diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2014-02-10 08:50:06 +0700 |
---|---|---|
committer | Guillem Jover <guillem@debian.org> | 2014-04-03 21:33:35 +0200 |
commit | 6c5721b05bf84b82f3afe9491e2d649c63169acd (patch) | |
tree | c7b437bb55e3916cf62ac8eeb5bd0ea3d594afd1 /po | |
parent | db9051cc21519459b7552f5d04d2465386d0b772 (diff) | |
download | dpkg-6c5721b05bf84b82f3afe9491e2d649c63169acd.tar.gz |
Update and review Vietnamese program translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Signed-off-by: Guillem Jover <guillem@debian.org>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 64 |
1 files changed, 18 insertions, 46 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: dpkg 1.17.5\n" +"Project-Id-Version: dpkg 1.17.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2014-01-15 05:18+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2014-01-01 14:50+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-02-10 08:45+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n" "Language: vi\n" @@ -232,7 +232,7 @@ msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường" #: lib/dpkg/compress.c:412 msgid "internal error (bug)" -msgstr "lỗi nội bộ" +msgstr "lỗi nội bộ" #: lib/dpkg/compress.c:419 msgid "memory usage limit reached" @@ -438,7 +438,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: utils/update-alternatives.c:1426 #, c-format msgid "unable to sync file '%s'" -msgstr "không thể động bộ hoá tập tin “%s”" +msgstr "không thể đồng bộ hoá tập tin “%s”" #: lib/dpkg/dir.c:113 src/divertcmd.c:234 dpkg-deb/build.c:641 #: dpkg-split/join.c:72 dpkg-split/queue.c:205 @@ -1448,7 +1448,7 @@ msgstr "" #: src/archives.c:358 src/archives.c:475 src/statcmd.c:159 #, c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" -msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền sở hữu “%.255s”" +msgstr "gặp lỗi khi đặt chủ sở hữu của “%.255s”" #: src/archives.c:360 src/archives.c:477 src/statcmd.c:161 #, c-format @@ -3010,7 +3010,7 @@ msgstr[0] "" msgid "" "Note: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin" msgstr "" -"Chú ý: PATH của siêu người dùng nên thường chứa “/usr/local/sbin”, “/usr/" +"Chú ý: PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/usr/" "sbin” và “/sbin”" #: src/help.c:386 @@ -4590,12 +4590,10 @@ msgid "Preparing to unpack %s ...\n" msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s ...\n" #: src/unpack.c:632 dpkg-deb/build.c:299 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "conffile name '%.50s...' is too long, or missing final newline" +#, c-format msgid "conffile name '%s' is too long, or missing final newline" msgstr "" -"tên tập tin cấu hình “%.50s...” quá dài, hoặc nó còn thiếu ký tự dòng mới " -"cuối cùng" +"tên tập tin cấu hình “%s” quá dài, hoặc nó còn thiếu ký tự dòng mới ở cuối" #: src/unpack.c:686 utils/update-alternatives.c:2159 #, c-format @@ -5223,33 +5221,7 @@ msgstr "" "\n" #: dpkg-deb/main.c:100 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "" -#| "Options:\n" -#| " --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n" -#| " -v, --verbose Enable verbose output.\n" -#| " -D, --debug Enable debugging output.\n" -#| " --deb-format=<format> Select archive format.\n" -#| " Allowed values: 0.939000, 2.0 " -#| "(default).\n" -#| " --old Legacy alias for '--deb-" -#| "format=0.939000'.\n" -#| " --new Legacy alias for '--deb-format=2.0'.\n" -#| " --nocheck Suppress control file check (build " -#| "bad\n" -#| " packages).\n" -#| " -z# Set the compression level when " -#| "building.\n" -#| " -Z<type> Set the compression type used when " -#| "building.\n" -#| " Allowed types: gzip, xz, bzip2, " -#| "none.\n" -#| " -S<strategy> Set the compression strategy when " -#| "building.\n" -#| " Allowed values: none; extreme (xz);\n" -#| " filtered, huffman, rle, fixed " -#| "(gzip).\n" -#| "\n" +#, c-format msgid "" "Options:\n" " -v, --verbose Enable verbose output.\n" @@ -5276,9 +5248,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" --showformat=<định-dạng> Dùng định dạng này cho “--show”.\n" " -v, --verbose Mô tả chi tiết công việc.\n" " -D, --debug Thêm thông tin gỡ rối.\n" +" --showformat=<định-dạng> Dùng định dạng này cho “--show”.\n" " --deb-format=<định-dạng> Chọn định dạng kho lưu/nén.\n" " Giá trị cho phép: 0.939000, 2.0 (mặc " "định).\n" @@ -5287,13 +5259,14 @@ msgstr "" " --nocheck Thu hồi chức năng kiểm tra tập tin điều " "khiển\n" " (biên dịch gói sai).\n" -" -z# Đặt mức nén trong khi biên dịch.\n" +" --uniform-compression Dùng tham số nén trên mọi thành viên.\n" +" -z# Đặt mức nén sẽ dùng khi biên dịch.\n" " -Z<kiểu> Đặt kiểu nén sẽ dùng khi biên dịch.\n" " Các kiểu được phép: gzip, xz, bzip2, " "none (không nén).\n" " -S<chiến-lược> Đặt chiến lược nén khi biên dịch gói.\n" -" Giá trị có thể dùng: none, extreme " -"(xz);\n" +" Giá trị có thể dùng: none (không nén), " +"extreme (xz);\n" " filtered, huffman, rle, cố định (gzip).\n" "\n" @@ -5356,10 +5329,9 @@ msgid "invalid compressor parameters: %s" msgstr "các tham số nén không hợp lệ: %s" #: dpkg-deb/main.c:265 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unsupported compression preset" +#, c-format msgid "unsupported compression type '%s' with uniform compression" -msgstr "không hỗ trợ phương thức nén cho trước" +msgstr "không hỗ trợ kiểu nén “%s” với nén không đổi" #: dpkg-split/info.c:55 #, c-format @@ -5540,7 +5512,7 @@ msgstr "" " ... phiên bản: %s\n" " ... kiến trúc: %s\n" " ... tổng kiểm tra MD5: %s\n" -" ... chiều dài: %jd byte\n" +" ... kích thước: %jd byte\n" " ... chia tách mỗi: %jd byte\n" " Số phần: %d/%d\n" " Chiều dài phần: %jd byte\n" @@ -5561,7 +5533,7 @@ msgstr "“--%s” yêu cầu một hay nhiều đối số kiểu tập tin ph #: dpkg-split/info.c:264 #, c-format msgid "file `%s' is not an archive part\n" -msgstr "tập tin “%s” không phải là phần kho nén\n" +msgstr "tập tin “%s” không phải là một phần kho nén\n" #: dpkg-split/join.c:45 #, c-format |