summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3737
1 files changed, 2131 insertions, 1606 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f851dfc4..8e1afc5d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.13.1-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-11-12 12:18+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-03-25 23:00+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2007-12-01 23:43+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -16,122 +16,122 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:67
+#: disk-utils/blockdev.c:37
msgid "set read-only"
msgstr "đặt chỉ đọc"
-#: disk-utils/blockdev.c:68
+#: disk-utils/blockdev.c:38
msgid "set read-write"
msgstr "đặt đọc-viết"
-#: disk-utils/blockdev.c:71
+#: disk-utils/blockdev.c:39
msgid "get read-only"
msgstr "lấy chỉ đọc"
-#: disk-utils/blockdev.c:74
+#: disk-utils/blockdev.c:40
msgid "get sectorsize"
msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi"
-#: disk-utils/blockdev.c:77
+#: disk-utils/blockdev.c:41
msgid "get blocksize"
msgstr "lấy kích cỡ khối"
-#: disk-utils/blockdev.c:80
+#: disk-utils/blockdev.c:42
msgid "set blocksize"
msgstr "đặt kích cỡ khối"
-#: disk-utils/blockdev.c:83
+#: disk-utils/blockdev.c:43
msgid "get 32-bit sector count"
msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit"
-#: disk-utils/blockdev.c:86
+#: disk-utils/blockdev.c:44
msgid "get size in bytes"
msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
-#: disk-utils/blockdev.c:89
+#: disk-utils/blockdev.c:45
msgid "set readahead"
msgstr "đặt đọc sẵn"
-#: disk-utils/blockdev.c:92
+#: disk-utils/blockdev.c:46
msgid "get readahead"
msgstr "lấy đọc sẵn"
-#: disk-utils/blockdev.c:95
+#: disk-utils/blockdev.c:47
msgid "set filesystem readahead"
msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
-#: disk-utils/blockdev.c:98
+#: disk-utils/blockdev.c:48
msgid "get filesystem readahead"
msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
-#: disk-utils/blockdev.c:101
+#: disk-utils/blockdev.c:49
msgid "flush buffers"
msgstr "làm tràn bộ đệm"
-#: disk-utils/blockdev.c:105
+#: disk-utils/blockdev.c:51
msgid "reread partition table"
msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
-#: disk-utils/blockdev.c:115
+#: disk-utils/blockdev.c:60
#, c-format
msgid "Usage:\n"
msgstr "Sử dụng:\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:117
+#: disk-utils/blockdev.c:62
#, c-format
msgid " %s --report [devices]\n"
msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:118
+#: disk-utils/blockdev.c:63
#, c-format
msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:121
+#: disk-utils/blockdev.c:66
#, c-format
msgid "Available commands:\n"
msgstr "Những câu lệnh có :\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:123
+#: disk-utils/blockdev.c:68
msgid "get size in 512-byte sectors"
msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte"
-#: disk-utils/blockdev.c:275
+#: disk-utils/blockdev.c:201
#, c-format
msgid "%s: Unknown command: %s\n"
msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:287 disk-utils/blockdev.c:296
+#: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222
#, c-format
msgid "%s requires an argument\n"
msgstr "%s yêu cầu một tham số\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:329
+#: disk-utils/blockdev.c:255
#, c-format
msgid "%s failed.\n"
msgstr "%s bị lỗi.\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:366
+#: disk-utils/blockdev.c:292
#, c-format
msgid "%s succeeded.\n"
msgstr "%s thành công.\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:384 disk-utils/blockdev.c:410
+#: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338
#, c-format
msgid "%s: cannot open %s\n"
msgstr "%s: không thể mở %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:427
+#: disk-utils/blockdev.c:355
#, c-format
msgid "%s: ioctl error on %s\n"
msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:434
-#, c-format
-msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
+#: disk-utils/blockdev.c:364
+#, fuzzy, c-format
+msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
msgstr "RO RA SSZ BSZ Rãnh Đầu Cỡ Thiết bị\n"
-#: disk-utils/elvtune.c:50
+#: disk-utils/elvtune.c:48
#, c-format
msgid "usage:\n"
msgstr "sử dụng:\n"
@@ -175,9 +175,9 @@ msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n"
#: disk-utils/fdformat.c:116 disk-utils/fsck.minix.c:1249
-#: disk-utils/isosize.c:179 disk-utils/mkfs.bfs.c:119 disk-utils/mkfs.c:52
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:626
-#: disk-utils/mkswap.c:518 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79
+#: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:119 disk-utils/mkfs.c:52
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:575
+#: disk-utils/mkswap.c:496 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79
#: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197
#, c-format
msgid "%s (%s)\n"
@@ -205,7 +205,7 @@ msgstr "Đôi"
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:117
#, c-format
msgid ""
"usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
@@ -272,7 +272,7 @@ msgstr ""
"Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n"
"Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:267
+#: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:213
msgid "seek failed in write_block"
msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối"
@@ -285,7 +285,7 @@ msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
msgid "seek failed in write_super_block"
msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:254
+#: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:200
msgid "unable to write super-block"
msgstr "không thể ghi siêu khối"
@@ -362,22 +362,22 @@ msgstr "Không thể đọc các inode"
msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n"
msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:508
+#: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:454
#, c-format
msgid "%ld inodes\n"
msgstr "%ld inode\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:509
+#: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:455
#, c-format
msgid "%ld blocks\n"
msgstr "%ld khối\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:510
+#: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:456
#, c-format
msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n"
msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:511
+#: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:457
#, c-format
msgid "Zonesize=%d\n"
msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
@@ -523,8 +523,8 @@ msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n"
msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n"
msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n"
-#: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:631
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:633
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:580
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:582
msgid "bad inode size"
msgstr "kích cỡ inode xấu"
@@ -624,12 +624,12 @@ msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n"
msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n"
-#: disk-utils/isosize.c:198
+#: disk-utils/isosize.c:200
#, c-format
msgid "%s: option parse error\n"
msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
-#: disk-utils/isosize.c:206
+#: disk-utils/isosize.c:208
#, c-format
msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
@@ -661,7 +661,7 @@ msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
msgid "%s is not a block special device"
msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:176
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:176 sys-utils/ldattach.c:274
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được %s"
@@ -685,7 +685,7 @@ msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512"
msgid "not enough space, need at least %lu blocks"
msgstr "Không đủ chỗ trống, cần ít nhất %lu khối"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 fdisk/fdisk.c:2321
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 fdisk/fdisk.c:2322
#, c-format
msgid "Device: %s\n"
msgstr "Thiết bị: %s\n"
@@ -762,8 +762,8 @@ msgstr ""
"\n"
"FS: hệ thống tập tin\n"
-#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:343
-#: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:238
+#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351
+#: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:246
#, c-format
msgid "%s: Out of memory!\n"
msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n"
@@ -773,10 +773,11 @@ msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n"
msgid "mkfs (%s)\n"
msgstr "mkfs (%s)\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:125
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:124
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname "
+"outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -790,7 +791,8 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] "
+"tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h\t\tin ra trợ giúp này\n"
" -v\t\tthông báo chi tiết\n"
" -E\t\tkhiến tất cả cảnh báo thành lỗi (trạng thái thoát khác không)\n"
@@ -804,16 +806,17 @@ msgstr ""
" tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần được nén\n"
" tập_tin_ra \t\ttập tin chứa kết quả in ra\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:337
-#, c-format
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:336
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Very long (%u bytes) filename `%s' found.\n"
+"Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%u bytes) `%s'.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n"
+" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
+"biên dịch lại. Đang thoát.\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:465
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:464
#, c-format
msgid "filesystem too big. Exiting.\n"
msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n"
@@ -824,14 +827,18 @@ msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*chiều_dài_khối (%ld)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:646
-#, c-format
-msgid "%6.2f%% (%+d bytes)\t%s\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n"
msgstr "%6.2f%% (%+d byte)\t%s\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:825
-#, c-format
-msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %LdMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
-msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
+"image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng "
+"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:866
#, c-format
@@ -839,18 +846,18 @@ msgid "Including: %s\n"
msgstr "Bao gồm: %s\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:872
-#, c-format
-msgid "Directory data: %d bytes\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Directory data: %zd bytes\n"
msgstr "Dữ liệu thư mục: %d byte\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880
-#, c-format
-msgid "Everything: %d kilobytes\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
msgstr "Mọi thứ: %d kilô byte\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885
-#, c-format
-msgid "Super block: %d bytes\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Super block: %zd bytes\n"
msgstr "Siêu khối: %d byte\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:892
@@ -859,13 +866,13 @@ msgid "CRC: %x\n"
msgstr "CRC: %x\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:897
-#, c-format
-msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %d used)\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n"
msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %d)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909
-#, c-format
-msgid "ROM image write failed (%d %d)\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n"
msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%d %d)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:918
@@ -885,13 +892,19 @@ msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:929
#, c-format
-msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
+msgid ""
+"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
+"mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934
#, c-format
-msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
+msgid ""
+"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
+"mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:939
#, c-format
@@ -899,65 +912,67 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong.\n"
msgstr ""
-"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
+"nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:163
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:160
#, c-format
msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:187
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:184
#, c-format
msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây."
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:248
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:194
msgid "seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr ""
+"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:250
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:196
msgid "unable to clear boot sector"
msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:252
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:198
msgid "seek failed in write_tables"
msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:256
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:202
msgid "unable to write inode map"
msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:258
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:204
msgid "unable to write zone map"
msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:260
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:206
msgid "unable to write inodes"
msgstr "không ghi nhớ được các inode"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:269
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:215
msgid "write failed in write_block"
msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:277 disk-utils/mkfs.minix.c:351
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:400
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:223 disk-utils/mkfs.minix.c:297
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:346
msgid "too many bad blocks"
msgstr "quá nhiều khối xấu"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:285
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:231
msgid "not enough good blocks"
msgstr "không đủ khối tốt"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:497
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:443
msgid "unable to allocate buffers for maps"
msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:506
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:452
msgid "unable to allocate buffer for inodes"
msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:512
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:458
#, c-format
msgid ""
"Maxsize=%ld\n"
@@ -966,162 +981,206 @@ msgstr ""
"Kích cỡ tối đa=%ld\n"
"\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:526
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:472
msgid "seek failed during testing of blocks"
msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:534
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:480
#, c-format
msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:565 disk-utils/mkswap.c:400
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:511 disk-utils/mkswap.c:378
msgid "seek failed in check_blocks"
msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:574
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:520
msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs"
msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:580 disk-utils/mkfs.minix.c:602
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:526 disk-utils/mkfs.minix.c:551
#, c-format
msgid "%d bad blocks\n"
msgstr "%d khối xấu\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:582 disk-utils/mkfs.minix.c:604
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:528 disk-utils/mkfs.minix.c:553
#, c-format
msgid "one bad block\n"
msgstr "một khối xấu\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:592
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:538
msgid "can't open file of bad blocks"
msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:674
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:542
+#, c-format
+msgid "badblock number input error on line %d\n"
+msgstr ""
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:543
+#, fuzzy
+msgid "cannot read badblocks file"
+msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:623
#, c-format
msgid "strtol error: number of blocks not specified"
msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:703
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:642
#, c-format
msgid "unable to stat %s"
msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:709
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:648
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không mở được %s"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:713
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:653
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot determine sector size for %s"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:655
+#, c-format
+msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
+msgstr ""
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:657
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot determine size of %s"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:661
#, c-format
msgid "will not try to make filesystem on '%s'"
msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'"
-#: disk-utils/mkswap.c:174
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:663
+#, fuzzy
+msgid "number of blocks too small"
+msgstr "Số rãnh ghi"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:152
#, c-format
msgid "Bad user-specified page size %d\n"
msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:182
+#: disk-utils/mkswap.c:160
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n"
-msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:206
+#: disk-utils/mkswap.c:184
#, c-format
msgid "Bad swap header size, no label written.\n"
msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:216
+#: disk-utils/mkswap.c:194
#, c-format
msgid "Label was truncated.\n"
msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:222
+#: disk-utils/mkswap.c:200
#, c-format
msgid "no label, "
msgstr "không nhãn, "
-#: disk-utils/mkswap.c:230
+#: disk-utils/mkswap.c:208
#, c-format
msgid "no uuid\n"
msgstr "không uuid\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:354
-#, c-format
-msgid "Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] /dev/name [blocks]\n"
+#: disk-utils/mkswap.c:332
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-v0|-v1] [-pTRANGZ] [-L nhãn] /dev/tên [khối]\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:377
+#: disk-utils/mkswap.c:355
msgid "too many bad pages"
msgstr "quá nhiều trang xấu"
-#: disk-utils/mkswap.c:391 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1147
-#: text-utils/more.c:1987 text-utils/more.c:1998
+#: disk-utils/mkswap.c:369 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183
+#: text-utils/more.c:1983 text-utils/more.c:1994
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
-#: disk-utils/mkswap.c:408
+#: disk-utils/mkswap.c:386
#, c-format
msgid "one bad page\n"
msgstr "một trang xấu\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:410
+#: disk-utils/mkswap.c:388
#, c-format
msgid "%lu bad pages\n"
msgstr "%lu trang xấu\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:569
+#: disk-utils/mkswap.c:533
+#, c-format
+msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n"
+msgstr ""
+
+#: disk-utils/mkswap.c:551
+#, fuzzy
+msgid "error: UUID parsing failed"
+msgstr ""
+"\n"
+"Lỗi đóng tậ p tin\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:561
#, c-format
msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n"
msgstr "%s: lỗi: Không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:587
-#, c-format
-msgid "%s: error: size %lu is larger than device size %lu\n"
+#: disk-utils/mkswap.c:579
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: error: size %lu KiB is larger than device size %lu KiB\n"
msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %lu lớn hơn kích cỡ thiết bị %lu\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:608
+#: disk-utils/mkswap.c:600
#, c-format
msgid "%s: error: unknown version %d\n"
msgstr "%s: lỗi: không rõ phiên bản %d\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:615
-#, c-format
-msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ldkB\n"
+#: disk-utils/mkswap.c:607
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n"
msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ldkB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:632
-#, c-format
-msgid "%s: warning: truncating swap area to %ldkB\n"
+#: disk-utils/mkswap.c:624
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: warning: truncating swap area to %ld KiB\n"
msgstr "%s: cảnh báo : cắt ngắn vùng trao đổi thành %ldkB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:638
+#: disk-utils/mkswap.c:630
#, c-format
msgid "%s: error: label only with v1 swap area\n"
msgstr "%s: lỗi: chỉ ghi nhãn với vùng trao đổi v1\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:662
+#: disk-utils/mkswap.c:654
#, c-format
msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n"
msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:668
+#: disk-utils/mkswap.c:660
#, c-format
msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n"
msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:681 disk-utils/mkswap.c:702
+#: disk-utils/mkswap.c:673 disk-utils/mkswap.c:694
msgid "fatal: first page unreadable"
msgstr "lỗi nặng: trang đầu tiên là không thể đọc"
-#: disk-utils/mkswap.c:687
-#, c-format
+#: disk-utils/mkswap.c:679
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s: Device '%s' contains a valid Sun disklabel.\n"
-"This probably means creating v0 swap would destroy your partition table\n"
-"No swap created. If you really want to create swap v0 on that device, use\n"
-"the -f option to force it.\n"
+"This probably means creating v0 swap would destroy your partition table.\n"
+"No swap was created. If you really want to create v0 swap on that device,\n"
+"use the -f option to force it.\n"
msgstr ""
"%s: Thiết bị '%s' chứa một nhãn đĩa Sun đúng.\n"
"Điều này có nghĩa việc tạo bộ nhớ trao đổi v0 sẽ hủy diệt\n"
@@ -1130,104 +1189,105 @@ msgstr ""
"tạo vùng trao đổi v0 trên thiết bị đó, thì hãy dùng\n"
"tùy chọn « -f » để bắt buộc.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:711
+#: disk-utils/mkswap.c:703
msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
-#: disk-utils/mkswap.c:712
-#, c-format
-msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu kB\n"
+#: disk-utils/mkswap.c:704
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu KiB\n"
msgstr "Đặt vùng trao đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu kB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:721
+#: disk-utils/mkswap.c:713
msgid "unable to rewind swap-device"
msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
-#: disk-utils/mkswap.c:724
+#: disk-utils/mkswap.c:716
msgid "unable to write signature page"
msgstr "không thể ghi nhớ trang chữ ký"
-#: disk-utils/mkswap.c:732
+#: disk-utils/mkswap.c:724
msgid "fsync failed"
msgstr "fsync không thành công"
-#: disk-utils/mkswap.c:743
+#: disk-utils/mkswap.c:735
#, c-format
msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n"
msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:749
+#: disk-utils/mkswap.c:741
msgid "unable to matchpathcon()"
msgstr "không thể matchpathcon()"
-#: disk-utils/mkswap.c:752
+#: disk-utils/mkswap.c:744
msgid "unable to create new selinux context"
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
-#: disk-utils/mkswap.c:754
+#: disk-utils/mkswap.c:746
msgid "couldn't compute selinux context"
msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
-#: disk-utils/mkswap.c:760
+#: disk-utils/mkswap.c:752
#, c-format
msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:368 fdisk/cfdisk.c:2066
+#: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2074
msgid "Unusable"
msgstr "Không thể sử dụng"
-#: fdisk/cfdisk.c:370 fdisk/cfdisk.c:2068
+#: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2076
msgid "Free Space"
msgstr "Chỗ trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:373
+#: fdisk/cfdisk.c:381
msgid "Linux ext2"
msgstr "Linux ext2"
-#: fdisk/cfdisk.c:375
+#: fdisk/cfdisk.c:383
msgid "Linux ext3"
msgstr "Linux ext3"
-#: fdisk/cfdisk.c:377
+#: fdisk/cfdisk.c:385
msgid "Linux XFS"
msgstr "Linux XFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:379
+#: fdisk/cfdisk.c:387
msgid "Linux JFS"
msgstr "Linux JFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:381
+#: fdisk/cfdisk.c:389
msgid "Linux ReiserFS"
msgstr "Linux ReiserFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:383 fdisk/i386_sys_types.c:57
+#: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: fdisk/cfdisk.c:386
+#: fdisk/cfdisk.c:394
msgid "OS/2 HPFS"
msgstr "OS/2 HPFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:388
+#: fdisk/cfdisk.c:396
msgid "OS/2 IFS"
msgstr "OS/2 IFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:392
+#: fdisk/cfdisk.c:400
msgid "NTFS"
msgstr "NTFS"
-#: fdisk/cfdisk.c:403
+#: fdisk/cfdisk.c:411
#, c-format
msgid "Disk has been changed.\n"
msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:405
+#: fdisk/cfdisk.c:413
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr ""
+"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:409
+#: fdisk/cfdisk.c:417
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1240,762 +1300,795 @@ msgstr ""
"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:504
+#: fdisk/cfdisk.c:512
msgid "FATAL ERROR"
msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
-#: fdisk/cfdisk.c:505
+#: fdisk/cfdisk.c:513
msgid "Press any key to exit cfdisk"
msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
-#: fdisk/cfdisk.c:552 fdisk/cfdisk.c:560
+#: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568
msgid "Cannot seek on disk drive"
msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:554
+#: fdisk/cfdisk.c:562
msgid "Cannot read disk drive"
msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:562
+#: fdisk/cfdisk.c:570
msgid "Cannot write disk drive"
msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:905
+#: fdisk/cfdisk.c:913
msgid "Too many partitions"
msgstr "Quá nhiều phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:910
+#: fdisk/cfdisk.c:918
msgid "Partition begins before sector 0"
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
-#: fdisk/cfdisk.c:915
+#: fdisk/cfdisk.c:923
msgid "Partition ends before sector 0"
msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
-#: fdisk/cfdisk.c:920
+#: fdisk/cfdisk.c:928
msgid "Partition begins after end-of-disk"
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:925
+#: fdisk/cfdisk.c:933
msgid "Partition ends after end-of-disk"
msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:930
+#: fdisk/cfdisk.c:938
msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:954
+#: fdisk/cfdisk.c:962
msgid "logical partitions not in disk order"
msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:957
+#: fdisk/cfdisk.c:965
msgid "logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
-#: fdisk/cfdisk.c:961
+#: fdisk/cfdisk.c:969
msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
-#: fdisk/cfdisk.c:991
-msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+#: fdisk/cfdisk.c:999
+msgid ""
+"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
-#: fdisk/cfdisk.c:1002 fdisk/cfdisk.c:1014
-msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+#: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022
+msgid ""
+"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1156
+#: fdisk/cfdisk.c:1164
msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1212
-msgid "Menu without direction. Defaulting horizontal."
-msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#: fdisk/cfdisk.c:1220
+#, fuzzy
+msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
+msgstr ""
+"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
-#: fdisk/cfdisk.c:1343
+#: fdisk/cfdisk.c:1351
msgid "Illegal key"
msgstr "Phím cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:1366
+#: fdisk/cfdisk.c:1374
msgid "Press a key to continue"
msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
-#: fdisk/cfdisk.c:1413 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2569
-#: fdisk/cfdisk.c:2571
+#: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2045 fdisk/cfdisk.c:2577
+#: fdisk/cfdisk.c:2579
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
-#: fdisk/cfdisk.c:1413
+#: fdisk/cfdisk.c:1421
msgid "Create a new primary partition"
msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:1414 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2568
-#: fdisk/cfdisk.c:2571
+#: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2045 fdisk/cfdisk.c:2576
+#: fdisk/cfdisk.c:2579
msgid "Logical"
msgstr "Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:1414
+#: fdisk/cfdisk.c:1422
msgid "Create a new logical partition"
msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470 fdisk/cfdisk.c:2242
+#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2250
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470
+#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478
msgid "Don't create a partition"
msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1431
+#: fdisk/cfdisk.c:1439
msgid "!!! Internal error !!!"
msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
-#: fdisk/cfdisk.c:1434
+#: fdisk/cfdisk.c:1442
msgid "Size (in MB): "
msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
-#: fdisk/cfdisk.c:1468
+#: fdisk/cfdisk.c:1476
msgid "Beginning"
msgstr "Đầu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1468
+#: fdisk/cfdisk.c:1476
msgid "Add partition at beginning of free space"
msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:1469
+#: fdisk/cfdisk.c:1477
msgid "End"
msgstr "Cuối"
-#: fdisk/cfdisk.c:1469
+#: fdisk/cfdisk.c:1477
msgid "Add partition at end of free space"
msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:1487
+#: fdisk/cfdisk.c:1495
msgid "No room to create the extended partition"
msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1561
+#: fdisk/cfdisk.c:1569
msgid "No partition table.\n"
msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:1565
+#: fdisk/cfdisk.c:1573
msgid "No partition table. Starting with zero table."
msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1575
+#: fdisk/cfdisk.c:1583
msgid "Bad signature on partition table"
msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1579
+#: fdisk/cfdisk.c:1587
msgid "Unknown partition table type"
msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
-#: fdisk/cfdisk.c:1581
+#: fdisk/cfdisk.c:1589
msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
-#: fdisk/cfdisk.c:1629
+#: fdisk/cfdisk.c:1637
msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1661
+#: fdisk/cfdisk.c:1669
msgid "Cannot open disk drive"
msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1663 fdisk/cfdisk.c:1850
+#: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1858
msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:1674
-msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
+#: fdisk/cfdisk.c:1682
+msgid ""
+"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr ""
+"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
+"chương trình GNU Parted."
