diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2015-05-03 15:52:08 +0700 |
---|---|---|
committer | Guillem Jover <guillem@debian.org> | 2015-05-09 06:19:40 +0200 |
commit | 4503bec2779ba43e80fd605f8428e4af8669bf69 (patch) | |
tree | 7f973e789f734fa3d82ad353f8471e74be1f99bb /po | |
parent | 2ffe6c3acf4cf0b79e6bf752bcaf2737a9e1e998 (diff) | |
download | dpkg-4503bec2779ba43e80fd605f8428e4af8669bf69.tar.gz |
po: Update Vietnamese programs translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Signed-off-by: Guillem Jover <guillem@debian.org>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 324 |
1 files changed, 146 insertions, 178 deletions
@@ -3,14 +3,14 @@ # This file is distributed under the same license as the dpkg package. # Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: dpkg 1.17.22\n" +"Project-Id-Version: dpkg 1.17.25\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2015-04-07 09:46+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-04-07 09:53+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2015-05-03 15:42+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n" "Language: vi\n" @@ -18,7 +18,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.6\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" @@ -331,7 +331,7 @@ msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm ló #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to open lock file %s for testing" -msgstr "không thể mở tập tin khoá %s để thử" +msgstr "không thể mở tập tin khóa %s để thử" #: lib/dpkg/dbmodify.c msgid "unable to open/create status database lockfile" @@ -433,7 +433,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to sync file '%s'" -msgstr "không thể đồng bộ hoá tập tin “%s”" +msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin “%s”" #: lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c dpkg-deb/build.c dpkg-split/join.c #: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c @@ -746,7 +746,7 @@ msgstr "không thể khóa “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to check file '%s' lock status" -msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khoá của tập tin “%s”" +msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khóa của tập tin “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format @@ -890,10 +890,9 @@ msgid "invalid integer for --%s: '%.250s'" msgstr "số nguyên không hợp lệ cho “--%s”: “%.250s”" #: lib/dpkg/options.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "obsolete option '--%s'\n" +#, c-format msgid "obsolete option '--%s'" -msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu\n" +msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu" #: lib/dpkg/options.c #, c-format @@ -1028,8 +1027,7 @@ msgid "field name '%.*s' cannot start with hyphen" msgstr "tên trường “%.*s” không thể bắt đầu bằng dấu gạch nối" #: lib/dpkg/parse.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "EOF after field name `%.*s'" +#, c-format msgid "end of file after field name '%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường “%.*s”" @@ -1039,8 +1037,7 @@ msgid "newline in field name '%.*s'" msgstr "dòng mới trong tên trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'" +#, c-format msgid "MSDOS end of file (^Z) in field name '%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường “%.*s”" @@ -1050,20 +1047,18 @@ msgid "field name '%.*s' must be followed by colon" msgstr "tên trường “%.*s” phải có dấu hai chấm theo sau" #: lib/dpkg/parse.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" +#, c-format msgid "end of file before value of field '%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/dpkg/parse.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" +#, c-format msgid "MSDOS end of file char in value of field '%.*s' (missing newline?)" msgstr "" -"ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường “%.*s” (thiếu " -"dòng mới?)" +"gặp ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường “%.*s” (thiếu " +"dòng mới à?)" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format @@ -1071,8 +1066,7 @@ msgid "blank line in value of field '%.