summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: cf7a8c1e5156d29c66ff7d59b369a0b8be8fb160 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
# Vietnamese translation for DCTRL Tools.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: dctrl-tools 2.14.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: ajk@debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-12-07 18:22+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#: lib/ifile.c:54
#, c-format
msgid "%s (child): failed to exec /bin/sh: %s\n"
msgstr "%s (con): lỗi thực hiện « /bin/sh »: %s\n"

#: lib/ifile.c:100
#, c-format
msgid "%s: command (%s) failed (exit status %d)\n"
msgstr "%s: câu lệnh (%s) bị lỗi (trạng thái thoát %d)\n"

#: lib/ifile.c:109
#, c-format
msgid "%s: command (%s) was killed by signal %d\n"
msgstr "%s: lệnh (%s) bị chấm dứt do tín hiệu %d\n"

#: lib/ifile.c:127
#, c-format
msgid "%s: %s: cannot stat: %s\n"
msgstr "%s: %s: không thể lấy trạng thái: %s\n"

#: lib/ifile.c:138
msgid "is a directory, skipping"
msgstr "là một thư mục nên bỏ qua"

#: lib/ifile.c:139
msgid "is a block device, skipping"
msgstr "là một thiết bị khối nên bỏ qua"

#: lib/ifile.c:140
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#: lib/ifile.c:141
msgid "is a socket, skipping"
msgstr "là một ổ cắm nên bỏ qua"

#: lib/ifile.c:142
msgid "unknown file type, skipping"
msgstr "không rõ dạng tập tin nên bỏ qua"

#: lib/misc.c:37
#, c-format
msgid "%s: using `%s' as pager\n"
msgstr "%s: dùng « %s » làm bộ dàn trang\n"

#: lib/misc.c:47
#, c-format
msgid "%s: popen failed for %s: %s\n"
msgstr "%s: popen bị lỗi cho %s: %s\n"

#: lib/paragraph.c:154
msgid "warning: expected a colon"
msgstr "cảnh báo : mong đợi một dấu hai chấm"

#: lib/paragraph.c:159
msgid "expected a colon"
msgstr "mong đợi một dấu hai chấm"

#: lib/sorter.c:49
msgid "Parse error in field."
msgstr "Gặp lỗi phân tích cú pháp trong trường."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:49
msgid "grep-dctrl -- grep Debian control files"
msgstr "grep-dctrl -- grep tập tin điều khiển Debian"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:114
msgid "Show the testing banner."
msgstr "Hiển thị biểu ngữ thử ra."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:116 sort-dctrl/sort-dctrl.c:39
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 join-dctrl/join-dctrl.c:45
msgid "LEVEL"
msgstr "CẤP"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:116 sort-dctrl/sort-dctrl.c:39
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 join-dctrl/join-dctrl.c:45
msgid "Set debugging level to LEVEL."
msgstr "Lập cấp gỡ rối thành CẤP."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:117 grep-dctrl/grep-dctrl.c:120
msgid "FIELD,FIELD,..."
msgstr "TRƯỜNG,TRƯỜNG,..."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:117
msgid "Restrict pattern matching to the FIELDs given."
msgstr "Hạn chế việc khớp mẫu thành những TRƯỜNG đưa ra."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:118
msgid "This is a shorthand for -FPackage."
msgstr "Đây là tốc ký cho « -FPackage »."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:119
msgid "This is a shorthand for -FSource:Package."
msgstr "Đây là tốc ký cho « -FSource:Package »."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:120
msgid "Show only the body of these fields from the matching paragraphs."
msgstr "Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn tương ứng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:121
msgid ""
"Show only the first line of the \"Description\" field from the matching "
"paragraphs."
msgstr ""
"Hiển thị chỉ dòng đầu tiên của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn "
"văn tương ứng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:122
msgid "Suppress field names when showing specified fields."
msgstr "Thu hồi tên trường khi hiển thị trường đã xác định."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:123
msgid "Regard the pattern as an extended POSIX regular expression."
msgstr "Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:124
msgid "The pattern is a standard POSIX regular expression."
msgstr "Mẫu là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:125
msgid "Ignore case when looking for a match."
msgstr "Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:126
msgid "Show only paragraphs that do not match."
msgstr "Hiển thị chỉ những đoạn văn không khớp."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:127
msgid "Show those fields that have NOT been selected with -s"
msgstr "Hiển thị những trường KHÔNG PHẢI được lựa chọn dùng « -s »"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:128
msgid "Show only the count of matching paragraphs."
msgstr "Hiển thị chỉ số các đoạn văn tương ứng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:129
msgid "FNAME"
msgstr "TÊN_TỆP"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:129
msgid "Use FNAME as the config file."
msgstr "Dùng TÊN_TỆP như là tập tin cấu hình."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:130
msgid "Do an exact match."
msgstr "Khớp chính xác."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:131 sort-dctrl/sort-dctrl.c:38
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:41 join-dctrl/join-dctrl.c:44
msgid "Print out the copyright license."
msgstr "In ra giấy phép tác quyền."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:132
msgid "Conjunct predicates."
msgstr "Liên kết với nhau các vị ngữ."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:133
msgid "Disjunct predicates."
msgstr "Làm rời ra các vị ngữ."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:134
msgid "Negate the following predicate."
msgstr "Phủ định vị ngữ sau."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:135
msgid "Test for version number equality."
msgstr "Kiểm tra có số thứ tự phiên bản trùng."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:136
msgid "Version number comparison: <."
msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: <."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:137
msgid "Version number comparison: <=."
msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: ≤."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:138
msgid "Version number comparison: >."
msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: >."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:139
msgid "Version number comparison: >=."
msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: ≥."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:140
msgid "Debug option parsing."
msgstr "Gỡ rối việc phân tích cú pháp của tùy chọn."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:141 grep-dctrl/grep-dctrl.c:142
msgid "Do no output to stdout."
msgstr "Không xuất ra đầu ra tiêu chuẩn."