-#: fdisk/cfdisk.c:1691
+#: fdisk/cfdisk.c:1699
msgid "Cannot get disk size"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1717
+#: fdisk/cfdisk.c:1725
msgid "Bad primary partition"
msgstr "Phân vùng chính xấu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1747
+#: fdisk/cfdisk.c:1755
msgid "Bad logical partition"
msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1862
+#: fdisk/cfdisk.c:1870
msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
-#: fdisk/cfdisk.c:1866
-msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+#: fdisk/cfdisk.c:1874
+msgid ""
+"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
-#: fdisk/cfdisk.c:1872
+#: fdisk/cfdisk.c:1880
msgid "no"
msgstr "không"
-#: fdisk/cfdisk.c:1873
+#: fdisk/cfdisk.c:1881
msgid "Did not write partition table to disk"
msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1875
+#: fdisk/cfdisk.c:1883
msgid "yes"
msgstr "có"
-#: fdisk/cfdisk.c:1878
+#: fdisk/cfdisk.c:1886
msgid "Please enter `yes' or `no'"
msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
-#: fdisk/cfdisk.c:1882
+#: fdisk/cfdisk.c:1890
msgid "Writing partition table to disk..."
msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
-#: fdisk/cfdisk.c:1907 fdisk/cfdisk.c:1911
+#: fdisk/cfdisk.c:1915 fdisk/cfdisk.c:1919
msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1909
-msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table."
-msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để cập nhật bảng."
+#: fdisk/cfdisk.c:1917
+msgid ""
+"Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table."
+msgstr ""
+"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để "
+"cập nhật bảng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1919
+#: fdisk/cfdisk.c:1927
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr ""
+"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
+"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
-#: fdisk/cfdisk.c:1921
-msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+#: fdisk/cfdisk.c:1929
+msgid ""
+"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr ""
+"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
+"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
-#: fdisk/cfdisk.c:1979 fdisk/cfdisk.c:2098 fdisk/cfdisk.c:2182
+#: fdisk/cfdisk.c:1987 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
-#: fdisk/cfdisk.c:1988 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190
+#: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2114 fdisk/cfdisk.c:2198
#, c-format
msgid "Cannot open file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
-#: fdisk/cfdisk.c:1999
+#: fdisk/cfdisk.c:2007
#, c-format
msgid "Disk Drive: %s\n"
msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2001
+#: fdisk/cfdisk.c:2009
msgid "Sector 0:\n"
msgstr "Rãnh ghi 0:\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2008
+#: fdisk/cfdisk.c:2016
#, c-format
msgid "Sector %d:\n"
msgstr "Rãnh ghi %d:\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2028
+#: fdisk/cfdisk.c:2036
msgid " None "
msgstr " Không "
-#: fdisk/cfdisk.c:2030
+#: fdisk/cfdisk.c:2038
msgid " Pri/Log"
msgstr " Chính/Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2032
+#: fdisk/cfdisk.c:2040
msgid " Primary"
msgstr " Chính"
-#: fdisk/cfdisk.c:2034
+#: fdisk/cfdisk.c:2042
msgid " Logical"
msgstr " Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2072 fdisk/fdisk.c:1510 fdisk/fdisk.c:1829
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:239 fdisk/fdisksunlabel.c:612 fdisk/sfdisk.c:632
+#: fdisk/cfdisk.c:2080 fdisk/fdisk.c:1517 fdisk/fdisk.c:1836
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:618 fdisk/sfdisk.c:650
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2078 fdisk/cfdisk.c:2546 fdisk/fdisksunlabel.c:41
+#: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/cfdisk.c:2554 fdisk/fdisksunlabel.c:44
msgid "Boot"
msgstr "Khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:2080
+#: fdisk/cfdisk.c:2088
#, c-format
msgid "(%02X)"
msgstr "(%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2082
+#: fdisk/cfdisk.c:2090
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: fdisk/cfdisk.c:2117 fdisk/cfdisk.c:2201
+#: fdisk/cfdisk.c:2125 fdisk/cfdisk.c:2209
#, c-format
msgid "Partition Table for %s\n"
msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2119
+#: fdisk/cfdisk.c:2127
msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2120
-msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
-msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) Cờ\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2128
+msgid ""
+" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
+"Flag\n"
+msgstr ""
+" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) "
+"Cờ\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2121
-msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
-msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2129
+msgid ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
+msgstr ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2204
-msgid " ---Starting--- ----Ending---- Start Number of\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2212
+#, fuzzy
+msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Bắt_đầu Số của\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2205
-msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2213
+#, fuzzy
+msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
msgstr " #Cờ Đầu Ranh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2206
-msgid "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2214
+#, fuzzy
+msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
msgstr "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2239
+#: fdisk/cfdisk.c:2247
msgid "Raw"
msgstr "Thô sơ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2239
+#: fdisk/cfdisk.c:2247
msgid "Print the table using raw data format"
msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
-#: fdisk/cfdisk.c:2240 fdisk/cfdisk.c:2343
+#: fdisk/cfdisk.c:2248 fdisk/cfdisk.c:2351
msgid "Sectors"
msgstr "Rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2240
+#: fdisk/cfdisk.c:2248
msgid "Print the table ordered by sectors"
msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2241
+#: fdisk/cfdisk.c:2249
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2241
+#: fdisk/cfdisk.c:2249
msgid "Just print the partition table"
msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2242
+#: fdisk/cfdisk.c:2250
msgid "Don't print the table"
msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2270
+#: fdisk/cfdisk.c:2278
msgid "Help Screen for cfdisk"
msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
-#: fdisk/cfdisk.c:2272
+#: fdisk/cfdisk.c:2280
msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
-#: fdisk/cfdisk.c:2273
+#: fdisk/cfdisk.c:2281
msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
-#: fdisk/cfdisk.c:2274
+#: fdisk/cfdisk.c:2282
msgid "disk drive."
msgstr "ổ đĩa cứng."
-#: fdisk/cfdisk.c:2276
+#: fdisk/cfdisk.c:2284
msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
msgstr "Bản quyền © 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
-#: fdisk/cfdisk.c:2278
+#: fdisk/cfdisk.c:2286
msgid "Command Meaning"
msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2279
+#: fdisk/cfdisk.c:2287
msgid "------- -------"
msgstr "------- -------"
-#: fdisk/cfdisk.c:2280
+#: fdisk/cfdisk.c:2288
msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
-#: fdisk/cfdisk.c:2281
+#: fdisk/cfdisk.c:2289
msgid " d Delete the current partition"
msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2282
+#: fdisk/cfdisk.c:2290
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr ""
+" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
+"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2283
+#: fdisk/cfdisk.c:2291
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
msgstr " CẢNH BÁO: Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2284
+#: fdisk/cfdisk.c:2292
msgid " know what they are doing."
msgstr " đã có kinh nghiệm."
-#: fdisk/cfdisk.c:2285
+#: fdisk/cfdisk.c:2293
msgid " h Print this screen"
msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2286
+#: fdisk/cfdisk.c:2294
msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
-#: fdisk/cfdisk.c:2287
+#: fdisk/cfdisk.c:2295
msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
-#: fdisk/cfdisk.c:2288
+#: fdisk/cfdisk.c:2296
msgid " DOS, OS/2, ..."
msgstr " DOS, OS/2, ..."
-#: fdisk/cfdisk.c:2289
+#: fdisk/cfdisk.c:2297
msgid " n Create new partition from free space"
msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2290
+#: fdisk/cfdisk.c:2298
msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2291
+#: fdisk/cfdisk.c:2299
msgid " There are several different formats for the partition"
msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2292
+#: fdisk/cfdisk.c:2300
msgid " that you can choose from:"
msgstr " mà bạn có thể chọn:"
-#: fdisk/cfdisk.c:2293
+#: fdisk/cfdisk.c:2301
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr ""
+" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2294
+#: fdisk/cfdisk.c:2302
msgid " s - Table ordered by sectors"
msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2295
+#: fdisk/cfdisk.c:2303
msgid " t - Table in raw format"
msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
-#: fdisk/cfdisk.c:2296
+#: fdisk/cfdisk.c:2304
msgid " q Quit program without writing partition table"
msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2297
+#: fdisk/cfdisk.c:2305
msgid " t Change the filesystem type"
msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
-#: fdisk/cfdisk.c:2298
+#: fdisk/cfdisk.c:2306
msgid " u Change units of the partition size display"
msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2299
+#: fdisk/cfdisk.c:2307
msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2300
+#: fdisk/cfdisk.c:2308
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2301
+#: fdisk/cfdisk.c:2309
msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
-#: fdisk/cfdisk.c:2302
+#: fdisk/cfdisk.c:2310
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
+msgstr ""
+" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2303
+#: fdisk/cfdisk.c:2311
msgid " `no'"
msgstr " « không »"
-#: fdisk/cfdisk.c:2304
+#: fdisk/cfdisk.c:2312
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
-#: fdisk/cfdisk.c:2305
+#: fdisk/cfdisk.c:2313
msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
-#: fdisk/cfdisk.c:2306
+#: fdisk/cfdisk.c:2314
msgid "CTRL-L Redraws the screen"
msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
-#: fdisk/cfdisk.c:2307
+#: fdisk/cfdisk.c:2315
msgid " ? Print this screen"
msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2309
+#: fdisk/cfdisk.c:2317
msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2310
+#: fdisk/cfdisk.c:2318
msgid "case letters (except for Writes)."
msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
-#: fdisk/cfdisk.c:2341 fdisk/fdisksunlabel.c:228
+#: fdisk/cfdisk.c:2349 fdisk/fdisksunlabel.c:234
msgid "Cylinders"
msgstr "Hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2341
+#: fdisk/cfdisk.c:2349
msgid "Change cylinder geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2342 fdisk/fdisksunlabel.c:226
+#: fdisk/cfdisk.c:2350 fdisk/fdisksunlabel.c:232
msgid "Heads"
msgstr "Đầu đọc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2342
+#: fdisk/cfdisk.c:2350
msgid "Change head geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2343
+#: fdisk/cfdisk.c:2351
msgid "Change sector geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2344
+#: fdisk/cfdisk.c:2352
msgid "Done"
msgstr "Xong"
-#: fdisk/cfdisk.c:2344
+#: fdisk/cfdisk.c:2352
msgid "Done with changing geometry"
msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2357
+#: fdisk/cfdisk.c:2365
msgid "Enter the number of cylinders: "
msgstr "Nhập số hình trụ : "
-#: fdisk/cfdisk.c:2368 fdisk/cfdisk.c:2939
+#: fdisk/cfdisk.c:2376 fdisk/cfdisk.c:2947
msgid "Illegal cylinders value"
msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2374
+#: fdisk/cfdisk.c:2382
msgid "Enter the number of heads: "
msgstr "Nhập số đầu đọc: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2381 fdisk/cfdisk.c:2949
+#: fdisk/cfdisk.c:2389 fdisk/cfdisk.c:2957
msgid "Illegal heads value"
msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2387
+#: fdisk/cfdisk.c:2395
msgid "Enter the number of sectors per track: "
msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2394 fdisk/cfdisk.c:2956
+#: fdisk/cfdisk.c:2402 fdisk/cfdisk.c:2964
msgid "Illegal sectors value"
msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2497
+#: fdisk/cfdisk.c:2505
msgid "Enter filesystem type: "
msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2515
+#: fdisk/cfdisk.c:2523
msgid "Cannot change FS Type to empty"
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2517
+#: fdisk/cfdisk.c:2525
msgid "Cannot change FS Type to extended"
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2548
+#: fdisk/cfdisk.c:2556
#, c-format
msgid "Unk(%02X)"
msgstr "Không_rõ(%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2551 fdisk/cfdisk.c:2554
+#: fdisk/cfdisk.c:2559 fdisk/cfdisk.c:2562
msgid ", NC"
msgstr ", NC"
-#: fdisk/cfdisk.c:2559 fdisk/cfdisk.c:2562
+#: fdisk/cfdisk.c:2567 fdisk/cfdisk.c:2570
msgid "NC"
msgstr "NC"
-#: fdisk/cfdisk.c:2570
+#: fdisk/cfdisk.c:2578
msgid "Pri/Log"
msgstr "Chính/Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2577
+#: fdisk/cfdisk.c:2585
#, c-format
msgid "Unknown (%02X)"
msgstr "Không rõ (%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2646
+#: fdisk/cfdisk.c:2654
#, c-format
msgid "Disk Drive: %s"
msgstr "Ổ đĩa: %s"
-#: fdisk/cfdisk.c:2653
+#: fdisk/cfdisk.c:2661
#, c-format
msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
-#: fdisk/cfdisk.c:2656
+#: fdisk/cfdisk.c:2664
#, c-format
msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
-#: fdisk/cfdisk.c:2660
+#: fdisk/cfdisk.c:2668
#, c-format
msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld"
-#: fdisk/cfdisk.c:2664
+#: fdisk/cfdisk.c:2672
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: fdisk/cfdisk.c:2665
+#: fdisk/cfdisk.c:2673
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2666
+#: fdisk/cfdisk.c:2674
msgid "Part Type"
msgstr "Loại phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2667
+#: fdisk/cfdisk.c:2675
msgid "FS Type"
msgstr "Loại hệ thống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2668
+#: fdisk/cfdisk.c:2676
msgid "[Label]"
msgstr "[Nhãn]"
-#: fdisk/cfdisk.c:2670
+#: fdisk/cfdisk.c:2678
msgid " Sectors"
msgstr " Rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2672
+#: fdisk/cfdisk.c:2680
msgid " Cylinders"
msgstr " Hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2674
+#: fdisk/cfdisk.c:2682
msgid " Size (MB)"
msgstr " Kích cỡ (MB)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2676
+#: fdisk/cfdisk.c:2684
msgid " Size (GB)"
msgstr " Kích cỡ (GB)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2730
+#: fdisk/cfdisk.c:2738
msgid "Bootable"
msgstr "Có thể khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:2730
+#: fdisk/cfdisk.c:2738
msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2731
+#: fdisk/cfdisk.c:2739
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2731
+#: fdisk/cfdisk.c:2739
msgid "Delete the current partition"
msgstr "Xóa phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2732
+#: fdisk/cfdisk.c:2740
msgid "Geometry"
msgstr "Cấu trúc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2732
+#: fdisk/cfdisk.c:2740
msgid "Change disk geometry (experts only)"
msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2733
+#: fdisk/cfdisk.c:2741
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: fdisk/cfdisk.c:2733
+#: fdisk/cfdisk.c:2741
msgid "Print help screen"
msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
-#: fdisk/cfdisk.c:2734
+#: fdisk/cfdisk.c:2742
msgid "Maximize"
msgstr "Lớn nhất"
-#: fdisk/cfdisk.c:2734
+#: fdisk/cfdisk.c:2742
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
+msgstr ""
+"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
+"người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2735
+#: fdisk/cfdisk.c:2743
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:2735
+#: fdisk/cfdisk.c:2743
msgid "Create new partition from free space"
msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2736
+#: fdisk/cfdisk.c:2744
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: fdisk/cfdisk.c:2736
+#: fdisk/cfdisk.c:2744
msgid "Print partition table to the screen or to a file"
msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
-#: fdisk/cfdisk.c:2737
+#: fdisk/cfdisk.c:2745
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: fdisk/cfdisk.c:2737
+#: fdisk/cfdisk.c:2745
msgid "Quit program without writing partition table"
msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2738
+#: fdisk/cfdisk.c:2746
msgid "Type"
msgstr "Loại"
-#: fdisk/cfdisk.c:2738
+#: fdisk/cfdisk.c:2746
msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2739
+#: fdisk/cfdisk.c:2747
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
-#: fdisk/cfdisk.c:2739
+#: fdisk/cfdisk.c:2747
msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2740
+#: fdisk/cfdisk.c:2748
msgid "Write"
msgstr "Ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2740
+#: fdisk/cfdisk.c:2748
msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2786
+#: fdisk/cfdisk.c:2794
msgid "Cannot make this partition bootable"
msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:2796
+#: fdisk/cfdisk.c:2804
msgid "Cannot delete an empty partition"
msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2816 fdisk/cfdisk.c:2818
+#: fdisk/cfdisk.c:2824 fdisk/cfdisk.c:2826
msgid "Cannot maximize this partition"
msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2826
+#: fdisk/cfdisk.c:2834
msgid "This partition is unusable"
msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2828
+#: fdisk/cfdisk.c:2836
msgid "This partition is already in use"
msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2845
+#: fdisk/cfdisk.c:2853
msgid "Cannot change the type of an empty partition"
msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2872 fdisk/cfdisk.c:2878
+#: fdisk/cfdisk.c:2880 fdisk/cfdisk.c:2886
msgid "No more partitions"
msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2885
+#: fdisk/cfdisk.c:2893
msgid "Illegal command"
msgstr "Lệnh cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2895
+#: fdisk/cfdisk.c:2903
#, c-format
msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
msgstr "Bản quyền © 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2902
+#: fdisk/cfdisk.c:2910
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2068,9 +2161,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:379 fdisk/fdisk.c:398
-#: fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:446 fdisk/fdisk.c:464
-#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:383 fdisk/fdisk.c:402
+#: fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:450 fdisk/fdisk.c:468
+#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500
msgid "Command action"
msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
@@ -2090,9 +2183,9 @@ msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi"
msgid " l list known filesystem types"
msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:404
-#: fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:454 fdisk/fdisk.c:471
-#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:505
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:389 fdisk/fdisk.c:408
+#: fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475
+#: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509
msgid " m print this menu"
msgstr " m hiển thị trình đơn này"
@@ -2104,14 +2197,14 @@ msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới"
msgid " p print BSD partition table"
msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:389 fdisk/fdisk.c:408
-#: fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:473
-#: fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:507
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412
+#: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:460 fdisk/fdisk.c:477
+#: fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:511
msgid " q quit without saving changes"
msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:457 fdisk/fdisk.c:474
-#: fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:508
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478
+#: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512
msgid " r return to main menu"
msgstr " r trở lại trình đơn chính"
@@ -2154,13 +2247,13 @@ msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n"
msgid "BSD disklabel command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:650
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:422
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2032 fdisk/fdisksgilabel.c:651
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:428
#, c-format
msgid "First %s"
msgstr "%s đầu tiên"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisk.c:2085 fdisk/fdisksunlabel.c:479
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:485
#, c-format
msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK"
msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK"
@@ -2277,7 +2370,8 @@ msgstr ""
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr ""
+"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408
#, c-format
@@ -2305,8 +2399,8 @@ msgstr "rãnh ghi/rãnh"
msgid "tracks/cylinder"
msgstr "rãnh/trụ"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:641 fdisk/fdisk.c:1333
-#: fdisk/sfdisk.c:918
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:645 fdisk/fdisk.c:1340
+#: fdisk/sfdisk.c:936
msgid "cylinders"
msgstr "trụ"
@@ -2363,7 +2457,7 @@ msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n"
msgid "Partition (a-%c): "
msgstr "Phân vùng (a-%c): "
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2171
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2179
#, c-format
msgid "The maximum number of partitions has been created\n"
msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n"
@@ -2387,7 +2481,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đồng bộ các đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:237
+#: fdisk/fdisk.c:241
msgid ""
"Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n"
" fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n"
@@ -2407,7 +2501,7 @@ msgstr ""
"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n"
"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:249
+#: fdisk/fdisk.c:253
msgid ""
"Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n"
"E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n"
@@ -2420,191 +2514,192 @@ msgstr ""
"V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n"
" hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n"
" hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n"
-" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị RAID)\n"
+" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị "
+"RAID)\n"
" ...\n"
-#: fdisk/fdisk.c:258
+#: fdisk/fdisk.c:262
#, c-format
msgid "Unable to open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:262
+#: fdisk/fdisk.c:266
#, c-format
msgid "Unable to read %s\n"
msgstr "Không thể đọc %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:266
+#: fdisk/fdisk.c:270
#, c-format
msgid "Unable to seek on %s\n"
msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:270
+#: fdisk/fdisk.c:274
#, c-format
msgid "Unable to write %s\n"
msgstr "Không thể ghi %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:274
+#: fdisk/fdisk.c:278
#, c-format
msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n"
msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:278
+#: fdisk/fdisk.c:282
msgid "Unable to allocate any more memory\n"
msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:281
+#: fdisk/fdisk.c:285
msgid "Fatal error\n"
msgstr "Lỗi nặng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:380
+#: fdisk/fdisk.c:384
msgid " a toggle a read only flag"
msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:381 fdisk/fdisk.c:425
+#: fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:429
msgid " b edit bsd disklabel"
msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd"
-#: fdisk/fdisk.c:382
+#: fdisk/fdisk.c:386
msgid " c toggle the mountable flag"
msgstr " c bật cờ có thể gắn"
-#: fdisk/fdisk.c:383 fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:427
+#: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:431
msgid " d delete a partition"
msgstr " d xóa một phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:384 fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:428
+#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432
msgid " l list known partition types"
msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết"
-#: fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:430
+#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434
msgid " n add a new partition"
msgstr " n thêm một phân vùng mới"
-#: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:431
+#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:435
msgid " o create a new empty DOS partition table"
msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
-#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:455
-#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:506
+#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:459
+#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510
msgid " p print the partition table"
msgstr " p in ra bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:434
+#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:438
msgid " s create a new empty Sun disklabel"
msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
-#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435
+#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439
msgid " t change a partition's system id"
msgstr " t thay đổi id của phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436
+#: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 fdisk/fdisk.c:440
msgid " u change display/entry units"
msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị"
-#: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:459
-#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510
+#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:441 fdisk/fdisk.c:463
+#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514
msgid " v verify the partition table"
msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:460
-#: fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:511
+#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 fdisk/fdisk.c:464
+#: fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515
msgid " w write table to disk and exit"
msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
-#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:439
+#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:443
msgid " x extra functionality (experts only)"
msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/fdisk.c:399
+#: fdisk/fdisk.c:403
msgid " a select bootable partition"
msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:400
+#: fdisk/fdisk.c:404
msgid " b edit bootfile entry"
msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:401
+#: fdisk/fdisk.c:405
msgid " c select sgi swap partition"
msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi"
-#: fdisk/fdisk.c:424
+#: fdisk/fdisk.c:428
msgid " a toggle a bootable flag"
msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:426
+#: fdisk/fdisk.c:430
msgid " c toggle the dos compatibility flag"
msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos"
-#: fdisk/fdisk.c:447
+#: fdisk/fdisk.c:451
msgid " a change number of alternate cylinders"
msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ"
-#: fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498
+#: fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502
msgid " c change number of cylinders"
msgstr " c thay đổi số trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499
+#: fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503
msgid " d print the raw data in the partition table"
msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:450
+#: fdisk/fdisk.c:454
msgid " e change number of extra sectors per cylinder"
msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:451 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:503
+#: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:507
msgid " h change number of heads"
msgstr " h thay đổi số đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:452
+#: fdisk/fdisk.c:456
msgid " i change interleave factor"
msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ"
-#: fdisk/fdisk.c:453
+#: fdisk/fdisk.c:457
msgid " o change rotation speed (rpm)"
msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)"
-#: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509
+#: fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513
msgid " s change number of sectors/track"
msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
-#: fdisk/fdisk.c:461
+#: fdisk/fdisk.c:465
msgid " y change number of physical cylinders"
msgstr " y thay đổi số trụ vật lý"
-#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497
+#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501
msgid " b move beginning of data in a partition"
msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:468 fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500
+#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504
msgid " e list extended partitions"
msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:502
+#: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:506
msgid " g create an IRIX (SGI) partition table"
msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
-#: fdisk/fdisk.c:501
+#: fdisk/fdisk.c:505
msgid " f fix partition order"
msgstr " f sửa thứ tự phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:504
+#: fdisk/fdisk.c:508
msgid " i change the disk identifier"
msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa"
-#: fdisk/fdisk.c:620
+#: fdisk/fdisk.c:624
#, c-format
msgid "You must set"