*s'" msgstr "gặp dòng trống trong trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" +#, c-format msgid "end of file during value of field '%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " @@ -1277,7 +1271,7 @@ msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bẫy trì hoãn “%.250s” ở #: lib/dpkg/trigdeferred.l #, c-format msgid "unable to open/create triggers lockfile '%.250s'" -msgstr "không thể mở/tạo tập tin khoá bẫy “%.250s”" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa bẫy “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.l msgid "triggers area" @@ -1428,10 +1422,9 @@ msgid "too-long line or missing newline in '%.250s'" msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong “%.250s”" #: lib/dpkg/utils.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected end of file in %.250s" +#, c-format msgid "unexpected end of file reading '%.250s'" -msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc \"%.250s\"" #: lib/dpkg/varbuf.c msgid "error formatting string into varbuf variable" @@ -1600,12 +1593,12 @@ msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: src/archives.c #, c-format msgid "Replacing files in old package %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s (%s) …\n" #: src/archives.c #, c-format msgid "Replaced by files in installed package %s (%s) ...\n" -msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s (%s) ...\n" +msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s (%s) …\n" #: src/archives.c #, c-format @@ -1657,7 +1650,7 @@ msgstr "không thể mở “%.255s”" #: src/archives.c #, c-format msgid "unable to sync file '%.255s'" -msgstr "không thể động bộ hoá tập tin “%.255s”" +msgstr "không thể động bộ hóa tập tin “%.255s”" #: src/archives.c #, c-format @@ -1709,7 +1702,7 @@ msgstr "việc cài đặt %.250s" #: src/archives.c #, c-format msgid "considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ..." -msgstr "xem xét đến hủy cấu hình %s, cái mà sẽ bị %s làm hỏng ..." +msgstr "xem xét đến hủy cấu hình %s, cái mà sẽ bị %s làm hỏng …" #: src/archives.c #, c-format @@ -1746,7 +1739,7 @@ msgstr "cài đặt %.250s có thể làm hỏng phần mềm đã có" #: src/archives.c #, c-format msgid "considering removing %s in favour of %s ..." -msgstr "coi là gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s ..." +msgstr "coi là gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s …" #: src/archives.c #, c-format @@ -1757,7 +1750,7 @@ msgstr "" #: src/archives.c #, c-format msgid "may have trouble removing %s, as it provides %s ..." -msgstr "có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ..." +msgstr "có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s …" #: src/archives.c #, c-format @@ -1918,7 +1911,7 @@ msgstr " ==> Đã bị sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể #: src/configure.c #, c-format msgid " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr " ==> Đã xoá (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" +msgstr " ==> Đã xóa (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c #, c-format @@ -1998,10 +1991,10 @@ msgid "read error on stdin at conffile prompt" msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/configure.c -#, fuzzy -#| msgid "read error on stdin at conffile prompt" msgid "end of file on stdin at conffile prompt" -msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin bất thường trên đầu vào tiêu chuẩn tại dấu nhắc tập tin " +"cấu hình" #: src/configure.c msgid "conffile difference visualizer" @@ -2070,7 +2063,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s" #: src/configure.c #, c-format msgid "Installing new version of config file %s ...\n" -msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n" +msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s …\n" #: src/configure.c utils/update-alternatives.c #, c-format @@ -2143,7 +2136,7 @@ msgstr "" #: src/configure.c #, c-format msgid "Setting up %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang cài đặt %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang cài đặt %s (%s) …\n" #: src/configure.c #, c-format @@ -2178,7 +2171,7 @@ msgid "" "%s: conffile '%.250s' resolves to degenerate filename\n" " ('%s' is a symlink to '%s')" msgstr "" -"%s: tập tin cấu hình “%.250s” trở thành tên tập tin thoái hoá\n" +"%s: tập tin cấu hình “%.250s” trở thành tên tập tin thoái hóa\n" " (“%s” là liên kết mềm tới “%s”)" #: src/configure.c @@ -2281,7 +2274,7 @@ msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n" #: src/depcon.c #, c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n" -msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị hủy cấu hình.