: login-utils/agetty.c:654 #, c-format msgid "%s: not open for read/write" msgstr "%s: không mở được đọc/viết" -#: login-utils/agetty.c:692 -msgid "duping\n" -msgstr "đang dup (nhân đôi)\n" - -#: login-utils/agetty.c:694 +#: login-utils/agetty.c:660 #, c-format msgid "%s: dup problem: %m" msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m" -#: login-utils/agetty.c:768 -msgid "term_io 2\n" -msgstr "term_io 2\n" - -#: login-utils/agetty.c:977 +#: login-utils/agetty.c:946 #, c-format msgid "user" msgstr "người dùng" -#: login-utils/agetty.c:977 +#: login-utils/agetty.c:946 #, c-format msgid "users" msgstr "người dùng" -#: login-utils/agetty.c:1062 +#: login-utils/agetty.c:1031 #, c-format msgid "%s: read: %m" msgstr "%s: đọc: %m" -#: login-utils/agetty.c:1109 +#: login-utils/agetty.c:1078 #, c-format msgid "%s: input overrun" msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" -#: login-utils/agetty.c:1233 -#, c-format +#: login-utils/agetty.c:1203 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Usage: %s [-8hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" -"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n" +"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " +"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" +"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " +"line baud_rate,... [termtype]\n" msgstr "" "Sử dụng:\n" -"%s [-8hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... đường [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"%s [-8hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H " +"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... đường [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" "hoặc\n" -"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] đường tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H " +"máy_đăng_nhập] đường tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" -#: login-utils/checktty.c:85 login-utils/checktty.c:106 +#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112 #, c-format msgid "login: memory low, login may fail\n" msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n" -#: login-utils/checktty.c:86 +#: login-utils/checktty.c:92 msgid "can't malloc for ttyclass" msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)" -#: login-utils/checktty.c:107 +#: login-utils/checktty.c:113 msgid "can't malloc for grplist" msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)" -#: login-utils/checktty.c:546 +#: login-utils/checktty.c:554 #, c-format msgid "Login on %s from %s denied by default.\n" msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n" -#: login-utils/checktty.c:557 +#: login-utils/checktty.c:565 #, c-format msgid "Login on %s from %s denied.\n" msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n" @@ -6083,9 +6265,9 @@ msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" msgid "chfn: PAM Failure, aborting: %s\n" msgstr "chfn: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n" -#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:798 -#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:333 -#: mount/lomount.c:336 +#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:802 +#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:680 +#: mount/lomount.c:683 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " @@ -6162,13 +6344,19 @@ msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\ #: login-utils/chsh.c:164 #, c-format -msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n" -msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" +msgid "" +"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " +"denied\n" +msgstr "" +"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " +"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:170 #, c-format msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" -msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n" +msgstr "" +"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi " +"trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:177 #, c-format @@ -6233,9 +6421,9 @@ msgstr "%s: '%c' không cho phép.\n" msgid "%s: Control characters are not allowed.\n" msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" -#: login-utils/chsh.c:375 +#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385 #, c-format -msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells\n" +msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n" #: login-utils/chsh.c:377 @@ -6244,15 +6432,10 @@ msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong /etc/shells.\n" #: login-utils/chsh.c:379 -#, c-format -msgid "%s: use -l option to see list\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: Use -l option to see list.\n" msgstr "%s: hãy dùng tùy chọn -l để xem danh sách\n" -#: login-utils/chsh.c:385 -#, c-format -msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" -msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n" - #: login-utils/chsh.c:386 #, c-format msgid "Use %s -l to see list.\n" @@ -6270,7 +6453,8 @@ msgstr "Không đọc được %s, đang thoát." #: login-utils/last.c:148 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" -msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" +msgstr "" +"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" #: login-utils/last.c:284 msgid " still logged in" @@ -6335,12 +6519,12 @@ msgstr "Không thể bắt đầu PAM: %s" msgid "login: " msgstr "đăng nhập: " -#: login-utils/login.c:610 +#: login-utils/login.c:614 #, c-format msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP KHÔNG THÀNH CÔNG %d TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:615 +#: login-utils/login.c:619 #, c-format msgid "" "Login incorrect\n" @@ -6349,17 +6533,17 @@ msgstr "" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" "\n" -#: login-utils/login.c:624 +#: login-utils/login.c:628 #, c-format msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s" msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:628 +#: login-utils/login.c:632 #, c-format msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP KHÔNG THÀNH CÔNG TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:633 +#: login-utils/login.c:637 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6368,7 +6552,7 @@ msgstr "" "\n" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" -#: login-utils/login.c:661 login-utils/login.c:668 login-utils/login.c:702 +#: login-utils/login.c:665 login-utils/login.c:672 login-utils/login.c:706 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6377,120 +6561,120 @@ msgstr "" "\n" "Có vấn đề cấu hình buổi làm việc, thoát.\n" -#: login-utils/login.c:662 +#: login-utils/login.c:666 #, c-format msgid "NULL user name in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng bằng KHÔNG (NULL) trong %s:%d. Thoát." -#: login-utils/login.c:669 +#: login-utils/login.c:673 #, c-format msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng sai \"%s\" trong %s:%d. Thoát." -#: login-utils/login.c:688 +#: login-utils/login.c:692 #, c-format msgid "login: Out of memory\n" msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n" -#: login-utils/login.c:732 +#: login-utils/login.c:736 msgid "Illegal username" msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" -#: login-utils/login.c:775 +#: login-utils/login.c:779 #, c-format msgid "%s login refused on this terminal.\n" msgstr "%s đăng nhập từ chối trên thiết bị cuối này.\n" -#: login-utils/login.c:780 +#: login-utils/login.c:784 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s" -#: login-utils/login.c:784 +#: login-utils/login.c:788 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" -#: login-utils/login.c:838 +#: login-utils/login.c:842 #, c-format msgid "Login incorrect\n" msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" -#: login-utils/login.c:1063 +#: login-utils/login.c:1067 #, c-format msgid "DIALUP AT %s BY %s" msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" -#: login-utils/login.c:1070 +#: login-utils/login.c:1074 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" -#: login-utils/login.c:1073 +#: login-utils/login.c:1077 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" -#: login-utils/login.c:1076 +#: login-utils/login.c:1080 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s" -#: login-utils/login.c:1079 +#: login-utils/login.c:1083 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s" -#: login-utils/login.c:1100 +#: login-utils/login.c:1104 #, c-format msgid "You have new mail.\n" msgstr "Bạn có thư mới.\n" -#: login-utils/login.c:1102 +#: login-utils/login.c:1106 #, c-format msgid "You have mail.\n" msgstr "Bạn có thư.\n" -#: login-utils/login.c:1146 +#: login-utils/login.c:1150 #, c-format msgid "login: failure forking: %s" msgstr "login: phân nhánh (fork) thất bại: %s" -#: login-utils/login.c:1193 +#: login-utils/login.c:1197 #, c-format msgid "TIOCSCTTY failed: %m" msgstr "TIOCSCTTY không thành công: %m" -#: login-utils/login.c:1199 +#: login-utils/login.c:1203 msgid "setuid() failed" msgstr "setuid() thất bại" -#: login-utils/login.c:1205 +#: login-utils/login.c:1209 #, c-format msgid "No directory %s!\n" msgstr "Không có thư mục %s!\n" -#: login-utils/login.c:1209 +#: login-utils/login.c:1213 #, c-format msgid "Logging in with home = \"/\".\n" msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" -#: login-utils/login.c:1217 +#: login-utils/login.c:1221 #, c-format msgid "login: no memory for shell script.\n" msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" -#: login-utils/login.c:1244 +#: login-utils/login.c:1248 #, c-format msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" -#: login-utils/login.c:1247 +#: login-utils/login.c:1251 #, c-format msgid "login: no shell: %s.\n" msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" -#: login-utils/login.c:1262 +#: login-utils/login.c:1266 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6499,65 +6683,65 @@ msgstr "" "\n" "%s đăng nhập: " -#: login-utils/login.c:1273 +#: login-utils/login.c:1277 #, c-format msgid "login name much too long.\n" msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n" -#: login-utils/login.c:1274 +#: login-utils/login.c:1278 msgid "NAME too long" msgstr "TÊN quá dài" -#: login-utils/login.c:1281 +#: login-utils/login.c:1285 #, c-format msgid "login names may not start with '-'.\n" msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với '-'.\n" -#: login-utils/login.c:1291 +#: login-utils/login.c:1295 #, c-format msgid "too many bare linefeeds.\n" msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" -#: login-utils/login.c:1292 +#: login-utils/login.c:1296 msgid "EXCESSIVE linefeeds" msgstr "dòng nhập vào THỪA" -#: login-utils/login.c:1324 +#: login-utils/login.c:1328 #, c-format msgid "Login timed out after %d seconds\n" msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n" -#: login-utils/login.c:1412 +#: login-utils/login.c:1416 #, c-format msgid "Last login: %.*s " msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s " -#: login-utils/login.c:1416 +#: login-utils/login.c:1420 #, c-format msgid "from %.*s\n" msgstr "từ %.*s\n" -#: login-utils/login.c:1419 +#: login-utils/login.c:1423 #, c-format msgid "on %.*s\n" msgstr "trên %.