summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--debian/changelog1
-rw-r--r--dselect/po/vi.po466
2 files changed, 209 insertions, 258 deletions
diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog
index af19f51ff..47c7bbed7 100644
--- a/debian/changelog
+++ b/debian/changelog
@@ -21,6 +21,7 @@ dpkg (1.17.23) UNRELEASED; urgency=low
* Portuguese (Miguel Figueiredo).
* Russian (Yuri Kozlov). Closes: #771682
* Spanish (Javier Fernández-Sanguino)
+ * Vietnamese (Trần Ngọc Quân).
-- Guillem Jover <guillem@debian.org> Fri, 28 Nov 2014 02:41:17 +0100
diff --git a/dselect/po/vi.po b/dselect/po/vi.po
index ab9f73bb7..f0218b4e0 100644
--- a/dselect/po/vi.po
+++ b/dselect/po/vi.po
@@ -2,20 +2,21 @@
# This file is distributed under the same license as the dpkg package.
# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: dselect 1.17.0\n"
+"Project-Id-Version: dselect 1.17.22\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-11-26 19:57+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-10-09 20:37+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-01 08:20+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: dselect/basecmds.cc:125
msgid "Search for ? "
@@ -32,10 +33,8 @@ msgstr "Trợ giúp: "
#: dselect/basecmds.cc:186
msgid "Press ? for help menu, . for next topic, <space> to exit help."
msgstr ""
-"Nhấn:\n"
-"\t? \t\t\t\tđể hiện trình đơn trợ giúp\n"
-"\t.\t\t\t\t(dấu chấm) để xem chủ đề tiếp theo\n"
-"\tphím dài \tđể thoát khỏi trợ giúp."
+"Nhấn ? để hiện trình đơn trợ giúp, . để xem chủ đề tiếp theo\n"
+"“phím cách” để thoát khỏi trợ giúp."
#: dselect/basecmds.cc:193
msgid "Help information is available under the following topics:"
@@ -46,10 +45,9 @@ msgid ""
"Press a key from the list above, <space> or `q' to exit help,\n"
" or `.' (full stop) to read each help page in turn. "
msgstr ""
-"Nhấn:\n"
-"\tmột phím từ danh sách ở trên,\n"
-"\tphím dài hoặc phím Q để thoát, hoặc\n"
-"\t.\t(dấu chấm) để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. "
+"Nhấn một phím từ danh sách ở trên,\n"
+"phím cách hoặc phím q để thoát, hoặc\n"
+"dấu chấm để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. "
#: dselect/basecmds.cc:207
msgid "error reading keyboard in help"
@@ -65,15 +63,15 @@ msgstr "doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH b
#: dselect/baselist.cc:72
msgid "failed to restore old SIGWINCH sigact"
-msgstr "việc phục hồi SIGWINCH sigact cũ bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi phục hồi SIGWINCH sigact cũ"
#: dselect/baselist.cc:75
msgid "failed to restore old signal mask"
-msgstr "việc phục hồi mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi phục hồi mặt nạ tín hiệu"
#: dselect/baselist.cc:86
msgid "failed to get old signal mask"
-msgstr "việc lấy mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy mặt nạ tín hiệu cũ"
#: dselect/baselist.cc:88
msgid "failed to get old SIGWINCH sigact"
@@ -101,7 +99,7 @@ msgstr "việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi"
#: dselect/baselist.cc:211
msgid "failed to create baselist pad"
-msgstr "việc tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản) bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản)"
#: dselect/baselist.cc:214
msgid "failed to create heading pad"
@@ -120,9 +118,8 @@ msgid "failed to create query window"
msgstr "việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi"
#: dselect/baselist.cc:298
-#, fuzzy
msgid "Keybindings"
-msgstr "tổ hợp phím"
+msgstr "Tổ hợp phím"
#: dselect/baselist.cc:347
#, c-format
@@ -222,21 +219,19 @@ msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy"
#: dselect/bindings.cc:161
msgid "Make highlight more specific"
-msgstr "Khiến chiếu sáng rõ ràng hơn"
+msgstr "Làm cho tô sáng rõ ràng hơn"
#: dselect/bindings.cc:162
msgid "Make highlight less specific"
-msgstr "Khiến chiếu sáng ít rõ ràng hơn"
+msgstr "Khiến tô sáng ít rõ ràng hơn"
#: dselect/bindings.cc:163
msgid "Search for a package whose name contains a string"
msgstr "Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi"
#: dselect/bindings.cc:164
-#, fuzzy
-#| msgid "Repeat last search."
msgid "Repeat last search"
-msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng."
+msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng"
#: dselect/bindings.cc:165
msgid "Swap sort order priority/section"
@@ -271,24 +266,22 @@ msgid "Revert to directly requested state for all packages"
msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng"
#: dselect/bindings.cc:173
-#, fuzzy
msgid "Revert to currently installed state for all packages"
-msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tình trạng đã cài"
#: dselect/bindings.cc:176
msgid "Select currently-highlighted access method"
-msgstr "Chọn phương pháp truy cập đang được chiếu sáng"
+msgstr "Chọn phương thức truy cập đang được tô sáng"
#: dselect/bindings.cc:177
msgid "Quit without changing selected access method"
-msgstr "Thoát mà không thay đổi phương pháp truy cập đã chọn"
+msgstr "Thoát mà không thay đổi phương thức truy cập đã chọn"
#: dselect/helpmsgs.cc:29
msgid "Keystrokes"
msgstr "Phím tắt"
#: dselect/helpmsgs.cc:29
-#, fuzzy
msgid ""
"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
" j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
@@ -319,43 +312,40 @@ msgid ""
"cancel)\n"
" D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
msgstr ""
-"Phím di chuyển:\n"
-"\tKế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
-" Mũi tên xuống, J Mũi tên lên, K di chuyển chiếu sáng\n"
-" N, Page-down, Phím dài \t\t\tP, Page-up, Backspace (Xóa lùi)\n"
-"\t\t\t\t\t\t\tcuộn 1 trang danh sách\n"
-" ^n ^p \t\tcuộn 1 dòng danh sách\n"
-" t, Home e, End \tnhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
-" u d \tcuộn 1 trang thông tin\n"
-" ^u ^d \tcuộn 1 dòng thông tin\n"
-" B, Mũi tên trái \t\tF, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
-" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 ký "
-"tự\n"
+"Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
+" j, Mũi tên xuống, k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n"
+" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
+" t, Home e, End đến đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 "
+"ký tự\n"
"\n"
"Đánh dấu gói để xử lý sau:\n"
-"\t+, Insert \t\t\tcài đặt hoặc cập nhật\n"
-"\t=, H \t\t\t\tgiữ trong tính trạng hiện thời\n"
-" \t-, Delete \t\t\txóa bỏ, gỡ bỏ\n"
-"\t:, G \t\t\t\t\tbỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài đặt\n"
-"\t_ \t\t\t\tgỡ bỏ và tẩy cấu hình\n"
+" +, Insert cài đặt hoặc cập nhật =, H giữ trạng thái hiện tại\n"
+" -, Delete gỡ bỏ :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài "
+"đặt\n"
+" _ gỡ bỏ và tẩy cấu hình\n"
"\n"
"Tính năng khác:\n"
-"\tQuit\t\t\t\t\t(chữ hoa đầu!) thoát\n"
-"\texit\t\t\t\t\tthoát lệnh này\n"
-"\toverwrite\t\t\tghi đè\n"
-"\t?, F1, Help \t\tyêu cầu trợ giúp\n"
-" \tReturn \t\t\txác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n"
-"\ti, I \t\t\t\t\tbật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n"
-" Q \t\t\t\t\txác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n"
-"\to, O \t\t\t\tquay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n"
-"\tX, Esc \t\t\t\tthoát mà bỏ mọi thay đổi\n"
-"\tv, V \t\t\t\t\tthay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n"
-" R \t\t\t\t\tđặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n"
-"\t^l \t\t\t\t\tvẽ Lại màn hình\n"
-" U \t\t\t\t\tđặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n"
-"\t/ \t\t\t\t\ttìm kiểm (Return để thôi)\n"
-" D \t\t\t\t\tđặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu thẳng\n"
-"\tn, \\ \t\t\t\tlặp lại tìm kiếm cuối\n"
+" Quit (chú ý chữ hoa đầu!) thoát\n"
+" exit thoát lệnh này\n"
+" overwrite ghi đè\n"
+" ?, F1, Help yêu cầu trợ giúp\n"
+" Enter xác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n"
+" i, I bật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n"
+" Q xác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n"
+" o, O quay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n"
+" X, Esc thoát mà bỏ mọi thay đổi\n"
+" v, A, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n"
+" R đặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n"
+" ^l vẽ Lại màn hình\n"
+" U đặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n"
+" / tìm kiểm (Enter để thôi)\n"
+" D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu trực tiếp\n"
+" n, \\ lặp lại tìm kiếm cuối\n"
#: dselect/helpmsgs.cc:55
msgid "Introduction to package selections"
@@ -395,10 +385,10 @@ msgstr ""
"\n"
"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
"Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên,\n"
-"đánh dấu các gói để cài đặt (dùng `+') hoặc hủy cài đặt (dùng `-').\n"
+"đánh dấu các gói để cài đặt (dùng “+”) hoặc hủy cài đặt (dùng “-”).\n"
"Có thể đánh dấu các gói riêng rẽ hoặc theo nhóm;\n"
-"đầu tiên dòng « Mọi gói » được chọn.\n"
-" `+', `-' v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng chiếu sáng.\n"
+"đầu tiên dòng “Mọi gói” được chọn.\n"
+" “+”, “-” v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng tô sáng.\n"
"\n"
"Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc;\n"
"nếu vậy thì sẽ có một danh sách con của những gói liên quan,\n"
@@ -406,10 +396,10 @@ msgstr ""
"\n"
"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
-"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím « ? ».\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
"\n"
"Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn phím <enter> để xác thực thay đổi,\n"
-"hoặc phím « X » để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n"
+"hoặc phím “X” để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n"
"Cuối cùng là việc kiểm tra xung đột và phụ thuộc — cũng có thể hiển thị một "
"danh sách con.\n"
"\n"
@@ -444,14 +434,14 @@ msgstr ""