\n" #: src/depcon.c #, c-format @@ -2340,7 +2333,7 @@ msgid "" "Usage: %s [<option> ...] <command>\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n" +"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <lệnh>\n" "\n" #: src/divertcmd.c @@ -2692,7 +2685,7 @@ msgid "" "Another process has locked the database for writing, and might currently be\n" "modifying it, some of the following problems might just be due to that.\n" msgstr "" -"Một tiến trình khác đã khoá cơ sở dữ liệu để ghi nhớ, có thể là đang sửa đổi " +"Một tiến trình khác đã khóa cơ sở dữ liệu để ghi nhớ, có thể là đang sửa đổi " "nó.\n" "Một số vấn đề theo đây có thể do trường hợp đó.\n" @@ -2704,7 +2697,7 @@ msgstr "<không-hiểu>" #: src/enquiry.c src/select.c src/trigcmd.c src/update.c dpkg-split/queue.c #, c-format msgid "--%s takes no arguments" -msgstr "“--%s” không chấp nhận đối số" +msgstr "--%s không nhận đối số" #: src/enquiry.c #, c-format @@ -2715,8 +2708,7 @@ msgstr " %d trong %s: " #, c-format msgid " %d package, from the following section:" msgid_plural " %d packages, from the following sections:" -msgstr[0] "" -msgstr[1] " %d gói, từ các phần sau đây:" +msgstr[0] " %d gói, từ các phần sau:" #: src/enquiry.c #, c-format @@ -2726,14 +2718,14 @@ msgid "" msgstr "" "Chưa cấu hình phiên bản dpkg hỗ trợ %s hoạt động.\n" " Hãy dùng câu lệnh cấu hình “dpkg --configure dpkg”,\n" -"sau đó thử lại.\n" +" sau đó thử lại.\n" #: src/enquiry.c #, c-format msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for %s support!\n" msgstr "" "Theo dữ liệu hiện thời, dpkg không phải được cài đặt. Trong trường hợp này, " -"không thể kiểm tra có hỗ trợ %s không.\n" +"không thể kiểm tra có hỗ trợ %s không!\n" #: src/enquiry.c msgid "Pre-Depends field" @@ -2765,19 +2757,19 @@ msgid "" "cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" " %s" msgstr "" -"không biết cách thoả mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" +"không biết cách thỏa mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" " %s" #: src/enquiry.c #, c-format msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)" msgstr "" -"không thể thoả mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" +"không thể thỏa mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" #: src/enquiry.c dpkg-deb/main.c #, c-format msgid "obsolete option '--%s'; please use '--%s' instead" -msgstr "tùy chọn “--%s” không còn được dùng nữa; hãy dùng “--%s” để thay thế" +msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu; hãy dùng “--%s” để thay thế" #: src/enquiry.c msgid "" @@ -2793,13 +2785,12 @@ msgstr "“--compare-versions” (so sánh phiên bản) có quan hệ sai" #: src/enquiry.c #, c-format msgid "--%s used with obsolete relation operator '%s'" -msgstr "" +msgstr "--%s được dùng với toán tử đã lạc hậu “%s”" #: src/enquiry.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "version '%s' has bad syntax: %s" +#, c-format msgid "version '%s' has bad syntax" -msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai: %s" +msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai" #: src/errors.c #, c-format @@ -2854,7 +2845,7 @@ msgstr "" #: src/errors.c msgid "overriding problem because --force enabled:" msgstr "" -"có quyền cao hơn vấn đề này vì tuỳ chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu " +"có quyền cao hơn vấn đề này vì tùy chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu " "lực: " #: src/filesdb.c @@ -2904,14 +2895,13 @@ msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” #: src/filesdb.c msgid "(Reading database ... " -msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu ... " +msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu … " #: src/filesdb.c #, c-format msgid "%d file or directory currently installed.)\n" msgid_plural "%d files and directories currently installed.)\n" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "hiện tại %d tập tin và thư mục đã được cài đặt.)\n" +msgstr[0] "%d tập tin và thư mục hiện đã được cài đặt.)