msgstr "Bạn phải đặt"
-#: fdisk/fdisk.c:637
+#: fdisk/fdisk.c:641
msgid "heads"
msgstr "đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:639 fdisk/fdisk.c:1333 fdisk/sfdisk.c:918
+#: fdisk/fdisk.c:643 fdisk/fdisk.c:1340 fdisk/sfdisk.c:936
msgid "sectors"
msgstr "rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:645
+#: fdisk/fdisk.c:649
#, c-format
msgid ""
"%s%s.\n"
@@ -2613,11 +2708,11 @@ msgstr ""
"%s%s.\n"
"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:646
+#: fdisk/fdisk.c:650
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fdisk/fdisk.c:663
+#: fdisk/fdisk.c:667
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2636,12 +2731,12 @@ msgstr ""
"2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n"
" (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:686
+#: fdisk/fdisk.c:690
#, c-format
msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
msgstr "Offset xấu trong phân vùng mở rộng chính\n"
-#: fdisk/fdisk.c:700
+#: fdisk/fdisk.c:704
#, c-format
msgid ""
"Warning: omitting partitions after #%d.\n"
@@ -2650,27 +2745,27 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n"
"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:719
+#: fdisk/fdisk.c:723
#, c-format
msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:727
+#: fdisk/fdisk.c:731
#, c-format
msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n"
msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:779
+#: fdisk/fdisk.c:783
#, c-format
msgid "Disk identifier: 0x%08x\n"
msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
-#: fdisk/fdisk.c:788
+#: fdisk/fdisk.c:792
#, c-format
msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
-#: fdisk/fdisk.c:807
+#: fdisk/fdisk.c:811
#, c-format
msgid ""
"Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
@@ -2684,17 +2779,17 @@ msgstr ""
"trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:856
+#: fdisk/fdisk.c:843
#, c-format
msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n"
msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:993
+#: fdisk/fdisk.c:975
#, c-format
msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1025
+#: fdisk/fdisk.c:1007
#, c-format
msgid ""
"This disk has both DOS and BSD magic.\n"
@@ -2703,27 +2798,33 @@ msgstr ""
"Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
"Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1035
+#: fdisk/fdisk.c:1017
#, c-format
-msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
+msgid ""
+"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
+"disklabel\n"
msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1052
+#: fdisk/fdisk.c:1034
#, c-format
msgid "Internal error\n"
msgstr "Lỗi nội bộ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1065
+#: fdisk/fdisk.c:1047
#, c-format
msgid "Ignoring extra extended partition %d\n"
msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1077
+#: fdisk/fdisk.c:1059
#, c-format
-msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid ""
+"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
+"(rite)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
+"(ghi nhớ)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1099
+#: fdisk/fdisk.c:1081
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2732,83 +2833,95 @@ msgstr ""
"\n"
"nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1138
+#: fdisk/fdisk.c:1120
msgid "Hex code (type L to list codes): "
msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
-#: fdisk/fdisk.c:1178
+#: fdisk/fdisk.c:1160
#, c-format
msgid "%s (%u-%u, default %u): "
msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
-#: fdisk/fdisk.c:1245
+#: fdisk/fdisk.c:1225
+#, c-format
+msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
+msgstr ""
+
+#: fdisk/fdisk.c:1226
+#, c-format
+msgid ""
+"Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
+" 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
+msgstr ""
+
+#: fdisk/fdisk.c:1252
#, c-format
msgid "Using default value %u\n"
msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1249
+#: fdisk/fdisk.c:1256
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1259
+#: fdisk/fdisk.c:1266
msgid "Partition number"
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:1270
+#: fdisk/fdisk.c:1277
#, c-format
msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1292 fdisk/fdisk.c:1318
+#: fdisk/fdisk.c:1299 fdisk/fdisk.c:1325
#, c-format
msgid "Selected partition %d\n"
msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1295
+#: fdisk/fdisk.c:1302
#, c-format
msgid "No partition is defined yet!\n"
msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1321
+#: fdisk/fdisk.c:1328
#, c-format
msgid "All primary partitions have been defined already!\n"
msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1331
+#: fdisk/fdisk.c:1338
msgid "cylinder"
msgstr "trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:1331
+#: fdisk/fdisk.c:1338
msgid "sector"
msgstr "rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:1340
+#: fdisk/fdisk.c:1347
#, c-format
msgid "Changing display/entry units to %s\n"
msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1351
+#: fdisk/fdisk.c:1358
#, c-format
msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n"
msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1362
+#: fdisk/fdisk.c:1369
#, c-format
msgid "DOS Compatibility flag is set\n"
msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1366
+#: fdisk/fdisk.c:1373
#, c-format
msgid "DOS Compatibility flag is not set\n"
msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1466
+#: fdisk/fdisk.c:1473
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist yet!\n"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1471
+#: fdisk/fdisk.c:1478
#, c-format
msgid ""
"Type 0 means free space to many systems\n"
@@ -2821,7 +2934,7 @@ msgstr ""
"Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
"thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1480
+#: fdisk/fdisk.c:1487
#, c-format
msgid ""
"You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n"
@@ -2830,7 +2943,7 @@ msgstr ""
"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n"
"Xóa nó trước.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1489
+#: fdisk/fdisk.c:1496
#, c-format
msgid ""
"Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
@@ -2841,68 +2954,69 @@ msgstr ""
"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1495
-#, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:1502
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n"
-"and partition 11 as entire volume (6)as IRIX expects it.\n"
+"and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n"
"\n"
msgstr ""
"Nên để phân vùng 9 như đầu một bộ (0), và phân\n"
"vùng 11 như cả một bộ (6) vì IRIX đòi hỏi điều này.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1512
+#: fdisk/fdisk.c:1519
#, c-format
msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n"
msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1515
+#: fdisk/fdisk.c:1522
#, c-format
msgid "System type of partition %d is unchanged to %x (%s)\n"
msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi thành %x (%s)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1567
+#: fdisk/fdisk.c:1574
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1569 fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1586 fdisk/fdisk.c:1596
+#: fdisk/fdisk.c:1576 fdisk/fdisk.c:1584 fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1603
#, c-format
msgid " phys=(%d, %d, %d) "
msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
-#: fdisk/fdisk.c:1570 fdisk/fdisk.c:1578
+#: fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1585
#, c-format
msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1575
+#: fdisk/fdisk.c:1582
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n"
msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1584
+#: fdisk/fdisk.c:1591
#, c-format
msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1587
+#: fdisk/fdisk.c:1594
#, c-format
msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1593
+#: fdisk/fdisk.c:1600
#, c-format
msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1597
+#: fdisk/fdisk.c:1604
#, c-format
msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1609
+#: fdisk/fdisk.c:1616
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2911,7 +3025,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1612
+#: fdisk/fdisk.c:1619
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2920,22 +3034,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1614
+#: fdisk/fdisk.c:1621
#, c-format
msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders"
msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:1617
+#: fdisk/fdisk.c:1624
#, c-format
msgid ", total %llu sectors"
msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:1620
+#: fdisk/fdisk.c:1627
#, c-format
msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n"
msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1731
+#: fdisk/fdisk.c:1738
#, c-format
msgid ""
"Nothing to do. Ordering is correct already.\n"
@@ -2944,7 +3058,7 @@ msgstr ""
"Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1787
+#: fdisk/fdisk.c:1794
#, c-format
msgid ""
"This doesn't look like a partition table\n"
@@ -2955,16 +3069,16 @@ msgstr ""
"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1800
+#: fdisk/fdisk.c:1807
#, c-format
msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
msgstr "%*s Khởiđộng Đầu Cuối Khối Id Hệ thống tập tin\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1801 fdisk/fdisksgilabel.c:222 fdisk/fdisksunlabel.c:594
+#: fdisk/fdisk.c:1808 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:600
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: fdisk/fdisk.c:1838
+#: fdisk/fdisk.c:1845
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2973,7 +3087,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1848
+#: fdisk/fdisk.c:1855
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2984,82 +3098,88 @@ msgstr ""
"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1850
+#: fdisk/fdisk.c:1857
#, c-format
msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
msgstr "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Đầu Kíchthước ID\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1896
+#: fdisk/fdisk.c:1903
#, c-format
msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1899
+#: fdisk/fdisk.c:1906
#, c-format
msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1902
+#: fdisk/fdisk.c:1909
#, c-format
msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n"
msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1905
+#: fdisk/fdisk.c:1912
#, c-format
msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1909
+#: fdisk/fdisk.c:1916
#, c-format
msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1941
+#: fdisk/fdisk.c:1948
#, c-format
msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n"
msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1949
+#: fdisk/fdisk.c:1956
#, c-format
msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1969
+#: fdisk/fdisk.c:1976
#, c-format
msgid "Warning: partition %d is empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1974
+#: fdisk/fdisk.c:1981
#, c-format
msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n"
msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1980
+#: fdisk/fdisk.c:1987
#, c-format
msgid "Total allocated sectors %ld greater than the maximum %lld\n"
msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %ld lớn hơn tối đa %lld\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1983
+#: fdisk/fdisk.c:1990
#, c-format
msgid "%lld unallocated sectors\n"
msgstr "%lld rãnh ghi không được phân phối\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1998 fdisk/fdisksgilabel.c:632 fdisk/fdisksunlabel.c:407
+#: fdisk/fdisk.c:2005 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:413
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2040
+#: fdisk/fdisk.c:2047
#, c-format
msgid "Sector %llu is already allocated\n"
msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2076
+#: fdisk/fdisk.c:2083
#, c-format
msgid "No free sectors available\n"
msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2150
+#: fdisk/fdisk.c:2092
+#, c-format
+msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
+msgstr ""
+
+#: fdisk/fdisk.c:2158
#, c-format
msgid ""
"\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
@@ -3072,7 +3192,7 @@ msgstr ""
"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2159
+#: fdisk/fdisk.c:2167
#, c-format
msgid ""
"\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
@@ -3085,22 +3205,22 @@ msgstr ""
"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n"
"\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2179
+#: fdisk/fdisk.c:2187
#, c-format
msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2182
+#: fdisk/fdisk.c:2190
#, c-format
msgid "All logical partitions are in use\n"
msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2183
+#: fdisk/fdisk.c:2191
#, c-format
msgid "Adding a primary partition\n"
msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2188
+#: fdisk/fdisk.c:2196
#, c-format
msgid ""
"Command action\n"
@@ -3111,20 +3231,20 @@ msgstr ""
" %s\n"
" p phân vùng chính (1-4)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2190
+#: fdisk/fdisk.c:2198
msgid "l logical (5 or over)"
msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)"
-#: fdisk/fdisk.c:2190
+#: fdisk/fdisk.c:2198
msgid "e extended"
msgstr "e mở rộng"
-#: fdisk/fdisk.c:2209
+#: fdisk/fdisk.c:2217
#, c-format
msgid "Invalid partition number for type `%c'\n"
msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2245
+#: fdisk/fdisk.c:2253
#, c-format
msgid ""
"The partition table has been altered!\n"
@@ -3133,12 +3253,12 @@ msgstr ""
"Bảng phân vùng đã được ghi!\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2254
+#: fdisk/fdisk.c:2264
#, c-format
msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n"
msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2270
+#: fdisk/fdisk.c:2271
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3151,7 +3271,7 @@ msgstr ""
"Nhân vẫn đang dùng bảng cũ.\n"
"Bảng mới sẽ được sử dụng tại lần khởi động tiếp theo.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2280
+#: fdisk/fdisk.c:2281
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3164,7 +3284,7 @@ msgstr ""
"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n"
"để biết thêm chi tiết.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2286
+#: fdisk/fdisk.c:2287
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3173,92 +3293,98 @@ msgstr ""
"\n"
"Lỗi đóng tậ p tin\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2290
+#: fdisk/fdisk.c:2291
#, c-format
msgid "Syncing disks.\n"
msgstr "Đồng bộ đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2337
+#: fdisk/fdisk.c:2338
#, c-format
msgid "Partition %d has no data area\n"
msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2342
+#: fdisk/fdisk.c:2343
msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
-#: fdisk/fdisk.c:2358
+#: fdisk/fdisk.c:2359
msgid "Expert command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdisk.c:2371
+#: fdisk/fdisk.c:2372
msgid "Number of cylinders"
msgstr "Số trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:2398
+#: fdisk/fdisk.c:2399
msgid "Number of heads"
msgstr "Số đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:2425
+#: fdisk/fdisk.c:2426
msgid "Number of sectors"
msgstr "Số rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:2428
+#: fdisk/fdisk.c:2429
#, c-format
msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n"
msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2487
+#: fdisk/fdisk.c:2488
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
+"support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
+"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2509
+#: fdisk/fdisk.c:2510
#, c-format
msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2520
+#: fdisk/fdisk.c:2521
#, c-format
msgid "Cannot open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2538 fdisk/sfdisk.c:2423
+#: fdisk/fdisk.c:2539 fdisk/sfdisk.c:2605
#, c-format
msgid "cannot open %s\n"
msgstr "không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2558
+#: fdisk/fdisk.c:2559
#, c-format
msgid "%c: unknown command\n"
msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2628
+#: fdisk/fdisk.c:2629
#, c-format
msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2632
+#: fdisk/fdisk.c:2633
#, c-format
-msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
-msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
+msgid ""
+"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
+"device\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
+"xác định\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2693
+#: fdisk/fdisk.c:2694
#, c-format
msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2703
+#: fdisk/fdisk.c:2704
msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdisk.c:2719
+#: fdisk/fdisk.c:2720
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3267,16 +3393,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2721
+#: fdisk/fdisk.c:2722
msgid "Please enter the name of the new boot file: "
msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: "
-#: fdisk/fdisk.c:2723
+#: fdisk/fdisk.c:2724
#, c-format
msgid "Boot file unchanged\n"
msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2796
+#: fdisk/fdisk.c:2797
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3311,89 +3437,93 @@ msgstr ""
"\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
"\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:80
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:81
msgid "SGI volhdr"
msgstr "SGI volhdr"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:81
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:82
msgid "SGI trkrepl"
msgstr "SGI trkrepl"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:82
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:83
msgid "SGI secrepl"
msgstr "SGI secrepl"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:83
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:84
msgid "SGI raw"
msgstr "SGI thô"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:84
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:85
msgid "SGI bsd"
msgstr "SGI bsd"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:85
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:86
msgid "SGI sysv"
msgstr "SGI sysv"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:86
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:87
msgid "SGI volume"
msgstr "Khối tin SGI"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:87
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:88
msgid "SGI efs"
msgstr "SGI efs"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:88
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:89
msgid "SGI lvol"
msgstr "SGI lvol"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:89
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:90
msgid "SGI rlvol"
msgstr "SGI rlvol"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:90
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:91
msgid "SGI xfs"
msgstr "SGI xfs"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:91
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:92
msgid "SGI xfslog"
msgstr "SGI xfslog"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:92
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:93
msgid "SGI xlv"
msgstr "SGI xlv"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:93
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:94
msgid "SGI xvm"
msgstr "SGI xvm"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:94 fdisk/fdisksunlabel.c:52
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55
msgid "Linux swap"
msgstr "Trao đổi Linux"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:53
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56
msgid "Linux native"
msgstr "Linux sở hữu"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:54 fdisk/i386_sys_types.c:63
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63
msgid "Linux LVM"
msgstr "Linux LVM"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:97
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:98
msgid "Linux RAID"
msgstr "Linux RAID"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:163
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:164
#, c-format
-msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
-msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
+msgid ""
+"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
+"512 bytes\n"
+msgstr ""
+"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
+"byte\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:182
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:183
#, c-format
msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n"
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:200
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:201
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3412,7 +3542,7 @@ msgstr ""
"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:213
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:214
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3425,7 +3555,7 @@ msgstr ""
"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:220
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:221
#, c-format
msgid ""
"----- partitions -----\n"
@@ -3434,7 +3564,7 @@ msgstr ""
"----- các phân vùng -----\n"
"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:242
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:243
#, c-format
msgid ""
"----- Bootinfo -----\n"
@@ -3445,12 +3575,12 @@ msgstr ""
"Tập tin khởi động: %s\n"
"----- Thư mục -----\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:250
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:251
#, c-format
msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n"
msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:304
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:305
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3463,7 +3593,7 @@ msgstr ""
"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n"
"\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:310
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:311
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3472,7 +3602,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:315
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:316
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3481,7 +3611,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:322
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:323
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3492,7 +3622,7 @@ msgstr ""
"\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n"
"\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:348
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:349
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3501,22 +3631,22 @@ msgstr ""
"\n"
"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:438
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:439
#, c-format
msgid "More than one entire disk entry present.\n"
msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:445 fdisk/fdisksunlabel.c:379
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:385
#, c-format
msgid "No partitions defined\n"
msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:451
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:452
#, c-format
msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n"
msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:453
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:454
#, c-format
msgid ""
"The entire disk partition should start at block 0,\n"
@@ -3525,7 +3655,7 @@ msgstr ""
"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n"
"chứ không phải tại khối %d.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:459
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:460
#, c-format
msgid ""
"The entire disk partition is only %d diskblock large,\n"
@@ -3534,32 +3664,32 @@ msgstr ""
"Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n"
"trong khi đĩa chứa %d khối.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:465
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:466
#, c-format
msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n"
msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:475
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:476
#, c-format
msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:481
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:482
#, c-format
msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:488
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:489
#, c-format
msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n"
msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:496 fdisk/fdisksgilabel.c:514
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515
#, c-format
msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n"
msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:525
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:526
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3568,7 +3698,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:528
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:529
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3577,7 +3707,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:532
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:533
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3586,17 +3716,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:535
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:536
#, c-format
msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n"
msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:544
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:545
#, c-format
msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:550
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:551
msgid ""
"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
"is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n"
@@ -3610,31 +3740,31 @@ msgstr ""
"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
"thẻ khác cho phân vùng này.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:555 fdisk/fdisksunlabel.c:545
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:551
msgid "YES\n"
msgstr "YES\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:580
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:581
#, c-format
msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:638
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:639
#, c-format
msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n"
msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:643
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:644
#, c-format
msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n"
msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:647
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:648
#, c-format
msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:656 fdisk/fdisksgilabel.c:685
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686
#, c-format
msgid ""
"It is highly recommended that eleventh partition\n"
@@ -3643,17 +3773,17 @@ msgstr ""
"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:672
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:673
#, c-format
msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:677
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:678
#, c-format
msgid " Last %s"
msgstr " %s cuối"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:707
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:708
#, c-format
msgid ""
"Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
@@ -3665,72 +3795,74 @@ msgstr ""
"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
"sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:729 fdisk/fdisksunlabel.c:220
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:730 fdisk/fdisksunlabel.c:226
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %"
+"d.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
-msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:742
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:743
#, c-format
msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n"
msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:744
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:745
#, c-format
msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:40
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:43
msgid "Unassigned"
msgstr "Chưa gán"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:42
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:45
msgid "SunOS root"
msgstr "Gốc SunOS"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:43
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:46
msgid "SunOS swap"
msgstr "Trao đổi SunOS"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:44
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:47
msgid "SunOS usr"
msgstr "SunOS usr"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:45
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:48
msgid "Whole disk"
msgstr "Cả đĩa"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:46
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:49
msgid "SunOS stand"
msgstr "SunOS stand"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:47
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:50
msgid "SunOS var"
msgstr "SunOS var"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:48
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:51
msgid "SunOS home"
msgstr "SunOS home"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:49
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:52
msgid "SunOS alt sectors"
msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:50
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:53
msgid "SunOS cachefs"
msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:51
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:54
msgid "SunOS reserved"
msgstr "Dành riêng SunOS"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:55 fdisk/i386_sys_types.c:100
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:100
