summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Perrier <bubulle@debian.org>2006-02-11 08:33:34 +0000
committerChristian Perrier <bubulle@debian.org>2006-02-11 08:33:34 +0000
commita34581e5a62559bcf4edade1486bdb718fdcf397 (patch)
tree1f60ec2704fee7d6cb647065c2822427c825a627 /po/vi.po
parent6272331663adbc2003c50da5d97c1844d8f65858 (diff)
downloaddpkg-a34581e5a62559bcf4edade1486bdb718fdcf397.tar.gz
Updated Vietnaese translation
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po578
1 files changed, 273 insertions, 305 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1cdc06095..94437b07b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,14 +8,14 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: dpkg\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2006-02-11 02:12+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-01-22 13:26+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-02-11 16:17+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b30\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: lib/compat.c:46
msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf"
@@ -244,9 +244,9 @@ msgid "couldn't open log `%s': %s\n"
msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n"
#: lib/dump.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'"
-msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi"
+msgstr "việc ghi chi tiết về « %.50s » vào « %.250s » bị lỗi"
#: lib/dump.c:293
#, c-format
@@ -373,21 +373,19 @@ msgstr "có/không trong trường Bun"
#: lib/fields.c:152
msgid "word in `priority' field"
-msgstr ""
+msgstr "gặp từ trong trường « ưu tiên »"
#: lib/fields.c:166
msgid "value for `status' field not allowed in this context"
msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » trong ngữ cảnh này"
#: lib/fields.c:170
-#, fuzzy
msgid "first (want) word in `status' field"
-msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »"
+msgstr "từ thứ nhất (muốn) trong trường « status » (trạng thái)"
#: lib/fields.c:173
-#, fuzzy
msgid "second (error) word in `status' field"
-msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »"
+msgstr "từ thứ hai (lỗi) trong trường « status » (trạng thái)"
#: lib/fields.c:179
msgid "third (status) word in `status' field"
@@ -583,7 +581,7 @@ msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n"
#: lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125
msgid ", core dumped"
-msgstr ""
+msgstr ", lõi bị đổ"
#: lib/mlib.c:124
#, c-format
@@ -1260,7 +1258,7 @@ msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »
#: src/cleanup.c:101
#, c-format
msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải nén của « %.250s »"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của « %.250s »"
#: src/configure.c:91
#, c-format
@@ -1517,13 +1515,13 @@ msgstr ""
" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
#: src/configure.c:570
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
" ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n"
msgstr ""
"\n"
-" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
+" ==> Đã xoá bỏ (bởi bạn hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
#: src/configure.c:573
#, c-format
@@ -2162,46 +2160,45 @@ msgstr "dpkg: ... có vẻ như việc đã làm được.\n"
#: src/help.c:447
msgid "unlink"
-msgstr ""
+msgstr "bỏ liên kết"
#: src/help.c:461
-#, fuzzy
msgid "chmod"
-msgstr "giữ lại"
+msgstr "chmod (chuyển đổi chế độ)"
#: src/help.c:477 src/processarc.c:701
msgid "delete"
-msgstr ""
+msgstr "xoá bỏ"
#: src/help.c:487
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to %s `%%.255s'"
-msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang « %.250s » bị lỗi"
+msgstr "bị lỗi tới %s « %%.255s »"
#: src/help.c:493 dpkg-deb/info.c:54
msgid "failed to exec rm for cleanup"
msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi"
#: src/main.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n"
-msgstr "' chương trình quản lý gói phiên bản "
+msgstr "Chương trình quản lý gói Debian « %s », phiên bản %s.\n"
#: src/main.c:46 src/query.c:461 dselect/main.cc:157 dpkg-deb/main.c:48
#: dpkg-split/main.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