"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
"Vì bạn không có đủ quyền cần thiết để cập nhật tính trạng các gói,\n"
"nên nằm trong chế độ chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách\n"
-"bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp « Phím tắt »),\n"
+"bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp “Phím tắt”),\n"
"theo dõi trạng thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n"
"\n"
"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
-"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím « ? ».\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
"\n"
-"Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím « Q » hoặc phím dài để thoát.\n"
+"Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím “Q” hoặc phím dài để thoát.\n"
"\n"
"Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
@@ -496,36 +486,34 @@ msgstr ""
"Giải quyết phụ thuộc/xung đột — giới thiệu.\n"
"\n"
"Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc —\n"
-"một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác, còn một số tổ "
-"hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau.\n"
+"một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác,\n"
+"còn một số tổ hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau.\n"
"Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy.\n"
"Nửa dưới của màn hình hiển thị cách xung đột và phụ thuộc tương ứng;\n"
-"nhấn phím « i » để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n"
+"nhấn phím “i” để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n"
"thông tin điều khiển nội bộ.\n"
"\n"
-"Chương trình đưa ra các gói « đề nghị », và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
+"Chương trình đưa ra các gói “đề nghị”, và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
"danh sách con này tương ứng với những gói đó, vì thế có thể nhấn Return\n"
"để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể hủy bỏ (các) thay đổi gây\n"
-"ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím « X » viết hoa.\n"
+"ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím “X” viết hoa.\n"
"\n"
"Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách\n"
"và thay đổi các dấu cho hợp với ý muốn,\n"
-"và có thể « bỏ đi » các đề nghị của trình này bằng « D » hoặc « R » viết "
-"hoa\n"
+"và có thể “bỏ đi” các đề nghị của trình này bằng “D” hoặc “R” viết hoa\n"
"(xem màn hình trợ giúp phím).\n"
-"Có thể dùng « Q » viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n"
+"Có thể dùng “Q” viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n"
"tình huống đã hiển thị, trong trường hợp muốn bỏ qua những lời khuyên\n"
"hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n"
"\n"
"Lúc này có thể nhấn phím dài để thoát khỏi trợ giúp và xem danh sách con;\n"
-"hãy nhớ : nhấn « ? » để xem trợ giúp.\n"
+"hãy nhớ : nhấn “?” để xem trợ giúp.\n"
#: dselect/helpmsgs.cc:125
msgid "Display, part 1: package listing and status chars"
msgstr "Màn hình, phần 1: danh sách gói và ký tự trạng thái"
#: dselect/helpmsgs.cc:125
-#, fuzzy
msgid ""
"The top half of the screen shows a list of packages. For each package you "
"see\n"
@@ -559,33 +547,34 @@ msgid ""
msgstr ""
"Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói.\n"
"Mỗi gói có bốn cột hiển thị trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu.\n"
-"Trong chế độ ngắn gọn (dùng « v » để chuyển sang chế độ chi tiết)\n"
+"Trong chế độ ngắn gọn (dùng “v” để chuyển sang chế độ chi tiết)\n"
"chúng là những ký tự đơn, từ trái sang phải:\n"
"\n"
-" Cờ lỗi:\n"
-"\tDấu cách\t\t không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem dưới)\n"
-"\tR\t\t\t\t\t lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
-"Trạng thái cài đặt:\n"
-"\tDấu cách\t\t chưa cài đặt;\n"
-"\t*\t\t\t\t\t đã cài đặt;\n"
-"\t-\t\t\t\t\t không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình còn lại;\n"
-" GÓI {\tU\t\t\tđã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
-" \tBỊ { \tC\t\t\tcấu hình một nửa (gặp lỗi);\n"
-" \tVỠ { \tI\t\t\tcài đặt một nửa (gặp lỗi).\n"
-"Dấu cũ\t\tcái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
-"Dấu\t\t\tcái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n"
-"\t*\t\t\t\t\tcài đặt hoặc nâng cấp;\n"
-"\t-\t\t\t\t\tgỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
-"\t=\t\t\t\t\tgiữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n"
-"\t_\t\t\t\t\ttẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n"
-"\tn\t\t\t\t\tgói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n"
+" Cờ lỗi: Dấu cách - không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem "
+"dưới)\n"
+" “R” - lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
+" Trạng thái cài đặt: Dấu cách - chưa cài đặt;\n"
+" “*” - đã cài đặt;\n"
+" “-” - không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình "
+"còn lại;\n"
+" các gói trong { “U” - đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
+" trạng thái không { “C” - cấu hình một nửa (gặp lỗi);\n"
+" (im) thuộc tính { “I” - cài đặt một nửa (gặp lỗi);\n"
+" đã cài { “W”,“t” - các bẫy đang chờ đáp ứng.\n"
+" Dấu cũ: cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
+" Dấu: cái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n"
+" “*”: đánh dấu để cài đặt hoặc nâng cấp;\n"
+" “-”: đánh dấu gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
+" “=”: giữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n"
+" “_”: tẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n"
+" “n”: gói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n"
"\n"
"Đồng thời còn hiển thị Ưu tiên, Phần, Tên, phiên bản Đã cài và Có thể cài\n"