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:143 sort-dctrl/sort-dctrl.c:41
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:43 join-dctrl/join-dctrl.c:46
msgid "Attempt mmapping input files"
msgstr "Cố gắng mmap các tập tin nhập vào"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:144
msgid "Ignore parse errors"
msgstr "Bỏ qua lỗi phân tích cú pháp"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:145
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:145
msgid "Specify the pattern to search for"
msgstr "Xác định mẫu cần tìm"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:146
msgid "Match only whole package names (this implies -e)"
msgstr "Khớp chỉ nguyên tên gói (cũng ngụ ý « -e »)"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:147
msgid "Ensure that the output is in dctrl format (overridden by -n)"
msgstr ""

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:148
msgid "Override the effect of an earlier --ensure-dctrl"
msgstr ""

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:236
msgid "predicate is too long"
msgstr "vị ngữ quá dài"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:301 grep-dctrl/grep-dctrl.c:834
#: join-dctrl/join-dctrl.c:113
msgid "too many output fields"
msgstr "quá nhiều trường kết xuất"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:325 sort-dctrl/sort-dctrl.c:104
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:301 join-dctrl/join-dctrl.c:168
#, c-format
msgid "no such log level '%s'"
msgstr "không có cấp ghi lưu như vậy « %s »"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:536
#, fuzzy, c-format
msgid "internal error: unknown token %d"
msgstr "lỗi nội bộ"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:545
msgid "unexpected end of predicate"
msgstr "gặp kết thúc vị ngữ bất thường"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:548
#, fuzzy
msgid "unexpected pattern in command line"
msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:551
#, fuzzy
msgid "unexpected string in command line"
msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:555
#, fuzzy, c-format
msgid "unexpected '%s' in command line"
msgstr "gặp dấu chấm than « ! » bất thường trên dòng lệnh"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:569
msgid "missing ')' in command line"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) » trên dòng lệnh"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:588
#, fuzzy
msgid "too many field names"
msgstr "quá nhiều tên tập tin"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:646
msgid "Multiple patterns for the same atom are not allowed"
msgstr "Không cho phép nhiều mẫu cho cùng một atom"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:666
msgid "A pattern is mandatory"
msgstr "Bắt buộc phải có một mẫu"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:693
msgid "inconsistent atom modifiers"
msgstr "các bộ bổ nghĩa atom không thống nhất"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:738 sort-dctrl/sort-dctrl.c:120
#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:313 join-dctrl/join-dctrl.c:180
msgid "too many file names"
msgstr "quá nhiều tên tập tin"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:747
msgid "file names are not allowed within the predicate"
msgstr "không cho phép tên tập tin bên trong vị ngữ"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:828
msgid "malformed predicate"
msgstr "vị ngữ dạng sai"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:838
msgid "Adding \"Description\" to selected output fields because of -d"
msgstr ""
"Đang thêm « Mô tả » (Description) vào những trường kết xuất đã chọn do tùy "
"chọn « -d »"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:846
msgid "-I requires at least one instance of -s"
msgstr "« -l » cũng yêu cầu ít nhất một thể hiện của « -s »"

#: grep-dctrl/grep-dctrl.c:852
msgid "cannot suppress field names when showing whole paragraphs"
msgstr "không thể thu hồi các tên trường khi hiển thị nguyên đoạn văn"

#: grep-dctrl/rc.c:54
msgid "Malformed default input file name"
msgstr "Tên tập tin nhập mặc định dạng sai"

#: grep-dctrl/rc.c:68
msgid "not owned by you or root, ignoring"
msgstr "không được sở hữu bởi bạn hoặc người chủ nên bỏ qua"

#: grep-dctrl/rc.c:73
msgid "write permissions for group or others, ignoring"
msgstr "quyền ghi cho nhóm hay người khác nên bỏ qua"

#: grep-dctrl/rc.c:112
msgid "reading config file"
msgstr "đang đọc tập tin cấu hình"

#: grep-dctrl/rc.c:140
msgid "read failure or out of memory"
msgstr "lỗi đọc hoặc không đủ bộ nhớ"