"See %s --license for copyright and license details.\n"
msgstr ""
-"Đây là một phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG có bản đảm gì cả.\n"
-"Hãy xem « dpkg-deb --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n"
+"Hãy xem « %s --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n"
#: src/main.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
@@ -2270,119 +2267,146 @@ msgid ""
"\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management.\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: \n"
-" dpkg -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n"
-"\t\t\t\t(cài đặt)\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t(đệ qui)\n"
-" dpkg --unpack <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n"
-"\t\t\t\t(mở gói)\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t(đệ qui)\n"
-" dpkg -A|--record-avail <têntậptin .deb> ... | -R|--recursive <thưmục> ...\n"
-"\t\t\t\t(ghi lưu các điều sẵn sàng)\t\t\t\t\t(đệ qui)\n"
-" dpkg --configure <tên gói> ... | -a|--pending\n"
-"\t\t\t\t(cấu hình)\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t(còn đợi)\n"
-" dpkg -r|--remove | -P|--purge <tên gói> ... | -a|--pending\n"
-"\t\t\t\t(gỡ bỏ)\t\t\t\t(tẩy)\t\t\t\t\t\t\t(còn đợi)\n"
-" dpkg --get-selections [<mẫu> ...]\n"
-"\t\t\t\t\t\tin danh sách các điều chọn ra thiết bị xuất chuẩn\n"
-"\t\t\t\t(lấy các điều chọn)\n"
-" dpkg --set-selections\n"
-"\t\t\t\t\t\t_đặt các gói chọn_ gói từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-" dpkg --update-avail <Tập tin Packages>\n"
-"\t\t\t\t\t\tthay thế thông tin _sẵn sàng_ về các gói\n"
-"\t\t\t\t(cập nhật điều sẵn sàng)\n"
-" dpkg --merge-avail <Tập tin Packages> \ttrộn với thông tin từ Tập\n"
-"\t\t\t\t(trộn điều sẵn sàng)\n"
-" dpkg --clear-avail \t _xóa_ mọi thông tin _sẵn sàng_ đã có\n"
-" dpkg --forget-old-unavail\n"
-"\t\t\t\t\t\t\tquên mọi gói không được cài đặt và không sẵn sàng\n"
-"\t\t\t\t(quên điều cũ không sẵn sàng)\n"
-" dpkg -s|--status <tên-gói> ... hiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n"
-" dpkg -p|--print-avail <tên_gói> ...\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t\thiển thị chi tiết sẵn sàng về phiên bản\n"
-"\t\t\t\t(in ra điều sẵn sàng)\n"
-" dpkg -L|--listfiles <tên_gói> ...\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t_liệt kê các tập tin_ « sở hữu » bởi (các) gói\n"
-" dpkg -l|--list [<mẫu> ...] \t\t_liên kê_ ngắn gọn các gói\n"
-" dpkg -S|--search <mẫu> ...\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t\t\ttìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n"
-"\t\t\t\t\t(tìm kiếm)\n"
-" dpkg -C|--audit \t_kiểm tra_ có gói bị vỡ không\n"
-" dpkg --print-architecture \t\t_in ra kiến trúc_ dpkg\n"
-" dpkg --compare-versions <a> <rel> <b>\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t_so sánh_ số thứ tự _phiên bản_ — xem dưới\n"
-" dpkg --help | --version\n"
-"\t\t\t\t\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này / số thứ tự _phiên bản_\n"
-" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t\t\ttrợ giúp về bắt buộc gỡ lỗi tương ứng\n"
-"\t\t\t\t(trợ giúp buộc)\t\t\t(gỡ lỗi trợ giúp)\n"
-" dpkg --licence in ra các điều kiện _quyền phép_\n"
-"\n"
-"Dùng dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n"
-" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên kho\n"
-"\t\t\t(gõ « %s --help » cho trợ giúp.)\n"
-"\t[build\t\t\txây dụng\n"
-"\tcontents\t\tnội dung\n"
-"\tcontrol\t\t\tđiều khiển\n"
-"\tinfo\t\t\t\tthông tin (viết tắt)\n"
-"\tfield\t\t\t\ttrường (nhập)\n"
-"\textract\t\t\trút, giải nén\n"
-"\tfsys\t\t\t\thệ thống tập tin (viết tắt)\n"
-"\thelp\t\t\t\ttrợ giúp]\n"
-"\n"
-"Để dùng nội bộ: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n"
-" --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep\n"
-"\t[assert-support-predepends\t\t\tkhẳng định hỗ trợ phụ thuộc trước\n"
-"\tpre-dep package\t\t\t\t\t\t\tgói phụ thuộc trước (viết tắt)\n"
-"\tassert-working-epoch\t\t\t\t\tkhẳng định kỷ nguyên hoạt động\n"
-"\tassert-long-filenames\t\t\t\t\tkhẳng định các tên tập tin dài\n"
-"\tassert-multi-conrep\t\t\tkhẳng định đa thông báo cấu hình (viết tắt)]\n"