"(phím tắt Shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả tóm tắt chung.\n"
#: dselect/helpmsgs.cc:152
msgid "Display, part 2: list highlight; information display"
-msgstr "Màn hình, phần 2: chiếu sáng danh sách; màn hình thông tin"
+msgstr "Màn hình, phần 2: tô sáng danh sách; màn hình thông tin"
#: dselect/helpmsgs.cc:152
msgid ""
@@ -613,15 +602,15 @@ msgid ""
" Use the `i' key to cycle through the displays, and `I' to hide the\n"
" information display or expand it to use almost all of the screen.\n"
msgstr ""
-"* Chiếu sáng: Sẽ chiếu sáng một dòng trong danh sách gói. Chiếu sáng\n"
-" chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím « + », « - » và « _ ».\n"
+"* Tô sáng: Sẽ tô sáng một dòng trong danh sách gói. tô sáng\n"
+" chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím “+”, “-” và “_”.\n"
"\n"
-"• Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
-" gói đang được chiếu sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n"
+"* Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
+" gói đang được tô sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n"
" đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết\n"
" trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử\n"
-" dụng phím « v » để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.\n"
-"• Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n"
+" dụng phím “v” để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.\n"
+"* Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n"
" sáng (nếu có).\n"
"\n"
" Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói\n"
@@ -629,12 +618,12 @@ msgstr ""
" xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra\n"
" (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n"
"\n"
-" Dùng phím « i » để chuyển quanh các màn hình, và « I » để ẩn màn hình\n"
+" Dùng phím “i” để chuyển quanh các màn hình, và “I” để ẩn màn hình\n"
" thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.\n"
#: dselect/helpmsgs.cc:176
msgid "Introduction to method selection display"
-msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương pháp"
+msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương thức"
#: dselect/helpmsgs.cc:176
msgid ""
@@ -662,26 +651,25 @@ msgstr ""
"dselect và dpkg có thể cài đặt tự động, tải tập tin của gói cần cài đặt\n"
"từ một trong số những nơi có thể dùng.\n"
"\n"
-"Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương pháp cài đặt này.\n"
+"Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương thức cài đặt này.\n"
"\n"
-"Di chuyển chiếu sáng tới phương pháp muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n"
+"Di chuyển tô sáng tới phương thức muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n"
"Sau đó sẽ có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n"
"\n"
-"Khi di chuyển chiếu sáng tới mỗi phương pháp, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n"
+"Khi di chuyển tô sáng tới mỗi phương thức, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n"
"ở nửa dưới của màn hình.\n"
"\n"
-"Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím « x » khi trong danh sách\n"
-"các phương pháp cài đặt.\n"
+"Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím “x” khi trong danh sách\n"
+"các phương thức cài đặt.\n"
"\n"
-"Nhấn phím « k » để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n"
-"hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím « ? ».\n"
+"Nhấn phím “k” để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n"
+"hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím “?”.\n"
#: dselect/helpmsgs.cc:196
msgid "Keystrokes for method selection"
-msgstr "Phím tắt để chọn phương pháp"
+msgstr "Phím tắt để chọn phương thức"
#: dselect/helpmsgs.cc:196
-#, fuzzy
msgid ""
"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
" j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
@@ -706,31 +694,29 @@ msgid ""
" \\ repeat last search\n"
msgstr ""
"Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
-" n, Mũi tên xuống p, Mũi tên lên di chuyển chiếu sáng\n"
-" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n"
-" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
-" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
-" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
-" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
-" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
-" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 ký "
-"tự\n"
-"(Các phím di chuyển trong danh sách gói là tương tự.)\n"
+" j, Mũi tên xuống k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n"
+" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
+" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" ^b ^f kéo ngang màn hình 1 ký tự\n"
+"(Các phím di chuyển trong danh sách gói cũng tương tự.)\n"
"\n"
"Thoát:\n"
-" Return, Enter chọn phương pháp này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
-" x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc thiết lập phương pháp cài "
-"đặt\n"
+" Return, Enter chọn phương thức này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
+" x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc cài đặt phương thức cài đặt\n"
"\n"
"Khác:\n"
-" ?, Help, F1 \tyêu cầu trợ giúp\n"
-" ^l \t\tvẽ lại màn hình\n"
-" / \t\ttìm kiếm (đơn giản nhấn Return để thôi)\n"
-" \\ \t\tlặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
+" ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n"
+" ^l vẽ lại màn hình\n"
+" / tìm kiếm (chỉ cần Enter để thôi)\n"
+" \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
#: dselect/main.cc:63
msgid "Type dselect --help for help."