*s\n" -#: login-utils/login.c:1439 +#: login-utils/login.c:1443 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TỪ %s, %s" -#: login-utils/login.c:1442 +#: login-utils/login.c:1446 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TRÊN %s, %s" -#: login-utils/login.c:1446 +#: login-utils/login.c:1450 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s" msgstr "%d ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TỪ %s, %s" -#: login-utils/login.c:1449 +#: login-utils/login.c:1453 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s" msgstr "%d ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TRÊN %s, %s" @@ -6601,53 +6785,48 @@ msgstr "newgrp: setuid" msgid "No shell" msgstr "Không có trình bao" -#: login-utils/shutdown.c:113 +#: login-utils/shutdown.c:115 #, c-format msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n" -#: login-utils/shutdown.c:131 +#: login-utils/shutdown.c:133 msgid "Shutdown process aborted" msgstr "Dừng việc tắt máy" -#: login-utils/shutdown.c:162 +#: login-utils/shutdown.c:164 #, c-format msgid "%s: Only root can shut a system down.\n" msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n" -#: login-utils/shutdown.c:256 +#: login-utils/shutdown.c:258 #, c-format msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n" msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n" -#: login-utils/shutdown.c:307 +#: login-utils/shutdown.c:309 msgid "for maintenance; bounce, bounce" msgstr "cho bảo dưỡng;" -#: login-utils/shutdown.c:311 -#, c-format -msgid "timeout = %d, quiet = %d, reboot = %d\n" -msgstr "thời gian chờ = %d, im lặng = %d, khởi động lại = %d\n" - -#: login-utils/shutdown.c:336 +#: login-utils/shutdown.c:338 msgid "The system is being shut down within 5 minutes" msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút" -#: login-utils/shutdown.c:340 +#: login-utils/shutdown.c:342 msgid "Login is therefore prohibited." msgstr "Do đó đăng nhập là không thể." -#: login-utils/shutdown.c:362 +#: login-utils/shutdown.c:364 #, c-format msgid "rebooted by %s: %s" msgstr "khởi động lại bởi %s: %s" -#: login-utils/shutdown.c:365 +#: login-utils/shutdown.c:367 #, c-format msgid "halted by %s: %s" msgstr "dừng bởi %s: %s" -#: login-utils/shutdown.c:429 +#: login-utils/shutdown.c:431 msgid "" "\n" "Why am I still alive after reboot?" @@ -6655,7 +6834,7 @@ msgstr "" "\n" "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?" -#: login-utils/shutdown.c:431 +#: login-utils/shutdown.c:433 msgid "" "\n" "Now you can turn off the power..." @@ -6663,87 +6842,87 @@ msgstr "" "\n" "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..." -#: login-utils/shutdown.c:447 +#: login-utils/shutdown.c:449 #, c-format msgid "Calling kernel power-off facility...\n" msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n" -#: login-utils/shutdown.c:450 +#: login-utils/shutdown.c:452 #, c-format msgid "Error powering off\t%s\n" msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n" -#: login-utils/shutdown.c:458 +#: login-utils/shutdown.c:460 #, c-format msgid "Executing the program \"%s\" ...\n" msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n" -#: login-utils/shutdown.c:461 +#: login-utils/shutdown.c:463 #, c-format msgid "Error executing\t%s\n" msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n" -#: login-utils/shutdown.c:488 +#: login-utils/shutdown.c:490 #, c-format msgid "URGENT: broadcast message from %s:" msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:" -#: login-utils/shutdown.c:494 +#: login-utils/shutdown.c:496 #, c-format msgid "System going down in %d hours %d minutes" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút" -#: login-utils/shutdown.c:497 +#: login-utils/shutdown.c:499 #, c-format msgid "System going down in 1 hour %d minutes" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút" -#: login-utils/shutdown.c:500 +#: login-utils/shutdown.c:502 #, c-format msgid "System going down in %d minutes\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n" -#: login-utils/shutdown.c:503 +#: login-utils/shutdown.c:505 #, c-format msgid "System going down in 1 minute\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n" -#: login-utils/shutdown.c:505 +#: login-utils/shutdown.c:507 #, c-format msgid "System going down IMMEDIATELY!\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n" -#: login-utils/shutdown.c:510 +#: login-utils/shutdown.c:512 #, c-format msgid "\t... %s ...\n" msgstr "\t... %s ...\n" -#: login-utils/shutdown.c:567 +#: login-utils/shutdown.c:569 msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" -#: login-utils/shutdown.c:575 +#: login-utils/shutdown.c:577 msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick." msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay." -#: login-utils/shutdown.c:594 +#: login-utils/shutdown.c:596 msgid "Cannot fork for umount, trying manually." msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công." -#: login-utils/shutdown.c:603 +#: login-utils/shutdown.c:605 #, c-format msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n" msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n" -#: login-utils/shutdown.c:607 +#: login-utils/shutdown.c:609 msgid "Cannot exec umount, giving up on umount." msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount." -#: login-utils/shutdown.c:612 +#: login-utils/shutdown.c:614 msgid "Unmounting any remaining filesystems..." msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..." -#: login-utils/shutdown.c:659 +#: login-utils/shutdown.c:661 #, c-format msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n" msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n" @@ -6800,7 +6979,7 @@ msgstr "mở thư mục không thành công\n" msgid "fork failed\n" msgstr "phân nhánh không thành công\n" -#: login-utils/simpleinit.c:539 text-utils/more.c:1634 +#: login-utils/simpleinit.c:539 text-utils/more.c:1630 msgid "exec failed\n" msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n" @@ -6906,57 +7085,62 @@ msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thố msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? " msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? " -#: login-utils/wall.c:104 +#: login-utils/wall.c:112 #, c-format msgid "usage: %s [file]\n" msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n" -#: login-utils/wall.c:159 +#: login-utils/wall.c:167 #, c-format msgid "%s: can't open temporary file.\n" msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n" -#: login-utils/wall.c:186 +#: login-utils/wall.c:194 #, c-format msgid "Broadcast Message from %s@%s" msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s" -#: login-utils/wall.c:204 +#: login-utils/wall.c:212 #, c-format msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n" msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n" -#: login-utils/wall.c:209 +#: login-utils/wall.c:217 #, c-format msgid "%s: can't read %s.\n" msgstr "%s: không đọc được %s.\n" -#: login-utils/wall.c:232 +#: login-utils/wall.c:240 #, c-format msgid "%s: can't stat temporary file.\n" msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n" -#: login-utils/wall.c:242 +#: login-utils/wall.c:250 #, c-format msgid "%s: can't read temporary file.\n" msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n" -#: misc-utils/cal.c:346 +#: misc-utils/cal.c:346 misc-utils/cal.c:358 +#, fuzzy, c-format +msgid "illegal day value: use 1-%d" +msgstr "giá trị năm không thích hợp: hãy dùng 1-9999" + +#: misc-utils/cal.c:350 msgid "illegal month value: use 1-12" msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng từ 1 đến 12" -#: misc-utils/cal.c:350 +#: misc-utils/cal.c:354 msgid "illegal year value: use 1-9999" msgstr "giá trị năm không thích hợp: hãy dùng 1-9999" -#: misc-utils/cal.c:463 +#: misc-utils/cal.c:448 #, c-format msgid "%s %d" msgstr "%s %d" -#: misc-utils/cal.c:809 -#, c-format -msgid "usage: cal [-13smjyV] [[month] year]\n" +#: misc-utils/cal.c:839 +#, fuzzy, c-format +msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n" msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[tháng] năm]\n" #: misc-utils/ddate.c:203 @@ -7010,8 +7194,11 @@ msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n" #: misc-utils/logger.c:285 #, c-format -msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" -msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n" +msgid "" +"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] " +"[ thông_báo ... ]\n" #: misc-utils/look.c:351 #, c-format @@ -7028,52 +7215,52 @@ msgstr "Không mở được %s\n" msgid "Got %d bytes from %s\n" msgstr "Nhận %d byte từ %s\n" -#: misc-utils/namei.c:107 +#: misc-utils/namei.c:124 #, c-format msgid "namei: unable to get current directory - %s\n" msgstr "namei: không lấy được thư mục hiện thời - %s\n" -#: misc-utils/namei.c:121 +#: misc-utils/namei.c:138 #, c-format msgid "namei: unable to chdir to %s - %s (%d)\n" msgstr "namei: không chdir (chuyển đổi thư mục) được sang %s - %s (%d)\n" -#: misc-utils/namei.c:131 +#: misc-utils/namei.c:148 #, c-format msgid "usage: namei [-mx] pathname [pathname ...]\n" msgstr "sử dụng: namei [-mx] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n" -#: misc-utils/namei.c:158 +#: misc-utils/namei.c:173 #, c-format msgid "namei: could not chdir to root!\n" msgstr "namei: không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang root (gốc)!\n" -#: misc-utils/namei.c:165 +#: misc-utils/namei.c:180 #, c-format msgid "namei: could not stat root!\n" msgstr "namei: không thể lấy được trạng thái (stat) root!\n" -#: misc-utils/namei.c:179 +#: misc-utils/namei.c:194 #, c-format msgid "namei: buf overflow\n" msgstr "namei: còn tràn bộ đệm\n" -#: misc-utils/namei.c:241 +#: misc-utils/namei.c:256 #, c-format msgid " ? could not chdir into %s - %s (%d)\n" msgstr " ? không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s - %s (%d)\n" -#: misc-utils/namei.c:269 +#: misc-utils/namei.c:284 #, c-format msgid " ? problems reading symlink %s - %s (%d)\n" msgstr " ? vấn đề đọc liên kết mềm %s - %s (%d)\n" -#: misc-utils/namei.c:279 +#: misc-utils/namei.c:294 #, c-format msgid " *** EXCEEDED UNIX LIMIT OF SYMLINKS ***\n" msgstr " *** VƯỢT QUÁ GIỚI HẠN LIÊN KẾT MỀM CỦA UNIX ***\n" -#: misc-utils/namei.c:317 +#: misc-utils/namei.c:339 #, c-format msgid "namei: unknown file type 0%06o on file %s\n" msgstr "namei: không rõ loại tập tin 0%06o về tập tin %s\n" @@ -7114,12 +7301,27 @@ msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n" msgid "Script started, file is %s\n" msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n" -#: misc-utils/script.c:296 +#: misc-utils/script.c:244 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: write error %d: %s\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s\n" + +#: misc-utils/script.c:305 #, c-format msgid "Script started on %s" msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s" -#: misc-utils/script.c:410 +#: misc-utils/script.c:348 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: write error: %s\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s\n" + +#: misc-utils/script.c:355 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n" +msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị cho %s\n" + +#: misc-utils/script.c:431 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7128,77 +7330,78 @@ msgstr "" "\n" "Văn lệnh đã chạy xong trên %s" -#: misc-utils/script.c:417 +#: misc-utils/script.c:438 #, c-format msgid "Script done, file is %s\n" msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n" -#: misc-utils/script.c:428 +#: misc-utils/script.c:449 #, c-format