diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 161 |
1 files changed, 39 insertions, 122 deletions
@@ -1,5 +1,6 @@ # Vietnamese translation for DCTRL Tools. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Nguyen Vu Hung <vuhung16plus@gmail.com>, 2012 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. # msgid "" @@ -7,9 +8,9 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: dctrl-tools 2.14.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: ajk@debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-04-29 14:40-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:43+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"PO-Revision-Date: 2012-05-01 10:02+0900\n" +"Last-Translator: Nguyen Vu Hung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"Language-Team: The MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" @@ -25,12 +26,12 @@ msgstr "%s (con): lỗi thực hiện « /bin/sh »: %s\n" #: lib/ifile.c:104 #, c-format msgid "%s: command (%s) failed (exit status %d)\n" -msgstr "%s: câu lệnh (%s) bị lỗi (trạng thái thoát %d)\n" +msgstr "%s: câu lệnh (%s) lỗi (trạng thái thoát %d)\n" #: lib/ifile.c:113 #, c-format msgid "%s: command (%s) was killed by signal %d\n" -msgstr "%s: lệnh (%s) bị chấm dứt do tín hiệu %d\n" +msgstr "%s: lệnh (%s) bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n" #: lib/ifile.c:131 #, c-format @@ -39,11 +40,11 @@ msgstr "%s: %s: không thể lấy trạng thái: %s\n" #: lib/ifile.c:142 msgid "is a directory, skipping" -msgstr "là một thư mục nên bỏ qua" +msgstr "là thư mục, bỏ qua" #: lib/ifile.c:143 msgid "is a block device, skipping" -msgstr "là một thiết bị khối nên bỏ qua" +msgstr "là một thiết bị khối, bỏ qua" #: lib/ifile.c:144 msgid "internal error" @@ -51,29 +52,29 @@ msgstr "lỗi nội bộ" #: lib/ifile.c:145 msgid "is a socket, skipping" -msgstr "là một ổ cắm nên bỏ qua" +msgstr "là một ổ cắm, bỏ qua" #: lib/ifile.c:146 msgid "unknown file type, skipping" -msgstr "không rõ dạng tập tin nên bỏ qua" +msgstr "kiểu tệp chưa định nghĩa, bỏ qua" #: lib/misc.c:37 #, c-format msgid "%s: using `%s' as pager\n" -msgstr "%s: dùng « %s » làm bộ dàn trang\n" +msgstr "%s: dùng '%s' làm bộ dàn trang\n" #: lib/misc.c:47 #, c-format msgid "%s: popen failed for %s: %s\n" -msgstr "%s: popen bị lỗi cho %s: %s\n" +msgstr "%s: popen lỗi với %s: %s\n" #: lib/paragraph.c:172 msgid "warning: expected a colon" -msgstr "cảnh báo : mong đợi một dấu hai chấm" +msgstr "cảnh báo : phải là dấu hai chấm" #: lib/paragraph.c:177 msgid "expected a colon" -msgstr "mong đợi một dấu hai chấm" +msgstr "phải là dấu hai chấm" #: lib/sorter.c:49 msgid "Parse error in field." @@ -85,7 +86,7 @@ msgstr "grep-dctrl -- grep tập tin điều khiển Debian" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:52 msgid "FILTER [FILENAME...]" -msgstr "" +msgstr "FILTER [FILENAME...] " #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:70 sort-dctrl/sort-dctrl.c:39 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 join-dctrl/join-dctrl.c:45 @@ -93,10 +94,9 @@ msgid "LEVEL" msgstr "CẤP" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:70 -#, fuzzy #| msgid "Set debugging level to LEVEL." msgid "Set log level to LEVEL." -msgstr "Lập cấp gỡ rối thành CẤP." +msgstr "Đặt cấp ghi nhật ký thành LEVEL." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:71 grep-dctrl/grep-dctrl.c:74 msgid "FIELD,FIELD,..." @@ -135,10 +135,9 @@ msgid "Regard the pattern as an extended POSIX regular expression." msgstr "Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:78 -#, fuzzy #| msgid "Regard the pattern as an extended POSIX regular expression." msgid "Regard the pattern as a standard POSIX regular expression." -msgstr "Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." +msgstr "Xem mẫu như một biểu thức chính quy POSIX chuẩn." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:79 msgid "Ignore case when looking for a match." @@ -166,42 +165,37 @@ msgid "Print out the copyright license." msgstr "In ra giấy phép tác quyền." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:85 -#, fuzzy #| msgid "Conjunct predicates." msgid "Conjunct filters." -msgstr "Liên kết với nhau các vị ngữ." +msgstr "Bộ lọc liên kết." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:86 -#, fuzzy #| msgid "Disjunct predicates." msgid "Disjunct filters." -msgstr "Làm rời ra các vị ngữ." +msgstr "Bộ lọc hủy liên kết." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:87 -#, fuzzy #| msgid "Negate the following predicate." msgid "Negate the following filters." -msgstr "Phủ định vị ngữ sau." +msgstr "Phủ định các bộ lọc sau." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:88 msgid "Test for version number equality." msgstr "Kiểm tra có số thứ tự phiên bản trùng." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:89 -#, fuzzy #| msgid "Version number comparison: <." msgid "Version number comparison: <<." -msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: <." +msgstr "So sánh số phiên bản: <<." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:90 msgid "Version number comparison: <=." msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: ≤." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:91 -#, fuzzy #| msgid "Version number comparison: >." msgid "Version number comparison: >>." -msgstr "So sánh số thứ tự phiên bản: >." +msgstr "So sánh số phiên bản: >>." #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:92 msgid "Version number comparison: >=." @@ -238,17 +232,16 @@ msgstr "Khớp chỉ nguyên tên gói (cũng ngụ ý « -e »)" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:100 msgid "Ensure that the output is in dctrl format (overridden by -n)" -msgstr "" +msgstr "Đảm bảo rằng đầu ra có định dạng dctrl (bị ghi đè bởi -n)" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:101 msgid "Override the effect of an earlier --ensure-dctrl" -msgstr "" +msgstr "Ghi đè hiệu ứng trước --ensure-dctrl" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:187 -#, fuzzy #| msgid "predicate is too long" msgid "filter is too long" -msgstr "vị ngữ quá dài" +msgstr "bộ lọc quá dài" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:248 grep-dctrl/grep-dctrl.c:826 #: join-dctrl/join-dctrl.c:113 @@ -262,54 +255,49 @@ msgid "no such log level '%s'" msgstr "không có cấp ghi lưu như vậy « %s »" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:479 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "internal error" msgid "internal error: unknown token %d" -msgstr "lỗi nội bộ" +msgstr "lỗi nội bộ: token chưa định nghĩ %d" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:488 -#, fuzzy #| msgid "unexpected end of predicate" msgid "unexpected end of filter" -msgstr "gặp kết thúc vị ngữ bất thường" +msgstr "phần cuối bộ lọc bất thường" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:491 -#, fuzzy #| msgid "unexpected atom in command line" msgid "unexpected pattern in command line" -msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh" +msgstr "mẫu trong dòng lệnh bất thường" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:494 -#, fuzzy #| msgid "unexpected atom in command line" msgid "unexpected string in command line" -msgstr "gặp atom bất thường trên dòng lệnh" +msgstr "chuỗi trong dòng lệnh bất thường" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:498 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "unexpected '!' in command line" msgid "unexpected '%s' in command line" -msgstr "gặp dấu chấm than « ! » bất thường trên dòng lệnh" +msgstr "'%s' trong dòng lệnh bất thường" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:602 msgid "missing ')' in command line" msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) » trên dòng lệnh" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:610 -#, fuzzy #| msgid "Multiple patterns for the same atom are not allowed" msgid "Multiple patterns for the same simple filter are not allowed" -msgstr "Không cho phép nhiều mẫu cho cùng một atom" +msgstr "Không cho phép nhiều mẫu trong cùng một bộ lọc" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:630 