msgid "Linux raid autodetect"
msgstr "Tự động nhận ra Linux raid"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:135
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:141
#, c-format
msgid ""
"Detected sun disklabel with wrong checksum.\n"
@@ -3743,27 +3875,30 @@ msgstr ""
"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:147
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:153
#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n"
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:152
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:158
#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n"
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:157
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:163
#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n"
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:162
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:168
#, c-format
-msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid ""
+"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
+"w(rite) (ghi nhớ)\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:192
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:198
#, c-format
msgid ""
"Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
@@ -3775,31 +3910,31 @@ msgstr ""
"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
"sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:227
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:233
msgid "Sectors/track"
msgstr "Rãnh ghi/rãnh"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:342
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:348
#, c-format
msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n"
msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:362
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:368
#, c-format
msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n"
msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:384
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:390
#, c-format
msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n"
msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:386 fdisk/fdisksunlabel.c:392
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:392 fdisk/fdisksunlabel.c:398
#, c-format
msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n"
msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:417
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:423
#, c-format
msgid ""
"Other partitions already cover the whole disk.\n"
@@ -3808,12 +3943,12 @@ msgstr ""
"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n"
"Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:468
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:474
#, c-format
msgid "Sector %d is already allocated\n"
msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:498
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:504
#, c-format
msgid ""
"You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
@@ -3823,7 +3958,7 @@ msgstr ""
"Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n"
"một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:525
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:531
#, c-format
msgid ""
"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n"
@@ -3832,7 +3967,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:540
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:546
msgid ""
"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
"is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
@@ -3846,7 +3981,7 @@ msgstr ""
"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n"
"82 (vùng trao đổi của Linux): "
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:572
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:578
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3867,7 +4002,7 @@ msgstr ""
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:588
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:594
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3880,28 +4015,28 @@ msgstr ""
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:593
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:599
#, c-format
msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:621
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:627
msgid "Number of alternate cylinders"
msgstr "Số trụ xen kẽ"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:633
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:639
msgid "Extra sectors per cylinder"
msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:640
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:646
msgid "Interleave factor"
msgstr "Hệ số xen kẽ"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:647
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:653
msgid "Rotation speed (rpm)"
msgstr "Tốc độ quay (rpm)"
-#: fdisk/fdisksunlabel.c:654
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:660
msgid "Number of physical cylinders"
msgstr "Số trụ vật lý"
@@ -4232,7 +4367,8 @@ msgid "BeOS fs"
msgstr "Hệ thống tập tin BeOS"
#: fdisk/i386_sys_types.c:94
-msgid "EFI GPT"
+#, fuzzy
+msgid "GPT"
msgstr "EFI GPT"
#: fdisk/i386_sys_types.c:95
@@ -4256,89 +4392,89 @@ msgstr "LANstep"
msgid "BBT"
msgstr "BBT"
-#: fdisk/sfdisk.c:178
+#: fdisk/sfdisk.c:179
#, c-format
msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n"
msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:183
+#: fdisk/sfdisk.c:184
#, c-format
msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n"
msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:229
+#: fdisk/sfdisk.c:230
msgid "out of memory - giving up\n"
msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:234 fdisk/sfdisk.c:317
+#: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318
#, c-format
msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n"
msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:252
+#: fdisk/sfdisk.c:253
#, c-format
msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n"
msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:267
+#: fdisk/sfdisk.c:268
#, c-format
msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n"
msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:305
+#: fdisk/sfdisk.c:306
#, c-format
msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n"
msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:323
+#: fdisk/sfdisk.c:324
#, c-format
msgid "write error on %s\n"
msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:341
+#: fdisk/sfdisk.c:350
#, c-format
msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n"
msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:346
+#: fdisk/sfdisk.c:355
msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n"
msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:350
+#: fdisk/sfdisk.c:359
msgid "out of memory?\n"
msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:356
+#: fdisk/sfdisk.c:365
#, c-format
msgid "cannot open partition restore file (%s)\n"
msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:362
+#: fdisk/sfdisk.c:371
#, c-format
msgid "error reading %s\n"
msgstr "lỗi đọc %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:369
+#: fdisk/sfdisk.c:378
#, c-format
msgid "cannot open device %s for writing\n"
msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:381
+#: fdisk/sfdisk.c:390
#, c-format
msgid "error writing sector %lu on %s\n"
msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:434
+#: fdisk/sfdisk.c:452
#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get geometry\n"
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:451
+#: fdisk/sfdisk.c:469
#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get size\n"
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:484
+#: fdisk/sfdisk.c:502
#, c-format
msgid ""
"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
@@ -4349,22 +4485,22 @@ msgstr ""
"Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:491
+#: fdisk/sfdisk.c:509
#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n"
msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:494
+#: fdisk/sfdisk.c:512
#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n"
msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:498
+#: fdisk/sfdisk.c:516
#, c-format
msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n"
msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:503
+#: fdisk/sfdisk.c:521
#, c-format
msgid ""
"Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
@@ -4373,7 +4509,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n"
"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:507
+#: fdisk/sfdisk.c:525
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4382,22 +4518,32 @@ msgstr ""
"\n"
"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:589
+#: fdisk/sfdisk.c:607
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%"
+"lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:594
+#: fdisk/sfdisk.c:612
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%"
+"lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%"
+"lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:599
+#: fdisk/sfdisk.c:617
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%"
+"lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:639
+#: fdisk/sfdisk.c:657
#, c-format
msgid ""
"Id Name\n"
@@ -4406,12 +4552,12 @@ msgstr ""
"Tên Id\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:795
+#: fdisk/sfdisk.c:813
#, c-format
msgid "Re-reading the partition table ...\n"
msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:801
+#: fdisk/sfdisk.c:819
msgid ""
"The command to re-read the partition table failed\n"
"Reboot your system now, before using mkfs\n"
@@ -4419,31 +4565,31 @@ msgstr ""
"Lỗi chạy lệnh đọc lại bảng phân vùng\n"
"Khởi động lại hệ thống ngay bây giờ trước khi sử dụng mkfs\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:806
+#: fdisk/sfdisk.c:824
#, c-format
msgid "Error closing %s\n"
msgstr "Lỗi đóng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:844
+#: fdisk/sfdisk.c:862
#, c-format
msgid "%s: no such partition\n"
msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:867
+#: fdisk/sfdisk.c:885
msgid "unrecognized format - using sectors\n"
msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:906
+#: fdisk/sfdisk.c:924
#, c-format
msgid "# partition table of %s\n"
msgstr "# bảng phân vùng của %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:917
+#: fdisk/sfdisk.c:935
#, c-format
msgid "unimplemented format - using %s\n"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:921
+#: fdisk/sfdisk.c:939
#, c-format
msgid ""
"Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -4452,12 +4598,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:924
+#: fdisk/sfdisk.c:942
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #cyl #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:929
+#: fdisk/sfdisk.c:947
#, c-format
msgid ""
"Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
@@ -4466,12 +4612,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:931
+#: fdisk/sfdisk.c:949
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:934
+#: fdisk/sfdisk.c:952
#, c-format
msgid ""
"Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -4480,12 +4626,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:936
+#: fdisk/sfdisk.c:954
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:939
+#: fdisk/sfdisk.c:957
#, c-format
msgid ""
"Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -4494,31 +4640,31 @@ msgstr ""
"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:941
+#: fdisk/sfdisk.c:959
#, c-format
msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1101
+#: fdisk/sfdisk.c:1119
#, c-format
msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1108
+#: fdisk/sfdisk.c:1126
#, c-format
msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1111
+#: fdisk/sfdisk.c:1129
#, c-format
msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1121
+#: fdisk/sfdisk.c:1139
msgid "No partitions found\n"
msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1125
+#: fdisk/sfdisk.c:1143
#, c-format
msgid ""
"Warning: The partition table looks like it was made\n"
@@ -4529,51 +4675,51 @@ msgstr ""
"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1174
+#: fdisk/sfdisk.c:1192
msgid "no partition table present.\n"
msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1176
+#: fdisk/sfdisk.c:1194
#, c-format
msgid "strange, only %d partitions defined.\n"
msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1185
+#: fdisk/sfdisk.c:1203
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1188
+#: fdisk/sfdisk.c:1206
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1191
+#: fdisk/sfdisk.c:1209
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1202
+#: fdisk/sfdisk.c:1220
#, c-format
msgid "Warning: partition %s "
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s "
-#: fdisk/sfdisk.c:1203
+#: fdisk/sfdisk.c:1221
#, c-format
msgid "is not contained in partition %s\n"
msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1214
+#: fdisk/sfdisk.c:1232
#, c-format
msgid "Warning: partitions %s "
msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s "
-#: fdisk/sfdisk.c:1215
+#: fdisk/sfdisk.c:1233
#, c-format
msgid "and %s overlap\n"
msgstr "và %s đè lên nhau\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1226
+#: fdisk/sfdisk.c:1244
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n"
@@ -4582,17 +4728,17 @@ msgstr ""
"Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n"
"và sẽ hủy nó khi đầy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1238
+#: fdisk/sfdisk.c:1256
#, c-format
msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1242
+#: fdisk/sfdisk.c:1260
#, c-format
msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1257
+#: fdisk/sfdisk.c:1275
msgid ""
"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
" (although this is not a problem under Linux)\n"
@@ -4600,17 +4746,17 @@ msgstr ""
"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1275
+#: fdisk/sfdisk.c:1293
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1281
+#: fdisk/sfdisk.c:1299
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1299
+#: fdisk/sfdisk.c:1317
msgid ""
"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
@@ -4619,7 +4765,7 @@ msgstr ""
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1306
+#: fdisk/sfdisk.c:1324
msgid ""
"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
@@ -4627,7 +4773,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1312
+#: fdisk/sfdisk.c:1330
msgid ""
"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
@@ -4636,30 +4782,33 @@ msgstr ""
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1326
+#: fdisk/sfdisk.c:1344
msgid "start"
msgstr "đầu"
-#: fdisk/sfdisk.c:1329
+#: fdisk/sfdisk.c:1347
#, c-format
-msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid ""
+"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr ""
+"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1335
+#: fdisk/sfdisk.c:1353
msgid "end"
msgstr "cuối"
-#: fdisk/sfdisk.c:1338
+#: fdisk/sfdisk.c:1356
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr ""
+"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1341
+#: fdisk/sfdisk.c:1359
#, c-format
msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1366
+#: fdisk/sfdisk.c:1384
#, c-format
msgid ""
"Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n"
@@ -4668,7 +4817,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n"
" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1372
+#: fdisk/sfdisk.c:1390
msgid ""
"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
@@ -4676,131 +4825,131 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1390 fdisk/sfdisk.c:1467
+#: fdisk/sfdisk.c:1408 fdisk/sfdisk.c:1485
#, c-format
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1405
+#: fdisk/sfdisk.c:1423
msgid "tree of partitions?\n"
msgstr "cây phân vùng?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1526
+#: fdisk/sfdisk.c:1528
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1533
+#: fdisk/sfdisk.c:1535
msgid "DM6 signature found - giving up\n"
msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1553
+#: fdisk/sfdisk.c:1555
msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1560 fdisk/sfdisk.c:1571
+#: fdisk/sfdisk.c:1562 fdisk/sfdisk.c:1573
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1605
+#: fdisk/sfdisk.c:1607
#, c-format
msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1617
+#: fdisk/sfdisk.c:1619
msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1633
+#: fdisk/sfdisk.c:1635
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1638
+#: fdisk/sfdisk.c:1640
#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1715
+#: fdisk/sfdisk.c:1717
msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1751
+#: fdisk/sfdisk.c:1753
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1758
+#: fdisk/sfdisk.c:1760
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1764
+#: fdisk/sfdisk.c:1766
#, c-format
msgid "unrecognized input: %s\n"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1806
+#: fdisk/sfdisk.c:1808
msgid "number too big\n"
msgstr "số quá lớn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1810
+#: fdisk/sfdisk.c:1812
msgid "trailing junk after number\n"
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1933
+#: fdisk/sfdisk.c:1936
msgid "no room for partition descriptor\n"
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1966
+#: fdisk/sfdisk.c:1969
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2017
+#: fdisk/sfdisk.c:2020
msgid "too many input fields\n"
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2051
+#: fdisk/sfdisk.c:2054
msgid "No room for more\n"
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2070
+#: fdisk/sfdisk.c:2073
msgid "Illegal type\n"
msgstr "Loại không cho phép\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2102
+#: fdisk/sfdisk.c:2105
#, c-format
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2108
+#: fdisk/sfdisk.c:2111
msgid "Warning: empty partition\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2122
+#: fdisk/sfdisk.c:2125
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2135
+#: fdisk/sfdisk.c:2138
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2152 fdisk/sfdisk.c:2165
+#: fdisk/sfdisk.c:2155 fdisk/sfdisk.c:2168
msgid "partial c,h,s specification?\n"
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2176
+#: fdisk/sfdisk.c:2179
msgid "Extended partition not where expected\n"
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2208
+#: fdisk/sfdisk.c:2211
msgid "bad input\n"
msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2230
+#: fdisk/sfdisk.c:2233
msgid "too many partitions\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2263
+#: fdisk/sfdisk.c:2266
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
@@ -4810,92 +4959,104 @@ msgstr ""
"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2289
+#: fdisk/sfdisk.c:2292
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device ...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2290
+#: fdisk/sfdisk.c:2293
msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
-#: fdisk/sfdisk.c:2291
+#: fdisk/sfdisk.c:2294
msgid "useful options:"
msgstr "tùy chọn có ích:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2292
+#: fdisk/sfdisk.c:2295
msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2293
+#: fdisk/sfdisk.c:2296
msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2294
+#: fdisk/sfdisk.c:2297
msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#: fdisk/sfdisk.c:2295
+#: fdisk/sfdisk.c:2298
msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
+msgstr ""
+" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2296
+#: fdisk/sfdisk.c:2299
msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#: fdisk/sfdisk.c:2297
-msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
-msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#: fdisk/sfdisk.c:2300
+msgid ""
+" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/"
+"MB"
+msgstr ""
+" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
-#: fdisk/sfdisk.c:2298
+#: fdisk/sfdisk.c:2301
msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
-#: fdisk/sfdisk.c:2299
+#: fdisk/sfdisk.c:2302
msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
+msgstr ""
+" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng "
+"trống"
-#: fdisk/sfdisk.c:2300
+#: fdisk/sfdisk.c:2303
msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2301
+#: fdisk/sfdisk.c:2304
msgid " -N# : change only the partition with number #"
msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#: fdisk/sfdisk.c:2302
+#: fdisk/sfdisk.c:2305
msgid " -n : do not actually write to disk"
msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
-#: fdisk/sfdisk.c:2303
-msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#: fdisk/sfdisk.c:2306
+msgid ""
+" -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+msgstr ""
+" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
-#: fdisk/sfdisk.c:2304
+#: fdisk/sfdisk.c:2307
msgid " -I file : restore these sectors again"
msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2305
+#: fdisk/sfdisk.c:2308
msgid " -v [or --version]: print version"
msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
-#: fdisk/sfdisk.c:2306
+#: fdisk/sfdisk.c:2309
msgid " -? [or --help]: print this message"
msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2307
+#: fdisk/sfdisk.c:2310
msgid "dangerous options:"
msgstr "tùy chọn nguy hiểm:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2308
+#: fdisk/sfdisk.c:2311
msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+msgstr ""
+" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#: fdisk/sfdisk.c:2309
-msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table"
-msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
+#: fdisk/sfdisk.c:2312
+msgid ""
+" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition "
+"table"
+msgstr ""
+" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2310
+#: fdisk/sfdisk.c:2313
msgid ""
" -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n"
" or expect descriptors for them on input"
@@ -4904,129 +5065,135 @@ msgstr ""
" trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n"
" trong đầu vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2312
-msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
-msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
+#: fdisk/sfdisk.c:2315
+msgid ""
+" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+msgstr ""
+" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với "
+"Linux"
-#: fdisk/sfdisk.c:2313
+#: fdisk/sfdisk.c:2316
msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
-#: fdisk/sfdisk.c:2314
+#: fdisk/sfdisk.c:2317
msgid " You can override the detected geometry using:"
msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2315
+#: fdisk/sfdisk.c:2318
msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use"
msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2316
+#: fdisk/sfdisk.c:2319
msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use"
msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2317
+#: fdisk/sfdisk.c:2320
msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2318
+#: fdisk/sfdisk.c:2321
msgid "You can disable all consistency checking with:"
msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2319
+#: fdisk/sfdisk.c:2322
msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
-#: fdisk/sfdisk.c:2325
+#: fdisk/sfdisk.c:2328
msgid "Usage:"
msgstr "Sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2326
+#: fdisk/sfdisk.c:2329
#, c-format
msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2327
+#: fdisk/sfdisk.c:2330
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr ""
+"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2328
+#: fdisk/sfdisk.c:2331
#, c-format
msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2457
+#: fdisk/sfdisk.c:2450
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
+"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
+"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2460
+#: fdisk/sfdisk.c:2453
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2499
+#: fdisk/sfdisk.c:2492
msgid "no command?\n"
msgstr "không lệnh?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2623
+#: fdisk/sfdisk.c:2624
#, c-format
msgid "total: %llu blocks\n"
msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2666
+#: fdisk/sfdisk.c:2667
msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2668
+#: fdisk/sfdisk.c:2669
msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2670
+#: fdisk/sfdisk.c:2671
msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2677
+#: fdisk/sfdisk.c:2678
msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n"
msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2703
+#: fdisk/sfdisk.c:2704
#, c-format
msgid "cannot open %s read-write\n"
msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2705
+#: fdisk/sfdisk.c:2706
#, c-format
msgid "cannot open %s for reading\n"
msgstr "không mở được %s để đọc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2730
+#: fdisk/sfdisk.c:2731
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2747 fdisk/sfdisk.c:2778
+#: fdisk/sfdisk.c:2750 fdisk/sfdisk.c:2783
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2795
+#: fdisk/sfdisk.c:2802
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s\n"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2873
+#: fdisk/sfdisk.c:2882
#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2891 fdisk/sfdisk.c:2944 fdisk/sfdisk.c:2975
+#: fdisk/sfdisk.c:2900 fdisk/sfdisk.c:2955 fdisk/sfdisk.c:2988
msgid ""
"Done\n"
"\n"
@@ -5034,7 +5201,7 @@ msgstr ""
"Hoàn thành\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2900
+#: fdisk/sfdisk.c:2909
#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
@@ -5043,35 +5210,35 @@ msgstr ""
"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2914
+#: fdisk/sfdisk.c:2925
#, c-format
msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n"
msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2971
+#: fdisk/sfdisk.c:2984
#, c-format
msgid "Bad Id %lx\n"
msgstr "Id xấu %lx\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2986
+#: fdisk/sfdisk.c:3001
msgid "This disk is currently in use.\n"
msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3003
+#: fdisk/sfdisk.c:3020
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s\n"
msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3006
+#: fdisk/sfdisk.c:3023
#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device\n"
msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3012
+#: fdisk/sfdisk.c:3029
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3014
+#: fdisk/sfdisk.c:3031
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
@@ -5080,33 +5247,34 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
+"đổi\n"
"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3018
+#: fdisk/sfdisk.c:3035
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3022
+#: fdisk/sfdisk.c:3039
msgid "OK\n"
msgstr "OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3031
+#: fdisk/sfdisk.c:3048
#, c-format
msgid "Old situation:\n"
msgstr "Tình huống cũ:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3035
+#: fdisk/sfdisk.c:3052
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3043
+#: fdisk/sfdisk.c:3060
#, c-format
msgid "New situation:\n"
msgstr "Tình huống mới:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3048
+#: fdisk/sfdisk.c:3065
msgid ""
"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
"(If you really want this, use the --force option.)\n"
@@ -5114,21 +5282,21 @@ msgstr ""
"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3051
+#: fdisk/sfdisk.c:3068
msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3056
+#: fdisk/sfdisk.c:3073
#, c-format
msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3058
+#: fdisk/sfdisk.c:3075
#, c-format
msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3063
+#: fdisk/sfdisk.c:3080
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5137,16 +5305,16 @@ msgstr ""
"\n"
"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3065
+#: fdisk/sfdisk.c:3082
msgid "Quitting - nothing changed\n"
msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3071
+#: fdisk/sfdisk.c:3088
#, c-format
msgid "Please answer one of y,n,q\n"
msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3079
+#: fdisk/sfdisk.c:3096
#, c-format
msgid ""
"Successfully wrote the new partition table\n"
@@ -5155,7 +5323,7 @@ msgstr ""
"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3085
+#: fdisk/sfdisk.c:3102
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
@@ -5194,8 +5362,10 @@ msgid " parameters\n"
msgstr " tham số\n"
#: getopt/getopt.c:330
-msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid ""
+" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr ""
+" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: getopt/getopt.c:331
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
@@ -5206,7 +5376,8 @@ msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n"
msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: getopt/getopt.c:333
-msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
+msgid ""
+" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n"
#: getopt/getopt.c:334
@@ -5288,7 +5459,8 @@ msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không
#: hwclock/cmos.c:605
#, c-format
msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n"
-msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
+msgstr ""
+"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
#: hwclock/cmos.c:608
#, c-format
@@ -5300,79 +5472,83 @@ msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n"
msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n"
msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:324
+#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:325
msgid "UTC"
msgstr "UTC"
-#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:323 sys-utils/rtcwake.c:381
+#: hwclock/hwclock.c:230 hwclock/hwclock.c:324
msgid "local"
msgstr "nội bộ"
-#: hwclock/hwclock.c:309
+#: hwclock/hwclock.c:310
#, c-format
msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
-msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