\n" #: src/filesdb-hash.c #, c-format @@ -2999,7 +2989,8 @@ msgstr "Biến PATH chưa được đặt" #, c-format msgid "'%s' not found in PATH or not executable" msgstr "" -"“%s” không nằm trong PATH (đường dẫn đến phần mềm) hoặc không thực thi được" +"“%s” không nằm trong PATH (lưu các đường dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc " +"không thực thi được" #: src/help.c #, c-format @@ -3010,17 +3001,16 @@ msgid_plural "" "%d expected programs not found in PATH or not executable\n" "%s" msgstr[0] "" -msgstr[1] "" -"%d cần chương trình nằm trong PATH (đường dẫn đến phần mềm) hoặc không thực " -"thi được\n" +"%d chương trình cần thiết không thể tìm thấy trong biến PATH (lưu các đường " +"dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc nó không thực thi được\n" "%s" #: src/help.c msgid "" "Note: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin" msgstr "" -"Chú ý: PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/usr/" -"sbin” và “/sbin”" +"Chú ý: biến PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/" +"usr/sbin” và “/sbin”" #: src/infodb-access.c #, c-format @@ -3099,44 +3089,42 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Các lệnh:\n" -" -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n" +" -i|--install <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" " (tạm dịch: cài đặt, đệ qui)\n" -" --unpack <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n" +" --unpack <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" " (tạm dịch: giải nén, đệ qui)\n" -" -A|--record-avail <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n" +" -A|--record-avail <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" " (tạm dịch: ghi lại các mục sẵn có, đệ qui)\n" -" --configure <tên gói> ... | -a|--pending\n" +" --configure <tên gói> … | -a|--pending\n" " (tạm dịch: cấu hình, chưa xử lý)\n" -" --triggers-only <tên gói> ... | -a|--pending\n" +" --triggers-only <tên gói> … | -a|--pending\n" " (tạm dịch: chỉ các bẫy, chưa xử lý)\n" -" -r|--remove <tên gói> ... | -a|--pending\n" +" -r|--remove <tên gói> … | -a|--pending\n" " (tạm dịch: gỡ bỏ, chưa xử lý)\n" -" -P|--purge <tên gói> ... | -a|--pending\n" +" -P|--purge <tên gói> … | -a|--pending\n" " (tạm dịch: tẩy, chưa xử lý)\n" -" -V|--verify <gói> ... Kiểm tra tính toàn vẹn của gói.\n" -" --get-selections [<mẫu> ...] Lấy danh sách các gói đã chọn ra đầu ra " +" -V|--verify <gói> … Kiểm tra tính toàn vẹn của gói.\n" +" --get-selections [<mẫu> …] Lấy danh sách các gói đã chọn ra đầu ra " "tiêu chuẩn\n" " --set-selections Đặt các gói đã chọn từ đầu vào tiêu " "chuẩn.\n" " --clear-selections Hủy chọn mọi gói không cốt yếu.\n" " --update-avail <Tập_tin_gói> Thay thế thông tin về các gói sẵn có.\n" " --merge-avail <Tập_tin_gói> Trộn với thông tin từ tập tin này.\n" -" --clear-avail Xoá thông tin các gói sẵn có.\n" +" --clear-avail Xóa thông tin các gói sẵn có.\n" " --forget-old-unavail Quên các gói không được cài đặt, không " "sẵn có.\n" -" -s|--status <tên gói> ... Hiện chi tiết về trạng thái của gói.\n" -" -p|--print-avail <tên gói> ... Hiện chi tiết về phiên bản sẵn có.\n" -" -L|--listfiles <tên gói> ... Liệt kê các tập tin có trong các gói.\n" -" -l|--list [<mẫu> ...] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n" -" -S|--search <mẫu> ... Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n" -" -C|--audit [<tên gói> ...] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n" +" -s|--status <tên gói> … Hiện chi tiết về trạng thái của gói.\n" +" -p|--print-avail <tên gói> … Hiện chi tiết về phiên bản sẵn có.\n" +" -L|--listfiles <tên gói> … Liệt kê các tập tin có trong các gói.\n" +" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n" +" -S|--search <mẫu> … Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n" +" -C|--audit [<tên gói> …] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n" " --add-architecture <ktrúc> Thêm <ktrúc> vào danh sách kiến trúc.\n" " --remove-architecture <ktrúc> Bỏ <kiến trúc> từ danh sách kiến trúc.\n" " --print-architecture In ra kiến trúc dpkg.\n" -" --print-foreign-architectures Hiển thị các kiến trúc ngoại lai cho " -"phép.\n" -" --compare-versions <a> <op> <b> So sánh hai số thứ tự phiên bản - xem ở " -"dưới.\n" +" --print-foreign-architectures In ra các kiến trúc ngoại lai cho phép.\n" +" --compare-versions <a> <op> <b> So sánh hai phiên bản - xem ở dưới.\n" " --force-help Hiện trợ giúp về việc ép buộc.