msgid "A pattern is mandatory" msgstr "Bắt buộc phải có một mẫu" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:658 -#, fuzzy #| msgid "inconsistent atom modifiers" msgid "inconsistent modifiers of simple filters" -msgstr "các bộ bổ nghĩa atom không thống nhất" +msgstr "các bộ lọc không thống nhất" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:731 sort-dctrl/sort-dctrl.c:120 #: tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:313 join-dctrl/join-dctrl.c:180 @@ -317,16 +305,14 @@ msgid "too many file names" msgstr "quá nhiều tên tập tin" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:740 -#, fuzzy #| msgid "file names are not allowed within the predicate" msgid "file names are not allowed within the filter" -msgstr "không cho phép tên tập tin bên trong vị ngữ" +msgstr "không cho phép tên tập tin bên trong bộ lọc" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:820 -#, fuzzy #| msgid "malformed predicate" msgid "malformed filter" -msgstr "vị ngữ dạng sai" +msgstr "bộ lọc hỏng" #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:830 msgid "Adding \"Description\" to selected output fields because of -d" @@ -345,7 +331,7 @@ msgstr "không thể thu hồi các tên trường khi hiển thị nguyên đo #: grep-dctrl/grep-dctrl.c:876 #, c-format msgid "executable name '%s' is not recognised" -msgstr "" +msgstr "Không nhận dạng được tên có thể thực thi '%s'" #: sort-dctrl/sort-dctrl.c:39 tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 #: join-dctrl/join-dctrl.c:45 @@ -467,77 +453,8 @@ msgstr "không thể nối lại một luồng với chính nó" #: lib/msg.h:52 msgid "I'm broken - please report this bug." -msgstr "" +msgstr "Lỗi rồi ;) - Xin hãy gửi báo cáo lỗi." #: lib/msg.h:145 msgid "cannot find enough memory" -msgstr "" - -#, fuzzy -#~| msgid "too many file names" -#~ msgid "too many field names" -#~ msgstr "quá nhiều tên tập tin" - -#~ msgid "Show the testing banner." -#~ msgstr "Hiển thị biểu ngữ thử ra." - -#~ msgid "FNAME" -#~ msgstr "TÊN_TỆP" - -#~ msgid "Use FNAME as the config file." -#~ msgstr "Dùng TÊN_TỆP như là tập tin cấu hình." - -#~ msgid "Malformed default input file name" -#~ msgstr "Tên tập tin nhập mặc định dạng sai" - -#~ msgid "not owned by you or root, ignoring" -#~ msgstr "không được sở hữu bởi bạn hoặc người chủ nên bỏ qua" - -#~ msgid "write permissions for group or others, ignoring" -#~ msgstr "quyền ghi cho nhóm hay người khác nên bỏ qua" - -#~ msgid "reading config file" -#~ msgstr "đang đọc tập tin cấu hình" - -#~ msgid "read failure or out of memory" -#~ msgstr "lỗi đọc hoặc không đủ bộ nhớ" - -#~ msgid "syntax error: need an executable name" -#~ msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên có khả năng thực hiện" - -#~ msgid "syntax error: need an input file name" -#~ msgstr "lỗi cú pháp: cần có một tên tập tin nhập vào" - -#~ msgid "considering executable name" -#~ msgstr "đang suy tính tên có khả năng thực hiện" - -#~ msgid "yes, will use executable name" -#~ msgstr "có phải, sẽ dùng tên có khả năng thực hiện" - -#~ msgid "default input file" -#~ msgstr "tập tin nhập mặc định" - -#~ msgid "executable name not found; reading from standard input" -#~ msgstr "" -#~ "không tìm thấy tên có khả năng thực hiện nên đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#~ msgid "predicate is too complex" -#~ msgstr "vị ngữ quá phức tạp" - -#~ msgid "The pattern is a standard POSIX regular expression." -#~ msgstr "Mẫu là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng." - -#~ msgid "unexpected '-a' in command line" -#~ msgstr "gặp « -a » bất thường trên dòng lệnh" - -#~ msgid "unexpected '-o' in command line" -#~ msgstr "gặp « -o » bất thường trên dòng lệnh" - -#~ msgid "unexpected '(' in command line" -#~ msgstr "gặp dấu ngoặc mở « ( » bất thường trên dòng lệnh" - -#~ msgid "unexpected ')' in command line" -#~ msgstr "gặp dấu ngoặc đóng « ) » bất thường trên dòng lệnh" - -#~ msgid "a predicate is required" -#~ msgstr "yêu cầu một vị ngữ" +msgstr "Không đủ bộ nhớ cần thiết" |