+msgstr ""
+"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
-#: hwclock/hwclock.c:311
+#: hwclock/hwclock.c:312
#, c-format
msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n"
-#: hwclock/hwclock.c:318
+#: hwclock/hwclock.c:319
#, c-format
msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n"
msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n"
-#: hwclock/hwclock.c:320
+#: hwclock/hwclock.c:321
#, c-format
msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n"
msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n"
-#: hwclock/hwclock.c:322
+#: hwclock/hwclock.c:323
#, c-format
msgid "Hardware clock is on %s time\n"
msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:324
+#: hwclock/hwclock.c:325
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: hwclock/hwclock.c:348
+#: hwclock/hwclock.c:349
#, c-format
msgid "Waiting for clock tick...\n"
msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n"
-#: hwclock/hwclock.c:352
+#: hwclock/hwclock.c:353
#, c-format
msgid "...got clock tick\n"
msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
-#: hwclock/hwclock.c:405
+#: hwclock/hwclock.c:406
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr ""
+"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-#: hwclock/hwclock.c:413
+#: hwclock/hwclock.c:414
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
+msgstr ""
+"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
+"năm 1969\n"
-#: hwclock/hwclock.c:441
+#: hwclock/hwclock.c:442
#, c-format
msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
-#: hwclock/hwclock.c:468
+#: hwclock/hwclock.c:469
#, c-format
msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n"
-#: hwclock/hwclock.c:474
+#: hwclock/hwclock.c:475
#, c-format
msgid "Clock not changed - testing only.\n"
msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:522
+#: hwclock/hwclock.c:523
#, c-format
msgid ""
"Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n"
@@ -5381,27 +5557,31 @@ msgstr ""
"Thời gian trôi qua kể từ khi chỉnh thời gian là %.6f giây.\n"
"Trì hoãn thêm để đi tới giây đầy đủ tiếp theo.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:556
+#: hwclock/hwclock.c:557
#, c-format
-msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
+msgid ""
+"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
+"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
+"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
-#: hwclock/hwclock.c:566
+#: hwclock/hwclock.c:567
#, c-format
msgid "%s %.6f seconds\n"
msgstr "%s %.6f giây\n"
-#: hwclock/hwclock.c:600
+#: hwclock/hwclock.c:601
#, c-format
msgid "No --date option specified.\n"
msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:606
+#: hwclock/hwclock.c:607
#, c-format
msgid "--date argument too long\n"
msgstr "Tham số --date quá dài\n"
-#: hwclock/hwclock.c:613
+#: hwclock/hwclock.c:614
#, c-format
msgid ""
"The value of the --date option is not a valid date.\n"
@@ -5410,21 +5590,21 @@ msgstr ""
"Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n"
"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:621
+#: hwclock/hwclock.c:622
#, c-format
msgid "Issuing date command: %s\n"
msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:625
+#: hwclock/hwclock.c:626
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi"
-#: hwclock/hwclock.c:633
+#: hwclock/hwclock.c:634
#, c-format
msgid "response from date command = %s\n"
msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:635
+#: hwclock/hwclock.c:636
#, c-format
msgid ""
"The date command issued by %s returned unexpected results.\n"
@@ -5439,66 +5619,75 @@ msgstr ""
"Kết quả là:\n"
" %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:647
+#: hwclock/hwclock.c:648
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
+"the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
+"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
" %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:658
+#: hwclock/hwclock.c:659
#, c-format
msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:690
+#: hwclock/hwclock.c:691
#, c-format
-msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n"
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
+"System Time from it.\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:712
+#: hwclock/hwclock.c:713
#, c-format
msgid "Calling settimeofday:\n"
msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
-#: hwclock/hwclock.c:713
+#: hwclock/hwclock.c:714
#, c-format
msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
-#: hwclock/hwclock.c:715
+#: hwclock/hwclock.c:716
#, c-format
msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
-#: hwclock/hwclock.c:718
+#: hwclock/hwclock.c:719
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr ""
+"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:727
+#: hwclock/hwclock.c:728
#, c-format
msgid "Must be superuser to set system clock.\n"
msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:730
+#: hwclock/hwclock.c:731
msgid "settimeofday() failed"
msgstr "settimeofday() không thành công"
-#: hwclock/hwclock.c:760
+#: hwclock/hwclock.c:761
#, c-format
-msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
+"garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:765
+#: hwclock/hwclock.c:766
#, c-format
msgid ""
"Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n"
@@ -5507,36 +5696,42 @@ msgstr ""
"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
"vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:771
+#: hwclock/hwclock.c:772
#, c-format
-msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
-msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
+"last calibration.\n"
+msgstr ""
+"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
+"gian cuối cùng.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:819
+#: hwclock/hwclock.c:820
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
+"of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
+"sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
-#: hwclock/hwclock.c:870
+#: hwclock/hwclock.c:871
#, c-format
msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n"
msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
-#: hwclock/hwclock.c:872
+#: hwclock/hwclock.c:873
#, c-format
msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n"
-#: hwclock/hwclock.c:901
+#: hwclock/hwclock.c:902
#, c-format
msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n"
msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:902
+#: hwclock/hwclock.c:903
#, c-format
msgid ""
"Would have written the following to %s:\n"
@@ -5545,40 +5740,44 @@ msgstr ""
"Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
"%s"
-#: hwclock/hwclock.c:926
+#: hwclock/hwclock.c:927
#, c-format
msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n"
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:967
+#: hwclock/hwclock.c:968
#, c-format
-msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n"
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"chỉnh.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:999
+#: hwclock/hwclock.c:1000
#, c-format
msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1025
+#: hwclock/hwclock.c:1026
#, c-format
msgid "Using %s.\n"
msgstr "Sử dụng %s.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1027
+#: hwclock/hwclock.c:1028
#, c-format
msgid "No usable clock interface found.\n"
msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1123
+#: hwclock/hwclock.c:1124
#, c-format
msgid "Unable to set system clock.\n"
msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1153
+#: hwclock/hwclock.c:1154
#, c-format
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
+"machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n"
msgstr ""
@@ -5586,37 +5785,41 @@ msgstr ""
"Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n"
"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1162
+#: hwclock/hwclock.c:1163
#, c-format
msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n"
msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1164
+#: hwclock/hwclock.c:1165
#, c-format
msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1167
+#: hwclock/hwclock.c:1168
#, c-format
-msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n"
-msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n"
+msgid ""
+"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
+"value to set it.\n"
+msgstr ""
+"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
+"trị muốn đặt.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1170
+#: hwclock/hwclock.c:1171
#, c-format
msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n"
msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1173
+#: hwclock/hwclock.c:1174
#, c-format
msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1186 misc-utils/cal.c:332 misc-utils/kill.c:189
+#: hwclock/hwclock.c:1187 misc-utils/cal.c:332 misc-utils/kill.c:189
#, c-format
msgid "%s from %s\n"
msgstr "%s từ %s\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1207
+#: hwclock/hwclock.c:1208
#, c-format
msgid ""
"hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
@@ -5668,7 +5871,8 @@ msgstr ""
"Tùy chọn: \n"
" --utc đồng hồ phần cứng chỉ thời gian UTC (đối với kinh tuyến 0)\n"
" --localtime đồng hồ phần cứng chỉ thời gian cục bộ\n"
-" --rtc=path tập tin đặc biệt « /dev/... » cần dùng thay cho tập tin mặc định\n"
+" --rtc=path tập tin đặc biệt « /dev/... » cần dùng thay cho tập tin mặc "
+"định\n"
" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay vì %s\n"
" --badyear lờ đi các năm RTC bởi vì BIOS bị hỏng\n"
" --date chỉ ra thời gian để đặt cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -5677,7 +5881,7 @@ msgstr ""
" --noadjfile không truy cập « /etc/adjtime ». Cũng cần sử dụng\n"
" hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1235
+#: hwclock/hwclock.c:1236
#, c-format
msgid ""
" --jensen, --arc, --srm, --funky-toy\n"
@@ -5686,17 +5890,17 @@ msgstr ""
" --jensen, --arc, --srm, --funky-toy\n"
" thông báo cho hwclock loại alpha bạn có (xem hwclock(8))\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1320
+#: hwclock/hwclock.c:1321
#, c-format
msgid "%s: Unable to connect to audit system\n"
msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1432
+#: hwclock/hwclock.c:1433
#, c-format
msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n"
msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1438
+#: hwclock/hwclock.c:1439
#, c-format
msgid ""
"You have specified multiple functions.\n"
@@ -5705,50 +5909,69 @@ msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
"Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1445
+#: hwclock/hwclock.c:1446
#, c-format
-msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n"
-msgstr "%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
+msgid ""
+"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
+"both.\n"
+msgstr ""
+"%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả "
+"hai.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1452
+#: hwclock/hwclock.c:1453
#, c-format
-msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n"
-msgstr "%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả hai.\n"
+msgid ""
+"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
+"specified both.\n"
+msgstr ""
+"%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả "
+"hai.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1459
+#: hwclock/hwclock.c:1460
#, c-format
msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n"
msgstr "%s: Với --noadjfile, bạn phải chỉ ra --utc hoặc --localtime\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1473
+#: hwclock/hwclock.c:1474
#, c-format
msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n"
msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1489
+#: hwclock/hwclock.c:1490
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1494
+#: hwclock/hwclock.c:1495
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1499
+#: hwclock/hwclock.c:1500
#, c-format
-msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n"
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n"
+msgid ""
+"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
+"kernel.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
+"Phần cứng trong nhân.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1519
+#: hwclock/hwclock.c:1520
#, c-format
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n"
-msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
+msgstr ""
+"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1523
+#: hwclock/hwclock.c:1524
#, c-format
-msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n"
-msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n"
+msgid ""
+"Use the --debug option to see the details of our search for an access "
+"method.\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
+"truy cập của chúng ta.\n"
#: hwclock/kd.c:55
#, c-format
@@ -5828,7 +6051,9 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: hwclock/rtc.c:285
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
+msgstr ""
+"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
+"thường"
#: hwclock/rtc.c:344
#, c-format
@@ -5847,8 +6072,14 @@ msgstr "Mở %s không thành công"
#: hwclock/rtc.c:397 hwclock/rtc.c:443
#, c-format
-msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n"
-msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n"
+msgid ""
+"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
+"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
+"this system.\n"
+msgstr ""
+"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
+"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
+"tồn tại trên hệ thống.\n"
#: hwclock/rtc.c:402 hwclock/rtc.c:448
#, c-format
@@ -5868,178 +6099,129 @@ msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ
#: hwclock/rtc.c:435
#, c-format
msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n"
-msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
+msgstr ""
+"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
#: hwclock/rtc.c:453
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr ""
+"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: hwclock/rtc.c:458
#, c-format
-msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
-msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgid ""
+"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
#: hwclock/rtc.c:461
#, c-format
msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed"
msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
-#: login-utils/agetty.c:325
-msgid "calling open_tty\n"
-msgstr "đang gọi hàm open_tty\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:338
-msgid "calling termio_init\n"
-msgstr "đang gọi hàm termio_init\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:343
-msgid "writing init string\n"
-msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:353
-msgid "before autobaud\n"
-msgstr "trước autobaud\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:365
-msgid "waiting for cr-lf\n"
-msgstr "chờ cr-lf\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:369
-#, c-format
-msgid "read %c\n"
-msgstr "đọc %c\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:378
-msgid "reading login name\n"
-msgstr "đọc tên đăng nhập\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:399
+#: login-utils/agetty.c:362
#, c-format
msgid "%s: can't exec %s: %m"
msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
-#: login-utils/agetty.c:422
+#: login-utils/agetty.c:385
msgid "can't malloc initstring"
msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
-#: login-utils/agetty.c:487
+#: login-utils/agetty.c:450
#, c-format
msgid "bad timeout value: %s"
msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s"
-#: login-utils/agetty.c:496
-msgid "after getopt loop\n"
-msgstr "sau khi getopt vòng lặp\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:546
-msgid "exiting parseargs\n"
-msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:558
-msgid "entered parse_speeds\n"
-msgstr "đang nhập parse_speeds (tốc độ phân tích)\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:561
+#: login-utils/agetty.c:527
#, c-format
msgid "bad speed: %s"
msgstr "tốc độ xấu: %s"
-#: login-utils/agetty.c:563
+#: login-utils/agetty.c:529
msgid "too many alternate speeds"
msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
-#: login-utils/agetty.c:565
-msgid "exiting parsespeeds\n"
-msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:665
+#: login-utils/agetty.c:631
#, c-format
msgid "/dev: chdir() failed: %m"
msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m"
-#: login-utils/agetty.c:669
+#: login-utils/agetty.c:635
#, c-format
msgid "/dev/%s: not a character device"
msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
-#: login-utils/agetty.c:676
-msgid "open(2)\n"
-msgstr "open(2) (mở)\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:678
+#: login-utils/agetty.c:644
#, c-format
msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
-#: login-utils/agetty.c:688
+#: login-utils/agetty.c:654
#, c-format
msgid "%s: not open for read/write"
msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
-#: login-utils/agetty.c:692
-msgid "duping\n"
-msgstr "đang dup (nhân đôi)\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:694
+#: login-utils/agetty.c:660
#, c-format
msgid "%s: dup problem: %m"
msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
-#: login-utils/agetty.c:768
-msgid "term_io 2\n"
-msgstr "term_io 2\n"
-
-#: login-utils/agetty.c:977
+#: login-utils/agetty.c:946
#, c-format
msgid "user"
msgstr "người dùng"
-#: login-utils/agetty.c:977
+#: login-utils/agetty.c:946
#, c-format
msgid "users"
msgstr "người dùng"
-#: login-utils/agetty.c:1062
+#: login-utils/agetty.c:1031
#, c-format
msgid "%s: read: %m"
msgstr "%s: đọc: %m"
-#: login-utils/agetty.c:1109
+#: login-utils/agetty.c:1078
#, c-format
msgid "%s: input overrun"
msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
-#: login-utils/agetty.c:1233
-#, c-format
+#: login-utils/agetty.c:1203
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-8hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
+"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] "
+"line baud_rate,... [termtype]\n"
msgstr ""
"Sử dụng:\n"
-"%s [-8hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... đường [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"%s [-8hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H "
+"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... đường [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
"hoặc\n"
-"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] đường tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H "
+"máy_đăng_nhập] đường tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
-#: login-utils/checktty.c:85 login-utils/checktty.c:106
+#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
#, c-format
msgid "login: memory low, login may fail\n"
msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
-#: login-utils/checktty.c:86
+#: login-utils/checktty.c:92
msgid "can't malloc for ttyclass"
msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
-#: login-utils/checktty.c:107
+#: login-utils/checktty.c:113
msgid "can't malloc for grplist"
msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
-#: login-utils/checktty.c:546
+#: login-utils/checktty.c:554
#, c-format
msgid "Login on %s from %s denied by default.\n"
msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
-#: login-utils/checktty.c:557
+#: login-utils/checktty.c:565
#, c-format
msgid "Login on %s from %s denied.\n"
msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
@@ -6083,9 +6265,9 @@ msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
msgid "chfn: PAM Failure, aborting: %s\n"
msgstr "chfn: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n"
-#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:798
-#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:333
-#: mount/lomount.c:336
+#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:802
+#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:680
+#: mount/lomount.c:683
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
@@ -6162,13 +6344,19 @@ msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\
#: login-utils/chsh.c:164
#, c-format
-msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n"
-msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
+msgid ""
+"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
+"denied\n"
+msgstr ""
+"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
+"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
#: login-utils/chsh.c:170
#, c-format
msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
-msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n"
+msgstr ""
+"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
+"trình bao\n"
#: login-utils/chsh.c:177
#, c-format
@@ -6233,9 +6421,9 @@ msgstr "%s: '%c' không cho phép.\n"
msgid "%s: Control characters are not allowed.\n"
msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
-#: login-utils/chsh.c:375
+#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385
#, c-format
-msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells\n"
+msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n"
#: login-utils/chsh.c:377
@@ -6244,15 +6432,10 @@ msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong /etc/shells.\n"
#: login-utils/chsh.c:379
-#, c-format
-msgid "%s: use -l option to see list\n"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
msgstr "%s: hãy dùng tùy chọn -l để xem danh sách\n"
-#: login-utils/chsh.c:385
-#, c-format
-msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
-msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n"
-
#: login-utils/chsh.c:386
#, c-format
msgid "Use %s -l to see list.\n"
@@ -6270,7 +6453,8 @@ msgstr "Không đọc được %s, đang thoát."
#: login-utils/last.c:148
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:284
msgid " still logged in"
@@ -6335,12 +6519,12 @@ msgstr "Không thể bắt đầu PAM: %s"
msgid "login: "
msgstr "đăng nhập: "
-#: login-utils/login.c:610
+#: login-utils/login.c:614
#, c-format
msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP KHÔNG THÀNH CÔNG %d TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:615
+#: login-utils/login.c:619
#, c-format
msgid ""
"Login incorrect\n"
@@ -6349,17 +6533,17 @@ msgstr ""
"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
"\n"
-#: login-utils/login.c:624
+#: login-utils/login.c:628
#, c-format
msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:628
+#: login-utils/login.c:632
#, c-format
msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP KHÔNG THÀNH CÔNG TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:633
+#: login-utils/login.c:637
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6368,7 +6552,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
-#: login-utils/login.c:661 login-utils/login.c:668 login-utils/login.c:702
+#: login-utils/login.c:665 login-utils/login.c:672 login-utils/login.c:706
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6377,120 +6561,120 @@ msgstr ""
"\n"
"Có vấn đề cấu hình buổi làm việc, thoát.\n"
-#: login-utils/login.c:662
+#: login-utils/login.c:666
#, c-format
msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
msgstr "Tên người dùng bằng KHÔNG (NULL) trong %s:%d. Thoát."
-#: login-utils/login.c:669
+#: login-utils/login.c:673
#, c-format
msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
msgstr "Tên người dùng sai \"%s\" trong %s:%d. Thoát."
-#: login-utils/login.c:688
+#: login-utils/login.c:692
#, c-format
msgid "login: Out of memory\n"
msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
-#: login-utils/login.c:732
+#: login-utils/login.c:736
msgid "Illegal username"
msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
-#: login-utils/login.c:775
+#: login-utils/login.c:779
#, c-format
msgid "%s login refused on this terminal.\n"
msgstr "%s đăng nhập từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
-#: login-utils/login.c:780
+#: login-utils/login.c:784
#, c-format
msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP %s TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
-#: login-utils/login.c:784
+#: login-utils/login.c:788
#, c-format
msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP %s TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
-#: login-utils/login.c:838
+#: login-utils/login.c:842
#, c-format
msgid "Login incorrect\n"
msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
-#: login-utils/login.c:1063
+#: login-utils/login.c:1067
#, c-format
msgid "DIALUP AT %s BY %s"
msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
-#: login-utils/login.c:1070
+#: login-utils/login.c:1074
#, c-format
msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
-#: login-utils/login.c:1073
+#: login-utils/login.c:1077
#, c-format
msgid "ROOT LOGIN ON %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
-#: login-utils/login.c:1076
+#: login-utils/login.c:1080
#, c-format
msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
-#: login-utils/login.c:1079
+#: login-utils/login.c:1083
#, c-format
msgid "LOGIN ON %s BY %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
-#: login-utils/login.c:1100
+#: login-utils/login.c:1104
#, c-format
msgid "You have new mail.\n"
msgstr "Bạn có thư mới.\n"
-#: login-utils/login.c:1102
+#: login-utils/login.c:1106
#, c-format
msgid "You have mail.\n"
msgstr "Bạn có thư.\n"
-#: login-utils/login.c:1146
+#: login-utils/login.c:1150
#, c-format
msgid "login: failure forking: %s"
msgstr "login: phân nhánh (fork) thất bại: %s"
-#: login-utils/login.c:1193
+#: login-utils/login.c:1197
#, c-format
msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
msgstr "TIOCSCTTY không thành công: %m"
-#: login-utils/login.c:1199
+#: login-utils/login.c:1203
msgid "setuid() failed"
msgstr "setuid() thất bại"
-#: login-utils/login.c:1205
+#: login-utils/login.c:1209
#, c-format
msgid "No directory %s!\n"
msgstr "Không có thư mục %s!\n"
-#: login-utils/login.c:1209
+#: login-utils/login.c:1213
#, c-format
msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
-#: login-utils/login.c:1217
+#: login-utils/login.c:1221
#, c-format
msgid "login: no memory for shell script.\n"
msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
-#: login-utils/login.c:1244
+#: login-utils/login.c:1248
#, c-format
msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n"
msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n"
-#: login-utils/login.c:1247
+#: login-utils/login.c:1251
#, c-format
msgid "login: no shell: %s.\n"
msgstr "login: không có trình bao : %s.\n"
-#: login-utils/login.c:1262
+#: login-utils/login.c:1266
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6499,65 +6683,65 @@ msgstr ""
"\n"
"%s đăng nhập: "
-#: login-utils/login.c:1273
+#: login-utils/login.c:1277
#, c-format
msgid "login name much too long.\n"
msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
-#: login-utils/login.c:1274
+#: login-utils/login.c:1278
msgid "NAME too long"
msgstr "TÊN quá dài"
-#: login-utils/login.c:1281
+#: login-utils/login.c:1285
#, c-format
msgid "login names may not start with '-'.\n"
msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với '-'.\n"
-#: login-utils/login.c:1291
+#: login-utils/login.c:1295
#, c-format
msgid "too many bare linefeeds.\n"
msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
-#: login-utils/login.c:1292
+#: login-utils/login.c:1296
msgid "EXCESSIVE linefeeds"
msgstr "dòng nhập vào THỪA"
-#: login-utils/login.c:1324
+#: login-utils/login.c:1328
#, c-format
msgid "Login timed out after %d seconds\n"
msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n"
-#: login-utils/login.c:1412
+#: login-utils/login.c:1416
#, c-format
msgid "Last login: %.*s "
msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
-#: login-utils/login.c:1416
+#: login-utils/login.c:1420
#, c-format
msgid "from %.*s\n"
msgstr "từ %.*s\n"
-#: login-utils/login.c:1419
+#: login-utils/login.c:1423
#, c-format
msgid "on %.*s\n"
msgstr "trên %.*s\n"
-#: login-utils/login.c:1439
+#: login-utils/login.c:1443
#, c-format
msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TỪ %s, %s"
-#: login-utils/login.c:1442
+#: login-utils/login.c:1446
#, c-format
msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TRÊN %s, %s"
-#: login-utils/login.c:1446
+#: login-utils/login.c:1450
#, c-format
msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
msgstr "%d ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TỪ %s, %s"
-#: login-utils/login.c:1449
+#: login-utils/login.c:1453
#, c-format
msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
msgstr "%d ĐĂNG NHẬP THẤT BẠI TRÊN %s, %s"
@@ -6601,53 +6785,48 @@ msgstr "newgrp: setuid"
msgid "No shell"
msgstr "Không có trình bao"
-#: login-utils/shutdown.c:113
+#: login-utils/shutdown.c:115
#, c-format
msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
-#: login-utils/shutdown.c:131
+#: login-utils/shutdown.c:133
msgid "Shutdown process aborted"
msgstr "Dừng việc tắt máy"
-#: login-utils/shutdown.c:162
+#: login-utils/shutdown.c:164
#, c-format
msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
-#: login-utils/shutdown.c:256
+#: login-utils/shutdown.c:258
#, c-format
msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
-#: login-utils/shutdown.c:307
+#: login-utils/shutdown.c:309
msgid "for maintenance; bounce, bounce"
msgstr "cho bảo dưỡng;"
-#: login-utils/shutdown.c:311
-#, c-format
-msgid "timeout = %d, quiet = %d, reboot = %d\n"
-msgstr "thời gian chờ = %d, im lặng = %d, khởi động lại = %d\n"
-
-#: login-utils/shutdown.c:336
+#: login-utils/shutdown.c:338
msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
-#: login-utils/shutdown.c:340
+#: login-utils/shutdown.c:342
msgid "Login is therefore prohibited."
msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
-#: login-utils/shutdown.c:362
+#: login-utils/shutdown.c:364
#, c-format
msgid "rebooted by %s: %s"
msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
-#: login-utils/shutdown.c:365
+#: login-utils/shutdown.c:367
#, c-format
msgid "halted by %s: %s"
msgstr "dừng bởi %s: %s"
-#: login-utils/shutdown.c:429
+#: login-utils/shutdown.c:431
msgid ""
"\n"
"Why am I still alive after reboot?"