\n" " -Dh|--debug=help Hiện trợ giúp dành cho gỡ lỗi.\n" " \n" @@ -3153,12 +3141,7 @@ msgstr "" "\n" #: src/main.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "" -#| "Use dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n" -#| " -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile on archives (type %s --" -#| "help).\n" -#| "\n" +#, c-format msgid "" "Use dpkg with -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info,\n" " -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-" @@ -3166,9 +3149,10 @@ msgid "" "on archives (type %s --help).\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n" -" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên các kho\n" -" (gõ “%s --help” để xem trợ giúp).\n" +"Dùng dpkg với -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info\n" +" -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-" +"tarfile\n" +"trên các kho (gõ \"%s --help\" để xem trợ giúp).\n" "\n" "Tạm dịch:\n" " -b|--build\t\tbiên dịch\n" @@ -3275,10 +3259,10 @@ msgstr "" "của <lệnh>.\n" " --log=<tập-tin> Ghi vào <tập tin> này các thay đổi trạng thái " "và các hành động.\n" -" --ignore-depends=<tên_gói>,...\n" +" --ignore-depends=<tên_gói>,…\n" " Bỏ qua quan hệ phụ thuộc dính líu đến gói này.\n" -" --force-... Có quyền cao hơn vấn đề (xem --force-help).\n" -" --no-force-...|--refuse-...\n" +" --force-… Có quyền cao hơn vấn đề (xem --force-help).\n" +" --no-force-…|--refuse-…\n" " Gặp vấn đề thì dừng lại.\n" " --abort-after <số> Hủy bỏ sau khi gặp <số> lỗi.\n" "\n" @@ -3578,9 +3562,8 @@ msgid "" msgstr "" "các tùy chọn ép buộc cho %s - điều khiển cách ứng xử khi trục trặc nảy " "sinh:\n" -" cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-<thứ>,<thứ>,...\n" -" dừng lại với lỗi: --refuse-<thứ>,<thứ>,... | --no-force-" -"<thứ>,...\n" +" cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-<thứ>,<thứ>,…\n" +" dừng lại với lỗi: --refuse-<thứ>,<thứ>,… | --no-force-<thứ>,…\n" " Các “thứ” ép buộc là:\n" #: src/main.c @@ -3601,10 +3584,9 @@ msgid "unknown force/refuse option '%.*s'" msgstr "không rõ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%.*s”" #: src/main.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "obsolete force/refuse option '%s'\n" +#, c-format msgid "obsolete force/refuse option '%s'" -msgstr "quá cũ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%s”\n" +msgstr "tùy chọn ép buộc hoặc từ chối đã lạc hậu “%s”" #: src/main.c #, c-format @@ -3612,10 +3594,9 @@ msgid "couldn't open '%i' for stream" msgstr "không thể mở “%i” cho luồng dữ liệu" #: src/main.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected eof before end of line %d" +#, c-format msgid "unexpected end of file before end of line %d" -msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trước kết thúc dòng %d" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường tại cuỗi dòng %d" #: src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c msgid "need an action option" @@ -3908,12 +3889,12 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Các lệnh:\n" -" -s|--status <tên_gói> ... Hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n" -" -p|--print-avail <tên_gói> ... Hiển thị chi tiết sẵn có về phiên bản\n" -" -L|--listfiles <tên_gói> ... Liệt kê những tập tin được gói “sở hữu”\n" -" -l|--list [<mẫu> ...] Liệt kê ngắn gọn các gói\n" -" -W|--show <mẫu> ... Hiển thị thông tin về gói\n" -" -S|--search <mẫu> ... Tìm những gói “sở hữu” tập tin\n" +" -s|--status <tên_gói> … Hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n" +" -p|--print-avail <tên_gói> … Hiển thị chi tiết sẵn có về phiên bản\n" +" -L|--listfiles <tên_gói> … Liệt kê những tập tin được gói “sở hữu”\n" +" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói\n" +" -W|--show <mẫu> … Hiển thị thông tin về gói\n" +" -S|--search <mẫu> … Tìm những gói “sở hữu” tập tin\n" " --control-list <gói> Hiển thị danh sách tập tin điều khiển " "gói.\n" " --control-show <gói> <file>\n" @@ -4017,12 +3998,12 @@ msgstr "" #: src/remove.c #, c-format msgid "Would remove or purge %s (%s) ...\n" -msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s (%s) ...