-msgstr "Gõ « dselect --help » để xem trợ giúp."
+msgstr "Gõ “dselect --help” để xem trợ giúp."
#: dselect/main.cc:145
msgid "a"
@@ -742,7 +728,7 @@ msgstr "[A]Truy cập"
#: dselect/main.cc:145
msgid "Choose the access method to use."
-msgstr "Chọn phương pháp truy cập để sử dụng."
+msgstr "Chọn phương thức truy cập muốn dùng."
#: dselect/main.cc:146
msgid "u"
@@ -823,22 +809,20 @@ msgstr "trình đơn"
#: dselect/main.cc:157
#, c-format
msgid "Debian `%s' package handling frontend version %s.\n"
-msgstr "Tiền tiêu quản lý gói Debian « %s » phiên bản %s.\n"
+msgstr "Ứng dụng xử lý gói Debian “%s” phiên bản %s.\n"
#: dselect/main.cc:160
-#, fuzzy
msgid ""
"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
msgstr ""
-"Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
-"KHÔNG có bản đảm gì cả.\n"
-"Hãy xem « %s --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n"
+"KHÔNG có bảo hành gì cả.\n"
#: dselect/main.cc:169 dselect/main.cc:217
msgid "<standard output>"
-msgstr ""
+msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>"
#: dselect/main.cc:180
#, c-format
@@ -846,21 +830,11 @@ msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] [<action> ...]\n"
"\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] [<hành_động> ...]\n"
+"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> ...] [<thao_tác> ...]\n"
"\n"
#: dselect/main.cc:184
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid ""
-#| "Options:\n"
-#| " --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
-#| " --expert Turn on expert mode.\n"
-#| " --debug <file> | -D<file> Turn on debugging, sending output to "
-#| "<file>.\n"
-#| " --colour | --color screenpart:[foreground],[background][:attr[+attr"
-#| "+..]]\n"
-#| " Configure screen colours.\n"
-#| "\n"
+#, c-format
msgid ""
"Options:\n"
" --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
@@ -871,32 +845,29 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" --admindir <thư_mục>\tdùng thư mục này thay cho %s.\n"
-"\t[_thư mục quản trị_]\n"
-" --expert \tBật chế độ _cấp cao_.\n"
+" --admindir <thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n"
+" --expert Bật chế độ cấp cao.\n"
" --debug <tập_tin> | -D<tập_tin>\n"
-"\t\t\t\t\tBật khả năng _gỡ lỗi_, xuất vào tập tin này.\n"
-" --colour | --color screenpart:[cảnh_gần],[nền][:TT[+TT+..]]\n"
-"\t[TT là thuộc tính]\tcấu hình màu sắc màn hình\n"
+" Bật gỡ lỗi, xuất ra tập tin này.\n"
+" --colour | --color screenpart:[tiền_cảnh],[hậu_cảnh][:TT[+TT+..]]\n"
+" Cấu hình màu sắc màn hình\n"
"\n"
#: dselect/main.cc:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --help Show this help message.\n"
" --version Show the version.\n"
"\n"
msgstr ""
-" --help Hiện _trợ giúp_ này.\n"
-" --version Hiện _phiên bản_.\n"
-" --license | --licence Hiện _giấy phép_.\n"
+" --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
+" --version Hiển thị phiên bản.\n"
"\n"
#: dselect/main.cc:197
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Section"
+#, c-format
msgid "Actions:\n"
-msgstr "Phần"
+msgstr "Thao tác:\n"
#: dselect/main.cc:202
#, c-format
@@ -916,23 +887,20 @@ msgstr "Thuộc tính:\n"
#: dselect/main.cc:232
#, c-format
msgid "couldn't open debug file `%.255s'\n"
-msgstr "không thể mở tập tin gỡ lỗi « %.250s »\n"
+msgstr "không thể mở tập tin gỡ lỗi “%.250s”\n"
#: dselect/main.cc:253
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Invalid %s `%s'\n"
+#, c-format
msgid "invalid %s '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ « %s »\n"
+msgstr "%s “%s” không hợp lệ"
#: dselect/main.cc:272
msgid "screen part"
msgstr "phần màn hình"
#: dselect/main.cc:278
-#, fuzzy
-#| msgid "Null colour specification\n"
msgid "null colour specification"
-msgstr "Đặc tả màu rỗng\n"
+msgstr "đặc tả màu là null"
#: dselect/main.cc:286 dselect/main.cc:291
msgid "colour"
@@ -948,7 +916,7 @@ msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ cách gán địa chỉ c
#: dselect/main.cc:335
msgid "Terminal does not appear to support highlighting.\n"
-msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ chiếu sáng.\n"
+msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ tô sáng.\n"
#: dselect/main.cc:337
#, c-format
@@ -961,7 +929,7 @@ msgstr ""
#: dselect/main.cc:340
msgid "terminal lacks necessary features, giving up"
-msgstr "thiết bị cuối thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
+msgstr "thiết bị cuối còn thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
#: dselect/main.cc:425
msgid ""
@@ -974,7 +942,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\n"
"Di chuyển bằng ^P và ^N, phím mũi tên, chữ cái đầu, hoặc chữ số;\n"
-"Nhấn phím Enter để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
+"Nhấn phím <Enter> để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
"\n"
#: dselect/main.cc:430
@@ -993,16 +961,16 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Truy cập chỉ đọc: chỉ có sẵn xem trước các lựa chọn."