+"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
+"\n"
+"Lệnh:\n"
+" -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư mục> ...\n"
+"\t(cài đặt) ... (đệ qui)\n"
+" --unpack <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư mục> ...\n"
+"\t(giải nén) ... (đệ qui)\n"
+" -A|--record-avail <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư mục> ...\n"
+"\t(ghi lưu các điều sẵn sàng) ... (đệ qui)\n"
+" --configure <tên gói> ... | -a|--pending\n"
+"\t(cấu hình) ... (bị hoãn)\n"
+" -r|--remove <tên gói> ... | -a|--pending\n"
+"\t(gỡ bỏ) ... (bị hoãn)\n"
+" -P|--purge <tên gói> ... | -a|--pending\n"
+"\t(tẩy)... (bị hoãn)\n"
+" --get-selections [<mẫu> ...]\n"
+"\t\t\t\t\tXuất danh sách các gói đã chọn ra thiết bị xuất chuẩn\n"
+"\t(lấy các lựa chọn)\n"
+" --set-selections \tĐặt các gói đã chọn từ thiết bị "
+"nhập chuẩn.\n"
+"\t(đặt các lựa chọn)\n"
+" --update-avail <tập tin Packages> \t Thay thế thông tin về các gói công "
+"bố\n"
+"\t(cập nhật sẵn sàng)\n"
+" --merge-avail <tập tin Packages> Hoà trộn với thông tin từ tập tin "
+"này.\n"
+"\t(hoà trộn sẵn sàng)\n"
+" --clear-avail \t Xoá bỏ thông tin đã có về các "
+"gói công bố\n"
+"\t(xoá sẵn sàng)\n"
+" --forget-old-unavail Quên các gói không được cài đặt, không công "
+"bố.\n"
+"\t(quên cũ không sẵn sàng)\n"
+" -s|--status <tên gói> ... \t\t Hiển thị chi tiết về trạng thái "
+"của gói.\n"
+"\t(trạng thái)\n"
+" -p|--print-avail <tên gói> ... \t Hiển thị chi tiết về các phiên bản "
+"công bố.\n"
+"\t(in sẵn sàng)\n"
+" -L|--listfiles <tên gói> ... \t\t Liệt kê các tập tin do gói « sở "
+"hữu »..\n"
+"\t(liệt kê các tập tin)\n"
+" -l|--list [<mẫu> ...] \t\t Liệt kê ngắn gọn các gói.\n"
+"\t(liệt kê)\n"
+" -S|--search <mẫu> ... \t Tìm các gói sở hữu những tập tin nào "
+"đó..\n"
+"\t(tìm kiếm)\n"
+" -C|--audit \t\t Kiểm tra tìm các gói bị "
+"hỏng.\n"
+"\t(kiểm tra toàn bộ)\n"
+" --print-architecture \t\t In ra kiến trúc dpkg.\n"
+"\t(in kiến trúc)\n"
+" --compare-versions <a> <rel> <b>\n"
+"\t\t\t\t\t\t\tSo sánh hai số thứ tự phiên bản (xem dưới).\n"
+"\t(so sánh các phiên bản)\n"
+" --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
+"\t(trợ giúp_\n"
+" --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản\n"
+"\t(phiên bản)\n"
+" --force-help | -Dh|--debug=help\n"
+"\t\t\t\t\t\t\tTrợ giúp về việc ếp buộc gỡ lỗi riêng từng.\n"
+"\t(ếp buộc trợ giúp) (gỡ lỗi trợ giúp)\n"
+" --license | --licence \t In ra các điều kiện của bản quyền.\n"
+"\t(quyền phép)\n"
+"\n"
+"Dùng với kho : dpkg\n"
+" -b|--build\t\txây dụng\n"
+" -c|--contents\tnội dung\n"
+" -e|--control\t\tđiều khiển\n"
+" -I|--info\t\tthông tin\n"
+" -f|--field\t\ttrường\n"
+" -x|--extract\t\tgiải phóng\n"
+" -X|--vextract|\tgiải phóng và liệt kê\n"
+" --fsys-tarfile\ttập tin .tar hệ thống tập tin\n"
+"(gõ %s --help để xem trợ giúp).\n"
+"\n"
+"Để dùng nội bộ : dpkg\n"
+" --assert-support-predepends\t\tkhẳng định hỗ trợ phụ thuộc trước\n"
+" --predep-package\t\t\t\tphụ thuộc trước gói\n"
+" --assert-working-epoch\t\t\tkhẳng định kỷ nguyên hoạt động\n"
+" --assert-long-filenames\t\t\tkhẳng định tên tập tin dài\n"
+" --assert-multi-conrep\t\t\tkhẳng định thông báo nhiều cấu hình\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --admindir=<thư_mục> \t\t\t\t\tDùng <thư_mục> thay cho %s\n"
-"\t\t\t(thư mục quản lý)\n"
-" --root=<thư_mục> Cài đặt trên hệ thống xen kẽ, có _gốc_ tại chỗ khác\n"
-" --instdir=<thư_mục>\n"
-"\t\t\t\t\t Thay đổi gốc cài đặt, mà không thay đổi thư mục quản lý\n"
-"\t\t\t(thư mục cài đặt)\n"
-" -O|--selected-only Bỏ qua những gói chưa chọn để cài đặt/cập nhật\n"
-"\t\t\t(chỉ điều chọn thôi)\n"
-" -E|--skip-same-version\n"
-"\t\t\t\t\t\t_Bỏ qua_ những gói có _phiên bản cùng_ số đã cài đặt\n"
-" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua những gói có phiên bản cũ hơn đã cài đặt\n"
-"\t\t\t(từ chối hạ cấp)\n"
-" -B|--auto-deconfigure \t\tCài đặt thậm chí nếu nó phá vỡ gói khác\n"
-"\t\t\t(tự động hủy cấu hình)\n"
-" --no-debsig \t\t\t\tĐừng cố thẩm tra chữ ký của gói\n"
-"\t\t\t(không có chữ ký Debian)\n"
-" --no-act|--dry-run|--simulate\n"
-" Chỉ thông báo cái sẽ làm — không thực sự làm\n"