\n" +msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s (%s) …\n" #: src/remove.c #, c-format msgid "Removing %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n" #: src/remove.c src/unpack.c #, c-format @@ -4052,7 +4033,7 @@ msgstr "" #: src/remove.c #, c-format msgid "Purging configuration files for %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang tẩy các tập tin cấu hình cho %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang tẩy các tập tin cấu hình cho %s (%s) …\n" #: src/remove.c #, c-format @@ -4060,8 +4041,7 @@ msgid "cannot remove old config file '%.250s' (= '%.250s')" msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ “%.250s” (= “%.250s”)" #: src/remove.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "cannot read config file dir `%.250s' (from `%.250s')" +#, c-format msgid "cannot read config file directory '%.250s' (from '%.250s')" msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình “%.250s” (từ “%.250s”)" @@ -4132,7 +4112,7 @@ msgstr "không thể lấy thống kê về %s “%.250s”: %s" #: src/script.c msgid "trying script from the new package instead ..." -msgstr "đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế ..." +msgstr "đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế …" #: src/script.c msgid "there is no script in the new version of the package - giving up" @@ -4140,13 +4120,12 @@ msgstr "không có văn lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu t #: src/script.c msgid "... it looks like that went OK" -msgstr "... có vẻ như việc đã làm được" +msgstr "… có vẻ như việc đã làm được" #: src/select.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected end of line in package name at line %d" +#, c-format msgid "unexpected end of file in package name at line %d" -msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói trên dòng %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói tại dòng %d" #: src/select.c #, c-format @@ -4154,10 +4133,9 @@ msgid "unexpected end of line in package name at line %d" msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói trên dòng %d" #: src/select.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected end of line after package name at line %d" +#, c-format msgid "unexpected end of file after package name at line %d" -msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói trên dòng %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói tại dòng %d" #: src/select.c #, c-format @@ -4212,7 +4190,7 @@ msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật cho đối tượng tập t #: src/statcmd.c msgid "Use --help for help about overriding file stat information." msgstr "" -"Hãy sử dụng tuỳ chọn trợ giúp “--help” để tìm trợ giúp về chức năng thống kê " +"Hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để tìm trợ giúp về chức năng thống kê " "gói." #: src/statcmd.c @@ -4260,16 +4238,14 @@ msgid "stripping trailing /" msgstr "đang xóa bỏ các dấu gạch chéo / ở cuối" #: src/statcmd.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "control file '%s' does not exist" +#, c-format msgid "user '%s' does not exist" -msgstr "không tìm thấy tập tin điều khiển “%s”" +msgstr "không có tài khoản “%s”" #: src/statcmd.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "control file '%s' does not exist" +#, c-format msgid "group '%s' does not exist" -msgstr "không tìm thấy tập tin điều khiển “%s”" +msgstr "nhóm “%s” không sẵn có" #: src/statcmd.c #, c-format @@ -4378,8 +4354,8 @@ msgid "" " %s [<options> ...] <command>\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> ...] <tên_bẫy>\n" -" %s [<tùy_chọn> ...] <câu_lệnh>\n" +"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <tên_bẫy>\n" +" %s [<tùy_chọn> …] <câu_lệnh>\n" "\n" #: src/trigcmd.c @@ -4409,7 +4385,7 @@ msgid "" "anything.\n" "\n" msgstr "" -"Tuỳ chọn:\n" +"Tùy chọn:\n" " --admindir=<thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n" " --by-package=<tên_gói> Có quyền cao hơn sự đợi bẫy\n" " (bình thường được dpkg đặt).\n" @@ -4491,12 +4467,12 @@ msgstr "" #: src/trigproc.c #, c-format msgid "Processing triggers for %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang xử lý các bẫy dành cho %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang xử lý các bẫy dành cho %s (%s) …\n" #: src/unpack.c #, c-format msgid ".../%s" -msgstr ".../%s" +msgstr "…/%s" #: src/unpack.c #, c-format @@ -4514,7 +4490,7 @@ msgstr "tập tin gói đã được lắp ráp lại" #: src/unpack.c #, c-format msgid "Authenticating %s ...