#: grep-dctrl/rc.c:161
msgid "syntax error: need a executable name"
msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên có khả năng thực hiện"

#: grep-dctrl/rc.c:169
msgid "syntax error: need an input file name"
msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên tập tin nhập vào"

#: grep-dctrl/rc.c:175
msgid "considering executable name"
msgstr "đang suy tính tên có khả năng thực hiện"

#: grep-dctrl/rc.c:178
msgid "yes, will use executable name"
msgstr "có phải, sẽ dùng tên có khả năng thực hiện"

#: grep-dctrl/rc.c:180
msgid "default input file"
msgstr "tập tin nhập mặc định"

#: grep-dctrl/rc.c:192
msgid "executable name not found; reading from standard input"
msgstr "không tìm thấy tên có khả năng thực hiện nên đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: sort-dctrl/sort-dctrl.c:40
msgid "KEYSPEC"
msgstr "GHI_RÕ_KHOÁ"

#: sort-dctrl/sort-dctrl.c:40
msgid "Specify sort keys."
msgstr "Ghi rõ khoá sắp xếp."

#: sort-dctrl/sort-dctrl.c:88
msgid "invalid key flag"
msgstr "sai lập cờ khoá"

#: sort-dctrl/sort-dctrl.c:140
msgid "sort-dctrl -- sort Debian control files"
msgstr "sort-dctrl -- sắp xếp các tập tin điều khiển Debian"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:38
msgid "DELIM"
msgstr "TÁCH"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:38
msgid "Specify a delimiter."
msgstr "Ghi rõ một dấu tách."

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:39
msgid "Do not print a table heading"
msgstr "Đừng in ra một tiêu đề bảng"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:40
msgid "SPEC"
msgstr "GHI_RÕ_CỘT"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:40
msgid "Append the specified column."
msgstr "Phụ thêm cột đã ghi rõ."

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:284
msgid "invalid column length"
msgstr "sai lập chiều dài cột"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:338
msgid "tbl-dctrl -- tabularize Debian control files"
msgstr "tbl-dctrl -- xếp thành bảng các tập tin điều khiển Debian"

#: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:359
msgid "bad multibyte character"
msgstr "ký tự đa byte sai"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:39 join-dctrl/join-dctrl.c:40
#: join-dctrl/join-dctrl.c:41
msgid "FIELD"
msgstr "TRƯỜNG"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:39
msgid "Specify the join field to use for the first file"
msgstr "Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin đầu tiên"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:40
msgid "Specify the join field to use for the second file"
msgstr "Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin thứ hai"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:41
msgid "Specify the common join field"
msgstr "Ghi rõ trường nối lại dùng chung"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:42
msgid "FIELDNO"
msgstr "SỐ_TRƯỜNG"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:42
msgid "Print unpairable records from the indicated file (either 1 or 2)"
msgstr "In từ tập tin đưa ra các mục ghi không kết đôi được (hoặc 1 hoặc 2)"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:43
msgid "FIELDSPEC"
msgstr "GHI_RÕ_TRƯỜNG"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:43
msgid "Specify the format of the output file"
msgstr "Ghi rõ định dạng của trường kết xuất"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:81
msgid "malformed argument to '-a'"
msgstr "gặp đối số dạng sai với « -a »"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:88
msgid "the join field of the first file has already been specified"
msgstr "đã ghi rõ trường nối lại của tập tin đầu tiên"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:89
msgid "the join field of the second file has already been specified"
msgstr "đã ghi rõ trường nối lại của tập tin thứ hai"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:128
msgid "missing '.' in output field specification"
msgstr "thiếu dấu chấm « . » trong đặc tả trường kết xuất"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:146
msgid "expected either '1.' or '2.' at the start of the field specification"
msgstr "mong đợi hoặc « 1. » hoặc « 2. » ở đầu của đặc tả trường"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:251
msgid "join-dctrl -- join two Debian control files"
msgstr "join-dctrl -- nối lại hai tập tin điều khiển Debian"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:270
msgid "need exactly two input files"
msgstr "yêu cầu chính xác 2 tập tin nhập vào"

#: join-dctrl/join-dctrl.c:295
msgid "cannot join a stream with itself"
msgstr "không thể nối lại một luồng với chính nó"

#~ msgid "predicate is too complex"
#~ msgstr "vị ngữ quá phức tạp"

#~ msgid "unexpected '-a' in command line"
#~ msgstr "gặp « -a » bất thường trên dòng lệnh"

#~ msgid "unexpected '-o' in command line"
#~ msgstr "gặp « -o » bất thường trên dòng lệnh"

#~ msgid "unexpected '(' in command line"
#~ msgstr "gặp dấu ngoặc mở « ( » bất thường trên dòng lệnh"

#~ msgid "unexpected ')' in command line"
#~ msgstr "gặp dấu ngoặc đóng « ) » bất thường trên dòng lệnh"

#~ msgid "a predicate is required"
#~ msgstr "yêu cầu một vị ngữ"