-"\t\t(không giả\tchạy thực hành\t\tmô phỏng)\n"
-" -D|--debug=<bát_phân>\n"
-"\t\t\t\tBật khả năng _gỡ lỗi_. Xem « -Dhelp » hoặc « --debug=help »\n"
+" --admindir=<thư mục> Đặt thư mục quản trị là <thư mục> thay vào %s.\n"
+"\t(thư mục quản trị)\n"
+" --root=<thư mục> \tCài đặt vào hệ thống xen kẽ, có gốc tại nơi "
+"khác.\n"
+"\t(gốc)\n"
+" --instdir=<thư mục>\n"
+"\t\t\t\t Thay đổi gốc cài đặt, không có thay đổi thư mục quản trị.\n"
+"\t(thư mục cài đặt [viết tắt])\n"
+" -O|--selected-only Bỏ qua các gói không được chọn để cài đặt / cập "
+"nhật.\n"
+"\t(chỉ điều chọn)\n"
+" -E|--skip-same-version Bỏ qua các gói có cùng phiên bản được cài "
+"đặt.\n"
+"\t(bỏ qua cùng phiên bản)\n"
+" -G|--refuse-downgrade\n"
+"\t\t\t\t\tBỏ qua các gói có phiên bản cũ hơn điều được cài đặt.\n"
+"\t(từ chối hạ cấp)\n"
+" -B|--auto-deconfigure\n"
+"\t\t\t\t Vẫn cài đặt, thậm chí nếu việc cài đặt sẽ hỏng gói khác.\n"
+"\t(tự động hủy cấu hình)\n"
+" --no-debsig \t\t\tĐừng cố thẩm tra các chữ ký gói.\n"
+"\t(không có chữ ký Debian [viết tắt])\n"
+" --no-act|--dry-run|--simulate\t\tChỉ nói sẽ làm gì, không làm gì.\n"
+"\t(không có hành động, chạy thực hành, mô phỏng)\n"
+" -D|--debug=<bát phân> \t\tBật khả năng gỡ lỗi\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t(xem « -Dhelp » or « --debug=help ».\n"
+"\t(gỡ lỗi)\n"
" --status-fd <n>\n"
-"\t\t\tGửi lời cập nhật thay đổi _trạng thái_ tới _mô tả tập tin_ <n>\n"
-" --ignore-depends=<package>,... Lờ đi sự kéo theo phụ thuộc <package>\n"
-" --log=<tên_tập_tin>\n"
-"\t\t\t_Ghi lưu_ các thay đổi trạng thái và hành động vào <tên_tập_tin>\n"
-" --ignore-depends=<gói>,... \t\t_Bỏ qua các cách phụ thuộc_ gồm <gói>\n"
-" --force-... Có quyền cao hơn các lỗi. Xem « --force-help "
-"»\n"
-"\t\t\t(buộc)\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t (trợ giúp buộc)\n"
-" --no-force-...|--refuse-... \t\t\t\t\tDừng lại khi gặp lỗi\n"
-"\t\t\t(không buộc)\t(từ chối)\n"
-" --abort-after <n> \t\t\t\t_Hủy bỏ_ sau khi gặp <n> lỗi\n"
-"\n"
-"Toán tử so sánh cho « --compare-versions »:\n"
-" lt le eq ne ge gt \t\t(coi phiên bản rỗng là cũ hơn mọi phiên bản);\n"
-" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl \t(coi phiên bản rỗng là mới hơn mọi phiên bản);\n"
-" < << <= = >= >> >\n"
-"\t\t\t\t\t\t(chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều khiển).\n"
-"\n"
-"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân "
-"thiện hơn.\n"
-"\n"
+"\tGởi các bản cập nhật cách thay đổi trạng thái cho bộ mô tả tập tin <n>.\n"
+"\t(trạng thái bộ mô tả tập tin [viết tắt: từ cấu tạo])\n"
+" --log=<tên tập tin>\n"
+"\t\t Ghi lưu các thay đổi và hành động trạng thái vào <tên tập tin>.\n"
+"\t(ghi lưu, bản ghi)\n"
+" --ignore-depends=<gói>,... \t Bỏ qua cách phụ thuộc nào gồm <gói>.\n"
+"\t(bỏ qua phụ thuộc)\n"
+" --force-... Có quyền cao hơn các khó khăn, xem « --force-"
+"help ».\n"
+"\t(ép buộc)\n"
+" --no-force-...|--refuse-... \t\tDừng khi gặp khó khăn.\n"
+"\t(không ép buộc, từ chối)\n"
+" --abort-after <n> \t\tHủy bỏ sau khi gặp <n> lỗi.\n"
+"\t(hủy bỏ sau khi)\n"
+"\n"
+"Toán tử so sánh cho tùy chọn « --compare-versions » (so sánh hai phiên "
+"bản):\n"
+" lt le eq ne ge gt (xử lý phiên bản rỗng là cũ hơn bất kỳ phiên "
+"bản);\n"
+" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl \t (xử lý phiên bản rỗng là mới hơn bất kỳ "
+"phiên bản);\n"
+" < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều "
+"khiển.\n"
+"\n"
+"Hãy dùng « dselect » hay « aptitude »\n"
+"\tđể quản lý gói một cách thân thiện với người dùng.\n"
#: src/main.c:121
-#, fuzzy
msgid ""
"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management;\n"
@@ -2402,7 +2426,7 @@ msgstr ""
"dpkg -Dhelp \t\t\tđể xem danh sách những giá trị cờ _gỡ lỗi_ của dpkg;\n"
"dpkg --force-help \t\t\t\t\tđể xem danh sách tùy chọn _bắt buộc_;\n"
"dpkg-deb --help \t\t\tđể xem trợ giúp về thao tác các tập tin *.deb;\n"
-"dpkg --licence \t\tđể xem điều kiện _quyền phếp_ (GNU GPL) [*].\n"
+"dpkg --license \t\tđể xem điều kiện _quyền phếp_ (GNU GPL) [*].\n"
"\n"
"Tùy chọn có dấu [*] cho ra kết xuất rất nhiều —\n"
"hãy gởi hết qua ống dẫn tới chương trình « less » hoặc « more »."