@@ -6655,7 +6834,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
-#: login-utils/shutdown.c:431
+#: login-utils/shutdown.c:433
msgid ""
"\n"
"Now you can turn off the power..."
@@ -6663,87 +6842,87 @@ msgstr ""
"\n"
"Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
-#: login-utils/shutdown.c:447
+#: login-utils/shutdown.c:449
#, c-format
msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
-#: login-utils/shutdown.c:450
+#: login-utils/shutdown.c:452
#, c-format
msgid "Error powering off\t%s\n"
msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
-#: login-utils/shutdown.c:458
+#: login-utils/shutdown.c:460
#, c-format
msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
-#: login-utils/shutdown.c:461
+#: login-utils/shutdown.c:463
#, c-format
msgid "Error executing\t%s\n"
msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
-#: login-utils/shutdown.c:488
+#: login-utils/shutdown.c:490
#, c-format
msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
-#: login-utils/shutdown.c:494
+#: login-utils/shutdown.c:496
#, c-format
msgid "System going down in %d hours %d minutes"
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
-#: login-utils/shutdown.c:497
+#: login-utils/shutdown.c:499
#, c-format
msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
-#: login-utils/shutdown.c:500
+#: login-utils/shutdown.c:502
#, c-format
msgid "System going down in %d minutes\n"
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
-#: login-utils/shutdown.c:503
+#: login-utils/shutdown.c:505
#, c-format
msgid "System going down in 1 minute\n"
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
-#: login-utils/shutdown.c:505
+#: login-utils/shutdown.c:507
#, c-format
msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
-#: login-utils/shutdown.c:510
+#: login-utils/shutdown.c:512
#, c-format
msgid "\t... %s ...\n"
msgstr "\t... %s ...\n"
-#: login-utils/shutdown.c:567
+#: login-utils/shutdown.c:569
msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
-#: login-utils/shutdown.c:575
+#: login-utils/shutdown.c:577
msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
-#: login-utils/shutdown.c:594
+#: login-utils/shutdown.c:596
msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
-#: login-utils/shutdown.c:603
+#: login-utils/shutdown.c:605
#, c-format
msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
-#: login-utils/shutdown.c:607
+#: login-utils/shutdown.c:609
msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
-#: login-utils/shutdown.c:612
+#: login-utils/shutdown.c:614
msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
-#: login-utils/shutdown.c:659
+#: login-utils/shutdown.c:661
#, c-format
msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
@@ -6800,7 +6979,7 @@ msgstr "mở thư mục không thành công\n"
msgid "fork failed\n"
msgstr "phân nhánh không thành công\n"
-#: login-utils/simpleinit.c:539 text-utils/more.c:1634
+#: login-utils/simpleinit.c:539 text-utils/more.c:1630
msgid "exec failed\n"
msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
@@ -6906,57 +7085,62 @@ msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thố
msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
-#: login-utils/wall.c:104
+#: login-utils/wall.c:112
#, c-format
msgid "usage: %s [file]\n"
msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
-#: login-utils/wall.c:159
+#: login-utils/wall.c:167
#, c-format
msgid "%s: can't open temporary file.\n"
msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n"
-#: login-utils/wall.c:186
+#: login-utils/wall.c:194
#, c-format
msgid "Broadcast Message from %s@%s"
msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s"
-#: login-utils/wall.c:204
+#: login-utils/wall.c:212
#, c-format
msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n"
msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n"
-#: login-utils/wall.c:209
+#: login-utils/wall.c:217
#, c-format
msgid "%s: can't read %s.\n"
msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
-#: login-utils/wall.c:232
+#: login-utils/wall.c:240
#, c-format
msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
-#: login-utils/wall.c:242
+#: login-utils/wall.c:250
#, c-format
msgid "%s: can't read temporary file.\n"
msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
-#: misc-utils/cal.c:346
+#: misc-utils/cal.c:346 misc-utils/cal.c:358
+#, fuzzy, c-format
+msgid "illegal day value: use 1-%d"
+msgstr "giá trị năm không thích hợp: hãy dùng 1-9999"
+
+#: misc-utils/cal.c:350
msgid "illegal month value: use 1-12"
msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng từ 1 đến 12"
-#: misc-utils/cal.c:350
+#: misc-utils/cal.c:354
msgid "illegal year value: use 1-9999"
msgstr "giá trị năm không thích hợp: hãy dùng 1-9999"
-#: misc-utils/cal.c:463
+#: misc-utils/cal.c:448
#, c-format
msgid "%s %d"
msgstr "%s %d"
-#: misc-utils/cal.c:809
-#, c-format
-msgid "usage: cal [-13smjyV] [[month] year]\n"
+#: misc-utils/cal.c:839
+#, fuzzy, c-format
+msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[tháng] năm]\n"
#: misc-utils/ddate.c:203
@@ -7010,8 +7194,11 @@ msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n"
#: misc-utils/logger.c:285
#, c-format
-msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
-msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
+msgid ""
+"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
+"[ thông_báo ... ]\n"
#: misc-utils/look.c:351
#, c-format
@@ -7028,52 +7215,52 @@ msgstr "Không mở được %s\n"
msgid "Got %d bytes from %s\n"
msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
-#: misc-utils/namei.c:107
+#: misc-utils/namei.c:124
#, c-format
msgid "namei: unable to get current directory - %s\n"
msgstr "namei: không lấy được thư mục hiện thời - %s\n"
-#: misc-utils/namei.c:121
+#: misc-utils/namei.c:138
#, c-format
msgid "namei: unable to chdir to %s - %s (%d)\n"
msgstr "namei: không chdir (chuyển đổi thư mục) được sang %s - %s (%d)\n"
-#: misc-utils/namei.c:131
+#: misc-utils/namei.c:148
#, c-format
msgid "usage: namei [-mx] pathname [pathname ...]\n"
msgstr "sử dụng: namei [-mx] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
-#: misc-utils/namei.c:158
+#: misc-utils/namei.c:173
#, c-format
msgid "namei: could not chdir to root!\n"
msgstr "namei: không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang root (gốc)!\n"
-#: misc-utils/namei.c:165
+#: misc-utils/namei.c:180
#, c-format
msgid "namei: could not stat root!\n"
msgstr "namei: không thể lấy được trạng thái (stat) root!\n"
-#: misc-utils/namei.c:179
+#: misc-utils/namei.c:194
#, c-format
msgid "namei: buf overflow\n"
msgstr "namei: còn tràn bộ đệm\n"
-#: misc-utils/namei.c:241
+#: misc-utils/namei.c:256
#, c-format
msgid " ? could not chdir into %s - %s (%d)\n"
msgstr " ? không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s - %s (%d)\n"
-#: misc-utils/namei.c:269
+#: misc-utils/namei.c:284
#, c-format
msgid " ? problems reading symlink %s - %s (%d)\n"
msgstr " ? vấn đề đọc liên kết mềm %s - %s (%d)\n"
-#: misc-utils/namei.c:279
+#: misc-utils/namei.c:294
#, c-format
msgid " *** EXCEEDED UNIX LIMIT OF SYMLINKS ***\n"
msgstr " *** VƯỢT QUÁ GIỚI HẠN LIÊN KẾT MỀM CỦA UNIX ***\n"
-#: misc-utils/namei.c:317
+#: misc-utils/namei.c:339
#, c-format
msgid "namei: unknown file type 0%06o on file %s\n"
msgstr "namei: không rõ loại tập tin 0%06o về tập tin %s\n"
@@ -7114,12 +7301,27 @@ msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n"
msgid "Script started, file is %s\n"
msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n"
-#: misc-utils/script.c:296
+#: misc-utils/script.c:244
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: write error %d: %s\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:305
#, c-format
msgid "Script started on %s"
msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s"
-#: misc-utils/script.c:410
+#: misc-utils/script.c:348
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: write error: %s\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:355
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị cho %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:431
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7128,77 +7330,78 @@ msgstr ""
"\n"
"Văn lệnh đã chạy xong trên %s"
-#: misc-utils/script.c:417
+#: misc-utils/script.c:438
#, c-format
msgid "Script done, file is %s\n"
msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n"
-#: misc-utils/script.c:428
+#: misc-utils/script.c:449
#, c-format
msgid "openpty failed\n"
msgstr "openpty không thành công\n"
-#: misc-utils/script.c:462
+#: misc-utils/script.c:483
#, c-format
msgid "Out of pty's\n"
msgstr "Ngoài pty\n"
-#: misc-utils/setterm.c:746
+#: misc-utils/setterm.c:763
#, c-format
msgid "%s: Argument error, usage\n"
msgstr "%s: Lỗi tham số, sử dụng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:749
+#: misc-utils/setterm.c:766
#, c-format
msgid " [ -term terminal_name ]\n"
msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:750
+#: misc-utils/setterm.c:767
#, c-format
msgid " [ -reset ]\n"
msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n"
-#: misc-utils/setterm.c:751
+#: misc-utils/setterm.c:768
#, c-format
msgid " [ -initialize ]\n"
msgstr " [ -initialize ]\t\tsở khởi\n"
-#: misc-utils/setterm.c:752
+#: misc-utils/setterm.c:769
#, c-format
msgid " [ -cursor [on|off] ]\n"
msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:754
+#: misc-utils/setterm.c:771
#, c-format
msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:755
+#: misc-utils/setterm.c:772
#, c-format
msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:757
+#: misc-utils/setterm.c:774
#, c-format
msgid " [ -repeat [on|off] ]\n"
msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:758
+#: misc-utils/setterm.c:775
#, c-format
msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+msgstr ""
+" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:759
+#: misc-utils/setterm.c:776
#, c-format
msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:760
+#: misc-utils/setterm.c:777
#, c-format
msgid " [ -default ]\n"
msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n"
-#: misc-utils/setterm.c:761
+#: misc-utils/setterm.c:778
#, c-format
msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
msgstr ""
@@ -7206,7 +7409,7 @@ msgstr ""
"\n"
"màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:762 misc-utils/setterm.c:764
+#: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781
#, c-format
msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
msgstr ""
@@ -7214,7 +7417,7 @@ msgstr ""
"\n"
"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
-#: misc-utils/setterm.c:763
+#: misc-utils/setterm.c:780
#, c-format
msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
msgstr ""
@@ -7222,7 +7425,7 @@ msgstr ""
"\n"
"màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:765
+#: misc-utils/setterm.c:782
#, c-format
msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
msgstr ""
@@ -7230,8 +7433,8 @@ msgstr ""
"\n"
"màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:766 misc-utils/setterm.c:768 misc-utils/setterm.c:770
-#: misc-utils/setterm.c:772
+#: misc-utils/setterm.c:783 misc-utils/setterm.c:785 misc-utils/setterm.c:787
+#: misc-utils/setterm.c:789
#, c-format
msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
msgstr ""
@@ -7239,7 +7442,7 @@ msgstr ""
"\n"
"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:767
+#: misc-utils/setterm.c:784
#, c-format
msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
msgstr ""
@@ -7247,109 +7450,109 @@ msgstr ""
"\n"
"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
-#: misc-utils/setterm.c:769
+#: misc-utils/setterm.c:786
#, c-format
msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
-#: misc-utils/setterm.c:771
+#: misc-utils/setterm.c:788
#, c-format
msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
-#: misc-utils/setterm.c:774
+#: misc-utils/setterm.c:791
#, c-format
msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
-#: misc-utils/setterm.c:776
+#: misc-utils/setterm.c:793
#, c-format
msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n"
msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:777
+#: misc-utils/setterm.c:794
#, c-format
msgid " [ -bold [on|off] ]\n"
msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:778
+#: misc-utils/setterm.c:795
#, c-format
msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n"
msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:779
+#: misc-utils/setterm.c:796
#, c-format
msgid " [ -blink [on|off] ]\n"
msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:780
+#: misc-utils/setterm.c:797
#, c-format
msgid " [ -reverse [on|off] ]\n"
msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:781
+#: misc-utils/setterm.c:798
#, c-format
msgid " [ -underline [on|off] ]\n"
msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:782
+#: misc-utils/setterm.c:799
#, c-format
msgid " [ -store ]\n"
msgstr ""
" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
"\n"
-#: misc-utils/setterm.c:783
+#: misc-utils/setterm.c:800
#, c-format
msgid " [ -clear [all|rest] ]\n"
msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:784
+#: misc-utils/setterm.c:801
#, c-format
msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:785
+#: misc-utils/setterm.c:802
#, c-format
msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:786
+#: misc-utils/setterm.c:803
#, c-format
msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n"
msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:787
-#, c-format
-msgid " [ -blank [0-60] ]\n"
+#: misc-utils/setterm.c:804
+#, fuzzy, c-format
+msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n"
msgstr " [ -blank [0-60] ]\t\txoá trống\n"
-#: misc-utils/setterm.c:788
+#: misc-utils/setterm.c:805
#, c-format
msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n"
msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
-#: misc-utils/setterm.c:789
+#: misc-utils/setterm.c:806
#, c-format
msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
-#: misc-utils/setterm.c:790
+#: misc-utils/setterm.c:807
#, c-format
msgid " [ -file dumpfilename ]\n"
msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
-#: misc-utils/setterm.c:791
+#: misc-utils/setterm.c:808
#, c-format
msgid " [ -msg [on|off] ]\n"
msgstr " [ -msg [on|off] ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:792
+#: misc-utils/setterm.c:809
#, c-format
msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n"
msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
-#: misc-utils/setterm.c:793
+#: misc-utils/setterm.c:810
#, c-format
msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
msgstr ""
@@ -7357,47 +7560,57 @@ msgstr ""
"\n"
"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:794
+#: misc-utils/setterm.c:811
#, c-format
msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n"
msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:795
+#: misc-utils/setterm.c:812
#, c-format
msgid " [ -blength [0-2000] ]\n"
msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:796
+#: misc-utils/setterm.c:813
#, c-format
msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n"
msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1051
+#: misc-utils/setterm.c:1065
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot force blank\n"
+msgstr "không phân nhánh được"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1069
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot force unblank\n"
+msgstr "không phân nhánh được"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1075
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot get blank status\n"
+msgstr "không thể mở %s\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1087
#, c-format
msgid "cannot (un)set powersave mode\n"
msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1090 misc-utils/setterm.c:1098
+#: misc-utils/setterm.c:1126 misc-utils/setterm.c:1134
#, c-format
msgid "klogctl error: %s\n"
msgstr "lỗi klogctl: %s\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1151
-#, c-format
-msgid "Error reading %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc %s\n"
-
-#: misc-utils/setterm.c:1166
+#: misc-utils/setterm.c:1200
#, c-format
msgid "Error writing screendump\n"
msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1180
-#, c-format
-msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
-msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl đồ đổ\n"
+#: misc-utils/setterm.c:1207
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Couldn't read %s\n"
+msgstr "Không mở được %s\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1246
+#: misc-utils/setterm.c:1261
#, c-format
msgid "%s: $TERM is not defined.\n"
msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
@@ -7462,61 +7675,63 @@ msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..."
msgid "Trying %s\n"
msgstr "Đang thử %s.\n"
-#: mount/fsprobe.c:187
+#: mount/fsprobe.c:185
#, c-format
msgid "mount: going to mount %s by %s\n"
msgstr "mount: chuẩn bị gắn %s theo %s\n"
-#: mount/fsprobe.c:195
+#: mount/fsprobe.c:193
#, c-format
msgid "mount: no LABEL=, no UUID=, going to mount %s by path\n"
-msgstr "mount: không có « LABEL= » (nhãn), cũng không có « UUID= » nên sắp gắn %s theo đường dẫn\n"
+msgstr ""
+"mount: không có « LABEL= » (nhãn), cũng không có « UUID= » nên sắp gắn %s "
+"theo đường dẫn\n"
-#: mount/fstab.c:143
+#: mount/fstab.c:141
#, c-format
msgid "warning: error reading %s: %s"
msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s"
-#: mount/fstab.c:171 mount/fstab.c:196
+#: mount/fstab.c:169 mount/fstab.c:194
#, c-format
msgid "warning: can't open %s: %s"
msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s"
-#: mount/fstab.c:176
+#: mount/fstab.c:174
#, c-format
msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
-#: mount/fstab.c:568
+#: mount/fstab.c:583
#, c-format
msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:594
+#: mount/fstab.c:609
#, c-format
msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:610
+#: mount/fstab.c:625
#, c-format
msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:625
+#: mount/fstab.c:640
#, c-format
msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
-#: mount/fstab.c:639
+#: mount/fstab.c:654
#, c-format
msgid "can't lock lock file %s: %s"
msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
-#: mount/fstab.c:641
+#: mount/fstab.c:656
msgid "timed out"
msgstr "hết thời gian"
-#: mount/fstab.c:648
+#: mount/fstab.c:663
#, c-format
msgid ""
"Cannot create link %s\n"
@@ -7525,125 +7740,141 @@ msgstr ""
"Không tạo được liên kết %s\n"
"Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
-#: mount/fstab.c:686 mount/fstab.c:739
+#: mount/fstab.c:703 mount/fstab.c:756
#, c-format
msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
-#: mount/fstab.c:748
+#: mount/fstab.c:765
#, c-format
msgid "error writing %s: %s"
msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
-#: mount/fstab.c:758
+#: mount/fstab.c:783
#, c-format
msgid "error changing mode of %s: %s\n"
msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
-#: mount/fstab.c:776
+#: mount/fstab.c:796
+#, fuzzy, c-format
+msgid "error changing owner of %s: %s\n"
+msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
+
+#: mount/fstab.c:807
#, c-format
msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:75
-#, c-format
-msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
-msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
-
-#: mount/lomount.c:91
-#, c-format
-msgid ", offset %lld"
-msgstr ", bộ %lld"
+#: mount/lomount.c:330
+#, fuzzy, c-format
+msgid ", offset %<PRIu64>"
+msgstr ", bộ %d"
-#: mount/lomount.c:94
-#, c-format
-msgid ", sizelimit %lld"
+#: mount/lomount.c:333
+#, fuzzy, c-format
+msgid ", sizelimit %<PRIu64>"
msgstr ", giớihạnkíchthước %lld"
-#: mount/lomount.c:102
-#, c-format
-msgid ", encryption %s (type %d)"
+#: mount/lomount.c:341
+#, fuzzy, c-format
+msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)"
msgstr ", mã hóa %s (dạng %d)"
-#: mount/lomount.c:116
+#: mount/lomount.c:354
#, c-format
msgid ", offset %d"
msgstr ", bộ %d"
-#: mount/lomount.c:119
+#: mount/lomount.c:357
#, c-format
msgid ", encryption type %d\n"
msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
-#: mount/lomount.c:128
+#: mount/lomount.c:365
#, c-format
msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:161 mount/lomount.c:216
+#: mount/lomount.c:376
+#, c-format
+msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
+msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:392 mount/lomount.c:423 mount/lomount.c:488
+#: mount/lomount.c:537
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: /dev directory does not exist."
+msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n"
+
+#: mount/lomount.c:403 mount/lomount.c:550
#, c-format
msgid "%s: no permission to look at /dev/loop#"
msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop#"
-#: mount/lomount.c:214
+#: mount/lomount.c:552
#, c-format
-msgid "%s: could not find any device /dev/loop#"
-msgstr "%s: không tìm thấy bất kỳ thiết bị /dev/loop# nào"
+msgid "%s: could not find any free loop device"
+msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống"
-#: mount/lomount.c:219
+#: mount/lomount.c:555
#, c-format
msgid ""
"%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
" about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
msgstr ""
"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
-" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
+" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe "
+"loop'.)"
-#: mount/lomount.c:224
-#, c-format
-msgid "%s: could not find any free loop device"
-msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống"
+#: mount/lomount.c:622
+#, fuzzy, c-format
+msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
+msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n"
-#: mount/lomount.c:322
+#: mount/lomount.c:669
#, c-format
msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n"
msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n"
-#: mount/lomount.c:349
+#: mount/lomount.c:696
#, c-format
msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
-#: mount/lomount.c:387
+#: mount/lomount.c:761
#, c-format
msgid "set_loop(%s,%s,%llu): success\n"
msgstr "set_loop(%s,%s,%llu): thành công\n"
-#: mount/lomount.c:398
+#: mount/lomount.c:774
#, c-format
msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:409
+#: mount/lomount.c:785
#, c-format
msgid "del_loop(%s): success\n"
msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
-#: mount/lomount.c:417
+#: mount/lomount.c:793
#, c-format
msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-msgstr "Phiên bản mout này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
+msgstr ""
+"Phiên bản mout này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch "
+"lại.\n"
-#: mount/lomount.c:454
-#, c-format
+#: mount/lomount.c:827
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
-" %1$s loop_device # give info\n"
-" %1$s -a | --all # list all used\n"
-" %1$s -d | --detach loop_device # delete\n"
-" %1$s -f | --find # find unused\n"
-" %1$s [ options ] {-f|--find|loop_device} file # setup\n"
+" %1$s loop_device give info\n"
+" %1$s -a | --all list all used\n"
+" %1$s -d | --detach <loopdev> delete\n"
+" %1$s -f | --find find unused\n"
+" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
+"<file>\n"
+" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
"\n"
"Options:\n"
" -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n"
@@ -7657,11 +7888,14 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng:\n"
-" %1$s thiết_bị_vòng_lặp # cung cấp thông tin\n"
-" %1$s -a | --all # liệt kê tất cả mục được dùng\n"
+" %1$s thiết_bị_vòng_lặp # cung cấp thông "
+"tin\n"
+" %1$s -a | --all # liệt kê tất cả mục được "
+"dùng\n"
" %1$s -d | --detach thiết_bị_vòng_lặp # xoá\n"
" %1$s -f | --find # tìm mục không dùng\n"
-" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|thiết_bị_vòng_lặp} tập_tin # thiết lập\n"
+" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|thiết_bị_vòng_lặp} tập_tin # thiết "
+"lập\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -e | --encryption <kiểu>\tbật mật mã hoá dữ liệu bằng <tên/số> đưa ra\n"
@@ -7673,217 +7907,225 @@ msgstr ""
" -v | --verbose chế độ hiển thị chi tiết\n"
"\n"
-#: mount/lomount.c:482 mount/sundries.c:206 mount/xmalloc.c:29
-#, c-format
-msgid "not enough memory"
-msgstr "không đủ bộ nhớ"
-
-#: mount/lomount.c:643
+#: mount/lomount.c:1000
#, c-format
msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
-#: mount/mount.c:321
+#: mount/mount.c:312
#, c-format
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
-#: mount/mount.c:354
+#: mount/mount.c:345
#, c-format
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
-#: mount/mount.c:510
+#: mount/mount.c:503
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:515
+#: mount/mount.c:508
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:535
+#: mount/mount.c:528
#, c-format
msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
-#: mount/mount.c:552 mount/mount.c:954
+#: mount/mount.c:545 mount/mount.c:1014
#, c-format
msgid "mount: error writing %s: %s"
msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
-#: mount/mount.c:560
+#: mount/mount.c:553
#, c-format
msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
-#: mount/mount.c:638
+#: mount/mount.c:636
#, c-format
msgid "mount: cannot set group id: %s"
msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
-#: mount/mount.c:641
+#: mount/mount.c:639
#, c-format
msgid "mount: cannot set user id: %s"
msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
-#: mount/mount.c:680 mount/mount.c:1569
+#: mount/mount.c:678 mount/mount.c:1635
#, c-format
msgid "mount: cannot fork: %s"
msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/mount.c:694
+#: mount/mount.c:692
#, c-format
msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
-#: mount/mount.c:697
+#: mount/mount.c:695
#, c-format
msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
-#: mount/mount.c:700
+#: mount/mount.c:698
#, c-format
msgid " and it looks like this is swapspace\n"
msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
-#: mount/mount.c:702
+#: mount/mount.c:700
#, c-format
msgid " I will try type %s\n"
msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
-#: mount/mount.c:729
+#: mount/mount.c:727
#, c-format
msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
-#: mount/mount.c:820
+#: mount/mount.c:818
msgid "mount failed"
msgstr "mount (gắn) không thành công"
-#: mount/mount.c:822
+#: mount/mount.c:820
#, c-format
msgid "mount: only root can mount %s on %s"
msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
-#: mount/mount.c:850
+#: mount/mount.c:890
msgid "mount: loop device specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
-#: mount/mount.c:855
+#: mount/mount.c:895
msgid "mount: type specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:867
+#: mount/mount.c:907
#, c-format
msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
-#: mount/mount.c:880
+#: mount/mount.c:918
+#, fuzzy, c-format
+msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
+msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
+
+#: mount/mount.c:928
#, c-format
msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
-#: mount/mount.c:889
+#: mount/mount.c:937
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
-#: mount/mount.c:894
+#: mount/mount.c:942
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
-#: mount/mount.c:899
+#: mount/mount.c:947
#, c-format
msgid "mount: failed setting up loop device\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
-#: mount/mount.c:910
+#: mount/mount.c:958
#, c-format
msgid "mount: setup loop device successfully\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
-#: mount/mount.c:949
+#: mount/mount.c:992
+#, c-format
+msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
+msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
+
+#: mount/mount.c:1009
#, c-format
msgid "mount: can't open %s: %s"
msgstr "mount: không mở được %s: %s"
-#: mount/mount.c:970
+#: mount/mount.c:1030
msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
-#: mount/mount.c:983
+#: mount/mount.c:1043
#, c-format
msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
-#: mount/mount.c:986
+#: mount/mount.c:1046
#, c-format
msgid "mount: cannot set speed: %s"
msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s"
-#: mount/mount.c:1044
+#: mount/mount.c:1104
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
-#: mount/mount.c:1119
-msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
+#: mount/mount.c:1179
+msgid ""
+"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr ""
+"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
+"kiểu nào"
-#: mount/mount.c:1122
+#: mount/mount.c:1182
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:1125
+#: mount/mount.c:1185
msgid "mount: mount failed"
msgstr "mount: gắn không thành công"
-#: mount/mount.c:1131 mount/mount.c:1166
+#: mount/mount.c:1191 mount/mount.c:1228
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is not a directory"
msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
-#: mount/mount.c:1133
+#: mount/mount.c:1193
msgid "mount: permission denied"
msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
-#: mount/mount.c:1135
+#: mount/mount.c:1195
msgid "mount: must be superuser to use mount"
msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
-#: mount/mount.c:1139 mount/mount.c:1143
+#: mount/mount.c:1199 mount/mount.c:1203
#, c-format
msgid "mount: %s is busy"
msgstr "mount: %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1145
+#: mount/mount.c:1205
msgid "mount: proc already mounted"
msgstr "mount: đã gắn proc"
-#: mount/mount.c:1147
+#: mount/mount.c:1207
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1153
+#: mount/mount.c:1213
#, c-format
msgid "mount: mount point %s does not exist"
msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1155
+#: mount/mount.c:1215
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
-#: mount/mount.c:1158
+#: mount/mount.c:1220
#, c-format
msgid "mount: special device %s does not exist"
msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1168
+#: mount/mount.c:1232
#, c-format
msgid ""
"mount: special device %s does not exist\n"
@@ -7892,12 +8134,12 @@ msgstr ""
"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
" (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
-#: mount/mount.c:1181
+#: mount/mount.c:1244
#, c-format
msgid "mount: %s not mounted already, or bad option"
msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
-#: mount/mount.c:1183
+#: mount/mount.c:1246
#, c-format
msgid ""
"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
@@ -7906,7 +8148,13 @@ msgstr ""
"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
-#: mount/mount.c:1193
+#: mount/mount.c:1253
+msgid ""
+" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
+" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
+msgstr ""
+
+#: mount/mount.c:1262
msgid ""
" (could this be the IDE device where you in fact use\n"
" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
@@ -7914,7 +8162,7 @@ msgstr ""
" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
-#: mount/mount.c:1199
+#: mount/mount.c:1267
msgid ""
" (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
" instead of some logical partition inside?)"
@@ -7922,7 +8170,7 @@ msgstr ""
" (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
" chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
-#: mount/mount.c:1216
+#: mount/mount.c:1274
msgid ""
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" dmesg | tail or so\n"
@@ -7930,49 +8178,52 @@ msgstr ""
" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
-#: mount/mount.c:1222
+#: mount/mount.c:1280
msgid "mount table full"
msgstr "đầy bảng gắn"
-#: mount/mount.c:1224
+#: mount/mount.c:1282
#, c-format
msgid "mount: %s: can't read superblock"
msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
-#: mount/mount.c:1230
+#: mount/mount.c:1288
#, c-format
msgid "mount: %s: unknown device"
msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
-#: mount/mount.c:1235
+#: mount/mount.c:1293
#, c-format
msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
-#: mount/mount.c:1247
+#: mount/mount.c:1305
#, c-format
msgid "mount: probably you meant %s"
msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
-#: mount/mount.c:1250
+#: mount/mount.c:1308
msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
-#: mount/mount.c:1253
+#: mount/mount.c:1311
msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
-#: mount/mount.c:1256
+#: mount/mount.c:1314
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr ""
+"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
-#: mount/mount.c:1262
+#: mount/mount.c:1322
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
+msgstr ""
+"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
+"thành công?"
-#: mount/mount.c:1264
+#: mount/mount.c:1324
#, c-format
msgid ""
"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
@@ -7981,66 +8232,70 @@ msgstr ""
"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
" (có thể thử `insmod driver'?)"
-#: mount/mount.c:1267
+#: mount/mount.c:1327
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
-#: mount/mount.c:1270
+#: mount/mount.c:1330
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
-#: mount/mount.c:1273
+#: mount/mount.c:1335
#, c-format
msgid "mount: %s is not a valid block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
-#: mount/mount.c:1276
+#: mount/mount.c:1338
msgid "block device "
msgstr "thiết bị khối "
-#: mount/mount.c:1278
+#: mount/mount.c:1340
#, c-format
msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1282
+#: mount/mount.c:1344
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
-#: mount/mount.c:1297
+#: mount/mount.c:1359
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1397
+#: mount/mount.c:1454
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
+"chấm\n"
-#: mount/mount.c:1403
+#: mount/mount.c:1460
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
+"trước\n"
-#: mount/mount.c:1420
+#: mount/mount.c:1486
#, c-format
msgid "mount: backgrounding \"%s\"\n"
msgstr "mount: đang đưa « %s » ra nền\n"
-#: mount/mount.c:1430
+#: mount/mount.c:1496
#, c-format
msgid "mount: giving up \"%s\"\n"
msgstr "mount: đang bỏ \"%s\"\n"
-#: mount/mount.c:1516
+#: mount/mount.c:1582
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
-#: mount/mount.c:1654
+#: mount/mount.c:1716
#, c-format
msgid ""
"Usage: mount -V : print version\n"
@@ -8118,200 +8373,229 @@ msgstr ""
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
-#: mount/mount.c:1967
+#: mount/mount.c:2028
msgid "mount: only root can do that"
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
-#: mount/mount.c:1972
-#, c-format
-msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
-msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
-
-#: mount/mount.c:1982
+#: mount/mount.c:2038
msgid "nothing was mounted"
msgstr "không gắn gì cả"
-#: mount/mount.c:2000 mount/mount.c:2026
+#: mount/mount.c:2056 mount/mount.c:2082
msgid "mount: no such partition found"
msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
-#: mount/mount.c:2003
+#: mount/mount.c:2059
#, c-format
msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
-#: mount/mount_mntent.c:166
+#: mount/mount_mntent.c:165
#, c-format
msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n"
msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
-#: mount/mount_mntent.c:217
+#: mount/mount_mntent.c:216
#, c-format
msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n"
-#: mount/mount_mntent.c:220
+#: mount/mount_mntent.c:219
msgid "; rest of file ignored"
msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin"
-#: mount/sundries.c:26
+#: mount/sundries.c:30
msgid "bug in xstrndup call"
msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
-#: mount/swapon.c:65
+#: mount/sundries.c:223 mount/xmalloc.c:11
+msgid "not enough memory"
+msgstr "không đủ bộ nhớ"
+
+#: mount/swapon.c:67
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-hV]\n"
-" %s -a [-e] [-v]\n"
-" %s [-v] [-p priority] special|LABEL=volume_name ...\n"
-" %s [-s]\n"
+"The <special> parameter:\n"
+" {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n"
+" {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n"
+" <device> name of device to be used\n"
+" <file> name of file to be used\n"
+"\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-hV]\n"
-" %s -a [-e] [-v]\n"
-" %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_khối_tin ...\n"
-" %s [-s]\n"
#: mount/swapon.c:75
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-hV]\n"
-" %s -a [-v]\n"
-" %s [-v] special ...\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" %1$s -a [-e] [-v] enable all swaps from /etc/fstab\n"
+" %1$s [-p priority] [-v] <special> enable given swap\n"
+" %1$s -s display swap usage summary\n"
+" %1$s -h display help\n"
+" %1$s -V display version\n"
+"\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-hV]\n"
-" %s -a [-v]\n"
-" %s [-v] special ...\n"
-#: mount/swapon.c:128
+#: mount/swapon.c:89
#, c-format
-msgid "%s: cannot canonicalize %s: %s\n"
-msgstr "%s: không thể làm cho %s chuẩn tắc: %s\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" %1$s -a [-v] disable all swaps\n"
+" %1$s [-v] <special> disable given swap\n"
+" %1$s -h display help\n"
+" %1$s -V display version\n"
+"\n"
+msgstr ""
-#: mount/swapon.c:167 mount/swapon.c:255
+#: mount/swapon.c:121
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: %s: unexpected file format\n"
+msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
+
+#: mount/swapon.c:193
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: cannot fork: %s\n"
+msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
+
+#: mount/swapon.c:219
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: waitpid: %s\n"
+msgstr "%s: không mở được: %s\n"
+
+#: mount/swapon.c:239 mount/swapon.c:339
#, c-format
msgid "%s on %s\n"
msgstr "%s trên %s\n"
-#: mount/swapon.c:177
+#: mount/swapon.c:249
#, c-format
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể lấy trạng thái (stat) %s: %s\n"
-#: mount/swapon.c:188
+#: mount/swapon.c:259
+#, c-format
+msgid "%s: %s: software suspend data detected. Reinitializing the swap.\n"
+msgstr ""
+
+#: mount/swapon.c:272
#, c-format
msgid "%s: warning: %s has insecure permissions %04o, %04o suggested\n"
msgstr "%s: cảnh báo: %s có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o\n"
-#: mount/swapon.c:200
+#: mount/swapon.c:284
#, c-format
msgid "%s: Skipping file %s - it appears to have holes.\n"
msgstr "%s: Bỏ qua tập tin %s - nó có vẻ có lỗ hổng.\n"
-#: mount/swapon.c:233
+#: mount/swapon.c:317
#, c-format
msgid "%s: cannot find the device for %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị cho %s\n"
-#: mount/swapon.c:267
+#: mount/swapon.c:351
#, c-format
msgid "Not superuser.\n"
msgstr "Không phải người dùng root.\n"
-#: mount/swapon.c:301 mount/swapon.c:492
+#: mount/swapon.c:385 mount/swapon.c:576
#, c-format
msgid "%s: cannot open %s: %s\n"
msgstr "%s: không mở được %s: %s\n"
-#: mount/umount.c:40
+#: mount/umount.c:41
#, c-format
msgid "umount: compiled without support for -f\n"
msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
-#: mount/umount.c:106
+#: mount/umount.c:111
#, c-format
msgid "umount: cannot set group id: %s"
msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s"
-#: mount/umount.c:109
+#: mount/umount.c:114
#, c-format
msgid "umount: cannot set user id: %s"
msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s"
-#: mount/umount.c:134
+#: mount/umount.c:139
#, c-format
msgid "umount: cannot fork: %s"
msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/umount.c:146
+#: mount/umount.c:160
#, c-format
msgid "umount: %s: invalid block device"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
-#: mount/umount.c:148
+#: mount/umount.c:162
#, c-format
msgid "umount: %s: not mounted"
msgstr "umount: %s: chưa gắn"
-#: mount/umount.c:150
+#: mount/umount.c:164
#, c-format
msgid "umount: %s: can't write superblock"
msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
-#: mount/umount.c:154
+#: mount/umount.c:168
#, c-format
-msgid "umount: %s: device is busy"
-msgstr "umount: %s: thiết bị đang bận"
+msgid ""
+"umount: %s: device is busy.\n"
+" (In some cases useful info about processes that use\n"
+" the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
+msgstr ""
-#: mount/umount.c:156
+#: mount/umount.c:173
#, c-format
msgid "umount: %s: not found"
msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
-#: mount/umount.c:158
+#: mount/umount.c:175
#, c-format
msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:160
+#: mount/umount.c:177
#, c-format
msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
-#: mount/umount.c:162
+#: mount/umount.c:179
#, c-format
msgid "umount: %s: %s"
msgstr "umount: %s: %s"
-#: mount/umount.c:211
+#: mount/umount.c:228
#, c-format
msgid "no umount2, trying umount...\n"
msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
-#: mount/umount.c:227
+#: mount/umount.c:244
#, c-format
msgid "could not umount %s - trying %s instead\n"
msgstr "không bỏ gắn được %s - đang thử %s để thay thế\n"
-#: mount/umount.c:245
+#: mount/umount.c:262
#, c-format
msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:256
+#: mount/umount.c:273
#, c-format
msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:265
+#: mount/umount.c:282
#, c-format
msgid "%s umounted\n"
msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
-#: mount/umount.c:363
+#: mount/umount.c:380
msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:393
+#: mount/umount.c:410
#, c-format
msgid ""
"Usage: umount [-hV]\n"
@@ -8322,46 +8606,46 @@ msgstr ""
" umount -a [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O tùy_chọn]\n"
" umount [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
-#: mount/umount.c:445
+#: mount/umount.c:460
msgid "Cannot umount \"\"\n"
msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
-#: mount/umount.c:451
+#: mount/umount.c:466
#, c-format
msgid "Trying to umount %s\n"
msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
-#: mount/umount.c:457
+#: mount/umount.c:472
#, c-format
msgid "Could not find %s in mtab\n"
msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
-#: mount/umount.c:464
+#: mount/umount.c:479
#, c-format
msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
-#: mount/umount.c:488
+#: mount/umount.c:503
#, c-format
msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
msgstr "umount: có vẻ %s được gắn nhiều lần"
-#: mount/umount.c:501
+#: mount/umount.c:516
#, c-format
msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
-#: mount/umount.c:505
+#: mount/umount.c:520
#, c-format
msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
-#: mount/umount.c:546
+#: mount/umount.c:561
#, c-format
msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
-#: mount/umount.c:627
+#: mount/umount.c:640
msgid "umount: only root can do that"
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
@@ -8387,10 +8671,12 @@ msgstr ""
#: sys-utils/cytune.c:125
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
+"in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn "
+"nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
#: sys-utils/cytune.c:189
@@ -8420,8 +8706,12 @@ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n"
#: sys-utils/cytune.c:238
#, c-format
-msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+msgid ""
+"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) "
+"[-g|-G] file [file...]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|"
+"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289
#: sys-utils/cytune.c:339
@@ -8474,8 +8764,11 @@ msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n"
#: sys-utils/cytune.c:418
#, c-format
-msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
+"bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:424
#, c-format
@@ -8484,8 +8777,11 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:429
#, c-format
-msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
+"giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:435
#, c-format
@@ -8600,8 +8896,11 @@ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
#: sys-utils/ipcs.c:130
#, c-format
-msgid "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
-msgstr "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập đọc.\n"
+msgid ""
+"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
+msgstr ""
+"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
+"đọc.\n"
#: sys-utils/ipcs.c:132
#, c-format
@@ -8715,7 +9014,7 @@ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:421 sys-utils/ipcs.c:520
+#: sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:421 sys-utils/ipcs.c:519
#, c-format
msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n"
@@ -8726,23 +9025,23 @@ msgid "shmid"
msgstr "shmid"
#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:422
-#: sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:521 sys-utils/ipcs.c:539
+#: sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "perms"
msgstr "quyền hạn"