msgid "openpty failed\n" msgstr "openpty không thành công\n" -#: misc-utils/script.c:462 +#: misc-utils/script.c:483 #, c-format msgid "Out of pty's\n" msgstr "Ngoài pty\n" -#: misc-utils/setterm.c:746 +#: misc-utils/setterm.c:763 #, c-format msgid "%s: Argument error, usage\n" msgstr "%s: Lỗi tham số, sử dụng\n" -#: misc-utils/setterm.c:749 +#: misc-utils/setterm.c:766 #, c-format msgid " [ -term terminal_name ]\n" msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n" -#: misc-utils/setterm.c:750 +#: misc-utils/setterm.c:767 #, c-format msgid " [ -reset ]\n" msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n" -#: misc-utils/setterm.c:751 +#: misc-utils/setterm.c:768 #, c-format msgid " [ -initialize ]\n" msgstr " [ -initialize ]\t\tsở khởi\n" -#: misc-utils/setterm.c:752 +#: misc-utils/setterm.c:769 #, c-format msgid " [ -cursor [on|off] ]\n" msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:754 +#: misc-utils/setterm.c:771 #, c-format msgid " [ -snow [on|off] ]\n" msgstr " [ -snow [on|off] ]\n" -#: misc-utils/setterm.c:755 +#: misc-utils/setterm.c:772 #, c-format msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n" msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:757 +#: misc-utils/setterm.c:774 #, c-format msgid " [ -repeat [on|off] ]\n" msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:758 +#: misc-utils/setterm.c:775 #, c-format msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" -msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" +msgstr "" +" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:759 +#: misc-utils/setterm.c:776 #, c-format msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n" msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:760 +#: misc-utils/setterm.c:777 #, c-format msgid " [ -default ]\n" msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n" -#: misc-utils/setterm.c:761 +#: misc-utils/setterm.c:778 #, c-format msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan" msgstr "" @@ -7206,7 +7409,7 @@ msgstr "" "\n" "màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" -#: misc-utils/setterm.c:762 misc-utils/setterm.c:764 +#: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781 #, c-format msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" msgstr "" @@ -7214,7 +7417,7 @@ msgstr "" "\n" "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n" -#: misc-utils/setterm.c:763 +#: misc-utils/setterm.c:780 #, c-format msgid " [ -background black|blue|green|cyan" msgstr "" @@ -7222,7 +7425,7 @@ msgstr "" "\n" "màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" -#: misc-utils/setterm.c:765 +#: misc-utils/setterm.c:782 #, c-format msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan" msgstr "" @@ -7230,8 +7433,8 @@ msgstr "" "\n" "màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ" -#: misc-utils/setterm.c:766 misc-utils/setterm.c:768 misc-utils/setterm.c:770 -#: misc-utils/setterm.c:772 +#: misc-utils/setterm.c:783 misc-utils/setterm.c:785 misc-utils/setterm.c:787 +#: misc-utils/setterm.c:789 #, c-format msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n" msgstr "" @@ -7239,7 +7442,7 @@ msgstr "" "\n" "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n" -#: misc-utils/setterm.c:767 +#: misc-utils/setterm.c:784 #, c-format msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan" msgstr "" @@ -7247,109 +7450,109 @@ msgstr "" "\n" "màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng" -#: misc-utils/setterm.c:769 +#: misc-utils/setterm.c:786 #, c-format msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" -#: misc-utils/setterm.c:771 +#: misc-utils/setterm.c:788 #, c-format msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" -#: misc-utils/setterm.c:774 +#: misc-utils/setterm.c:791 #, c-format msgid " [ -standout [ attr ] ]\n" msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n" -#: misc-utils/setterm.c:776 +#: misc-utils/setterm.c:793 #, c-format msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n" msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:777 +#: misc-utils/setterm.c:794 #, c-format msgid " [ -bold [on|off] ]\n" msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:778 +#: misc-utils/setterm.c:795 #, c-format msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n" msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:779 +#: misc-utils/setterm.c:796 #, c-format msgid " [ -blink [on|off] ]\n" msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:780 +#: misc-utils/setterm.c:797 #, c-format msgid " [ -reverse [on|off] ]\n" msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:781 +#: misc-utils/setterm.c:798 #, c-format msgid " [ -underline [on|off] ]\n" msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:782 +#: misc-utils/setterm.c:799 #, c-format msgid " [ -store ]\n" msgstr "" " [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n" "\n" -#: misc-utils/setterm.c:783 +#: misc-utils/setterm.c:800 #, c-format msgid " [ -clear [all|rest] ]\n" msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n" -#: misc-utils/setterm.c:784 +#: misc-utils/setterm.c:801 #, c-format msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" -#: misc-utils/setterm.c:785 +#: misc-utils/setterm.c:802 #, c-format msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" -#: misc-utils/setterm.c:786 +#: misc-utils/setterm.c:803 #, c-format msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n" msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n" -#: misc-utils/setterm.c:787 -#, c-format -msgid " [ -blank [0-60] ]\n" +#: misc-utils/setterm.c:804 +#, fuzzy, c-format +msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n" msgstr " [ -blank [0-60] ]\t\txoá trống\n" -#: misc-utils/setterm.c:788 +#: misc-utils/setterm.c:805 #, c-format msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n" msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n" -#: misc-utils/setterm.c:789 +#: misc-utils/setterm.c:806 #, c-format msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n" msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n" -#: misc-utils/setterm.c:790 +#: misc-utils/setterm.c:807 #, c-format msgid " [ -file dumpfilename ]\n" msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n" -#: misc-utils/setterm.c:791 +#: misc-utils/setterm.c:808 #, c-format msgid " [ -msg [on|off] ]\n" msgstr " [ -msg [on|off] ]\n" -#: misc-utils/setterm.c:792 +#: misc-utils/setterm.c:809 #, c-format msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n" msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n" -#: misc-utils/setterm.c:793 +#: misc-utils/setterm.c:810 #, c-format msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" msgstr "" @@ -7357,47 +7560,57 @@ msgstr "" "\n" "tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n" -#: misc-utils/setterm.c:794 +#: misc-utils/setterm.c:811 #, c-format msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n" msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n" -#: misc-utils/setterm.c:795 +#: misc-utils/setterm.c:812 #, c-format msgid " [ -blength [0-2000] ]\n" msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n" -#: misc-utils/setterm.c:796 +#: misc-utils/setterm.c:813 #, c-format msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n" msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n" -#: misc-utils/setterm.c:1051 +#: misc-utils/setterm.c:1065 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot force blank\n" +msgstr "không phân nhánh được" + +#: misc-utils/setterm.c:1069 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot force unblank\n" +msgstr "không phân nhánh được" + +#: misc-utils/setterm.c:1075 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot get blank status\n" +msgstr "không thể mở %s\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1087 #, c-format msgid "cannot (un)set powersave mode\n" msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n" -#: misc-utils/setterm.c:1090 misc-utils/setterm.c:1098 +#: misc-utils/setterm.c:1126 misc-utils/setterm.c:1134 #, c-format msgid "klogctl error: %s\n" msgstr "lỗi klogctl: %s\n" -#: misc-utils/setterm.c:1151 -#, c-format -msgid "Error reading %s\n" -msgstr "Lỗi đọc %s\n" - -#: misc-utils/setterm.c:1166 +#: misc-utils/setterm.c:1200 #, c-format msgid "Error writing screendump\n" msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n" -#: misc-utils/setterm.c:1180 -#, c-format -msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n" -msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl đồ đổ\n" +#: misc-utils/setterm.c:1207 +#, fuzzy, c-format +msgid "Couldn't read %s\n" +msgstr "Không mở được %s\n" -#: misc-utils/setterm.c:1246 +#: misc-utils/setterm.c:1261 #, c-format msgid "%s: $TERM is not defined.\n" msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n" @@ -7462,61 +7675,63 @@ msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..." msgid "Trying %s\n" msgstr "Đang thử %s.\n" -#: mount/fsprobe.c:187 +#: mount/fsprobe.c:185 #, c-format msgid "mount: going to mount %s by %s\n" msgstr "mount: chuẩn bị gắn %s theo %s\n" -#: mount/fsprobe.c:195 +#: mount/fsprobe.c:193 #, c-format msgid "mount: no LABEL=, no UUID=, going to mount %s by path\n" -msgstr "mount: không có « LABEL= » (nhãn), cũng không có « UUID= » nên sắp gắn %s theo đường dẫn\n" +msgstr "" +"mount: không có « LABEL= » (nhãn), cũng không có « UUID= » nên sắp gắn %s " +"theo đường dẫn\n" -#: mount/fstab.c:143 +#: mount/fstab.c:141 #, c-format msgid "warning: error reading %s: %s" msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s" -#: mount/fstab.c:171 mount/fstab.c:196 +#: mount/fstab.c:169 mount/fstab.c:194 #, c-format msgid "warning: can't open %s: %s" msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s" -#: mount/fstab.c:176 +#: mount/fstab.c:174 #, c-format msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n" msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n" -#: mount/fstab.c:568 +#: mount/fstab.c:583 #, c-format msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)" msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" -#: mount/fstab.c:594 +#: mount/fstab.c:609 #, c-format msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)" msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" -#: mount/fstab.c:610 +#: mount/fstab.c:625 #, c-format msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)" msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" -#: mount/fstab.c:625 +#: mount/fstab.c:640 #, c-format msgid "Can't lock lock file %s: %s\n" msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n" -#: mount/fstab.c:639 +#: mount/fstab.c:654 #, c-format msgid "can't lock lock file %s: %s" msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s" -#: mount/fstab.c:641 +#: mount/fstab.c:656 msgid "timed out" msgstr "hết thời gian" -#: mount/fstab.c:648 +#: mount/fstab.c:663 #, c-format msgid "" "Cannot create link %s\n" @@ -7525,125 +7740,141 @@ msgstr "" "Không tạo được liên kết %s\n" "Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n" -#: mount/fstab.c:686 mount/fstab.c:739 +#: mount/fstab.c:703 mount/fstab.c:756 #, c-format msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated" msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật" -#: mount/fstab.c:748 +#: mount/fstab.c:765 #, c-format msgid "error writing %s: %s" msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s" -#: mount/fstab.c:758 +#: mount/fstab.c:783 #, c-format msgid "error changing mode of %s: %s\n" msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n" -#: mount/fstab.c:776 +#: mount/fstab.c:796 +#, fuzzy, c-format +msgid "error changing owner of %s: %s\n" +msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n" + +#: mount/fstab.c:807 #, c-format msgid "can't rename %s to %s: %s\n" msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n" -#: mount/lomount.c:75 -#, c-format -msgid "loop: can't open device %s: %s\n" -msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n" - -#: mount/lomount.c:91 -#, c-format -msgid ", offset %lld" -msgstr ", bộ %lld" +#: mount/lomount.c:330 +#, fuzzy, c-format +msgid ", offset %<PRIu64>" +msgstr ", bộ %d" -#: mount/lomount.c:94 -#, c-format -msgid ", sizelimit %lld" +#: mount/lomount.c:333 +#, fuzzy, c-format +msgid ", sizelimit %<PRIu64>" msgstr ", giớihạnkíchthước %lld" -#: mount/lomount.c:102 -#, c-format -msgid ", encryption %s (type %d)" +#: mount/lomount.c:341 +#, fuzzy, c-format +msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)" msgstr ", mã hóa %s (dạng %d)" -#: mount/lomount.c:116 +#: mount/lomount.c:354 #, c-format msgid ", offset %d" msgstr ", bộ %d" -#: mount/lomount.c:119 +#: mount/lomount.c:357 #, c-format msgid ", encryption type %d\n" msgstr ", dạng mã hóa %d\n" -#: mount/lomount.c:128 +#: mount/lomount.c:365 #, c-format msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n" msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n" -#: mount/lomount.c:161 mount/lomount.c:216 +#: mount/lomount.c:376 +#, c-format +msgid "loop: can't open device %s: %s\n" +msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:392 mount/lomount.c:423 mount/lomount.c:488 +#: mount/lomount.c:537 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: /dev directory does not exist." +msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n" + +#: mount/lomount.c:403 mount/lomount.c:550 #, c-format msgid "%s: no permission to look at /dev/loop#" msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop#" -#: mount/lomount.c:214 +#: mount/lomount.c:552 #, c-format -msgid "%s: could not find any device /dev/loop#" -msgstr "%s: không tìm thấy bất kỳ thiết bị /dev/loop# nào" +msgid "%s: could not find any free loop device" +msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống" -#: mount/lomount.c:219 +#: mount/lomount.c:555 #, c-format msgid "" "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n" " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)" msgstr "" "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n" -" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)" +" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe " +"loop'.)" -#: mount/lomount.c:224 -#, c-format -msgid "%s: could not find any free loop device" -msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống" +#: mount/lomount.c:622 +#, fuzzy, c-format +msgid "warning: %s is already associated with %s\n" +msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" -#: mount/lomount.c:322 +#: mount/lomount.c:669 #, c-format msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n" msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n" -#: mount/lomount.c:349 +#: mount/lomount.c:696 #, c-format msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n" msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n" -#: mount/lomount.c:387 +#: mount/lomount.c:761 #, c-format msgid "set_loop(%s,%s,%llu): success\n" msgstr "set_loop(%s,%s,%llu): thành công\n" -#: mount/lomount.c:398 +#: mount/lomount.c:774 #, c-format msgid "loop: can't delete device %s: %s\n" msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n" -#: mount/lomount.c:409 +#: mount/lomount.c:785 #, c-format msgid "del_loop(%s): success\n" msgstr "del_loop(%s): thành công\n" -#: mount/lomount.c:417 +#: mount/lomount.c:793 #, c-format msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n" -msgstr "Phiên bản mout này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" +msgstr "" +"Phiên bản mout này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch " +"lại.\n" -#: mount/lomount.c:454 -#, c-format +#: mount/lomount.c:827 +#, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" -" %1$s loop_device # give info\n" -" %1$s -a | --all # list all used\n" -" %1$s -d | --detach loop_device # delete\n" -" %1$s -f | --find # find unused\n" -" %1$s [ options ] {-f|--find|loop_device} file # setup\n" +" %1$s loop_device give info\n" +" %1$s -a | --all list all used\n" +" %1$s -d | --detach <loopdev> delete\n" +" %1$s -f | --find find unused\n" +" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with " +"<file>\n" +" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n" "\n" "Options:\n" " -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n" @@ -7657,11 +7888,14 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Sử dụng:\n" -" %1$s thiết_bị_vòng_lặp # cung cấp thông tin\n" -" %1$s -a | --all # liệt kê tất cả mục được dùng\n" +" %1$s thiết_bị_vòng_lặp # cung cấp thông " +"tin\n" +" %1$s -a | --all # liệt kê tất cả mục được " +"dùng\n" " %1$s -d | --detach thiết_bị_vòng_lặp # xoá\n" " %1$s -f | --find # tìm mục không dùng\n" -" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|thiết_bị_vòng_lặp} tập_tin # thiết lập\n" +" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|thiết_bị_vòng_lặp} tập_tin # thiết " +"lập\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -e | --encryption <kiểu>\tbật mật mã hoá dữ liệu bằng <tên/số> đưa ra\n" @@ -7673,217 +7907,225 @@ msgstr "" " -v | --verbose chế độ hiển thị chi tiết\n" "\n" -#: mount/lomount.c:482 mount/sundries.c:206 mount/xmalloc.c:29 -#, c-format -msgid "not enough memory" -msgstr "không đủ bộ nhớ" - -#: mount/lomount.c:643 +#: mount/lomount.c:1000 #, c-format msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" -#: mount/mount.c:321 +#: mount/mount.c:312 #, c-format msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn" -#: mount/mount.c:354 +#: mount/mount.c:345 #, c-format msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n" -#: mount/mount.c:510 +#: mount/mount.c:503 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" -#: mount/mount.c:515 +#: mount/mount.c:508 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" -#: mount/mount.c:535 +#: mount/mount.c:528 #, c-format msgid "mount: can't open %s for writing: %s" msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s" -#: mount/mount.c:552 mount/mount.c:954 +#: mount/mount.c:545 mount/mount.c:1014 #, c-format msgid "mount: error writing %s: %s" msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s" -#: mount/mount.c:560 +#: mount/mount.c:553 #, c-format msgid "mount: error changing mode of %s: %s" msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s" -#: mount/mount.c:638 +#: mount/mount.c:636 #, c-format msgid "mount: cannot set group id: %s" msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s" -#: mount/mount.c:641 +#: mount/mount.c:639 #, c-format msgid "mount: cannot set user id: %s" msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s" -#: mount/mount.c:680 mount/mount.c:1569 +#: mount/mount.c:678 mount/mount.c:1635 #, c-format msgid "mount: cannot fork: %s" msgstr "mount: không thể phân nhánh %s" -#: mount/mount.c:694 +#: mount/mount.c:692 #, c-format msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n" msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" -#: mount/mount.c:697 +#: mount/mount.c:695 #, c-format msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" -#: mount/mount.c:700 +#: mount/mount.c:698 #, c-format msgid " and it looks like this is swapspace\n" msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" -#: mount/mount.c:702 +#: mount/mount.c:700 #, c-format msgid " I will try type %s\n" msgstr " Sẽ thử loại %s\n" -#: mount/mount.c:729 +#: mount/mount.c:727 #, c-format msgid "%s looks like swapspace - not mounted" msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn" -#: mount/mount.c:820 +#: mount/mount.c:818 msgid "mount failed" msgstr "mount (gắn) không thành công" -#: mount/mount.c:822 +#: mount/mount.c:820 #, c-format msgid "mount: only root can mount %s on %s" msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s" -#: mount/mount.c:850 +#: mount/mount.c:890 msgid "mount: loop device specified twice" msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp" -#: mount/mount.c:855 +#: mount/mount.c:895 msgid "mount: type specified twice" msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin" -#: mount/mount.c:867 +#: mount/mount.c:907 #, c-format msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n" msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" -#: mount/mount.c:880 +#: mount/mount.c:918 +#, fuzzy, c-format +msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" + +#: mount/mount.c:928 #, c-format msgid "mount: going to use the loop device %s\n" msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n" -#: mount/mount.c:889 +#: mount/mount.c:937 #, c-format msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n" msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n" -#: mount/mount.c:894 +#: mount/mount.c:942 #, c-format msgid "mount: stolen loop=%s" msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)" -#: mount/mount.c:899 +#: mount/mount.c:947 #, c-format msgid "mount: failed setting up loop device\n" msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n" -#: mount/mount.c:910 +#: mount/mount.c:958 #, c-format msgid "mount: setup loop device successfully\n" msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n" -#: mount/mount.c:949 +#: mount/mount.c:992 +#, c-format +msgid "mount: no %s found - creating it..