@@ -2738,7 +2762,7 @@ msgstr "không thể lấy tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khi
#: src/processarc.c:188
msgid "failed to exec dpkg-deb to extract control information"
-msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-deb » để rút thông tin điều khiển"
+msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-deb » để giải phóng thông tin điều khiển"
#: src/processarc.c:205
#, c-format
@@ -2826,42 +2850,44 @@ msgid "dpkg-deb: zap possible trailing zeros"
msgstr "dpkg-deb: sửa các số không đi sau có thể"
#: src/processarc.c:611
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "dpkg: warning - could not stat old file `%.250s' so not deleting it: %s"
-msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ tập tin cũ « %.250s »: %s\n"
+msgstr ""
+"dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cũ « %.250s » nên sẽ "
+"không xoá bỏ nó : %s"
#: src/processarc.c:619
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "dpkg: warning - unable to delete old directory `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ tập tin cũ « %.250s »: %s\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ thư mục cũ « %.250s »: %s\n"
#: src/processarc.c:623
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"dpkg: warning - old conffile `%.250s' was an empty directory (and has now "
"been deleted)\n"
msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay "
-"liên kết tượng trưng (= `%s')\n"
+"dpkg: cảnh báo — tập tin cấu hình cũ « %.250s » là thư mục trống (nên đã "
+"được xoá bỏ).\n"
#: src/processarc.c:653
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to stat other new file `%.250s'"
-msgstr "không thể fstat tập tin phần « %.250s »"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin míơi « %.250s »"
#: src/processarc.c:664
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"dpkg: warning - old file `%.250s' is the same as several new files! (both `"
"%.250s' and `%.250s'"
msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay "
-"liên kết tượng trưng (= `%s')\n"
+"dpkg: cảnh báo — tập tin cũ « %.250s » là cùng một tập tin với vài tập tin "
+"mới (cả « %.250s » lẫn « %.250s » đều)."
#: src/processarc.c:705
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "dpkg: warning - unable to %s old file `%%.250s': %%s\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ tập tin cũ « %.250s »: %s\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể %s tập tin cũ « %%.250s »: %%s\n"
#: src/processarc.c:731 src/processarc.c:972 src/remove.c:286
msgid "cannot read info directory"
@@ -3034,12 +3060,12 @@ msgstr ""
"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
#: src/query.c:459
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Debian `%s' package management program query tool\n"
-msgstr "' công cụ truy vấn chương trình quản lý gói\n"
+msgstr "Công cụ truy vấn chương trình quản lý gói Debian « %s »\n"
#: src/query.c:472
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
@@ -3059,39 +3085,29 @@ msgid ""
" -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
"\n"
msgstr ""
-" [<tùychọn...>] <lệnh>\n"
+"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn>] <lệnh>\n"
+"\n"
"Lệnh:\n"
" -s|--status <tên_gói> ... \t\thiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n"
-" -p|--print-avail <tên_gói> ...\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\thiển thị chi tiết sẵn sàng về phiên bản có\n"
-"\t\t\t(in ra sẵn sàng)\n"
+" -p|--print-avail <tên_gói> ...\t hiển thị chi tiết về phiên bản công "
+"bố\n"
+"\t(in ra sẵn sàng)\n"
" -L|--listfiles <tên_gói> ...\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_liệt kê các tập tin_ do (các) gói « sở hữu »\n"
-" -l|--list [<mẫu> ...] \t\t\t_liệt kê_ gói một cách ngắn gọn\n"
+" -l|--list [<mẫu> ...] \t\t\t_liệt kê_ ngắn gọn gói\n"
" -W|--show <mẫu> ... \t\t_hiển thị_ thông tin về (các) gói\n"
" -S|--search <mẫu> ... \t\ttìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n"
"\t\t\t(tìm kiếm)\n"
-" --help | --version hiện trợ giúp này / số thứ tự phiên "
-"bản\n"
-"\t(trợ giúp\t\tphiên bản)\n"
-" --licence \tin ra các điều kiện của _quyền "
-"phép_\n"
+" --help | --version hiện _trợ giúp_ này / số thứ tự _phiên "
+"bản_\n"
+" --license | --licence \tin ra các điều kiện của _quyền phép_\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --admindir=<thư_mục> \t\t\t\tDùng <thư_mục> thay vì %s\n"
+" --admindir=<thư_mục> Đặt <thư_mục> là thư mục quản trị thay vì %s\n"
+"\t(thư mục quản trị)\n"
" --showformat=<dạng_thức> Dùng dạng thức xen kẽ cho « --show »\n"
"\t\t(hiển thị dạng thức)\n"
"\n"
-"Cú pháp dạng thức:\n"
-" Một dạng thức là một chuỗi sẽ xuất ra cho mỗi gói.\n"
-"Dạng thức có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn:\n"
-"\t\\n \t\tdòng mới\n"
-"\t\\r \t\txuống dòng\n"
-"\t\\\\ \t\tgạch chéo ngược chuẩn.\n"
-"Có thể thêm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến đến trường nhập "
-"của gói, dùng cú pháp « ${biến[;rộng]} ».\n"
-"Trường sẽ canh phải trừ khi chiều rộng là âm, trong trường hợp đó sẽ sử dụng "
-"canh trái.\n"
#: src/query.c:491 dpkg-deb/main.c:87
#, c-format
@@ -3106,9 +3122,17 @@ msgid ""
"which\n"
" case left alignment will be used.\n"
msgstr ""
+"Cú pháp dạng thức:\n"
+" Dạng thức là chuỗi sẽ được xuất cho mỗi gói.\n"
+" Dạng thức có thể gồm dây thoát chuẩn:\t\\n\t\tdòng mới\n"
+"\t\\r\t\txuống dòng\n"
+"\t\\\\\t\txuyệc ngược chuẩn\n"
+" Có thể gồm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến\n"
+" đến trường gói, bằng cú pháp « ${biến[;rộng]} ».\n"
+" Trường được canh phải, nếu độ rộng không âm\n"
+" (trong trường hợp đó, canh trái).\n"
#: src/query.c:501
-#, fuzzy
msgid ""
"Use --help for help about querying packages;\n"
"Use --license for copyright license and lack of warranty (GNU GPL).\n"
@@ -3116,7 +3140,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Dùng:\n"
"\t\t--help \t\t\tđể xem _trợ giúp_ về việc truy vấn các gói;\n"
-"\t\t--licence \t\tđể xem thông tin về _quyền phép_ và bảo đảm (GNU GPL).\n"
+"\t\t--license \t\tđể xem thông tin về _quyền phép_ (GNU GPL).\n"
"\n"
#: src/remove.c:92
@@ -4145,15 +4169,17 @@ msgid "menu"
msgstr "trình đơn"
#: dselect/main.cc:150
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Debian `%s' package handling frontend version %s.\n"
-msgstr "Tiềm tiêu quản lý gói Debian « %s »."
