diff options
-rw-r--r-- | debian/changelog | 1 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 25 |
2 files changed, 10 insertions, 16 deletions
diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog index 31f066646..9fe1b081d 100644 --- a/debian/changelog +++ b/debian/changelog @@ -54,6 +54,7 @@ dpkg (1.18.3) UNRELEASED; urgency=low * Catalan (Jordi Mallach). * French (Sébastien Poher). Closes: #798371 * German (Sven Joachim). + * Vietnamese (Trần Ngọc Quân). [ Updated dselect translations ] * French (Sébastien Poher). Closes: #798370 @@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: dpkg 1.18.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2015-08-04 20:59+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-06-25 17:23+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-17 09:34+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n" "Language: vi\n" @@ -3059,7 +3059,7 @@ msgid "Debian '%s' package management program version %s.\n" msgstr "Chương trình quản lý gói Debian “%s”, phiên bản %s.\n" #: src/main.c -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Commands:\n" #| " -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive " @@ -3166,6 +3166,9 @@ msgstr "" " -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n" " -S|--search <mẫu> … Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n" " -C|--audit [<tên gói> …] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n" +" --yet-to-unpack Hiển thị các gói đã chọn cho cài đặt.\n" +" --predep-packages Hiển thị các gói phụ thuộc trước để giải " +"nén.\n" " --add-architecture <ktrúc> Thêm <ktrúc> vào danh sách kiến trúc.\n" " --remove-architecture <ktrúc> Bỏ <kiến trúc> từ danh sách kiến trúc.\n" " --print-architecture In ra kiến trúc dpkg.\n" @@ -3187,7 +3190,7 @@ msgstr "" "\n" #: src/main.c -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "For internal use: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n" #| " --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-" @@ -3199,19 +3202,9 @@ msgid "" " multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n" "\n" msgstr "" -"Dùng nội bộ: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n" -" --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep " -"|\n" -" --assert-multi-arch | --assert-versioned-provides.\n" -"\n" -"Tạm dịch:\n" -" --assert-support-predepends|\t\tkhẳng định hỗ trợ phụ thuộc sẵn\n" -" --predep-package|\t\t\tphụ thuộc sẵn gói\n" -" --assert-working-epoch|\t\tkhẳng định kỷ nguyên hoạt động\n" -" --assert-long-filenames|\t\tkhẳng định các tên tập tin dài\n" -" --assert-multi-conrep|\t\tkhẳng định thông báo nhiều cấu hình\n" -" --assert-multi-arch\t\t\tkhẳng định đa kiến trúc\n" -" --assert-versioned-provides\t\tkhẳng định phiên bản cung cấp\n" +"Các tính năng khẳng định: support-predepends, working-epoch, long-" +"filenames,\n" +" multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n" "\n" #: src/main.c |