\n" -msgstr "Đang xác thực %s ...\n" +msgstr "Đang xác thực %s …\n" #: src/unpack.c msgid "package signature verification" @@ -4646,27 +4622,27 @@ msgstr "đang lờ vấn đề về quan hệ phụ thuộc sẵn." #: src/unpack.c #, c-format msgid "Preparing to unpack %s ...\n" -msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s ...\n" +msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s …\n" #: src/unpack.c #, c-format msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang huỷ cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n" #: src/unpack.c #, c-format msgid "De-configuring %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s) …\n" #: src/unpack.c #, c-format msgid "Unpacking %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang mở gói %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang mở gói %s (%s) …\n" #: src/unpack.c #, c-format msgid "Unpacking %s (%s) over (%s) ...\n" -msgstr "Đang mở gói %s (%s) đè lên (%s)...\n" +msgstr "Đang mở gói %s (%s) đè lên (%s)…\n" #: src/unpack.c msgid "package filesystem archive extraction" @@ -4688,17 +4664,17 @@ msgstr "không thể sửa đổi các số không chèn thêm có thể đượ #: src/unpack.c #, c-format msgid "could not stat old file '%.250s' so not deleting it: %s" -msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin cũ “%.250s” nên không xoá bỏ nó: %s" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin cũ “%.250s” nên không xóa bỏ nó: %s" #: src/unpack.c #, c-format msgid "unable to delete old directory '%.250s': %s" -msgstr "không thể xoá bỏ thư mục cũ “%.250s”: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ thư mục cũ “%.250s”: %s" #: src/unpack.c #, c-format msgid "old conffile '%.250s' was an empty directory (and has now been deleted)" -msgstr "tập tin cấu hình cũ “%.250s” là một thư mục trống (thì đã được xoá bỏ)" +msgstr "tập tin cấu hình cũ “%.250s” là một thư mục trống (thì đã được xóa bỏ)" #: src/unpack.c #, c-format @@ -4748,15 +4724,14 @@ msgstr "Đang cập nhật thông tin gói sẵn sàng, bằng %s.\n" #, c-format msgid "Information about %d package was updated.\n" msgid_plural "Information about %d packages was updated.\n" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "Thông tin về %d gói đã được cập nhật.\n" +msgstr[0] "Thông tin về %d gói đã được cập nhật.\n" #: src/update.c #, c-format msgid "" "obsolete '--%s' option; unavailable packages are automatically cleaned up" msgstr "" -"gặp tuỳ chọn “--%s” quá cũ; các gói không sẵn sàng được tự động làm sạch" +"gặp tùy chọn “--%s” quá cũ; các gói không sẵn sàng được tự động làm sạch" #: dpkg-deb/build.c #, c-format @@ -4857,8 +4832,7 @@ msgstr "“%s” chứa giá trị Ưu tiên “%s” được người dùng x #, c-format msgid "ignoring %d warning about the control file(s)" msgid_plural "ignoring %d warnings about the control file(s)" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "đang lờ đi %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển" +msgstr[0] "bỏ qua %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển" #: dpkg-deb/build.c #, c-format @@ -5128,7 +5102,7 @@ msgstr "" #: dpkg-deb/extract.c #, c-format msgid "--%s does not support (yet) reading the .deb from standard input" -msgstr "" +msgstr "--%s vẫn chưa hỗ trợ đọc .deb từ đầu vào tiêu chuẩn" #: dpkg-deb/info.c #, c-format @@ -5149,8 +5123,7 @@ msgstr "việc mở thành phần “%.255s” (trong %.255s) bị lỗi một c #, c-format msgid "%d requested control component is missing" msgid_plural "%d requested control components are missing" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "Còn thiếu %d thành phần điều khiển đã yêu cầu" +msgstr[0] "thiếu %d thành phần điều khiển yêu cầu" #: dpkg-deb/info.c utils/update-alternatives.c #, c-format @@ -5212,10 +5185,10 @@ msgstr "" "Lệnh:\n" " -b|--build <thư_mục> [<deb>] Biên dịch một kho lưu.\n" " -c|--contents <deb> Liệt kê nội dung của gói.\n" -" -I|--info <deb> [<tập_tin_đk>...]\n" +" -I|--info <deb> [<tập_tin_đk>…]\n" " Hiện thông tin ra thiết bị xuất chuẩn.\n" " -W|--show <deb> Hiện thông tin về (các) gói\n" -" -f|--field <deb> [<trường_đk>...]\n" +" -f|--field <deb> [<trường_đk>…]\n" " Hiện (các) trường ra thiết bị xuất " "chuẩn.\n" " -e|--control <deb> [<thư_mục>] Giải nén thông tin điều khiển.