+msgstr "Tiền tiêu quản lý gói Debian « %s » phiên bản %s.\n"
#: dselect/main.cc:153
msgid ""
"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
"Copyright (C) 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
msgstr ""
+"Bản quyền © nam 1994-1996 Ian Jackson.\n"
+"Bản quyền © năm 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
#: dselect/main.cc:171
#, c-format
@@ -4174,6 +4200,30 @@ msgid ""
" access update select install config remove quit\n"
"\n"
msgstr ""
+"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] [<hành_động> ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --admindir <thư_mục>\n"
+"\t\t\t\t\tĐặt <thư_mục> là _thư mục quản trị_ thay vào %s.\n"
+" --expert \tBật chế độ _cấp cao_.\n"
+" --debug <tập_tin> | -D<tập_tin>\n"
+"\t\t\t\t\tBật khả năng _gỡ lỗi_, xuất vào <tập_tin>.\n"
+" --colour | --color screenpart:[cảnh_gần],[nền][:thuộc_tính[+thuộc_tính"
+"+..]]\n"
+" \t\tCấu hình _màu_ sắc trên màn hình.\n"
+" --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_.\n"
+" --license \tHiển thị _quyền phép_.\n"
+"\n"
+"Hành động:\n"
+" \taccess\t\ttruy cập\n"
+"\tupdate\t\tcập nhật\n"
+"\tselect \t\tlựa chọn\n"
+"\tinstall \t\tcài đặt\n"
+"\tconfig \t\tcấu hình (viết tắt)\n"
+"\tremove \t\tgỡ bỏ\n"
+"\tquit\t\t\tthoát\n"
+"\n"
#: dselect/main.cc:187
#, c-format
@@ -4225,13 +4275,13 @@ msgid "Terminal does not appear to support highlighting.\n"
msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ chiếu sáng.\n"
#: dselect/main.cc:314
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Set your TERM variable correctly, use a better terminal,\n"
"or make do with the per-package management tool %s.\n"
msgstr ""
"Hãy đặt đúng giá trị biến TERM, dùng một thiết bị cuối tốt hơn,\n"
-"hoặc làm việc với công cụ quản lý theo từng gói "
+"hoặc làm việc với công cụ quản lý theo từng gói %s.\n"
#: dselect/main.cc:317
msgid "terminal lacks necessary features, giving up"
@@ -5494,12 +5544,12 @@ msgid "--contents takes exactly one argument"
msgstr "« --contents » (nội dung) chấp nhận chính xác một đối số"
#: dpkg-deb/main.c:46
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Debian `%s' package archive backend version %s.\n"
-msgstr "' phiên bản hậu phương kho gói "
+msgstr "Hậu phương kho gói Debian « %s » phiên bản %s.\n"
#: dpkg-deb/main.c:56
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
@@ -5532,6 +5582,8 @@ msgid ""
" Allowed values: gzip, bzip2, none.\n"
"\n"
msgstr ""
+"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
+"\n"
"Lệnh:\n"
" -b|--build <thư_mục> [<deb>] \t\t\ttạo một kho (_xây dụng_).\n"
" -c|--contents <deb> \t\t\t\t\tliêt kê _nội dung_.\n"
@@ -5545,7 +5597,8 @@ msgstr ""
" -X|--vextract <deb> <thư_mục> \t\t_giải phóng_ và liệt kê tập tin.\n"
" --fsys-tarfile <deb> đưa ra _tập tin .tar hệ thống tập tin_.\n"
" -h|--help \t\t\t\t hiển thị _trợ giúp_ này.\n"
-" --version | --licence \t\t hiển thị _phiên bản/quyền phép_.\n"
+" --version\t\t\thiển thị _phiên bản_\n"
+" --license | --licence \t\t hiển thị quyền phép_.\n"
"\n"
"<deb> là tên tập tin kho dạng thức Debian.\n"
"<tâp_tin_q> là tên thành phần tập tin quản trị.\n"
@@ -5553,29 +5606,17 @@ msgstr ""
"\t\tlà tên của một trường trong tập tin « control » (điều khiển) chính.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --showformat=<dạng_thức> \tdùng một _dạng thức_ khác cho « --show »\n"
+" --showformat=<dạng_thức>\n"
+"\t\t\t\t\tdùng một _dạng thức_ xen kẽ cho « --show »\n"
" -D \t\t\t\t\t\tbật kết xuất _gỡ lỗi_\n"
" --old, --new \t\t\t\t\tchọn dạng thức kho (cũ, mới)\n"
" --nocheck\n"
"\t\t\t\t\tthu hồi kiểm tra tập tin điều khiển (xây dụng gói sai).\n"
"\t\t(không kiểm tra)\n"
-" -z# \t\t\t\t\t\t\t\t\tđể đặt mức độ nén khi xây dụng gói\n"
+" -z# \t\t\t\t\t\t\t\t\tđể đặt cấp nén khi xây dụng gói\n"
" -Z<kiểu> đặt kiểu nén cần dùng khi xây dụng gói.\n"
" \tgiá trị có thể: gzip, bzip2, none (không có)\n"
"\n"
-"Cú pháp định dạng:\n"
-" Một định dạng là một chuỗi sẽ được xuất ra cho mỗi gói. Định dạng\n"
-" có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn:\n"