+"Truy cập chỉ đọc: chỉ xem trước các lựa chọn sẵn có."
#: dselect/main.cc:455
msgid "failed to getch in main menu"
-msgstr "việc getch (đọc từng ký tự khi gõ) vào trình đơn chính bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ trong trình đơn chính"
#: dselect/main.cc:538
#, c-format
msgid "unknown action string `%.50s'"
-msgstr "chuỗi hành động không rõ « %.250s »"
+msgstr "chuỗi hành động không rõ “%.250s”"
#: dselect/methlist.cc:66
msgid "Abbrev."
@@ -1014,12 +982,12 @@ msgstr "Mô tả"
#: dselect/methlist.cc:73
msgid "dselect - list of access methods"
-msgstr "dselect — danh sách các phương pháp truy cập"
+msgstr "dselect — danh sách các phương thức truy cập"
#: dselect/methlist.cc:82
#, c-format
msgid "Access method `%s'."
-msgstr "Phương pháp truy cập « %s »"
+msgstr "Phương thức truy cập “%s”"
#: dselect/methlist.cc:161 dselect/pkglist.cc:587
msgid "doupdate failed"
@@ -1035,12 +1003,11 @@ msgstr "việc ngăn chặn lại SIGWINCH bị lỗi"
#: dselect/methlist.cc:170 dselect/pkglist.cc:597
msgid "getch failed"
-msgstr "việc getch (đọc từng ký tự khi gõ) bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ"
#: dselect/methlist.cc:187
-#, fuzzy
msgid "Explanation"
-msgstr "giải thích về "
+msgstr "Giải thích"
#: dselect/methlist.cc:197
msgid "No explanation available."
@@ -1063,47 +1030,40 @@ msgid ""
"Press <enter> to continue."
msgstr ""
"\n"
-"Nhấn phím Enter để tiếp tục lại."
+"Nhấn phím <Enter> để tiếp tục."
#: dselect/method.cc:82
msgid "cannot unlock access method area"
-msgstr ""
+msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
#: dselect/method.cc:96
-#, fuzzy
-#| msgid " does not appear to be available\n"
msgid "no access methods are available"
-msgstr " có vẻ không có sẵn\n"
+msgstr "không có phương thức truy cập sẵn có nào"
#: dselect/method.cc:115
msgid "requested operation requires superuser privilege"
-msgstr ""
+msgstr "thao tác đã yêu cầu cần thiết quyền của siêu người dùng (superuser)"
#: dselect/method.cc:118
-#, fuzzy
-#| msgid "Choose the access method to use."
msgid "cannot open or create access method lockfile"
-msgstr "Chọn phương pháp truy cập để sử dụng."