\n" +msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n" + +#: mount/mount.c:1009 #, c-format msgid "mount: can't open %s: %s" msgstr "mount: không mở được %s: %s" -#: mount/mount.c:970 +#: mount/mount.c:1030 msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number" msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số" -#: mount/mount.c:983 +#: mount/mount.c:1043 #, c-format msgid "mount: cannot open %s for setting speed" msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ" -#: mount/mount.c:986 +#: mount/mount.c:1046 #, c-format msgid "mount: cannot set speed: %s" msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s" -#: mount/mount.c:1044 +#: mount/mount.c:1104 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n" -#: mount/mount.c:1119 -msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" -msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào" +#: mount/mount.c:1179 +msgid "" +"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" +msgstr "" +"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " +"kiểu nào" -#: mount/mount.c:1122 +#: mount/mount.c:1182 msgid "mount: you must specify the filesystem type" msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin" -#: mount/mount.c:1125 +#: mount/mount.c:1185 msgid "mount: mount failed" msgstr "mount: gắn không thành công" -#: mount/mount.c:1131 mount/mount.c:1166 +#: mount/mount.c:1191 mount/mount.c:1228 #, c-format msgid "mount: mount point %s is not a directory" msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục" -#: mount/mount.c:1133 +#: mount/mount.c:1193 msgid "mount: permission denied" msgstr "mount: không đủ quyền hạn" -#: mount/mount.c:1135 +#: mount/mount.c:1195 msgid "mount: must be superuser to use mount" msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount" -#: mount/mount.c:1139 mount/mount.c:1143 +#: mount/mount.c:1199 mount/mount.c:1203 #, c-format msgid "mount: %s is busy" msgstr "mount: %s đang bận" -#: mount/mount.c:1145 +#: mount/mount.c:1205 msgid "mount: proc already mounted" msgstr "mount: đã gắn proc" -#: mount/mount.c:1147 +#: mount/mount.c:1207 #, c-format msgid "mount: %s already mounted or %s busy" msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận" -#: mount/mount.c:1153 +#: mount/mount.c:1213 #, c-format msgid "mount: mount point %s does not exist" msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại" -#: mount/mount.c:1155 +#: mount/mount.c:1215 #, c-format msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere" msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu" -#: mount/mount.c:1158 +#: mount/mount.c:1220 #, c-format msgid "mount: special device %s does not exist" msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại" -#: mount/mount.c:1168 +#: mount/mount.c:1232 #, c-format msgid "" "mount: special device %s does not exist\n" @@ -7892,12 +8134,12 @@ msgstr "" "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n" " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n" -#: mount/mount.c:1181 +#: mount/mount.c:1244 #, c-format msgid "mount: %s not mounted already, or bad option" msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu" -#: mount/mount.c:1183 +#: mount/mount.c:1246 #, c-format msgid "" "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n" @@ -7906,7 +8148,13 @@ msgstr "" "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n" " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác" -#: mount/mount.c:1193 +#: mount/mount.c:1253 +msgid "" +" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n" +" need a /sbin/mount.<type> helper program)" +msgstr "" + +#: mount/mount.c:1262 msgid "" " (could this be the IDE device where you in fact use\n" " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)" @@ -7914,7 +8162,7 @@ msgstr "" " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" -#: mount/mount.c:1199 +#: mount/mount.c:1267 msgid "" " (aren't you trying to mount an extended partition,\n" " instead of some logical partition inside?)" @@ -7922,7 +8170,7 @@ msgstr "" " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n" " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)" -#: mount/mount.c:1216 +#: mount/mount.c:1274 msgid "" " In some cases useful info is found in syslog - try\n" " dmesg | tail or so\n" @@ -7930,49 +8178,52 @@ msgstr "" " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" -#: mount/mount.c:1222 +#: mount/mount.c:1280 msgid "mount table full" msgstr "đầy bảng gắn" -#: mount/mount.c:1224 +#: mount/mount.c:1282 #, c-format msgid "mount: %s: can't read superblock" msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối" -#: mount/mount.c:1230 +#: mount/mount.c:1288 #, c-format msgid "mount: %s: unknown device" msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị" -#: mount/mount.c:1235 +#: mount/mount.c:1293 #, c-format msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" -#: mount/mount.c:1247 +#: mount/mount.c:1305 #, c-format msgid "mount: probably you meant %s" msgstr "mount: có thể muốn đặt %s" -#: mount/mount.c:1250 +#: mount/mount.c:1308 msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?" msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?" -#: mount/mount.c:1253 +#: mount/mount.c:1311 msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?" msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" -#: mount/mount.c:1256 +#: mount/mount.c:1314 #, c-format msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" -msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" +msgstr "" +"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" -#: mount/mount.c:1262 +#: mount/mount.c:1322 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" -msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?" +msgstr "" +"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không " +"thành công?" -#: mount/mount.c:1264 +#: mount/mount.c:1324 #, c-format msgid "" "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n" @@ -7981,66 +8232,70 @@ msgstr "" "mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" " (có thể thử `insmod driver'?)" -#: mount/mount.c:1267 +#: mount/mount.c:1327 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)" -#: mount/mount.c:1270 +#: mount/mount.c:1330 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối" -#: mount/mount.c:1273 +#: mount/mount.c:1335 #, c-format msgid "mount: %s is not a valid block device" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp" -#: mount/mount.c:1276 +#: mount/mount.c:1338 msgid "block device " msgstr "thiết bị khối " -#: mount/mount.c:1278 +#: mount/mount.c:1340 #, c-format msgid "mount: cannot mount %s%s read-only" msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" -#: mount/mount.c:1282 +#: mount/mount.c:1344 #, c-format msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given" msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)" -#: mount/mount.c:1297 +#: mount/mount.c:1359 #, c-format msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only" msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc" -#: mount/mount.c:1397 +#: mount/mount.c:1454 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" -msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n" +msgstr "" +"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai " +"chấm\n" -#: mount/mount.c:1403 +#: mount/mount.c:1460 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" -msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n" +msgstr "" +"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng " +"trước\n" -#: mount/mount.c:1420 +#: mount/mount.c:1486 #, c-format msgid "mount: backgrounding \"%s\"\n" msgstr "mount: đang đưa « %s » ra nền\n" -#: mount/mount.c:1430 +#: mount/mount.c:1496 #, c-format msgid "mount: giving up \"%s\"\n" msgstr "mount: đang bỏ \"%s\"\n" -#: mount/mount.c:1516 +#: mount/mount.c:1582 #, c-format msgid "mount: %s already mounted on %s\n" msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n" -#: mount/mount.c:1654 +#: mount/mount.c:1716 #, c-format msgid "" "Usage: mount -V : print version\n" @@ -8118,200 +8373,229 @@ msgstr "" "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n" -#: mount/mount.c:1967 +#: mount/mount.c:2028 msgid "mount: only root can do that" msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" -#: mount/mount.c:1972 -#, c-format -msgid "mount: no %s found - creating it..\n" -msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n" - -#: mount/mount.c:1982 +#: mount/mount.c:2038 msgid "nothing was mounted" msgstr "không gắn gì cả" -#: mount/mount.c:2000 mount/mount.c:2026 +#: mount/mount.c:2056 mount/mount.c:2082 msgid "mount: no such partition found" msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy" -#: mount/mount.c:2003 +#: mount/mount.c:2059 #, c-format msgid "mount: can't find %s in %s or %s" msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s" -#: mount/mount_mntent.c:166 +#: mount/mount_mntent.c:165 #, c-format msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n" msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n" -#: mount/mount_mntent.c:217 +#: mount/mount_mntent.c:216 #, c-format msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n" msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n" -#: mount/mount_mntent.c:220 +#: mount/mount_mntent.c:219 msgid "; rest of file ignored" msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin" -#: mount/sundries.c:26 +#: mount/sundries.c:30 msgid "bug in xstrndup call" msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup" -#: mount/swapon.c:65 +#: mount/sundries.c:223 mount/xmalloc.c:11 +msgid "not enough memory" +msgstr "không đủ bộ nhớ" + +#: mount/swapon.c:67 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-hV]\n" -" %s -a [-e] [-v]\n" -" %s [-v] [-p priority] special|LABEL=volume_name ...\n" -" %s [-s]\n" +"The <special> parameter:\n" +" {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n" +" {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n" +" <device> name of device to be used\n" +" <file> name of file to be used\n" +"\n" msgstr "" -"sử dụng: %s [-hV]\n" -" %s -a [-e] [-v]\n" -" %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_khối_tin ...\n" -" %s [-s]\n" #: mount/swapon.c:75 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-hV]\n" -" %s -a [-v]\n" -" %s [-v] special ...\n" +"\n" +"Usage:\n" +" %1$s -a [-e] [-v] enable all swaps from /etc/fstab\n" +" %1$s [-p priority] [-v] <special> enable given swap\n" +" %1$s -s display swap usage summary\n" +" %1$s -h display help\n" +" %1$s -V display version\n" +"\n" msgstr "" -"sử dụng: %s [-hV]\n" -" %s -a [-v]\n" -" %s [-v] special ...\n" -#: mount/swapon.c:128 +#: mount/swapon.c:89 #, c-format -msgid "%s: cannot canonicalize %s: %s\n" -msgstr "%s: không thể làm cho %s chuẩn tắc: %s\n" +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" %1$s -a [-v] disable all swaps\n" +" %1$s [-v] <special> disable given swap\n" +" %1$s -h display help\n" +" %1$s -V display version\n" +"\n" +msgstr "" -#: mount/swapon.c:167 mount/swapon.c:255 +#: mount/swapon.c:121 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: %s: unexpected file format\n" +msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n" + +#: mount/swapon.c:193 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot fork: %s\n" +msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n" + +#: mount/swapon.c:219 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: waitpid: %s\n" +msgstr "%s: không mở được: %s\n" + +#: mount/swapon.c:239 mount/swapon.c:339 #, c-format msgid "%s on %s\n" msgstr "%s trên %s\n" -#: mount/swapon.c:177 +#: mount/swapon.c:249 #, c-format msgid "%s: cannot stat %s: %s\n" msgstr "%s: không thể lấy trạng thái (stat) %s: %s\n" -#: mount/swapon.c:188 +#: mount/swapon.c:259 +#, c-format +msgid "%s: %s: software suspend data detected. Reinitializing the swap.\n" +msgstr "" + +#: mount/swapon.c:272 #, c-format msgid "%s: warning: %s has insecure permissions %04o, %04o suggested\n" msgstr "%s: cảnh báo: %s có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o\n" -#: mount/swapon.c:200 +#: mount/swapon.c:284 #, c-format msgid "%s: Skipping file %s - it appears to have holes.\n" msgstr "%s: Bỏ qua tập tin %s - nó có vẻ có lỗ hổng.\n" -#: mount/swapon.c:233 +#: mount/swapon.c:317 #, c-format msgid "%s: cannot find the device for %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị cho %s\n" -#: mount/swapon.c:267 +#: mount/swapon.c:351 #, c-format msgid "Not superuser.\n" msgstr "Không phải người dùng root.