-"\t\t\\n\t\tdòng mới\n"
-"\t\t\\r \t\txuống dòng\n"
-"\t\t\\\\\t\tgạch chéo ngược chuẩn.\n"
-" Có thể thêm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến đến trường gói "
-"dùng cú pháp « ${biến[;rộng]} ».\n"
-" Vùng sẽ canh phải trừ khi chiều dài là âm, khi đó sẽ sử dụng canh trái.\n"
-"\n"
-"Dùng « dpkg » để cài đặt vào hoặc gỡ bỏ các gói ra hệ thống, hoặc dùng\n"
-"« dselect » hay « aptitude » để quản lý gói với giao diện người dùng thân\n"
-"thiết. Gói đã mở bằng « dpkg-deb --extract » sẽ không được cài đặt đúng !\n"
#: dpkg-deb/main.c:96
#, c-format
@@ -5585,6 +5626,11 @@ msgid ""
"`dselect' or `aptitude' for user-friendly package management. Packages\n"
"unpacked using `dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Hãy dùng ứng dụng « dpkg » để cài đặt gói vào và gỡ bỏ gói ra hệ thống của "
+"bạn, hoặc dùng « dselect » hay « aptitude » để quản lý gói một cách thân "
+"thiện với người dùng. Ghi chú : gói này được giải phóng bằng lệnh « dpkg-deb "
+"--extract » sẽ không được cài đặt cho đúng !\n"
#: dpkg-deb/main.c:105
msgid ""
@@ -5762,18 +5808,17 @@ msgid "part %d is missing"
msgstr "thiếu phần %d"
#: dpkg-split/main.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Debian `%s' package split/join tool; version %s.\n"
-msgstr ""
-"Công cụ chia tách/nối lại gói Debian GNU/Linux « dpkg-split »; phiên bản "
+msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian « %s »; phiên bản %s.\n"
#: dpkg-split/main.c:40
#, c-format
msgid "Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
#: dpkg-split/main.c:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
@@ -5799,30 +5844,35 @@ msgid ""
"\n"
"Exit status: 0 = OK; 1 = -a is not a part; 2 = trouble!\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng:\n"
-"\tdpkg-split -s|--split <file> [<tiền_tố>] _Chia_ một gói.\n"
-" dpkg-split -j|--join <phần> <phần> ... _Nối lại_ các phần với nhau.\n"
-" dpkg-split -I|--info <phần> ... Hiển thị _thông tin_ về một "
-"phần.\n"
-" dpkg-split -h|--help|--version|--licence Hiển thị:\n"
-"\t\t\t\t\t\ttrợ giúp\tphiên bản\t\tquyền phép.\n"
+"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
"\n"
-"\tdpkg-split -a|--auto -o <hoàn_tất> <phần> _Tự động_ gom các phần.\n"
-" \tdpkg-split -l|--listq _Liệt kê_ những phần chưa "
-"khớp\n"
-" \tdpkg-split -d|--discard [<tên_tập_tin> ...] _Bỏ_ những phần chưa "
-"khớp.\n"
+"Lệnh:\n"
+" -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] \t_Chia tách_ một kho.\n"
+" -j|--join <phần> <phần> ... \t_Nối lại_ nhiều phần riêng.\n"
+" -I|--info <phần> ... \tHiển thị _thông tin_ về một phần nào đó.\n"
+" -h|--help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+" --version \tHiển thị _phiên bản_.\n"
+" --license \tHiển thị _quyền phép_.\n"
+"\n"
+" -a|--auto -o <hoàn_tất> <phần> \t _Tự động_ tích lũy các phần.\n"
+" -l|--listq \t\t\t _Liệt kê_ các phần chưa khớp.\n"
+" -d|--discard [<tên_tập_tin> ...] \t _Hủy_ các phần chưa khớp.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-"\t--depotdir <thư_mục> \t\t\t\t_thư mục depot_, mặc định là %s/%s\n"
-" \t-S|--partsize <cỡ> \t_kích cỡ phần_, theo Kb (cho -s, mặc định 450)\n"
-" \t-o|--output <tập_tin>\n"
-"\t\t\t\t\t _kết xuất_ (cho -j, mặc định <gói>-<phiên_bản>.deb)\n"
-" \t-Q|--npquiet\n"
-"\t\t\t\t\t_im_ (không xuất chi tiết) khi -a _không phải một phần_\n"
-" \t--msdos \t\t\t\t\t\ttạo tên tập tin dạng 8.3\n"
+" --depotdir <thư_mục> \tDùng <thư_mục> thay vào %s/%s.\n"
+"\t(thư mục tích lũy phần)\n"
+" -S|--partsize <cỡ> \tTheo KiB, cho -s (mặc định là 450).\n"
+"\t(kích cỡ của phần)\n"
+" -o|--output <tập_tin> Cho -j (mặc định là <gói>-<phiên bản>.deb).\n"
+"\t(kết xuất)\n"
+" -Q|--npquiet Không xuất chi tiết khi -a không phải là "
+"phần.\n"
+" --msdos Tạo ra các tên tập tin kiểu 8.3.\n"
"\n"
-"Trạng thái thoát: 0 = ỔN; 1 = -a không phải một phần; 2 = nguy rồi!\n"
+"Trạng thái thoát:\n"
+"\t0\tĐược\n"
+"\t1\t-a không phải là phần;\n"
+"\t2\tnghiêm trọng !\n"
#: dpkg-split/main.c:75
msgid "Type dpkg-split --help for help."