\n" @@ -5536,11 +5509,11 @@ msgstr "" "%s:\n" " Phiên bản định dạng phần: %d.%d\n" " Phần của gói: %s\n" -" ... phiên bản: %s\n" -" ... kiến trúc: %s\n" -" ... tổng kiểm tra MD5: %s\n" -" ... kích thước: %jd byte\n" -" ... chia tách mỗi: %jd byte\n" +" … phiên bản: %s\n" +" … kiến trúc: %s\n" +" … tổng kiểm tra MD5: %s\n" +" … kích thước: %jd byte\n" +" … chia tách mỗi: %jd byte\n" " Số phần: %d/%d\n" " Chiều dài phần: %jd byte\n" " Khoảng bù (offset) phần: %jd byte\n" @@ -5566,8 +5539,7 @@ msgstr "tập tin “%s” không phải là một phần kho nén\n" #, c-format msgid "Putting package %s together from %d part: " msgid_plural "Putting package %s together from %d parts: " -msgstr[0] "" -msgstr[1] "Đang tập hợp %2$d phần để làm gói %1$s: " +msgstr[0] "Nối gói %s từ %d phần: " #: dpkg-split/join.c #, c-format @@ -5630,11 +5602,11 @@ msgid "" msgstr "" "Lệnh:\n" " -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] Chia tách một kho nén.\n" -" -j|--join <phần1> <phần2> ... Nối các phần lại với nhau.\n" -" -I|--info <phần> ... Hiện thông tin về phần.\n" +" -j|--join <phần1> <phần2> … Nối các phần lại với nhau.\n" +" -I|--info <phần> … Hiện thông tin về phần.\n" " -a|--auto -o <toàn_bộ> <phần> Tự động tích lũy các phần.\n" " -l|--listq Liệt kê các phần chưa khớp.\n" -" -d|--discard [<tên_tập_tin> ...] Hủy các phần chưa khớp.\n" +" -d|--discard [<tên_tập_tin> …] Hủy các phần chưa khớp.\n" " \n" #: dpkg-split/main.c @@ -5801,7 +5773,7 @@ msgstr "rút trích giá trị trường của gói" #: dpkg-split/split.c msgid "<dpkg-deb --info pipe>" -msgstr "" +msgstr "<dpkg-deb --info pipe>" #: dpkg-split/split.c #, c-format @@ -5821,8 +5793,7 @@ msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin thường" #, c-format msgid "Splitting package %s into %d part: " msgid_plural "Splitting package %s into %d parts: " -msgstr[0] "" -msgstr[1] "Đang chia gói %s thành %d phần: " +msgstr[0] "Cắt gói %s thành %d phần: " #: dpkg-split/split.c msgid "" @@ -5867,7 +5838,7 @@ msgid "" msgstr "" "Lệnh:\n" " --install <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>\n" -" [--slave <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>] ...\n" +" [--slave <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>] …\n" " thêm vào nhóm thay thế vào hệ thống.\n" " --remove <tên> <đường_dẫn>\n" " gỡ bỏ <đường dẫn> từ nhóm <tên> thay thế.\n" @@ -5929,7 +5900,7 @@ msgid "" " --help show this help message.\n" " --version show the version.\n" msgstr "" -"Tuỳ chọn:\n" +"Tùy chọn:\n" " --altdir <t.mục> thay đổi thư mục thay thế (alternatives).\n" " --admindir <t.mục> đặt thư mục quản trị (administrative).\n" " --log <tập-tin> thay đổi tập tin ghi nhật ký.\n" @@ -6124,8 +6095,7 @@ msgstr "Không có phiên bản sẵn sàng." #, c-format msgid "There is %d choice for the alternative %s (providing %s)." msgid_plural "There are %d choices for the alternative %s (providing %s)." -msgstr[0] "" -msgstr[1] "Có %d sự chọn cho cái thay thế %s (đang cung cấp %s)." +msgstr[0] "Ở đây có %d sự lựa chọn gói thay thế %s (cung cấp %s)." #: utils/update-alternatives.c msgid "Selection" @@ -6144,12 +6114,10 @@ msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: utils/update-alternatives.c -#, fuzzy, c-format -#| msgid "" -#| "Press enter to keep the current choice[*], or type selection number: " +#, c-format msgid "Press <enter> to keep the current choice[*], or type selection number: " msgstr "" -"Bấm phím Enter để giữ lại giá trị mặc định[*], hoặc gõ số thứ tự lựa chọn: " +"Bấm phím <Enter> để giữ lựa chọn mặc định[*], hoặc gõ số thứ tự lựa chọn: " #: utils/update-alternatives.c #, c-format @@ -6369,7 +6337,7 @@ msgstr "" " * --display\t\thiển thị\n" " * --query\t\ttruy vấn\n" " * --list\t\tliệt kê\n" -" * --get-selections\t\tlấy các lựa chọn\n" +" * --get-selections\tlấy các lựa chọn\n" " * --config\t\tcấu hình\n" " * --set\t\t\tđặt\n" " * --set-selections\t\tđặt các lựa chọn\n" @@ -6507,7 +6475,7 @@ msgstr "" #~ msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride trước" #~ msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n" -#~ msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s ...\n" +#~ msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s …\n" #~ msgid "priority is out of range: %s clamped to %ld" #~ msgstr "mức ưu tiên nằm ngoài phạm vi cho phép: %s bị kẹp vào %ld" |