+msgstr "không thể mở hay tạo tập tin khóa phương thức truy cập"
#: dselect/method.cc:125
msgid "the access method area is already locked"
-msgstr ""
+msgstr "vùng phương thức truy cập đã được khóa rồi"
#: dselect/method.cc:128
-#, fuzzy
-#| msgid "dselect - list of access methods"
msgid "cannot lock access method area"
-msgstr "dselect — danh sách các phương pháp truy cập"
+msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
#: dselect/method.cc:161
#, c-format
msgid "Press <enter> to continue.\n"
-msgstr "Nhấn phím Enter để tiếp tục lại.\n"
+msgstr "Nhấn phím <Enter> để tiếp tục.\n"
#: dselect/method.cc:162
-#, fuzzy
msgid "<standard error>"
-msgstr "lỗi ghi trên thiết bị lỗi chuẩn"
+msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>"
#: dselect/method.cc:165
msgid "error reading acknowledgement of program failure message"
@@ -1111,7 +1071,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc sự thừa nhận thông điệp lỗi của ch
#: dselect/method.cc:187
msgid "no access method is selected or configured"
-msgstr ""
+msgstr "chưa chọn phương thức truy cập hay nó chưa được cấu hình"
#: dselect/method.cc:196
msgid "update available list script"
@@ -1128,32 +1088,32 @@ msgstr "tập lệnh truy vấn/thiết lập"
#: dselect/methparse.cc:53
#, c-format
msgid "syntax error in method options file `%.250s' -- %s"
-msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s » -- %s"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương thức “%.250s” -- %s"
#: dselect/methparse.cc:59
#, c-format
msgid "error reading options file `%.250s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin tùy chọn « %.250s »"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin tùy chọn “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:93
#, c-format
msgid "unable to read `%.250s' directory for reading methods"
-msgstr "không thể đọc thư mục « %.250s » để các phương pháp đọc"
+msgstr "không thể đọc thư mục “%.250s” để các phương thức đọc"
#: dselect/methparse.cc:109
#, c-format
msgid "method `%.250s' has name that is too long (%d > %d characters)"
-msgstr "phương pháp « %.250s » có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
+msgstr "phương thức “%.250s” có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
#: dselect/methparse.cc:120
#, c-format
msgid "unable to access method script `%.250s'"
-msgstr "không thể truy cập tập lệnh phương pháp « %.250s »"
+msgstr "không thể truy cập tập lệnh phương thức “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:126
#, c-format
msgid "unable to read method options file `%.250s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s »"
+msgstr "không thể đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:150
msgid "non-digit where digit wanted"
@@ -1202,37 +1162,37 @@ msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tổng kết — thiếu dòng mới"
#: dselect/methparse.cc:193
#, c-format
msgid "unable to open option description file `%.250s'"
-msgstr "không thể mở tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
+msgstr "không thể mở tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:197
#, c-format
msgid "unable to stat option description file `%.250s'"
-msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:201
#, c-format
msgid "failed to read option description file `%.250s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
+msgstr "không thể đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:204
#, c-format
msgid "error during read of option description file `%.250s'"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:227
#, c-format
msgid "error during read of method options file `%.250s'"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s »"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:250
#, c-format
msgid "unable to open current option file `%.250s'"
-msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn hiện thời « %.250s »"
+msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn hiện thời “%.250s”"
#: dselect/methparse.cc:286
#, c-format
msgid "unable to write new option to `%.250s'"
-msgstr "không thể ghi tùy chọn mới tới « %.250s »"
+msgstr "không thể ghi tùy chọn mới tới “%.250s”"
#: dselect/pkgdisplay.cc:36
msgid "new package"
@@ -1264,7 +1224,7 @@ msgstr " "
#: dselect/pkgdisplay.cc:48
msgid "REINSTALL"
-msgstr "CÀI_ĐẶT_LẠI"
+msgstr "CÀI_LẠI"
#: dselect/pkgdisplay.cc:51
msgid "not installed"
@@ -1272,7 +1232,7 @@ msgstr "chưa cài đặt"
#: dselect/pkgdisplay.cc:52
msgid "removed (configs remain)"
-msgstr "đã gỡ bỏ (vẫn còn cấu hình)"
+msgstr "đã gỡ bỏ (giữ lại cấu hình)"
#: dselect/pkgdisplay.cc:53
msgid "half installed"
@@ -1280,19 +1240,19 @@ msgstr "đã cài một nửa"
#: dselect/pkgdisplay.cc:54
msgid "unpacked (not set up)"
-msgstr "đã mở gói (chưa thiết lập)"
+msgstr "đã mở gói (chưa cài đặt)"
#: dselect/pkgdisplay.cc:55
msgid "half configured (config failed)"
-msgstr ""
+msgstr "nửa cấu hình (gặp lỗi khi cấu hình)"
#: dselect/pkgdisplay.cc:56
msgid "awaiting trigger processing"
-msgstr ""
+msgstr "đang đợi xử lý bẫy"
#: dselect/pkgdisplay.cc:57
msgid "triggered"
-msgstr ""
+msgstr "đã sập bẫy"
#: dselect/pkgdisplay.cc:58
msgid "installed"
@@ -1344,7 +1304,7 @@ msgstr "phụ thuộc trước vào"
#: dselect/pkgdisplay.cc:74
msgid "breaks"
-msgstr ""
+msgstr "gãy"
#: dselect/pkgdisplay.cc:75
msgid "conflicts with"
@@ -1392,7 +1352,7 @@ msgstr "?"
#: dselect/pkgdisplay.cc:95 dselect/pkgdisplay.cc:115
msgid "Broken"
-msgstr "Bị vỡ"
+msgstr "Gẫy"
#: dselect/pkgdisplay.cc:96
msgid "New"
@@ -1408,7 +1368,7 @@ msgstr "Đã cũ/nội bộ"
#: dselect/pkgdisplay.cc:99
msgid "Up-to-date"
-msgstr "Hiện thời"
+msgstr "Đã-cập-nhật"
#: dselect/pkgdisplay.cc:100
msgid "Available"
@@ -1499,16 +1459,12 @@ msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: dselect/pkgdisplay.cc:161 dselect/pkgdisplay.cc:165
-#, fuzzy
-#| msgid "Avail.ver"
msgid "Avail.arch"
-msgstr "Bản_có"
+msgstr "Ktrúc.có"
#: dselect/pkgdisplay.cc:164
-#, fuzzy
-#| msgid "Inst.ver"
msgid "Inst.arch"
-msgstr "Bản_cài"
+msgstr "Ktrúc.cài"
#: dselect/pkgdisplay.cc:178 dselect/pkgdisplay.cc:182
msgid "Avail.ver"
@@ -1524,7 +1480,7 @@ msgstr "dselect — danh sách gói đệ quy"
#: dselect/pkgdisplay.cc:199
msgid "dselect - inspection of package states"
-msgstr "dselect — sự kiểm tra trạng thái các gói"
+msgstr "dselect — kiểm tra trạng thái các gói"
#: dselect/pkgdisplay.cc:200
msgid "dselect - main package listing"
@@ -1593,39 +1549,33 @@ msgid ""
"You can use `o' and `O' to change the sort order and give yourself the "
"opportunity to mark packages in different kinds of groups."