@@ -5983,85 +6033,3 @@ msgstr "tập tin nguồn « %.250s » không phải là tập tin chuẩn"
#: dpkg-split/split.c:70
msgid "unable to exec mksplit"
msgstr "không thể thực hiện mksplit (tạo chia tách)"
-
-#~ msgid "failed to rmdir/unlink `%.255s'"
-#~ msgstr "việc rmdir/unlink (gỡ bỏ thư mục/bỏ liên kết) « %.250s » bị lỗi"
-
-#~ msgid "Debian GNU/Linux `"
-#~ msgstr "Debian GNU/Linux `"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is free software; see the GNU General Public Licence version 2 or\n"
-#~ "later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
-#~ "See "
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
-#~ "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết về điều kiện bản quyền.\n"
-#~ "KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
-#~ "Xem "
-
-#~ msgid " --licence for copyright and license details.\n"
-#~ msgstr " « --licence » để biết chi tiết về quyền tác giả và quyền phép.\n"
-
-#~ msgid "Debian `"
-#~ msgstr "Debian `"
-
-#~ msgid "Usage: "
-#~ msgstr "Cách sử dụng: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "Version %s.\n"
-#~ "Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-#~ "Copyright (C) 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
-#~ "This is free software; see the GNU General Public Licence version 2\n"
-#~ "or later for copying conditions. There is NO warranty. See\n"
-#~ "dselect --licence for details.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản %s.\n"
-#~ "Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-#~ "Bản quyền © năm 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
-#~ "Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
-#~ "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện bản quyền.\n"
-#~ "KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
-#~ "Hãy xem « dselect --licence » để biết chi tiết.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: dselect [options]\n"
-#~ " dselect [options] action ...\n"
-#~ "Options: --admindir <directory> (default is /var/lib/dpkg)\n"
-#~ " --help --version --licence --expert --debug <file> | -"
-#~ "D<file>\n"
-#~ " --colour screenpart:[foreground],[background][:attr[+attr+..]]\n"
-#~ "Actions: access update select install config remove quit\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cách sử dụng: dselect [tùy_chọn...]\n"
-#~ " dselect [tùy_chọn...] hành_động ...\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tùy chọn:\n"
-#~ "\t\t--admindir <thư_mục> \t\tmặc định là </var/lib/dpkg>\n"
-#~ " --help \t\t\t\t\t\t\t\thiển thị _trợ giúp_\n"
-#~ "\t\t--version \t\t\t\t\t\t\thiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
-#~ "\t\t--licence \t\t\t\t\t\t\thiển thị chi tiết _quyền phép_\n"
-#~ "\t\t--expert \t\t\t\t\t\t\t\tchế độ _nhà chuyên môn_\n"
-#~ "\t\t--debug <tập_tin> | -D<tập_tin>\t\t_gỡ lỗi_ tập tin này\n"
-#~ " --colour screenpart:[cảnh_gần],[nền][:thuộc_tính[+thuộc_tính+..]]\n"
-#~ "\t\t\t\t\tchọn _màu phần màn hình_\n"
-#~ "Hành động:\n"
-#~ "\t\taccess \t\ttruy cập\n"
-#~ "\t\tupdate \t\tcập nhật\n"
-#~ "\t\tselect\t\tlựa chọn\n"
-#~ "\t\tinstall\t\tcài đặt\n"
-#~ "\t\tconfig \t\tcấu hình\n"
-#~ "\t\tremove \tgỡ bỏ\n"
-#~ "\t\tquit\t\t\tthoát\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson. This is free software; see the\n"
-#~ "GNU General Public Licence version 2 or later for copying conditions.\n"
-#~ "There is NO warranty. See dpkg-split --licence for details.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-#~ "Đây là phần mềm tự do; xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
-#~ "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
-#~ "KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
-#~ "Xem « dpkg-split --licence » để biết chi tiết _quyền phép_.\n"