-#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "cuid"
msgstr "cuid"
-#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "cgid"
msgstr "cgid"
-#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:521
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "uid"
msgstr "uid"
-#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:521
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "gid"
msgstr "gid"
@@ -8757,8 +9056,8 @@ msgid "%-10s %-10s %-20s %-20s %-20s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-20s %-20s %-20s\n"
#: sys-utils/ipcs.c:308 sys-utils/ipcs.c:315 sys-utils/ipcs.c:321
-#: sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:527
-#: sys-utils/ipcs.c:533 sys-utils/ipcs.c:539
+#: sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:526
+#: sys-utils/ipcs.c:532 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "owner"
msgstr "chủ sở hữu"
@@ -8779,7 +9078,7 @@ msgstr "đã thay đổi"
msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n"
msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:314 sys-utils/ipcs.c:532
+#: sys-utils/ipcs.c:314 sys-utils/ipcs.c:531
#, c-format
msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s\n"
@@ -8802,7 +9101,7 @@ msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-12s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-10s %-12s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:539
+#: sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "key"
msgstr "chìa khóa"
@@ -8819,10 +9118,10 @@ msgid "status"
msgstr "trạng thái"
#: sys-utils/ipcs.c:343 sys-utils/ipcs.c:345 sys-utils/ipcs.c:347
-#: sys-utils/ipcs.c:459 sys-utils/ipcs.c:461 sys-utils/ipcs.c:560
-#: sys-utils/ipcs.c:562 sys-utils/ipcs.c:564 sys-utils/ipcs.c:617
-#: sys-utils/ipcs.c:619 sys-utils/ipcs.c:648 sys-utils/ipcs.c:650
-#: sys-utils/ipcs.c:652 sys-utils/ipcs.c:676
+#: sys-utils/ipcs.c:458 sys-utils/ipcs.c:460 sys-utils/ipcs.c:559
+#: sys-utils/ipcs.c:561 sys-utils/ipcs.c:563 sys-utils/ipcs.c:616
+#: sys-utils/ipcs.c:618 sys-utils/ipcs.c:647 sys-utils/ipcs.c:649
+#: sys-utils/ipcs.c:651 sys-utils/ipcs.c:675
msgid "Not set"
msgstr "Chưa đặt"
@@ -8916,124 +9215,124 @@ msgstr "thay đổi cuối cùng"
msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
msgstr "------ Dãy đèn tín hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:679
+#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:678
#, c-format
msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-10s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:438
+#: sys-utils/ipcs.c:437
msgid "nsems"
msgstr "nsems"
-#: sys-utils/ipcs.c:497
+#: sys-utils/ipcs.c:496
#, c-format
msgid "kernel not configured for message queues\n"
msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:505
+#: sys-utils/ipcs.c:504
#, c-format
msgid "------ Messages: Limits --------\n"
msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:506
+#: sys-utils/ipcs.c:505
#, c-format
msgid "max queues system wide = %d\n"
msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:507
+#: sys-utils/ipcs.c:506
#, c-format
msgid "max size of message (bytes) = %d\n"
msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:508
+#: sys-utils/ipcs.c:507
#, c-format
msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n"
msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:512
+#: sys-utils/ipcs.c:511
#, c-format
msgid "------ Messages: Status --------\n"
msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:513
+#: sys-utils/ipcs.c:512
#, c-format
msgid "allocated queues = %d\n"
msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:514
+#: sys-utils/ipcs.c:513
#, c-format
msgid "used headers = %d\n"
msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:515
+#: sys-utils/ipcs.c:514
#, c-format
msgid "used space = %d bytes\n"
msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:519
+#: sys-utils/ipcs.c:518
#, c-format
msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n"
msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:521 sys-utils/ipcs.c:527 sys-utils/ipcs.c:533
-#: sys-utils/ipcs.c:539
+#: sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:526 sys-utils/ipcs.c:532
+#: sys-utils/ipcs.c:538
msgid "msqid"
msgstr "msqid"
-#: sys-utils/ipcs.c:525
+#: sys-utils/ipcs.c:524
#, c-format
msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:526
+#: sys-utils/ipcs.c:525
#, c-format
msgid "%-8s %-10s %-20s %-20s %-20s\n"
msgstr "%-8s %-10s %-20s %-20s %-20s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:527
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "send"
msgstr "gửi"
-#: sys-utils/ipcs.c:527
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "recv"
msgstr "nhận"
-#: sys-utils/ipcs.c:527
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "change"
msgstr "thay đổi"
-#: sys-utils/ipcs.c:531
+#: sys-utils/ipcs.c:530
#, c-format
msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:533
+#: sys-utils/ipcs.c:532
msgid "lspid"
msgstr "lspid"
-#: sys-utils/ipcs.c:533
+#: sys-utils/ipcs.c:532
msgid "lrpid"
msgstr "lrpid"
-#: sys-utils/ipcs.c:537
+#: sys-utils/ipcs.c:536
#, c-format
msgid "------ Message Queues --------\n"
msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:538
+#: sys-utils/ipcs.c:537
#, c-format
msgid "%-10s %-10s %-10s %-10s %-12s %-12s\n"
msgstr "%-10s %-10s %-10s %-10s %-12s %-12s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:540
+#: sys-utils/ipcs.c:539
msgid "used-bytes"
msgstr "byte đã dùng"
-#: sys-utils/ipcs.c:540
+#: sys-utils/ipcs.c:539
msgid "messages"
msgstr "tin nhắn"
-#: sys-utils/ipcs.c:608
+#: sys-utils/ipcs.c:607
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9042,37 +9341,37 @@ msgstr ""
"\n"
"shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:609
+#: sys-utils/ipcs.c:608
#, c-format
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:611
+#: sys-utils/ipcs.c:610
#, c-format
msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:613
+#: sys-utils/ipcs.c:612
#, c-format
msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:616
+#: sys-utils/ipcs.c:615
#, c-format
msgid "att_time=%-26.24s\n"
msgstr "att_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:618
+#: sys-utils/ipcs.c:617
#, c-format
msgid "det_time=%-26.24s\n"
msgstr "det_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:620 sys-utils/ipcs.c:651
+#: sys-utils/ipcs.c:619 sys-utils/ipcs.c:650
#, c-format
msgid "change_time=%-26.24s\n"
msgstr "change_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:635
+#: sys-utils/ipcs.c:634
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9081,27 +9380,27 @@ msgstr ""
"\n"
"msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:636
+#: sys-utils/ipcs.c:635
#, c-format
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n"
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:638
+#: sys-utils/ipcs.c:637
#, c-format
msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:647
+#: sys-utils/ipcs.c:646
#, c-format
msgid "send_time=%-26.24s\n"
msgstr "send_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:649
+#: sys-utils/ipcs.c:648
#, c-format
msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:669
+#: sys-utils/ipcs.c:668
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9110,58 +9409,124 @@ msgstr ""
"\n"
"semid của dãy đèn tín hiệu=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:670
+#: sys-utils/ipcs.c:669
#, c-format
msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:672
+#: sys-utils/ipcs.c:671
#, c-format
msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:674
+#: sys-utils/ipcs.c:673
#, c-format
msgid "nsems = %ld\n"
msgstr "nsems = %ld\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:675
+#: sys-utils/ipcs.c:674
#, c-format
msgid "otime = %-26.24s\n"
msgstr "otime = %-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:677
+#: sys-utils/ipcs.c:676
#, c-format
msgid "ctime = %-26.24s\n"
msgstr "ctime = %-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:680
+#: sys-utils/ipcs.c:679
msgid "semnum"
msgstr "sốđèn"
-#: sys-utils/ipcs.c:680
+#: sys-utils/ipcs.c:679
msgid "value"
msgstr "giátrị"
-#: sys-utils/ipcs.c:680
+#: sys-utils/ipcs.c:679
msgid "ncount"
msgstr "ncount"
-#: sys-utils/ipcs.c:680
+#: sys-utils/ipcs.c:679
msgid "zcount"
msgstr "zcount"
-#: sys-utils/ipcs.c:680
+#: sys-utils/ipcs.c:679
msgid "pid"
msgstr "pid"
+#: sys-utils/ldattach.c:185
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n"
+msgstr ""
+
+#: sys-utils/ldattach.c:187
+msgid ""
+"\n"
+"Known <ldisc> names:\n"
+msgstr ""
+
+#: sys-utils/ldattach.c:248
+#, fuzzy, c-format
+msgid "invalid speed: %s"
+msgstr "id sai: %s\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:251
+#, fuzzy, c-format
+msgid "ldattach from %s\n"
+msgstr "%s từ %s\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:256 text-utils/tailf.c:196
+#, fuzzy
+msgid "invalid option"
+msgstr "id sai"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:268
+#, fuzzy, c-format
+msgid "invalid line discipline: %s"
+msgstr "id sai: %s\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:276
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s is not a serial line"
+msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:282
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot get terminal attributes for %s"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:285
+#, c-format
+msgid "speed %d unsupported"
+msgstr ""
+
+#: sys-utils/ldattach.c:316
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot set terminal attributes for %s"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:323
+#, fuzzy
+msgid "cannot set line discipline"
+msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:329
+#, fuzzy
+msgid "cannot daemonize"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
#: sys-utils/rdev.c:69
msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o HIỆU ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ HIỆU ] ] ]"
#: sys-utils/rdev.c:70
-msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
+msgid ""
+" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+msgstr ""
+" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
+"hiện thời"
#: sys-utils/rdev.c:71
msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
@@ -9169,7 +9534,9 @@ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
#: sys-utils/rdev.c:72
msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)"
+msgstr ""
+" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ "
+"đọc)"
#: sys-utils/rdev.c:73
msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
@@ -9177,7 +9544,9 @@ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#: sys-utils/rdev.c:74
msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
+msgstr ""
+" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
+"khởi động"
#: sys-utils/rdev.c:75
msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
@@ -9196,8 +9565,11 @@ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
#: sys-utils/rdev.c:79
-msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
-msgstr "Chú ý: chế độ video là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
+msgid ""
+"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+msgstr ""
+"Chú ý: chế độ video là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
+"2=phím2,..."
#: sys-utils/rdev.c:80
msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
@@ -9267,35 +9639,48 @@ msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh
msgid "total"
msgstr "tổng số"
-#: sys-utils/renice.c:68
+#: sys-utils/renice.c:53
#, c-format
-msgid "usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n"
-msgstr "sử dụng: renice ưu_tiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] người_dùng ]\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" renice priority [-p|--pid] pid [... pid]\n"
+" renice priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n"
+" renice priority -u|--user user [... user]\n"
+" renice -h | --help\n"
+" renice -v | --version\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: sys-utils/renice.c:88
+#, fuzzy, c-format
+msgid "renice from %s\n"
+msgstr "%s từ %s\n"
-#: sys-utils/renice.c:97
+#: sys-utils/renice.c:120
#, c-format
msgid "renice: %s: unknown user\n"
msgstr "renice: %s: người dùng không biết\n"
-#: sys-utils/renice.c:105
+#: sys-utils/renice.c:128
#, c-format
msgid "renice: %s: bad value\n"
msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n"
-#: sys-utils/renice.c:123 sys-utils/renice.c:135
+#: sys-utils/renice.c:146 sys-utils/renice.c:158
msgid "getpriority"
msgstr "getpriority"
-#: sys-utils/renice.c:128
+#: sys-utils/renice.c:151
msgid "setpriority"
msgstr "setpriority"
-#: sys-utils/renice.c:139
+#: sys-utils/renice.c:162
#, c-format
msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n"
msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:79
+#: sys-utils/rtcwake.c:81
#, c-format
msgid ""
"usage: %s [options]\n"
@@ -9318,98 +9703,108 @@ msgstr ""
" -v | --verbose in ra chi tiết\n"
" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:138
+#: sys-utils/rtcwake.c:140
msgid "read rtc time"
msgstr "đọc thời gian RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:143
+#: sys-utils/rtcwake.c:145
msgid "read system time"
msgstr "đọc thời gian hệ thống"
-#: sys-utils/rtcwake.c:161
+#: sys-utils/rtcwake.c:163
msgid "convert rtc time"
msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:200
+#: sys-utils/rtcwake.c:219
msgid "set rtc alarm"
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:204
+#: sys-utils/rtcwake.c:223
msgid "enable rtc alarm"
msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:214
+#: sys-utils/rtcwake.c:231
msgid "set rtc wake alarm"
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại"
-#: sys-utils/rtcwake.c:324
+#: sys-utils/rtcwake.c:342
#, c-format
msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n"
msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:333
+#: sys-utils/rtcwake.c:351
#, c-format
msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:347
+#: sys-utils/rtcwake.c:365
#, c-format
msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:363
+#: sys-utils/rtcwake.c:381
#, c-format
msgid "%s: version %s\n"
msgstr "%s: phiên bản %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:376
+#: sys-utils/rtcwake.c:394
#, c-format
msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:380
-#, c-format
-msgid "Using %s time\n"
+#: sys-utils/rtcwake.c:399
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Using UTC time.\n"
+msgstr "Sử dụng thời gian %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:400
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Using local time.\n"
msgstr "Sử dụng thời gian %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:385
+#: sys-utils/rtcwake.c:403
#, c-format
msgid "%s: must provide wake time\n"
msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:395
+#: sys-utils/rtcwake.c:413
msgid "malloc() failed"
msgstr "malloc() bị lỗi"
-#: sys-utils/rtcwake.c:406
+#: sys-utils/rtcwake.c:424
#, c-format
msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n"
msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:422
+#: sys-utils/rtcwake.c:440
#, c-format
msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:426
+#: sys-utils/rtcwake.c:445
#, c-format
msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n"
msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:437
+#: sys-utils/rtcwake.c:456
#, c-format
msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n"
msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:451
+#: sys-utils/rtcwake.c:470
msgid "rtc read"
msgstr "đọc RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:460
+#: sys-utils/rtcwake.c:479
msgid "disable rtc alarm interrupt"
msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC"
-#: sys-utils/setarch.c:70
+#: sys-utils/setarch.c:50
+#, c-format
+msgid "Switching on %s.\n"
+msgstr "Đang bật %s.\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:81
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
@@ -9420,12 +9815,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-#: sys-utils/setarch.c:74
+#: sys-utils/setarch.c:85
#, c-format
-msgid "\t-%c\tEnable %s\n"
-msgstr "\t-%c\tBật %s\n"
+msgid ""
+" -h, --help displays this help text\n"
+" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
+"space\n"
+" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
+" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
+" -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
+" -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
+" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
+" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
+" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
+"GB\n"
+" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
+msgstr ""
-#: sys-utils/setarch.c:76
+#: sys-utils/setarch.c:99
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9434,7 +9844,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n"
-#: sys-utils/setarch.c:88
+#: sys-utils/setarch.c:111
#, c-format
msgid ""
"%s: %s\n"
@@ -9443,26 +9853,16 @@ msgstr ""
"%s: %s\n"
"Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
-#: sys-utils/setarch.c:155 sys-utils/setarch.c:171
+#: sys-utils/setarch.c:183 sys-utils/setarch.c:199
#, c-format
msgid "%s: Unrecognized architecture"
msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra"
-#: sys-utils/setarch.c:188 sys-utils/setarch.c:195
+#: sys-utils/setarch.c:217 sys-utils/setarch.c:224
msgid "Not enough arguments"
msgstr "Không đủ đối số"
-#: sys-utils/setarch.c:237
-#, c-format
-msgid "Switching on %s.\n"
-msgstr "Đang bật %s.\n"
-
-#: sys-utils/setarch.c:244
-#, c-format
-msgid "Unknown option `%c' ignored"
-msgstr "Không rõ tùy chọn « %c » nên bị bỏ qua"
-
-#: sys-utils/setarch.c:249
+#: sys-utils/setarch.c:233 sys-utils/setarch.c:286
#, c-format
msgid "Failed to set personality to %s"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
@@ -9595,8 +9995,11 @@ msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:131
#, c-format
-msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
-msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
+msgid ""
+"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+msgstr ""
+"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
+"[tậptin ...]\n"
#: text-utils/more.c:257
#, c-format
@@ -9681,11 +10084,13 @@ msgstr ""
#: text-utils/more.c:1295
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
+"brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
+"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1302
@@ -9710,10 +10115,13 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
+"thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
+"hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
+"*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
@@ -9721,7 +10129,8 @@ msgstr ""
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
+"[1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
@@ -9757,7 +10166,7 @@ msgstr "...bỏ qua\n"
msgid "Regular expression botch"
msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp"
-#: text-utils/more.c:1584
+#: text-utils/more.c:1580
msgid ""
"\n"
"Pattern not found\n"
@@ -9765,15 +10174,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
-#: text-utils/more.c:1587 text-utils/pg.c:1123 text-utils/pg.c:1274
+#: text-utils/more.c:1583 text-utils/pg.c:1123 text-utils/pg.c:1274
msgid "Pattern not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
-#: text-utils/more.c:1648
+#: text-utils/more.c:1644
msgid "can't fork\n"
msgstr "không phân nhánh được\n"
-#: text-utils/more.c:1687
+#: text-utils/more.c:1683
msgid ""
"\n"
"...Skipping "
@@ -9781,19 +10190,19 @@ msgstr ""
"\n"
"...Bỏ qua "
-#: text-utils/more.c:1691
+#: text-utils/more.c:1687
msgid "...Skipping to file "
msgstr "...Nhảy tới tập tin "
-#: text-utils/more.c:1693
+#: text-utils/more.c:1689
msgid "...Skipping back to file "
msgstr "...Nhảy quay lại tập tin "
-#: text-utils/more.c:1971
+#: text-utils/more.c:1967
msgid "Line too long"
msgstr "Dòng quá dài"
-#: text-utils/more.c:2014
+#: text-utils/more.c:2010
msgid "No previous command to substitute for"
msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
@@ -9848,8 +10257,11 @@ msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n"
#: text-utils/pg.c:235
#, c-format
-msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
+msgid ""
+"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+msgstr ""
+"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
+"[các_tậptin]\n"
#: text-utils/pg.c:244
#, c-format
@@ -9930,23 +10342,38 @@ msgid "(Next file: "
msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
#: text-utils/rev.c:113
-#, c-format
-msgid "Unable to allocate bufferspace\n"
+#, fuzzy
+msgid "unable to allocate bufferspace"
msgstr "Không thể phân phối không gian bộ đệm\n"
-#: text-utils/rev.c:156
+#: text-utils/rev.c:143
#, c-format
msgid "usage: rev [file ...]\n"
msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
-#: text-utils/tailf.c:53 text-utils/tailf.c:105
-#, c-format
-msgid "Cannot open \"%s\" for read\n"
+#: text-utils/tailf.c:58 text-utils/tailf.c:93
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot open \"%s\" for read"
msgstr "Không mở được \"%s\" để đọc\n"
-#: text-utils/tailf.c:93
+#: text-utils/tailf.c:96 text-utils/tailf.c:205
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot stat \"%s\""
+msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
+
+#: text-utils/tailf.c:109
#, c-format
-msgid "Usage: tailf logfile\n"
+msgid "incomplete write to \"%s\" (written %ld, expected %ld)\n"
+msgstr ""
+
+#: text-utils/tailf.c:189 text-utils/tailf.c:193
+#, fuzzy
+msgid "invalid number of lines"
+msgstr "Số trụ"
+
+#: text-utils/tailf.c:200
+#, fuzzy
+msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
msgstr "Sử dụng: tailf tậptin_sựkiện\n"
#: text-utils/ul.c:141
@@ -9978,3 +10405,101 @@ msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
#, c-format
msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
msgstr "Tràn bộ nhớ khi tăng buffer.\n"
+
+#~ msgid "calling open_tty\n"
+#~ msgstr "đang gọi hàm open_tty\n"
+
+#~ msgid "calling termio_init\n"
+#~ msgstr "đang gọi hàm termio_init\n"
+
+#~ msgid "writing init string\n"
+#~ msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu\n"
+
+#~ msgid "before autobaud\n"
+#~ msgstr "trước autobaud\n"
+
+#~ msgid "waiting for cr-lf\n"
+#~ msgstr "chờ cr-lf\n"
+
+#~ msgid "read %c\n"
+#~ msgstr "đọc %c\n"
+
+#~ msgid "reading login name\n"
+#~ msgstr "đọc tên đăng nhập\n"
+
+#~ msgid "after getopt loop\n"
+#~ msgstr "sau khi getopt vòng lặp\n"
+
+#~ msgid "exiting parseargs\n"
+#~ msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n"
+
+#~ msgid "entered parse_speeds\n"
+#~ msgstr "đang nhập parse_speeds (tốc độ phân tích)\n"
+
+#~ msgid "exiting parsespeeds\n"
+#~ msgstr "đang thoát parseargs (phân tích tham số)\n"
+
+#~ msgid "open(2)\n"
+#~ msgstr "open(2) (mở)\n"
+
+#~ msgid "duping\n"
+#~ msgstr "đang dup (nhân đôi)\n"
+
+#~ msgid "term_io 2\n"
+#~ msgstr "term_io 2\n"
+
+#~ msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells\n"
+#~ msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n"
+
+#~ msgid "timeout = %d, quiet = %d, reboot = %d\n"
+#~ msgstr "thời gian chờ = %d, im lặng = %d, khởi động lại = %d\n"
+
+#~ msgid "Error reading %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc %s\n"
+
+#~ msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
+#~ msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl đồ đổ\n"
+
+#~ msgid ", offset %lld"
+#~ msgstr ", bộ %lld"
+
+#~ msgid "%s: could not find any device /dev/loop#"
+#~ msgstr "%s: không tìm thấy bất kỳ thiết bị /dev/loop# nào"
+
+#~ msgid ""
+#~ "usage: %s [-hV]\n"
+#~ " %s -a [-e] [-v]\n"
+#~ " %s [-v] [-p priority] special|LABEL=volume_name ...\n"
+#~ " %s [-s]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "sử dụng: %s [-hV]\n"
+#~ " %s -a [-e] [-v]\n"
+#~ " %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_khối_tin ...\n"
+#~ " %s [-s]\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "usage: %s [-hV]\n"
+#~ " %s -a [-v]\n"
+#~ " %s [-v] special ...\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "sử dụng: %s [-hV]\n"
+#~ " %s -a [-v]\n"
+#~ " %s [-v] special ...\n"
+
+#~ msgid "%s: cannot canonicalize %s: %s\n"
+#~ msgstr "%s: không thể làm cho %s chuẩn tắc: %s\n"
+
+#~ msgid "umount: %s: device is busy"
+#~ msgstr "umount: %s: thiết bị đang bận"
+
+#~ msgid ""
+#~ "usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "sử dụng: renice ưu_tiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] "
+#~ "người_dùng ]\n"
+
+#~ msgid "\t-%c\tEnable %s\n"
+#~ msgstr "\t-%c\tBật %s\n"
+
+#~ msgid "Unknown option `%c' ignored"
+#~ msgstr "Không rõ tùy chọn « %c » nên bị bỏ qua"