msgstr ""
-"Dòng vừa chiếu sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... "
-"sẽ ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
+"Dòng vừa tô sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... sẽ "
+"ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
"\n"
-"Nếu di chuyển chiếu sáng tới một dòng của một gói nào đó, thì sẽ thấy thông "
-"tin về gói đó hiển thị ở đây.\n"
-"Có thể dùng « o » và « O » để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho "
-"việc đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
+"Nếu di chuyển tô sáng tới một dòng của một gói nào đó, thì sẽ thấy thông tin "
+"về gói đó hiển thị ở đây.\n"
+"Có thể dùng “o” và “O” để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho việc "
+"đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
#: dselect/pkginfo.cc:98
-#, fuzzy
msgid "Interrelationships"
-msgstr "quan hệ qua lại"
+msgstr "Quan hệ qua lại"
#: dselect/pkginfo.cc:117
-#, fuzzy
msgid "No description available."
-msgstr "không có mô tả."
+msgstr "Không có mô tả gì cả."
#: dselect/pkginfo.cc:135
-#, fuzzy
msgid "Installed control file information"
-msgstr "thông tin điều khiển đã cài đặt cho "
+msgstr "Thông tin tập tin điều khiển đã cài đặt "
#: dselect/pkginfo.cc:151
-#, fuzzy
msgid "Available control file information"
-msgstr "phiên bản có sẵn của thông tin tập tin điều khiển"
+msgstr "Thông tin tập tin điều khiển sẵn có"
#: dselect/pkglist.cc:425
-#, fuzzy
-#| msgid "Installed packages"
msgid "there are no packages"
-msgstr "Những gói đã cài đặt"
+msgstr "ở đây không có gói nào"
#: dselect/pkglist.cc:521
msgid "invalid search option given"
@@ -1687,22 +1637,22 @@ msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Hành động:\n"
-#~ " • access\t\ttruy cập\n"
-#~ " • update\t\tcập nhật\n"
-#~ " • select\t\tlựa chọn\n"
-#~ " • install\t\tcài đặt\n"
-#~ " • config\t\tcấu hình (viết tắt)\n"
-#~ " • remove\tgỡ bỏ\n"
-#~ " • quit\t\tthoát\n"
+#~ " * access\t\ttruy cập\n"
+#~ " * update\t\tcập nhật\n"
+#~ " * select\t\tlựa chọn\n"
+#~ " * install\t\tcài đặt\n"
+#~ " * config\t\tcấu hình (viết tắt)\n"
+#~ " * remove\tgỡ bỏ\n"
+#~ " * quit\t\tthoát\n"
#~ msgid "unable to open new option file `%.250s'"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn mới « %.250s »"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
#~ msgid "unable to close new option file `%.250s'"
-#~ msgstr "không thể đóng tập tin tùy chọn mới « %.250s »"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
#~ msgid "unable to install new option as `%.250s'"
-#~ msgstr "không thể cài đặt tùy chọn mới dạng « %.250s »"
+#~ msgstr "không thể cài đặt tùy chọn mới dạng “%.250s”"
#~ msgid "returned error exit status %d.\n"
#~ msgstr "trả lại trạng thái thoát ra lỗi %d.\n"
@@ -1720,7 +1670,7 @@ msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
#~ msgstr "thất bại với một mã trả lại chờ không rõ %d.\n"
#~ msgid "unable to run %.250s process `%.250s'"
-#~ msgstr "không thể chạy tiến trình %.250s « %.250s »"
+#~ msgstr "không thể chạy tiến trình %.250s “%.250s”"
#~ msgid "failed config"
#~ msgstr "cấu hình bị lỗi"
@@ -1756,7 +1706,7 @@ msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
#~ " whatinfo_row=%d, list_row=%d;\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ "danh sách cơ bản::startdisplay() (sở khởi bộ trình bày) đã xong ...\n"
+#~ "danh sách cơ bản::startdisplay() (khởi động bộ trình bày) đã xong …\n"
#~ "\n"
#~ " x_tối_đa=%d, y_đối_đa=%d;\n"
#~ "\n"