\n" -#: mount/swapon.c:301 mount/swapon.c:492 +#: mount/swapon.c:385 mount/swapon.c:576 #, c-format msgid "%s: cannot open %s: %s\n" msgstr "%s: không mở được %s: %s\n" -#: mount/umount.c:40 +#: mount/umount.c:41 #, c-format msgid "umount: compiled without support for -f\n" msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n" -#: mount/umount.c:106 +#: mount/umount.c:111 #, c-format msgid "umount: cannot set group id: %s" msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s" -#: mount/umount.c:109 +#: mount/umount.c:114 #, c-format msgid "umount: cannot set user id: %s" msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s" -#: mount/umount.c:134 +#: mount/umount.c:139 #, c-format msgid "umount: cannot fork: %s" msgstr "umount: không thể phân nhánh %s" -#: mount/umount.c:146 +#: mount/umount.c:160 #, c-format msgid "umount: %s: invalid block device" msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ" -#: mount/umount.c:148 +#: mount/umount.c:162 #, c-format msgid "umount: %s: not mounted" msgstr "umount: %s: chưa gắn" -#: mount/umount.c:150 +#: mount/umount.c:164 #, c-format msgid "umount: %s: can't write superblock" msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối" -#: mount/umount.c:154 +#: mount/umount.c:168 #, c-format -msgid "umount: %s: device is busy" -msgstr "umount: %s: thiết bị đang bận" +msgid "" +"umount: %s: device is busy.\n" +" (In some cases useful info about processes that use\n" +" the device is found by lsof(8) or fuser(1))" +msgstr "" -#: mount/umount.c:156 +#: mount/umount.c:173 #, c-format msgid "umount: %s: not found" msgstr "umount: %s: không tìm thấy" -#: mount/umount.c:158 +#: mount/umount.c:175 #, c-format msgid "umount: %s: must be superuser to umount" msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn" -#: mount/umount.c:160 +#: mount/umount.c:177 #, c-format msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs" msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin" -#: mount/umount.c:162 +#: mount/umount.c:179 #, c-format msgid "umount: %s: %s" msgstr "umount: %s: %s" -#: mount/umount.c:211 +#: mount/umount.c:228 #, c-format msgid "no umount2, trying umount...\n" msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n" -#: mount/umount.c:227 +#: mount/umount.c:244 #, c-format msgid "could not umount %s - trying %s instead\n" msgstr "không bỏ gắn được %s - đang thử %s để thay thế\n" -#: mount/umount.c:245 +#: mount/umount.c:262 #, c-format msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n" msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n" -#: mount/umount.c:256 +#: mount/umount.c:273 #, c-format msgid "umount: could not remount %s read-only\n" msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n" -#: mount/umount.c:265 +#: mount/umount.c:282 #, c-format msgid "%s umounted\n" msgstr "%s đã bỏ gắn\n" -#: mount/umount.c:363 +#: mount/umount.c:380 msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount" msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn" -#: mount/umount.c:393 +#: mount/umount.c:410 #, c-format msgid "" "Usage: umount [-hV]\n" @@ -8322,46 +8606,46 @@ msgstr "" " umount -a [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O tùy_chọn]\n" " umount [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" -#: mount/umount.c:445 +#: mount/umount.c:460 msgid "Cannot umount \"\"\n" msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n" -#: mount/umount.c:451 +#: mount/umount.c:466 #, c-format msgid "Trying to umount %s\n" msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n" -#: mount/umount.c:457 +#: mount/umount.c:472 #, c-format msgid "Could not find %s in mtab\n" msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n" -#: mount/umount.c:464 +#: mount/umount.c:479 #, c-format msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)" msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)" -#: mount/umount.c:488 +#: mount/umount.c:503 #, c-format msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times" msgstr "umount: có vẻ %s được gắn nhiều lần" -#: mount/umount.c:501 +#: mount/umount.c:516 #, c-format msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)" msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)" -#: mount/umount.c:505 +#: mount/umount.c:520 #, c-format msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab" msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab" -#: mount/umount.c:546 +#: mount/umount.c:561 #, c-format msgid "umount: only %s can unmount %s from %s" msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s" -#: mount/umount.c:627 +#: mount/umount.c:640 msgid "umount: only root can do that" msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" @@ -8387,10 +8671,12 @@ msgstr "" #: sys-utils/cytune.c:125 #, c-format msgid "" -"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" +"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters " +"in fifo were %d,\n" "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" msgstr "" -"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" +"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn " +"nhất trong fifo là %d,\n" "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" #: sys-utils/cytune.c:189 @@ -8420,8 +8706,12 @@ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:238 #, c-format -msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" +msgid "" +"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) " +"[-g|-G] file [file...]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|" +"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" #: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289 #: sys-utils/cytune.c:339 @@ -8474,8 +8764,11 @@ msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:418 #, c-format -msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" +msgid "" +"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "" +"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu " +"bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:424 #, c-format @@ -8484,8 +8777,11 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" #: sys-utils/cytune.c:429 #, c-format -msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" +msgid "" +"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "" +"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây " +"giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:435 #, c-format @@ -8600,8 +8896,11 @@ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n" #: sys-utils/ipcs.c:130 #, c-format -msgid "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" -msgstr "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập đọc.\n" +msgid "" +"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" +msgstr "" +"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập " +"đọc.\n" #: sys-utils/ipcs.c:132 #, c-format @@ -8715,7 +9014,7 @@ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n" msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n" msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:421 sys-utils/ipcs.c:520 +#: sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:421 sys-utils/ipcs.c:519 #, c-format msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n" msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n" @@ -8726,23 +9025,23 @@ msgid "shmid" msgstr "shmid" #: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:422 -#: sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:521 sys-utils/ipcs.c:539 +#: sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:538 msgid "perms" msgstr "quyền hạn" -#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521 +#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520 msgid "cuid" msgstr "cuid" -#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521 +#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520 msgid "cgid" msgstr "cgid" -#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521 +#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520 msgid "uid" msgstr "uid" -#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:521 +#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520 msgid "gid" msgstr "gid" @@ -8757,8 +9056,8 @@ msgid "%-10s %-10s %-20s %-20s %-20s\n" msgstr "%-10s %-10s %-20s %-20s %-20s\n" #: sys-utils/ipcs.c:308 sys-utils/ipcs.c:315 sys-utils/ipcs.c:321 -#: sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:527 -#: sys-utils/ipcs.c:533 sys-utils/ipcs.c:539 +#: sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:526 +#: sys-utils/ipcs.c:532 sys-utils/ipcs.c:538 msgid "owner" msgstr "chủ sở hữu" @@ -8779,7 +9078,7 @@ msgstr "đã thay đổi" msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n" msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:314 sys-utils/ipcs.c:532 +#: sys-utils/ipcs.c:314 sys-utils/ipcs.c:531 #, c-format msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s\n" msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s\n" @@ -8802,7 +9101,7 @@ msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n" msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-12s\n" msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-12s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:539 +#: sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:538 msgid "key" msgstr "chìa khóa" @@ -8819,10 +9118,10 @@ msgid "status" msgstr "trạng thái" #: sys-utils/ipcs.c:343 sys-utils/ipcs.c:345 sys-utils/ipcs.c:347 -#: sys-utils/ipcs.c:459 sys-utils/ipcs.c:461 sys-utils/ipcs.c:560 -#: sys-utils/ipcs.c:562 sys-utils/ipcs.c:564 sys-utils/ipcs.c:617 -#: sys-utils/ipcs.c:619 sys-utils/ipcs.c:648 sys-utils/ipcs.c:650 -#: sys-utils/ipcs.c:652 sys-utils/ipcs.c:676 +#: sys-utils/ipcs.c:458 sys-utils/ipcs.c:460 sys-utils/ipcs.c:559 +#: sys-utils/ipcs.c:561 sys-utils/ipcs.c:563 sys-utils/ipcs.c:616 +#: sys-utils/ipcs.c:618 sys-utils/ipcs.c:647 sys-utils/ipcs.c:649 +#: sys-utils/ipcs.c:651 sys-utils/ipcs.c:675 msgid "Not set" msgstr "Chưa đặt" @@ -8916,124 +9215,124 @@ msgstr "thay đổi cuối cùng" msgid "------ Semaphore Arrays --------\n" msgstr "------ Dãy đèn tín hiệu --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:679 +#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:678 #, c-format msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n" msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:438 +#: sys-utils/ipcs.c:437 msgid "nsems" msgstr "nsems" -#: sys-utils/ipcs.c:497 +#: sys-utils/ipcs.c:496 #, c-format msgid "kernel not configured for message queues\n" msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n" -#: sys-utils/ipcs.c:505 +#: sys-utils/ipcs.c:504 #, c-format msgid "------ Messages: Limits --------\n" msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:506 +#: sys-utils/ipcs.c:505 #, c-format msgid "max queues system wide = %d\n" msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:507 +#: sys-utils/ipcs.c:506 #, c-format msgid "max size of message (bytes) = %d\n" msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:508 +#: sys-utils/ipcs.c:507 #, c-format msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n" msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:512 +#: sys-utils/ipcs.c:511 #, c-format msgid "------ Messages: Status --------\n" msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:513 +#: sys-utils/ipcs.c:512 #, c-format msgid "allocated queues = %d\n" msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:514 +#: sys-utils/ipcs.c:513 #, c-format msgid "used headers = %d\n" msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:515 +#: sys-utils/ipcs.c:514 #, c-format msgid "used space = %d bytes\n" msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n" -#: sys-utils/ipcs.c:519 +#: sys-utils/ipcs.c:518 #, c-format msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n" msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:521 sys-utils/ipcs.c:527 sys-utils/ipcs.c:533 -#: sys-utils/ipcs.c:539 +#: sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:526 sys-utils/ipcs.c:532 +#: sys-utils/ipcs.c:538 msgid "msqid" msgstr "msqid" -#: sys-utils/ipcs.c:525 +#: sys-utils/ipcs.c:524 #, c-format msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n" msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:526 +#: sys-utils/ipcs.c:525 #, c-format msgid "%-8s %-10s %-20s %-20s %-20s\n" msgstr "%-8s %-10s %-20s %-20s %-20s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:527 +#: sys-utils/ipcs.c:526 msgid "send" msgstr "gửi" -#: sys-utils/ipcs.c:527 +#: sys-utils/ipcs.c:526 msgid "recv" msgstr "nhận" -#: sys-utils/ipcs.c:527 +#: sys-utils/ipcs.c:526 msgid "change" msgstr "thay đổi" -#: sys-utils/ipcs.c:531 +#: sys-utils/ipcs.c:530 #, c-format msgid "------ Message Queues PIDs --------\n" msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:533 +#: sys-utils/ipcs.c:532 msgid "lspid" msgstr "lspid" -#: sys-utils/ipcs.c:533 +#: sys-utils/ipcs.c:532 msgid "lrpid" msgstr "lrpid" -#: sys-utils/ipcs.c:537 +#: sys-utils/ipcs.c:536 #, c-format msgid "------ Message Queues --------\n" msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n" -#: sys-utils/ipcs.c:538 +#: sys-utils/ipcs.c:537 #, c-format msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-12s %-12s\n" msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-12s %-12s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:540 +#: sys-utils/ipcs.c:539 msgid "used-bytes" msgstr "byte đã dùng" -#: sys-utils/ipcs.c:540 +#: sys-utils/ipcs.c:539 msgid "messages" msgstr "tin nhắn" -#: sys-utils/ipcs.c:608 +#: sys-utils/ipcs.c:607 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9042,37 +9341,37 @@ msgstr "" "\n" "shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:609 +#: sys-utils/ipcs.c:608 #, c-format msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:611 +#: sys-utils/ipcs.c:610 #, c-format msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n" msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n" -#: sys-utils/ipcs.c:613 +#: sys-utils/ipcs.c:612 #, c-format msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" -#: sys-utils/ipcs.c:616 +#: sys-utils/ipcs.c:615 #, c-format msgid "att_time=%-26.24s\n" msgstr "att_time=%-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:618 +#: sys-utils/ipcs.c:617 #, c-format msgid "det_time=%-26.24s\n" msgstr "det_time=%-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:620 sys-utils/ipcs.c:651 +#: sys-utils/ipcs.c:619 sys-utils/ipcs.c:650 #, c-format msgid "change_time=%-26.24s\n" msgstr "change_time=%-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:635 +#: sys-utils/ipcs.c:634 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9081,27 +9380,27 @@ msgstr "" "\n" "msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:636 +#: sys-utils/ipcs.c:635 #, c-format msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n" msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n" -#: sys-utils/ipcs.c:638 +#: sys-utils/ipcs.c:637 #, c-format msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:647 +#: sys-utils/ipcs.c:646 #, c-format msgid "send_time=%-26.24s\n" msgstr "send_time=%-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:649 +#: sys-utils/ipcs.c:648 #, c-format msgid "rcv_time=%-26.24s\n" msgstr "rcv_time=%-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:669 +#: sys-utils/ipcs.c:668 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9110,58 +9409,124 @@ msgstr "" "\n" "semid của dãy đèn tín hiệu=%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:670 +#: sys-utils/ipcs.c:669 #, c-format msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" -#: sys-utils/ipcs.c:672 +#: sys-utils/ipcs.c:671 #, c-format msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n" msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n" -#: sys-utils/ipcs.c:674 +#: sys-utils/ipcs.c:673 #, c-format msgid "nsems = %ld\n" msgstr "nsems = %ld\n" -#: sys-utils/ipcs.c:675 +#: sys-utils/ipcs.c:674 #, c-format msgid "otime = %-26.24s\n" msgstr "otime = %-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:677 +#: sys-utils/ipcs.c:676 #, c-format msgid "ctime = %-26.24s\n" msgstr "ctime = %-26.24s\n" -#: sys-utils/ipcs.c:680 +#: sys-utils/ipcs.c:679 msgid "semnum" msgstr "sốđèn" -#: sys-utils/ipcs.c:680 +#: sys-utils/ipcs.c:679 msgid "value" msgstr "giátrị" -#: sys-utils/ipcs.c:680 +#: sys-utils/ipcs.c:679 msgid "ncount" msgstr "ncount" -#: sys-utils/ipcs.c:680 +#: sys-utils/ipcs.c:679 msgid "zcount" msgstr "zcount" -#: sys-utils/ipcs.c:680 +#: sys-utils/ipcs.c:679 msgid "pid" msgstr "pid" +#: sys-utils/ldattach.c:185 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n" +msgstr "" + +#: sys-utils/ldattach.c:187 +msgid "" +"\n" +"Known <ldisc> names:\n" +msgstr "" + +#: sys-utils/ldattach.c:248 +#, fuzzy, c-format +msgid "invalid speed: %s" +msgstr "id sai: %s\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:251 +#, fuzzy, c-format +msgid "ldattach from %s\n" +msgstr "%s từ %s\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:256 text-utils/tailf.c:196 +#, fuzzy +msgid "invalid option" +msgstr "id sai" + +#: sys-utils/ldattach.c:268 +#, fuzzy, c-format +msgid "invalid line discipline: %s" +msgstr "id sai: %s\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:276 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s is not a serial line" +msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" + +#: sys-utils/ldattach.c:282 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot get terminal attributes for %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:285 +#, c-format +msgid "speed %d unsupported" +msgstr "" + +#: sys-utils/ldattach.c:316 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot set terminal attributes for %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:323 +#, fuzzy +msgid "cannot set line discipline" +msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" + +#: sys-utils/ldattach.c:329 +#, fuzzy +msgid "cannot daemonize" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + #: sys-utils/rdev.c:69 msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]" msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o HIỆU ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ HIỆU ] ] ]" #: sys-utils/rdev.c:70 -msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" -msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời" +msgid "" +" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" +msgstr "" +" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) " +"hiện thời" #: sys-utils/rdev.c:71 msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" @@ -9169,7 +9534,9 @@ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" #: sys-utils/rdev.c:72 msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)" -msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)" +msgstr "" +" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ " +"đọc)" #: sys-utils/rdev.c:73 msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size" @@ -9177,7 +9544,9 @@ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)" #: sys-utils/rdev.c:74 msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" -msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động" +msgstr "" +" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) " +"khởi động" #: sys-utils/rdev.c:75 msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" @@ -9196,8 +9565,11 @@ msgid " vidmode ... same as rdev -v" msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" #: sys-utils/rdev.c:79 -msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." -msgstr "Chú ý: chế độ video là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..." +msgid "" +"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." +msgstr "" +"Chú ý: chế độ video là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, " +"2=phím2,..." #: sys-utils/rdev.c:80 msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." @@ -9267,35 +9639,48 @@ msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh msgid "total" msgstr "tổng số" -#: sys-utils/renice.c:68 +#: sys-utils/renice.c:53 #, c-format -msgid "usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n" -msgstr "sử dụng: renice ưu_tiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] người_dùng ]\n" +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" renice priority [-p|--pid] pid [... pid]\n" +" renice priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n" +" renice priority -u|--user user [... user]\n" +" renice -h | --help\n" +" renice -v | --version\n" +"\n" +msgstr "" + +#: sys-utils/renice.c:88 +#, fuzzy, c-format +msgid "renice from %s\n" +msgstr "%s từ %s\n" -#: sys-utils/renice.c:97 +#: sys-utils/renice.c:120 #, c-format msgid "renice: %s: unknown user\n" msgstr "renice: %s: người dùng không biết\n" -#: sys-utils/renice.c:105 +#: sys-utils/renice.c:128 #, c-format msgid "renice: %s: bad value\n" msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n" -#: sys-utils/renice.c:123 sys-utils/renice.c:135 +#: sys-utils/renice.c:146 sys-utils/renice.c:158 msgid "getpriority" msgstr "getpriority" -#: sys-utils/renice.c:128 +#: sys-utils/renice.c:151 msgid "setpriority" msgstr "setpriority" -#: sys-utils/renice.c:139 +#: sys-utils/renice.c:162 #, c-format msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n" msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:79 +#: sys-utils/rtcwake.c:81 #, c-format msgid "" "usage: %s [options]\n" @@ -9318,98 +9703,108 @@ msgstr "" " -v | --verbose in ra chi tiết\n" " -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:138 +#: sys-utils/rtcwake.c:140 msgid "read rtc time" msgstr "đọc thời gian RTC" -#: sys-utils/rtcwake.c:143 +#: sys-utils/rtcwake.c:145 msgid "read system time" msgstr "đọc thời gian hệ thống" -#: sys-utils/rtcwake.c:161 +#: sys-utils/rtcwake.c:163 msgid "convert rtc time" msgstr "chuyển đổi thời gian RTC" -#: sys-utils/rtcwake.c:200 +#: sys-utils/rtcwake.c:219 msgid "set rtc alarm" msgstr "để đồng hồ báo thức RTC" -#: sys-utils/rtcwake.c:204 +#: sys-utils/rtcwake.c:223 msgid "enable rtc alarm" msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC" -#: sys-utils/rtcwake.c:214 +#: sys-utils/rtcwake.c:231 msgid "set rtc wake alarm" msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại" -#: sys-utils/rtcwake.c:324 +#: sys-utils/rtcwake.c:342 #, c-format msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n" msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:333 +#: sys-utils/rtcwake.c:351 #, c-format msgid "%s: illegal interval %s seconds\n" msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:347 +#: sys-utils/rtcwake.c:365 #, c-format msgid "%s: illegal time_t value %s\n" msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:363 +#: sys-utils/rtcwake.c:381 #, c-format msgid "%s: version %s\n" msgstr "%s: phiên bản %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:376 +#: sys-utils/rtcwake.c:394 #, c-format msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n" msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:380 -#, c-format -msgid "Using %s time\n" +#: sys-utils/rtcwake.c:399 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using UTC time.\n" +msgstr "Sử dụng thời gian %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:400 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using local time.\n" msgstr "Sử dụng thời gian %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:385 +#: sys-utils/rtcwake.c:403 #, c-format msgid "%s: must provide wake time\n" msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:395 +#: sys-utils/rtcwake.c:413 msgid "malloc() failed" msgstr "malloc() bị lỗi" -#: sys-utils/rtcwake.c:406 +#: sys-utils/rtcwake.c:424 #, c-format msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n" msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:422 +#: sys-utils/rtcwake.c:440 #, c-format msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n" msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:426 +#: sys-utils/rtcwake.c:445 #, c-format msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n" msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:437 +#: sys-utils/rtcwake.c:456 #, c-format msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n" msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n" -#: sys-utils/rtcwake.c:451 +#: sys-utils/rtcwake.c:470 msgid "rtc read" msgstr "đọc RTC" -#: sys-utils/rtcwake.c:460 +#: sys-utils/rtcwake.c:479 msgid "disable rtc alarm interrupt" msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC" -#: sys-utils/setarch.c:70 +#: sys-utils/setarch.c:50 +#, c-format +msgid "Switching on %s.\n" +msgstr "Đang bật %s.\n" + +#: sys-utils/setarch.c:81 #, c-format msgid "" "Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n" @@ -9420,12 +9815,27 @@ msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" -#: sys-utils/setarch.c:74 +#: sys-utils/setarch.c:85 #, c-format -msgid "\t-%c\tEnable %s\n" -msgstr "\t-%c\tBật %s\n" +msgid "" +" -h, --help displays this help text\n" +" -v, --verbose says what options are being switched on\n" +" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address " +"space\n" +" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n" +" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n" +" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n" +" -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n" +" -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n" +" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n" +" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n" +" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n" +" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 " +"GB\n" +" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n" +msgstr "" -#: sys-utils/setarch.c:76 +#: sys-utils/setarch.c:99 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9434,7 +9844,7 @@ msgstr "" "\n" "Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n" -#: sys-utils/setarch.c:88 +#: sys-utils/setarch.c:111 #, c-format msgid "" "%s: %s\n" @@ -9443,26 +9853,16 @@ msgstr "" "%s: %s\n" "Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" -#: sys-utils/setarch.c:155 sys-utils/setarch.c:171 +#: sys-utils/setarch.c:183 sys-utils/setarch.c:199 #, c-format msgid "%s: Unrecognized architecture" msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra" -#: sys-utils/setarch.c:188 sys-utils/setarch.c:195 +#: sys-utils/setarch.c:217 sys-utils/setarch.c:224 msgid "Not enough arguments" msgstr "Không đủ đối số" -#: sys-utils/setarch.c:237 -#, c-format -msgid "Switching on %s.\n" -msgstr "Đang bật %s.\n" - -#: sys-utils/setarch.c:244 -#, c-format -msgid "Unknown option `%c' ignored" -msgstr "Không rõ tùy chọn « %c » nên bị bỏ qua" - -#: sys-utils/setarch.c:249 +#: sys-utils/setarch.c:233 sys-utils/setarch.c:286 #, c-format msgid "Failed to set personality to %s" msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" @@ -9595,8 +9995,11 @@ msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n" #: text-utils/hexsyntax.c:131 #, c-format -msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" -msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n" +msgid "" +"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" +msgstr "" +"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] " +"[tậptin ...]\n" #: text-utils/more.c:257 #, c-format @@ -9681,11 +10084,13 @@ msgstr "" #: text-utils/more.c:1295 msgid "" "\n" -"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n" +"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in " +"brackets.\n" "Star (*) indicates argument becomes new default.\n" msgstr "" "\n" -"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" +"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định " +"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n" #: text-utils/more.c:1302 @@ -9710,10 +10115,13 @@ msgid "" ":f Display current file name and line number\n" ". Repeat previous command\n" msgstr "" -"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n" -"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n" +"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện " +"thời]\n" +"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình " +"hiện thời]*\n" "<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n" -"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n" +"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]" +"*\n" "q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n" "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n" "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n" @@ -9721,7 +10129,8 @@ msgstr "" "' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n" "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n" "/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n" -"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n" +"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng " +"[1]\n" "!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n" "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n" "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n" @@ -9757,7 +10166,7 @@ msgstr "...bỏ qua\n" msgid "Regular expression botch" msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp" -#: text-utils/more.c:1584 +#: text-utils/more.c:1580 msgid "" "\n" "Pattern not found\n" @@ -9765,15 +10174,15 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n" -#: text-utils/more.c:1587 text-utils/pg.c:1123 text-utils/pg.c:1274 +#: text-utils/more.c:1583 text-utils/pg.c:1123 text-utils/pg.c:1274 msgid "Pattern not found" msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm" -#: text-utils/more.c:1648 +#: text-utils/more.c:1644 msgid "can't fork\n" msgstr "không phân nhánh được\n" -#: text-utils/more.c:1687 +#: text-utils/more.c:1683 msgid "" "\n" "...Skipping " @@ -9781,19 +10190,19 @@ msgstr "" "\n" "...Bỏ qua " -#: text-utils/more.c:1691 +#: text-utils/more.c:1687 msgid "...Skipping to file " msgstr "...Nhảy tới tập tin " -#: text-utils/more.c:1693 +#: text-utils/more.c:1689 msgid "...Skipping back to file " msgstr "...Nhảy quay lại tập tin " -#: text-utils/more.c:1971 +#: text-utils/more.c:1967 msgid "Line too long" msgstr "Dòng quá dài" -#: text-utils/more.c:2014 +#: text-utils/more.c:2010 msgid "No previous command to substitute for" msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho" @@ -9848,8 +10257,11 @@ msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n" #: text-utils/pg.c:235 #, c-format -msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" -msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n" +msgid "" +"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" +msgstr "" +"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] " +"[các_tậptin]\n" #: text-utils/pg.c:244 #, c-format @@ -9930,23 +10342,38 @@ msgid "(Next file: " msgstr "(Tập tin tiếp theo: " #: text-utils/rev.c:113 -#, c-format -msgid "Unable to allocate bufferspace\n" +#, fuzzy +msgid "unable to allocate bufferspace" msgstr "Không thể phân phối không gian bộ đệm\n" -#: text-utils/rev.c:156 +#: text-utils/rev.c:143 #, c-format msgid "usage: rev [file ...]\n" msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n" -#: text-utils/tailf.c:53 text-utils/tailf.c:105 -#, c-format -msgid "Cannot open \"%s\" for read\n" +#: text-utils/tailf.c:58 text-utils/tailf.c:93 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot open \"%s\" for read" msgstr "Không mở được \"%s\" để đọc\n" -#: text-utils/tailf.c:93 +#: text-utils/tailf.c:96 text-utils/tailf.c:205 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot stat \"%s\"" +msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" + +#: text-utils/tailf.c:109 #, c-format -msgid "Usage: tailf logfile\n" +msgid "incomplete write to \"%s\" (written %ld, expected %ld)\n" +msgstr "" + +#: text-utils/tailf.c:189 text-utils/tailf.c:193 +#, fuzzy +msgid "invalid number of lines" +msgstr "Số trụ" + +#: text-utils/tailf.c:200 +#, fuzzy +msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile" msgstr "Sử dụng: tailf tậptin_sựkiện\n" #: text-utils/ul.c:141 @@ -9978,3 +10405,101 @@ msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n" #, c-format msgid "Out of memory when growing buffer.\n" msgstr "Tràn bộ nhớ khi tăng buffer.\n" + +#~ msgid "calling open_tty\n" +#~ msgstr "đang gọi hàm open_tty\n" + +#~ msgid "calling termio_init\n" +#~ msgstr "đang gọi hàm termio_init\n" + +#~ msgid "writing init string\n" +#~ msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu\n" + +#~ msgid "before autobaud\n" +#~ msgstr "trước autobaud\n" + +#~ msgid "waiting for cr-lf\n" +#~ msgstr "chờ cr-lf\n" + +#~ msgid "read %c\n" +#~ msgstr "đọc %c\n" + +#~ msgid "reading login name\n" +#~ msgstr "đọc tên đăng nhập\n" + +#~ msgid "after getopt loop\n" +#~ msgstr "sau khi getopt vòng lặp\n" + +#~ msgid "exiting parseargs\n" +#~ msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n" + +#~ msgid "entered parse_speeds\n" +#~ msgstr "đang nhập parse_speeds (tốc độ phân tích)\n" + +#~ msgid "exiting parsespeeds\n" +#~ msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n" + +#~ msgid "open(2)\n" +#~ msgstr "open(2) (mở)\n" + +#~ msgid "duping\n" +#~ msgstr "đang dup (nhân đôi)\n" + +#~ msgid "term_io 2\n" +#~ msgstr "term_io 2\n" + +#~ msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells\n" +#~ msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n" + +#~ msgid "timeout = %d, quiet = %d, reboot = %d\n" +#~ msgstr "thời gian chờ = %d, im lặng = %d, khởi động lại = %d\n" + +#~ msgid "Error reading %s\n" +#~ msgstr "Lỗi đọc %s\n" + +#~ msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n" +#~ msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl đồ đổ\n" + +#~ msgid ", offset %lld" +#~ msgstr ", bộ %lld" + +#~ msgid "%s: could not find any device /dev/loop#" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy bất kỳ thiết bị /dev/loop# nào" + +#~ msgid "" +#~ "usage: %s [-hV]\n" +#~ " %s -a [-e] [-v]\n" +#~ " %s [-v] [-p priority] special|LABEL=volume_name ...\n" +#~ " %s [-s]\n" +#~ msgstr "" +#~ "sử dụng: %s [-hV]\n" +#~ " %s -a [-e] [-v]\n" +#~ " %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_khối_tin ...\n" +#~ " %s [-s]\n" + +#~ msgid "" +#~ "usage: %s [-hV]\n" +#~ " %s -a [-v]\n" +#~ " %s [-v] special ...\n" +#~ msgstr "" +#~ "sử dụng: %s [-hV]\n" +#~ " %s -a [-v]\n" +#~ " %s [-v] special ...\n" + +#~ msgid "%s: cannot canonicalize %s: %s\n" +#~ msgstr "%s: không thể làm cho %s chuẩn tắc: %s\n" + +#~ msgid "umount: %s: device is busy" +#~ msgstr "umount: %s: thiết bị đang bận" + +#~ msgid "" +#~ "usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n" +#~ msgstr "" +#~ "sử dụng: renice ưu_tiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] " +#~ "người_dùng ]\n" + +#~ msgid "\t-%c\tEnable %s\n" +#~ msgstr "\t-%c\tBật %s\n" + +#~ msgid "Unknown option `%c' ignored" +#~ msgstr "Không rõ tùy chọn « %c » nên bị bỏ qua" |